dolphin/po/vi/dolphin.po
2023-06-30 01:58:56 +00:00

5592 lines
176 KiB
Text
Raw Blame History

This file contains ambiguous Unicode characters

This file contains Unicode characters that might be confused with other characters. If you think that this is intentional, you can safely ignore this warning. Use the Escape button to reveal them.

# Copyright (C) YEAR This file is copyright:
# This file is distributed under the same license as the dolphin package.
#
# Le Hoang Phuong <lehoangphuongbg@gmail.com>, 2020.
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2020, 2021, 2022, 2023.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: dolphin\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
"POT-Creation-Date: 2023-06-30 00:50+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2023-03-21 18:35+0100\n"
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
"Language: vi\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: Lokalize 22.12.3\n"
#, kde-format
msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
msgid "Your names"
msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Lê Hoàng Phương"
#, kde-format
msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
msgid "Your emails"
msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,herophuong93@gmail.com"
#: dolphincontextmenu.cpp:124
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ rác"
#: dolphincontextmenu.cpp:138
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Restore"
msgstr "Khôi phục"
#: dolphincontextmenu.cpp:184 dolphinmainwindow.cpp:1547
#, kde-format
msgctxt "@title:menu Create new folder, file, link, etc."
msgid "Create New"
msgstr "Tạo mới"
#: dolphincontextmenu.cpp:206
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Open Path"
msgstr "Mở đường dẫn"
#: dolphincontextmenu.cpp:212
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Open Path in New Window"
msgstr "Mở đường dẫn trong cửa sổ mới"
#: dolphincontextmenu.cpp:216
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Open Path in New Tab"
msgstr "Mở đường dẫn trong thẻ mới"
#: dolphinmainwindow.cpp:303
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Successfully copied."
msgstr "Sao chép thành công."
#: dolphinmainwindow.cpp:306
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Successfully moved."
msgstr "Di chuyển thành công."
#: dolphinmainwindow.cpp:309
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Successfully linked."
msgstr "Tạo liên kết thành công."
#: dolphinmainwindow.cpp:312
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Successfully moved to trash."
msgstr "Chuyển vào thùng rác thành công."
#: dolphinmainwindow.cpp:315
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Successfully renamed."
msgstr "Đổi tên thành công."
#: dolphinmainwindow.cpp:319
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Created folder."
msgstr "Đã tạo thư mục."
#: dolphinmainwindow.cpp:391
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Go back"
msgstr "Đi lùi"
#: dolphinmainwindow.cpp:392
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis go back"
msgid "Return to the previously viewed folder."
msgstr "Quay lại thư mục đã xem trước đây."
#: dolphinmainwindow.cpp:398
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Go forward"
msgstr "Đi tiến"
#: dolphinmainwindow.cpp:399
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis go forward"
msgid "This undoes a <interface>Go|Back</interface> action."
msgstr "Hành động này đảo ngược hành động <interface>Đi|Lùi</interface>."
#: dolphinmainwindow.cpp:563 dolphinmainwindow.cpp:609
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Confirmation"
msgstr "Xác nhận"
#: dolphinmainwindow.cpp:567
#, kde-format
msgctxt "@action:button 'Quit Dolphin' button"
msgid "&Quit %1"
msgstr "Th&oát %1"
#: dolphinmainwindow.cpp:569
#, kde-format
msgid "C&lose Current Tab"
msgstr "Đóng &thẻ hiện tại"
#: dolphinmainwindow.cpp:578
#, kde-format
msgid ""
"You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?"
msgstr ""
"Bạn có nhiều thẻ mở trong cửa sổ này, bạn có chắc chắn muốn thoát không?"
#: dolphinmainwindow.cpp:580 dolphinmainwindow.cpp:630
#, kde-format
msgid "Do not ask again"
msgstr "Đừng hỏi lại"
#: dolphinmainwindow.cpp:618
#, kde-format
msgid "Show &Terminal Panel"
msgstr "Hiện bảng \"Dòng &lệnh\""
#: dolphinmainwindow.cpp:628
#, kde-format
msgid ""
"The program '%1' is still running in the Terminal panel. Are you sure you "
"want to quit?"
msgstr ""
"Chương trình '%1' vẫn đang chạy trong bảng \"Dòng lệnh\". Bạn có chắc chắn "
"muốn thoát không?"
#: dolphinmainwindow.cpp:1131
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Open %1"
msgstr "Mở %1"
#: dolphinmainwindow.cpp:1140 dolphinmainwindow.cpp:1882
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Open Preferred Search Tool"
msgstr "Mở công cụ tìm kiếm ưa thích"
#: dolphinmainwindow.cpp:1179
#, kde-format
msgid "Are you sure you want to open 1 terminal window?"
msgid_plural "Are you sure you want to open %1 terminal windows?"
msgstr[0] "Bạn có chắc chắn muốn mở %1 cửa sổ dòng lệnh?"
#: dolphinmainwindow.cpp:1191
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Open %1 Terminal"
msgid_plural "Open %1 Terminals"
msgstr[0] "Mở %1 trình dòng lệnh"
#: dolphinmainwindow.cpp:1393
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu menu for configure actions"
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
#: dolphinmainwindow.cpp:1553
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "New &Window"
msgstr "&Cửa sổ mới"
#: dolphinmainwindow.cpp:1554
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Open a new Dolphin window"
msgstr "Mở một cửa sổ Dolphin mới"
#: dolphinmainwindow.cpp:1556
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This opens a new window just like this one with the current location and "
"view.<nl/>You can drag and drop items between windows."
msgstr ""
"Hành động này mở một cửa sổ mới giống như cửa sổ này với địa điểm và khung "
"xem hiện tại.<nl/>Bạn có thể kéo thả các thứ giữa các cửa sổ."
#: dolphinmainwindow.cpp:1563
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "New Tab"
msgstr "Thẻ mới"
#: dolphinmainwindow.cpp:1565
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This opens a new <emphasis>Tab</emphasis> with the current location and view."
"<nl/>A tab is an additional view within this window. You can drag and drop "
"items between tabs."
msgstr ""
"Hành động này mở một <emphasis>Thẻ</emphasis> mới với địa điểm và khung xem "
"hiện tại.<nl/>Thẻ là một khung xem bổ sung bên trong cửa sổ này. Bạn có thể "
"kéo thả các thứ giữa các thẻ."
#: dolphinmainwindow.cpp:1574
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Add current folder to places"
msgid "Add to Places"
msgstr "Thêm vào bảng Địa điểm"
#: dolphinmainwindow.cpp:1576
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid "This adds the selected folder to the Places panel."
msgstr "Hành động này thêm thư mục được chọn vào bảng \"Địa điểm\"."
#: dolphinmainwindow.cpp:1581
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "Close Tab"
msgstr "Đóng thẻ"
#: dolphinmainwindow.cpp:1583
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This closes the currently viewed tab. If no more tabs are left this window "
"will close instead."
msgstr ""
"Hành động này đóng thẻ đang xem. Nếu không còn thêm thẻ nào thì cửa sổ này "
"sẽ đóng."
#: dolphinmainwindow.cpp:1588
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis quit"
msgid "This closes this window."
msgstr "Hành động này đóng cửa sổ này."
#: dolphinmainwindow.cpp:1596
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para><emphasis>Cut, Copy</emphasis> and <emphasis>Paste</emphasis> work "
"between many applications and are among the most used commands. That's why "
"their <emphasis>keyboard shortcuts</emphasis> are prominently placed right "
"next to each other on the keyboard: <shortcut>Ctrl+X</shortcut>, "
"<shortcut>Ctrl+C</shortcut> and <shortcut>Ctrl+V</shortcut>.</para>"
msgstr ""
"<para><emphasis>Cắt, Chép</emphasis> và <emphasis>Dán</emphasis> hoạt động "
"giữa nhiều ứng dụng và nằm trong số các lệnh hay dùng nhất. Đó là lí do mà "
"<emphasis>các phím tắt</emphasis> của chúng được đặt nổi bật ngay cạnh nhau "
"trên bàn phím: <shortcut>Ctrl+X</shortcut>, <shortcut>Ctrl+C</shortcut> và "
"<shortcut>Ctrl+V</shortcut>.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:1603
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Cut…"
msgstr "Cắt…"
#: dolphinmainwindow.cpp:1605
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis cut"
msgid ""
"This copies the items in your current selection to the <emphasis>clipboard</"
"emphasis>.<nl/>Use the <emphasis>Paste</emphasis> action afterwards to copy "
"them from the clipboard to a new location. The items will be removed from "
"their initial location."
msgstr ""
"Hành động này chép các thứ đang được chọn vào <emphasis>bảng nháp</emphasis>."
"<nl/>Dùng hành động <emphasis>Dán</emphasis> tiếp theo đó để chép chúng từ "
"bảng nháp vào địa điểm mới. Các thứ này sẽ bị xoá khỏi địa điểm ban đầu."
#: dolphinmainwindow.cpp:1612
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Copy…"
msgstr "Chép…"
#: dolphinmainwindow.cpp:1614
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis copy"
msgid ""
"This copies the items in your current selection to the <emphasis>clipboard</"
"emphasis>.<nl/>Use the <emphasis>Paste</emphasis> action afterwards to copy "
"them from the clipboard to a new location."
msgstr ""
"Hành động này chép các thứ đang được chọn vào <emphasis>bảng nháp</emphasis>."
"<nl/>Dùng hành động <emphasis>Dán</emphasis> tiếp theo đó để chép chúng từ "
"bảng nháp vào địa điểm mới."
#: dolphinmainwindow.cpp:1623
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Edit"
msgid "Paste"
msgstr "Dán"
#: dolphinmainwindow.cpp:1625
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis paste"
msgid ""
"This copies the items from your <emphasis>clipboard</emphasis> to the "
"currently viewed folder.<nl/>If the items were added to the clipboard by the "
"<emphasis>Cut</emphasis> action they are removed from their old location."
msgstr ""
"Hành động này chép các thứ từ <emphasis>bảng nháp</emphasis>vào thư mục đang "
"xem.<nl/>Nếu các thứ đó được thêm vào bảng nháp bằng hành động "
"<emphasis>Cắt</emphasis> thì chúng sẽ bị xoá khỏi địa điểm cũ."
#: dolphinmainwindow.cpp:1632
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu"
#| msgid "Copy to Inactive Split View"
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Copy to Other View"
msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt"
#: dolphinmainwindow.cpp:1633
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu"
#| msgid "Copy to Inactive Split View…"
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Copy to Other View…"
msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt…"
#: dolphinmainwindow.cpp:1635
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis Copy"
msgid ""
"This copies the selected items from the <emphasis>active</emphasis> view to "
"the inactive split view."
msgstr ""
"Hành động này chép các thứ đang được chọn ở khung xem <emphasis>hoạt động</"
"emphasis> sang khung xem bất hoạt."
#: dolphinmainwindow.cpp:1638
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Edit"
msgid "Copy to Inactive Split View"
msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt"
#: dolphinmainwindow.cpp:1643
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu"
#| msgid "Move to Inactive Split View"
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Move to Other View"
msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt"
#: dolphinmainwindow.cpp:1644
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu"
#| msgid "Move to Inactive Split View…"
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Move to Other View…"
msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt…"
#: dolphinmainwindow.cpp:1646
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis Move"
msgid ""
"This moves the selected items from the <emphasis>active</emphasis> view to "
"the inactive split view."
msgstr ""
"Hành động này di chuyển các thứ đang được chọn ở khung xem <emphasis>hoạt "
"động</emphasis> sang khung xem bất hoạt."
#: dolphinmainwindow.cpp:1649
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Edit"
msgid "Move to Inactive Split View"
msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt"
#: dolphinmainwindow.cpp:1654
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:intoolbar"
#| msgid "Filter"
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Filter…"
msgstr "Lọc"
#: dolphinmainwindow.cpp:1655
#, kde-format
msgctxt "@info:tooltip"
msgid "Show Filter Bar"
msgstr "Hiện thanh lọc"
#: dolphinmainwindow.cpp:1657
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This opens the <emphasis>Filter Bar</emphasis> at the bottom of the window."
"<nl/> There you can enter a text to filter the files and folders currently "
"displayed. Only those that contain the text in their name will be kept in "
"view."
msgstr ""
"Hành động này mở <emphasis>Thanh Lọc</emphasis> ở bên dưới của cửa sổ.<nl/"
">Tại đây bạn có thể nhập chữ để lọc các tệp và thư mục đang hiển thị. Chỉ "
"những cái nào có tên chứa phần chữ đó mới được giữ lại trong khung xem."
#: dolphinmainwindow.cpp:1669
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Toggle Filter Bar"
msgstr "Ẩn/hiện thanh lọc"
#: dolphinmainwindow.cpp:1670
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar"
msgid "Filter"
msgstr "Lọc"
#: dolphinmainwindow.cpp:1678 search/dolphinsearchbox.cpp:330
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Search"
msgid "Search…"
msgstr "Tìm kiếm"
#: dolphinmainwindow.cpp:1679
#, kde-format
msgctxt "@info:tooltip"
msgid "Search for files and folders"
msgstr "Tìm kiếm tệp và thư mục"
#: dolphinmainwindow.cpp:1681
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis find"
msgid ""
"<para>This helps you find files and folders by opening a <emphasis>find bar</"
"emphasis>. There you can enter search terms and specify settings to find the "
"objects you are looking for.</para><para>Use this help again on the find bar "
"so we can have a look at it while the settings are explained.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này giúp bạn tìm kiếm tệp và thư mục bằng cách mở ra một "
"<emphasis>thanh tìm kiếm</emphasis>. Ở đó bạn có thể nhập vào các cụm từ "
"khoá và chỉ ra các thiết lập để tìm được các thứ mà bạn muốn.</"
"para><para>Dùng tiếp phần trợ giúp này ở thanh tìm kiếm để xem giải thích về "
"các thiết lập.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:1692
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Toggle Search Bar"
msgstr "Bật/tắt thanh tìm kiếm"
#: dolphinmainwindow.cpp:1693
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar"
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#. i18n: This action toggles a selection mode.
#: dolphinmainwindow.cpp:1701
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Select Files and Folders"
msgstr "Chọn tệp và thư mục"
#. i18n: Opens a selection mode for selecting files/folders.
#. The text is kept so unspecific because it will be shown on the toolbar where space is at a premium.
#: dolphinmainwindow.cpp:1704
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: dolphinmainwindow.cpp:1707
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This application only knows which files or folders should be acted on "
"if they are <emphasis>selected</emphasis> first. Press this to toggle a "
"<emphasis>Selection Mode</emphasis> which makes selecting and deselecting as "
"easy as pressing an item once.</para><para>While in this mode, a quick "
"access bar at the bottom shows available actions for the currently selected "
"items.</para>"
msgstr ""
"<para>Ứng dụng này chỉ có thể biết cần thực hiện hành động với tệp hoặc thư "
"mục nào nếu chúng được <emphasis>chọn</emphasis> trước. Ấn vào đây để bật/"
"tắt <emphasis>Chế độ chọn</emphasis>, nó giúp việc chọn và bỏ chọn dễ dàng "
"hơn, với chỉ một lần ấn vào thứ muốn chọn/bỏ chọn.</para><para>Khi trong chế "
"độ này, một thanh truy cập nhanh ở dưới sẽ hiển thị các hành động có thể cho "
"các thứ hiện đang được chọn.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:1730
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid "This selects all files and folders in the current location."
msgstr "Hành động này chọn tất cả tệp và thư mục ở địa điểm hiện tại."
#: dolphinmainwindow.cpp:1734 dolphinpart.cpp:168
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Edit"
msgid "Invert Selection"
msgstr "Đảo chọn lựa"
#: dolphinmainwindow.cpp:1736
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis invert"
msgid ""
"This selects all objects that you have currently <emphasis>not</emphasis> "
"selected instead."
msgstr ""
"Hành động này chọn tất cả các mục mà hiện bạn đang <emphasis>không</"
"emphasis> chọn."
#: dolphinmainwindow.cpp:1752
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis find"
msgid ""
"<para>This splits the folder view below into two autonomous views.</"
"para><para>This way you can see two locations at once and move items between "
"them quickly.</para>Click this again afterwards to recombine the views."
msgstr ""
"<para>Hành động này chia khung xem thư mục bên dưới thành hai khung xem độc "
"lập.</para><para>Bằng cách này bạn có thể thấy hai địa điểm cùng một lúc và "
"di chuyển nhanh chóng các thứ giữa các địa điểm đó.</para>Bấm lại vào đây để "
"ghép hai khung xem lại."
#: dolphinmainwindow.cpp:1761
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar Stash"
msgid "Stash"
msgstr "Cất"
#: dolphinmainwindow.cpp:1762
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Opens the stash virtual directory in a split window"
msgstr "Mở một cửa sổ chia đôi hiển thị thư mục ảo cất giữ"
#: dolphinmainwindow.cpp:1770
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu"
#| msgid "Preview"
msgctxt "@info:tooltip"
msgid "Refresh view"
msgstr "Xem thử"
#: dolphinmainwindow.cpp:1772
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis refresh"
msgid ""
"<para>This refreshes the folder view.</para><para>If the contents of this "
"folder have changed, refreshing will re-scan this folder and show you a "
"newly-updated view of the files and folders contained here.</para><para>If "
"the view is split, this refreshes the one that is currently in focus.</para>"
msgstr ""
#: dolphinmainwindow.cpp:1779
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View"
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
#: dolphinmainwindow.cpp:1780
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Stop loading"
msgstr "Dừng tải"
#: dolphinmainwindow.cpp:1781
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "This stops the loading of the contents of the current folder."
msgstr "Hành động này dừng việc tải nội dung của thư mục hiện tại."
#: dolphinmainwindow.cpp:1786
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Navigation Bar"
msgid "Editable Location"
msgstr "Địa điểm sửa được"
#: dolphinmainwindow.cpp:1788
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This toggles the <emphasis>Location Bar</emphasis> to be editable so you can "
"directly enter a location you want to go to.<nl/>You can also switch to "
"editing by clicking to the right of the location and switch back by "
"confirming the edited location."
msgstr ""
"Hành động này bật/tắt sự sửa được <emphasis>Thanh Địa điểm</emphasis> để bạn "
"có thể trực tiếp nhập một địa điểm mà bạn muốn đến. Bạn cũng có thể bắt đầu "
"sửa bằng cách bấm vào bên phải của địa điểm và kết thúc bằng cách xác nhận "
"địa điểm đã sửa."
#: dolphinmainwindow.cpp:1796
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Navigation Bar"
msgid "Replace Location"
msgstr "Thay thế địa điểm"
#: dolphinmainwindow.cpp:1801
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This switches to editing the location and selects it so you can quickly "
"enter a different location."
msgstr ""
"Hành động này bắt đầu việc sửa địa điểm và chọn luôn cả dòng để bạn có thể "
"nhanh chóng nhập một địa điểm khác."
#: dolphinmainwindow.cpp:1831
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "Undo close tab"
msgstr "Đảo ngược việc đóng thẻ"
#: dolphinmainwindow.cpp:1832
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis undo close tab"
msgid "This returns you to the previously closed tab."
msgstr "Hành động này đưa bạn lại thẻ đã đóng trước đây."
#: dolphinmainwindow.cpp:1840
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This undoes the last change you made to files or folders.<nl/>Such changes "
"include <interface>creating, renaming</interface> and <interface>moving</"
"interface> them to a different location or to the <filename>Trash</"
"filename>. <nl/>Changes that can't be undone will ask for your confirmation."
msgstr ""
"Hành động này đảo ngược thay đổi cuối cùng mà bạn thực hiện với các tệp hoặc "
"thư mục.<nl/>Các loại thay đổi bao gồm <interface>tạo, đổi tên</interface> "
"và <interface>di chuyển</interface> các thứ đến một địa điểm khác hoặc đến "
"<filename>thùng rác</filename>.<nl/>Các thay đổi không đảo ngược được sẽ yêu "
"cầu xác nhận của bạn."
#: dolphinmainwindow.cpp:1869
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"Go to your <filename>Home</filename> folder.<nl/>Every user account has "
"their own <filename>Home</filename> that contains their data including "
"folders that contain personal application data."
msgstr ""
"Đi đến thư mục <filename>Nhà</filename> của bạn.<nl/>Mỗi danh khoản người "
"dùng có <filename>Nhà</filename> riêng, chứa dữ liệu của danh khoản đó, bao "
"gồm các thư mục chứa dữ liệu ứng dụng cá nhân."
#: dolphinmainwindow.cpp:1876
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Compare Files"
msgstr "So sánh tệp"
#: dolphinmainwindow.cpp:1884
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This opens a preferred search tool for the viewed location.</"
"para><para>Use <emphasis>More Search Tools</emphasis> menu to configure it.</"
"para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này mở công cụ tìm kiếm ưa thích cho địa điểm đang xem.</"
"para><para>Dùng trình đơn<emphasis>Công cụ tìm kiếm khác</emphasis> để điều "
"chỉnh.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:1892
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Open Terminal"
msgstr "Mở dòng lệnh"
#: dolphinmainwindow.cpp:1894
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This opens a <emphasis>terminal</emphasis> application for the viewed "
"location.</para><para>To learn more about terminals use the help in the "
"terminal application.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này mở một ứng dụng <emphasis>dòng lệnh</emphasis> cho địa "
"điểm đang xem.</para><para>Sử dụng trợ giúp trong ứng dụng dòng lệnh để biết "
"thêm về các dòng lệnh.</para>"
#. i18n: "Here" refers to the location(s) of the currently selected item(s) or the currently viewed location if nothing is selected.
#: dolphinmainwindow.cpp:1902
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Open Terminal Here"
msgstr "Mở dòng lệnh tại đây"
#: dolphinmainwindow.cpp:1904
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This opens <emphasis>terminal</emphasis> applications for the selected "
"items' locations.</para><para>To learn more about terminals use the help in "
"the terminal application.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này mở các ứng dụng <emphasis>dòng lệnh</emphasis> cho địa "
"điểm của các thứ đang được chọn.</para><para>Sử dụng trợ giúp trong ứng dụng "
"dòng lệnh để biết thêm về các dòng lệnh.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:1912 dolphinmainwindow.cpp:2661
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Focus Terminal Panel"
msgstr "Nhắm vào bảng \"Dòng lệnh\""
#: dolphinmainwindow.cpp:1920
#, kde-format
msgctxt "@title:menu"
msgid "&Bookmarks"
msgstr "&Dấu nhớ"
#: dolphinmainwindow.cpp:1930
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This switches between having a <emphasis>Menubar</emphasis> and having "
"a <interface>%1</interface> button. Both contain mostly the same actions and "
"configuration options.</para><para>The Menubar takes up more space but "
"allows for fast and organised access to all actions an application has to "
"offer.</para><para>The <interface>%1</interface> button is simpler and small "
"which makes triggering advanced actions more time consuming.</para>"
msgstr ""
"<para>Lựa chọn này chuyển đổi giữa việc có một <emphasis>Thanh trình đơn</"
"emphasis> và có một nút <interface>%1</interface>. Cả hai cách hầu như chứa "
"các hành động và lựa chọn cấu hình giống nhau.</para><para>Thanh trình đơn "
"chiếm nhiều chỗ hơn nhưng cho phép truy cập nhanh và có tổ chức đến tất cả "
"các hành động mà một ứng dụng có được.</para><para>Nút <interface>%1</"
"interface> thì đơn giản hơn và nhỏ, khiến việc kích hoạt các hành động nâng "
"cao sẽ tốn thời gian hơn.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:1963
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Activate Tab %1"
msgstr "Kích hoạt thẻ %1"
#: dolphinmainwindow.cpp:1976
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Activate Last Tab"
msgstr "Kích hoạt thẻ cuối cùng"
#: dolphinmainwindow.cpp:1982
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Next Tab"
msgstr "Thẻ sau"
#: dolphinmainwindow.cpp:1983
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Activate Next Tab"
msgstr "Kích hoạt thẻ sau"
#: dolphinmainwindow.cpp:1989
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Previous Tab"
msgstr "Thẻ trước"
#: dolphinmainwindow.cpp:1990
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Activate Previous Tab"
msgstr "Kích hoạt thẻ trước"
#: dolphinmainwindow.cpp:1997
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Show Target"
msgstr "Hiện đích"
#: dolphinmainwindow.cpp:2003
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Open in New Tab"
msgstr "Mở trong thẻ mới"
#: dolphinmainwindow.cpp:2008
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Open in New Tabs"
msgstr "Mở trong thẻ mới"
#: dolphinmainwindow.cpp:2013
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Open in New Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
#: dolphinmainwindow.cpp:2025
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Panels"
msgid "Unlock Panels"
msgstr "Bỏ khoá các bảng"
#: dolphinmainwindow.cpp:2027
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Panels"
msgid "Lock Panels"
msgstr "Khoá các bảng"
#: dolphinmainwindow.cpp:2030
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This switches between having panels <emphasis>locked</emphasis> or "
"<emphasis>unlocked</emphasis>.<nl/>Unlocked panels can be dragged to the "
"other side of the window and have a close button.<nl/>Locked panels are "
"embedded more cleanly."
msgstr ""
"Hành động này chuyển đổi giữa việc <emphasis>khoá</emphasis> và <emphasis>bỏ "
"khoá</emphasis> các bảng.<nl/>Các bảng không bị khoá có thể kéo được sang "
"phía kia của cửa sổ và có một nút đóng.<nl/>Các bảng bị khoá thì trông thanh "
"gọn hơn."
#: dolphinmainwindow.cpp:2039
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#: dolphinmainwindow.cpp:2062
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>To show or hide panels like this go to <interface>Menu|Panels</"
"interface> or <interface>View|Panels</interface>.</para>"
msgstr ""
"<para>Để hiện hoặc ẩn các bảng như thế này, mở <interface>Trình đơn|Bảng</"
"interface> hoặc <interface>Xem|Bảng</interface>.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2069
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para> This toggles the <emphasis>information</emphasis> panel at the right "
"side of the window.</para><para>The panel provides in-depth information "
"about the items your mouse is hovering over or about the selected items. "
"Otherwise it informs you about the currently viewed folder.<nl/>For single "
"items a preview of their contents is provided.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này đóng/mở bảng <emphasis>Thông tin</emphasis> ở bên phải "
"của cửa sổ.</para><para>Bảng này cung cấp thông tin chuyên sâu về các thứ "
"bạn đang đảo chuột ở trên hoặc về các thứ đang được chọn. Nếu không thì nó "
"hiện thông tin về thư mục đang xem.<nl/>Với từng thứ riêng lẻ thì nó hiện "
"một phần xem thử cho nội dung của thứ đó.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2077
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This panel provides in-depth information about the items your mouse is "
"hovering over or about the selected items. Otherwise it informs you about "
"the currently viewed folder.<nl/>For single items a preview of their "
"contents is provided.</para><para>You can configure which and how details "
"are given here by right-clicking.</para>"
msgstr ""
"<para>Bảng này cung cấp thông tin chuyên sâu về các thứ bạn đang đảo chuột ở "
"trên hoặc về các thứ đang được chọn. Nếu không thì nó hiện thông tin về thư "
"mục đang xem.<nl/>Với từng thứ riêng lẻ thì nó hiện một phần xem thử cho nội "
"dung của thứ đó.</para><para>Bấm phải để điều chỉnh nội dung và cách thức "
"hiển thị các chi tiết ở đây.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2086
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: dolphinmainwindow.cpp:2107
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This toggles the <emphasis>folders</emphasis> panel at the left side of the "
"window.<nl/><nl/>It shows the folders of the <emphasis>file system</"
"emphasis> in a <emphasis>tree view</emphasis>."
msgstr ""
"Hành động này đóng/mở bảng <emphasis>Thư mục</emphasis> ở bên trái của cửa "
"sổ.<nl/><nl/>Nó hiển thị các thư mục của <emphasis>hệ thống tệp</emphasis> "
"trong một <emphasis>khung xem cây</emphasis>."
#: dolphinmainwindow.cpp:2112
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This panel shows the folders of the <emphasis>file system</emphasis> "
"in a <emphasis>tree view</emphasis>.</para><para>Click a folder to go there. "
"Click the arrow to the left of a folder to see its subfolders. This allows "
"quick switching between any folders.</para>"
msgstr ""
"<para>Bảng này hiển thị các thư mục của <emphasis>hệ thống tệp</emphasis> "
"trong một <emphasis>khung xem cây</emphasis>.</para><para>Bấm vào một thư "
"mục để đi đến đó. Bấm vào mũi tên bên trái một thư mục để thấy các thư mục "
"con của nó. Bảng này cho phép chuyển nhanh giữa bất kì thư mục nào.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2122
#, kde-format
msgctxt "@title:window Shell terminal"
msgid "Terminal"
msgstr "Dòng lệnh"
#: dolphinmainwindow.cpp:2147
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This toggles the <emphasis>terminal</emphasis> panel at the bottom of "
"the window.<nl/>The location in the terminal will always match the folder "
"view so you can navigate using either.</para><para>The terminal panel is not "
"needed for basic computer usage but can be useful for advanced tasks. To "
"learn more about terminals use the help in a standalone terminal application "
"like Konsole.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này đóng/mở bảng <emphasis>Dòng lệnh</emphasis> ở bên dưới "
"của cửa sổ.<nl/>Địa điểm của dòng lệnh sẽ luôn khớp với khung xem thư mục "
"nên bạn có thể điều hướng bằng cái nào cũng được.</para><para>Bảng \"Dòng "
"lệnh\" này không cần cho việc sử dụng máy tính cơ bản nhưng có thể có ích "
"cho các tác vụ nâng cao. Sử dụng trợ giúp trong một ứng dụng dòng lệnh độc "
"lập, như Konsole, để biết thêm về các dòng lệnh.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2155
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This is the <emphasis>terminal</emphasis> panel. It behaves like a "
"normal terminal but will match the location of the folder view so you can "
"navigate using either.</para><para>The terminal panel is not needed for "
"basic computer usage but can be useful for advanced tasks. To learn more "
"about terminals use the help in a standalone terminal application like "
"Konsole.</para>"
msgstr ""
"<para>Đây là bảng <emphasis>Dòng lệnh</emphasis>. Nó hoạt động như một ứng "
"dụng dòng lệnh bình thường nhưng sẽ khớp với địa điểm của khung xem thư mục "
"nên bạn có thể điều hướng bằng cái nào cũng được.</para><para>Bảng \"Dòng "
"lệnh\" này không cần cho việc sử dụng máy tính cơ bản nhưng có thể có ích "
"cho các tác vụ nâng cao. Sử dụng trợ giúp trong một ứng dụng dòng lệnh độc "
"lập, như Konsole, để biết thêm về các dòng lệnh.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2172
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Places"
msgstr "Địa điểm"
#: dolphinmainwindow.cpp:2199
#, kde-format
msgctxt "@item:inmenu"
msgid "Show Hidden Places"
msgstr "Hiện các địa điểm ẩn"
#: dolphinmainwindow.cpp:2203
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This displays all places in the places panel that have been hidden. They "
"will appear semi-transparent unless you uncheck their hide property."
msgstr ""
"Hành động này hiển thị tất cả các địa điểm trong bảng \"Địa điểm\" mà đã bị "
"ẩn đi. Chúng sẽ hiện bán trong suốt trừ khi bạn bỏ chọn thuộc tính ẩn của "
"chúng."
#: dolphinmainwindow.cpp:2215
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This toggles the <emphasis>places</emphasis> panel at the left side of "
"the window.</para><para>It allows you to go to locations you have bookmarked "
"and to access disk or media attached to the computer or to the network. It "
"also contains sections to find recently saved files or files of a certain "
"type.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này đóng/mở bảng <emphasis>Địa điểm</emphasis> ở bên trái "
"của cửa sổ.</para><para>Nó cho phép bạn đi đến các địa điểm mà bạn đã lưu "
"dấu và truy cập đĩa hoặc phương tiện được kết nối vào máy tính hoặc mạng. Nó "
"cũng chứa các khu vực để tìm các tệp mới lưu gần đây hoặc các tệp thuộc một "
"kiểu nhất định.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2222
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This is the <emphasis>Places</emphasis> panel. It allows you to go to "
"locations you have bookmarked and to access disk or media attached to the "
"computer or to the network. It also contains sections to find recently saved "
"files or files of a certain type.</para><para>Click on an entry to go there. "
"Click with the right mouse button instead to open any entry in a new tab or "
"new window.</para><para>New entries can be added by dragging folders onto "
"this panel. Right-click any section or entry to hide it. Right-click an "
"empty space on this panel and select <interface>Show Hidden Places</"
"interface> to display it again.</para>"
msgstr ""
"<para>Đây là bảng <emphasis>Địa điểm</emphasis>. Nó cho phép bạn đi đến các "
"địa điểm mà bạn đã lưu dấu và truy cập đĩa hoặc phương tiện được kết nối vào "
"máy tính hoặc mạng. Nó cũng chứa các khu vực để tìm các tệp mới lưu hoặc các "
"tệp thuộc một kiểu nhất định.</para><para>Bấm vào một mục để đi đến đó. Bấm "
"bằng nút chuột phải để mở một mục trong một thẻ mới hoặc cửa sổ mới.</"
"para><para>Thêm các mục mới bằng cách kéo các thư mục vào bảng này. Bấm phải "
"vào bất kì khu vực hoặc mục nào để ẩn nó đi. Bấm phải vào một vùng trống "
"trong bảng này và chọn <interface>Hiện các địa điểm ẩn</interface> để hiện "
"lại khu vực hoặc mục đó.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2236
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View"
msgid "Show Panels"
msgstr "Hiện các bảng"
#: dolphinmainwindow.cpp:2354
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>Go to the folder that contains the currently viewed one.</"
"para><para>All files and folders are organized in a hierarchical "
"<emphasis>file system</emphasis>. At the top of this hierarchy is a "
"directory that contains all data connected to this computer—the "
"<emphasis>root directory</emphasis>.</para>"
msgstr ""
"<para>Đi đến thư mục chứa thư mục đang xem.</para><para>Tất cả các tệp và "
"thư mục được tổ chức trong một <emphasis>hệ thống tệp</emphasis> phân cấp. Ở "
"đỉnh của hệ thống phân cấp này là một thư mục chứa tất cả dữ liệu kết nối "
"với máy tính này—<emphasis>thư mục gốc</emphasis>.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2435
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar Close left view"
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: dolphinmainwindow.cpp:2436
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Close left view"
msgstr "Đóng khung xem bên trái"
#: dolphinmainwindow.cpp:2439
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar Close right view"
msgid "Close"
msgstr "Đóng"
#: dolphinmainwindow.cpp:2440
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Close right view"
msgstr "Đóng khung xem bên phải"
#: dolphinmainwindow.cpp:2444
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar Split view"
msgid "Split"
msgstr "Chia đôi"
#: dolphinmainwindow.cpp:2445
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Split view"
msgstr "Chia đôi khung xem"
#: dolphinmainwindow.cpp:2493
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This is the <emphasis>Menubar</emphasis>. It provides access to "
"commands and configuration options. Left-click on any of the menus on this "
"bar to see its contents.</para><para>The Menubar can be hidden by unchecking "
"<interface>Settings|Show Menubar</interface>. Then most of its contents "
"become available through a <interface>Menu</interface> button on the "
"<emphasis>Toolbar</emphasis>.</para>"
msgstr ""
"<para>Đây là <emphasis>Thanh trình đơn</emphasis>. Nó cho phép truy cập đến "
"các lệnh và lựa chọn cấu hình. Bấm trái vào một trình đơn bất kì trên thanh "
"này để xem nội dung bên trong.</para><para>Bạn có thể ẩn Thanh trình đơn đi "
"bằng cách bỏ chọn <interface>Thiết lập|Hiện Thanh trình đơn</interface>. Sau "
"đó hầu hết nội dung của nó có thể tìm thấy ở nút <interface>Trình đơn</"
"interface> trên <emphasis>Thanh công cụ</emphasis>.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2500
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This is the <emphasis>Toolbar</emphasis>. It allows quick access to "
"frequently used actions.</para><para>It is highly customizable. All items "
"you see in the <interface>Menu</interface> or in the <interface>Menubar</"
"interface> can be placed on the Toolbar. Just right-click on it and select "
"<interface>Configure Toolbars…</interface> or find this action within the "
"<interface>menu</interface>.</para><para>The location of the bar and the "
"style of its buttons can also be changed in the right-click menu. Right-"
"click a button if you want to show or hide its text.</para>"
msgstr ""
"<para>Đây là <emphasis>Thanh công cụ</emphasis>. Nó cho phép truy cập nhanh "
"đến các hành động thường dùng.</para><para>Nó rất dễ tuỳ biến. Tất cả các "
"mục bạn thấy trong trình đơn <interface>Trình đơn</interface> hoặc "
"<interface>Thanh trình đơn</interface> đều có thể đặt được vào Thanh công "
"cụ. Chỉ cần bấm phải vào nó và chọn <interface>Cấu hình thanh công cụ…</"
"interface> hoặc tìm hành động này trong <interface>trình đơn</interface>.</"
"para><para>Vị trí của thanh này và kiểu cách các nút của nó cũng có thể thay "
"đổi được trong trình đơn bấm phải. Bấm phải vào một nút nếu bạn muốn hiện "
"hay ẩn chữ của nó.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2512
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis main view"
msgid ""
"<para>Here you can see the <emphasis>folders</emphasis> and <emphasis>files</"
"emphasis> that are at the location described in the <interface>Location Bar</"
"interface> above. This area is the central part of this application where "
"you navigate to the files you want to use.</para><para>For an elaborate and "
"general introduction to this application <link url='https://userbase.kde.org/"
"Dolphin/File_Management#Introduction_to_Dolphin'>click here</link>. This "
"will open an introductory article from the <emphasis>KDE UserBase Wiki</"
"emphasis>.</para><para>For brief explanations of all the features of this "
"<emphasis>view</emphasis> <link url='help:/dolphin/dolphin-view.html'>click "
"here</link> instead. This will open a page from the <emphasis>Handbook</"
"emphasis> that covers the basics.</para>"
msgstr ""
"<para>Tại đây bạn có thể thấy các <emphasis>thư mục</emphasis> và các "
"<emphasis>tệp</emphasis> ở địa điểm hiện trong <interface>Thanh Địa điểm</"
"interface> phía trên. Khu vực này là phần chính của ứng dụng, nơi bạn di "
"chuyển đến các tệp mà bạn muốn dùng.</para><para>Để xem một phần giới thiệu "
"chung kĩ lưỡng <link url='https://userbase.kde.org/Dolphin/"
"File_Management#Introduction_to_Dolphin'>bấm vào đây</link>. Nó sẽ mở ra một "
"bài giới thiệu trong trang <emphasis>Wiki Cơ sở Người dùng KDE</emphasis>.</"
"para><para>Để xem giải thích ngắn gọn về tất cả các tính năng của "
"<emphasis>khung xem</emphasis> này, <link url='help:/dolphin/dolphin-view."
"html'>bấm vào đây</link>. Nó sẽ mở ra một trang trong <emphasis>Sổ tay</"
"emphasis> bao hàm các nội dung cơ bản.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2528
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This opens a window that lists the <emphasis>keyboard shortcuts</"
"emphasis>.<nl/>There you can set up key combinations to trigger an action "
"when they are pressed simultaneously. All commands in this application can "
"be triggered this way.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này mở một cửa sổ liệt kê <emphasis>các phím tắt</emphasis>."
"<nl/>Ở đó bạn có thể thiết lập các tổ hợp phím để kích hoạt một hành động "
"khi các phím đó được bấm đồng thời. Tất cả các lệnh trong ứng dụng này có "
"thể được kích hoạt bằng cách này.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2534
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This opens a window in which you can change which buttons appear on "
"the <emphasis>Toolbar</emphasis>.</para><para>All items you see in the "
"<interface>Menu</interface> can also be placed on the Toolbar.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này mở một cửa sổ trong đó bạn có thể thay đổi các nút xuất "
"hiện trên <emphasis>Thanh công cụ</emphasis>.</para><para>Tất cả các mục bạn "
"thấy trong <interface>Trình đơn</interface> đều có thể đặt được vào Thanh "
"công cụ.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2538
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This opens a window where you can change a multitude of settings for this "
"application. For an explanation of the various settings go to the chapter "
"<emphasis>Configuring Dolphin</emphasis> in <interface>Help|Dolphin "
"Handbook</interface>."
msgstr ""
"Hành động này mở một cửa sổ trong đó bạn có thể thay đổi một loạt thiết lập "
"cho ứng dụng này. Để được giải thích về các thiết lập, xem chương "
"<emphasis>Cấu hình Dolphin</emphasis> trong <interface>Trợ giúp|Sổ tay "
"Dolphin</interface>."
#. i18n: If the external link isn't available in your language it might make
#. sense to state the external link's language in brackets to not
#. frustrate the user. If there are multiple languages that the user might
#. know with a reasonable chance you might want to have 2 external links.
#. The same might be true for any external link you translate.
#: dolphinmainwindow.cpp:2558
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis handbook"
msgid ""
"<para>This opens the Handbook for this application. It provides explanations "
"for every part of <emphasis>Dolphin</emphasis>.</para><para>If you want more "
"elaborate introductions to the different features of <emphasis>Dolphin</"
"emphasis> <link url='https://userbase.kde.org/Dolphin/File_Management'>click "
"here</link>. It will open the dedicated page in the KDE UserBase Wiki.</para>"
msgstr ""
"<para>Mở sổ tay cho ứng dụng này. Nó cung cấp các giải thích cho mỗi thành "
"phần của <emphasis>Dolphin</emphasis>.</para><para>Nếu bạn muốn xem các giới "
"thiệu kĩ lưỡng hơn về các tính năng khác nhau của <emphasis>Dolphin</"
"emphasis> thì <link url='https://userbase.kde.org/Dolphin/"
"File_Management'>bấm vào đây</link>. Nó sẽ mở ra trang chuyên biệt trong "
"Wiki Cơ sở Người dùng KDE.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2563
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis whatsthis button"
msgid ""
"<para>This is the button that invokes the help feature you are using right "
"now! Click it, then click any component of this application to ask \"What's "
"this?\" about it. The mouse cursor will change appearance if no help is "
"available for a spot.</para><para>There are two other ways to get help: The "
"<link url='help:/dolphin/index.html'>Dolphin Handbook</link> and the <link "
"url='https://userbase.kde.org/Dolphin/File_Management'>KDE UserBase Wiki</"
"link>.</para><para>The \"What's this?\" help is missing in most other "
"windows so don't get too used to this.</para>"
msgstr ""
"<para>Đây là nút để gọi ra tính năng trợ giúp mà bạn đang dùng ngay lúc này! "
"Bấm vào nó, rồi bấm bất kì thành phần nào của ứng dụng này để hỏi \"Đây là "
"cái gì?\" đối với cái đó. Con trỏ chuột sẽ đổi diện mạo nếu không có phần "
"trợ giúp nào cho vị trí đó.</para><para>Có hai cách khác để tìm trợ giúp: "
"<link url='help:/dolphin/index.html'>Sổ tay Dolphin</link> và <link "
"url='https://userbase.kde.org/Dolphin/File_Management'>Wiki Cơ sở Người dùng "
"KDE</link>.</para><para>Phần lớn các cửa sổ khác đều thiếu kiểu trợ giúp "
"\"Đây là cái gì?\" nên đừng quá quen với nó.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2574
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This opens a window that will guide you through reporting errors or "
"flaws in this application or in other KDE software.</para><para>High-quality "
"bug reports are much appreciated. To learn how to make your bug report as "
"effective as possible <link url='https://community.kde.org/Get_Involved/"
"Bug_Reporting'>click here</link>.</para>"
msgstr ""
"<para>Mở ra một cửa sổ hướng dẫn bạn báo lỗi hoặc các thiếu sót trong ứng "
"dụng này hoặc trong các phần mềm KDE khác.</para><para>Chúng tôi rất trân "
"trọng các bản báo lỗi chất lượng. <link url='https://community.kde.org/"
"Get_Involved/Bug_Reporting'>Bấm vào đây</link> để biết cách làm bản báo lỗi "
"của bạn thật hiệu quả.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2583
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>This opens a <emphasis>web page</emphasis> where you can donate to "
"support the continued work on this application and many other projects by "
"the <emphasis>KDE</emphasis> community.</para><para>Donating is the easiest "
"and fastest way to efficiently support KDE and its projects. KDE projects "
"are available for free therefore your donation is needed to cover things "
"that require money like servers, contributor meetings, etc.</"
"para><para><emphasis>KDE e.V.</emphasis> is the non-profit organization "
"behind the KDE community.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này mở một <emphasis>trang web</emphasis> nơi bạn có thể "
"quyên góp để ủng hộ công việc tiếp tục với ứng dụng này và nhiều dự án khác "
"của cộng đồng <emphasis>KDE</emphasis>.</para><para>Quyên góp là cách dễ "
"nhất và nhanh nhất để ủng hộ hiệu quả cho KDE và các dự án. Các dự án KDE "
"đều miễn phí nên sự quyên góp của bạn là điều cần thiết để trang trải các "
"khoản như máy chủ, hội nghị người đóng góp, v.v.</para><para><emphasis>KDE e."
"V.</emphasis> là tổ chức phi lợi nhuận đứng sau cộng đồng KDE.</para>"
#: dolphinmainwindow.cpp:2596
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"With this you can change the language this application uses.<nl/>You can "
"even set secondary languages which will be used if texts are not available "
"in your preferred language."
msgstr ""
"Với hành động này bạn có thể thay đổi ngôn ngữ dùng trong ứng dụng này.<nl/"
">Bạn còn có thể đặt các ngôn ngữ thứ cấp để dùng khi các đoạn chữ không có "
"trong ngôn ngữ mà bạn ưu tiên."
#: dolphinmainwindow.cpp:2601
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This opens a window that informs you about the version, license, used "
"libraries and maintainers of this application."
msgstr ""
"Hành động này mở một cửa sổ thông tin cho bạn về phiên bản, giấy phép, các "
"thư viện được dùng và các bảo trì viên của ứng dụng này."
#: dolphinmainwindow.cpp:2606
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This opens a window with information about <emphasis>KDE</emphasis>. The KDE "
"community are the people behind this free software.<nl/>If you like using "
"this application but don't know about KDE or want to see a cute dragon have "
"a look!"
msgstr ""
"Hành động này mở một cửa sổ với thông tin về <emphasis>KDE</emphasis>. Cộng "
"đồng KDE là những người đứng sau phần mềm tự do này.<nl/>Nếu bạn thích dùng "
"ứng dụng này nhưng chưa biết về KDE hoặc bạn muốn thấy một con rồng dễ "
"thương thì hãy thử ghé xem!"
#: dolphinmainwindow.cpp:2664 dolphinmainwindow.cpp:2668
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Defocus Terminal Panel"
msgstr "Bỏ nhắm khỏi bảng \"Dòng lệnh\""
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:200
#, kde-format
msgid "Enter server URL (e.g. smb://[ip address])"
msgstr "Nhập URL máy chủ (vd. smb://[địa chỉ IP])"
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:227
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ rác"
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:228
#, kde-format
msgid "Empties Trash to create free space"
msgstr "Đổ rác để có thêm chỗ trống"
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:254
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Add Network Folder"
msgstr "Thêm thư mục mạng"
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:287
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Location Bar"
msgid_plural "Location Bars"
msgstr[0] "Thanh địa điểm"
#: dolphinpart.cpp:149
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu Edit"
#| msgid "&Edit File Type..."
msgctxt "@action:inmenu Edit"
msgid "&Edit File Type…"
msgstr "Sửa &kiểu tệp..."
#: dolphinpart.cpp:153
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu Edit"
#| msgid "Select Items Matching..."
msgctxt "@action:inmenu Edit"
msgid "Select Items Matching…"
msgstr "Chọn các thứ khớp với..."
#: dolphinpart.cpp:158
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu Edit"
#| msgid "Unselect Items Matching..."
msgctxt "@action:inmenu Edit"
msgid "Unselect Items Matching…"
msgstr "Bỏ chọn các thứ khớp với..."
#: dolphinpart.cpp:164
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Edit"
msgid "Unselect All"
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
#: dolphinpart.cpp:179
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Go"
msgid "App&lications"
msgstr "Ứn&g dụng"
#: dolphinpart.cpp:180
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Go"
msgid "&Network Folders"
msgstr "Thư mục &mạng"
#: dolphinpart.cpp:181
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Go"
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"
#: dolphinpart.cpp:184
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Go"
msgid "Autostart"
msgstr "Khởi động tự động"
#: dolphinpart.cpp:190
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu Tools"
#| msgid "Find File..."
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Find File…"
msgstr "Tìm tệp..."
#: dolphinpart.cpp:196
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Tools"
msgid "Open &Terminal"
msgstr "Mở dòng &lệnh"
#: dolphinpart.cpp:451
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Select"
msgstr "Chọn"
#: dolphinpart.cpp:451
#, kde-format
msgid "Select all items matching this pattern:"
msgstr "Chọn tất cả các thứ khớp với dạng mẫu này:"
#: dolphinpart.cpp:456
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Unselect"
msgstr "Bỏ chọn"
#: dolphinpart.cpp:456
#, kde-format
msgid "Unselect all items matching this pattern:"
msgstr "Bỏ chọn tất cả các thứ khớp với dạng mẫu này:"
#. i18n: ectx: Menu (edit)
#: dolphinpart.rc:5
#, kde-format
msgid "&Edit"
msgstr "&Sửa"
#. i18n: ectx: Menu (selection)
#: dolphinpart.rc:15
#, kde-format
msgctxt "@title:menu"
msgid "Selection"
msgstr "Chọn lựa"
#. i18n: ectx: Menu (view)
#: dolphinpart.rc:24
#, kde-format
msgid "&View"
msgstr "&Xem"
#. i18n: ectx: Menu (go)
#: dolphinpart.rc:33
#, kde-format
msgid "&Go"
msgstr "Đ&i"
#. i18n: ectx: Menu (tools)
#: dolphinpart.rc:41
#, kde-format
msgctxt "@title:menu"
msgid "Tools"
msgstr "Công cụ"
#. i18n: ectx: ToolBar (mainToolBar)
#: dolphinpart.rc:51
#, kde-format
msgctxt "@title:menu"
msgid "Dolphin Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ Dolphin"
#: dolphinrecenttabsmenu.cpp:16
#, kde-format
msgid "Recently Closed Tabs"
msgstr "Thẻ đóng gần đây"
#: dolphinrecenttabsmenu.cpp:21
#, kde-format
msgid "Empty Recently Closed Tabs"
msgstr "Quên các thẻ đóng gần đây"
#: dolphintabbar.cpp:127
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "New Tab"
msgstr "Thẻ mới"
#: dolphintabbar.cpp:128
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Detach Tab"
msgstr "Tách thẻ"
#: dolphintabbar.cpp:129
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Close Other Tabs"
msgstr "Đóng các thẻ khác"
#: dolphintabbar.cpp:130
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Close Tab"
msgstr "Đóng thẻ"
#. i18n: %1 is the primary view and %2 the secondary view. For left to right languages the primary view is on the left so we also want it to be on the
#. left in the tab name. In right to left languages the primary view would be on the right so the tab name should match.
#: dolphintabwidget.cpp:497
#, kde-format
msgctxt "@title:tab Active primary view | (Inactive secondary view)"
msgid "%1 | (%2)"
msgstr "%1 | (%2)"
#. i18n: %1 is the primary view and %2 the secondary view. For left to right languages the primary view is on the left so we also want it to be on the
#. left in the tab name. In right to left languages the primary view would be on the right so the tab name should match.
#: dolphintabwidget.cpp:501
#, kde-format
msgctxt "@title:tab (Inactive primary view) | Active secondary view"
msgid "(%1) | %2"
msgstr "(%1) | %2"
#. i18n: ectx: Menu (location_bar)
#: dolphinui.rc:59
#, kde-format
msgctxt "@title:menu"
msgid "Location Bar"
msgstr "Thanh địa điểm"
#. i18n: ectx: ToolBar (mainToolBar)
#: dolphinui.rc:105
#, kde-format
msgctxt "@title:menu"
msgid "Main Toolbar"
msgstr "Thanh công cụ chính"
#: dolphinurlnavigator.cpp:37
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis location bar"
msgid ""
"<para>This describes the location of the files and folders displayed below.</"
"para><para>The name of the currently viewed folder can be read at the very "
"right. To the left of it is the name of the folder that contains it. The "
"whole line is called the <emphasis>path</emphasis> to the current location "
"because following these folders from left to right leads here.</"
"para><para>This interactive path is more powerful than one would expect. To "
"learn more about the basic and advanced features of the location bar <link "
"url='help:/dolphin/location-bar.html'>click here</link>. This will open the "
"dedicated page in the Handbook.</para>"
msgstr ""
"<para>Thanh này cho biết địa điểm của các tệp và thư mục hiển thị ở phía "
"dưới.</para><para>Tên của thư mục đang xem nằm ở tận cùng bên phải. Bên trái "
"đó là tên của thư mục chứa nó. Cả dòng này gọi là <emphasis>đường dẫn</"
"emphasis> đến địa điểm hiện tại vì đi theo các thư mục này từ trái qua phải "
"thì sẽ đến được đây.</para><para>Đường dẫn mang tính tương tác này có thể đa "
"dụng hơn mong đợi. Để biết thêm về các tính năng cơ bản và nâng cao của "
"thanh địa điểm, <link url='help:/dolphin/location-bar.html'>bấm vào đây</"
"link>. Nó sẽ mở ra trang chuyên biệt trong \"Sổ tay\".</para>"
#: dolphinviewcontainer.cpp:94
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis findbar"
msgid ""
"<para>This helps you find files and folders. Enter a <emphasis>search term</"
"emphasis> and specify search settings with the buttons at the bottom:"
"<list><item>Filename/Content: Does the item you are looking for contain the "
"search terms within its filename or its contents?<nl/>The contents of "
"images, audio files and videos will not be searched.</item><item>From Here/"
"Everywhere: Do you want to search in this folder and its sub-folders or "
"everywhere?</item><item>More Options: Click this to search by media type, "
"access time or rating.</item><item>More Search Tools: Install other means to "
"find an item.</item></list></para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này giúp bạn tìm kiếm tệp và thư mục. Nhập vào một "
"<emphasis>cụm từ khoá</emphasis> và định ra các thiết lập với các nút ở bên "
"dưới:<list><item>Tên tệp/Nội dung: Thứ bạn đang tìm kiếm chứa cụm từ khoá "
"trong tên tệp hay trong nội dung?<nl/>Không tìm kiếm trong nội dung của ảnh, "
"tệp âm thanh và phim.</item><item>Từ Đây/Mọi nơi: Bạn muốn tìm kiếm trong "
"thư mục này và các thư mục con hay mọi nơi?</item><item>Lựa chọn khác: Bấm "
"vào đây để tìm kiếm theo kiểu phương tiện, thời gian truy cập hay đánh giá.</"
"item><item>Công cụ tìm kiếm khác: Cài đặt các cách khác để tìm kiếm.</item></"
"list></para>"
#: dolphinviewcontainer.cpp:113
#, kde-format
msgid "Running Dolphin as root can be dangerous. Please be careful."
msgstr ""
"Chạy Dolphin với tư cách người dùng root có thể gây nguy hại. Hãy thận trọng."
#: dolphinviewcontainer.cpp:515 search/dolphinsearchbox.cpp:288
#, kde-format
msgid "Search for %1 in %2"
msgstr "Tìm kiếm %1 trong %2"
#: dolphinviewcontainer.cpp:551
#, kde-format
msgid "Search"
msgstr "Tìm kiếm"
#: dolphinviewcontainer.cpp:553
#, kde-format
msgid "Search for %1"
msgstr "Tìm kiếm %1"
#: dolphinviewcontainer.cpp:637
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@info:progress"
#| msgid "Loading folder..."
msgctxt "@info:progress"
msgid "Loading folder…"
msgstr "Đang tải thư mục..."
#: dolphinviewcontainer.cpp:645
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@label:listbox"
#| msgid "Sorting:"
msgctxt "@info:progress"
msgid "Sorting…"
msgstr "Sắp xếp:"
#: dolphinviewcontainer.cpp:656
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@info"
#| msgid "Searching..."
msgctxt "@info"
msgid "Searching…"
msgstr "Đang tìm kiếm..."
#: dolphinviewcontainer.cpp:677
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "No items found."
msgstr "Không tìm thấy thứ gì."
#: dolphinviewcontainer.cpp:808
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Dolphin does not support web pages, the web browser has been launched"
msgstr "Dolphin không hỗ trợ xem trang web, trình duyệt web đã được khởi chạy"
#: dolphinviewcontainer.cpp:811
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid ""
"Protocol not supported by Dolphin, default application has been launched"
msgstr ""
"Giao thức không được Dolphin hỗ trợ, ứng dụng mặc định đã được khởi chạy"
#: dolphinviewcontainer.cpp:817
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Invalid protocol"
msgstr "Giao thức không hợp lệ"
#: dolphinviewcontainer.cpp:921
#, kde-kuit-format
msgid ""
"Current location changed, <filename>%1</filename> is no longer accessible."
msgstr ""
"Địa điểm hiện tại đã thay đổi, <filename>%1</filename> không còn truy cập "
"được nữa."
#: filterbar/filterbar.cpp:27
#, kde-format
msgctxt "@info:tooltip"
msgid "Keep Filter When Changing Folders"
msgstr "Giữ bộ lọc khi thay đổi thư mục"
#: filterbar/filterbar.cpp:34
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:intoolbar"
#| msgid "Filter"
msgid "Filter…"
msgstr "Lọc"
#: filterbar/filterbar.cpp:42
#, kde-format
msgctxt "@info:tooltip"
msgid "Hide Filter Bar"
msgstr "Ẩn thanh lọc"
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:22
#, kde-format
msgctxt "Textual representation of a file. %1 is the name of the file/folder."
msgid "\"%1\""
msgstr "\"%1\""
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:26
#, kde-format
msgctxt ""
"Textual representation of two files. %1 and %2 are names of files/folders."
msgid "\"%1\" and \"%2\""
msgstr "\"%1\" và \"%2\""
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:30
#, kde-format
msgctxt ""
"Textual representation of three files. %1, %2 and %3 are names of files/"
"folders."
msgid "\"%1\", \"%2\" and \"%3\""
msgstr "\"%1\", \"%2\", và \"%3\""
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:37
#, kde-format
msgctxt ""
"Textual representation of four files. %1, %2, %3 and %4 are names of files/"
"folders."
msgid "\"%1\", \"%2\", \"%3\" and \"%4\""
msgstr "\"%1\", \"%2\", \"%3\", và \"%4\""
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:45
#, kde-format
msgctxt ""
"Textual representation of five files. %1, %2, %3, %4 and %5 are names of "
"files/folders."
msgid "\"%1\", \"%2\", \"%3\", \"%4\" and \"%5\""
msgstr "\"%1\", \"%2\", \"%3\", \"%4\", và \"%5\""
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:65
#, kde-format
msgctxt "Textual representation of selected files. %1 is the number of files."
msgid "One Selected File"
msgid_plural "%1 Selected Files"
msgstr[0] "%1 tệp đã chọn"
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:68
#, kde-format
msgctxt ""
"Textual representation of selected folders. %1 is the number of folders."
msgid "One Selected Folder"
msgid_plural "%1 Selected Folders"
msgstr[0] "%1 thư mục đã chọn"
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:71
#, kde-format
msgctxt ""
"Textual representation of selected fileitems. %1 is the number of files/"
"folders."
msgid "One Selected Item"
msgid_plural "%1 Selected Items"
msgstr[0] "%1 thứ đã chọn"
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:82
#, kde-format
msgctxt "Textual representation of files. %1 is the number of files."
msgid "One File"
msgid_plural "%1 Files"
msgstr[0] "%1 tệp"
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:84
#, kde-format
msgctxt "Textual representation of folders. %1 is the number of folders."
msgid "One Folder"
msgid_plural "%1 Folders"
msgstr[0] "%1 thư mục"
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:86
#, kde-format
msgctxt ""
"Textual representation of fileitems. %1 is the number of files/folders."
msgid "One Item"
msgid_plural "%1 Items"
msgstr[0] "%1 thứ"
#: kitemviews/kfileitemlistwidget.cpp:73
#, kde-format
msgctxt "@item:intable"
msgid "%1 item"
msgid_plural "%1 items"
msgstr[0] "%1 thứ"
#: kitemviews/kfileitemlistwidget.cpp:99
#, kde-format
msgctxt "width × height"
msgid "%1 × %2"
msgstr "%1 × %2"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2311
#, kde-format
msgctxt "@title:group Groups that start with a digit"
msgid "0 - 9"
msgstr "0 - 9"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2313
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Others"
msgstr "Khác"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2345
#, kde-format
msgctxt "@title:group Size"
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2353
#, kde-format
msgctxt "@title:group Size"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2355
#, kde-format
msgctxt "@title:group Size"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2357
#, kde-format
msgctxt "@title:group Size"
msgid "Big"
msgstr "Lớn"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2402
#, kde-format
msgctxt "@title:group Date"
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2405
#, kde-format
msgctxt "@title:group Date"
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2408
#, kde-format
msgctxt "@title:group Date: The week day name: dddd"
msgid "dddd"
msgstr "dddd"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2412
#, kde-format
msgctxt ""
"Can be used to script translation of \"dddd\"with context @title:group Date"
msgid "%1"
msgstr "%1"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2417
#, kde-format
msgctxt "@title:group Date"
msgid "One Week Ago"
msgstr "Một tuần trước"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2420
#, kde-format
msgctxt "@title:group Date"
msgid "Two Weeks Ago"
msgstr "Hai tuần trước"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2423
#, kde-format
msgctxt "@title:group Date"
msgid "Three Weeks Ago"
msgstr "Ba tuần trước"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2427
#, kde-format
msgctxt "@title:group Date"
msgid "Earlier this Month"
msgstr "Tháng này"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2441
#, kde-format
msgctxt ""
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
"text that should not be formatted as a date"
msgid "'Yesterday' (MMMM, yyyy)"
msgstr "'Hôm qua' (MMMM, yyyy)"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2448
#, kde-format
msgctxt ""
"Can be used to script translation of \"'Yesterday' (MMMM, yyyy)\" with "
"context @title:group Date"
msgid "%1"
msgstr "%1"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2461
#, kde-format
msgctxt ""
"@title:group Date: The week day name: dddd, MMMM is full month name in "
"current locale, and yyyy is full year number."
msgid "dddd (MMMM, yyyy)"
msgstr "dddd (MMMM, yyyy)"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2465
#, kde-format
msgctxt ""
"Can be used to script translation of \"dddd (MMMM, yyyy)\" with context "
"@title:group Date"
msgid "%1"
msgstr "%1"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2473
#, kde-format
msgctxt ""
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
"text that should not be formatted as a date"
msgid "'One Week Ago' (MMMM, yyyy)"
msgstr "'Một tuần trước' (MMMM, yyyy)"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2480
#, kde-format
msgctxt ""
"Can be used to script translation of \"'One Week Ago' (MMMM, yyyy)\" with "
"context @title:group Date"
msgid "%1"
msgstr "%1"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2494
#, kde-format
msgctxt ""
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
"text that should not be formatted as a date"
msgid "'Two Weeks Ago' (MMMM, yyyy)"
msgstr "'Hai tuần trước' (MMMM, yyyy)"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2501
#, kde-format
msgctxt ""
"Can be used to script translation of \"'Two Weeks Ago' (MMMM, yyyy)\" with "
"context @title:group Date"
msgid "%1"
msgstr "%1"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2515
#, kde-format
msgctxt ""
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
"text that should not be formatted as a date"
msgid "'Three Weeks Ago' (MMMM, yyyy)"
msgstr "'Ba tuần trước' (MMMM, yyyy)"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2522
#, kde-format
msgctxt ""
"Can be used to script translation of \"'Three Weeks Ago' (MMMM, yyyy)\" with "
"context @title:group Date"
msgid "%1"
msgstr "%1"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2536
#, kde-format
msgctxt ""
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
"text that should not be formatted as a date"
msgid "'Earlier on' MMMM, yyyy"
msgstr "'Trước đây vào' MMMM, yyyy"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2543
#, kde-format
msgctxt ""
"Can be used to script translation of \"'Earlier on' MMMM, yyyy\" with "
"context @title:group Date"
msgid "%1"
msgstr "%1"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2557
#, kde-format
msgctxt ""
"@title:group The month and year: MMMM is full month name in current locale, "
"and yyyy is full year number"
msgid "MMMM, yyyy"
msgstr "MMMM, yyyy"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2561
#, kde-format
msgctxt ""
"Can be used to script translation of \"MMMM, yyyy\" with context @title:"
"group Date"
msgid "%1"
msgstr "%1"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2601 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2614
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2627
#, kde-format
msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated"
msgid "Read, "
msgstr "Đọc,"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2604 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2617
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2630
#, kde-format
msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated"
msgid "Write, "
msgstr "Ghi,"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2607 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2620
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2633
#, kde-format
msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated"
msgid "Execute, "
msgstr "Thực thi,"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2609 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2622
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2635
#, kde-format
msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated"
msgid "Forbidden"
msgstr "Cấm"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2637
#, kde-format
msgctxt "@title:group Files and folders by permissions"
msgid "User: %1 | Group: %2 | Others: %3"
msgstr "Người dùng: %1 | Nhóm: %2 | Khác: %3"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2727
msgctxt "@label"
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2728
msgctxt "@label"
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2729
msgctxt "@label"
msgid "Modified"
msgstr "Chỉnh sửa"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2729 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2730
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2731
msgctxt "@tooltip"
msgid "The date format can be selected in settings."
msgstr "Bạn có thể chọn định dạng ngày trong phần thiết lập."
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2730
msgctxt "@label"
msgid "Created"
msgstr "Tạo"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2731
msgctxt "@label"
msgid "Accessed"
msgstr "Truy cập"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2732
msgctxt "@label"
msgid "Type"
msgstr "Kiểu"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2733
msgctxt "@label"
msgid "Rating"
msgstr "Đánh giá"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2734
msgctxt "@label"
msgid "Tags"
msgstr "Thẻ gắn"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2735
msgctxt "@label"
msgid "Comment"
msgstr "Chú thích"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2736
msgctxt "@label"
msgid "Title"
msgstr "Tiêu đề"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2736 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2737
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2738 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2739
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2740 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2741
msgctxt "@label"
msgid "Document"
msgstr "Tài liệu"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2737
msgctxt "@label"
msgid "Author"
msgstr "Tác giả"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2738
msgctxt "@label"
msgid "Publisher"
msgstr "Nhà xuất bản"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2739
msgctxt "@label"
msgid "Page Count"
msgstr "Số trang"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2740
msgctxt "@label"
msgid "Word Count"
msgstr "Số lượng từ"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2741
msgctxt "@label"
msgid "Line Count"
msgstr "Số dòng"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2742
msgctxt "@label"
msgid "Date Photographed"
msgstr "Ngày chụp"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2742 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2743
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2744 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2745
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2746
msgctxt "@label"
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2743
msgctxt "@label width x height"
msgid "Dimensions"
msgstr "Kích thước"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2744
msgctxt "@label"
msgid "Width"
msgstr "Độ rộng"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2745
msgctxt "@label"
msgid "Height"
msgstr "Độ cao"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2746
msgctxt "@label"
msgid "Orientation"
msgstr "Hướng"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2747
msgctxt "@label"
msgid "Artist"
msgstr "Nghệ sĩ"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2747 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2748
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2749 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2750
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2751 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2752
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2753
msgctxt "@label"
msgid "Audio"
msgstr "Âm thanh"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2748
msgctxt "@label"
msgid "Genre"
msgstr "Thể loại"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2749
msgctxt "@label"
msgid "Album"
msgstr "Bộ"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2750
msgctxt "@label"
msgid "Duration"
msgstr "Thời lượng"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2751
msgctxt "@label"
msgid "Bitrate"
msgstr "Tốc độ bit"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2752
msgctxt "@label"
msgid "Track"
msgstr "Bài"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2753
msgctxt "@label"
msgid "Release Year"
msgstr "Năm phát hành"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2754
msgctxt "@label"
msgid "Aspect Ratio"
msgstr "Tỉ lệ hình"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2754 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2755
msgctxt "@label"
msgid "Video"
msgstr "Phim"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2755
msgctxt "@label"
msgid "Frame Rate"
msgstr "Tốc độ khung hình"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2756
msgctxt "@label"
msgid "Path"
msgstr "Đường dẫn"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2756 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2757
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2758 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2759
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2760 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2761
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2762 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2763
msgctxt "@label"
msgid "Other"
msgstr "Khác"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2757
msgctxt "@label"
msgid "File Extension"
msgstr "Phần mở rộng tệp"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2758
msgctxt "@label"
msgid "Deletion Time"
msgstr "Thời gian xoá"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2759
msgctxt "@label"
msgid "Link Destination"
msgstr "Đích của liên kết"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2760
msgctxt "@label"
msgid "Downloaded From"
msgstr "Tải về từ"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2761
msgctxt "@label"
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền truy cập"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2761
msgctxt "@tooltip"
msgid ""
"The permission format can be changed in settings. Options are Symbolic, "
"Numeric (Octal) or Combined formats"
msgstr ""
"Bạn có thể thay đổi định dạng quyền truy cập trong phần thiết lập. Các lựa "
"chọn có thể là \"Kí hiệu\", \"Số (Bát phân)\" hoặc \"Kết hợp\""
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2762
msgctxt "@label"
msgid "Owner"
msgstr "Chủ sở hữu"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2763
msgctxt "@label"
msgid "User Group"
msgstr "Nhóm người dùng"
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2863
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Unknown error."
msgstr "Lỗi không rõ."
#: main.cpp:96
#, kde-format
msgid "Dolphin"
msgstr "Dolphin"
#: main.cpp:98
#, kde-format
msgctxt "@title"
msgid "File Manager"
msgstr "Trình quản lí tệp"
#: main.cpp:100
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "(C) 2006-2022 The Dolphin Developers"
msgstr "(C) 2006-2022 Các nhà phát triển Dolphin"
#: main.cpp:102
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Felix Ernst"
msgstr "Felix Ernst"
#: main.cpp:103
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Maintainer (since 2021) and developer"
msgstr "Bảo trì viên (từ 2021) và nhà phát triển"
#: main.cpp:105
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Méven Car"
msgstr "Méven Car"
#: main.cpp:106
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Maintainer (since 2021) and developer (since 2019)"
msgstr "Bảo trì viên (từ 2021) và nhà phát triển (từ 2019)"
#: main.cpp:108
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Elvis Angelaccio"
msgstr "Elvis Angelaccio"
#: main.cpp:109
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Maintainer (2018-2021) and developer"
msgstr "Bảo trì viên (2018-2021) và nhà phát triển"
#: main.cpp:111
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Emmanuel Pescosta"
msgstr "Emmanuel Pescosta"
#: main.cpp:112
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Maintainer (2014-2018) and developer"
msgstr "Bảo trì viên (2014-2018) và nhà phát triển"
#: main.cpp:114
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Frank Reininghaus"
msgstr "Frank Reininghaus"
#: main.cpp:115
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Maintainer (2012-2014) and developer"
msgstr "Bảo trì viên (2012-2014) và nhà phát triển"
#: main.cpp:117
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Peter Penz"
msgstr "Peter Penz"
#: main.cpp:118
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Maintainer and developer (2006-2012)"
msgstr "Bảo trì viên và nhà phát triển (2006-2012)"
#: main.cpp:120
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Sebastian Trüg"
msgstr "Sebastian Trüg"
#: main.cpp:120 main.cpp:121 main.cpp:122 main.cpp:123 main.cpp:124
#: main.cpp:125 main.cpp:126
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Developer"
msgstr "Nhà phát triển"
#: main.cpp:121
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "David Faure"
msgstr "David Faure"
#: main.cpp:122
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Aaron J. Seigo"
msgstr "Aaron J. Seigo"
#: main.cpp:123
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Rafael Fernández López"
msgstr "Rafael Fernández López"
#: main.cpp:124
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Kevin Ottens"
msgstr "Kevin Ottens"
#: main.cpp:125
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Holger Freyther"
msgstr "Holger Freyther"
#: main.cpp:126
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Max Blazejak"
msgstr "Max Blazejak"
#: main.cpp:127
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Michael Austin"
msgstr "Michael Austin"
#: main.cpp:127
#, kde-format
msgctxt "@info:credit"
msgid "Documentation"
msgstr "Tài liệu"
#: main.cpp:137
#, kde-format
msgctxt "@info:shell"
msgid "The files and folders passed as arguments will be selected."
msgstr "Các tệp và thư mục được truyền làm đối số sẽ được chọn."
#: main.cpp:139
#, kde-format
msgctxt "@info:shell"
msgid "Dolphin will get started with a split view."
msgstr "Dolphin sẽ khởi động với một khung xem chia đôi."
#: main.cpp:140
#, kde-format
msgctxt "@info:shell"
msgid "Dolphin will explicitly open in a new window."
msgstr "Dolphin sẽ mở trong một cửa sổ mới."
#: main.cpp:142
#, kde-format
msgctxt "@info:shell"
msgid "Start Dolphin Daemon (only required for DBus Interface)."
msgstr "Chạy trình nền Dolphin (chỉ cần cho giao diện D-Bus)."
#: main.cpp:143
#, kde-format
msgctxt "@info:shell"
msgid "Document to open"
msgstr "Tài liệu muốn mở"
#. i18n: ectx: label, entry (HiddenFilesShown), group (FoldersPanel)
#: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:10
#, kde-format
msgid "Hidden files shown"
msgstr "Tệp ẩn đã hiện"
#. i18n: ectx: label, entry (LimitFoldersPanelToHome), group (FoldersPanel)
#: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:14
#, kde-format
msgid "Limit folders panel to home directory if inside home"
msgstr "Giới hạn bảng \"Thư mục\" trong thư mục nhà nếu đang ở trong nhà"
#. i18n: ectx: label, entry (AutoScrolling), group (FoldersPanel)
#: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:18
#, kde-format
msgid "Automatic scrolling"
msgstr "Cuộn tự động"
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:58
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Cut"
msgstr "Cắt"
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:62
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Copy"
msgstr "Chép"
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:78
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu"
#| msgid "Rename..."
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Rename…"
msgstr "Đổi tên..."
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:91
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Move to Trash"
msgstr "Chuyển vào thùng rác"
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:101
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:111
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Show Hidden Files"
msgstr "Hiện tệp ẩn"
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:121
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Limit to Home Directory"
msgstr "Giới hạn trong Thư mục Nhà"
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:130
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Automatic Scrolling"
msgstr "Cuộn tự động"
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:140
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#. i18n: ectx: label, entry (previewsShown), group (InformationPanel)
#: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:10
#, kde-format
msgid "Previews shown"
msgstr "Xem thử đã hiện"
#. i18n: ectx: label, entry (previewsAutoPlay), group (InformationPanel)
#: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:14
#, kde-format
msgid "Auto-Play media files"
msgstr "Tự động phát các tệp phương tiện"
#. i18n: ectx: label, entry (showHovered), group (InformationPanel)
#: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:18
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@info:tooltip"
#| msgid "Show Filter Bar"
msgid "Show item on hover"
msgstr "Hiện thanh lọc"
#. i18n: ectx: label, entry (dateFormat), group (InformationPanel)
#: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:22
#, kde-format
msgid "Date display format"
msgstr "Định dạng hiển thị ngày tháng"
#: panels/information/informationpanel.cpp:153
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Preview"
msgstr "Xem thử"
#: panels/information/informationpanel.cpp:158
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Auto-Play media files"
msgstr "Tự động phát các tệp phương tiện"
#: panels/information/informationpanel.cpp:163
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@info:tooltip"
#| msgid "Show Filter Bar"
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Show item on hover"
msgstr "Hiện thanh lọc"
#: panels/information/informationpanel.cpp:168
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu menu for configure actions"
#| msgid "Configure"
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Configure…"
msgstr "Cấu hình"
#: panels/information/informationpanel.cpp:174
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Condensed Date"
msgstr "Ngày tháng thu gọn"
#: panels/information/informationpanelcontent.cpp:105
#, kde-format
msgctxt "@label::textbox"
msgid "Select which data should be shown:"
msgstr "Chọn dữ liệu sẽ được hiển thị:"
#: panels/information/informationpanelcontent.cpp:284
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "%1 item selected"
msgid_plural "%1 items selected"
msgstr[0] "Đã chọn %1 thứ"
#: panels/information/phononwidget.cpp:153
#, kde-format
msgid "play"
msgstr "phát"
#: panels/information/phononwidget.cpp:159
#, kde-format
msgid "pause"
msgstr "tạm dừng"
#. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (PlacesPanel)
#: panels/places/dolphin_placespanelsettings.kcfg:11
#, kde-format
msgid "Size of icons in the Places Panel (-1 means \"automatic\")"
msgstr "Cỡ biểu tượng trong bảng \"Địa điểm\" (-1 nghĩa là \"tự động\")"
#: panels/places/placespanel.cpp:45
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Configure Trash…"
msgstr "Cấu hình thùng rác…"
#: panels/terminal/terminalpanel.cpp:174
#, kde-format
msgid ""
"Terminal cannot be shown because Konsole is not installed. Please install it "
"and then reopen the panel."
msgstr ""
"Không mở được dòng lệnh vì không có Konsole. Vui lòng cài Konsole rồi mở lại "
"bảng \"Dòng lệnh\"."
#: panels/terminal/terminalpanel.cpp:180
#, kde-format
msgid "Install Konsole"
msgstr "Cài đặt Konsole"
#. i18n: ectx: label, entry (Location), group (Search)
#: search/dolphin_searchsettings.kcfg:10
#, kde-format
msgid "Location"
msgstr "Địa điểm"
#. i18n: ectx: label, entry (What), group (Search)
#: search/dolphin_searchsettings.kcfg:14
#, kde-format
msgid "What"
msgstr "Tìm gì"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:29
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Any Type"
msgstr "Kiểu bất kì"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:30
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Folders"
msgstr "Thư mục"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:31
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:32
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Images"
msgstr "Ảnh"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:33
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Audio Files"
msgstr "Tệp âm thanh"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:34
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Videos"
msgstr "Phim"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:40
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Any Date"
msgstr "Ngày bất kì"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:41
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Today"
msgstr "Hôm nay"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:42
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Yesterday"
msgstr "Hôm qua"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:44
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "This Week"
msgstr "Tuần này"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:47
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "This Month"
msgstr "Tháng này"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:50
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "This Year"
msgstr "Năm nay"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:55
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Any Rating"
msgstr "Đánh giá bất kì"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:56
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "1 or more"
msgstr "1 hoặc hơn"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:57
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "2 or more"
msgstr "2 hoặc hơn"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:58
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "3 or more"
msgstr "3 hoặc hơn"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:59
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "4 or more"
msgstr "4 hoặc hơn"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:60
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Highest Rating"
msgstr "Đánh giá cao nhất"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:63
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Clear Selection"
msgstr "Thôi chọn"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:253
#, kde-format
msgctxt "String list separator"
msgid ", "
msgstr ", "
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:254
#, kde-format
msgctxt "@action:button %2 is a list of tags"
msgid "Tag: %2"
msgid_plural "Tags: %2"
msgstr[0] "Thẻ gắn: %2"
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:256
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Add Tags"
msgstr "Thêm thẻ gắn"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:100
#, kde-format
msgctxt "action:button"
msgid "From Here (%1)"
msgstr "Từ đây (%1)"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:101
#, kde-format
msgctxt "action:button"
msgid "Limit search to '%1' and its subfolders"
msgstr "Giới hạn tìm kiếm trong '%1' và các thư mục con"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:341
#, kde-format
msgctxt "action:button"
msgid "Save this search to quickly access it again in the future"
msgstr "Lưu tìm kiếm này để sau này truy cập lại nhanh"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:350
#, kde-format
msgctxt "@info:tooltip"
msgid "Quit searching"
msgstr "Ngừng tìm kiếm"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:361
#, kde-format
msgctxt "action:button"
msgid "Filename"
msgstr "Tên tệp"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:365
#, kde-format
msgctxt "action:button"
msgid "Content"
msgstr "Nội dung"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:376
#, kde-format
msgctxt "action:button"
msgid "From Here"
msgstr "Từ đây"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:380
#, kde-format
msgctxt "action:button"
msgid "Your files"
msgstr "Các tệp của bạn"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:381
#, kde-format
msgctxt "action:button"
msgid "Search in your home directory"
msgstr "Tìm trong thư mục nhà của bạn"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:395
#, kde-format
msgid "More Search Tools"
msgstr "Công cụ tìm kiếm khác"
#: search/dolphinsearchbox.cpp:455
#, kde-format
msgctxt ""
"@title UDS_DISPLAY_NAME for a KIO directory listing. %1 is the query the "
"user entered."
msgid "Query Results from '%1'"
msgstr "Kết quả truy vấn cho '%1'"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:155
#, kde-format
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
msgid "Select the files and folders that should be copied."
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn sao chép."
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy files by leaving the selection mode.
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy the location of files by leaving the selection mode.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:162
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:197
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:220
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Cancel Copying"
msgstr "Huỷ sao chép"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:190
#, kde-format
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
msgid "Select one file or folder whose location should be copied."
msgstr "Chọn một tệp hoặc thư mục mà bạn muốn sao chép địa chỉ của nó."
#. i18n: "Copy over" refers to copying to the other split view area that is currently visible to the user.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:212
#, kde-format
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
msgid "Select the files and folders that should be copied over."
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn sao chép sang bên kia."
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:233
#, kde-format
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
msgid "Select the files and folders that should be cut."
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn cắt."
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to cut files by leaving the selection mode.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:240
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Cancel Cutting"
msgstr "Huỷ cắt"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:269
#, kde-format
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
msgid "Select the files and folders that should be permanently deleted."
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn xoá hoàn toàn."
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to delete files by leaving the selection mode.
#. i18n: Aborts the current step-by-step process of moving files to the trash by leaving the selection mode.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:276
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:388
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Cancel"
msgstr "Huỷ"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:289
#, kde-format
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
msgid "Select the files and folders that should be duplicated here."
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn nhân đôi ở đây."
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to duplicate files by leaving the selection mode.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:296
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Cancel Duplicating"
msgstr "Huỷ nhân đôi"
#. i18n: This button appears in a bar if there isn't enough horizontal space to fit all the other buttons so please keep it short.
#. The small button opens a menu that contains the actions that didn't fit on the bar.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:313
#, kde-format
msgctxt "@action keep short"
msgid "More"
msgstr "Thêm"
#. i18n: "Move over" refers to moving to the other split view area that is currently visible to the user.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:359
#, kde-format
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
msgid "Select the files and folders that should be moved over."
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn di chuyển sang bên kia."
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy the location of files by leaving the selection mode.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:367
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Cancel Moving"
msgstr "Huỷ di chuyển"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:381
#, kde-format
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
msgid "Select the files and folders that should be moved to the Trash."
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn chuyển vào thùng rác."
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:401
#, kde-kuit-format
msgid ""
"<para>The selected files and folders were added to the Clipboard. Now the "
"<emphasis>Paste</emphasis> action can be used to transfer them from the "
"Clipboard to any other location. They can even be transferred to other "
"applications by using their respective <emphasis>Paste</emphasis> actions.</"
"para>"
msgstr ""
"<para>Các tệp và thư mục được chọn đã được thêm vào bảng nháp. Giờ hành động "
"<emphasis>Dán</emphasis> có thể được dùng để chuyển chúng từ bảng nháp đến "
"bất kì địa điểm nào khác. Chúng thậm chí có thể được chuyển đến các ứng dụng "
"khác bằng cách dùng các hành động <emphasis>Dán</emphasis> tương ứng.</para>"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:422
#, kde-format
msgctxt ""
"@action A more elaborate and clearly worded version of the Paste action"
msgid "Paste from Clipboard"
msgstr "Dán từ bảng nháp"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:427
#, kde-format
msgctxt "@action Dismisses a bar explaining how to use the Paste action"
msgid "Dismiss This Reminder"
msgstr "Tắt lời nhắc này"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:429
#, kde-format
msgctxt "@action Dismisses an explanatory area and never shows it again"
msgid "Don't Remind Me Again"
msgstr "Đừng nhắc tôi lại"
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:446
#, kde-format
msgctxt "@info explains the next step in a process"
msgid ""
"Select the file or folder that should be renamed.\n"
"Bulk renaming is possible when multiple items are selected."
msgstr ""
"Chọn tệp hoặc thư mục mà bạn muốn đổi tên.\n"
"Có thể đổi tên hàng loạt khi nhiều thứ đang được chọn."
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to delete files by leaving the selection mode.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:454
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Cancel Renaming"
msgstr "Huỷ đổi tên"
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Copy action
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
#. and a fallback will be used.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:599
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Copy %2 to the Clipboard"
msgid_plural "Copy %2 to the Clipboard"
msgstr[0] "Chép %2 vào bảng nháp"
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Copy Location action
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
#. and a fallback will be used.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:610
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Copy the Location of %2 to the Clipboard"
msgid_plural "Copy the Location of %2 to the Clipboard"
msgstr[0] "Chép địa điểm của %2 vào bảng nháp"
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Cut action
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
#. and a fallback will be used.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:618
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Cut %2 to the Clipboard"
msgid_plural "Cut %2 to the Clipboard"
msgstr[0] "Cắt %2 vào bảng nháp"
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Delete action
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
#. and a fallback will be used.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:626
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Permanently Delete %2"
msgid_plural "Permanently Delete %2"
msgstr[0] "Xoá hoàn toàn %2"
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Duplicate action
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
#. and a fallback will be used.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:634
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Duplicate %2"
msgid_plural "Duplicate %2"
msgstr[0] "Nhân đôi %2"
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Trash action
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
#. and a fallback will be used.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:642
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Move %2 to the Trash"
msgid_plural "Move %2 to the Trash"
msgstr[0] "Chuyển %2 vào thùng rác"
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Rename action
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
#. and a fallback will be used.
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:650
#, kde-format
msgctxt "@action"
msgid "Rename %2"
msgid_plural "Rename %2"
msgstr[0] "Đổi tên %2"
#: selectionmode/topbar.cpp:33
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<title>Selection Mode</title><para>Select files or folders to manage or "
"manipulate them.<list><item>Press on a file or folder to select it.</"
"item><item>Press on an already selected file or folder to deselect it.</"
"item><item>Pressing an empty area does <emphasis>not</emphasis> clear the "
"selection.</item><item>Selection rectangles (created by dragging from an "
"empty area) invert the selection status of items within.</item></list></"
"para><para>The available action buttons at the bottom change depending on "
"the current selection.</para>"
msgstr ""
"<title>Chế độ chọn</title><para>Chọn các tệp hoặc thư mục để quản lí hoặc "
"thao tác.<list><item>Nhấn vào một tệp hoặc thư mục để chọn.</item><item>Nhấn "
"vào một tệp hoặc thư mục đã chọn để bỏ chọn.</item><item>Nhấn vào một vùng "
"trống sẽ <emphasis>không</emphasis> huỷ bỏ phần chọn.</item><item>Các ô chọn "
"(tạo ra bằng cách kéo chuột từ một vùng trống) sẽ đảo ngược trạng thái chọn "
"của các thứ bên trong nó.</item></list></para><para>Các nút hành động khả "
"dụng ở bên dưới sẽ thay đổi theo phần chọn hiện thời.</para>"
#: selectionmode/topbar.cpp:58
#, kde-format
msgctxt "@info label above the view explaining the state"
msgid "Selection Mode: Click on files or folders to select or deselect them."
msgstr "Chế độ chọn: Bấm vào các tệp hoặc thư mục để chọn hoặc bỏ chọn."
#: selectionmode/topbar.cpp:59
#, kde-format
msgctxt "@info label above the view explaining the state"
msgid "Selection Mode"
msgstr "Chế độ chọn"
#: selectionmode/topbar.cpp:65
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Exit Selection Mode"
msgstr "Thoát khỏi chế độ chọn"
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:64
#, kde-format
msgctxt "@label:textbox"
msgid "Select which services should be shown in the context menu:"
msgstr "Chọn những dịch vụ nào sẽ hiển thị trong trình đơn ngữ cảnh:"
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:69
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Search"
msgctxt "@label:textbox"
msgid "Search…"
msgstr "Tìm kiếm"
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:96
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:button"
#| msgid "Download New Services..."
msgctxt "@action:button"
msgid "Download New Services…"
msgstr "Tải về dịch vụ mới..."
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:217
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid ""
"Dolphin must be restarted to apply the updated version control system "
"settings."
msgstr ""
"Dolphin phải được khởi động lại để áp dụng các thiết lập mới cập nhật trong "
"hệ thống quản lí phiên bản."
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:219
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Restart now?"
msgstr "Khởi động lại ngay?"
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:259
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Delete"
msgstr "Xoá"
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:263
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "'Copy To' and 'Move To' commands"
msgstr "Lệnh 'Chép vào' và 'Chuyển vào'"
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:311
#, kde-format
msgctxt "@item:inmenu"
msgid "%1: %2"
msgstr "%1: %2"
#. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (IconsMode)
#. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (DetailsMode)
#. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (CompactMode)
#: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:12
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:15
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:12
#, kde-format
msgid "Use system font"
msgstr "Sử dụng phông chữ hệ thống"
#. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (IconsMode)
#. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (DetailsMode)
#. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (CompactMode)
#: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:19
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:19
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:19
#, kde-format
msgid "Icon size"
msgstr "Cỡ biểu tượng"
#. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (IconsMode)
#. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (DetailsMode)
#. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (CompactMode)
#: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:23
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:23
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:23
#, kde-format
msgid "Preview size"
msgstr "Kích thước xem thử"
#. i18n: ectx: label, entry (MaximumTextWidthIndex), group (CompactMode)
#: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:27
#, kde-format
msgid "Maximum text width index (0 means unlimited)"
msgstr "Chỉ mục độ rộng văn bản tối đa (0 là không giới hạn)"
#. i18n: ectx: label, entry (DirectorySizeCount), group (ContentDisplay)
#: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:10
#, kde-format
msgid "Whether or not content count is used as directory size"
msgstr "Số lượng nội dung có được dùng làm kích thước thư mục hay không"
#. i18n: ectx: label, entry (RecursiveDirectorySizeLimit), group (ContentDisplay)
#: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:14
#, kde-format
msgid "Recursive directory size limit"
msgstr "Giới hạn số mức thư mục con để tính kích thước thư mục"
#. i18n: ectx: label, entry (UseShortRelativeDates), group (ContentDisplay)
#: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:18
#, kde-format
msgid "if true we use short relative dates, if not short dates"
msgstr ""
"nếu đúng thì dùng ngày tương đối dạng ngắn, nếu sai dùng ngày dạng ngắn"
#. i18n: ectx: label, entry (UsePermissionsFormat), group (ContentDisplay)
#: settings/dolphin_contentdisplaysettings.kcfg:22
#, kde-format
msgid "Permissions style format"
msgstr "Định dạng kiểu cách quyền truy cập"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyMoveMenu), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:10
#, kde-format
msgid "Show 'Copy To' and 'Move To' commands in context menu"
msgstr "Hiện 'Chép vào' và 'Chuyển vào' trong trình đơn ngữ cảnh"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowAddToPlaces), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:14
#, kde-format
msgid "Show 'Add to Places' in context menu."
msgstr "Hiện 'Thêm vào bảng Địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowSortBy), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:18
#, kde-format
msgid "Show 'Sort By' in context menu."
msgstr "Hiện 'Sắp xếp theo' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowViewMode), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:22
#, kde-format
msgid "Show 'View Mode' in context menu."
msgstr "Hiện 'Chế độ xem' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenInNewTab), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:26
#, kde-format
msgid "Show 'Open in New Tab' and 'Open in New Tabs' in context menu."
msgstr "Hiện 'Mở trong thẻ mới' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenInNewWindow), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:30
#, kde-format
msgid "Show 'Open in New Window' in context menu."
msgstr "Hiện 'Mở trong cửa sổ mới' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyLocation), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:34
#, kde-format
msgid "Show 'Copy Location' in context menu."
msgstr "Hiện 'Chép địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowDuplicateHere), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:38
#, kde-format
msgid "Show 'Duplicate Here' in context menu."
msgstr "Hiện 'Nhân đôi tại đây' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenTerminal), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:42
#, kde-format
msgid "Show 'Open Terminal' in context menu."
msgstr "Hiện 'Mở dòng lệnh' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyToOtherSplitView), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:46
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Show 'Copy Location' in context menu."
msgid "Show 'Copy to other split view' in context menu."
msgstr "Hiện 'Chép địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ShowMoveToOtherSplitView), group (ContextMenu)
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:50
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Show 'Sort By' in context menu."
msgid "Show 'Move to other split view' in context menu."
msgstr "Hiện 'Sắp xếp theo' trong trình đơn ngữ cảnh."
#. i18n: ectx: label, entry (ColumnPositions), group (DetailsMode)
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:27
#, kde-format
msgid "Position of columns"
msgstr "Vị trí các cột"
#. i18n: ectx: label, entry (SidePadding), group (DetailsMode)
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:31
#, kde-format
msgid "Side Padding"
msgstr "Phần lót bên"
#. i18n: ectx: label, entry (HighlightEntireRow), group (DetailsMode)
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:35
#, kde-format
msgid "Highlight entire row"
msgstr "Tô sáng cả dòng"
#. i18n: ectx: label, entry (ExpandableFolders), group (DetailsMode)
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:39
#, kde-format
msgid "Expandable folders"
msgstr "Thư mục mở rộng được"
#. i18n: ectx: label, entry (HiddenFilesShown), group (Settings)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:11
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Hidden files shown"
msgstr "Tệp ẩn đã hiện"
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (HiddenFilesShown), group (Settings)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:12
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"When this option is enabled hidden files, such as those starting with a '.', "
"will be shown in the file view."
msgstr ""
"Khi lựa chọn này được bật, các tệp ẩn, chẳng hạn các tệp có tên bắt đầu với "
"dấu '.', sẽ được hiển thị trong khung xem tệp."
#. i18n: ectx: label, entry (Version), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:19
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Version"
msgstr "Phiên bản"
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (Version), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:20
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid "This option defines the used version of the view properties."
msgstr "Lựa chọn này chỉ ra phiên bản thuộc tính xem đã được dùng."
#. i18n: ectx: label, entry (ViewMode), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:25
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "View Mode"
msgstr "Chế độ xem"
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (ViewMode), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:26
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This option controls the style of the view. Currently supported values "
"include icons (0), details (1) and column (2) views."
msgstr ""
"Lựa chọn này điều chỉnh kiểu cách của khung xem. Các giá trị hiện được hỗ "
"trợ là chế độ xem biểu tượng (0), chi tiết (1) và cột (2)."
#. i18n: ectx: label, entry (PreviewsShown), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:31
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Previews shown"
msgstr "Xem thử đã hiện"
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (PreviewsShown), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:32
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"When this option is enabled, a preview of the file content is shown as an "
"icon."
msgstr ""
"Khi lựa chọn này được bật, một phần xem thử của nội dung tệp sẽ được hiển "
"thị thành một biểu tượng."
#. i18n: ectx: label, entry (GroupedSorting), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:37
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Grouped Sorting"
msgstr "Sắp xếp thành nhóm"
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (GroupedSorting), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:38
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"When this option is enabled, the sorted items are categorized into groups."
msgstr "Khi lựa chọn này được bật, các thứ được sắp xếp sẽ được phân nhóm."
#. i18n: ectx: label, entry (SortRole), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:43
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Sort files by"
msgstr "Sắp xếp tệp theo"
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (SortRole), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:44
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This option defines which attribute (text, size, date, etc.) sorting is "
"performed on."
msgstr ""
"Lựa chọn này chỉ ra thuộc tính nào (chữ, kích thước, ngày tháng, v.v.) sẽ "
"được dùng để thực hiện sắp xếp."
#. i18n: ectx: label, entry (SortOrder), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:49
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Order in which to sort files"
msgstr "Thứ tự sắp xếp tệp"
#. i18n: ectx: label, entry (SortFoldersFirst), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:56
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Show folders first when sorting files and folders"
msgstr "Hiện thư mục lên đầu khi sắp xếp tệp và thư mục"
#. i18n: ectx: label, entry (SortHiddenLast), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:61
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Show hidden files and folders last"
msgstr "Hiện tệp và thư mục ẩn ở cuối"
#. i18n: ectx: label, entry (VisibleRoles), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:66
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Visible roles"
msgstr "Các vai trò thấy được"
#. i18n: ectx: label, entry (HeaderColumnWidths), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:71
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Header column widths"
msgstr "Độ rộng cột phần đầu"
#. i18n: ectx: label, entry (Timestamp), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:76
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Properties last changed"
msgstr "Lần cuối thay đổi thuộc tính"
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (Timestamp), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:77
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid "The last time these properties were changed by the user."
msgstr "Lần cuối cùng các thuộc tính được thay đổi bởi người dùng."
#. i18n: ectx: label, entry (AdditionalInfo), group (Dolphin)
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:82
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin bổ sung"
#. i18n: ectx: label, entry (EditableUrl), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:18
#, kde-format
msgid "Should the URL be editable for the user"
msgstr "Có nên cho người dùng sửa URL"
#. i18n: ectx: label, entry (UrlCompletionMode), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:22
#, kde-format
msgid "Text completion mode of the URL Navigator"
msgstr "Chế độ hoàn tất từ cho Trình điều hướng URL"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowFullPath), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:26
#, kde-format
msgid "Should the full path be shown inside the location bar"
msgstr "Có nên hiện đường dẫn đầy đủ trong thanh địa điểm"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowFullPathInTitlebar), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:30
#, kde-format
msgid "Should the full path be shown in the title bar"
msgstr "Có nên hiện đường dẫn đầy đủ ở thanh tiêu đề"
#. i18n: ectx: label, entry (OpenExternallyCalledFolderInNewTab), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:34
#, kde-format
msgid ""
"Should an externally called folder open in a new tab in an existing Dolphin "
"instance"
msgstr ""
"Một thư mục được gọi từ bên ngoài có nên mở trong một thẻ mới trong một cửa "
"sổ Dolphin sẵn có hay không"
#. i18n: ectx: label, entry (Version), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:38
#, kde-format
msgid ""
"Internal config version of Dolphin, mainly Used to determine whether an "
"updated version of Dolphin is running, so as to migrate config entries that "
"were removed/renamed ...etc"
msgstr ""
"Phiên bản cấu hình nội bộ của Dolphin, chủ yếu được dùng để xác định liệu "
"một phiên bản cập nhật của Dolphin có đang chạy, với mục đích chuyển các mục "
"cấu hình mà đã bị xoá/đổi tên v.v."
#. i18n: ectx: label, entry (ModifiedStartupSettings), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:42
#, kde-format
msgid ""
"Have the startup settings been modified (internal setting not shown in the "
"UI)"
msgstr ""
"Các thiết lập khởi động đã bị chỉnh sửa hay chưa (thiết lập nội bộ không "
"hiển thị trên giao diện)"
#. i18n: ectx: label, entry (HomeUrl), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:46
#, kde-format
msgid "Home URL"
msgstr "URL nhà"
#. i18n: ectx: label, entry (RememberOpenedTabs), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:50
#, kde-format
msgid "Remember open folders and tabs"
msgstr "Nhớ các thư mục và thẻ đang mở"
#. i18n: ectx: label, entry (SplitView), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:54
#, kde-format
msgid "Split the view into two panes"
msgstr "Chia khung xem làm hai ô"
#. i18n: ectx: label, entry (FilterBar), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:59
#, kde-format
msgid "Should the filter bar be shown"
msgstr "Có nên hiện thanh lọc hay không"
#. i18n: ectx: label, entry (GlobalViewProps), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:63
#, kde-format
msgid "Should the view properties be used for all folders"
msgstr "Có nên dùng các thuộc tính xem cho tất cả các thư mục hay không"
#. i18n: ectx: label, entry (BrowseThroughArchives), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:67
#, kde-format
msgid "Browse through archives"
msgstr "Duyệt qua các kho trữ"
#. i18n: ectx: label, entry (ConfirmClosingMultipleTabs), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:71
#, kde-format
msgid "Ask for confirmation when closing windows with multiple tabs."
msgstr "Yêu cầu xác nhận khi đóng cửa sổ có nhiều thẻ."
#. i18n: ectx: label, entry (ConfirmClosingTerminalRunningProgram), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:75
#, kde-format
msgid ""
"Ask for confirmation when closing windows with a program that is still "
"running in the Terminal panel."
msgstr ""
"Yêu cầu xác nhận khi đóng cửa sổ có một chương trình vẫn đang chạy trong "
"bảng \"Dòng lệnh\"."
#. i18n: ectx: label, entry (RenameInline), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:79
#, kde-format
msgid "Rename inline"
msgstr "Đổi tên tại chỗ"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowSelectionToggle), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:83
#, kde-format
msgid "Show selection toggle"
msgstr "Hiện nút chọn/bỏ chọn"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowPasteBarAfterCopying), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:87
#, kde-format
msgid ""
"Show a bar for easy pasting after a cut or copy was done using the selection "
"mode bottom bar."
msgstr ""
"Hiện một thanh để dễ dàng dán sau khi đã cắt hoặc chép bằng thanh bên dưới "
"trong chế độ chọn."
#. i18n: ectx: label, entry (UseTabForSwitchingSplitView), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:91
#, kde-format
msgid "Use tab for switching between right and left split"
msgstr "Dùng phím tab để chuyển giữa ô bên phải và bên trái"
#. i18n: ectx: label, entry (CloseActiveSplitView), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:95
#, kde-format
msgid "Close active pane when toggling off split view"
msgstr "Đóng ô đang hoạt động khi tắt chế độ xem chia đôi"
#. i18n: ectx: label, entry (OpenNewTabAfterLastTab), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:99
#, kde-format
msgid "New tab will be open after last one"
msgstr "Thẻ mới sẽ được mở sau thẻ cuối"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowToolTips), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:103
#, kde-format
msgid "Show tooltips"
msgstr "Hiện chú giải"
#. i18n: ectx: label, entry (ViewPropsTimestamp), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:107
#, kde-format
msgid "Timestamp since when the view properties are valid"
msgstr "Dấu thời gian từ khi thuộc tính xem có hiệu lực"
#. i18n: ectx: label, entry (AutoExpandFolders), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:110
#, kde-format
msgid "Use auto-expanding folders for all view types"
msgstr "Dùng thư mục mở rộng tự động cho tất cả các kiểu xem"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowStatusBar), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:114
#, kde-format
msgid "Show the statusbar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowZoomSlider), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:119
#, kde-format
msgid "Show zoom slider in the statusbar"
msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng trong thanh trạng thái"
#. i18n: ectx: label, entry (ShowSpaceInfo), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:123
#, kde-format
msgid "Show the space information in the statusbar"
msgstr "Hiện thông tin không gian trong thanh trạng thái"
#. i18n: ectx: label, entry (LockPanels), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:127
#, kde-format
msgid "Lock the layout of the panels"
msgstr "Cố định bố cục của các bảng"
#. i18n: ectx: label, entry (EnlargeSmallPreviews), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:131
#, kde-format
msgid "Enlarge Small Previews"
msgstr "Phóng to các hình xem thử nhỏ"
#. i18n: ectx: label, entry (SortingChoice), group (General)
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:140
#, kde-format
msgid ""
"Choose Natural, Case Sensitive, or Case Insensitive order of sorting the "
"items"
msgstr ""
"Chọn sắp xếp theo thứ tự Tự nhiên, Có phân biệt hoa thường, hay Không phân "
"biệt hoa thường"
#. i18n: ectx: label, entry (TextWidthIndex), group (IconsMode)
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:27
#, kde-format
msgid "Text width index"
msgstr "Chỉ mục độ rộng văn bản"
#. i18n: ectx: label, entry (MaximumTextLines), group (IconsMode)
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:31
#, kde-format
msgid "Maximum textlines (0 means unlimited)"
msgstr "Số dòng chữ tối đa (0 là không giới hạn)"
#. i18n: ectx: label, entry (enabledPlugins), group (VersionControl)
#: settings/dolphin_versioncontrolsettings.kcfg:10
#, kde-format
msgid "Enabled plugins"
msgstr "Phần cài cắm đã bật"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:43
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Configure"
msgstr "Cấu hình"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:55
#, kde-format
msgctxt "@title:group General settings"
msgid "General"
msgstr "Chung"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:61
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Startup"
msgstr "Khởi động"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:67
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "View Modes"
msgstr "Chế độ xem"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:73
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Navigation"
msgstr "Điều hướng"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:90
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Context Menu"
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:100
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Trash"
msgstr "Thùng rác"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:110
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "User Feedback"
msgstr "Phản hồi của người dùng"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:184
#, kde-format
msgid ""
"You have unsaved changes. Do you want to apply the changes or discard them?"
msgstr ""
"Bạn có thay đổi chưa lưu. Bạn muốn áp dụng hay loại bỏ các thay đổi này?"
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:185
#, kde-format
msgid "Warning"
msgstr "Cảnh báo"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:36
#, kde-format
msgctxt "@option:radio"
msgid "Use common display style for all folders"
msgstr "Dùng kiểu cách hiển thị chung cho tất cả các thư mục"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:37
#, kde-format
msgctxt "@option:radio"
msgid "Remember display style for each folder"
msgstr "Nhớ kiểu cách hiển thị cho mỗi thư mục"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:38
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid ""
"Dolphin will create a hidden .directory file in each folder you change view "
"properties for."
msgstr ""
"Dolphin sẽ tạo ra một tệp .directory ẩn ở mỗi thư mục mà bạn thay đổi các "
"thuộc tính xem."
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:43
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "View: "
msgstr "Xem: "
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:49
#, kde-format
msgctxt "option:radio"
msgid "Natural"
msgstr "Tự nhiên"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:50
#, kde-format
msgctxt "option:radio"
msgid "Alphabetical, case insensitive"
msgstr "Bảng chữ cái, không phân biệt hoa thường"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:51
#, kde-format
msgctxt "option:radio"
msgid "Alphabetical, case sensitive"
msgstr "Bảng chữ cái, có phân biệt hoa thường"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:57
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Sorting mode: "
msgstr "Chế độ sắp xếp: "
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:65
#, kde-format
msgctxt "option:check split view panes"
msgid "Switch between panes with Tab key"
msgstr "Chuyển giữa các ô bằng phím tab"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:66
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Split view: "
msgstr "Khung xem chia: "
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:69
#, kde-format
msgctxt "option:check"
msgid "Turning off split view closes active pane"
msgstr "Tắt chế độ xem chia đôi sẽ đóng ô đang hoạt động"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:71
#, kde-format
msgid "When deactivated, turning off split view will close the inactive pane"
msgstr "Khi không chọn, tắt chế độ xem chia đôi sẽ đóng ô bất hoạt"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:77
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show tooltips"
msgstr "Hiện chú giải"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:78
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:86
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Miscellaneous: "
msgstr "Hỗn hợp: "
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:82
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show selection marker"
msgstr "Hiện dấu chọn"
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:90
#, kde-format
msgctxt "option:check"
msgid "Rename inline"
msgstr "Đổi tên tại chỗ"
#: settings/general/configurepreviewplugindialog.cpp:36
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Configure Preview for %1"
msgstr "Cấu hình Xem thử cho %1"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:46
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Ask for confirmation in all KDE applications when:"
msgstr "Yêu cầu xác nhận trong tất cả các ứng dụng KDE khi:"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:49
#, kde-format
msgctxt "@option:check Ask for confirmation when"
msgid "Moving files or folders to trash"
msgstr "Chuyển tệp, thư mục vào thùng rác"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:50
#, kde-format
msgctxt "@option:check Ask for confirmation when"
msgid "Emptying trash"
msgstr "Đổ rác"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:51
#, kde-format
msgctxt "@option:check Ask for confirmation when"
msgid "Deleting files or folders"
msgstr "Xoá tệp, thư mục"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:53
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Ask for confirmation in Dolphin when:"
msgstr "Yêu cầu xác nhận trong Dolphin khi:"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:56
#, kde-format
msgctxt "@option:check Ask for confirmation in Dolphin when"
msgid "Closing windows with multiple tabs"
msgstr "Đóng cửa sổ có nhiều thẻ"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:60
#, kde-format
msgctxt "@option:check Ask for confirmation when"
msgid "Closing windows with a program running in the Terminal panel"
msgstr "Đóng cửa sổ có một chương trình đang chạy trong bảng \"Dòng lệnh\""
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:64
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "When opening an executable file:"
msgstr "Khi mở một tệp thực thi:"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:69
#, kde-format
msgid "Always ask"
msgstr "Luôn hỏi"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:69
#, kde-format
msgid "Open in application"
msgstr "Mở trong ứng dụng"
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:69
#, kde-format
msgid "Run script"
msgstr "Chạy kịch bản"
#: settings/general/generalsettingspage.cpp:30
#: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:35
#, kde-format
msgctxt "@title:tab Behavior settings"
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"
#: settings/general/generalsettingspage.cpp:35
#: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:40
#, kde-format
msgctxt "@title:tab Previews settings"
msgid "Previews"
msgstr "Xem thử"
#: settings/general/generalsettingspage.cpp:40
#: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:45
#, kde-format
msgctxt "@title:tab Confirmations settings"
msgid "Confirmations"
msgstr "Xác nhận"
#: settings/general/generalsettingspage.cpp:45
#, kde-format
msgctxt "@title:tab Status Bar settings"
msgid "Status Bar"
msgstr "Thanh trạng thái"
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:43
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Show previews in the view for:"
msgstr "Hiện xem thử trong khung xem cho:"
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:64
#, kde-format
msgid "Skip previews for local files above:"
msgstr "Bỏ qua xem thử cho các tệp cục bộ lớn hơn:"
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:68
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:81
#, kde-format
msgctxt "Mebibytes; used as a suffix in a spinbox showing e.g. '3 MiB'"
msgid " MiB"
msgstr " MiB"
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:70
#, kde-format
msgid "No limit"
msgstr "Không giới hạn"
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:77
#, kde-format
msgctxt "@label"
msgid "Skip previews for remote files above:"
msgstr "Bỏ qua xem thử cho các tệp ở xa lớn hơn:"
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:83
#, kde-format
msgid "No previews"
msgstr "Không xem thử"
#: settings/general/statusbarsettingspage.cpp:22
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show status bar"
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
#: settings/general/statusbarsettingspage.cpp:23
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show zoom slider"
msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng"
#: settings/general/statusbarsettingspage.cpp:24
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show space information"
msgstr "Hiện thông tin không gian"
#: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:35
#: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:35
#, kde-format
msgctxt "@title:tab"
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:40
#: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:40
#, kde-format
msgctxt "@title:tab"
msgid "Compact"
msgstr "Gọn"
#: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:45
#: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:45
#, kde-format
msgctxt "@title:tab"
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:29
#, kde-format
msgctxt "option:radio"
msgid "After current tab"
msgstr "Sau thẻ hiện tại"
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:30
#, kde-format
msgctxt "option:radio"
msgid "At end of tab bar"
msgstr "Ở cuối thanh thẻ"
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:34
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Open new tabs: "
msgstr "Mở thẻ mới:"
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:39
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Open archives as folder"
msgstr "Mở các kho trữ như là thư mục"
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:40
#, kde-format
msgctxt "option:check"
msgid "Open folders during drag operations"
msgstr "Mở thư mục khi thực hiện thao tác kéo"
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:41
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "General: "
msgstr "Chung: "
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:45
#, kde-format
msgctxt "@option:radio Startup Settings"
msgid "Folders, tabs, and window state from last time"
msgstr "Các thư mục, các thẻ, và trạng thái cửa sổ từ lần trước"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:67
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Select Home Location"
msgstr "Chọn địa điểm nhà"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:76
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Use Current Location"
msgstr "Dùng địa điểm hiện tại"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:79
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Use Default Location"
msgstr "Dùng địa điểm mặc định"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:90
#, kde-format
msgctxt "@label:textbox"
msgid "Show on startup:"
msgstr "Hiện khi khởi động:"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:95
#, kde-format
msgctxt "@option:check Startup Settings"
msgid "Begin in split view mode"
msgstr "Bắt đầu trong chế độ xem chia đôi"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:96
#, kde-format
msgid "New windows:"
msgstr "Cửa sổ mới:"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:97
#, kde-format
msgctxt "@option:check Startup Settings"
msgid "Show filter bar"
msgstr "Hiện thanh lọc"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:99
#, kde-format
msgctxt "@option:check Startup Settings"
msgid "Make location bar editable"
msgstr "Làm thanh địa điểm sửa được"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:104
#, kde-format
msgctxt "@option:check Startup Settings"
msgid "Open new folders in tabs"
msgstr "Mở thư mục mới trong thẻ"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:105
#, kde-format
msgctxt "@label:checkbox"
msgid "General:"
msgstr "Chung:"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:106
#, kde-format
msgctxt "@option:check Startup Settings"
msgid "Show full path inside location bar"
msgstr "Hiện đường dẫn đầy đủ trong thanh địa điểm"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:108
#, kde-format
msgctxt "@option:check Startup Settings"
msgid "Show full path in title bar"
msgstr "Hiện đường dẫn đầy đủ ở thanh tiêu đề"
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:230
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid ""
"The location for the home folder is invalid or does not exist, it will not "
"be applied."
msgstr ""
"Địa điểm cho thư mục nhà không hợp lệ hoặc không tồn tại nên sẽ không được "
"áp dụng."
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:34
#, kde-format
msgctxt "option:radio"
msgid "Number of items"
msgstr "Số lượng các thứ"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:35
#, kde-format
msgctxt "option:radio"
msgid "Size of contents, up to "
msgstr "Kích cỡ nội dung, tính đến "
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:43
#, kde-format
msgid " level deep"
msgid_plural " levels deep"
msgstr[0] " mức thư mục con"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:52
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Folder size displays:"
msgstr "Phần kích thước thư mục sẽ hiển thị:"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:61
#, kde-format
msgctxt "option:radio as in relative date"
msgid "Relative (e.g. '%1')"
msgstr "Tương đối (vd. '%1')"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:63
#, kde-format
msgctxt "option:radio as in absolute date"
msgid "Absolute (e.g. '%1')"
msgstr "Tuyệt đối (vd. '%1')"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:69
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Date style:"
msgstr "Kiểu cách ngày:"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:72
#, kde-format
msgctxt "option:radio as symbolic style "
msgid "Symbolic (e.g. 'drwxr-xr-x')"
msgstr "Kí hiệu (vd. 'drwxr-xr-x')"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:73
#, kde-format
msgctxt "option:radio as numeric style"
msgid "Numeric (Octal) (e.g. '755')"
msgstr "Số (Bát phân) (vd. '755')"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:74
#, kde-format
msgctxt "option:radio as combined style"
msgid "Combined (e.g. 'drwxr-xr-x (755)')"
msgstr "Kết hợp (vd. 'drwxr-xr-x (755)')"
#: settings/viewmodes/contentdisplaytab.cpp:76
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Permissions style:"
msgstr "Kiểu cách quyền truy cập:"
#: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:28
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Font"
msgid "System Font"
msgstr "Phông chữ hệ thống"
#: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:29
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Font"
msgid "Custom Font"
msgstr "Phông chữ tự chọn"
#: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:32
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:button Choose font"
#| msgid "Choose..."
msgctxt "@action:button Choose font"
msgid "Choose…"
msgstr "Chọn..."
#: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:30
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "action:button"
#| msgid "Content"
msgctxt "@title:tab how file items columns are displayed"
msgid "Content Display"
msgstr "Nội dung"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:49
#, kde-format
msgctxt "@label:listbox"
msgid "Default icon size:"
msgstr "Cỡ biểu tượng mặc định:"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:56
#, kde-format
msgctxt "@label:listbox"
msgid "Preview icon size:"
msgstr "Cỡ biểu tượng xem thử:"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:62
#, kde-format
msgctxt "@label:listbox"
msgid "Label font:"
msgstr "Phông chữ của nhãn:"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:67
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Label width"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:68
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Label width"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:69
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Label width"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:70
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Label width"
msgid "Huge"
msgstr "Rất lớn"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:71
#, kde-format
msgctxt "@label:listbox"
msgid "Label width:"
msgstr "Độ rộng nhãn:"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:74
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
msgid "Unlimited"
msgstr "Không giới hạn"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:75
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
msgid "1"
msgstr "1"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:76
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
msgid "2"
msgstr "2"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:77
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
msgid "3"
msgstr "3"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:78
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
msgid "4"
msgstr "4"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:79
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
msgid "5"
msgstr "5"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:80
#, kde-format
msgctxt "@label:listbox"
msgid "Maximum lines:"
msgstr "Số dòng tối đa:"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:85
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum width"
msgid "Unlimited"
msgstr "Không giới hạn"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:86
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum width"
msgid "Small"
msgstr "Nhỏ"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:87
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum width"
msgid "Medium"
msgstr "Vừa"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:88
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Maximum width"
msgid "Large"
msgstr "Lớn"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:89
#, kde-format
msgctxt "@label:listbox"
msgid "Maximum width:"
msgstr "Độ rộng tối đa:"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:93
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Expandable"
msgstr "Mở rộng được"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:94
#, kde-format
msgctxt "@label:checkbox"
msgid "Folders:"
msgstr "Thư mục:"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:97
#, kde-format
msgctxt "@option:radio how files/folders are opened"
msgid "By clicking anywhere on the row"
msgstr "Bấm vào bất cứ chỗ nào trong dòng"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:98
#, kde-format
msgctxt "@option:radio how files/folders are opened"
msgid "By clicking on icon or name"
msgstr "Bấm vào biểu tượng hoặc tên"
#. i18n: Users can choose here if items are opened by clicking on their name/icon or by clicking in the row.
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:106
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Open files and folders:"
msgstr "Mở tệp và thư mục:"
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:243
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:321
#, kde-format
msgctxt "@info:tooltip"
msgid "Size: 1 pixel"
msgid_plural "Size: %1 pixels"
msgstr[0] "Kích thước: %1 pixel"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:60
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "View Display Style"
msgstr "Kiểu cách hiển thị khung xem"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:72
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:73
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Compact"
msgstr "Gọn"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:74
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox"
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:77
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Sort"
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:78
#, kde-format
msgctxt "@item:inlistbox Sort"
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:86
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show folders first"
msgstr "Hiện thư mục lên đầu"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:87
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show hidden files last"
msgstr "Hiện tệp ẩn ở cuối"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:88
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show preview"
msgstr "Hiện xem thử"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:89
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show in groups"
msgstr "Hiện theo nhóm"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:90
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Show hidden files"
msgstr "Hiện tệp ẩn"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:93
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Additional Information"
msgstr "Thông tin bổ sung"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:132
#, kde-format
msgid "Choose what to see on each file or folder:"
msgstr "Chọn thứ sẽ thấy ở mỗi tệp hay thư mục:"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:142
#, kde-format
msgctxt "@label:listbox"
msgid "View mode:"
msgstr "Chế độ xem:"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:143
#, kde-format
msgctxt "@label:listbox"
msgid "Sorting:"
msgstr "Sắp xếp:"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:147
#, kde-format
msgid "View options:"
msgstr "Lựa chọn của khung xem:"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:166
#, kde-format
msgctxt "@option:radio Apply View Properties To"
msgid "Current folder"
msgstr "Thư mục hiện tại"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:168
#, kde-format
msgctxt "@option:radio Apply View Properties To"
msgid "Current folder and sub-folders"
msgstr "Thư mục hiện tại và các thư mục con"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:169
#, kde-format
msgctxt "@option:radio Apply View Properties To"
msgid "All folders"
msgstr "Tất cả thư mục"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:178
#, kde-format
msgctxt "@title:group"
msgid "Apply to:"
msgstr "Áp dụng cho:"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:183
#, kde-format
msgctxt "@option:check"
msgid "Use as default view settings"
msgstr "Dùng làm thiết lập xem mặc định"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:335
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid ""
"The view properties of all sub-folders will be changed. Do you want to "
"continue?"
msgstr ""
"Các thuộc tính xem của tất cả các thư mục con sẽ bị thay đổi. Bạn có muốn "
"tiếp tục không?"
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:369
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid ""
"The view properties of all folders will be changed. Do you want to continue?"
msgstr ""
"Các thuộc tính xem của tất cả các thư mục sẽ bị thay đổi. Bạn có muốn tiếp "
"tục không?"
#: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:33
#, kde-format
msgctxt "@title:window"
msgid "Applying View Properties"
msgstr "Đang áp dụng thuộc tính xem"
#: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:45 settings/viewpropsprogressinfo.cpp:107
#, kde-format
msgctxt "@info:progress"
msgid "Counting folders: %1"
msgstr "Đang đếm thư mục: %1"
#: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:123
#, kde-format
msgctxt "@info:progress"
msgid "Folders: %1"
msgstr "Thư mục: %1"
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:53
#, kde-format
msgctxt "Used as a noun, i.e. 'Here is the zoom level:'"
msgid "Zoom:"
msgstr "Thu phóng:"
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:57
#, kde-format
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:58
#, kde-format
msgctxt "Description for zoom-slider (accessibility)"
msgid "Sets the size of the file icons."
msgstr "Đặt cỡ của các biểu tượng tệp."
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:72
#, kde-format
msgid "Stop"
msgstr "Dừng"
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:74
#, kde-format
msgctxt "@tooltip"
msgid "Stop loading"
msgstr "Dừng tải"
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:129
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis Statusbar"
msgid ""
"<para>This is the <emphasis>Statusbar</emphasis>. It contains three elements "
"by default (left to right):<list><item>A <emphasis>text field</emphasis> "
"that displays the size of selected items. If only one item is selected the "
"name and type is shown as well.</item><item>A <emphasis>zoom slider</"
"emphasis> that allows you to adjust the size of the icons in the view.</"
"item><item><emphasis>Space information</emphasis> about the current storage "
"device.</item></list></para>"
msgstr ""
"<para>Đây là <emphasis>Thanh trạng thái</emphasis>. Mặc định nó bao gồm ba "
"thành phần (trái sang phải):<list><item>Một <emphasis>trường văn bản</"
"emphasis> hiển thị kích thước các thứ được chọn. Nếu chỉ một thứ được chọn "
"thì tên và kiểu cũng sẽ được hiển thị.</item><item>Một <emphasis>thanh trượt "
"thu phóng</emphasis> cho phép bạn điều chỉnh kích thước của các biểu tượng "
"trong khung xem.</item><item><emphasis>Thông tin không gian</emphasis> của "
"thiết bị lưu trữ hiện tại.</item></list></para>"
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:264
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Show Zoom Slider"
msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng"
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:268
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Show Space Information"
msgstr "Hiện thông tin không gian"
#: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:116
#, kde-format
msgctxt "@info:status Free disk space"
msgid "%1 free"
msgstr "%1 trống"
#: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:117
#, kde-format
msgctxt "tooltip:status Free disk space"
msgid "%1 free out of %2 (%3% used)"
msgstr "%1 trống trong %2 (%3% đã dùng)"
#: trash/dolphintrash.cpp:56
#, kde-format
msgid "Trash Emptied"
msgstr "Hết rác"
#: trash/dolphintrash.cpp:57
#, kde-format
msgid "The Trash was emptied."
msgstr "Thùng rác đã được đổ."
#: userfeedback/placesdatasource.cpp:25
#, kde-format
msgctxt "name of kuserfeedback data source provided by dolphin"
msgid "Places"
msgstr "Địa điểm"
#: userfeedback/placesdatasource.cpp:31
#, kde-format
msgctxt "description of kuserfeedback data source provided by dolphin"
msgid "Count of available Network Shares"
msgstr "Số lượng các chia sẻ mạng hiện có"
#: userfeedback/settingsdatasource.cpp:24
#, kde-format
msgctxt "name of kuserfeedback data source provided by dolphin"
msgid "Settings"
msgstr "Thiết lập"
#: userfeedback/settingsdatasource.cpp:29
#, kde-format
msgctxt "description of kuserfeedback data source provided by dolphin"
msgid "A subset of Dolphin settings."
msgstr "Một tập con của các thiết lập Dolphin"
#: views/dolphinremoteencoding.cpp:38
#, kde-format
msgid "Select Remote Charset"
msgstr "Chọn bộ mã tự cho mạng từ xa"
#: views/dolphinremoteencoding.cpp:90
#, kde-format
msgid "Default"
msgstr "Mặc định"
#: views/dolphinremoteencoding.cpp:99
#, kde-format
msgid "Reload"
msgstr "Tải lại"
#: views/dolphinview.cpp:641
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "1 Folder selected"
msgid_plural "%1 Folders selected"
msgstr[0] "Đã chọn %1 thư mục"
#: views/dolphinview.cpp:642
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "1 File selected"
msgid_plural "%1 Files selected"
msgstr[0] "Đã chọn %1 tệp"
#: views/dolphinview.cpp:644
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "1 Folder"
msgid_plural "%1 Folders"
msgstr[0] "%1 thư mục"
#: views/dolphinview.cpp:645
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "1 File"
msgid_plural "%1 Files"
msgstr[0] "%1 tệp"
#: views/dolphinview.cpp:649
#, kde-format
msgctxt "@info:status folders, files (size)"
msgid "%1, %2 (%3)"
msgstr "%1, %2 (%3)"
#: views/dolphinview.cpp:651
#, kde-format
msgctxt "@info:status files (size)"
msgid "%1 (%2)"
msgstr "%1 (%2)"
#: views/dolphinview.cpp:655
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "0 Folders, 0 Files"
msgstr "0 thư mục, 0 tệp"
#: views/dolphinview.cpp:888 views/dolphinview.cpp:897
#, kde-format
msgctxt "<filename> copy"
msgid "%1 copy"
msgstr "%1 sao"
#: views/dolphinview.cpp:1082
#, kde-format
msgid "Are you sure you want to open 1 item?"
msgid_plural "Are you sure you want to open %1 items?"
msgstr[0] "Bạn có chắc chắn muốn mở %1 thứ không?"
#: views/dolphinview.cpp:1094
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Open %1 Item"
msgid_plural "Open %1 Items"
msgstr[0] "Mở %1 thứ"
#: views/dolphinview.cpp:1225
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Side Padding"
msgstr "Phần lót bên"
#: views/dolphinview.cpp:1229
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Automatic Column Widths"
msgstr "Độ rộng cột tự động"
#: views/dolphinview.cpp:1234
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu"
msgid "Custom Column Widths"
msgstr "Độ rộng cột tự chọn"
#: views/dolphinview.cpp:1855
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Trash operation completed."
msgstr "Đã hoàn tất thao tác vứt."
#: views/dolphinview.cpp:1865
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "Delete operation completed."
msgstr "Đã hoàn tất thao tác xoá."
#: views/dolphinview.cpp:2021
#, kde-format
msgctxt "@action:button"
msgid "Rename and Hide"
msgstr "Đổi tên và ẩn"
#: views/dolphinview.cpp:2030
#, kde-format
msgid ""
"Adding a dot to the beginning of this file's name will hide it from view.\n"
"Do you still want to rename it?"
msgstr ""
"Thêm dấu chấm vào đầu tên tệp sẽ ẩn nó đi khỏi khung xem.\n"
"Bạn vẫn muốn đổi tên nó chứ?"
#: views/dolphinview.cpp:2032
#, kde-format
msgid ""
"Adding a dot to the beginning of this folder's name will hide it from view.\n"
"Do you still want to rename it?"
msgstr ""
"Thêm dấu chấm vào đầu tên thư mục sẽ ẩn nó đi khỏi khung xem.\n"
"Bạn vẫn muốn đổi tên nó chứ?"
#: views/dolphinview.cpp:2034
#, kde-format
msgid "Hide this File?"
msgstr "Ẩn tệp này?"
#: views/dolphinview.cpp:2034
#, kde-format
msgid "Hide this Folder?"
msgstr "Ẩn thư mục này?"
#: views/dolphinview.cpp:2088
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "The location is empty."
msgstr "Địa điểm này trống."
#: views/dolphinview.cpp:2090
#, kde-format
msgctxt "@info:status"
msgid "The location '%1' is invalid."
msgstr "Địa điểm '%1' không hợp lệ."
#: views/dolphinview.cpp:2346
#, fuzzy, kde-format
#| msgid "Loading..."
msgid "Loading…"
msgstr "Đang tải..."
#: views/dolphinview.cpp:2365
#, kde-format
msgid "Loading canceled"
msgstr "Việc tải bị huỷ"
#: views/dolphinview.cpp:2367
#, kde-format
msgid "No items matching the filter"
msgstr "Không có thứ nào khớp với bộ lọc"
#: views/dolphinview.cpp:2369
#, kde-format
msgid "No items matching the search"
msgstr "Không có thứ nào khớp với tìm kiếm"
#: views/dolphinview.cpp:2371
#, kde-format
msgid "Trash is empty"
msgstr "Thùng rác trống"
#: views/dolphinview.cpp:2374
#, kde-format
msgid "No tags"
msgstr "Không thẻ gắn nào"
#: views/dolphinview.cpp:2377
#, kde-format
msgid "No files tagged with \"%1\""
msgstr "Không có tệp nào được gắn thẻ \"%1\""
#: views/dolphinview.cpp:2381
#, kde-format
msgid "No recently used items"
msgstr "Không có thứ nào dùng gần đây"
#: views/dolphinview.cpp:2383
#, kde-format
msgid "No shared folders found"
msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẻ nào"
#: views/dolphinview.cpp:2385
#, kde-format
msgid "No relevant network resources found"
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên mạng thích hợp nào"
#: views/dolphinview.cpp:2387
#, kde-format
msgid "No MTP-compatible devices found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị nào tương thích với MTP"
#: views/dolphinview.cpp:2389
#, kde-format
msgid "No Apple devices found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị Apple nào"
#: views/dolphinview.cpp:2391
#, kde-format
msgid "No Bluetooth devices found"
msgstr "Không tìm thấy thiết bị Bluetooth nào"
#: views/dolphinview.cpp:2393
#, kde-format
msgid "Folder is empty"
msgstr "Thư mục trống"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:80
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action"
#| msgid "Create Folder..."
msgctxt "@action"
msgid "Create Folder…"
msgstr "Tạo thư mục..."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:90
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This renames the items in your current selection.<nl/>Renaming multiple "
"items at once amounts to their new names differing only in a number."
msgstr ""
"Hành động này đổi tên các thứ đang chọn.<nl/>Đổi tên nhiều thứ cùng lúc sẽ "
"dẫn đến việc các tên mới chỉ khác nhau một con số."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:102
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This moves the items in your current selection to the <filename>Trash</"
"filename>.<nl/>The trash is a temporary storage where items can be deleted "
"from if disk space is needed."
msgstr ""
"Hành động này di chuyển các thứ được chọn vào <filename>Thùng rác</filename>."
"<nl/>Thùng rác là một chỗ lưu trữ tạm thời các thứ có thể bị xoá khi cần "
"không gian trên đĩa."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:115
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This deletes the items in your current selection completely. They can not be "
"recovered by normal means."
msgstr ""
"Hành động này xoá hoàn toàn các thứ đang chọn. Chúng sẽ không thể phục hồi "
"được bằng các cách thông thường."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:125
#, kde-format
msgctxt "@action \"Move to Trash\" for non-local files, etc."
msgid "Delete (using shortcut for Trash)"
msgstr "Xoá (dùng lối tắt cho thùng rác)"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:131
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "Duplicate Here"
msgstr "Nhân đôi tại đây"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:139
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:141
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis properties"
msgid ""
"This shows a complete list of properties of the currently selected items in "
"a new window.<nl/>If nothing is selected the window will be about the "
"currently viewed folder instead.<nl/>You can configure advanced options "
"there like managing read- and write-permissions."
msgstr ""
"Hành động này hiển thị một danh sách đầy đủ các thuộc tính của các thứ đang "
"chọn trong một cửa sổ mới.<nl/>Nếu đang không có gì được chọn thì cửa sổ đó "
"sẽ hiển thị về thư mục đang xem.<nl/>Bạn có thể cấu hình các lựa chọn nâng "
"cao ở đó, chẳng hạn như quản lí các quyền đọc và ghi."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:151
#, kde-format
msgctxt "@action:incontextmenu"
msgid "Copy Location"
msgstr "Chép địa điểm"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:152
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis copy_location"
msgid "This will copy the path of the first selected item into the clipboard."
msgstr ""
"Hành động này sẽ chép đường dẫn của thứ đầu tiên được chọn vào bảng nháp."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:160
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "Move to Trash…"
msgstr "Chuyển vào thùng rác…"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:161
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "Delete…"
msgstr "Xoá…"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:162
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu File"
msgid "Duplicate Here…"
msgstr "Nhân đôi tại đây…"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:163
#, kde-format
msgctxt "@action:incontextmenu"
msgid "Copy Location…"
msgstr "Chép địa điểm…"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:192
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis Icons view mode"
msgid ""
"<para>This switches to a view mode that focuses on the folder and file "
"icons. This mode makes it easy to distinguish folders from files and to "
"detect items with distinctive <emphasis>file types</emphasis>.</para><para> "
"This mode is handy to browse through pictures when the <interface>Preview</"
"interface> option is enabled.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này chuyển sang một chế độ xem tập trung vào các biểu tượng "
"thư mục và tệp. Chế độ này dễ dùng để phân biệt thư mục với tệp và để nhận "
"ra các thứ có <emphasis>kiểu tệp</emphasis> đặc biệt.</para><para>Chế độ này "
"thuận tiện khi duyệt xem ảnh mà lựa chọn <interface>Xem thử</interface> được "
"bật.</para>"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:199
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis Compact view mode"
msgid ""
"<para>This switches to a compact view mode that lists the folders and files "
"in columns with the names beside the icons.</para><para>This helps to keep "
"the overview in folders with many items.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này chuyển sang một chế độ xem gọn, liệt kê các thư mục và "
"tệp thành các cột với tên bên cạnh biểu tượng.</para><para>Nó giúp có một "
"cái nhìn tổng thể trong các thư mục chứa nhiều thứ.</para>"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:203
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis Details view mode"
msgid ""
"<para>This switches to a list view mode that focuses on folder and file "
"details.</para><para>Click on a detail in the column header to sort the "
"items by it. Click again to sort the other way around. To select which "
"details should be displayed click the header with the right mouse button.</"
"para><para>You can view the contents of a folder without leaving the current "
"location by clicking to the left of it. This way you can view the contents "
"of multiple folders in the same list.</para>"
msgstr ""
"<para>Hành động này chuyển sang một chế độ xem danh sách, tập trung vào chi "
"tiết của thư mục và tệp.</para><para>Bấm vào đầu cột của một loại chi tiết "
"để sắp xếp theo loại đó. Bấm lại để sắp xếp theo thứ tự ngược lại. Bấm vào "
"đầu cột bằng nút chuột phải để chọn các loại chi tiết sẽ hiển thị.</"
"para><para>Bạn có thể xem nội dung một thư mục mà không phải rời khỏi địa "
"điểm hiện tại bằng cách bấm vào bên trái thư mục đó. Làm như vậy bạn có thể "
"xem nội dung của nhiều thư mục ở trong cùng một danh sách.</para>"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:213
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar"
msgid "View Mode"
msgstr "Chế độ xem"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:221
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis zoom in"
msgid "This increases the icon size."
msgstr "Hành động này làm tăng cỡ biểu tượng."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:224
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View"
msgid "Reset Zoom Level"
msgstr "Đặt lại cấp độ thu phóng"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:225
#, kde-format
msgid "Zoom To Default"
msgstr "Thu phóng về mặc định"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:226
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis zoom reset"
msgid "This resets the icon size to default."
msgstr "Hành động này đặt lại cỡ biểu tượng về mặc định."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:232
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis zoom out"
msgid "This reduces the icon size."
msgstr "Hành động này làm giảm cỡ biểu tượng."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:235
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu menu of zoom actions"
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:243
#, kde-format
msgctxt "@action:intoolbar"
msgid "Show Previews"
msgstr "Hiện xem thử"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:244
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Show preview of files and folders"
msgstr "Hiện xem thử cho tệp và thư mục"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:246
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"When this is enabled, the icons are based on the actual file or folder "
"contents.<nl/>For example the icons of images become scaled down versions of "
"the images."
msgstr ""
"Khi hành động này được chọn, các biểu tượng sẽ dựa trên nội dung thật của "
"tệp hay thư mục đó.<nl/>Ví dụ biểu tượng của ảnh sẽ là phiên bản cỡ nhỏ của "
"ảnh đó."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:254
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Sort"
msgid "Folders First"
msgstr "Thư mục lên đầu"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:258
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu Sort"
msgid "Hidden Files Last"
msgstr "Tệp ẩn ở cuối"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:266
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View"
msgid "Sort By"
msgstr "Sắp xếp theo"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:301
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View"
msgid "Show Additional Information"
msgstr "Hiện thông tin bổ sung"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:312
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View"
msgid "Show in Groups"
msgstr "Hiện theo nhóm"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:313
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid "This groups files and folders by their first letter."
msgstr "Hành động này nhóm tệp và thư mục theo chữ cái đầu."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:318
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View"
msgid "Show Hidden Files"
msgstr "Hiện tệp ẩn"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:320
#, kde-kuit-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"<para>When this is enabled <emphasis>hidden</emphasis> files and folders are "
"visible. They will be displayed semi-transparent.</para><para>Hidden items "
"only differ from other ones in that their name starts with a \".\". In "
"general there is no need for users to access them which is why they are "
"hidden.</para>"
msgstr ""
"<para>Khi hành động này được chọn, các tệp và thư mục <emphasis>ẩn</"
"emphasis> trở thành thấy được. Chúng sẽ hiện ra bán trong suốt.</"
"para><para>Các thứ ẩn chỉ khác với những cái khác ở chỗ tên của chúng bắt "
"đầu bằng một dấu \".\". Nói chung người dùng không cần phải truy cập chúng "
"nên chúng mới bị ẩn đi.</para>"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:330
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@action:inmenu View"
#| msgid "Adjust View Display Style..."
msgctxt "@action:inmenu View"
msgid "Adjust View Display Style…"
msgstr "Chỉnh kiểu cách hiển thị khung xem..."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:333
#, kde-format
msgctxt "@info:whatsthis"
msgid ""
"This opens a window in which all folder view properties can be adjusted."
msgstr ""
"Hành động này mở một cửa sổ trong đó tất cả thuộc tính xem của thư mục có "
"thể được điều chỉnh."
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:629
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View Mode"
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:630
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Icons view mode"
msgstr "Chế độ xem biểu tượng"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:640
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View Mode"
msgid "Compact"
msgstr "Gọn"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:641
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Compact view mode"
msgstr "Chế độ xem gọn"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:651
#, kde-format
msgctxt "@action:inmenu View Mode"
msgid "Details"
msgstr "Chi tiết"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:652
#, kde-format
msgctxt "@info"
msgid "Details view mode"
msgstr "Chế độ xem chi tiết"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:675
#, kde-format
msgctxt "Sort descending"
msgid "Z-A"
msgstr "Z-A"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:676
#, kde-format
msgctxt "Sort ascending"
msgid "A-Z"
msgstr "A-Z"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:678
#, kde-format
msgctxt "Sort descending"
msgid "Largest First"
msgstr "Lớn nhất trước"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:679
#, kde-format
msgctxt "Sort ascending"
msgid "Smallest First"
msgstr "Nhỏ nhất trước"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:681
#, kde-format
msgctxt "Sort descending"
msgid "Newest First"
msgstr "Mới nhất trước"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:682
#, kde-format
msgctxt "Sort ascending"
msgid "Oldest First"
msgstr "Cũ nhất trước"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:684
#, kde-format
msgctxt "Sort descending"
msgid "Highest First"
msgstr "Cao nhất trước"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:685
#, kde-format
msgctxt "Sort ascending"
msgid "Lowest First"
msgstr "Thấp nhất trước"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:687
#, kde-format
msgctxt "Sort descending"
msgid "Descending"
msgstr "Giảm dần"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:688
#, kde-format
msgctxt "Sort ascending"
msgid "Ascending"
msgstr "Tăng dần"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:786
#, kde-format
msgctxt ""
"@action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename. The user's "
"selection is empty when this text is shown."
msgid "Actions for Current View"
msgstr "Hành động cho khung xem hiện tại"
#. i18n: @action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename.
#. %1 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
#. and a fallback will be used.
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:795
#, kde-format
msgid "Actions for %1"
msgstr "Hành động cho %1"
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:802
#, kde-format
msgctxt ""
"@action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename. %1 is the amount "
"of selected files/folders."
msgid "Actions for One Selected Item"
msgid_plural "Actions for %1 Selected Items"
msgstr[0] "Hành động cho %1 thứ đã chọn"
#: views/versioncontrol/versioncontrolobserver.cpp:221
#, fuzzy, kde-format
#| msgctxt "@info:status"
#| msgid "Updating version information..."
msgctxt "@info:status"
msgid "Updating version information…"
msgstr "Đang cập nhật thông tin phiên bản..."
#~ msgctxt "@action:inmenu Tools"
#~ msgid "Filter..."
#~ msgstr "Lọc..."
#~ msgid "Search..."
#~ msgstr "Tìm kiếm..."
#~ msgctxt "@info:progress"
#~ msgid "Sorting..."
#~ msgstr "Đang sắp xếp..."
#~ msgid "Filter..."
#~ msgstr "Lọc..."
#~ msgctxt "@action:inmenu"
#~ msgid "Configure..."
#~ msgstr "Cấu hình..."
#~ msgctxt "@label:textbox"
#~ msgid "Search..."
#~ msgstr "Tìm kiếm..."
#~ msgctxt "@info"
#~ msgid "Could not access <filename>%1</filename>."
#~ msgstr "Không truy cập được <filename>%1</filename>."
#~ msgid "One or more files on this device are open within an application."
#~ msgstr ""
#~ "Một hoặc nhiều tệp trên thiết bị này đang mở trong một ứng dụng nào đó."
#~ msgid ""
#~ "One or more files on this device are opened in application <application>"
#~ "\"%2\"</application>."
#~ msgid_plural ""
#~ "One or more files on this device are opened in following applications: "
#~ "<application>%2</application>."
#~ msgstr[0] ""
#~ "Một hoặc nhiều tệp trên thiết bị này đang mở trong các ứng dụng sau: "
#~ "<application>%2</application>."
#~ msgctxt "separator in list of apps blocking device unmount"
#~ msgid ", "
#~ msgstr ", "
#~ msgctxt "@info:whatsthis"
#~ msgid ""
#~ "This switches between having a <emphasis>Menubar</emphasis> and having a "
#~ "<interface>Control</interface> button. Both contain mostly the same "
#~ "commands and configuration options."
#~ msgstr ""
#~ "Hành động này chuyển đổi giữa việc có một <emphasis>Thanh trình đơn</"
#~ "emphasis> và việc có một nút <interface>Điều khiển</interface>. Hai thứ "
#~ "hầu như chứa các lệnh và lựa chọn cấu hình giống nhau."
#~ msgctxt "@info:whatsthis handbook"
#~ msgid ""
#~ "<para>This opens the Handbook for this application. It provides "
#~ "explanations for every part of <emphasis>Dolphin</emphasis>.</para>"
#~ msgstr ""
#~ "<para>Hành động này mở Sổ tay cho ứng dụng này. Nó cung cấp các giải "
#~ "thích cho mọi thành phần của <emphasis>Dolphin</emphasis>.</para>"
#~ msgctxt "@info:whatsthis second half of handbook hb text without link"
#~ msgid ""
#~ "<para>If you want more elaborate introductions to the different features "
#~ "of <emphasis>Dolphin</emphasis> go to the KDE UserBase Wiki.</para>"
#~ msgstr ""
#~ "<para>Nếu bạn muốn xem các giới thiệu kĩ lưỡng hơn về các tính năng khác "
#~ "nhau của <emphasis>Dolphin</emphasis> thì hãy xem Wiki Cơ sở Người dùng "
#~ "KDE.</para>"
#~ msgctxt "@info:whatsthis whatsthis button"
#~ msgid ""
#~ "<para>This is the button that invokes the help feature you are using "
#~ "right now! Click it, then click any component of this application to ask "
#~ "\"What's this?\" about it. The mouse cursor will change appearance if no "
#~ "help is available for a spot.</para>"
#~ msgstr ""
#~ "<para>Đây là nút gọi ra tính năng trợ giúp mà bạn đang dùng ngay lúc này! "
#~ "Bấm vào nó, rồi bấm vào bất kì thành phần nào của ứng dụng này để hỏi "
#~ "\"Đây là cái gì?\". Con trỏ chuột sẽ thay đổi diện mạo nếu không có trợ "
#~ "giúp nào tồn tại cho một vị trí nào đó.</para>"
#~ msgctxt "@info:whatsthis second half of whatsthis button text without link"
#~ msgid ""
#~ "<para>There are two other ways to get help for this application: The "
#~ "<interface>Dolphin Handbook</interface> in the <interface>Help</"
#~ "interface> menu and the <emphasis>KDE UserBase Wiki</emphasis> article "
#~ "about <emphasis>File Management</emphasis> online.</para><para>The "
#~ "\"What's this?\" help is missing in most other windows so don't get too "
#~ "used to this.</para>"
#~ msgstr ""
#~ "<para>Có hai cách khác để tìm trợ giúp cho ứng dụng này: <interface>Sổ "
#~ "tay Dolphin</interface> trong trình đơn <interface>Trợ giúp</interface> "
#~ "và bài viết trực tuyến trong <emphasis>Wiki Cơ sở Người dùng KDE</"
#~ "emphasis> về <emphasis>Quản lí tệp</emphasis>.</para><para>Phần lớn các "
#~ "cửa sổ khác đều thiếu kiểu trợ giúp \"Đây là cái gì?\" nên đừng quá trông "
#~ "chờ vào nó.</para>"
#~ msgctxt "@info:whatsthis"
#~ msgid ""
#~ "<para>This opens a window that will guide you through reporting errors or "
#~ "flaws in this application or in other KDE software.</para>"
#~ msgstr ""
#~ "<para>Hành động này mở một cửa sổ hướng dẫn bạn báo lỗi hoặc các thiếu "
#~ "sót trong ứng dụng này hoặc các phần mềm KDE khác.</para>"
#~ msgctxt "@info:credit"
#~ msgid ""
#~ "(C) 2006-2018 Peter Penz, Frank Reininghaus, Emmanuel Pescosta and Elvis "
#~ "Angelaccio"
#~ msgstr ""
#~ "(C) 2006-2018 Peter Penz, Frank Reininghaus, Emmanuel Pescosta và Elvis "
#~ "Angelaccio"
#~ msgid "Font family"
#~ msgstr "Họ phông chữ"
#~ msgid "Font size"
#~ msgstr "Cỡ phông chữ"
#~ msgid "Italic"
#~ msgstr "Nghiêng"
#~ msgid "Font weight"
#~ msgstr "Độ đậm phông chữ"
#~ msgid ""
#~ "Internal version of Dolphin, containing 3 digits for major, minor, bugfix"
#~ msgstr ""
#~ "Phiên bản nội bộ của Dolphin, chứa 3 con số cho phiên bản lớn, phiên bản "
#~ "nhỏ, bản sửa lỗi"
#~ msgid "Leading Column Padding"
#~ msgstr "Phần lót cột đầu"
#~ msgctxt "@action:inmenu"
#~ msgid "Leading Column Padding"
#~ msgstr "Phần lót cột đầu"
#~ msgctxt "@item"
#~ msgid "Eject"
#~ msgstr "Rút"
#~ msgctxt "@item"
#~ msgid "Release"
#~ msgstr "Rút"
#~ msgctxt "@item"
#~ msgid "Safely Remove"
#~ msgstr "Rút an toàn"
#~ msgctxt "@item"
#~ msgid "Unmount"
#~ msgstr "Bỏ gắn kết"
#~ msgctxt "@info"
#~ msgid "The device '%1' is not a disk and cannot be ejected."
#~ msgstr "Thiết bị '%1' không phải là đĩa và không thể rút ra được."
#~ msgctxt "@info"
#~ msgid "An error occurred while accessing '%1', the system responded: %2"
#~ msgstr "Lỗi xảy ra khi đang truy cập '%1', phản hồi từ hệ thống: %2"
#~ msgctxt "@info"
#~ msgid "An error occurred while accessing '%1'"
#~ msgstr "Lỗi xảy ra khi đang truy cập '%1'"
#~ msgctxt "@item:inmenu"
#~ msgid "Open in New Tab"
#~ msgstr "Mở trong thẻ mới"
#~ msgctxt "@item:inmenu"
#~ msgid "Open in New Window"
#~ msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
#~ msgctxt "@action:inmenu"
#~ msgid "Mount"
#~ msgstr "Gắn kết"
#~ msgctxt "@item:inmenu"
#~ msgid "Edit..."
#~ msgstr "Sửa..."
#~ msgctxt "@item:inmenu"
#~ msgid "Remove"
#~ msgstr "Xoá"
#~ msgctxt "@item:inmenu"
#~ msgid "Hide"
#~ msgstr "Ẩn"
#~ msgctxt "@item:inmenu"
#~ msgid "Add Entry..."
#~ msgstr "Thêm mục..."
#~ msgctxt "@item:inmenu"
#~ msgid "Icon Size"
#~ msgstr "Cỡ biểu tượng"
#~ msgctxt "Small icon size"
#~ msgid "Small (%1x%2)"
#~ msgstr "Nhỏ (%1x%2)"
#~ msgctxt "Medium icon size"
#~ msgid "Medium (%1x%2)"
#~ msgstr "Vừa (%1x%2)"
#~ msgctxt "Large icon size"
#~ msgid "Large (%1x%2)"
#~ msgstr "Lớn (%1x%2)"
#~ msgctxt "Huge icon size"
#~ msgid "Huge (%1x%2)"
#~ msgstr "Rất lớn (%1x%2)"
#~ msgctxt "@item:inmenu"
#~ msgid "Hide Section '%1'"
#~ msgstr "Ẩn khu vực '%1'"
#~ msgctxt "@info:tooltip"
#~ msgid "Toggle Filter Bar"
#~ msgstr "Ẩn/hiện thanh lọc"
#~ msgctxt "@title:window"
#~ msgid "Dolphin Preferences"
#~ msgstr "Các thiết lập của Dolphin"
#~ msgctxt "@action:inmenu Go"
#~ msgid "Sett&ings"
#~ msgstr "T&hiết lập"
#~ msgctxt "@action:intoolbar"
#~ msgid "Control"
#~ msgstr "Điều khiển"
#~ msgctxt "@action"
#~ msgid "Show menu"
#~ msgstr "Hiện trình đơn"
#~ msgctxt "@title:group"
#~ msgid "Services"
#~ msgstr "Dịch vụ"
#~ msgctxt "@title"
#~ msgid "Dolphin Part"
#~ msgstr "Thành phần Dolphin"
#~ msgctxt "@action:inmenu"
#~ msgid "Url Navigator"
#~ msgid_plural "Url Navigators"
#~ msgstr[0] "Bộ điều hướng URL"
#~ msgctxt "@item:intable"
#~ msgid "Unknown"
#~ msgstr "Không rõ"
#~ msgctxt "@info"
#~ msgid "Visibility of hidden files and folders"
#~ msgstr "Khả năng thấy tệp và thư mục ẩn"