mirror of
https://invent.kde.org/system/dolphin
synced 2024-11-05 18:47:12 +00:00
5509 lines
174 KiB
Text
5509 lines
174 KiB
Text
# Copyright (C) YEAR This file is copyright:
|
||
# This file is distributed under the same license as the dolphin package.
|
||
#
|
||
# Le Hoang Phuong <lehoangphuongbg@gmail.com>, 2020.
|
||
# Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>, 2020, 2021, 2022, 2023.
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: dolphin\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://bugs.kde.org\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2023-05-25 00:48+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2023-03-21 18:35+0100\n"
|
||
"Last-Translator: Phu Hung Nguyen <phu.nguyen@kdemail.net>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <kde-l10n-vi@kde.org>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: Lokalize 22.12.3\n"
|
||
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "NAME OF TRANSLATORS"
|
||
msgid "Your names"
|
||
msgstr "Nguyễn Hùng Phú,Lê Hoàng Phương"
|
||
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "EMAIL OF TRANSLATORS"
|
||
msgid "Your emails"
|
||
msgstr "phu.nguyen@kdemail.net,herophuong93@gmail.com"
|
||
|
||
#: dolphincontextmenu.cpp:124
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Empty Trash"
|
||
msgstr "Đổ rác"
|
||
|
||
#: dolphincontextmenu.cpp:138
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Restore"
|
||
msgstr "Khôi phục"
|
||
|
||
#: dolphincontextmenu.cpp:184 dolphinmainwindow.cpp:1547
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:menu Create new folder, file, link, etc."
|
||
msgid "Create New"
|
||
msgstr "Tạo mới"
|
||
|
||
#: dolphincontextmenu.cpp:206
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Open Path"
|
||
msgstr "Mở đường dẫn"
|
||
|
||
#: dolphincontextmenu.cpp:212
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Open Path in New Window"
|
||
msgstr "Mở đường dẫn trong cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: dolphincontextmenu.cpp:216
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Open Path in New Tab"
|
||
msgstr "Mở đường dẫn trong thẻ mới"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:303
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Successfully copied."
|
||
msgstr "Sao chép thành công."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:306
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Successfully moved."
|
||
msgstr "Di chuyển thành công."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:309
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Successfully linked."
|
||
msgstr "Tạo liên kết thành công."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:312
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Successfully moved to trash."
|
||
msgstr "Chuyển vào thùng rác thành công."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:315
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Successfully renamed."
|
||
msgstr "Đổi tên thành công."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:319
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Created folder."
|
||
msgstr "Đã tạo thư mục."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:391
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Go back"
|
||
msgstr "Đi lùi"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:392
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis go back"
|
||
msgid "Return to the previously viewed folder."
|
||
msgstr "Quay lại thư mục đã xem trước đây."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:398
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Go forward"
|
||
msgstr "Đi tiến"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:399
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis go forward"
|
||
msgid "This undoes a <interface>Go|Back</interface> action."
|
||
msgstr "Hành động này đảo ngược hành động <interface>Đi|Lùi</interface>."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:563 dolphinmainwindow.cpp:609
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Confirmation"
|
||
msgstr "Xác nhận"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:567
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button 'Quit Dolphin' button"
|
||
msgid "&Quit %1"
|
||
msgstr "Th&oát %1"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:569
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "C&lose Current Tab"
|
||
msgstr "Đóng &thẻ hiện tại"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:578
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"You have multiple tabs open in this window, are you sure you want to quit?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn có nhiều thẻ mở trong cửa sổ này, bạn có chắc chắn muốn thoát không?"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:580 dolphinmainwindow.cpp:630
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Do not ask again"
|
||
msgstr "Đừng hỏi lại"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:618
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show &Terminal Panel"
|
||
msgstr "Hiện bảng \"Dòng &lệnh\""
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:628
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"The program '%1' is still running in the Terminal panel. Are you sure you "
|
||
"want to quit?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chương trình '%1' vẫn đang chạy trong bảng \"Dòng lệnh\". Bạn có chắc chắn "
|
||
"muốn thoát không?"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1131
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Open %1"
|
||
msgstr "Mở %1"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1140 dolphinmainwindow.cpp:1875
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Open Preferred Search Tool"
|
||
msgstr "Mở công cụ tìm kiếm ưa thích"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1179
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Are you sure you want to open 1 terminal window?"
|
||
msgid_plural "Are you sure you want to open %1 terminal windows?"
|
||
msgstr[0] "Bạn có chắc chắn muốn mở %1 cửa sổ dòng lệnh?"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1191
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Open %1 Terminal"
|
||
msgid_plural "Open %1 Terminals"
|
||
msgstr[0] "Mở %1 trình dòng lệnh"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1393
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu menu for configure actions"
|
||
msgid "Configure"
|
||
msgstr "Cấu hình"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1553
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "New &Window"
|
||
msgstr "&Cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1554
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Open a new Dolphin window"
|
||
msgstr "Mở một cửa sổ Dolphin mới"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1556
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This opens a new window just like this one with the current location and "
|
||
"view.<nl/>You can drag and drop items between windows."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này mở một cửa sổ mới giống như cửa sổ này với địa điểm và khung "
|
||
"xem hiện tại.<nl/>Bạn có thể kéo thả các thứ giữa các cửa sổ."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1563
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "New Tab"
|
||
msgstr "Thẻ mới"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1565
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This opens a new <emphasis>Tab</emphasis> with the current location and view."
|
||
"<nl/>A tab is an additional view within this window. You can drag and drop "
|
||
"items between tabs."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này mở một <emphasis>Thẻ</emphasis> mới với địa điểm và khung xem "
|
||
"hiện tại.<nl/>Thẻ là một khung xem bổ sung bên trong cửa sổ này. Bạn có thể "
|
||
"kéo thả các thứ giữa các thẻ."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1574
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Add current folder to places"
|
||
msgid "Add to Places"
|
||
msgstr "Thêm vào bảng Địa điểm"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1576
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid "This adds the selected folder to the Places panel."
|
||
msgstr "Hành động này thêm thư mục được chọn vào bảng \"Địa điểm\"."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1581
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "Close Tab"
|
||
msgstr "Đóng thẻ"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1583
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This closes the currently viewed tab. If no more tabs are left this window "
|
||
"will close instead."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này đóng thẻ đang xem. Nếu không còn thêm thẻ nào thì cửa sổ này "
|
||
"sẽ đóng."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1588
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis quit"
|
||
msgid "This closes this window."
|
||
msgstr "Hành động này đóng cửa sổ này."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1596
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para><emphasis>Cut, Copy</emphasis> and <emphasis>Paste</emphasis> work "
|
||
"between many applications and are among the most used commands. That's why "
|
||
"their <emphasis>keyboard shortcuts</emphasis> are prominently placed right "
|
||
"next to each other on the keyboard: <shortcut>Ctrl+X</shortcut>, "
|
||
"<shortcut>Ctrl+C</shortcut> and <shortcut>Ctrl+V</shortcut>.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para><emphasis>Cắt, Chép</emphasis> và <emphasis>Dán</emphasis> hoạt động "
|
||
"giữa nhiều ứng dụng và nằm trong số các lệnh hay dùng nhất. Đó là lí do mà "
|
||
"<emphasis>các phím tắt</emphasis> của chúng được đặt nổi bật ngay cạnh nhau "
|
||
"trên bàn phím: <shortcut>Ctrl+X</shortcut>, <shortcut>Ctrl+C</shortcut> và "
|
||
"<shortcut>Ctrl+V</shortcut>.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1603
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Cut…"
|
||
msgstr "Cắt…"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1605
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis cut"
|
||
msgid ""
|
||
"This copies the items in your current selection to the <emphasis>clipboard</"
|
||
"emphasis>.<nl/>Use the <emphasis>Paste</emphasis> action afterwards to copy "
|
||
"them from the clipboard to a new location. The items will be removed from "
|
||
"their initial location."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này chép các thứ đang được chọn vào <emphasis>bảng nháp</emphasis>."
|
||
"<nl/>Dùng hành động <emphasis>Dán</emphasis> tiếp theo đó để chép chúng từ "
|
||
"bảng nháp vào địa điểm mới. Các thứ này sẽ bị xoá khỏi địa điểm ban đầu."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1612
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Copy…"
|
||
msgstr "Chép…"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1614
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis copy"
|
||
msgid ""
|
||
"This copies the items in your current selection to the <emphasis>clipboard</"
|
||
"emphasis>.<nl/>Use the <emphasis>Paste</emphasis> action afterwards to copy "
|
||
"them from the clipboard to a new location."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này chép các thứ đang được chọn vào <emphasis>bảng nháp</emphasis>."
|
||
"<nl/>Dùng hành động <emphasis>Dán</emphasis> tiếp theo đó để chép chúng từ "
|
||
"bảng nháp vào địa điểm mới."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1623
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Edit"
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1625
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis paste"
|
||
msgid ""
|
||
"This copies the items from your <emphasis>clipboard</emphasis> to the "
|
||
"currently viewed folder.<nl/>If the items were added to the clipboard by the "
|
||
"<emphasis>Cut</emphasis> action they are removed from their old location."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này chép các thứ từ <emphasis>bảng nháp</emphasis>vào thư mục đang "
|
||
"xem.<nl/>Nếu các thứ đó được thêm vào bảng nháp bằng hành động "
|
||
"<emphasis>Cắt</emphasis> thì chúng sẽ bị xoá khỏi địa điểm cũ."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1632
|
||
#, fuzzy, kde-format
|
||
#| msgctxt "@action:inmenu"
|
||
#| msgid "Copy to Inactive Split View"
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Copy to Other View"
|
||
msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1633
|
||
#, fuzzy, kde-format
|
||
#| msgctxt "@action:inmenu"
|
||
#| msgid "Copy to Inactive Split View…"
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Copy to Other View…"
|
||
msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt…"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1635
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis Copy"
|
||
msgid ""
|
||
"This copies the selected items from the <emphasis>active</emphasis> view to "
|
||
"the inactive split view."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này chép các thứ đang được chọn ở khung xem <emphasis>hoạt động</"
|
||
"emphasis> sang khung xem bất hoạt."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1638
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Edit"
|
||
msgid "Copy to Inactive Split View"
|
||
msgstr "Chép sang khung xem chia đôi bất hoạt"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1643
|
||
#, fuzzy, kde-format
|
||
#| msgctxt "@action:inmenu"
|
||
#| msgid "Move to Inactive Split View"
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Move to Other View"
|
||
msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1644
|
||
#, fuzzy, kde-format
|
||
#| msgctxt "@action:inmenu"
|
||
#| msgid "Move to Inactive Split View…"
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Move to Other View…"
|
||
msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt…"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1646
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis Move"
|
||
msgid ""
|
||
"This moves the selected items from the <emphasis>active</emphasis> view to "
|
||
"the inactive split view."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này di chuyển các thứ đang được chọn ở khung xem <emphasis>hoạt "
|
||
"động</emphasis> sang khung xem bất hoạt."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1649
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Edit"
|
||
msgid "Move to Inactive Split View"
|
||
msgstr "Di chuyển sang khung xem chia đôi bất hoạt"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1654
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Filter..."
|
||
msgstr "Lọc..."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1655
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:tooltip"
|
||
msgid "Show Filter Bar"
|
||
msgstr "Hiện thanh lọc"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1657
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This opens the <emphasis>Filter Bar</emphasis> at the bottom of the window."
|
||
"<nl/> There you can enter a text to filter the files and folders currently "
|
||
"displayed. Only those that contain the text in their name will be kept in "
|
||
"view."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này mở <emphasis>Thanh Lọc</emphasis> ở bên dưới của cửa sổ.<nl/"
|
||
">Tại đây bạn có thể nhập chữ để lọc các tệp và thư mục đang hiển thị. Chỉ "
|
||
"những cái nào có tên chứa phần chữ đó mới được giữ lại trong khung xem."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1669
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Toggle Filter Bar"
|
||
msgstr "Ẩn/hiện thanh lọc"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1670
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar"
|
||
msgid "Filter"
|
||
msgstr "Lọc"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1678 search/dolphinsearchbox.cpp:330
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Search..."
|
||
msgstr "Tìm kiếm..."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1679
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:tooltip"
|
||
msgid "Search for files and folders"
|
||
msgstr "Tìm kiếm tệp và thư mục"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1681
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis find"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This helps you find files and folders by opening a <emphasis>find bar</"
|
||
"emphasis>. There you can enter search terms and specify settings to find the "
|
||
"objects you are looking for.</para><para>Use this help again on the find bar "
|
||
"so we can have a look at it while the settings are explained.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này giúp bạn tìm kiếm tệp và thư mục bằng cách mở ra một "
|
||
"<emphasis>thanh tìm kiếm</emphasis>. Ở đó bạn có thể nhập vào các cụm từ "
|
||
"khoá và chỉ ra các thiết lập để tìm được các thứ mà bạn muốn.</"
|
||
"para><para>Dùng tiếp phần trợ giúp này ở thanh tìm kiếm để xem giải thích về "
|
||
"các thiết lập.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1692
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Toggle Search Bar"
|
||
msgstr "Bật/tắt thanh tìm kiếm"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1693
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar"
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#. i18n: This action toggles a selection mode.
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1701
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Select Files and Folders"
|
||
msgstr "Chọn tệp và thư mục"
|
||
|
||
#. i18n: Opens a selection mode for selecting files/folders.
|
||
#. The text is kept so unspecific because it will be shown on the toolbar where space is at a premium.
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1704
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar"
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1707
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This application only knows which files or folders should be acted on "
|
||
"if they are <emphasis>selected</emphasis> first. Press this to toggle a "
|
||
"<emphasis>Selection Mode</emphasis> which makes selecting and deselecting as "
|
||
"easy as pressing an item once.</para><para>While in this mode, a quick "
|
||
"access bar at the bottom shows available actions for the currently selected "
|
||
"items.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Ứng dụng này chỉ có thể biết cần thực hiện hành động với tệp hoặc thư "
|
||
"mục nào nếu chúng được <emphasis>chọn</emphasis> trước. Ấn vào đây để bật/"
|
||
"tắt <emphasis>Chế độ chọn</emphasis>, nó giúp việc chọn và bỏ chọn dễ dàng "
|
||
"hơn, với chỉ một lần ấn vào thứ muốn chọn/bỏ chọn.</para><para>Khi trong chế "
|
||
"độ này, một thanh truy cập nhanh ở dưới sẽ hiển thị các hành động có thể cho "
|
||
"các thứ hiện đang được chọn.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1730
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid "This selects all files and folders in the current location."
|
||
msgstr "Hành động này chọn tất cả tệp và thư mục ở địa điểm hiện tại."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1734 dolphinpart.cpp:168
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Edit"
|
||
msgid "Invert Selection"
|
||
msgstr "Đảo chọn lựa"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1736
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis invert"
|
||
msgid ""
|
||
"This selects all objects that you have currently <emphasis>not</emphasis> "
|
||
"selected instead."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này chọn tất cả các mục mà hiện bạn đang <emphasis>không</"
|
||
"emphasis> chọn."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1752
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis find"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This splits the folder view below into two autonomous views.</"
|
||
"para><para>This way you can see two locations at once and move items between "
|
||
"them quickly.</para>Click this again afterwards to recombine the views."
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này chia khung xem thư mục bên dưới thành hai khung xem độc "
|
||
"lập.</para><para>Bằng cách này bạn có thể thấy hai địa điểm cùng một lúc và "
|
||
"di chuyển nhanh chóng các thứ giữa các địa điểm đó.</para>Bấm lại vào đây để "
|
||
"ghép hai khung xem lại."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1761
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar Stash"
|
||
msgid "Stash"
|
||
msgstr "Cất"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1762
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Opens the stash virtual directory in a split window"
|
||
msgstr "Mở một cửa sổ chia đôi hiển thị thư mục ảo cất giữ"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1772
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View"
|
||
msgid "Stop"
|
||
msgstr "Dừng"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1773
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Stop loading"
|
||
msgstr "Dừng tải"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1774
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "This stops the loading of the contents of the current folder."
|
||
msgstr "Hành động này dừng việc tải nội dung của thư mục hiện tại."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1779
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Navigation Bar"
|
||
msgid "Editable Location"
|
||
msgstr "Địa điểm sửa được"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1781
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This toggles the <emphasis>Location Bar</emphasis> to be editable so you can "
|
||
"directly enter a location you want to go to.<nl/>You can also switch to "
|
||
"editing by clicking to the right of the location and switch back by "
|
||
"confirming the edited location."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này bật/tắt sự sửa được <emphasis>Thanh Địa điểm</emphasis> để bạn "
|
||
"có thể trực tiếp nhập một địa điểm mà bạn muốn đến. Bạn cũng có thể bắt đầu "
|
||
"sửa bằng cách bấm vào bên phải của địa điểm và kết thúc bằng cách xác nhận "
|
||
"địa điểm đã sửa."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1789
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Navigation Bar"
|
||
msgid "Replace Location"
|
||
msgstr "Thay thế địa điểm"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1794
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This switches to editing the location and selects it so you can quickly "
|
||
"enter a different location."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này bắt đầu việc sửa địa điểm và chọn luôn cả dòng để bạn có thể "
|
||
"nhanh chóng nhập một địa điểm khác."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1824
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "Undo close tab"
|
||
msgstr "Đảo ngược việc đóng thẻ"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1825
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis undo close tab"
|
||
msgid "This returns you to the previously closed tab."
|
||
msgstr "Hành động này đưa bạn lại thẻ đã đóng trước đây."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1833
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This undoes the last change you made to files or folders.<nl/>Such changes "
|
||
"include <interface>creating, renaming</interface> and <interface>moving</"
|
||
"interface> them to a different location or to the <filename>Trash</"
|
||
"filename>. <nl/>Changes that can't be undone will ask for your confirmation."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này đảo ngược thay đổi cuối cùng mà bạn thực hiện với các tệp hoặc "
|
||
"thư mục.<nl/>Các loại thay đổi bao gồm <interface>tạo, đổi tên</interface> "
|
||
"và <interface>di chuyển</interface> các thứ đến một địa điểm khác hoặc đến "
|
||
"<filename>thùng rác</filename>.<nl/>Các thay đổi không đảo ngược được sẽ yêu "
|
||
"cầu xác nhận của bạn."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1862
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"Go to your <filename>Home</filename> folder.<nl/>Every user account has "
|
||
"their own <filename>Home</filename> that contains their data including "
|
||
"folders that contain personal application data."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đi đến thư mục <filename>Nhà</filename> của bạn.<nl/>Mỗi danh khoản người "
|
||
"dùng có <filename>Nhà</filename> riêng, chứa dữ liệu của danh khoản đó, bao "
|
||
"gồm các thư mục chứa dữ liệu ứng dụng cá nhân."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1869
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Compare Files"
|
||
msgstr "So sánh tệp"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1877
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This opens a preferred search tool for the viewed location.</"
|
||
"para><para>Use <emphasis>More Search Tools</emphasis> menu to configure it.</"
|
||
"para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này mở công cụ tìm kiếm ưa thích cho địa điểm đang xem.</"
|
||
"para><para>Dùng trình đơn<emphasis>Công cụ tìm kiếm khác</emphasis> để điều "
|
||
"chỉnh.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1885
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Open Terminal"
|
||
msgstr "Mở dòng lệnh"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1887
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This opens a <emphasis>terminal</emphasis> application for the viewed "
|
||
"location.</para><para>To learn more about terminals use the help in the "
|
||
"terminal application.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này mở một ứng dụng <emphasis>dòng lệnh</emphasis> cho địa "
|
||
"điểm đang xem.</para><para>Sử dụng trợ giúp trong ứng dụng dòng lệnh để biết "
|
||
"thêm về các dòng lệnh.</para>"
|
||
|
||
#. i18n: "Here" refers to the location(s) of the currently selected item(s) or the currently viewed location if nothing is selected.
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1895
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Open Terminal Here"
|
||
msgstr "Mở dòng lệnh tại đây"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1897
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This opens <emphasis>terminal</emphasis> applications for the selected "
|
||
"items' locations.</para><para>To learn more about terminals use the help in "
|
||
"the terminal application.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này mở các ứng dụng <emphasis>dòng lệnh</emphasis> cho địa "
|
||
"điểm của các thứ đang được chọn.</para><para>Sử dụng trợ giúp trong ứng dụng "
|
||
"dòng lệnh để biết thêm về các dòng lệnh.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1905 dolphinmainwindow.cpp:2654
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Focus Terminal Panel"
|
||
msgstr "Nhắm vào bảng \"Dòng lệnh\""
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1913
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:menu"
|
||
msgid "&Bookmarks"
|
||
msgstr "&Dấu nhớ"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1923
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This switches between having a <emphasis>Menubar</emphasis> and having "
|
||
"a <interface>%1</interface> button. Both contain mostly the same actions and "
|
||
"configuration options.</para><para>The Menubar takes up more space but "
|
||
"allows for fast and organised access to all actions an application has to "
|
||
"offer.</para><para>The <interface>%1</interface> button is simpler and small "
|
||
"which makes triggering advanced actions more time consuming.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Lựa chọn này chuyển đổi giữa việc có một <emphasis>Thanh trình đơn</"
|
||
"emphasis> và có một nút <interface>%1</interface>. Cả hai cách hầu như chứa "
|
||
"các hành động và lựa chọn cấu hình giống nhau.</para><para>Thanh trình đơn "
|
||
"chiếm nhiều chỗ hơn nhưng cho phép truy cập nhanh và có tổ chức đến tất cả "
|
||
"các hành động mà một ứng dụng có được.</para><para>Nút <interface>%1</"
|
||
"interface> thì đơn giản hơn và nhỏ, khiến việc kích hoạt các hành động nâng "
|
||
"cao sẽ tốn thời gian hơn.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1956
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Activate Tab %1"
|
||
msgstr "Kích hoạt thẻ %1"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1969
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Activate Last Tab"
|
||
msgstr "Kích hoạt thẻ cuối cùng"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1975
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Next Tab"
|
||
msgstr "Thẻ sau"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1976
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Activate Next Tab"
|
||
msgstr "Kích hoạt thẻ sau"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1982
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Previous Tab"
|
||
msgstr "Thẻ trước"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1983
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Activate Previous Tab"
|
||
msgstr "Kích hoạt thẻ trước"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1990
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Show Target"
|
||
msgstr "Hiện đích"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:1996
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Open in New Tab"
|
||
msgstr "Mở trong thẻ mới"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2001
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Open in New Tabs"
|
||
msgstr "Mở trong thẻ mới"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2006
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Open in New Window"
|
||
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2018
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Panels"
|
||
msgid "Unlock Panels"
|
||
msgstr "Bỏ khoá các bảng"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2020
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Panels"
|
||
msgid "Lock Panels"
|
||
msgstr "Khoá các bảng"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2023
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This switches between having panels <emphasis>locked</emphasis> or "
|
||
"<emphasis>unlocked</emphasis>.<nl/>Unlocked panels can be dragged to the "
|
||
"other side of the window and have a close button.<nl/>Locked panels are "
|
||
"embedded more cleanly."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này chuyển đổi giữa việc <emphasis>khoá</emphasis> và <emphasis>bỏ "
|
||
"khoá</emphasis> các bảng.<nl/>Các bảng không bị khoá có thể kéo được sang "
|
||
"phía kia của cửa sổ và có một nút đóng.<nl/>Các bảng bị khoá thì trông thanh "
|
||
"gọn hơn."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2032
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Information"
|
||
msgstr "Thông tin"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2055
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>To show or hide panels like this go to <interface>Menu|Panels</"
|
||
"interface> or <interface>View|Panels</interface>.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Để hiện hoặc ẩn các bảng như thế này, mở <interface>Trình đơn|Bảng</"
|
||
"interface> hoặc <interface>Xem|Bảng</interface>.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2062
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para> This toggles the <emphasis>information</emphasis> panel at the right "
|
||
"side of the window.</para><para>The panel provides in-depth information "
|
||
"about the items your mouse is hovering over or about the selected items. "
|
||
"Otherwise it informs you about the currently viewed folder.<nl/>For single "
|
||
"items a preview of their contents is provided.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này đóng/mở bảng <emphasis>Thông tin</emphasis> ở bên phải "
|
||
"của cửa sổ.</para><para>Bảng này cung cấp thông tin chuyên sâu về các thứ "
|
||
"bạn đang đảo chuột ở trên hoặc về các thứ đang được chọn. Nếu không thì nó "
|
||
"hiện thông tin về thư mục đang xem.<nl/>Với từng thứ riêng lẻ thì nó hiện "
|
||
"một phần xem thử cho nội dung của thứ đó.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2070
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This panel provides in-depth information about the items your mouse is "
|
||
"hovering over or about the selected items. Otherwise it informs you about "
|
||
"the currently viewed folder.<nl/>For single items a preview of their "
|
||
"contents is provided.</para><para>You can configure which and how details "
|
||
"are given here by right-clicking.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Bảng này cung cấp thông tin chuyên sâu về các thứ bạn đang đảo chuột ở "
|
||
"trên hoặc về các thứ đang được chọn. Nếu không thì nó hiện thông tin về thư "
|
||
"mục đang xem.<nl/>Với từng thứ riêng lẻ thì nó hiện một phần xem thử cho nội "
|
||
"dung của thứ đó.</para><para>Bấm phải để điều chỉnh nội dung và cách thức "
|
||
"hiển thị các chi tiết ở đây.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2079
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Folders"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2100
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This toggles the <emphasis>folders</emphasis> panel at the left side of the "
|
||
"window.<nl/><nl/>It shows the folders of the <emphasis>file system</"
|
||
"emphasis> in a <emphasis>tree view</emphasis>."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này đóng/mở bảng <emphasis>Thư mục</emphasis> ở bên trái của cửa "
|
||
"sổ.<nl/><nl/>Nó hiển thị các thư mục của <emphasis>hệ thống tệp</emphasis> "
|
||
"trong một <emphasis>khung xem cây</emphasis>."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2105
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This panel shows the folders of the <emphasis>file system</emphasis> "
|
||
"in a <emphasis>tree view</emphasis>.</para><para>Click a folder to go there. "
|
||
"Click the arrow to the left of a folder to see its subfolders. This allows "
|
||
"quick switching between any folders.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Bảng này hiển thị các thư mục của <emphasis>hệ thống tệp</emphasis> "
|
||
"trong một <emphasis>khung xem cây</emphasis>.</para><para>Bấm vào một thư "
|
||
"mục để đi đến đó. Bấm vào mũi tên bên trái một thư mục để thấy các thư mục "
|
||
"con của nó. Bảng này cho phép chuyển nhanh giữa bất kì thư mục nào.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2115
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window Shell terminal"
|
||
msgid "Terminal"
|
||
msgstr "Dòng lệnh"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2140
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This toggles the <emphasis>terminal</emphasis> panel at the bottom of "
|
||
"the window.<nl/>The location in the terminal will always match the folder "
|
||
"view so you can navigate using either.</para><para>The terminal panel is not "
|
||
"needed for basic computer usage but can be useful for advanced tasks. To "
|
||
"learn more about terminals use the help in a standalone terminal application "
|
||
"like Konsole.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này đóng/mở bảng <emphasis>Dòng lệnh</emphasis> ở bên dưới "
|
||
"của cửa sổ.<nl/>Địa điểm của dòng lệnh sẽ luôn khớp với khung xem thư mục "
|
||
"nên bạn có thể điều hướng bằng cái nào cũng được.</para><para>Bảng \"Dòng "
|
||
"lệnh\" này không cần cho việc sử dụng máy tính cơ bản nhưng có thể có ích "
|
||
"cho các tác vụ nâng cao. Sử dụng trợ giúp trong một ứng dụng dòng lệnh độc "
|
||
"lập, như Konsole, để biết thêm về các dòng lệnh.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2148
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This is the <emphasis>terminal</emphasis> panel. It behaves like a "
|
||
"normal terminal but will match the location of the folder view so you can "
|
||
"navigate using either.</para><para>The terminal panel is not needed for "
|
||
"basic computer usage but can be useful for advanced tasks. To learn more "
|
||
"about terminals use the help in a standalone terminal application like "
|
||
"Konsole.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Đây là bảng <emphasis>Dòng lệnh</emphasis>. Nó hoạt động như một ứng "
|
||
"dụng dòng lệnh bình thường nhưng sẽ khớp với địa điểm của khung xem thư mục "
|
||
"nên bạn có thể điều hướng bằng cái nào cũng được.</para><para>Bảng \"Dòng "
|
||
"lệnh\" này không cần cho việc sử dụng máy tính cơ bản nhưng có thể có ích "
|
||
"cho các tác vụ nâng cao. Sử dụng trợ giúp trong một ứng dụng dòng lệnh độc "
|
||
"lập, như Konsole, để biết thêm về các dòng lệnh.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2165
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Places"
|
||
msgstr "Địa điểm"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2192
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inmenu"
|
||
msgid "Show Hidden Places"
|
||
msgstr "Hiện các địa điểm ẩn"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2196
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This displays all places in the places panel that have been hidden. They "
|
||
"will appear semi-transparent unless you uncheck their hide property."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này hiển thị tất cả các địa điểm trong bảng \"Địa điểm\" mà đã bị "
|
||
"ẩn đi. Chúng sẽ hiện bán trong suốt trừ khi bạn bỏ chọn thuộc tính ẩn của "
|
||
"chúng."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2208
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This toggles the <emphasis>places</emphasis> panel at the left side of "
|
||
"the window.</para><para>It allows you to go to locations you have bookmarked "
|
||
"and to access disk or media attached to the computer or to the network. It "
|
||
"also contains sections to find recently saved files or files of a certain "
|
||
"type.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này đóng/mở bảng <emphasis>Địa điểm</emphasis> ở bên trái "
|
||
"của cửa sổ.</para><para>Nó cho phép bạn đi đến các địa điểm mà bạn đã lưu "
|
||
"dấu và truy cập đĩa hoặc phương tiện được kết nối vào máy tính hoặc mạng. Nó "
|
||
"cũng chứa các khu vực để tìm các tệp mới lưu gần đây hoặc các tệp thuộc một "
|
||
"kiểu nhất định.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2215
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This is the <emphasis>Places</emphasis> panel. It allows you to go to "
|
||
"locations you have bookmarked and to access disk or media attached to the "
|
||
"computer or to the network. It also contains sections to find recently saved "
|
||
"files or files of a certain type.</para><para>Click on an entry to go there. "
|
||
"Click with the right mouse button instead to open any entry in a new tab or "
|
||
"new window.</para><para>New entries can be added by dragging folders onto "
|
||
"this panel. Right-click any section or entry to hide it. Right-click an "
|
||
"empty space on this panel and select <interface>Show Hidden Places</"
|
||
"interface> to display it again.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Đây là bảng <emphasis>Địa điểm</emphasis>. Nó cho phép bạn đi đến các "
|
||
"địa điểm mà bạn đã lưu dấu và truy cập đĩa hoặc phương tiện được kết nối vào "
|
||
"máy tính hoặc mạng. Nó cũng chứa các khu vực để tìm các tệp mới lưu hoặc các "
|
||
"tệp thuộc một kiểu nhất định.</para><para>Bấm vào một mục để đi đến đó. Bấm "
|
||
"bằng nút chuột phải để mở một mục trong một thẻ mới hoặc cửa sổ mới.</"
|
||
"para><para>Thêm các mục mới bằng cách kéo các thư mục vào bảng này. Bấm phải "
|
||
"vào bất kì khu vực hoặc mục nào để ẩn nó đi. Bấm phải vào một vùng trống "
|
||
"trong bảng này và chọn <interface>Hiện các địa điểm ẩn</interface> để hiện "
|
||
"lại khu vực hoặc mục đó.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2229
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View"
|
||
msgid "Show Panels"
|
||
msgstr "Hiện các bảng"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2347
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>Go to the folder that contains the currently viewed one.</"
|
||
"para><para>All files and folders are organized in a hierarchical "
|
||
"<emphasis>file system</emphasis>. At the top of this hierarchy is a "
|
||
"directory that contains all data connected to this computer—the "
|
||
"<emphasis>root directory</emphasis>.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Đi đến thư mục chứa thư mục đang xem.</para><para>Tất cả các tệp và "
|
||
"thư mục được tổ chức trong một <emphasis>hệ thống tệp</emphasis> phân cấp. Ở "
|
||
"đỉnh của hệ thống phân cấp này là một thư mục chứa tất cả dữ liệu kết nối "
|
||
"với máy tính này—<emphasis>thư mục gốc</emphasis>.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2428
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar Close left view"
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2429
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Close left view"
|
||
msgstr "Đóng khung xem bên trái"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2432
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar Close right view"
|
||
msgid "Close"
|
||
msgstr "Đóng"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2433
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Close right view"
|
||
msgstr "Đóng khung xem bên phải"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2437
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar Split view"
|
||
msgid "Split"
|
||
msgstr "Chia đôi"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2438
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Split view"
|
||
msgstr "Chia đôi khung xem"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2486
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This is the <emphasis>Menubar</emphasis>. It provides access to "
|
||
"commands and configuration options. Left-click on any of the menus on this "
|
||
"bar to see its contents.</para><para>The Menubar can be hidden by unchecking "
|
||
"<interface>Settings|Show Menubar</interface>. Then most of its contents "
|
||
"become available through a <interface>Menu</interface> button on the "
|
||
"<emphasis>Toolbar</emphasis>.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Đây là <emphasis>Thanh trình đơn</emphasis>. Nó cho phép truy cập đến "
|
||
"các lệnh và lựa chọn cấu hình. Bấm trái vào một trình đơn bất kì trên thanh "
|
||
"này để xem nội dung bên trong.</para><para>Bạn có thể ẩn Thanh trình đơn đi "
|
||
"bằng cách bỏ chọn <interface>Thiết lập|Hiện Thanh trình đơn</interface>. Sau "
|
||
"đó hầu hết nội dung của nó có thể tìm thấy ở nút <interface>Trình đơn</"
|
||
"interface> trên <emphasis>Thanh công cụ</emphasis>.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2493
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This is the <emphasis>Toolbar</emphasis>. It allows quick access to "
|
||
"frequently used actions.</para><para>It is highly customizable. All items "
|
||
"you see in the <interface>Menu</interface> or in the <interface>Menubar</"
|
||
"interface> can be placed on the Toolbar. Just right-click on it and select "
|
||
"<interface>Configure Toolbars…</interface> or find this action within the "
|
||
"<interface>menu</interface>.</para><para>The location of the bar and the "
|
||
"style of its buttons can also be changed in the right-click menu. Right-"
|
||
"click a button if you want to show or hide its text.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Đây là <emphasis>Thanh công cụ</emphasis>. Nó cho phép truy cập nhanh "
|
||
"đến các hành động thường dùng.</para><para>Nó rất dễ tuỳ biến. Tất cả các "
|
||
"mục bạn thấy trong trình đơn <interface>Trình đơn</interface> hoặc "
|
||
"<interface>Thanh trình đơn</interface> đều có thể đặt được vào Thanh công "
|
||
"cụ. Chỉ cần bấm phải vào nó và chọn <interface>Cấu hình thanh công cụ…</"
|
||
"interface> hoặc tìm hành động này trong <interface>trình đơn</interface>.</"
|
||
"para><para>Vị trí của thanh này và kiểu cách các nút của nó cũng có thể thay "
|
||
"đổi được trong trình đơn bấm phải. Bấm phải vào một nút nếu bạn muốn hiện "
|
||
"hay ẩn chữ của nó.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2505
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis main view"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>Here you can see the <emphasis>folders</emphasis> and <emphasis>files</"
|
||
"emphasis> that are at the location described in the <interface>Location Bar</"
|
||
"interface> above. This area is the central part of this application where "
|
||
"you navigate to the files you want to use.</para><para>For an elaborate and "
|
||
"general introduction to this application <link url='https://userbase.kde.org/"
|
||
"Dolphin/File_Management#Introduction_to_Dolphin'>click here</link>. This "
|
||
"will open an introductory article from the <emphasis>KDE UserBase Wiki</"
|
||
"emphasis>.</para><para>For brief explanations of all the features of this "
|
||
"<emphasis>view</emphasis> <link url='help:/dolphin/dolphin-view.html'>click "
|
||
"here</link> instead. This will open a page from the <emphasis>Handbook</"
|
||
"emphasis> that covers the basics.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Tại đây bạn có thể thấy các <emphasis>thư mục</emphasis> và các "
|
||
"<emphasis>tệp</emphasis> ở địa điểm hiện trong <interface>Thanh Địa điểm</"
|
||
"interface> phía trên. Khu vực này là phần chính của ứng dụng, nơi bạn di "
|
||
"chuyển đến các tệp mà bạn muốn dùng.</para><para>Để xem một phần giới thiệu "
|
||
"chung kĩ lưỡng <link url='https://userbase.kde.org/Dolphin/"
|
||
"File_Management#Introduction_to_Dolphin'>bấm vào đây</link>. Nó sẽ mở ra một "
|
||
"bài giới thiệu trong trang <emphasis>Wiki Cơ sở Người dùng KDE</emphasis>.</"
|
||
"para><para>Để xem giải thích ngắn gọn về tất cả các tính năng của "
|
||
"<emphasis>khung xem</emphasis> này, <link url='help:/dolphin/dolphin-view."
|
||
"html'>bấm vào đây</link>. Nó sẽ mở ra một trang trong <emphasis>Sổ tay</"
|
||
"emphasis> bao hàm các nội dung cơ bản.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2521
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This opens a window that lists the <emphasis>keyboard shortcuts</"
|
||
"emphasis>.<nl/>There you can set up key combinations to trigger an action "
|
||
"when they are pressed simultaneously. All commands in this application can "
|
||
"be triggered this way.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này mở một cửa sổ liệt kê <emphasis>các phím tắt</emphasis>."
|
||
"<nl/>Ở đó bạn có thể thiết lập các tổ hợp phím để kích hoạt một hành động "
|
||
"khi các phím đó được bấm đồng thời. Tất cả các lệnh trong ứng dụng này có "
|
||
"thể được kích hoạt bằng cách này.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2527
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This opens a window in which you can change which buttons appear on "
|
||
"the <emphasis>Toolbar</emphasis>.</para><para>All items you see in the "
|
||
"<interface>Menu</interface> can also be placed on the Toolbar.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này mở một cửa sổ trong đó bạn có thể thay đổi các nút xuất "
|
||
"hiện trên <emphasis>Thanh công cụ</emphasis>.</para><para>Tất cả các mục bạn "
|
||
"thấy trong <interface>Trình đơn</interface> đều có thể đặt được vào Thanh "
|
||
"công cụ.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2531
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This opens a window where you can change a multitude of settings for this "
|
||
"application. For an explanation of the various settings go to the chapter "
|
||
"<emphasis>Configuring Dolphin</emphasis> in <interface>Help|Dolphin "
|
||
"Handbook</interface>."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này mở một cửa sổ trong đó bạn có thể thay đổi một loạt thiết lập "
|
||
"cho ứng dụng này. Để được giải thích về các thiết lập, xem chương "
|
||
"<emphasis>Cấu hình Dolphin</emphasis> trong <interface>Trợ giúp|Sổ tay "
|
||
"Dolphin</interface>."
|
||
|
||
#. i18n: If the external link isn't available in your language it might make
|
||
#. sense to state the external link's language in brackets to not
|
||
#. frustrate the user. If there are multiple languages that the user might
|
||
#. know with a reasonable chance you might want to have 2 external links.
|
||
#. The same might be true for any external link you translate.
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2551
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis handbook"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This opens the Handbook for this application. It provides explanations "
|
||
"for every part of <emphasis>Dolphin</emphasis>.</para><para>If you want more "
|
||
"elaborate introductions to the different features of <emphasis>Dolphin</"
|
||
"emphasis> <link url='https://userbase.kde.org/Dolphin/File_Management'>click "
|
||
"here</link>. It will open the dedicated page in the KDE UserBase Wiki.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Mở sổ tay cho ứng dụng này. Nó cung cấp các giải thích cho mỗi thành "
|
||
"phần của <emphasis>Dolphin</emphasis>.</para><para>Nếu bạn muốn xem các giới "
|
||
"thiệu kĩ lưỡng hơn về các tính năng khác nhau của <emphasis>Dolphin</"
|
||
"emphasis> thì <link url='https://userbase.kde.org/Dolphin/"
|
||
"File_Management'>bấm vào đây</link>. Nó sẽ mở ra trang chuyên biệt trong "
|
||
"Wiki Cơ sở Người dùng KDE.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2556
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis whatsthis button"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This is the button that invokes the help feature you are using right "
|
||
"now! Click it, then click any component of this application to ask \"What's "
|
||
"this?\" about it. The mouse cursor will change appearance if no help is "
|
||
"available for a spot.</para><para>There are two other ways to get help: The "
|
||
"<link url='help:/dolphin/index.html'>Dolphin Handbook</link> and the <link "
|
||
"url='https://userbase.kde.org/Dolphin/File_Management'>KDE UserBase Wiki</"
|
||
"link>.</para><para>The \"What's this?\" help is missing in most other "
|
||
"windows so don't get too used to this.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Đây là nút để gọi ra tính năng trợ giúp mà bạn đang dùng ngay lúc này! "
|
||
"Bấm vào nó, rồi bấm bất kì thành phần nào của ứng dụng này để hỏi \"Đây là "
|
||
"cái gì?\" đối với cái đó. Con trỏ chuột sẽ đổi diện mạo nếu không có phần "
|
||
"trợ giúp nào cho vị trí đó.</para><para>Có hai cách khác để tìm trợ giúp: "
|
||
"<link url='help:/dolphin/index.html'>Sổ tay Dolphin</link> và <link "
|
||
"url='https://userbase.kde.org/Dolphin/File_Management'>Wiki Cơ sở Người dùng "
|
||
"KDE</link>.</para><para>Phần lớn các cửa sổ khác đều thiếu kiểu trợ giúp "
|
||
"\"Đây là cái gì?\" nên đừng quá quen với nó.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2567
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This opens a window that will guide you through reporting errors or "
|
||
"flaws in this application or in other KDE software.</para><para>High-quality "
|
||
"bug reports are much appreciated. To learn how to make your bug report as "
|
||
"effective as possible <link url='https://community.kde.org/Get_Involved/"
|
||
"Bug_Reporting'>click here</link>.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Mở ra một cửa sổ hướng dẫn bạn báo lỗi hoặc các thiếu sót trong ứng "
|
||
"dụng này hoặc trong các phần mềm KDE khác.</para><para>Chúng tôi rất trân "
|
||
"trọng các bản báo lỗi chất lượng. <link url='https://community.kde.org/"
|
||
"Get_Involved/Bug_Reporting'>Bấm vào đây</link> để biết cách làm bản báo lỗi "
|
||
"của bạn thật hiệu quả.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2576
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This opens a <emphasis>web page</emphasis> where you can donate to "
|
||
"support the continued work on this application and many other projects by "
|
||
"the <emphasis>KDE</emphasis> community.</para><para>Donating is the easiest "
|
||
"and fastest way to efficiently support KDE and its projects. KDE projects "
|
||
"are available for free therefore your donation is needed to cover things "
|
||
"that require money like servers, contributor meetings, etc.</"
|
||
"para><para><emphasis>KDE e.V.</emphasis> is the non-profit organization "
|
||
"behind the KDE community.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này mở một <emphasis>trang web</emphasis> nơi bạn có thể "
|
||
"quyên góp để ủng hộ công việc tiếp tục với ứng dụng này và nhiều dự án khác "
|
||
"của cộng đồng <emphasis>KDE</emphasis>.</para><para>Quyên góp là cách dễ "
|
||
"nhất và nhanh nhất để ủng hộ hiệu quả cho KDE và các dự án. Các dự án KDE "
|
||
"đều miễn phí nên sự quyên góp của bạn là điều cần thiết để trang trải các "
|
||
"khoản như máy chủ, hội nghị người đóng góp, v.v.</para><para><emphasis>KDE e."
|
||
"V.</emphasis> là tổ chức phi lợi nhuận đứng sau cộng đồng KDE.</para>"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2589
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"With this you can change the language this application uses.<nl/>You can "
|
||
"even set secondary languages which will be used if texts are not available "
|
||
"in your preferred language."
|
||
msgstr ""
|
||
"Với hành động này bạn có thể thay đổi ngôn ngữ dùng trong ứng dụng này.<nl/"
|
||
">Bạn còn có thể đặt các ngôn ngữ thứ cấp để dùng khi các đoạn chữ không có "
|
||
"trong ngôn ngữ mà bạn ưu tiên."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2594
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This opens a window that informs you about the version, license, used "
|
||
"libraries and maintainers of this application."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này mở một cửa sổ thông tin cho bạn về phiên bản, giấy phép, các "
|
||
"thư viện được dùng và các bảo trì viên của ứng dụng này."
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2599
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This opens a window with information about <emphasis>KDE</emphasis>. The KDE "
|
||
"community are the people behind this free software.<nl/>If you like using "
|
||
"this application but don't know about KDE or want to see a cute dragon have "
|
||
"a look!"
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này mở một cửa sổ với thông tin về <emphasis>KDE</emphasis>. Cộng "
|
||
"đồng KDE là những người đứng sau phần mềm tự do này.<nl/>Nếu bạn thích dùng "
|
||
"ứng dụng này nhưng chưa biết về KDE hoặc bạn muốn thấy một con rồng dễ "
|
||
"thương thì hãy thử ghé xem!"
|
||
|
||
#: dolphinmainwindow.cpp:2657 dolphinmainwindow.cpp:2661
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Defocus Terminal Panel"
|
||
msgstr "Bỏ nhắm khỏi bảng \"Dòng lệnh\""
|
||
|
||
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:200
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Enter server URL (e.g. smb://[ip address])"
|
||
msgstr "Nhập URL máy chủ (vd. smb://[địa chỉ IP])"
|
||
|
||
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:227
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Empty Trash"
|
||
msgstr "Đổ rác"
|
||
|
||
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:228
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Empties Trash to create free space"
|
||
msgstr "Đổ rác để có thêm chỗ trống"
|
||
|
||
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:254
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Add Network Folder"
|
||
msgstr "Thêm thư mục mạng"
|
||
|
||
#: dolphinnavigatorswidgetaction.cpp:287
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Location Bar"
|
||
msgid_plural "Location Bars"
|
||
msgstr[0] "Thanh địa điểm"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:149
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Edit"
|
||
msgid "&Edit File Type..."
|
||
msgstr "Sửa &kiểu tệp..."
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:153
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Edit"
|
||
msgid "Select Items Matching..."
|
||
msgstr "Chọn các thứ khớp với..."
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:158
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Edit"
|
||
msgid "Unselect Items Matching..."
|
||
msgstr "Bỏ chọn các thứ khớp với..."
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:164
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Edit"
|
||
msgid "Unselect All"
|
||
msgstr "Bỏ chọn tất cả"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:179
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Go"
|
||
msgid "App&lications"
|
||
msgstr "Ứn&g dụng"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:180
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Go"
|
||
msgid "&Network Folders"
|
||
msgstr "Thư mục &mạng"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:181
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Go"
|
||
msgid "Trash"
|
||
msgstr "Thùng rác"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:184
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Go"
|
||
msgid "Autostart"
|
||
msgstr "Khởi động tự động"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:190
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Find File..."
|
||
msgstr "Tìm tệp..."
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:196
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Tools"
|
||
msgid "Open &Terminal"
|
||
msgstr "Mở dòng &lệnh"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:451
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:451
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Select all items matching this pattern:"
|
||
msgstr "Chọn tất cả các thứ khớp với dạng mẫu này:"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:456
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Unselect"
|
||
msgstr "Bỏ chọn"
|
||
|
||
#: dolphinpart.cpp:456
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Unselect all items matching this pattern:"
|
||
msgstr "Bỏ chọn tất cả các thứ khớp với dạng mẫu này:"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: Menu (edit)
|
||
#: dolphinpart.rc:5
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "&Edit"
|
||
msgstr "&Sửa"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: Menu (selection)
|
||
#: dolphinpart.rc:15
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:menu"
|
||
msgid "Selection"
|
||
msgstr "Chọn lựa"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: Menu (view)
|
||
#: dolphinpart.rc:24
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "&View"
|
||
msgstr "&Xem"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: Menu (go)
|
||
#: dolphinpart.rc:33
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "&Go"
|
||
msgstr "Đ&i"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: Menu (tools)
|
||
#: dolphinpart.rc:41
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:menu"
|
||
msgid "Tools"
|
||
msgstr "Công cụ"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: ToolBar (mainToolBar)
|
||
#: dolphinpart.rc:51
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:menu"
|
||
msgid "Dolphin Toolbar"
|
||
msgstr "Thanh công cụ Dolphin"
|
||
|
||
#: dolphinrecenttabsmenu.cpp:16
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Recently Closed Tabs"
|
||
msgstr "Thẻ đóng gần đây"
|
||
|
||
#: dolphinrecenttabsmenu.cpp:21
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Empty Recently Closed Tabs"
|
||
msgstr "Quên các thẻ đóng gần đây"
|
||
|
||
#: dolphintabbar.cpp:126
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "New Tab"
|
||
msgstr "Thẻ mới"
|
||
|
||
#: dolphintabbar.cpp:127
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Detach Tab"
|
||
msgstr "Tách thẻ"
|
||
|
||
#: dolphintabbar.cpp:128
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Close Other Tabs"
|
||
msgstr "Đóng các thẻ khác"
|
||
|
||
#: dolphintabbar.cpp:129
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Close Tab"
|
||
msgstr "Đóng thẻ"
|
||
|
||
#. i18n: %1 is the primary view and %2 the secondary view. For left to right languages the primary view is on the left so we also want it to be on the
|
||
#. left in the tab name. In right to left languages the primary view would be on the right so the tab name should match.
|
||
#: dolphintabwidget.cpp:497
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab Active primary view | (Inactive secondary view)"
|
||
msgid "%1 | (%2)"
|
||
msgstr "%1 | (%2)"
|
||
|
||
#. i18n: %1 is the primary view and %2 the secondary view. For left to right languages the primary view is on the left so we also want it to be on the
|
||
#. left in the tab name. In right to left languages the primary view would be on the right so the tab name should match.
|
||
#: dolphintabwidget.cpp:501
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab (Inactive primary view) | Active secondary view"
|
||
msgid "(%1) | %2"
|
||
msgstr "(%1) | %2"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: Menu (location_bar)
|
||
#: dolphinui.rc:59
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:menu"
|
||
msgid "Location Bar"
|
||
msgstr "Thanh địa điểm"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: ToolBar (mainToolBar)
|
||
#: dolphinui.rc:105
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:menu"
|
||
msgid "Main Toolbar"
|
||
msgstr "Thanh công cụ chính"
|
||
|
||
#: dolphinurlnavigator.cpp:37
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis location bar"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This describes the location of the files and folders displayed below.</"
|
||
"para><para>The name of the currently viewed folder can be read at the very "
|
||
"right. To the left of it is the name of the folder that contains it. The "
|
||
"whole line is called the <emphasis>path</emphasis> to the current location "
|
||
"because following these folders from left to right leads here.</"
|
||
"para><para>This interactive path is more powerful than one would expect. To "
|
||
"learn more about the basic and advanced features of the location bar <link "
|
||
"url='help:/dolphin/location-bar.html'>click here</link>. This will open the "
|
||
"dedicated page in the Handbook.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Thanh này cho biết địa điểm của các tệp và thư mục hiển thị ở phía "
|
||
"dưới.</para><para>Tên của thư mục đang xem nằm ở tận cùng bên phải. Bên trái "
|
||
"đó là tên của thư mục chứa nó. Cả dòng này gọi là <emphasis>đường dẫn</"
|
||
"emphasis> đến địa điểm hiện tại vì đi theo các thư mục này từ trái qua phải "
|
||
"thì sẽ đến được đây.</para><para>Đường dẫn mang tính tương tác này có thể đa "
|
||
"dụng hơn mong đợi. Để biết thêm về các tính năng cơ bản và nâng cao của "
|
||
"thanh địa điểm, <link url='help:/dolphin/location-bar.html'>bấm vào đây</"
|
||
"link>. Nó sẽ mở ra trang chuyên biệt trong \"Sổ tay\".</para>"
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:90
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis findbar"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This helps you find files and folders. Enter a <emphasis>search term</"
|
||
"emphasis> and specify search settings with the buttons at the bottom:"
|
||
"<list><item>Filename/Content: Does the item you are looking for contain the "
|
||
"search terms within its filename or its contents?<nl/>The contents of "
|
||
"images, audio files and videos will not be searched.</item><item>From Here/"
|
||
"Everywhere: Do you want to search in this folder and its sub-folders or "
|
||
"everywhere?</item><item>More Options: Click this to search by media type, "
|
||
"access time or rating.</item><item>More Search Tools: Install other means to "
|
||
"find an item.</item></list></para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này giúp bạn tìm kiếm tệp và thư mục. Nhập vào một "
|
||
"<emphasis>cụm từ khoá</emphasis> và định ra các thiết lập với các nút ở bên "
|
||
"dưới:<list><item>Tên tệp/Nội dung: Thứ bạn đang tìm kiếm chứa cụm từ khoá "
|
||
"trong tên tệp hay trong nội dung?<nl/>Không tìm kiếm trong nội dung của ảnh, "
|
||
"tệp âm thanh và phim.</item><item>Từ Đây/Mọi nơi: Bạn muốn tìm kiếm trong "
|
||
"thư mục này và các thư mục con hay mọi nơi?</item><item>Lựa chọn khác: Bấm "
|
||
"vào đây để tìm kiếm theo kiểu phương tiện, thời gian truy cập hay đánh giá.</"
|
||
"item><item>Công cụ tìm kiếm khác: Cài đặt các cách khác để tìm kiếm.</item></"
|
||
"list></para>"
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:109
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Running Dolphin as root can be dangerous. Please be careful."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chạy Dolphin với tư cách người dùng root có thể gây nguy hại. Hãy thận trọng."
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:510 search/dolphinsearchbox.cpp:288
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Search for %1 in %2"
|
||
msgstr "Tìm kiếm %1 trong %2"
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:546
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:548
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Search for %1"
|
||
msgstr "Tìm kiếm %1"
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:632
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:progress"
|
||
msgid "Loading folder..."
|
||
msgstr "Đang tải thư mục..."
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:640
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:progress"
|
||
msgid "Sorting..."
|
||
msgstr "Đang sắp xếp..."
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:651
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Searching..."
|
||
msgstr "Đang tìm kiếm..."
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:672
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "No items found."
|
||
msgstr "Không tìm thấy thứ gì."
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:803
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Dolphin does not support web pages, the web browser has been launched"
|
||
msgstr "Dolphin không hỗ trợ xem trang web, trình duyệt web đã được khởi chạy"
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:806
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid ""
|
||
"Protocol not supported by Dolphin, default application has been launched"
|
||
msgstr ""
|
||
"Giao thức không được Dolphin hỗ trợ, ứng dụng mặc định đã được khởi chạy"
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:812
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Invalid protocol"
|
||
msgstr "Giao thức không hợp lệ"
|
||
|
||
#: dolphinviewcontainer.cpp:916
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgid ""
|
||
"Current location changed, <filename>%1</filename> is no longer accessible."
|
||
msgstr ""
|
||
"Địa điểm hiện tại đã thay đổi, <filename>%1</filename> không còn truy cập "
|
||
"được nữa."
|
||
|
||
#: filterbar/filterbar.cpp:27
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:tooltip"
|
||
msgid "Keep Filter When Changing Folders"
|
||
msgstr "Giữ bộ lọc khi thay đổi thư mục"
|
||
|
||
#: filterbar/filterbar.cpp:34
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Filter..."
|
||
msgstr "Lọc..."
|
||
|
||
#: filterbar/filterbar.cpp:42
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:tooltip"
|
||
msgid "Hide Filter Bar"
|
||
msgstr "Ẩn thanh lọc"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:22
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Textual representation of a file. %1 is the name of the file/folder."
|
||
msgid "\"%1\""
|
||
msgstr "\"%1\""
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:26
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Textual representation of two files. %1 and %2 are names of files/folders."
|
||
msgid "\"%1\" and \"%2\""
|
||
msgstr "\"%1\" và \"%2\""
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:30
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Textual representation of three files. %1, %2 and %3 are names of files/"
|
||
"folders."
|
||
msgid "\"%1\", \"%2\" and \"%3\""
|
||
msgstr "\"%1\", \"%2\", và \"%3\""
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:37
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Textual representation of four files. %1, %2, %3 and %4 are names of files/"
|
||
"folders."
|
||
msgid "\"%1\", \"%2\", \"%3\" and \"%4\""
|
||
msgstr "\"%1\", \"%2\", \"%3\", và \"%4\""
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:45
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Textual representation of five files. %1, %2, %3, %4 and %5 are names of "
|
||
"files/folders."
|
||
msgid "\"%1\", \"%2\", \"%3\", \"%4\" and \"%5\""
|
||
msgstr "\"%1\", \"%2\", \"%3\", \"%4\", và \"%5\""
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:65
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Textual representation of selected files. %1 is the number of files."
|
||
msgid "One Selected File"
|
||
msgid_plural "%1 Selected Files"
|
||
msgstr[0] "%1 tệp đã chọn"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:68
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Textual representation of selected folders. %1 is the number of folders."
|
||
msgid "One Selected Folder"
|
||
msgid_plural "%1 Selected Folders"
|
||
msgstr[0] "%1 thư mục đã chọn"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:71
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Textual representation of selected fileitems. %1 is the number of files/"
|
||
"folders."
|
||
msgid "One Selected Item"
|
||
msgid_plural "%1 Selected Items"
|
||
msgstr[0] "%1 thứ đã chọn"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:82
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Textual representation of files. %1 is the number of files."
|
||
msgid "One File"
|
||
msgid_plural "%1 Files"
|
||
msgstr[0] "%1 tệp"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:84
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Textual representation of folders. %1 is the number of folders."
|
||
msgid "One Folder"
|
||
msgid_plural "%1 Folders"
|
||
msgstr[0] "%1 thư mục"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlisttostring.cpp:86
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Textual representation of fileitems. %1 is the number of files/folders."
|
||
msgid "One Item"
|
||
msgid_plural "%1 Items"
|
||
msgstr[0] "%1 thứ"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlistwidget.cpp:73
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:intable"
|
||
msgid "%1 item"
|
||
msgid_plural "%1 items"
|
||
msgstr[0] "%1 thứ"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemlistwidget.cpp:99
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "width × height"
|
||
msgid "%1 × %2"
|
||
msgstr "%1 × %2"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2271
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Groups that start with a digit"
|
||
msgid "0 - 9"
|
||
msgstr "0 - 9"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2273
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Others"
|
||
msgstr "Khác"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2305
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Size"
|
||
msgid "Folders"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2313
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Size"
|
||
msgid "Small"
|
||
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2315
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Size"
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2317
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Size"
|
||
msgid "Big"
|
||
msgstr "Lớn"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2362
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Date"
|
||
msgid "Today"
|
||
msgstr "Hôm nay"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2365
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Date"
|
||
msgid "Yesterday"
|
||
msgstr "Hôm qua"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2368
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Date: The week day name: dddd"
|
||
msgid "dddd"
|
||
msgstr "dddd"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2372
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Can be used to script translation of \"dddd\"with context @title:group Date"
|
||
msgid "%1"
|
||
msgstr "%1"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2377
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Date"
|
||
msgid "One Week Ago"
|
||
msgstr "Một tuần trước"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2380
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Date"
|
||
msgid "Two Weeks Ago"
|
||
msgstr "Hai tuần trước"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2383
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Date"
|
||
msgid "Three Weeks Ago"
|
||
msgstr "Ba tuần trước"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2387
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Date"
|
||
msgid "Earlier this Month"
|
||
msgstr "Tháng này"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2401
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
|
||
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
|
||
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
|
||
"text that should not be formatted as a date"
|
||
msgid "'Yesterday' (MMMM, yyyy)"
|
||
msgstr "'Hôm qua' (MMMM, yyyy)"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2408
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Can be used to script translation of \"'Yesterday' (MMMM, yyyy)\" with "
|
||
"context @title:group Date"
|
||
msgid "%1"
|
||
msgstr "%1"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2421
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@title:group Date: The week day name: dddd, MMMM is full month name in "
|
||
"current locale, and yyyy is full year number."
|
||
msgid "dddd (MMMM, yyyy)"
|
||
msgstr "dddd (MMMM, yyyy)"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2425
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Can be used to script translation of \"dddd (MMMM, yyyy)\" with context "
|
||
"@title:group Date"
|
||
msgid "%1"
|
||
msgstr "%1"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2433
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
|
||
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
|
||
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
|
||
"text that should not be formatted as a date"
|
||
msgid "'One Week Ago' (MMMM, yyyy)"
|
||
msgstr "'Một tuần trước' (MMMM, yyyy)"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2440
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Can be used to script translation of \"'One Week Ago' (MMMM, yyyy)\" with "
|
||
"context @title:group Date"
|
||
msgid "%1"
|
||
msgstr "%1"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2454
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
|
||
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
|
||
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
|
||
"text that should not be formatted as a date"
|
||
msgid "'Two Weeks Ago' (MMMM, yyyy)"
|
||
msgstr "'Hai tuần trước' (MMMM, yyyy)"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2461
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Can be used to script translation of \"'Two Weeks Ago' (MMMM, yyyy)\" with "
|
||
"context @title:group Date"
|
||
msgid "%1"
|
||
msgstr "%1"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2475
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
|
||
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
|
||
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
|
||
"text that should not be formatted as a date"
|
||
msgid "'Three Weeks Ago' (MMMM, yyyy)"
|
||
msgstr "'Ba tuần trước' (MMMM, yyyy)"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2482
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Can be used to script translation of \"'Three Weeks Ago' (MMMM, yyyy)\" with "
|
||
"context @title:group Date"
|
||
msgid "%1"
|
||
msgstr "%1"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2496
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@title:group Date: MMMM is full month name in current locale, and yyyy is "
|
||
"full year number. You must keep the ' don't use any fancy \" or « or "
|
||
"similar. The ' is not shown to the user, it's there to mark a part of the "
|
||
"text that should not be formatted as a date"
|
||
msgid "'Earlier on' MMMM, yyyy"
|
||
msgstr "'Trước đây vào' MMMM, yyyy"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2503
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Can be used to script translation of \"'Earlier on' MMMM, yyyy\" with "
|
||
"context @title:group Date"
|
||
msgid "%1"
|
||
msgstr "%1"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2517
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@title:group The month and year: MMMM is full month name in current locale, "
|
||
"and yyyy is full year number"
|
||
msgid "MMMM, yyyy"
|
||
msgstr "MMMM, yyyy"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2521
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"Can be used to script translation of \"MMMM, yyyy\" with context @title:"
|
||
"group Date"
|
||
msgid "%1"
|
||
msgstr "%1"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2561 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2574
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2587
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated"
|
||
msgid "Read, "
|
||
msgstr "Đọc,"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2564 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2577
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2590
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated"
|
||
msgid "Write, "
|
||
msgstr "Ghi,"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2567 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2580
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2593
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated"
|
||
msgid "Execute, "
|
||
msgstr "Thực thi,"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2569 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2582
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2595
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:intext Access permission, concatenated"
|
||
msgid "Forbidden"
|
||
msgstr "Cấm"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2597
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group Files and folders by permissions"
|
||
msgid "User: %1 | Group: %2 | Others: %3"
|
||
msgstr "Người dùng: %1 | Nhóm: %2 | Khác: %3"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2687
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2688
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Kích thước"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2689
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Modified"
|
||
msgstr "Chỉnh sửa"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2689 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2690
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2691
|
||
msgctxt "@tooltip"
|
||
msgid "The date format can be selected in settings."
|
||
msgstr "Bạn có thể chọn định dạng ngày trong phần thiết lập."
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2690
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Created"
|
||
msgstr "Tạo"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2691
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Accessed"
|
||
msgstr "Truy cập"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2692
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2693
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Rating"
|
||
msgstr "Đánh giá"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2694
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Tags"
|
||
msgstr "Thẻ gắn"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2695
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Comment"
|
||
msgstr "Chú thích"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2696
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Title"
|
||
msgstr "Tiêu đề"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2696 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2697
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2698 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2699
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2700 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2701
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Document"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2697
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Author"
|
||
msgstr "Tác giả"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2698
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Publisher"
|
||
msgstr "Nhà xuất bản"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2699
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Page Count"
|
||
msgstr "Số trang"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2700
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Word Count"
|
||
msgstr "Số lượng từ"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2701
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Line Count"
|
||
msgstr "Số dòng"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2702
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Date Photographed"
|
||
msgstr "Ngày chụp"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2702 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2703
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2704 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2705
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2706
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2703
|
||
msgctxt "@label width x height"
|
||
msgid "Dimensions"
|
||
msgstr "Kích thước"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2704
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Độ rộng"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2705
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Độ cao"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2706
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Orientation"
|
||
msgstr "Hướng"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2707
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Artist"
|
||
msgstr "Nghệ sĩ"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2707 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2708
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2709 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2710
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2711 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2712
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2713
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Audio"
|
||
msgstr "Âm thanh"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2708
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Genre"
|
||
msgstr "Thể loại"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2709
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Album"
|
||
msgstr "Bộ"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2710
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Duration"
|
||
msgstr "Thời lượng"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2711
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Bitrate"
|
||
msgstr "Tốc độ bit"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2712
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Track"
|
||
msgstr "Bài"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2713
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Release Year"
|
||
msgstr "Năm phát hành"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2714
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Aspect Ratio"
|
||
msgstr "Tỉ lệ hình"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2714 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2715
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Video"
|
||
msgstr "Phim"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2715
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Frame Rate"
|
||
msgstr "Tốc độ khung hình"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2716
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Path"
|
||
msgstr "Đường dẫn"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2716 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2717
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2718 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2719
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2720 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2721
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2722 kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2723
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Other"
|
||
msgstr "Khác"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2717
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "File Extension"
|
||
msgstr "Phần mở rộng tệp"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2718
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Deletion Time"
|
||
msgstr "Thời gian xoá"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2719
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Link Destination"
|
||
msgstr "Đích của liên kết"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2720
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Downloaded From"
|
||
msgstr "Tải về từ"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2721
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Permissions"
|
||
msgstr "Quyền truy cập"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2721
|
||
msgctxt "@tooltip"
|
||
msgid ""
|
||
"The permission format can be changed in settings. Options are Symbolic, "
|
||
"Numeric (Octal) or Combined formats"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn có thể thay đổi định dạng quyền truy cập trong phần thiết lập. Các lựa "
|
||
"chọn có thể là \"Kí hiệu\", \"Số (Bát phân)\" hoặc \"Kết hợp\""
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2722
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Owner"
|
||
msgstr "Chủ sở hữu"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2723
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "User Group"
|
||
msgstr "Nhóm người dùng"
|
||
|
||
#: kitemviews/kfileitemmodel.cpp:2823
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Unknown error."
|
||
msgstr "Lỗi không rõ."
|
||
|
||
#: main.cpp:96
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Dolphin"
|
||
msgstr "Dolphin"
|
||
|
||
#: main.cpp:98
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title"
|
||
msgid "File Manager"
|
||
msgstr "Trình quản lí tệp"
|
||
|
||
#: main.cpp:100
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "(C) 2006-2022 The Dolphin Developers"
|
||
msgstr "(C) 2006-2022 Các nhà phát triển Dolphin"
|
||
|
||
#: main.cpp:102
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Felix Ernst"
|
||
msgstr "Felix Ernst"
|
||
|
||
#: main.cpp:103
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Maintainer (since 2021) and developer"
|
||
msgstr "Bảo trì viên (từ 2021) và nhà phát triển"
|
||
|
||
#: main.cpp:105
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Méven Car"
|
||
msgstr "Méven Car"
|
||
|
||
#: main.cpp:106
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Maintainer (since 2021) and developer (since 2019)"
|
||
msgstr "Bảo trì viên (từ 2021) và nhà phát triển (từ 2019)"
|
||
|
||
#: main.cpp:108
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Elvis Angelaccio"
|
||
msgstr "Elvis Angelaccio"
|
||
|
||
#: main.cpp:109
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Maintainer (2018-2021) and developer"
|
||
msgstr "Bảo trì viên (2018-2021) và nhà phát triển"
|
||
|
||
#: main.cpp:111
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Emmanuel Pescosta"
|
||
msgstr "Emmanuel Pescosta"
|
||
|
||
#: main.cpp:112
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Maintainer (2014-2018) and developer"
|
||
msgstr "Bảo trì viên (2014-2018) và nhà phát triển"
|
||
|
||
#: main.cpp:114
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Frank Reininghaus"
|
||
msgstr "Frank Reininghaus"
|
||
|
||
#: main.cpp:115
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Maintainer (2012-2014) and developer"
|
||
msgstr "Bảo trì viên (2012-2014) và nhà phát triển"
|
||
|
||
#: main.cpp:117
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Peter Penz"
|
||
msgstr "Peter Penz"
|
||
|
||
#: main.cpp:118
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Maintainer and developer (2006-2012)"
|
||
msgstr "Bảo trì viên và nhà phát triển (2006-2012)"
|
||
|
||
#: main.cpp:120
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Sebastian Trüg"
|
||
msgstr "Sebastian Trüg"
|
||
|
||
#: main.cpp:120 main.cpp:121 main.cpp:122 main.cpp:123 main.cpp:124
|
||
#: main.cpp:125 main.cpp:126
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Developer"
|
||
msgstr "Nhà phát triển"
|
||
|
||
#: main.cpp:121
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "David Faure"
|
||
msgstr "David Faure"
|
||
|
||
#: main.cpp:122
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Aaron J. Seigo"
|
||
msgstr "Aaron J. Seigo"
|
||
|
||
#: main.cpp:123
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Rafael Fernández López"
|
||
msgstr "Rafael Fernández López"
|
||
|
||
#: main.cpp:124
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Kevin Ottens"
|
||
msgstr "Kevin Ottens"
|
||
|
||
#: main.cpp:125
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Holger Freyther"
|
||
msgstr "Holger Freyther"
|
||
|
||
#: main.cpp:126
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Max Blazejak"
|
||
msgstr "Max Blazejak"
|
||
|
||
#: main.cpp:127
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Michael Austin"
|
||
msgstr "Michael Austin"
|
||
|
||
#: main.cpp:127
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:credit"
|
||
msgid "Documentation"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: main.cpp:137
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:shell"
|
||
msgid "The files and folders passed as arguments will be selected."
|
||
msgstr "Các tệp và thư mục được truyền làm đối số sẽ được chọn."
|
||
|
||
#: main.cpp:139
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:shell"
|
||
msgid "Dolphin will get started with a split view."
|
||
msgstr "Dolphin sẽ khởi động với một khung xem chia đôi."
|
||
|
||
#: main.cpp:140
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:shell"
|
||
msgid "Dolphin will explicitly open in a new window."
|
||
msgstr "Dolphin sẽ mở trong một cửa sổ mới."
|
||
|
||
#: main.cpp:142
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:shell"
|
||
msgid "Start Dolphin Daemon (only required for DBus Interface)."
|
||
msgstr "Chạy trình nền Dolphin (chỉ cần cho giao diện D-Bus)."
|
||
|
||
#: main.cpp:143
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:shell"
|
||
msgid "Document to open"
|
||
msgstr "Tài liệu muốn mở"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (HiddenFilesShown), group (FoldersPanel)
|
||
#: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:10
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Hidden files shown"
|
||
msgstr "Tệp ẩn đã hiện"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (LimitFoldersPanelToHome), group (FoldersPanel)
|
||
#: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:14
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Limit folders panel to home directory if inside home"
|
||
msgstr "Giới hạn bảng \"Thư mục\" trong thư mục nhà nếu đang ở trong nhà"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (AutoScrolling), group (FoldersPanel)
|
||
#: panels/folders/dolphin_folderspanelsettings.kcfg:18
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Automatic scrolling"
|
||
msgstr "Cuộn tự động"
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:58
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Cut"
|
||
msgstr "Cắt"
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:62
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Chép"
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:78
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Rename..."
|
||
msgstr "Đổi tên..."
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:91
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Move to Trash"
|
||
msgstr "Chuyển vào thùng rác"
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:101
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Xoá"
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:111
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Show Hidden Files"
|
||
msgstr "Hiện tệp ẩn"
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:121
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Limit to Home Directory"
|
||
msgstr "Giới hạn trong Thư mục Nhà"
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:130
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Automatic Scrolling"
|
||
msgstr "Cuộn tự động"
|
||
|
||
#: panels/folders/treeviewcontextmenu.cpp:140
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (previewsShown), group (InformationPanel)
|
||
#: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:10
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Previews shown"
|
||
msgstr "Xem thử đã hiện"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (previewsAutoPlay), group (InformationPanel)
|
||
#: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:14
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Auto-Play media files"
|
||
msgstr "Tự động phát các tệp phương tiện"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (showHovered), group (InformationPanel)
|
||
#: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:18
|
||
#, fuzzy, kde-format
|
||
#| msgctxt "@info:tooltip"
|
||
#| msgid "Show Filter Bar"
|
||
msgid "Show item on hover"
|
||
msgstr "Hiện thanh lọc"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (dateFormat), group (InformationPanel)
|
||
#: panels/information/dolphin_informationpanelsettings.kcfg:22
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Date display format"
|
||
msgstr "Định dạng hiển thị ngày tháng"
|
||
|
||
#: panels/information/informationpanel.cpp:153
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Preview"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#: panels/information/informationpanel.cpp:158
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Auto-Play media files"
|
||
msgstr "Tự động phát các tệp phương tiện"
|
||
|
||
#: panels/information/informationpanel.cpp:163
|
||
#, fuzzy, kde-format
|
||
#| msgctxt "@info:tooltip"
|
||
#| msgid "Show Filter Bar"
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Show item on hover"
|
||
msgstr "Hiện thanh lọc"
|
||
|
||
#: panels/information/informationpanel.cpp:168
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Configure..."
|
||
msgstr "Cấu hình..."
|
||
|
||
#: panels/information/informationpanel.cpp:174
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Condensed Date"
|
||
msgstr "Ngày tháng thu gọn"
|
||
|
||
#: panels/information/informationpanelcontent.cpp:105
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label::textbox"
|
||
msgid "Select which data should be shown:"
|
||
msgstr "Chọn dữ liệu sẽ được hiển thị:"
|
||
|
||
#: panels/information/informationpanelcontent.cpp:284
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "%1 item selected"
|
||
msgid_plural "%1 items selected"
|
||
msgstr[0] "Đã chọn %1 thứ"
|
||
|
||
#: panels/information/phononwidget.cpp:153
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "play"
|
||
msgstr "phát"
|
||
|
||
#: panels/information/phononwidget.cpp:159
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "pause"
|
||
msgstr "tạm dừng"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (PlacesPanel)
|
||
#: panels/places/dolphin_placespanelsettings.kcfg:11
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Size of icons in the Places Panel (-1 means \"automatic\")"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng trong bảng \"Địa điểm\" (-1 nghĩa là \"tự động\")"
|
||
|
||
#: panels/places/placespanel.cpp:45
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Configure Trash…"
|
||
msgstr "Cấu hình thùng rác…"
|
||
|
||
#: panels/terminal/terminalpanel.cpp:174
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Terminal cannot be shown because Konsole is not installed. Please install it "
|
||
"and then reopen the panel."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không mở được dòng lệnh vì không có Konsole. Vui lòng cài Konsole rồi mở lại "
|
||
"bảng \"Dòng lệnh\"."
|
||
|
||
#: panels/terminal/terminalpanel.cpp:180
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Install Konsole"
|
||
msgstr "Cài đặt Konsole"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (Location), group (Search)
|
||
#: search/dolphin_searchsettings.kcfg:10
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Location"
|
||
msgstr "Địa điểm"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (What), group (Search)
|
||
#: search/dolphin_searchsettings.kcfg:14
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "What"
|
||
msgstr "Tìm gì"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:29
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Any Type"
|
||
msgstr "Kiểu bất kì"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:30
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Folders"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:31
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Documents"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:32
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Images"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:33
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Audio Files"
|
||
msgstr "Tệp âm thanh"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:34
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Videos"
|
||
msgstr "Phim"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:40
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Any Date"
|
||
msgstr "Ngày bất kì"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:41
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Today"
|
||
msgstr "Hôm nay"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:42
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Yesterday"
|
||
msgstr "Hôm qua"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:44
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "This Week"
|
||
msgstr "Tuần này"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:47
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "This Month"
|
||
msgstr "Tháng này"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:50
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "This Year"
|
||
msgstr "Năm nay"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:55
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Any Rating"
|
||
msgstr "Đánh giá bất kì"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:56
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "1 or more"
|
||
msgstr "1 hoặc hơn"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:57
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "2 or more"
|
||
msgstr "2 hoặc hơn"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:58
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "3 or more"
|
||
msgstr "3 hoặc hơn"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:59
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "4 or more"
|
||
msgstr "4 hoặc hơn"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:60
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Highest Rating"
|
||
msgstr "Đánh giá cao nhất"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:63
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Clear Selection"
|
||
msgstr "Thôi chọn"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:253
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "String list separator"
|
||
msgid ", "
|
||
msgstr ", "
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:254
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button %2 is a list of tags"
|
||
msgid "Tag: %2"
|
||
msgid_plural "Tags: %2"
|
||
msgstr[0] "Thẻ gắn: %2"
|
||
|
||
#: search/dolphinfacetswidget.cpp:256
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Add Tags"
|
||
msgstr "Thêm thẻ gắn"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:100
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "action:button"
|
||
msgid "From Here (%1)"
|
||
msgstr "Từ đây (%1)"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:101
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "action:button"
|
||
msgid "Limit search to '%1' and its subfolders"
|
||
msgstr "Giới hạn tìm kiếm trong '%1' và các thư mục con"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:341
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "action:button"
|
||
msgid "Save this search to quickly access it again in the future"
|
||
msgstr "Lưu tìm kiếm này để sau này truy cập lại nhanh"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:350
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:tooltip"
|
||
msgid "Quit searching"
|
||
msgstr "Ngừng tìm kiếm"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:361
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "action:button"
|
||
msgid "Filename"
|
||
msgstr "Tên tệp"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:365
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "action:button"
|
||
msgid "Content"
|
||
msgstr "Nội dung"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:376
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "action:button"
|
||
msgid "From Here"
|
||
msgstr "Từ đây"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:380
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "action:button"
|
||
msgid "Your files"
|
||
msgstr "Các tệp của bạn"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:381
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "action:button"
|
||
msgid "Search in your home directory"
|
||
msgstr "Tìm trong thư mục nhà của bạn"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:395
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "More Search Tools"
|
||
msgstr "Công cụ tìm kiếm khác"
|
||
|
||
#: search/dolphinsearchbox.cpp:455
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@title UDS_DISPLAY_NAME for a KIO directory listing. %1 is the query the "
|
||
"user entered."
|
||
msgid "Query Results from '%1'"
|
||
msgstr "Kết quả truy vấn cho '%1'"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:155
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
|
||
msgid "Select the files and folders that should be copied."
|
||
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn sao chép."
|
||
|
||
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy files by leaving the selection mode.
|
||
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy the location of files by leaving the selection mode.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:162
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:197
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:220
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Cancel Copying"
|
||
msgstr "Huỷ sao chép"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:190
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
|
||
msgid "Select one file or folder whose location should be copied."
|
||
msgstr "Chọn một tệp hoặc thư mục mà bạn muốn sao chép địa chỉ của nó."
|
||
|
||
#. i18n: "Copy over" refers to copying to the other split view area that is currently visible to the user.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:212
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
|
||
msgid "Select the files and folders that should be copied over."
|
||
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn sao chép sang bên kia."
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:233
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
|
||
msgid "Select the files and folders that should be cut."
|
||
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn cắt."
|
||
|
||
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to cut files by leaving the selection mode.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:240
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Cancel Cutting"
|
||
msgstr "Huỷ cắt"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:269
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
|
||
msgid "Select the files and folders that should be permanently deleted."
|
||
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn xoá hoàn toàn."
|
||
|
||
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to delete files by leaving the selection mode.
|
||
#. i18n: Aborts the current step-by-step process of moving files to the trash by leaving the selection mode.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:276
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:388
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Huỷ"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:289
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
|
||
msgid "Select the files and folders that should be duplicated here."
|
||
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn nhân đôi ở đây."
|
||
|
||
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to duplicate files by leaving the selection mode.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:296
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Cancel Duplicating"
|
||
msgstr "Huỷ nhân đôi"
|
||
|
||
#. i18n: This button appears in a bar if there isn't enough horizontal space to fit all the other buttons so please keep it short.
|
||
#. The small button opens a menu that contains the actions that didn't fit on the bar.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:313
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action keep short"
|
||
msgid "More"
|
||
msgstr "Thêm"
|
||
|
||
#. i18n: "Move over" refers to moving to the other split view area that is currently visible to the user.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:359
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
|
||
msgid "Select the files and folders that should be moved over."
|
||
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn di chuyển sang bên kia."
|
||
|
||
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to copy the location of files by leaving the selection mode.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:367
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Cancel Moving"
|
||
msgstr "Huỷ di chuyển"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:381
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explaining the next step in a process"
|
||
msgid "Select the files and folders that should be moved to the Trash."
|
||
msgstr "Chọn các tệp và thư mục mà bạn muốn chuyển vào thùng rác."
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:401
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgid ""
|
||
"<para>The selected files and folders were added to the Clipboard. Now the "
|
||
"<emphasis>Paste</emphasis> action can be used to transfer them from the "
|
||
"Clipboard to any other location. They can even be transferred to other "
|
||
"applications by using their respective <emphasis>Paste</emphasis> actions.</"
|
||
"para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Các tệp và thư mục được chọn đã được thêm vào bảng nháp. Giờ hành động "
|
||
"<emphasis>Dán</emphasis> có thể được dùng để chuyển chúng từ bảng nháp đến "
|
||
"bất kì địa điểm nào khác. Chúng thậm chí có thể được chuyển đến các ứng dụng "
|
||
"khác bằng cách dùng các hành động <emphasis>Dán</emphasis> tương ứng.</para>"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:422
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@action A more elaborate and clearly worded version of the Paste action"
|
||
msgid "Paste from Clipboard"
|
||
msgstr "Dán từ bảng nháp"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:427
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action Dismisses a bar explaining how to use the Paste action"
|
||
msgid "Dismiss This Reminder"
|
||
msgstr "Tắt lời nhắc này"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:429
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action Dismisses an explanatory area and never shows it again"
|
||
msgid "Don't Remind Me Again"
|
||
msgstr "Đừng nhắc tôi lại"
|
||
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:446
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info explains the next step in a process"
|
||
msgid ""
|
||
"Select the file or folder that should be renamed.\n"
|
||
"Bulk renaming is possible when multiple items are selected."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chọn tệp hoặc thư mục mà bạn muốn đổi tên.\n"
|
||
"Có thể đổi tên hàng loạt khi nhiều thứ đang được chọn."
|
||
|
||
#. i18n: Aborts the current step-by-step process to delete files by leaving the selection mode.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:454
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Cancel Renaming"
|
||
msgstr "Huỷ đổi tên"
|
||
|
||
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Copy action
|
||
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
|
||
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
|
||
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
|
||
#. and a fallback will be used.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:599
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Copy %2 to the Clipboard"
|
||
msgid_plural "Copy %2 to the Clipboard"
|
||
msgstr[0] "Chép %2 vào bảng nháp"
|
||
|
||
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Copy Location action
|
||
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
|
||
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
|
||
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
|
||
#. and a fallback will be used.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:610
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Copy the Location of %2 to the Clipboard"
|
||
msgid_plural "Copy the Location of %2 to the Clipboard"
|
||
msgstr[0] "Chép địa điểm của %2 vào bảng nháp"
|
||
|
||
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Cut action
|
||
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
|
||
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
|
||
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
|
||
#. and a fallback will be used.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:618
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Cut %2 to the Clipboard"
|
||
msgid_plural "Cut %2 to the Clipboard"
|
||
msgstr[0] "Cắt %2 vào bảng nháp"
|
||
|
||
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Delete action
|
||
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
|
||
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
|
||
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
|
||
#. and a fallback will be used.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:626
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Permanently Delete %2"
|
||
msgid_plural "Permanently Delete %2"
|
||
msgstr[0] "Xoá hoàn toàn %2"
|
||
|
||
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Duplicate action
|
||
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
|
||
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
|
||
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
|
||
#. and a fallback will be used.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:634
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Duplicate %2"
|
||
msgid_plural "Duplicate %2"
|
||
msgstr[0] "Nhân đôi %2"
|
||
|
||
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Trash action
|
||
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
|
||
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
|
||
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
|
||
#. and a fallback will be used.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:642
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Move %2 to the Trash"
|
||
msgid_plural "Move %2 to the Trash"
|
||
msgstr[0] "Chuyển %2 vào thùng rác"
|
||
|
||
#. i18n: A more elaborate and clearly worded version of the Rename action
|
||
#. %2 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
|
||
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
|
||
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
|
||
#. and a fallback will be used.
|
||
#: selectionmode/bottombarcontentscontainer.cpp:650
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Rename %2"
|
||
msgid_plural "Rename %2"
|
||
msgstr[0] "Đổi tên %2"
|
||
|
||
#: selectionmode/topbar.cpp:33
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<title>Selection Mode</title><para>Select files or folders to manage or "
|
||
"manipulate them.<list><item>Press on a file or folder to select it.</"
|
||
"item><item>Press on an already selected file or folder to deselect it.</"
|
||
"item><item>Pressing an empty area does <emphasis>not</emphasis> clear the "
|
||
"selection.</item><item>Selection rectangles (created by dragging from an "
|
||
"empty area) invert the selection status of items within.</item></list></"
|
||
"para><para>The available action buttons at the bottom change depending on "
|
||
"the current selection.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<title>Chế độ chọn</title><para>Chọn các tệp hoặc thư mục để quản lí hoặc "
|
||
"thao tác.<list><item>Nhấn vào một tệp hoặc thư mục để chọn.</item><item>Nhấn "
|
||
"vào một tệp hoặc thư mục đã chọn để bỏ chọn.</item><item>Nhấn vào một vùng "
|
||
"trống sẽ <emphasis>không</emphasis> huỷ bỏ phần chọn.</item><item>Các ô chọn "
|
||
"(tạo ra bằng cách kéo chuột từ một vùng trống) sẽ đảo ngược trạng thái chọn "
|
||
"của các thứ bên trong nó.</item></list></para><para>Các nút hành động khả "
|
||
"dụng ở bên dưới sẽ thay đổi theo phần chọn hiện thời.</para>"
|
||
|
||
#: selectionmode/topbar.cpp:58
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info label above the view explaining the state"
|
||
msgid "Selection Mode: Click on files or folders to select or deselect them."
|
||
msgstr "Chế độ chọn: Bấm vào các tệp hoặc thư mục để chọn hoặc bỏ chọn."
|
||
|
||
#: selectionmode/topbar.cpp:59
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info label above the view explaining the state"
|
||
msgid "Selection Mode"
|
||
msgstr "Chế độ chọn"
|
||
|
||
#: selectionmode/topbar.cpp:65
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Exit Selection Mode"
|
||
msgstr "Thoát khỏi chế độ chọn"
|
||
|
||
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:64
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:textbox"
|
||
msgid "Select which services should be shown in the context menu:"
|
||
msgstr "Chọn những dịch vụ nào sẽ hiển thị trong trình đơn ngữ cảnh:"
|
||
|
||
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:69
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:textbox"
|
||
msgid "Search..."
|
||
msgstr "Tìm kiếm..."
|
||
|
||
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:96
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Download New Services..."
|
||
msgstr "Tải về dịch vụ mới..."
|
||
|
||
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:217
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid ""
|
||
"Dolphin must be restarted to apply the updated version control system "
|
||
"settings."
|
||
msgstr ""
|
||
"Dolphin phải được khởi động lại để áp dụng các thiết lập mới cập nhật trong "
|
||
"hệ thống quản lí phiên bản."
|
||
|
||
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:219
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Restart now?"
|
||
msgstr "Khởi động lại ngay?"
|
||
|
||
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:259
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Delete"
|
||
msgstr "Xoá"
|
||
|
||
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:263
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "'Copy To' and 'Move To' commands"
|
||
msgstr "Lệnh 'Chép vào' và 'Chuyển vào'"
|
||
|
||
#: settings/contextmenu/contextmenusettingspage.cpp:311
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inmenu"
|
||
msgid "%1: %2"
|
||
msgstr "%1: %2"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (IconsMode)
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (DetailsMode)
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (UseSystemFont), group (CompactMode)
|
||
#: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:12
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:15
|
||
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:12
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Use system font"
|
||
msgstr "Sử dụng phông chữ hệ thống"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (IconsMode)
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (DetailsMode)
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (IconSize), group (CompactMode)
|
||
#: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:19
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:19
|
||
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:19
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Icon size"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (IconsMode)
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (DetailsMode)
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (PreviewSize), group (CompactMode)
|
||
#: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:23
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:23
|
||
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:23
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Preview size"
|
||
msgstr "Kích thước xem thử"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (MaximumTextWidthIndex), group (CompactMode)
|
||
#: settings/dolphin_compactmodesettings.kcfg:27
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Maximum text width index (0 means unlimited)"
|
||
msgstr "Chỉ mục độ rộng văn bản tối đa (0 là không giới hạn)"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyMoveMenu), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:10
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'Copy To' and 'Move To' commands in context menu"
|
||
msgstr "Hiện 'Chép vào' và 'Chuyển vào' trong trình đơn ngữ cảnh"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowAddToPlaces), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:14
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'Add to Places' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Thêm vào bảng Địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowSortBy), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:18
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'Sort By' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Sắp xếp theo' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowViewMode), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:22
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'View Mode' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Chế độ xem' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenInNewTab), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:26
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'Open in New Tab' and 'Open in New Tabs' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Mở trong thẻ mới' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenInNewWindow), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:30
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'Open in New Window' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Mở trong cửa sổ mới' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyLocation), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:34
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'Copy Location' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Chép địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowDuplicateHere), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:38
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'Duplicate Here' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Nhân đôi tại đây' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowOpenTerminal), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:42
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show 'Open Terminal' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Mở dòng lệnh' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowCopyToOtherSplitView), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:46
|
||
#, fuzzy, kde-format
|
||
#| msgid "Show 'Copy Location' in context menu."
|
||
msgid "Show 'Copy to other split view' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Chép địa điểm' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowMoveToOtherSplitView), group (ContextMenu)
|
||
#: settings/dolphin_contextmenusettings.kcfg:50
|
||
#, fuzzy, kde-format
|
||
#| msgid "Show 'Sort By' in context menu."
|
||
msgid "Show 'Move to other split view' in context menu."
|
||
msgstr "Hiện 'Sắp xếp theo' trong trình đơn ngữ cảnh."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ColumnPositions), group (DetailsMode)
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:27
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Position of columns"
|
||
msgstr "Vị trí các cột"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (SidePadding), group (DetailsMode)
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:31
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Side Padding"
|
||
msgstr "Phần lót bên"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (HighlightEntireRow), group (DetailsMode)
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:35
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Highlight entire row"
|
||
msgstr "Tô sáng cả dòng"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ExpandableFolders), group (DetailsMode)
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:39
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Expandable folders"
|
||
msgstr "Thư mục mở rộng được"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (DirectorySizeCount), group (DetailsMode)
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:43
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Whether or not content count is used as directory size"
|
||
msgstr "Số lượng nội dung có được dùng làm kích thước thư mục hay không"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (RecursiveDirectorySizeLimit), group (DetailsMode)
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:47
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Recursive directory size limit"
|
||
msgstr "Giới hạn số mức thư mục con để tính kích thước thư mục"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (UseShortRelativeDates), group (DetailsMode)
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:51
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "if true we use short relative dates, if not short dates"
|
||
msgstr ""
|
||
"nếu đúng thì dùng ngày tương đối dạng ngắn, nếu sai dùng ngày dạng ngắn"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (UsePermissionsFormat), group (DetailsMode)
|
||
#: settings/dolphin_detailsmodesettings.kcfg:55
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Permissions style format"
|
||
msgstr "Định dạng kiểu cách quyền truy cập"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (HiddenFilesShown), group (Settings)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:11
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Hidden files shown"
|
||
msgstr "Tệp ẩn đã hiện"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (HiddenFilesShown), group (Settings)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:12
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"When this option is enabled hidden files, such as those starting with a '.', "
|
||
"will be shown in the file view."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi lựa chọn này được bật, các tệp ẩn, chẳng hạn các tệp có tên bắt đầu với "
|
||
"dấu '.', sẽ được hiển thị trong khung xem tệp."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (Version), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:19
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Version"
|
||
msgstr "Phiên bản"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (Version), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:20
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid "This option defines the used version of the view properties."
|
||
msgstr "Lựa chọn này chỉ ra phiên bản thuộc tính xem đã được dùng."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ViewMode), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:25
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "View Mode"
|
||
msgstr "Chế độ xem"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (ViewMode), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:26
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This option controls the style of the view. Currently supported values "
|
||
"include icons (0), details (1) and column (2) views."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lựa chọn này điều chỉnh kiểu cách của khung xem. Các giá trị hiện được hỗ "
|
||
"trợ là chế độ xem biểu tượng (0), chi tiết (1) và cột (2)."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (PreviewsShown), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:31
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Previews shown"
|
||
msgstr "Xem thử đã hiện"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (PreviewsShown), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:32
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"When this option is enabled, a preview of the file content is shown as an "
|
||
"icon."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi lựa chọn này được bật, một phần xem thử của nội dung tệp sẽ được hiển "
|
||
"thị thành một biểu tượng."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (GroupedSorting), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:37
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Grouped Sorting"
|
||
msgstr "Sắp xếp thành nhóm"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (GroupedSorting), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:38
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"When this option is enabled, the sorted items are categorized into groups."
|
||
msgstr "Khi lựa chọn này được bật, các thứ được sắp xếp sẽ được phân nhóm."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (SortRole), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:43
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Sort files by"
|
||
msgstr "Sắp xếp tệp theo"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (SortRole), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:44
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This option defines which attribute (text, size, date, etc.) sorting is "
|
||
"performed on."
|
||
msgstr ""
|
||
"Lựa chọn này chỉ ra thuộc tính nào (chữ, kích thước, ngày tháng, v.v.) sẽ "
|
||
"được dùng để thực hiện sắp xếp."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (SortOrder), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:49
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Order in which to sort files"
|
||
msgstr "Thứ tự sắp xếp tệp"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (SortFoldersFirst), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:56
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Show folders first when sorting files and folders"
|
||
msgstr "Hiện thư mục lên đầu khi sắp xếp tệp và thư mục"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (SortHiddenLast), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:61
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Show hidden files and folders last"
|
||
msgstr "Hiện tệp và thư mục ẩn ở cuối"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (VisibleRoles), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:66
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Visible roles"
|
||
msgstr "Các vai trò thấy được"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (HeaderColumnWidths), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:71
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Header column widths"
|
||
msgstr "Độ rộng cột phần đầu"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (Timestamp), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:76
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Properties last changed"
|
||
msgstr "Lần cuối thay đổi thuộc tính"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: whatsthis, entry (Timestamp), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:77
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid "The last time these properties were changed by the user."
|
||
msgstr "Lần cuối cùng các thuộc tính được thay đổi bởi người dùng."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (AdditionalInfo), group (Dolphin)
|
||
#: settings/dolphin_directoryviewpropertysettings.kcfg:82
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Additional Information"
|
||
msgstr "Thông tin bổ sung"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (EditableUrl), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:18
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Should the URL be editable for the user"
|
||
msgstr "Có nên cho người dùng sửa URL"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (UrlCompletionMode), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:22
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Text completion mode of the URL Navigator"
|
||
msgstr "Chế độ hoàn tất từ cho Trình điều hướng URL"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowFullPath), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:26
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Should the full path be shown inside the location bar"
|
||
msgstr "Có nên hiện đường dẫn đầy đủ trong thanh địa điểm"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowFullPathInTitlebar), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:30
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Should the full path be shown in the title bar"
|
||
msgstr "Có nên hiện đường dẫn đầy đủ ở thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (OpenExternallyCalledFolderInNewTab), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:34
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Should an externally called folder open in a new tab in an existing Dolphin "
|
||
"instance"
|
||
msgstr ""
|
||
"Một thư mục được gọi từ bên ngoài có nên mở trong một thẻ mới trong một cửa "
|
||
"sổ Dolphin sẵn có hay không"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (Version), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:38
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Internal config version of Dolphin, mainly Used to determine whether an "
|
||
"updated version of Dolphin is running, so as to migrate config entries that "
|
||
"were removed/renamed ...etc"
|
||
msgstr ""
|
||
"Phiên bản cấu hình nội bộ của Dolphin, chủ yếu được dùng để xác định liệu "
|
||
"một phiên bản cập nhật của Dolphin có đang chạy, với mục đích chuyển các mục "
|
||
"cấu hình mà đã bị xoá/đổi tên v.v."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ModifiedStartupSettings), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:42
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Have the startup settings been modified (internal setting not shown in the "
|
||
"UI)"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các thiết lập khởi động đã bị chỉnh sửa hay chưa (thiết lập nội bộ không "
|
||
"hiển thị trên giao diện)"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (HomeUrl), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:46
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Home URL"
|
||
msgstr "URL nhà"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (RememberOpenedTabs), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:50
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Remember open folders and tabs"
|
||
msgstr "Nhớ các thư mục và thẻ đang mở"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (SplitView), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:54
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Split the view into two panes"
|
||
msgstr "Chia khung xem làm hai ô"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (FilterBar), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:59
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Should the filter bar be shown"
|
||
msgstr "Có nên hiện thanh lọc hay không"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (GlobalViewProps), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:63
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Should the view properties be used for all folders"
|
||
msgstr "Có nên dùng các thuộc tính xem cho tất cả các thư mục hay không"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (BrowseThroughArchives), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:67
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Browse through archives"
|
||
msgstr "Duyệt qua các kho trữ"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ConfirmClosingMultipleTabs), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:71
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Ask for confirmation when closing windows with multiple tabs."
|
||
msgstr "Yêu cầu xác nhận khi đóng cửa sổ có nhiều thẻ."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ConfirmClosingTerminalRunningProgram), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:75
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Ask for confirmation when closing windows with a program that is still "
|
||
"running in the Terminal panel."
|
||
msgstr ""
|
||
"Yêu cầu xác nhận khi đóng cửa sổ có một chương trình vẫn đang chạy trong "
|
||
"bảng \"Dòng lệnh\"."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (RenameInline), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:79
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Rename inline"
|
||
msgstr "Đổi tên tại chỗ"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowSelectionToggle), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:83
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show selection toggle"
|
||
msgstr "Hiện nút chọn/bỏ chọn"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowPasteBarAfterCopying), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:87
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Show a bar for easy pasting after a cut or copy was done using the selection "
|
||
"mode bottom bar."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hiện một thanh để dễ dàng dán sau khi đã cắt hoặc chép bằng thanh bên dưới "
|
||
"trong chế độ chọn."
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (UseTabForSwitchingSplitView), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:91
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Use tab for switching between right and left split"
|
||
msgstr "Dùng phím tab để chuyển giữa ô bên phải và bên trái"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (CloseActiveSplitView), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:95
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Close active pane when toggling off split view"
|
||
msgstr "Đóng ô đang hoạt động khi tắt chế độ xem chia đôi"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (OpenNewTabAfterLastTab), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:99
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "New tab will be open after last one"
|
||
msgstr "Thẻ mới sẽ được mở sau thẻ cuối"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowToolTips), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:103
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show tooltips"
|
||
msgstr "Hiện chú giải"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ViewPropsTimestamp), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:107
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Timestamp since when the view properties are valid"
|
||
msgstr "Dấu thời gian từ khi thuộc tính xem có hiệu lực"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (AutoExpandFolders), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:110
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Use auto-expanding folders for all view types"
|
||
msgstr "Dùng thư mục mở rộng tự động cho tất cả các kiểu xem"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowStatusBar), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:114
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show the statusbar"
|
||
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowZoomSlider), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:119
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show zoom slider in the statusbar"
|
||
msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng trong thanh trạng thái"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (ShowSpaceInfo), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:123
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Show the space information in the statusbar"
|
||
msgstr "Hiện thông tin không gian trong thanh trạng thái"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (LockPanels), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:127
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Lock the layout of the panels"
|
||
msgstr "Cố định bố cục của các bảng"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (EnlargeSmallPreviews), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:131
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Enlarge Small Previews"
|
||
msgstr "Phóng to các hình xem thử nhỏ"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (SortingChoice), group (General)
|
||
#: settings/dolphin_generalsettings.kcfg:140
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Choose Natural, Case Sensitive, or Case Insensitive order of sorting the "
|
||
"items"
|
||
msgstr ""
|
||
"Chọn sắp xếp theo thứ tự Tự nhiên, Có phân biệt hoa thường, hay Không phân "
|
||
"biệt hoa thường"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (TextWidthIndex), group (IconsMode)
|
||
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:27
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Text width index"
|
||
msgstr "Chỉ mục độ rộng văn bản"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (MaximumTextLines), group (IconsMode)
|
||
#: settings/dolphin_iconsmodesettings.kcfg:31
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Maximum textlines (0 means unlimited)"
|
||
msgstr "Số dòng chữ tối đa (0 là không giới hạn)"
|
||
|
||
#. i18n: ectx: label, entry (enabledPlugins), group (VersionControl)
|
||
#: settings/dolphin_versioncontrolsettings.kcfg:10
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Enabled plugins"
|
||
msgstr "Phần cài cắm đã bật"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:43
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Configure"
|
||
msgstr "Cấu hình"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:55
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group General settings"
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:61
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Startup"
|
||
msgstr "Khởi động"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:67
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "View Modes"
|
||
msgstr "Chế độ xem"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:73
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Navigation"
|
||
msgstr "Điều hướng"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:90
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Context Menu"
|
||
msgstr "Trình đơn ngữ cảnh"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:100
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Trash"
|
||
msgstr "Thùng rác"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:110
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "User Feedback"
|
||
msgstr "Phản hồi của người dùng"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:184
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"You have unsaved changes. Do you want to apply the changes or discard them?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn có thay đổi chưa lưu. Bạn muốn áp dụng hay loại bỏ các thay đổi này?"
|
||
|
||
#: settings/dolphinsettingsdialog.cpp:185
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Warning"
|
||
msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:36
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:radio"
|
||
msgid "Use common display style for all folders"
|
||
msgstr "Dùng kiểu cách hiển thị chung cho tất cả các thư mục"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:37
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:radio"
|
||
msgid "Remember display style for each folder"
|
||
msgstr "Nhớ kiểu cách hiển thị cho mỗi thư mục"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:38
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid ""
|
||
"Dolphin will create a hidden .directory file in each folder you change view "
|
||
"properties for."
|
||
msgstr ""
|
||
"Dolphin sẽ tạo ra một tệp .directory ẩn ở mỗi thư mục mà bạn thay đổi các "
|
||
"thuộc tính xem."
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:43
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "View: "
|
||
msgstr "Xem: "
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:49
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio"
|
||
msgid "Natural"
|
||
msgstr "Tự nhiên"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:50
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio"
|
||
msgid "Alphabetical, case insensitive"
|
||
msgstr "Bảng chữ cái, không phân biệt hoa thường"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:51
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio"
|
||
msgid "Alphabetical, case sensitive"
|
||
msgstr "Bảng chữ cái, có phân biệt hoa thường"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:57
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Sorting mode: "
|
||
msgstr "Chế độ sắp xếp: "
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:65
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:check split view panes"
|
||
msgid "Switch between panes with Tab key"
|
||
msgstr "Chuyển giữa các ô bằng phím tab"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:66
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Split view: "
|
||
msgstr "Khung xem chia: "
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:69
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:check"
|
||
msgid "Turning off split view closes active pane"
|
||
msgstr "Tắt chế độ xem chia đôi sẽ đóng ô đang hoạt động"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:71
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "When deactivated, turning off split view will close the inactive pane"
|
||
msgstr "Khi không chọn, tắt chế độ xem chia đôi sẽ đóng ô bất hoạt"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:77
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show tooltips"
|
||
msgstr "Hiện chú giải"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:78
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:86
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Miscellaneous: "
|
||
msgstr "Hỗn hợp: "
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:82
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show selection marker"
|
||
msgstr "Hiện dấu chọn"
|
||
|
||
#: settings/general/behaviorsettingspage.cpp:90
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:check"
|
||
msgid "Rename inline"
|
||
msgstr "Đổi tên tại chỗ"
|
||
|
||
#: settings/general/configurepreviewplugindialog.cpp:36
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Configure Preview for %1"
|
||
msgstr "Cấu hình Xem thử cho %1"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:46
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Ask for confirmation in all KDE applications when:"
|
||
msgstr "Yêu cầu xác nhận trong tất cả các ứng dụng KDE khi:"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:49
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Ask for confirmation when"
|
||
msgid "Moving files or folders to trash"
|
||
msgstr "Chuyển tệp, thư mục vào thùng rác"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:50
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Ask for confirmation when"
|
||
msgid "Emptying trash"
|
||
msgstr "Đổ rác"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:51
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Ask for confirmation when"
|
||
msgid "Deleting files or folders"
|
||
msgstr "Xoá tệp, thư mục"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:53
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Ask for confirmation in Dolphin when:"
|
||
msgstr "Yêu cầu xác nhận trong Dolphin khi:"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:56
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Ask for confirmation in Dolphin when"
|
||
msgid "Closing windows with multiple tabs"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ có nhiều thẻ"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:60
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Ask for confirmation when"
|
||
msgid "Closing windows with a program running in the Terminal panel"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ có một chương trình đang chạy trong bảng \"Dòng lệnh\""
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:64
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "When opening an executable file:"
|
||
msgstr "Khi mở một tệp thực thi:"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:69
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Always ask"
|
||
msgstr "Luôn hỏi"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:69
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Open in application"
|
||
msgstr "Mở trong ứng dụng"
|
||
|
||
#: settings/general/confirmationssettingspage.cpp:69
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Run script"
|
||
msgstr "Chạy kịch bản"
|
||
|
||
#: settings/general/generalsettingspage.cpp:30
|
||
#: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:35
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab Behavior settings"
|
||
msgid "Behavior"
|
||
msgstr "Ứng xử"
|
||
|
||
#: settings/general/generalsettingspage.cpp:35
|
||
#: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:40
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab Previews settings"
|
||
msgid "Previews"
|
||
msgstr "Xem thử"
|
||
|
||
#: settings/general/generalsettingspage.cpp:40
|
||
#: settings/kcm/kcmdolphingeneral.cpp:45
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab Confirmations settings"
|
||
msgid "Confirmations"
|
||
msgstr "Xác nhận"
|
||
|
||
#: settings/general/generalsettingspage.cpp:45
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab Status Bar settings"
|
||
msgid "Status Bar"
|
||
msgstr "Thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:43
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Show previews in the view for:"
|
||
msgstr "Hiện xem thử trong khung xem cho:"
|
||
|
||
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:64
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Skip previews for local files above:"
|
||
msgstr "Bỏ qua xem thử cho các tệp cục bộ lớn hơn:"
|
||
|
||
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:68
|
||
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:81
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Mebibytes; used as a suffix in a spinbox showing e.g. '3 MiB'"
|
||
msgid " MiB"
|
||
msgstr " MiB"
|
||
|
||
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:70
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No limit"
|
||
msgstr "Không giới hạn"
|
||
|
||
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:77
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label"
|
||
msgid "Skip previews for remote files above:"
|
||
msgstr "Bỏ qua xem thử cho các tệp ở xa lớn hơn:"
|
||
|
||
#: settings/general/previewssettingspage.cpp:83
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No previews"
|
||
msgstr "Không xem thử"
|
||
|
||
#: settings/general/statusbarsettingspage.cpp:22
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show status bar"
|
||
msgstr "Hiện thanh trạng thái"
|
||
|
||
#: settings/general/statusbarsettingspage.cpp:23
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show zoom slider"
|
||
msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng"
|
||
|
||
#: settings/general/statusbarsettingspage.cpp:24
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show space information"
|
||
msgstr "Hiện thông tin không gian"
|
||
|
||
#: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:35
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:28
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab"
|
||
msgid "Icons"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:40
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:33
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab"
|
||
msgid "Compact"
|
||
msgstr "Gọn"
|
||
|
||
#: settings/kcm/kcmdolphinviewmodes.cpp:45
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingspage.cpp:38
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:tab"
|
||
msgid "Details"
|
||
msgstr "Chi tiết"
|
||
|
||
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:29
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio"
|
||
msgid "After current tab"
|
||
msgstr "Sau thẻ hiện tại"
|
||
|
||
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:30
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio"
|
||
msgid "At end of tab bar"
|
||
msgstr "Ở cuối thanh thẻ"
|
||
|
||
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:34
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Open new tabs: "
|
||
msgstr "Mở thẻ mới:"
|
||
|
||
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:39
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Open archives as folder"
|
||
msgstr "Mở các kho trữ như là thư mục"
|
||
|
||
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:40
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:check"
|
||
msgid "Open folders during drag operations"
|
||
msgstr "Mở thư mục khi thực hiện thao tác kéo"
|
||
|
||
#: settings/navigation/navigationsettingspage.cpp:41
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "General: "
|
||
msgstr "Chung: "
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:45
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:radio Startup Settings"
|
||
msgid "Folders, tabs, and window state from last time"
|
||
msgstr "Các thư mục, các thẻ, và trạng thái cửa sổ từ lần trước"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:67
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Select Home Location"
|
||
msgstr "Chọn địa điểm nhà"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:76
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Use Current Location"
|
||
msgstr "Dùng địa điểm hiện tại"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:79
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Use Default Location"
|
||
msgstr "Dùng địa điểm mặc định"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:90
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:textbox"
|
||
msgid "Show on startup:"
|
||
msgstr "Hiện khi khởi động:"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:95
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Startup Settings"
|
||
msgid "Begin in split view mode"
|
||
msgstr "Bắt đầu trong chế độ xem chia đôi"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:96
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "New windows:"
|
||
msgstr "Cửa sổ mới:"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:97
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Startup Settings"
|
||
msgid "Show filter bar"
|
||
msgstr "Hiện thanh lọc"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:99
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Startup Settings"
|
||
msgid "Make location bar editable"
|
||
msgstr "Làm thanh địa điểm sửa được"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:104
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Startup Settings"
|
||
msgid "Open new folders in tabs"
|
||
msgstr "Mở thư mục mới trong thẻ"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:105
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:checkbox"
|
||
msgid "General:"
|
||
msgstr "Chung:"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:106
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Startup Settings"
|
||
msgid "Show full path inside location bar"
|
||
msgstr "Hiện đường dẫn đầy đủ trong thanh địa điểm"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:108
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check Startup Settings"
|
||
msgid "Show full path in title bar"
|
||
msgstr "Hiện đường dẫn đầy đủ ở thanh tiêu đề"
|
||
|
||
#: settings/startup/startupsettingspage.cpp:230
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid ""
|
||
"The location for the home folder is invalid or does not exist, it will not "
|
||
"be applied."
|
||
msgstr ""
|
||
"Địa điểm cho thư mục nhà không hợp lệ hoặc không tồn tại nên sẽ không được "
|
||
"áp dụng."
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:28
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Font"
|
||
msgid "System Font"
|
||
msgstr "Phông chữ hệ thống"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:29
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Font"
|
||
msgid "Custom Font"
|
||
msgstr "Phông chữ tự chọn"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/dolphinfontrequester.cpp:32
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button Choose font"
|
||
msgid "Choose..."
|
||
msgstr "Chọn..."
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:56
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:listbox"
|
||
msgid "Default icon size:"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng mặc định:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:63
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:listbox"
|
||
msgid "Preview icon size:"
|
||
msgstr "Cỡ biểu tượng xem thử:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:69
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:listbox"
|
||
msgid "Label font:"
|
||
msgstr "Phông chữ của nhãn:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:74
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Label width"
|
||
msgid "Small"
|
||
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:75
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Label width"
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:76
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Label width"
|
||
msgid "Large"
|
||
msgstr "Lớn"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:77
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Label width"
|
||
msgid "Huge"
|
||
msgstr "Rất lớn"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:78
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:listbox"
|
||
msgid "Label width:"
|
||
msgstr "Độ rộng nhãn:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:81
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
|
||
msgid "Unlimited"
|
||
msgstr "Không giới hạn"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:82
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
|
||
msgid "1"
|
||
msgstr "1"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:83
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
|
||
msgid "2"
|
||
msgstr "2"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:84
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
|
||
msgid "3"
|
||
msgstr "3"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:85
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
|
||
msgid "4"
|
||
msgstr "4"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:86
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum lines"
|
||
msgid "5"
|
||
msgstr "5"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:87
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:listbox"
|
||
msgid "Maximum lines:"
|
||
msgstr "Số dòng tối đa:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:92
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum width"
|
||
msgid "Unlimited"
|
||
msgstr "Không giới hạn"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:93
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum width"
|
||
msgid "Small"
|
||
msgstr "Nhỏ"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:94
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum width"
|
||
msgid "Medium"
|
||
msgstr "Vừa"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:95
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Maximum width"
|
||
msgid "Large"
|
||
msgstr "Lớn"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:96
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:listbox"
|
||
msgid "Maximum width:"
|
||
msgstr "Độ rộng tối đa:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:100
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Expandable"
|
||
msgstr "Mở rộng được"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:101
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:checkbox"
|
||
msgid "Folders:"
|
||
msgstr "Thư mục:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:104
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:radio how files/folders are opened"
|
||
msgid "By clicking anywhere on the row"
|
||
msgstr "Bấm vào bất cứ chỗ nào trong dòng"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:105
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:radio how files/folders are opened"
|
||
msgid "By clicking on icon or name"
|
||
msgstr "Bấm vào biểu tượng hoặc tên"
|
||
|
||
#. i18n: Users can choose here if items are opened by clicking on their name/icon or by clicking in the row.
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:113
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Open files and folders:"
|
||
msgstr "Mở tệp và thư mục:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:119
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio"
|
||
msgid "Number of items"
|
||
msgstr "Số lượng các thứ"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:120
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio"
|
||
msgid "Size of contents, up to "
|
||
msgstr "Kích cỡ nội dung, tính đến "
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:128
|
||
#, kde-format
|
||
msgid " level deep"
|
||
msgid_plural " levels deep"
|
||
msgstr[0] " mức thư mục con"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:137
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Folder size displays:"
|
||
msgstr "Phần kích thước thư mục sẽ hiển thị:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:146
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio as in relative date"
|
||
msgid "Relative (e.g. '%1')"
|
||
msgstr "Tương đối (vd. '%1')"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:148
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio as in absolute date"
|
||
msgid "Absolute (e.g. '%1')"
|
||
msgstr "Tuyệt đối (vd. '%1')"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:154
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Date style:"
|
||
msgstr "Kiểu cách ngày:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:157
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio as symbolic style "
|
||
msgid "Symbolic (e.g. 'drwxr-xr-x')"
|
||
msgstr "Kí hiệu (vd. 'drwxr-xr-x')"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:159
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio as numeric style"
|
||
msgid "Numeric (Octal) (e.g. '755')"
|
||
msgstr "Số (Bát phân) (vd. '755')"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:161
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "option:radio as combined style"
|
||
msgid "Combined (e.g. 'drwxr-xr-x (755)')"
|
||
msgstr "Kết hợp (vd. 'drwxr-xr-x (755)')"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:163
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Permissions style:"
|
||
msgstr "Kiểu cách quyền truy cập:"
|
||
|
||
#: settings/viewmodes/viewsettingstab.cpp:344
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:321
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:tooltip"
|
||
msgid "Size: 1 pixel"
|
||
msgid_plural "Size: %1 pixels"
|
||
msgstr[0] "Kích thước: %1 pixel"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:60
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "View Display Style"
|
||
msgstr "Kiểu cách hiển thị khung xem"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:72
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Icons"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:73
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Compact"
|
||
msgstr "Gọn"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:74
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox"
|
||
msgid "Details"
|
||
msgstr "Chi tiết"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:77
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Sort"
|
||
msgid "Ascending"
|
||
msgstr "Tăng dần"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:78
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@item:inlistbox Sort"
|
||
msgid "Descending"
|
||
msgstr "Giảm dần"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:86
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show folders first"
|
||
msgstr "Hiện thư mục lên đầu"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:87
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show hidden files last"
|
||
msgstr "Hiện tệp ẩn ở cuối"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:88
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show preview"
|
||
msgstr "Hiện xem thử"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:89
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show in groups"
|
||
msgstr "Hiện theo nhóm"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:90
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Show hidden files"
|
||
msgstr "Hiện tệp ẩn"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:93
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Additional Information"
|
||
msgstr "Thông tin bổ sung"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:132
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Choose what to see on each file or folder:"
|
||
msgstr "Chọn thứ sẽ thấy ở mỗi tệp hay thư mục:"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:142
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:listbox"
|
||
msgid "View mode:"
|
||
msgstr "Chế độ xem:"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:143
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@label:listbox"
|
||
msgid "Sorting:"
|
||
msgstr "Sắp xếp:"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:147
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "View options:"
|
||
msgstr "Lựa chọn của khung xem:"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:166
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:radio Apply View Properties To"
|
||
msgid "Current folder"
|
||
msgstr "Thư mục hiện tại"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:168
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:radio Apply View Properties To"
|
||
msgid "Current folder and sub-folders"
|
||
msgstr "Thư mục hiện tại và các thư mục con"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:169
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:radio Apply View Properties To"
|
||
msgid "All folders"
|
||
msgstr "Tất cả thư mục"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:178
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:group"
|
||
msgid "Apply to:"
|
||
msgstr "Áp dụng cho:"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:183
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@option:check"
|
||
msgid "Use as default view settings"
|
||
msgstr "Dùng làm thiết lập xem mặc định"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:335
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid ""
|
||
"The view properties of all sub-folders will be changed. Do you want to "
|
||
"continue?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các thuộc tính xem của tất cả các thư mục con sẽ bị thay đổi. Bạn có muốn "
|
||
"tiếp tục không?"
|
||
|
||
#: settings/viewpropertiesdialog.cpp:369
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid ""
|
||
"The view properties of all folders will be changed. Do you want to continue?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các thuộc tính xem của tất cả các thư mục sẽ bị thay đổi. Bạn có muốn tiếp "
|
||
"tục không?"
|
||
|
||
#: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:33
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@title:window"
|
||
msgid "Applying View Properties"
|
||
msgstr "Đang áp dụng thuộc tính xem"
|
||
|
||
#: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:45 settings/viewpropsprogressinfo.cpp:107
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:progress"
|
||
msgid "Counting folders: %1"
|
||
msgstr "Đang đếm thư mục: %1"
|
||
|
||
#: settings/viewpropsprogressinfo.cpp:123
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:progress"
|
||
msgid "Folders: %1"
|
||
msgstr "Thư mục: %1"
|
||
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:53
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Used as a noun, i.e. 'Here is the zoom level:'"
|
||
msgid "Zoom:"
|
||
msgstr "Thu phóng:"
|
||
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:57
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Zoom"
|
||
msgstr "Thu phóng"
|
||
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:58
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Description for zoom-slider (accessibility)"
|
||
msgid "Sets the size of the file icons."
|
||
msgstr "Đặt cỡ của các biểu tượng tệp."
|
||
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:72
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Stop"
|
||
msgstr "Dừng"
|
||
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:74
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@tooltip"
|
||
msgid "Stop loading"
|
||
msgstr "Dừng tải"
|
||
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:129
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis Statusbar"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This is the <emphasis>Statusbar</emphasis>. It contains three elements "
|
||
"by default (left to right):<list><item>A <emphasis>text field</emphasis> "
|
||
"that displays the size of selected items. If only one item is selected the "
|
||
"name and type is shown as well.</item><item>A <emphasis>zoom slider</"
|
||
"emphasis> that allows you to adjust the size of the icons in the view.</"
|
||
"item><item><emphasis>Space information</emphasis> about the current storage "
|
||
"device.</item></list></para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Đây là <emphasis>Thanh trạng thái</emphasis>. Mặc định nó bao gồm ba "
|
||
"thành phần (trái sang phải):<list><item>Một <emphasis>trường văn bản</"
|
||
"emphasis> hiển thị kích thước các thứ được chọn. Nếu chỉ một thứ được chọn "
|
||
"thì tên và kiểu cũng sẽ được hiển thị.</item><item>Một <emphasis>thanh trượt "
|
||
"thu phóng</emphasis> cho phép bạn điều chỉnh kích thước của các biểu tượng "
|
||
"trong khung xem.</item><item><emphasis>Thông tin không gian</emphasis> của "
|
||
"thiết bị lưu trữ hiện tại.</item></list></para>"
|
||
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:264
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Show Zoom Slider"
|
||
msgstr "Hiện thanh trượt thu phóng"
|
||
|
||
#: statusbar/dolphinstatusbar.cpp:268
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Show Space Information"
|
||
msgstr "Hiện thông tin không gian"
|
||
|
||
#: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:116
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status Free disk space"
|
||
msgid "%1 free"
|
||
msgstr "%1 trống"
|
||
|
||
#: statusbar/statusbarspaceinfo.cpp:117
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "tooltip:status Free disk space"
|
||
msgid "%1 free out of %2 (%3% used)"
|
||
msgstr "%1 trống trong %2 (%3% đã dùng)"
|
||
|
||
#: trash/dolphintrash.cpp:56
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Trash Emptied"
|
||
msgstr "Hết rác"
|
||
|
||
#: trash/dolphintrash.cpp:57
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "The Trash was emptied."
|
||
msgstr "Thùng rác đã được đổ."
|
||
|
||
#: userfeedback/placesdatasource.cpp:25
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "name of kuserfeedback data source provided by dolphin"
|
||
msgid "Places"
|
||
msgstr "Địa điểm"
|
||
|
||
#: userfeedback/placesdatasource.cpp:31
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "description of kuserfeedback data source provided by dolphin"
|
||
msgid "Count of available Network Shares"
|
||
msgstr "Số lượng các chia sẻ mạng hiện có"
|
||
|
||
#: userfeedback/settingsdatasource.cpp:24
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "name of kuserfeedback data source provided by dolphin"
|
||
msgid "Settings"
|
||
msgstr "Thiết lập"
|
||
|
||
#: userfeedback/settingsdatasource.cpp:29
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "description of kuserfeedback data source provided by dolphin"
|
||
msgid "A subset of Dolphin settings."
|
||
msgstr "Một tập con của các thiết lập Dolphin"
|
||
|
||
#: views/dolphinremoteencoding.cpp:38
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Select Remote Charset"
|
||
msgstr "Chọn bộ mã tự cho mạng từ xa"
|
||
|
||
#: views/dolphinremoteencoding.cpp:90
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Default"
|
||
msgstr "Mặc định"
|
||
|
||
#: views/dolphinremoteencoding.cpp:99
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Reload"
|
||
msgstr "Tải lại"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:641
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "1 Folder selected"
|
||
msgid_plural "%1 Folders selected"
|
||
msgstr[0] "Đã chọn %1 thư mục"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:642
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "1 File selected"
|
||
msgid_plural "%1 Files selected"
|
||
msgstr[0] "Đã chọn %1 tệp"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:644
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "1 Folder"
|
||
msgid_plural "%1 Folders"
|
||
msgstr[0] "%1 thư mục"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:645
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "1 File"
|
||
msgid_plural "%1 Files"
|
||
msgstr[0] "%1 tệp"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:649
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status folders, files (size)"
|
||
msgid "%1, %2 (%3)"
|
||
msgstr "%1, %2 (%3)"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:651
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status files (size)"
|
||
msgid "%1 (%2)"
|
||
msgstr "%1 (%2)"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:655
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "0 Folders, 0 Files"
|
||
msgstr "0 thư mục, 0 tệp"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:888 views/dolphinview.cpp:897
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "<filename> copy"
|
||
msgid "%1 copy"
|
||
msgstr "%1 sao"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:1082
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Are you sure you want to open 1 item?"
|
||
msgid_plural "Are you sure you want to open %1 items?"
|
||
msgstr[0] "Bạn có chắc chắn muốn mở %1 thứ không?"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:1094
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Open %1 Item"
|
||
msgid_plural "Open %1 Items"
|
||
msgstr[0] "Mở %1 thứ"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:1225
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Side Padding"
|
||
msgstr "Phần lót bên"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:1229
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Automatic Column Widths"
|
||
msgstr "Độ rộng cột tự động"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:1234
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu"
|
||
msgid "Custom Column Widths"
|
||
msgstr "Độ rộng cột tự chọn"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:1855
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Trash operation completed."
|
||
msgstr "Đã hoàn tất thao tác vứt."
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:1865
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Delete operation completed."
|
||
msgstr "Đã hoàn tất thao tác xoá."
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2021
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:button"
|
||
msgid "Rename and Hide"
|
||
msgstr "Đổi tên và ẩn"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2030
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Adding a dot to the beginning of this file's name will hide it from view.\n"
|
||
"Do you still want to rename it?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thêm dấu chấm vào đầu tên tệp sẽ ẩn nó đi khỏi khung xem.\n"
|
||
"Bạn vẫn muốn đổi tên nó chứ?"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2032
|
||
#, kde-format
|
||
msgid ""
|
||
"Adding a dot to the beginning of this folder's name will hide it from view.\n"
|
||
"Do you still want to rename it?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Thêm dấu chấm vào đầu tên thư mục sẽ ẩn nó đi khỏi khung xem.\n"
|
||
"Bạn vẫn muốn đổi tên nó chứ?"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2034
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Hide this File?"
|
||
msgstr "Ẩn tệp này?"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2034
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Hide this Folder?"
|
||
msgstr "Ẩn thư mục này?"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2088
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "The location is empty."
|
||
msgstr "Địa điểm này trống."
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2090
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "The location '%1' is invalid."
|
||
msgstr "Địa điểm '%1' không hợp lệ."
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2346
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Loading..."
|
||
msgstr "Đang tải..."
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2365
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Loading canceled"
|
||
msgstr "Việc tải bị huỷ"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2367
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No items matching the filter"
|
||
msgstr "Không có thứ nào khớp với bộ lọc"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2369
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No items matching the search"
|
||
msgstr "Không có thứ nào khớp với tìm kiếm"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2371
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Trash is empty"
|
||
msgstr "Thùng rác trống"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2374
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No tags"
|
||
msgstr "Không thẻ gắn nào"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2377
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No files tagged with \"%1\""
|
||
msgstr "Không có tệp nào được gắn thẻ \"%1\""
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2381
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No recently used items"
|
||
msgstr "Không có thứ nào dùng gần đây"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2383
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No shared folders found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy thư mục chia sẻ nào"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2385
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No relevant network resources found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy tài nguyên mạng thích hợp nào"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2387
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No MTP-compatible devices found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy thiết bị nào tương thích với MTP"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2389
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No Apple devices found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy thiết bị Apple nào"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2391
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "No Bluetooth devices found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy thiết bị Bluetooth nào"
|
||
|
||
#: views/dolphinview.cpp:2393
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Folder is empty"
|
||
msgstr "Thư mục trống"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:80
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action"
|
||
msgid "Create Folder..."
|
||
msgstr "Tạo thư mục..."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:90
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This renames the items in your current selection.<nl/>Renaming multiple "
|
||
"items at once amounts to their new names differing only in a number."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này đổi tên các thứ đang chọn.<nl/>Đổi tên nhiều thứ cùng lúc sẽ "
|
||
"dẫn đến việc các tên mới chỉ khác nhau một con số."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:102
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This moves the items in your current selection to the <filename>Trash</"
|
||
"filename>.<nl/>The trash is a temporary storage where items can be deleted "
|
||
"from if disk space is needed."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này di chuyển các thứ được chọn vào <filename>Thùng rác</filename>."
|
||
"<nl/>Thùng rác là một chỗ lưu trữ tạm thời các thứ có thể bị xoá khi cần "
|
||
"không gian trên đĩa."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:115
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This deletes the items in your current selection completely. They can not be "
|
||
"recovered by normal means."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này xoá hoàn toàn các thứ đang chọn. Chúng sẽ không thể phục hồi "
|
||
"được bằng các cách thông thường."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:125
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action \"Move to Trash\" for non-local files, etc."
|
||
msgid "Delete (using shortcut for Trash)"
|
||
msgstr "Xoá (dùng lối tắt cho thùng rác)"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:131
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "Duplicate Here"
|
||
msgstr "Nhân đôi tại đây"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:139
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:141
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis properties"
|
||
msgid ""
|
||
"This shows a complete list of properties of the currently selected items in "
|
||
"a new window.<nl/>If nothing is selected the window will be about the "
|
||
"currently viewed folder instead.<nl/>You can configure advanced options "
|
||
"there like managing read- and write-permissions."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này hiển thị một danh sách đầy đủ các thuộc tính của các thứ đang "
|
||
"chọn trong một cửa sổ mới.<nl/>Nếu đang không có gì được chọn thì cửa sổ đó "
|
||
"sẽ hiển thị về thư mục đang xem.<nl/>Bạn có thể cấu hình các lựa chọn nâng "
|
||
"cao ở đó, chẳng hạn như quản lí các quyền đọc và ghi."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:151
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:incontextmenu"
|
||
msgid "Copy Location"
|
||
msgstr "Chép địa điểm"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:152
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis copy_location"
|
||
msgid "This will copy the path of the first selected item into the clipboard."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này sẽ chép đường dẫn của thứ đầu tiên được chọn vào bảng nháp."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:160
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "Move to Trash…"
|
||
msgstr "Chuyển vào thùng rác…"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:161
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "Delete…"
|
||
msgstr "Xoá…"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:162
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu File"
|
||
msgid "Duplicate Here…"
|
||
msgstr "Nhân đôi tại đây…"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:163
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:incontextmenu"
|
||
msgid "Copy Location…"
|
||
msgstr "Chép địa điểm…"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:192
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis Icons view mode"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This switches to a view mode that focuses on the folder and file "
|
||
"icons. This mode makes it easy to distinguish folders from files and to "
|
||
"detect items with distinctive <emphasis>file types</emphasis>.</para><para> "
|
||
"This mode is handy to browse through pictures when the <interface>Preview</"
|
||
"interface> option is enabled.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này chuyển sang một chế độ xem tập trung vào các biểu tượng "
|
||
"thư mục và tệp. Chế độ này dễ dùng để phân biệt thư mục với tệp và để nhận "
|
||
"ra các thứ có <emphasis>kiểu tệp</emphasis> đặc biệt.</para><para>Chế độ này "
|
||
"thuận tiện khi duyệt xem ảnh mà lựa chọn <interface>Xem thử</interface> được "
|
||
"bật.</para>"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:199
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis Compact view mode"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This switches to a compact view mode that lists the folders and files "
|
||
"in columns with the names beside the icons.</para><para>This helps to keep "
|
||
"the overview in folders with many items.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này chuyển sang một chế độ xem gọn, liệt kê các thư mục và "
|
||
"tệp thành các cột với tên bên cạnh biểu tượng.</para><para>Nó giúp có một "
|
||
"cái nhìn tổng thể trong các thư mục chứa nhiều thứ.</para>"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:203
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis Details view mode"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>This switches to a list view mode that focuses on folder and file "
|
||
"details.</para><para>Click on a detail in the column header to sort the "
|
||
"items by it. Click again to sort the other way around. To select which "
|
||
"details should be displayed click the header with the right mouse button.</"
|
||
"para><para>You can view the contents of a folder without leaving the current "
|
||
"location by clicking to the left of it. This way you can view the contents "
|
||
"of multiple folders in the same list.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Hành động này chuyển sang một chế độ xem danh sách, tập trung vào chi "
|
||
"tiết của thư mục và tệp.</para><para>Bấm vào đầu cột của một loại chi tiết "
|
||
"để sắp xếp theo loại đó. Bấm lại để sắp xếp theo thứ tự ngược lại. Bấm vào "
|
||
"đầu cột bằng nút chuột phải để chọn các loại chi tiết sẽ hiển thị.</"
|
||
"para><para>Bạn có thể xem nội dung một thư mục mà không phải rời khỏi địa "
|
||
"điểm hiện tại bằng cách bấm vào bên trái thư mục đó. Làm như vậy bạn có thể "
|
||
"xem nội dung của nhiều thư mục ở trong cùng một danh sách.</para>"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:213
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar"
|
||
msgid "View Mode"
|
||
msgstr "Chế độ xem"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:221
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis zoom in"
|
||
msgid "This increases the icon size."
|
||
msgstr "Hành động này làm tăng cỡ biểu tượng."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:224
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View"
|
||
msgid "Reset Zoom Level"
|
||
msgstr "Đặt lại cấp độ thu phóng"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:225
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Zoom To Default"
|
||
msgstr "Thu phóng về mặc định"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:226
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis zoom reset"
|
||
msgid "This resets the icon size to default."
|
||
msgstr "Hành động này đặt lại cỡ biểu tượng về mặc định."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:232
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis zoom out"
|
||
msgid "This reduces the icon size."
|
||
msgstr "Hành động này làm giảm cỡ biểu tượng."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:235
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu menu of zoom actions"
|
||
msgid "Zoom"
|
||
msgstr "Thu phóng"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:243
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:intoolbar"
|
||
msgid "Show Previews"
|
||
msgstr "Hiện xem thử"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:244
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Show preview of files and folders"
|
||
msgstr "Hiện xem thử cho tệp và thư mục"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:246
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"When this is enabled, the icons are based on the actual file or folder "
|
||
"contents.<nl/>For example the icons of images become scaled down versions of "
|
||
"the images."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi hành động này được chọn, các biểu tượng sẽ dựa trên nội dung thật của "
|
||
"tệp hay thư mục đó.<nl/>Ví dụ biểu tượng của ảnh sẽ là phiên bản cỡ nhỏ của "
|
||
"ảnh đó."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:254
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Sort"
|
||
msgid "Folders First"
|
||
msgstr "Thư mục lên đầu"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:258
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu Sort"
|
||
msgid "Hidden Files Last"
|
||
msgstr "Tệp ẩn ở cuối"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:266
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View"
|
||
msgid "Sort By"
|
||
msgstr "Sắp xếp theo"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:301
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View"
|
||
msgid "Show Additional Information"
|
||
msgstr "Hiện thông tin bổ sung"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:312
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View"
|
||
msgid "Show in Groups"
|
||
msgstr "Hiện theo nhóm"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:313
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid "This groups files and folders by their first letter."
|
||
msgstr "Hành động này nhóm tệp và thư mục theo chữ cái đầu."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:318
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View"
|
||
msgid "Show Hidden Files"
|
||
msgstr "Hiện tệp ẩn"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:320
|
||
#, kde-kuit-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"<para>When this is enabled <emphasis>hidden</emphasis> files and folders are "
|
||
"visible. They will be displayed semi-transparent.</para><para>Hidden items "
|
||
"only differ from other ones in that their name starts with a \".\". In "
|
||
"general there is no need for users to access them which is why they are "
|
||
"hidden.</para>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<para>Khi hành động này được chọn, các tệp và thư mục <emphasis>ẩn</"
|
||
"emphasis> trở thành thấy được. Chúng sẽ hiện ra bán trong suốt.</"
|
||
"para><para>Các thứ ẩn chỉ khác với những cái khác ở chỗ tên của chúng bắt "
|
||
"đầu bằng một dấu \".\". Nói chung người dùng không cần phải truy cập chúng "
|
||
"nên chúng mới bị ẩn đi.</para>"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:330
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View"
|
||
msgid "Adjust View Display Style..."
|
||
msgstr "Chỉnh kiểu cách hiển thị khung xem..."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:333
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
msgid ""
|
||
"This opens a window in which all folder view properties can be adjusted."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hành động này mở một cửa sổ trong đó tất cả thuộc tính xem của thư mục có "
|
||
"thể được điều chỉnh."
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:629
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View Mode"
|
||
msgid "Icons"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:630
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Icons view mode"
|
||
msgstr "Chế độ xem biểu tượng"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:640
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View Mode"
|
||
msgid "Compact"
|
||
msgstr "Gọn"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:641
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Compact view mode"
|
||
msgstr "Chế độ xem gọn"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:651
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@action:inmenu View Mode"
|
||
msgid "Details"
|
||
msgstr "Chi tiết"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:652
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info"
|
||
msgid "Details view mode"
|
||
msgstr "Chế độ xem chi tiết"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:675
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort descending"
|
||
msgid "Z-A"
|
||
msgstr "Z-A"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:676
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort ascending"
|
||
msgid "A-Z"
|
||
msgstr "A-Z"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:678
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort descending"
|
||
msgid "Largest First"
|
||
msgstr "Lớn nhất trước"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:679
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort ascending"
|
||
msgid "Smallest First"
|
||
msgstr "Nhỏ nhất trước"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:681
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort descending"
|
||
msgid "Newest First"
|
||
msgstr "Mới nhất trước"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:682
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort ascending"
|
||
msgid "Oldest First"
|
||
msgstr "Cũ nhất trước"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:684
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort descending"
|
||
msgid "Highest First"
|
||
msgstr "Cao nhất trước"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:685
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort ascending"
|
||
msgid "Lowest First"
|
||
msgstr "Thấp nhất trước"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:687
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort descending"
|
||
msgid "Descending"
|
||
msgstr "Giảm dần"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:688
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "Sort ascending"
|
||
msgid "Ascending"
|
||
msgstr "Tăng dần"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:786
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename. The user's "
|
||
"selection is empty when this text is shown."
|
||
msgid "Actions for Current View"
|
||
msgstr "Hành động cho khung xem hiện tại"
|
||
|
||
#. i18n: @action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename.
|
||
#. %1 is a textual representation of the currently selected files or folders. This can be the name of
|
||
#. the file/files like "file1" or "file1, file2 and file3" or an aggregate like "8 Selected Folders".
|
||
#. If this sort of word puzzle can not be correctly translated in your language, translate it as "NULL" (without the quotes)
|
||
#. and a fallback will be used.
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:795
|
||
#, kde-format
|
||
msgid "Actions for %1"
|
||
msgstr "Hành động cho %1"
|
||
|
||
#: views/dolphinviewactionhandler.cpp:802
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt ""
|
||
"@action:inmenu menu with actions like copy, paste, rename. %1 is the amount "
|
||
"of selected files/folders."
|
||
msgid "Actions for One Selected Item"
|
||
msgid_plural "Actions for %1 Selected Items"
|
||
msgstr[0] "Hành động cho %1 thứ đã chọn"
|
||
|
||
#: views/versioncontrol/versioncontrolobserver.cpp:221
|
||
#, kde-format
|
||
msgctxt "@info:status"
|
||
msgid "Updating version information..."
|
||
msgstr "Đang cập nhật thông tin phiên bản..."
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info"
|
||
#~ msgid "Could not access <filename>%1</filename>."
|
||
#~ msgstr "Không truy cập được <filename>%1</filename>."
|
||
|
||
#~ msgid "One or more files on this device are open within an application."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Một hoặc nhiều tệp trên thiết bị này đang mở trong một ứng dụng nào đó."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "One or more files on this device are opened in application <application>"
|
||
#~ "\"%2\"</application>."
|
||
#~ msgid_plural ""
|
||
#~ "One or more files on this device are opened in following applications: "
|
||
#~ "<application>%2</application>."
|
||
#~ msgstr[0] ""
|
||
#~ "Một hoặc nhiều tệp trên thiết bị này đang mở trong các ứng dụng sau: "
|
||
#~ "<application>%2</application>."
|
||
|
||
#~ msgctxt "separator in list of apps blocking device unmount"
|
||
#~ msgid ", "
|
||
#~ msgstr ", "
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "This switches between having a <emphasis>Menubar</emphasis> and having a "
|
||
#~ "<interface>Control</interface> button. Both contain mostly the same "
|
||
#~ "commands and configuration options."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Hành động này chuyển đổi giữa việc có một <emphasis>Thanh trình đơn</"
|
||
#~ "emphasis> và việc có một nút <interface>Điều khiển</interface>. Hai thứ "
|
||
#~ "hầu như chứa các lệnh và lựa chọn cấu hình giống nhau."
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info:whatsthis handbook"
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "<para>This opens the Handbook for this application. It provides "
|
||
#~ "explanations for every part of <emphasis>Dolphin</emphasis>.</para>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "<para>Hành động này mở Sổ tay cho ứng dụng này. Nó cung cấp các giải "
|
||
#~ "thích cho mọi thành phần của <emphasis>Dolphin</emphasis>.</para>"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info:whatsthis second half of handbook hb text without link"
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "<para>If you want more elaborate introductions to the different features "
|
||
#~ "of <emphasis>Dolphin</emphasis> go to the KDE UserBase Wiki.</para>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "<para>Nếu bạn muốn xem các giới thiệu kĩ lưỡng hơn về các tính năng khác "
|
||
#~ "nhau của <emphasis>Dolphin</emphasis> thì hãy xem Wiki Cơ sở Người dùng "
|
||
#~ "KDE.</para>"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info:whatsthis whatsthis button"
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "<para>This is the button that invokes the help feature you are using "
|
||
#~ "right now! Click it, then click any component of this application to ask "
|
||
#~ "\"What's this?\" about it. The mouse cursor will change appearance if no "
|
||
#~ "help is available for a spot.</para>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "<para>Đây là nút gọi ra tính năng trợ giúp mà bạn đang dùng ngay lúc này! "
|
||
#~ "Bấm vào nó, rồi bấm vào bất kì thành phần nào của ứng dụng này để hỏi "
|
||
#~ "\"Đây là cái gì?\". Con trỏ chuột sẽ thay đổi diện mạo nếu không có trợ "
|
||
#~ "giúp nào tồn tại cho một vị trí nào đó.</para>"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info:whatsthis second half of whatsthis button text without link"
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "<para>There are two other ways to get help for this application: The "
|
||
#~ "<interface>Dolphin Handbook</interface> in the <interface>Help</"
|
||
#~ "interface> menu and the <emphasis>KDE UserBase Wiki</emphasis> article "
|
||
#~ "about <emphasis>File Management</emphasis> online.</para><para>The "
|
||
#~ "\"What's this?\" help is missing in most other windows so don't get too "
|
||
#~ "used to this.</para>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "<para>Có hai cách khác để tìm trợ giúp cho ứng dụng này: <interface>Sổ "
|
||
#~ "tay Dolphin</interface> trong trình đơn <interface>Trợ giúp</interface> "
|
||
#~ "và bài viết trực tuyến trong <emphasis>Wiki Cơ sở Người dùng KDE</"
|
||
#~ "emphasis> về <emphasis>Quản lí tệp</emphasis>.</para><para>Phần lớn các "
|
||
#~ "cửa sổ khác đều thiếu kiểu trợ giúp \"Đây là cái gì?\" nên đừng quá trông "
|
||
#~ "chờ vào nó.</para>"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info:whatsthis"
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "<para>This opens a window that will guide you through reporting errors or "
|
||
#~ "flaws in this application or in other KDE software.</para>"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "<para>Hành động này mở một cửa sổ hướng dẫn bạn báo lỗi hoặc các thiếu "
|
||
#~ "sót trong ứng dụng này hoặc các phần mềm KDE khác.</para>"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info:credit"
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "(C) 2006-2018 Peter Penz, Frank Reininghaus, Emmanuel Pescosta and Elvis "
|
||
#~ "Angelaccio"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "(C) 2006-2018 Peter Penz, Frank Reininghaus, Emmanuel Pescosta và Elvis "
|
||
#~ "Angelaccio"
|
||
|
||
#~ msgid "Font family"
|
||
#~ msgstr "Họ phông chữ"
|
||
|
||
#~ msgid "Font size"
|
||
#~ msgstr "Cỡ phông chữ"
|
||
|
||
#~ msgid "Italic"
|
||
#~ msgstr "Nghiêng"
|
||
|
||
#~ msgid "Font weight"
|
||
#~ msgstr "Độ đậm phông chữ"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Internal version of Dolphin, containing 3 digits for major, minor, bugfix"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Phiên bản nội bộ của Dolphin, chứa 3 con số cho phiên bản lớn, phiên bản "
|
||
#~ "nhỏ, bản sửa lỗi"
|
||
|
||
#~ msgid "Leading Column Padding"
|
||
#~ msgstr "Phần lót cột đầu"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@action:inmenu"
|
||
#~ msgid "Leading Column Padding"
|
||
#~ msgstr "Phần lót cột đầu"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item"
|
||
#~ msgid "Eject"
|
||
#~ msgstr "Rút"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item"
|
||
#~ msgid "Release"
|
||
#~ msgstr "Rút"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item"
|
||
#~ msgid "Safely Remove"
|
||
#~ msgstr "Rút an toàn"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item"
|
||
#~ msgid "Unmount"
|
||
#~ msgstr "Bỏ gắn kết"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info"
|
||
#~ msgid "The device '%1' is not a disk and cannot be ejected."
|
||
#~ msgstr "Thiết bị '%1' không phải là đĩa và không thể rút ra được."
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info"
|
||
#~ msgid "An error occurred while accessing '%1', the system responded: %2"
|
||
#~ msgstr "Lỗi xảy ra khi đang truy cập '%1', phản hồi từ hệ thống: %2"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info"
|
||
#~ msgid "An error occurred while accessing '%1'"
|
||
#~ msgstr "Lỗi xảy ra khi đang truy cập '%1'"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:inmenu"
|
||
#~ msgid "Open in New Tab"
|
||
#~ msgstr "Mở trong thẻ mới"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:inmenu"
|
||
#~ msgid "Open in New Window"
|
||
#~ msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@action:inmenu"
|
||
#~ msgid "Mount"
|
||
#~ msgstr "Gắn kết"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:inmenu"
|
||
#~ msgid "Edit..."
|
||
#~ msgstr "Sửa..."
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:inmenu"
|
||
#~ msgid "Remove"
|
||
#~ msgstr "Xoá"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:inmenu"
|
||
#~ msgid "Hide"
|
||
#~ msgstr "Ẩn"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:inmenu"
|
||
#~ msgid "Add Entry..."
|
||
#~ msgstr "Thêm mục..."
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:inmenu"
|
||
#~ msgid "Icon Size"
|
||
#~ msgstr "Cỡ biểu tượng"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Small icon size"
|
||
#~ msgid "Small (%1x%2)"
|
||
#~ msgstr "Nhỏ (%1x%2)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Medium icon size"
|
||
#~ msgid "Medium (%1x%2)"
|
||
#~ msgstr "Vừa (%1x%2)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Large icon size"
|
||
#~ msgid "Large (%1x%2)"
|
||
#~ msgstr "Lớn (%1x%2)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Huge icon size"
|
||
#~ msgid "Huge (%1x%2)"
|
||
#~ msgstr "Rất lớn (%1x%2)"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:inmenu"
|
||
#~ msgid "Hide Section '%1'"
|
||
#~ msgstr "Ẩn khu vực '%1'"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info:tooltip"
|
||
#~ msgid "Toggle Filter Bar"
|
||
#~ msgstr "Ẩn/hiện thanh lọc"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@title:window"
|
||
#~ msgid "Dolphin Preferences"
|
||
#~ msgstr "Các thiết lập của Dolphin"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@action:inmenu Go"
|
||
#~ msgid "Sett&ings"
|
||
#~ msgstr "T&hiết lập"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@action:intoolbar"
|
||
#~ msgid "Control"
|
||
#~ msgstr "Điều khiển"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@action"
|
||
#~ msgid "Show menu"
|
||
#~ msgstr "Hiện trình đơn"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@title:group"
|
||
#~ msgid "Services"
|
||
#~ msgstr "Dịch vụ"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@title"
|
||
#~ msgid "Dolphin Part"
|
||
#~ msgstr "Thành phần Dolphin"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@action:inmenu"
|
||
#~ msgid "Url Navigator"
|
||
#~ msgid_plural "Url Navigators"
|
||
#~ msgstr[0] "Bộ điều hướng URL"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@item:intable"
|
||
#~ msgid "Unknown"
|
||
#~ msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#~ msgctxt "@info"
|
||
#~ msgid "Visibility of hidden files and folders"
|
||
#~ msgstr "Khả năng thấy tệp và thư mục ẩn"
|