mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus
synced 2024-11-05 16:04:31 +00:00
f11b90454b
2004-01-30 Alexander Larsson <alexl@redhat.com> * NEWS: * configure.in: Bump to 2.5.6
8460 lines
265 KiB
Text
8460 lines
265 KiB
Text
# Vietnamese Translation for Nautilus Catalog.
|
|
# Copyright (C) 2001-2003 Free Software Foundation, Inc.
|
|
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
|
|
# Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002.
|
|
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
|
|
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Nautilus 2.3.x\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2004-01-30 13:04+0100\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2003-09-07 22:30+0700\n"
|
|
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
|
|
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:1
|
|
msgid "Factory for Nautilus component adapter factories"
|
|
msgstr "Factory cho các factory của bộ điều hợp thành phần Nautilus"
|
|
|
|
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:2
|
|
msgid "Factory for Nautilus component adapter factories "
|
|
msgstr "Factory cho các factory của bộ điều hợp thành phần Nautilus"
|
|
|
|
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:3
|
|
msgid ""
|
|
"Factory for objects that wrap ordinary Bonobo Controls or Embeddables to "
|
|
"look like Nautilus Views"
|
|
msgstr ""
|
|
"Factory cho các đối tượng bao Bonobo Controls hoặc Embeddables thông thường "
|
|
"để trông giống như các hiển thị Nautilus"
|
|
|
|
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:4
|
|
msgid "Nautilus component adapter factory"
|
|
msgstr "Factory của bộ điều hợp thành phần Nautilus"
|
|
|
|
#: components/adapter/main.c:101
|
|
msgid "bonobo_ui_init() failed."
|
|
msgstr "bonobo_ui_init() lỗi."
|
|
|
|
#: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:1
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2400
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:507
|
|
msgid "Emblems"
|
|
msgstr "Hình Tượng"
|
|
|
|
#: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:2
|
|
msgid "Nautilus Emblem side pane"
|
|
msgstr "Ô bên chứa hình tượng của Nautilus"
|
|
|
|
#: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:3
|
|
msgid "Nautilus Emblem view"
|
|
msgstr "Khung xem hình tượng của Nautilus"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:203
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Couldn't remove emblem with name '%s'."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:204
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one you "
|
|
"added yourself."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể gỡ bỏ hình tượng có tên '%s'. Có thể vì đây là hình tượng vĩnh "
|
|
"viễn và không phải do bạn tự thêm vào."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:205
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Remove Emblem"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:239
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Couldn't rename emblem with name '%s'."
|
|
msgstr "Không thể đổi tên hình tượng"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you "
|
|
"added yourself."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể đổi tên hình tượng có tên '%s'. Có thể vì đây là hình tượng vĩnh "
|
|
"viễn và không phải do bạn tự thêm vào."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:241
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Rename Emblem"
|
|
msgstr "Không thể đổi tên hình tượng"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:260
|
|
msgid "Rename Emblem"
|
|
msgstr "Đổi tên hình tượng"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:279
|
|
msgid "Enter a new name for the displayed emblem:"
|
|
msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:333
|
|
msgid "Rename"
|
|
msgstr "Đổi tên"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:505
|
|
msgid "Add Emblems..."
|
|
msgstr "Thêm hình tượng..."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:521
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
|
|
"other places to identify the emblem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
|
|
"nhận biết hình tượng."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:523
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
|
|
"other places to identify the emblem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
|
|
"biết hình tượng."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Some of the files could not be added as emblems."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng vì chúng không phải là ảnh hợp "
|
|
"lệ."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The emblems do not appear to be valid images."
|
|
msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Add Emblems"
|
|
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "None of the files could be added as emblems."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng vì chúng không phải là "
|
|
"ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:790
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:840
|
|
msgid "The emblem cannot be added."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
|
|
msgid "The dragged text was not a valid file location."
|
|
msgstr "Văn bản được kéo không phải vị trí tập tin hợp lệ."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:790
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:840
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Add Emblem"
|
|
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:785
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:839
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image."
|
|
msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:788
|
|
msgid "The dragged file does not appear to be a valid image."
|
|
msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:904 data/browser.xml.h:35
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1741
|
|
msgid "Erase"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: components/history/Nautilus_View_history.server.in.in.h:1
|
|
msgid "History"
|
|
msgstr "Biên sử"
|
|
|
|
#: components/history/Nautilus_View_history.server.in.in.h:2
|
|
msgid "History side pane"
|
|
msgstr "Ô vạch lề biên sử"
|
|
|
|
#: components/history/Nautilus_View_history.server.in.in.h:3
|
|
msgid "History side pane for Nautilus"
|
|
msgstr "Ô vạch lề biên sử cho Nautilus"
|
|
|
|
#: components/image_properties/Nautilus_View_image_properties.server.in.in.h:1
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: components/image_properties/Nautilus_View_image_properties.server.in.in.h:2
|
|
msgid "Image Properties content view component"
|
|
msgstr "Thành phần khung xem nội dung thuộc tính ảnh"
|
|
|
|
#: components/image_properties/Nautilus_View_image_properties.server.in.in.h:3
|
|
msgid "Nautilus Image Properties view"
|
|
msgstr "Khung xem thuộc tính ảnh của Nautilus"
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:192
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Camera Brand"
|
|
msgstr "Máy ảnh"
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:193
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Camera Model"
|
|
msgstr "Máy ảnh"
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:194
|
|
msgid "Date Taken"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:195
|
|
msgid "Exposure Time"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:196
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Exposure Program"
|
|
msgstr "chương trình"
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:197
|
|
msgid "Aperture Value"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:198
|
|
msgid "Metering Mode"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:199
|
|
msgid "Flash Fired"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:200
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Focal Length"
|
|
msgstr "Covalent"
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:201
|
|
msgid "Shutter Speed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:202
|
|
msgid "ISO Speed Rating"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:203
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:36
|
|
msgid "Software"
|
|
msgstr "Phần mềm"
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:222
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"<b>Image Type:</b> %s (%s)\n"
|
|
"<b>Resolution:</b> %dx%d pixels\n"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"<b>Image Type:</b> %s (%s)\n"
|
|
"<b>Resolution:</b> %dx%d pixels\n"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"<b>Loại ảnh:</b> %s (%s)\n"
|
|
"<b>Độ phân giải:</b> %dx%d pixel\n"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"<b>Loại ảnh:</b> %s (%s)\n"
|
|
"<b>Độ phân giải:</b> %dx%d pixel\n"
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:237
|
|
msgid "Failed to load image information"
|
|
msgstr "Không nạp được thông tin ảnh"
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:425
|
|
msgid "loading..."
|
|
msgstr "Đang nạp..."
|
|
|
|
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:441
|
|
msgid "URI currently displayed"
|
|
msgstr "Hiển thị URI hiện thời"
|
|
|
|
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:1
|
|
msgid "Notes"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:2
|
|
msgid "Notes side pane"
|
|
msgstr "Panel vạch lề của ghi chú"
|
|
|
|
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:3
|
|
msgid "Notes side pane for Nautilus"
|
|
msgstr "Ô bên lề ghi chú cho Nautilus"
|
|
|
|
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:1
|
|
msgid "Factory for text view"
|
|
msgstr "Factory cho hiển thị văn bản"
|
|
|
|
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:2
|
|
msgid "Text"
|
|
msgstr "Văn bản"
|
|
|
|
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:3
|
|
msgid "Text Viewer"
|
|
msgstr "Bộ quan sát văn bản"
|
|
|
|
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:4
|
|
msgid "Text view"
|
|
msgstr "Xem văn bản"
|
|
|
|
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:5
|
|
msgid "Text view factory"
|
|
msgstr "Factory của hiển thị văn bản"
|
|
|
|
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:6
|
|
msgid "View as Text"
|
|
msgstr "Xem theo văn bản"
|
|
|
|
#: components/text/nautilus-text-view-ui.xml.h:1
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:2
|
|
msgid "Copy the selected text to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào clipboard"
|
|
|
|
#: components/text/nautilus-text-view-ui.xml.h:2
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:10 src/nautilus-shell-ui.xml.h:35
|
|
msgid "_Copy Text"
|
|
msgstr "Sao văn bản"
|
|
|
|
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:1
|
|
msgid "animation to indicate on-going activity"
|
|
msgstr "hoạt hình chỉ các hành động chuyển động"
|
|
|
|
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:2
|
|
#: components/throbber/nautilus-throbber.c:587
|
|
msgid "throbber"
|
|
msgstr "nhịp họat hình"
|
|
|
|
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:3
|
|
msgid "throbber factory"
|
|
msgstr "factory của nhịp hoạt hình"
|
|
|
|
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:4
|
|
msgid "throbber object factory"
|
|
msgstr "factory của đối tưọng nhịp hoạt hình"
|
|
|
|
#: components/throbber/nautilus-throbber.c:588
|
|
msgid "provides visual status"
|
|
msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
|
|
|
|
#: data/applications.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Applications"
|
|
msgstr "Các ứng dụng"
|
|
|
|
#: data/applications.desktop.in.h:2
|
|
msgid "Browse available software"
|
|
msgstr "Duyệt qua các phần mềm có khả năng"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:1
|
|
msgid "Apparition"
|
|
msgstr "Ảnh ảo"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:2
|
|
msgid "Art"
|
|
msgstr "Nghệ thuật"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:3
|
|
msgid "Azul"
|
|
msgstr "Azul"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:4
|
|
msgid "Black"
|
|
msgstr "Đen"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:5
|
|
msgid "Blue Ridge"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:6
|
|
msgid "Blue Rough"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:7
|
|
msgid "Blue Type"
|
|
msgstr "Loại xanh da trời"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:8
|
|
msgid "Brushed Metal"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:9
|
|
msgid "Bubble Gum"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:10
|
|
msgid "Burlap"
|
|
msgstr "Vải gai"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:11
|
|
msgid "C_olors"
|
|
msgstr "Các mầu"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:12
|
|
msgid "Camera"
|
|
msgstr "Máy ảnh"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:13
|
|
msgid "Camouflage"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:14
|
|
msgid "Certified"
|
|
msgstr "Chứng chỉ"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:15
|
|
msgid "Chalk"
|
|
msgstr "Phấn"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:16
|
|
msgid "Charcoal"
|
|
msgstr "Than gỗ"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:17
|
|
msgid "Concrete"
|
|
msgstr "Bê tông"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:18
|
|
msgid "Cool"
|
|
msgstr "Lạnh"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:19
|
|
msgid "Cork"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:20
|
|
msgid "Countertop"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:21
|
|
msgid "Danger"
|
|
msgstr "Nguy hiểm"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:22
|
|
msgid "Danube"
|
|
msgstr "Danube"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:23
|
|
msgid "Dark Cork"
|
|
msgstr "Dark Cork"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:24
|
|
msgid "Dark GNOME"
|
|
msgstr "GNOME sẫm"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:25
|
|
msgid "Deep Teal"
|
|
msgstr "Deep Teal"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:26
|
|
msgid "Distinguished"
|
|
msgstr "Rõ ràng"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:27
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "Tư liệu"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:28
|
|
msgid "Dots"
|
|
msgstr "Chấm"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:29
|
|
msgid "Draft"
|
|
msgstr "Dự thảo"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:30
|
|
msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
|
|
msgstr "Kéo một mầu đến một đối tượng để đổi mầu của đối tượng đó"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:31
|
|
msgid "Drag a pattern tile to an object to change it"
|
|
msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:32
|
|
msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object"
|
|
msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:33
|
|
msgid "Eclipse"
|
|
msgstr "Elip"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:34
|
|
msgid "Envy"
|
|
msgstr "Ganh tỵ"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:36
|
|
msgid "Favorite"
|
|
msgstr "Ưa chuộng"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:37
|
|
msgid "Fibers"
|
|
msgstr "Fibers"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:38
|
|
msgid "Fire Engine"
|
|
msgstr "Cứu hỏa"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:39
|
|
msgid "Fleur De Lis"
|
|
msgstr "Fleur De Lis"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:40
|
|
msgid "Floral"
|
|
msgstr "Thực vật"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:41
|
|
msgid "Fossil"
|
|
msgstr "Hóa thạch"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:42 icons/gnome/gnome.xml.h:2
|
|
msgid "GNOME"
|
|
msgstr "GNOME"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:43
|
|
msgid "Granite"
|
|
msgstr "Granite"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:44
|
|
msgid "Grapefruit"
|
|
msgstr "Bưởi"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:45
|
|
msgid "Green Weave"
|
|
msgstr "Green Weave"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:46
|
|
msgid "Ice"
|
|
msgstr "Băng"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:47
|
|
msgid "Important"
|
|
msgstr "Quan trọng"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:48
|
|
msgid "Indigo"
|
|
msgstr "Chàm"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:49
|
|
msgid "Leaf"
|
|
msgstr "Lá"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:50
|
|
msgid "Lemon"
|
|
msgstr "Chanh"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:51
|
|
msgid "Mail"
|
|
msgstr "Mail"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:52
|
|
msgid "Mango"
|
|
msgstr "Xoài"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:53
|
|
msgid "Manila Paper"
|
|
msgstr "Manila Paper"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:54
|
|
msgid "Moss Ridge"
|
|
msgstr "Moss Ridge"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:55
|
|
msgid "Mud"
|
|
msgstr "Bùn"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:56
|
|
msgid "Multimedia"
|
|
msgstr "Multimedia"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:57
|
|
msgid "New"
|
|
msgstr "Mới"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:58
|
|
msgid "Numbers"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:59
|
|
msgid "OK"
|
|
msgstr "OK"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:60
|
|
msgid "Ocean Strips"
|
|
msgstr "Ocean Strips"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:61
|
|
msgid "Oh No"
|
|
msgstr "Ồ không"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:62
|
|
msgid "Onyx"
|
|
msgstr "Onyx"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:63
|
|
msgid "Orange"
|
|
msgstr "Cam"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:64
|
|
msgid "Package"
|
|
msgstr "Gói"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:65
|
|
msgid "Pale Blue"
|
|
msgstr "Xanh da trời xám"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:66
|
|
msgid "Personal"
|
|
msgstr "Cá nhân"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:67
|
|
msgid "Pictures"
|
|
msgstr "Hoạt hình"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:68
|
|
msgid "Purple Marble"
|
|
msgstr "Purple Marble"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:69
|
|
msgid "Ridged Paper"
|
|
msgstr "Ridged Paper"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:70
|
|
msgid "Rough Paper"
|
|
msgstr "Rough Paper"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:71
|
|
msgid "Ruby"
|
|
msgstr "Rubin"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:72
|
|
msgid "Sea Foam"
|
|
msgstr "Bọt sóng biển"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:73
|
|
msgid "Shale"
|
|
msgstr "Đá phiến"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:74
|
|
msgid "Silver"
|
|
msgstr "Bạc"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:75
|
|
msgid "Sky"
|
|
msgstr "Bầu trời"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:76
|
|
msgid "Sky Ridge"
|
|
msgstr "Sky Ridge"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:77
|
|
msgid "Snow Ridge"
|
|
msgstr "Snow Ridge"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:78
|
|
msgid "Sound"
|
|
msgstr "Âm thanh"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:79
|
|
msgid "Special"
|
|
msgstr "Đặc biệt"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:80
|
|
msgid "Stucco"
|
|
msgstr "Stucco"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:81
|
|
msgid "Tangerine"
|
|
msgstr "Tangerine"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:82
|
|
msgid "Terracotta"
|
|
msgstr "Terracotta"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:83
|
|
msgid "Urgent"
|
|
msgstr "Khẩn"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:84
|
|
msgid "Violet"
|
|
msgstr "Tím"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:85
|
|
msgid "Wavy White"
|
|
msgstr "Wavy White"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:86
|
|
msgid "Web"
|
|
msgstr "Trang Web"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:87
|
|
msgid "White"
|
|
msgstr "Trắng"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:88
|
|
msgid "White Ribs"
|
|
msgstr "White Ribs"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:89
|
|
msgid "_Emblems"
|
|
msgstr "_Hình tượng"
|
|
|
|
#: data/browser.xml.h:90
|
|
msgid "_Patterns"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: data/favorites.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Favorite applications"
|
|
msgstr "Các ứng dụng ưa chuộng"
|
|
|
|
#: data/favorites.desktop.in.h:2
|
|
msgid "Favorites"
|
|
msgstr "Ưa chuộng"
|
|
|
|
#: data/preferences.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Adjust your user environment"
|
|
msgstr "Điều chỉnh môi trường của bạn"
|
|
|
|
#: data/preferences.desktop.in.h:2
|
|
msgid "Desktop Preferences"
|
|
msgstr "Chỉnh lý Desktop"
|
|
|
|
#: data/serverconfig.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Configure network services (web server, DNS server, etc.)"
|
|
msgstr "Tạo cấu hình dịch vụ mạng (web server, DNS server, v.v.)"
|
|
|
|
#: data/serverconfig.desktop.in.h:2 data/serverconfig.directory.in.h:2
|
|
msgid "Server Settings"
|
|
msgstr "Đang tạo trạm dịch vụ"
|
|
|
|
#: data/serverconfig.directory.in.h:1
|
|
msgid "Configure network services"
|
|
msgstr "Tạo cấu hình dịch vụ mạng"
|
|
|
|
#: data/starthere-link.desktop.in.h:1 data/starthere.desktop.in.h:1
|
|
#: data/starthere.directory.in.h:1
|
|
msgid "Start Here"
|
|
msgstr "Khởi động tại đây"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:1
|
|
msgid "Allaire"
|
|
msgstr "Allaire"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:2
|
|
msgid "Binary Freedom"
|
|
msgstr "Binary Freedom"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:3
|
|
msgid "Borland"
|
|
msgstr "Borland"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:4
|
|
msgid "CNET Computers.com"
|
|
msgstr "CNET Computers.com"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:5
|
|
msgid "CNET Linux Center"
|
|
msgstr "CNET Linux Center"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:6
|
|
msgid "CollabNet"
|
|
msgstr "CollabNet"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:7
|
|
msgid "Compaq"
|
|
msgstr "Compaq"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:8
|
|
msgid "Conectiva"
|
|
msgstr "Conectiva"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:9
|
|
msgid "Covalent"
|
|
msgstr "Covalent"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:10
|
|
msgid "Debian.org"
|
|
msgstr "Debian.org"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:11
|
|
msgid "Dell"
|
|
msgstr "Dell"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:12
|
|
msgid "Freshmeat.net"
|
|
msgstr "Freshmeat.net"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:13
|
|
msgid "GNOME.org"
|
|
msgstr "GNOME.org"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:14
|
|
msgid "GNU.org"
|
|
msgstr "GNU.org"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:15
|
|
msgid "Hardware"
|
|
msgstr "Phần cứng"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:16
|
|
msgid "International"
|
|
msgstr "Quốc tế"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:17
|
|
msgid "Linux Documentation Project"
|
|
msgstr "Kế hoạch tài liệu của linux"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:18
|
|
msgid "Linux One"
|
|
msgstr "Linux một"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:19
|
|
msgid "Linux Online"
|
|
msgstr "Linux trên mạng"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:20
|
|
msgid "Linux Resources"
|
|
msgstr "Nguồn Linux"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:21
|
|
msgid "Linux Weekly News"
|
|
msgstr "Tin linux hàng tuần"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:22
|
|
msgid "LinuxNewbie.org"
|
|
msgstr "LinuxNewbie.org"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:23
|
|
msgid "LinuxOrbit.com"
|
|
msgstr "LinuxOrbit.com"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:24
|
|
msgid "MandrakeSoft"
|
|
msgstr "MandrakeSoft"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:25
|
|
msgid "Netraverse"
|
|
msgstr "Netraverse"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:26
|
|
msgid "News and Media"
|
|
msgstr "Tin tức và truyền thanh"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:27
|
|
msgid "O'Reilly"
|
|
msgstr "O'Reilly"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:28
|
|
msgid "OSDN"
|
|
msgstr "OSDN"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:29
|
|
msgid "Open Source Asia"
|
|
msgstr "Open Source Asia"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:30
|
|
msgid "OpenOffice"
|
|
msgstr "OpenOffice"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:31
|
|
msgid "Penguin Computing"
|
|
msgstr "Penguin Computing"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:32
|
|
msgid "Rackspace"
|
|
msgstr "Rackspace"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:33
|
|
msgid "Red Hat"
|
|
msgstr "Red Hat"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:34
|
|
msgid "Red Hat Network"
|
|
msgstr "Red Hat Network"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:35
|
|
msgid "RedFlag Linux"
|
|
msgstr "RedFlag Linux"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:37
|
|
msgid "SourceForge"
|
|
msgstr "SourceForge"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:38
|
|
msgid "SuSE"
|
|
msgstr "SuSE"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:39
|
|
msgid "Sun StarOffice"
|
|
msgstr "Sun StarOffice"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:40
|
|
msgid "Sun Wah Linux"
|
|
msgstr "Sun Wah Linux"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:41
|
|
msgid "Web Services"
|
|
msgstr "Web Service"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:42
|
|
msgid "Ximian"
|
|
msgstr "Ximian"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:43
|
|
msgid "ZDNet Linux Hardware Database"
|
|
msgstr "Cơ sở dữ liệu phần cứng Linux (ZDNet)"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:44
|
|
msgid "ZDNet Linux Resource Center"
|
|
msgstr "Trung tâm tài nguyên Linux ZDNet"
|
|
|
|
#: data/static_bookmarks.xml.h:45
|
|
msgid "Zero-Knowledge"
|
|
msgstr "Zero-Knowledge"
|
|
|
|
#: data/sysconfig.desktop.in.h:1 data/sysconfig.directory.in.h:1
|
|
msgid "Change systemwide settings (affects all users)"
|
|
msgstr "Thay đổi các thiết đặt hệ thống (có hiệu lực cho mọi người sử dụng)"
|
|
|
|
#: data/sysconfig.desktop.in.h:2 data/sysconfig.directory.in.h:2
|
|
msgid "System Settings"
|
|
msgstr "Các thiết đặt hệ thống"
|
|
|
|
#: icons/crux_eggplant/crux_eggplant.xml.h:1
|
|
msgid "An Eggplant variation of the Crux theme."
|
|
msgstr "Một biến đổi mầu cà tím của chủ đề Crux."
|
|
|
|
#: icons/crux_eggplant/crux_eggplant.xml.h:2
|
|
msgid "Crux-Eggplant"
|
|
msgstr "Crux-Cà tím"
|
|
|
|
#: icons/crux_teal/crux_teal.xml.h:1
|
|
msgid "A Teal variation of the Crux theme."
|
|
msgstr "Mộtbiến đổi mầu xanh lá cây sẫm của chủ đề Crux."
|
|
|
|
#: icons/crux_teal/crux_teal.xml.h:2
|
|
msgid "Crux-Teal"
|
|
msgstr "Crux-xanh lá cây sẫm"
|
|
|
|
#: icons/default/default.xml.h:1
|
|
msgid "Eazel"
|
|
msgstr "Eazel"
|
|
|
|
#: icons/default/default.xml.h:2
|
|
msgid "This is the default theme for Nautilus."
|
|
msgstr "Đây là chủ đề mặc định cho Nautilus."
|
|
|
|
#: icons/gnome/gnome.xml.h:1
|
|
msgid "A theme designed to fit well with the classic GNOME environment."
|
|
msgstr "Một chủ đề đã thiết kế để phù hợp với môi trường GNOME cổ điển."
|
|
|
|
#: icons/sierra/sierra.xml.h:1
|
|
msgid "Sierra"
|
|
msgstr "Sierra"
|
|
|
|
#: icons/sierra/sierra.xml.h:2
|
|
msgid "Uses manila folders and gray-green backgrounds."
|
|
msgstr "Dùng các thư mục mầu gạng và nền sau mầu xanh lá cây xám."
|
|
|
|
#: icons/tahoe/tahoe.xml.h:1
|
|
msgid "Tahoe"
|
|
msgstr "Tahoe"
|
|
|
|
#: icons/tahoe/tahoe.xml.h:2
|
|
msgid "This theme uses photo-realistic folders."
|
|
msgstr "Chủ đề này sử dụng các thư mục ảnh thật."
|
|
|
|
#: libbackground/preview-file-selection.c:207
|
|
msgid "Can't find an hbox, using a normal file selection"
|
|
msgstr "Không tìm thấy hbox, sùng một lựa chọn tập tin bình thường"
|
|
|
|
#: libbackground/preview-file-selection.c:212
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:58
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:175
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:206
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:176
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:43
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1241
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:501
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:176
|
|
msgid "Name of the column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:182
|
|
msgid "Attribute"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:183
|
|
msgid "The attribute name to display"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:189
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:213
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:183
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Label"
|
|
msgstr "Eazel"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:190
|
|
msgid "Label to display in the column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:196
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:197
|
|
msgid "A user-visible description of the column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:204
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "xalign"
|
|
msgstr "liên kết"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:205
|
|
msgid "The x-alignment of the column"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:207
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Name of the item"
|
|
msgstr "Làm lại biên tập"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:214
|
|
msgid "Label to display to the user"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:220
|
|
msgid "Tip"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:221
|
|
msgid "Tooltip for the menu item"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:227
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:228
|
|
msgid "Name of the icon to display in the menu item"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:235
|
|
msgid "Sensitive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:236
|
|
msgid "Whether the menu item is sensitive"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:242
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Priority"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show priority text in toolbars"
|
|
msgstr "Hiển thị v_ăn bản theo biểu tượng:"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:177
|
|
msgid "Name of the page"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:184
|
|
msgid "Label widget to display in the notebook tab"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:190
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Page"
|
|
msgstr "Gói"
|
|
|
|
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:191
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Widget for the property page"
|
|
msgstr "Độ rộng của thanh bên"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:1
|
|
msgid ""
|
|
"A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The "
|
|
"actual number of captions shown depends on the zoom level. Possible values "
|
|
"are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", \"date_accessed"
|
|
"\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions\" and "
|
|
"\"mime_type\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách tiêu đề dưới biểu tượng trong Khung xem Biểu tượng và trên màn "
|
|
"hình nền. Số tiêu đề thực sự tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể "
|
|
"là \"size\" (kích thước), \"type\" (kiểu), \"date_modified\" , \"date_changed"
|
|
"\", \"date_accessed\" (ngày truy cập), \"owner\" (chủ sở hữu), \"group"
|
|
"\" (nhóm sở hữu), \"permissions\" (quyền truy cập), \"octal_permissions"
|
|
"\" (quyền sở hữu dạng octal) và \"mime_type\" (kiểu mime)."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:2
|
|
msgid "Add Nautilus to session"
|
|
msgstr "Thêm Nautilus vào phiên làm việc"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:3
|
|
msgid "Bring up a new window for every opened file"
|
|
msgstr "Mở cửa sổ mới cho mọi tập tin được mở"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:4
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Computer icon visible on desktop"
|
|
msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:5
|
|
msgid "Criteria for search bar searching"
|
|
msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:6
|
|
msgid ""
|
|
"Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to "
|
|
"\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name only. "
|
|
"If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will search for "
|
|
"files by file name and file properties."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tiêu chuẩn tìm kiếm tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
|
|
"\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ chỉ tìm tập tin theo tên. Nếu đặt là "
|
|
"\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo tên và "
|
|
"thuộc tính tập tin."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:7
|
|
msgid "Current Nautilus theme (deprecated)"
|
|
msgstr "Them hiện thời của Nautilus (bị phản đối)"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8
|
|
msgid "Custom Background Set"
|
|
msgstr "Tùy chỉnh thiết lập cho nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9
|
|
msgid "Custom Side Pane Background Set"
|
|
msgstr "Tỳu chỉnh thiết lập nền cho ô bên"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:10
|
|
msgid "Default Background Color"
|
|
msgstr "Màu nền mặc định"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:11
|
|
msgid "Default Background Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12
|
|
msgid "Default Side Pane Background Color"
|
|
msgstr "Màu nền mặc định của ô bên"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13
|
|
msgid "Default Side Pane Background Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin của nền ô bên mặc định"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default column order in the list view"
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default column order in the list view."
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16
|
|
msgid "Default folder viewer"
|
|
msgstr "Trình xem thư mục mặc định"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17
|
|
msgid "Default icon zoom level"
|
|
msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default list of columns visible in the list view"
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Default list of columns visible in the list view."
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20
|
|
msgid "Default list zoom level"
|
|
msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21
|
|
msgid "Default sort order"
|
|
msgstr "Đặt sắp xếp mặc định"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
|
|
msgid "Default zoom level used by the icon view."
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:23
|
|
msgid "Default zoom level used by the list view."
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24
|
|
msgid "Desktop font"
|
|
msgstr "Phông chữ màn hình nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:25
|
|
msgid "Desktop home icon name"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng Home màn hình nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:26
|
|
msgid "Desktop trash icon name"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:27
|
|
msgid "Enable 'special' flags in file preferences dialog"
|
|
msgstr "Bật chạy các flag 'đặc biệt' trong thoại tùy thích của tập tin "
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
|
|
"true."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu background_set là "
|
|
"true."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29
|
|
msgid ""
|
|
"Filename for the default side pane background. Only used if "
|
|
"side_pane_background_set is true."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin cho nền thanh bên mặc định. Chỉ được dùng nếu "
|
|
"side_pane_background_set là true."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose of "
|
|
"this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
|
|
"massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
|
|
"due to the reading of folders chunk-wise."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục quá kích thước này sẽ bị làm tròn thành kích thước này. Mục đích của "
|
|
"việc này là tránh bùng nổ heap bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt động vì "
|
|
"những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này chỉ "
|
|
"là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
|
|
msgid "Hide default bookmarks in the bookmark menu"
|
|
msgstr "Ẩn các Đánh Dấu mặc định trong menu Đánh Dấu"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
|
|
msgid "Home icon visible on desktop"
|
|
msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
|
|
"Otherwise it will show both folders and files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong thanh bên dạng cây. "
|
|
"Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
|
|
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh vị trí."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
|
|
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
|
|
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh bên."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36
|
|
msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
|
|
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh trạng thái."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37
|
|
msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
|
|
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh công cụ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:38
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus lets you edit some of the more esoteric "
|
|
"options of a file in the file preferences dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh vài tùy chọn riêng tư "
|
|
"về tập tin trong hộp thoại Tùy thích tập tin."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
|
|
"icon and list views."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
|
|
"xem Biểu tượng và Khung xem Danh sách."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to "
|
|
"put files in the trash."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true, Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi cho tập tin vào Sọt rác."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will bring up a new Nautilus window by default "
|
|
"whenever an item is opened."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ mặc định tạo cửa sổ Nautilus mới khi mở một "
|
|
"mục nào đó."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
|
|
msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop."
|
|
msgstr "Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ vẽ các biểu tượng trên desktop."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:43
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a "
|
|
"file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
|
|
"feature can be dangerous, so use caution."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
|
|
"tại chỗ, thay vì chuyển vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế "
|
|
"hãy dùng cẩn thận."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:44
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will just show the user's bookmarks in the "
|
|
"bookmark menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ chỉ hiện Đánh Dấu của người dùng trong menu "
|
|
"Đánh dấu."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
|
|
"desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục home của người dùng làm màn hình nền. "
|
|
"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then backup files such as those created by Emacs are "
|
|
"displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered backup "
|
|
"files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, tập tin sao lưu (vd được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
|
|
"thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập tin sao "
|
|
"lưu."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden "
|
|
"files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập tin ẩn là "
|
|
"những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt kê trong "
|
|
"tập tin .hidden của thư mục đó."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, Nautilus adds itself to the session when it starts "
|
|
"up. This means it will be started the next time you log in."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, Nautilus sẽ thêm chính nó vào phiên làm việc khi khởi động. Điều "
|
|
"này nghĩa là nó sẽ khởi động trong lần đăng nhập kế tiếp của bạn."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put "
|
|
"on the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình "
|
|
"nền."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
|
|
"the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, một biểu tượng liên kết với thư mục home sẽ được đặt trên màn hình "
|
|
"nền."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
|
|
"desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình "
|
|
"nền."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52
|
|
msgid ""
|
|
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
|
|
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
|
|
"sorted from \"z\" to \"a\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
|
|
"vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53
|
|
msgid ""
|
|
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
|
|
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
|
|
"sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
|
|
"incrementally they will be sorted decrementally."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
|
|
"vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
|
|
"nếu sắp theo kích thước, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
|
|
msgstr "Nếu đúng, mặc định biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55
|
|
msgid ""
|
|
"If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them."
|
|
msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56
|
|
msgid "If true, new windows will use manual layout by default."
|
|
msgstr "Nếu là true thì cửa sổ mới sẽ dùng layout tự chọn theo mặc định."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:57
|
|
msgid ""
|
|
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
|
|
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
|
|
"load or use lots of memory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh lớn hơn kích thước này (theo byte) sẽ không hiện ảnh thu nhỏ. Mục đích "
|
|
"của thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất "
|
|
"nhiều thời gian và bộ nhớ."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:58
|
|
msgid "List of possible captions on icons"
|
|
msgstr "Danh sách tiêu đề và biểu tượng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Maximum handled files in a folder"
|
|
msgstr "Số tập tin tối đa được xửa lý trong thư mục"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60
|
|
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
|
|
msgstr "Kích thước ảnh tối đa để xem thumbnail"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61
|
|
msgid ""
|
|
"Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus "
|
|
"2.2. Please use the icon theme instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của Nautilus theme cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus 2.2. "
|
|
"Vui lòng dùng theme biểu tượng."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62
|
|
msgid "Nautilus handles drawing the desktop"
|
|
msgstr "Nautilus xử lý việc hiển thị màn hình nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop"
|
|
msgstr "Dùng thư mục nhà của bạn làm màn hình nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Only show folders in the tree sidebar"
|
|
msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong thanh bên theo cây"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:65
|
|
msgid ""
|
|
"Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double"
|
|
"\" to launch them on a double click."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
|
|
"chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:66
|
|
msgid "Put labels beside icons"
|
|
msgstr "Đặt chữ cạnh hình"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67
|
|
msgid "Reverse sort order in new windows"
|
|
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Show folders first in windows"
|
|
msgstr "Hiện thư mục đầu tiên trong cửa sổ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:69
|
|
msgid "Show location bar in new windows"
|
|
msgstr "Hiện thanh vị trí trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70
|
|
msgid "Show side pane in new windows"
|
|
msgstr "Hiện thanh bên trong của sổ mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:71
|
|
msgid "Show status bar in new windows"
|
|
msgstr "Hiện thanh trạng thái trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:72
|
|
msgid "Show toolbar in new windows"
|
|
msgstr "Hiện thanh công cụ trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73
|
|
msgid "Side pane view"
|
|
msgstr "Xem ô bên"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:74
|
|
msgid ""
|
|
"Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files "
|
|
"icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is "
|
|
"on a remote server. If set to \"local_only\" then only plays previews on "
|
|
"local filesystems. If set to \"never\" then it never previews sound."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:75
|
|
msgid ""
|
|
"Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the "
|
|
"file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the "
|
|
"folder is on a remote server. If set to \"local_only\" then only show "
|
|
"previews for local filesystems. If set to \"never\" then never bother to "
|
|
"read preview data."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:76
|
|
msgid ""
|
|
"Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to "
|
|
"\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. "
|
|
"If set to \"local_only\" then only show thumbnails for local filesystems. If "
|
|
"set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a generic "
|
|
"icon."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77
|
|
msgid ""
|
|
"Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to "
|
|
"\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote "
|
|
"server. If set to \"local_only\" then only show counts for local "
|
|
"filesystems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
|
|
"\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Biểu tượng. Giá trị có thể là \"name"
|
|
"\" (sắp theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
|
|
"\"modification_date\", \"emblems\" (theo biểu tượng)"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
|
|
"\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Danh sách. Giá trị có thể là \"name\" (sắp "
|
|
"theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
|
|
"\"modification_date\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:80
|
|
msgid "The default width of the side pane in new windows."
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định của thanh bên trong của sổ mới."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81
|
|
msgid "The font description used for the icons on the desktop."
|
|
msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82
|
|
msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
|
|
msgstr "Khung xem ô bên để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:83
|
|
msgid ""
|
|
"This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
|
|
"desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
|
|
"home trên màn hình nền."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:84
|
|
msgid ""
|
|
"This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
|
|
"desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
|
|
"nền."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:85
|
|
msgid "Trash icon visible on desktop"
|
|
msgstr "Thấy biểu tượng Sọt Rác trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:86
|
|
msgid "Type of click used to launch/open files"
|
|
msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87
|
|
msgid "Use manual layout in new windows"
|
|
msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Use tighter layout in new windows"
|
|
msgstr "Dùng layout chặt chẽ hơn trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89
|
|
msgid "What to do with executable text files when activated"
|
|
msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:90
|
|
msgid ""
|
|
"What to do with executable text files when they are activated (single or "
|
|
"double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
|
|
"\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
|
|
"text files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
|
|
"đơn hoặc nhấp đúp) Giá trị có thể là \"launch\" để kích hoạt chúng như "
|
|
"chương trình, hoặc \"ask\" để yêu cầu hiện hộp thoại, và \"display\" để hiện "
|
|
"thị nội dung tập tin."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91
|
|
msgid ""
|
|
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
|
|
"another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" "
|
|
"and \"icon_view\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi xem một thư mục, khung xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn cho khung xem "
|
|
"khác cho thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Khung xem Danh "
|
|
"sách) và \"icon_view\" (Khung xem Biểu tượng)."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:92
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "When to show number of items in a folder"
|
|
msgstr "Khi để hiển thị số các mục trong thư mục"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:93
|
|
msgid "When to show preview text in icons"
|
|
msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94
|
|
msgid "When to show thumbnails of image files"
|
|
msgstr "Khi để hiển thị thumbnail của các tập tin ảnh"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:95
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Whether a custom default folder background has been set."
|
|
msgstr "Có lập nền thư mục mặc định hay không"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:96
|
|
msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
|
|
msgstr "Có đặt nền tự chọn mặc định cho khung bên không."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:97
|
|
msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to trash"
|
|
msgstr "Có hỏi để xác nhận khi bỏ tập tin vào sọt rác hay không"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:98
|
|
msgid "Whether to enable immediate deletion"
|
|
msgstr "Có cho phép xóa ngay hay không"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:99
|
|
msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon"
|
|
msgstr "Có nghe thử âm thanh khi hơ chuột lên biểu tượng hay không"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:100
|
|
msgid "Whether to show backup files"
|
|
msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:101
|
|
msgid "Whether to show hidden files"
|
|
msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:102
|
|
msgid "Width of the side pane"
|
|
msgstr "Độ rộng của thanh bên"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:1
|
|
msgid "AFFS Volume"
|
|
msgstr "Khối AFFS"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:2
|
|
msgid "AFS Network Volume"
|
|
msgstr "Khối mạng AFS"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:3
|
|
msgid "Auto-detected Volume"
|
|
msgstr "Khối Auto-detected"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:4
|
|
msgid "CD Digital Audio"
|
|
msgstr "CD Digital Audio"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:5
|
|
msgid "CD-ROM Drive"
|
|
msgstr "Ổ đĩa CD-ROM"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:6
|
|
msgid "CDROM Volume"
|
|
msgstr "Khối CDROM"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:7
|
|
msgid "DVD Volume"
|
|
msgstr "Khối DVD"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:8
|
|
msgid "Enhanced DOS Volume"
|
|
msgstr "Khối DOS nâng cao"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:9
|
|
msgid "Ext2 Linux Volume"
|
|
msgstr "Khối Ext2 Linux"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:10
|
|
msgid "Ext3 Linux Volume"
|
|
msgstr "Khối Ext3 Linux"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:11
|
|
msgid "Hardware Device Volume"
|
|
msgstr "Khối thiết bị phần cứng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:12
|
|
msgid "Hsfs CDROM Volume"
|
|
msgstr "Khối CDROM Hsfs"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:13
|
|
msgid "JFS Volume"
|
|
msgstr "Khối JFS"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:14
|
|
msgid "MSDOS Volume"
|
|
msgstr "Khối MSDOS"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:15
|
|
msgid "MacOS Volume"
|
|
msgstr "Khối MacOS"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:16
|
|
msgid "Minix Volume"
|
|
msgstr "Khối Minix"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:17
|
|
msgid "NFS Network Volume"
|
|
msgstr "Khối mạng NFS"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:18
|
|
msgid "Pcfs Solaris Volume"
|
|
msgstr "Khối Solaris Pcfs"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:19
|
|
msgid "ReiserFS Linux Volume"
|
|
msgstr "Khối Linux ReiserFS"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:20
|
|
msgid "Solaris/BSD Volume"
|
|
msgstr "Khối Solaris/BSD"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:21
|
|
msgid "SuperMount Volume"
|
|
msgstr "Khối Tin SuperMount"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:22
|
|
msgid "System Volume"
|
|
msgstr "Khối hệ thống"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:23
|
|
msgid "Udfs Solaris Volume"
|
|
msgstr "Khối Solaris Udfs"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:24
|
|
msgid "Windows NT Volume"
|
|
msgstr "Khối Windows NT"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:25
|
|
msgid "Windows Shared Volume"
|
|
msgstr "Khối Windows Shared"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:26
|
|
msgid "Windows VFAT Volume"
|
|
msgstr "Khối Windows VFAT"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:27
|
|
msgid "XFS Linux Volume"
|
|
msgstr "Khối XFS Linux"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:28
|
|
msgid "XIAFS Volume"
|
|
msgstr "Khối XIAFS"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/filesystem-attributes.xml.h:29
|
|
msgid "Xenix Volume"
|
|
msgstr "Khối Xenix"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:44
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The name and icon of the file."
|
|
msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng của của sổ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:50
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:519
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Kích thước"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
|
|
msgid "The size of the file."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:525
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Dạng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The type of the file."
|
|
msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:531
|
|
msgid "Date Modified"
|
|
msgstr "Ngày được sửa đổi"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The date the file was modified."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hiển thị được \"%s\" vì đã không thành công khi thử thực hiện truy "
|
|
"nhập."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Date Accessed"
|
|
msgstr "ngày truy cập"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74
|
|
msgid "The date the file was accessed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Chủ:"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:82
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The owner of the file."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:89
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:90
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The group of the file."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2865
|
|
msgid "Permissions"
|
|
msgstr "Quyền"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The permissions of the file."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Octal Permissions"
|
|
msgstr "quyền bát phân"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The permissions of the file, in octal notation."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của các tập tin được chọn."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "MIME Type"
|
|
msgstr "Dạng MIME"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The mime type of the file."
|
|
msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:406
|
|
msgid "reset"
|
|
msgstr "Đặt lại"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:442
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:163
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-trash-file.c:690
|
|
msgid "on the desktop"
|
|
msgstr "ở trên desktop"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:105
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You cannot delete a volume icon."
|
|
msgstr "Không thể xóa khối"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:106
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to eject the volume, please use Eject in the right-click menu of "
|
|
"the volume."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:108
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can't Delete Volume"
|
|
msgstr "Không thể xóa khối"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link.c:169
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:5999
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:529
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:343
|
|
msgid "Trash"
|
|
msgstr "Sọt rác"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:615
|
|
msgid "_Move here"
|
|
msgstr "Chuyển vào đây"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:620
|
|
msgid "_Copy here"
|
|
msgstr "Sao vào đây"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:625
|
|
msgid "_Link here"
|
|
msgstr "Nối liên kết vào đây"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:630
|
|
msgid "Set as _Background"
|
|
msgstr "Đặt như nền sau"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:639
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:694
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Hủy bỏ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:680
|
|
msgid "Set as background for _all folders"
|
|
msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:685
|
|
msgid "Set as background for _this folder"
|
|
msgstr "Đặt làm nền cho thư mục _này"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:197
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:202
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:257
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:274
|
|
msgid "The emblem cannot be installed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:198
|
|
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
|
|
msgstr "Xin lỗi, bạn phải dùng từ khóa không có dấu cách cho hình tượng mới."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:199
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:204
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:259
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:276
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Install Emblem"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:203
|
|
msgid ""
|
|
"Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xin lỗi, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng trắng "
|
|
"và con số."
|
|
|
|
#. this really should never happen, as a user has no idea
|
|
#. * what a keyword is, and people should be passing a unique
|
|
#. * keyword to us anyway
|
|
#.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:213
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"."
|
|
msgstr "Xin lỗi, đã có hình tượng tên là \"%s\" rồi. Hãy chọn tên khác cho nó."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:214
|
|
msgid "Please choose a different emblem name."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:215
|
|
msgid "Couldn't install emblem"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:258
|
|
msgid "Sorry, unable to save custom emblem."
|
|
msgstr "Xin lỗi, không thể lưu hình tượng tùy chọn."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:275
|
|
msgid "Sorry, unable to save custom emblem name."
|
|
msgstr "Xin lỗi, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations-progress.c:457
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%ld of %ld"
|
|
msgstr "%ld của %ld"
|
|
|
|
#. "From" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:350
|
|
msgid "From:"
|
|
msgstr "Từ:"
|
|
|
|
#. "To" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:365
|
|
msgid "To:"
|
|
msgstr "Đến:"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:551
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:599
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:614
|
|
msgid "Error while moving."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:552
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "\"%s\" cannot be moved because it is on a read-only disk."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi trong khi chuyển.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\"%s\" không thể chuyển được vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:562
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:568
|
|
msgid "Error while deleting."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:563
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" cannot be deleted because you do not have permissions to modify its "
|
|
"parent folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi trong khi xóa.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\"%s\" không thể xóa được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ "
|
|
"của nó."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:569
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "\"%s\" cannot be deleted because it is on a read-only disk."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi trong khi xóa.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\"%s\" không thể xóa được vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:600
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" cannot be moved because you do not have permissions to change it or "
|
|
"its parent folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi trong khi chuyển.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\"%s\" không thể chuyển được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó hoặc "
|
|
"thư mục mẹ của nó."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:604
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error while moving. "
|
|
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:605
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot move \"%s\" because it or its parent folder are contained in the "
|
|
"destination."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi chuyển.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\"%s\" không thể chuyển được vì nó hoặc thư mục cha của nó được chứa trong "
|
|
"đích đến."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:615
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot move \"%s\" to the trash because you do not have permissions to "
|
|
"change it or its parent folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi trong khi chuyển.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\"%s\" không thể chuyển được vào sọt rác vì bạn không có thẩm quyền để sửa "
|
|
"đổi nó hay thư mục mẹ của nó"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:637
|
|
msgid "Error while copying."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:638
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "\"%s\" cannot be copied because you do not have permissions to read it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi trong khi sao chép.\n"
|
|
"\n"
|
|
"\"%s\" không thể sao được vì bạn không có quyền đọc nó."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:658
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:679
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:683
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while copying to \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:659
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:664
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:668
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There is not enough space on the destination."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi di chuyển sang \"%s\".\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nơi định sao sang không có đủ chỗ."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:663
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while moving to \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:667
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while creating link in \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:680
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:691
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:702
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You do not have permissions to write to this folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi sao chép sang \"%s\".\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn không có quyền ghi lên thư mục này."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:684
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:695
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:706
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The destination disk is read-only."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi sao chép sang \"%s\".\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nơi định sao chép sang là một đĩa chỉ đọc."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:690
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:694
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while moving items to \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:701
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:705
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error while creating links in \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:733
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" while copying \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:734
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:738
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:742
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:748
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:763
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:767
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:771
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:777
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Would you like to continue?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi\"%s\" trong khi chuyển.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có muốn tiếo tục không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:737
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" while moving \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:741
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" while creating a link to \"%s\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi \"%s\" trong khi tạo một liên kết đến \"%s\".\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có muốn tiếo tục không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:747
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" while deleting \"%s\"."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:762
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" while copying."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:766
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" while moving."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:770
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" while linking."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:776
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" while deleting."
|
|
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:902
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error While Copying"
|
|
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:905
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error While Moving"
|
|
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:908
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error While Linking"
|
|
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:913
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error While Deleting"
|
|
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:940
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:961
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1071
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Skip"
|
|
msgstr "Bỏ qua"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:961
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Retry"
|
|
msgstr "Thử lại"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1027
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not move \"%s\" to the new location."
|
|
msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1030
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
|
|
"replaced. If you still want to move the item, rename it and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể chuyển đến nơi mới được vì tên của nó đã được dùng chomột "
|
|
"mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc thay thế được.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển\"%s\" thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần nữa."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1034
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Could not copy \"%s\" to the new location."
|
|
msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1037
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
|
|
"replaced. If you still want to copy the item, rename it and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể sao đến nơi mới được vì tên của nó đã được dùng cho một mục "
|
|
"đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc thay thế được.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển\"%s\" thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần nữa."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1043
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to Replace File"
|
|
msgstr "Tập tin không thể thay thế được."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1056
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The file \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"File \"%s\" đã tồn tại.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có muốn thay thế nó không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1069
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1088
|
|
msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1070
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1089
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Conflict While Copying"
|
|
msgstr "Có xung đột khi đang sao chép"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1071
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Replace"
|
|
msgstr "Thay thế"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Replace _All"
|
|
msgstr "Thay thế tất cả"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1148
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4690
|
|
#, c-format
|
|
msgid "link to %s"
|
|
msgstr "Liên kết tới %s"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "another link to %s"
|
|
msgstr "Liên kết khác tới %s"
|
|
|
|
#. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix
|
|
#. * if there's no way to do that nicely for a
|
|
#. * particular language.
|
|
#.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dst link to %s"
|
|
msgstr "%dst liên kết tới %s"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1172
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dnd link to %s"
|
|
msgstr "%dnd liên kết tới %s"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1176
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%drd link to %s"
|
|
msgstr "%drd liên kết tới %s"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%dth link to %s"
|
|
msgstr "%dth liên kết tới %s"
|
|
|
|
#. Localizers:
|
|
#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
|
|
#. * make some or all of them match.
|
|
#.
|
|
#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1201
|
|
msgid " (copy)"
|
|
msgstr "(bản sao)"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1203
|
|
msgid " (another copy)"
|
|
msgstr " (bản sao khác)"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1206
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1208
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1210
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1220
|
|
msgid "th copy)"
|
|
msgstr " bản sao)"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1213
|
|
msgid "st copy)"
|
|
msgstr " bản sao)"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1215
|
|
msgid "nd copy)"
|
|
msgstr " bản sao"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1217
|
|
msgid "rd copy)"
|
|
msgstr "rd copy)"
|
|
|
|
#. localizers: appended to first file copy
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (copy)%s"
|
|
msgstr "%s (bản sao)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to second file copy
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (another copy)%s"
|
|
msgstr "%s (bản sao khác)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to x11th file copy
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1239
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1241
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1243
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1252
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%dth copy)%s"
|
|
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to x1st file copy
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1246
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%dst copy)%s"
|
|
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to x2nd file copy
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1248
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%dnd copy)%s"
|
|
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to x3rd file copy
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%drd copy)%s"
|
|
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
|
|
|
|
#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1350
|
|
msgid " ("
|
|
msgstr " ("
|
|
|
|
#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1358
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%d"
|
|
msgstr " (%d"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1543
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2133
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2295
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unknown GnomeVFSXferProgressStatus %d"
|
|
msgstr "GnomeVFSXferProgressStatus %d không được biết"
|
|
|
|
#. localizers: progress dialog title
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1870
|
|
msgid "Moving files to the Trash"
|
|
msgstr "Đang di chuyển tập tin tới sọt rác"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the progress count
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1872
|
|
msgid "Files thrown out:"
|
|
msgstr "Tập tin ném ra ngoài:"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the name of the current file moved
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1874
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1885
|
|
msgid "Moving"
|
|
msgstr "Đang di chuyển"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1875
|
|
msgid "Preparing to Move to Trash..."
|
|
msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới Sọt Rác..."
|
|
|
|
#. localizers: progress dialog title
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1881
|
|
msgid "Moving files"
|
|
msgstr "Di chuyển Tập tin"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the progress count
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1883
|
|
msgid "Files moved:"
|
|
msgstr "Tập tin đã chuyển:"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1886
|
|
msgid "Preparing To Move..."
|
|
msgstr "Chuẩn bị di chuyển..."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1887
|
|
msgid "Finishing Move..."
|
|
msgstr "Đang hoàn tất di chuyển..."
|
|
|
|
#. localizers: progress dialog title
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1895
|
|
msgid "Creating links to files"
|
|
msgstr "Đang tạo liên kết tập tin"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the progress count
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1897
|
|
msgid "Files linked:"
|
|
msgstr "Tập tin đã liên kết:"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the name of the current file linked
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1899
|
|
msgid "Linking"
|
|
msgstr "Đang liên kết"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1900
|
|
msgid "Preparing to Create Links..."
|
|
msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết.."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1901
|
|
msgid "Finishing Creating Links..."
|
|
msgstr "Đang hoàn tất tạo liên kết..."
|
|
|
|
#. localizers: progress dialog title
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1907
|
|
msgid "Copying files"
|
|
msgstr "Đang sao chép"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the progress count
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1909
|
|
msgid "Files copied:"
|
|
msgstr "Tập tin đã sao chép:"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the name of the current file copied
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1911
|
|
msgid "Copying"
|
|
msgstr "Đang sao chép"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1912
|
|
msgid "Preparing To Copy..."
|
|
msgstr "Chuẩn bị sao chép.."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1930
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You cannot copy items into the trash."
|
|
msgstr "Bạn không thể sao mục vào sọt rác"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1931
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You cannot create links inside the trash."
|
|
msgstr "Bạn không thể sao mục vào sọt rác"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1932
|
|
msgid "Files and folders can only be moved into the trash."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1956
|
|
msgid "You cannot move this trash folder."
|
|
msgstr "Bạn không thể chuyển vào thư mục sọt rác này."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1957
|
|
msgid "You cannot copy this trash folder."
|
|
msgstr "Bạn không thể sao thư mục sọt rác này."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1958
|
|
msgid "A trash folder is used for storing items moved to the trash."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1960
|
|
msgid "Can't Change Trash Location"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi vị trí Sọt rác"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1961
|
|
msgid "Can't Copy Trash"
|
|
msgstr "Không thể sao sọt rác"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1985
|
|
msgid "You cannot move a folder into itself."
|
|
msgstr "Bạn không thể chuyển một thư mục vào chính nó."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1986
|
|
msgid "You cannot copy a folder into itself."
|
|
msgstr "Bạn không thể chép một thư mục vào trong chính nó"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1987
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The destination folder is inside the source folder."
|
|
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1989
|
|
msgid "Can't Move Into Self"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1990
|
|
msgid "Can't Copy Into Self"
|
|
msgstr "Không thể sao vào chính nó"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2003
|
|
msgid "You cannot copy a file over itself."
|
|
msgstr "Bạn không thể sao vào chính nó"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2004
|
|
msgid "The destination and source are the same file."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2005
|
|
msgid "Can't Copy Over Self"
|
|
msgstr "Không thể sao vào chính nó"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2057
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2197
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You do not have permissions to write to the destination."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi tạo thư mục mới.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn không có quyền viết lên nơi mới."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2059
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2199
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There is no space on the destination."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi khi tạo thư mục mới.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nơi mới không có đủ chỗ."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2061
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" creating new folder."
|
|
msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo thư mục mới."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2066
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error creating new folder."
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2066
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error Creating New Folder"
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#. localizers: the initial name of a new folder
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2161
|
|
msgid "untitled folder"
|
|
msgstr "thư mục không tên"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2201
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Error \"%s\" creating new document."
|
|
msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo thư mục mới."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error creating new document."
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error Creating New Document"
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2353
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "new file"
|
|
msgstr "1 tập tin"
|
|
|
|
#. localizers: progress dialog title
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2425
|
|
msgid "Deleting files"
|
|
msgstr "Đang xóa tập tin"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the progress count
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2427
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2462
|
|
msgid "Files deleted:"
|
|
msgstr "Tập tin đã xóa:"
|
|
|
|
#. localizers: label prepended to the name of the current file deleted
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2429
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2464
|
|
msgid "Deleting"
|
|
msgstr "Đang xóa"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2430
|
|
msgid "Preparing to Delete files..."
|
|
msgstr "Chuẩn bị xóa tập tin..."
|
|
|
|
#. localizers: progress dialog title
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2460
|
|
msgid "Emptying the Trash"
|
|
msgstr "Đang đổ rác"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2465
|
|
msgid "Preparing to Empty the Trash..."
|
|
msgstr "Chuẩn bị đổ rác..."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2528
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Are you sure you want to empty all of the items from the trash?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn toàn bộ các mục có chứa trong sọt rác "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2542
|
|
msgid "If you empty the trash, items will be permanently deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2554
|
|
msgid "_Empty"
|
|
msgstr "Rỗng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:368
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:523
|
|
#: nautilus-computer.desktop.in.h:1 src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:9
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Computer"
|
|
msgstr "CNET Computers.com"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:370
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Network"
|
|
msgstr "Red Hat Network"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:372
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fonts"
|
|
msgstr "Chấm"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:374
|
|
msgid "Themes"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:376
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "CD Creator"
|
|
msgstr "Trình tạo _CD"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:378
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Windows Network"
|
|
msgstr "Red Hat Network"
|
|
|
|
#. Today, use special word.
|
|
#. * strftime patterns preceeded with the widest
|
|
#. * possible resulting string for that pattern.
|
|
#. *
|
|
#. * Note to localizers: You can look at man strftime
|
|
#. * for details on the format, but you should only use
|
|
#. * the specifiers from the C standard, not extensions.
|
|
#. * These include "%" followed by one of
|
|
#. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions
|
|
#. * in the Nautilus version of strftime that can be
|
|
#. * used (and match GNU extensions). Putting a "-"
|
|
#. * between the "%" and any numeric directive will turn
|
|
#. * off zero padding, and putting a "_" there will use
|
|
#. * space padding instead of zero padding.
|
|
#.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2898
|
|
msgid "today at 00:00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm nay vào 00:00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2899
|
|
msgid "today at %-I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2901
|
|
msgid "today at 00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm nay vào 00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2902
|
|
msgid "today at %-I:%M %p"
|
|
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2904
|
|
msgid "today, 00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm nay, 00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2905
|
|
msgid "today, %-I:%M %p"
|
|
msgstr "hôm nay, %-H:%M"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2907
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2908
|
|
msgid "today"
|
|
msgstr "hôm nay"
|
|
|
|
#. Yesterday, use special word.
|
|
#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
|
|
#.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2917
|
|
msgid "yesterday at 00:00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm qua vào 00:00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2918
|
|
msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2920
|
|
msgid "yesterday at 00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm qua vào 00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2921
|
|
msgid "yesterday at %-I:%M %p"
|
|
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2923
|
|
msgid "yesterday, 00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm qua, 00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2924
|
|
msgid "yesterday, %-I:%M %p"
|
|
msgstr "hôm qua, %-H:%M"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2926
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2927
|
|
msgid "yesterday"
|
|
msgstr "hôm qua"
|
|
|
|
#. Current week, include day of week.
|
|
#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
|
|
#. * The width measurement templates correspond to
|
|
#. * the day/month name with the most letters.
|
|
#.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2938
|
|
msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM"
|
|
msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2939
|
|
msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2941
|
|
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM"
|
|
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2942
|
|
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2944
|
|
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM"
|
|
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2945
|
|
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p"
|
|
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2947
|
|
msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM"
|
|
msgstr "00 T10 0000 vào 00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2948
|
|
msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p"
|
|
msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2950
|
|
msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM"
|
|
msgstr "00 T10 0000, 00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2951
|
|
msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p"
|
|
msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2953
|
|
msgid "00/00/00, 00:00 PM"
|
|
msgstr "00.00.00, 00:00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2954
|
|
msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p"
|
|
msgstr "%-d.%m.%y, %-H:%M"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2956
|
|
msgid "00/00/00"
|
|
msgstr "00.00.00"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2957
|
|
msgid "%m/%d/%y"
|
|
msgstr "%d.%m.%y"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4265
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1806
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%u item"
|
|
msgid_plural "%u items"
|
|
msgstr[0] "%u mục"
|
|
msgstr[1] "%u mục"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4266
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%u folder"
|
|
msgid_plural "%u folders"
|
|
msgstr[0] "%u thư mục"
|
|
msgstr[1] "%u thư mục"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4267
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%u file"
|
|
msgid_plural "%u files"
|
|
msgstr[0] "%u tập tin"
|
|
msgstr[1] "%u tập tin"
|
|
|
|
#. This means no contents at all were readable
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4592
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4608
|
|
msgid "? items"
|
|
msgstr "? mục"
|
|
|
|
#. This means no contents at all were readable
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4598
|
|
msgid "? bytes"
|
|
msgstr "? bytes"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4613
|
|
msgid "unknown type"
|
|
msgstr "dạng không rõ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4616
|
|
msgid "unknown MIME type"
|
|
msgstr "dạng MIME không rõ"
|
|
|
|
#. Fallback, use for both unknown attributes and attributes
|
|
#. * for which we have no more appropriate default.
|
|
#.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4622
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1147
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4654
|
|
msgid "program"
|
|
msgstr "chương trình"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4666
|
|
msgid ""
|
|
"Can't find description even for \"x-directory/normal\". This probably means "
|
|
"that your gnome-vfs.keys file is in the wrong place or isn't being found for "
|
|
"some other reason."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy một mô tả nào cho \"x-directory/normal\". Có thể có nghĩa là "
|
|
"do tập tin gnome-vfs.keys của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý do "
|
|
"nào đó mà không thể tìm thấy được."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4670
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"No description found for mime type \"%s\" (file is \"%s\"), please tell the "
|
|
"gnome-vfs mailing list."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy mô tả cho \"%s\" dạng mime (tập tin là \"%s\"), xin hãy thông "
|
|
"báo cho gnome-vfs mailing list."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4684
|
|
msgid "link"
|
|
msgstr "liên kết"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4704
|
|
msgid "link (broken)"
|
|
msgstr "liên kết (vỡ)"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102
|
|
msgid "_Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:103
|
|
msgid "_Local File Only"
|
|
msgstr "Chỉ cho tập cục bộ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:104
|
|
msgid "_Never"
|
|
msgstr "Không bao giờ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:110
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:14
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "25%"
|
|
msgstr "25%"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:112
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "50%"
|
|
msgstr "50%"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:114
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:23
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "75%"
|
|
msgstr "75%"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:116
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:8
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "100%"
|
|
msgstr "100%"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:118
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:10
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "150%"
|
|
msgstr "150%"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:120
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:12
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "200%"
|
|
msgstr "200%"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:122
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:17
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "400%"
|
|
msgstr "400%"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:127
|
|
msgid "100 K"
|
|
msgstr "100 K"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:128
|
|
msgid "500 K"
|
|
msgstr "500 K"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:129
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:3
|
|
msgid "1 MB"
|
|
msgstr "1 MB"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:130
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:15
|
|
msgid "3 MB"
|
|
msgstr "3 MB"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:131
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:18
|
|
msgid "5 MB"
|
|
msgstr "5 MB"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:132
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:4
|
|
msgid "10 MB"
|
|
msgstr "10 MB"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:133
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:6
|
|
msgid "100 MB"
|
|
msgstr "100 MB"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:139
|
|
msgid "Activate items with a _single click"
|
|
msgstr "Kích hoạt các mục với một lần ấn chuột"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:143
|
|
msgid "Activate items with a _double click"
|
|
msgstr "Kích hoạt các mục với hai lần ấn chuột"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:151
|
|
msgid "E_xecute files when they are clicked"
|
|
msgstr "Thực thi các tập tin khi chúng được ấn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:155
|
|
msgid "Display _files when they are clicked"
|
|
msgstr "Hiển thị các tập tin khi chúng được ấn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:159
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:68
|
|
msgid "_Ask each time"
|
|
msgstr "Mỗi lần đều hỏi"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:167
|
|
msgid "Search for files by file name only"
|
|
msgstr "Tìm các tập tin theo tên"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:171
|
|
msgid "Search for files by file name and file properties"
|
|
msgstr "Tìm các tập tin theo tên và tính chất của nó"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:178
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-container.c:499
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:52
|
|
msgid "Icon View"
|
|
msgstr "Xem Biểu tượng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:179
|
|
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1105
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:54
|
|
msgid "List View"
|
|
msgstr "Xem danh sách"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:184
|
|
msgid "Manually"
|
|
msgstr "Sách hướng dẫn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:186
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:42
|
|
msgid "By Name"
|
|
msgstr "theo tên"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:187
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:43
|
|
msgid "By Size"
|
|
msgstr "Theo kích thước"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:188
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:44
|
|
msgid "By Type"
|
|
msgstr "Theo Dạng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:189
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:41
|
|
msgid "By Modification Date"
|
|
msgstr "Theo sự sửa đổi của ngày"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:190
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:40
|
|
msgid "By Emblems"
|
|
msgstr "Theo hình tượng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:195
|
|
msgid "8"
|
|
msgstr "8"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:196
|
|
msgid "10"
|
|
msgstr "10"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:197
|
|
msgid "12"
|
|
msgstr "12"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:198
|
|
msgid "14"
|
|
msgstr "14"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:199
|
|
msgid "16"
|
|
msgstr "16"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:200
|
|
msgid "18"
|
|
msgstr "18"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:201
|
|
msgid "20"
|
|
msgstr "20"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:202
|
|
msgid "22"
|
|
msgstr "22"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:203
|
|
msgid "24"
|
|
msgstr "24"
|
|
|
|
#. Note to translators: If it's hard to compose a good home
|
|
#. * icon name from the user name, you can use a string without
|
|
#. * an "%s" here, in which case the home icon name will not
|
|
#. * include the user's name, which should be fine. To avoid a
|
|
#. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will
|
|
#. * match the user name string passed by the C code, but not
|
|
#. * put the user name in the final string.
|
|
#.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s's Home"
|
|
msgstr "Nhà của %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2804
|
|
msgid "editable text"
|
|
msgstr "văn bản thay đổi được"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2805
|
|
msgid "the editable label"
|
|
msgstr "Nhãn biên soạn được"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2812
|
|
msgid "additional text"
|
|
msgstr "văn bản thêm"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2813
|
|
msgid "some more text"
|
|
msgstr "Thêm vài văn bản"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2820
|
|
msgid "highlighted for selection"
|
|
msgstr "Điểm sáng để chọn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2821
|
|
msgid "whether we are highlighted for a selection"
|
|
msgstr "có phải chúng ta đã đánh dấu một lựa chọn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2828
|
|
msgid "highlighted as keyboard focus"
|
|
msgstr "đánh dấu theo tiêu điểm bàn phím"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2829
|
|
msgid "whether we are highlighted to render keyboard focus"
|
|
msgstr "có phải chúng ta đã dánh dấu để trình tiêu điểm bàn phím"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2837
|
|
msgid "highlighted for drop"
|
|
msgstr "đánh dấu cho thả rơi"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2838
|
|
msgid "whether we are highlighted for a D&D drop"
|
|
msgstr "có phải chúng ta đã dánh dấu cho một thả D&D"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:2068
|
|
msgid "The selection rectangle"
|
|
msgstr "Lựa chọn chữ nhật"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4176
|
|
msgid "Frame Text"
|
|
msgstr "Khung Văn Bản"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4177
|
|
msgid "Draw a frame around unselected text"
|
|
msgstr "Vẽ khung quanh văn bản không được chọn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4183
|
|
msgid "Selection Box Color"
|
|
msgstr "Màu hộp chọn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4184
|
|
msgid "Color of the selection box"
|
|
msgstr "Màu của hộp chọn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4189
|
|
msgid "Selection Box Alpha"
|
|
msgstr "Alpha hộp chọn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4190
|
|
msgid "Opacity of the selection box"
|
|
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4197
|
|
msgid "Highlight Alpha"
|
|
msgstr "Alpha điểm sáng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4198
|
|
msgid "Opacity of the highlight for selected icons"
|
|
msgstr "Độ đục của nổi bật cho các biểu tượng được chọn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4204
|
|
msgid "Light Info Color"
|
|
msgstr "Màu thông tin nhạt"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4205
|
|
msgid "Color used for information text against a dark background"
|
|
msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền tối."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4210
|
|
msgid "Dark Info Color"
|
|
msgstr "Màu thông tin đậm"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4211
|
|
msgid "Color used for information text against a light background"
|
|
msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền sáng."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:732
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want to switch to manual layout and leave this item where you dropped "
|
|
"it? This will clobber the stored manual layout."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
|
|
"khỏi mục này, nơi nào bạn đã bỏ nó? Ở đây sẽ được thay bằng xếp đặt tay."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:734
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:738
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:743
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:746
|
|
msgid "This folder uses automatic layout."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:736
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want to switch to manual layout and leave these items where you "
|
|
"dropped them? This will clobber the stored manual layout."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
|
|
"khỏi các mục này, nơi nào bạn đã thả chúng? Ở đây sẽ được thay bằng xếp đặt "
|
|
"tay."
|
|
|
|
# libnautilus-p
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:742
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want to switch to manual layout and leave this item where you dropped "
|
|
"it?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
|
|
"khỏi mục này, nơi nào bạn đã thả nó?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:745
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want to switch to manual layout and leave these items where you "
|
|
"dropped them?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
|
|
"khỏi các mục này, nơi nào bạn đã thả chúng?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:751
|
|
msgid "Switch to Manual Layout?"
|
|
msgstr "Có bật xắp xếp tay không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:752
|
|
msgid "Switch"
|
|
msgstr "Bật"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-medusa-support.c:123
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"If you would like to enable fast searches, you can edit the file %s as root. "
|
|
"Setting the enabled flag to \"yes\" will turn medusa services on.\n"
|
|
"To start indexing and search services right away, you should also run the "
|
|
"following commands as root:\n"
|
|
"\n"
|
|
"medusa-indexd\n"
|
|
"medusa-searchd\n"
|
|
"\n"
|
|
"Fast searches will not be available until an initial index of your files has "
|
|
"been created. This may take a long time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn tìm kiếm nhanh, bạn có thể dùng root để soạn thảo tập tin %s. "
|
|
"Nếu đặt cờ hiệu \"enabled\" ở \"có\" bạn sẽ khởi bật vụ medusa.\n"
|
|
"Để có thể khởi động dịch vụ chỉ số và tìm kiếm ngay lập tức, bạn phải dùng "
|
|
"các lệnh sau theo tư cách root:\n"
|
|
"\n"
|
|
"medusa-indexd\n"
|
|
"medusa-searchd\n"
|
|
"\n"
|
|
"Tìm kiếm nhanh sẽ chỉ thực thi khi bạn đã cài đặt chỉ số bắt đầu của tập tin "
|
|
"của bạn. Quá trình này có thể tốn nhiều thời gian."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-medusa-support.c:138
|
|
msgid ""
|
|
"Medusa, the application that performs searches, cannot be found on your "
|
|
"system. If you have compiled nautilus yourself, you will need to install a "
|
|
"copy of medusa and recompile nautilus. (A copy of Medusa may be available "
|
|
"at ftp://ftp.gnome.org)\n"
|
|
"If you are using a packaged version of Nautilus, fast searching is not "
|
|
"available.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thấy trên hệ thống của bạn ứng dụng thực hiện tìm kiếm Medusa. Nếu bạn "
|
|
"tự biên dịch Nautilus, bạn cần cài đặt một bản sao của Medusa rồi biên dịch "
|
|
"lại Nautilus. (Bản sao của Medusa có thể có tại: ftp://ftp.gnome.org)\n"
|
|
"Nếu đang dùng phiên bản đóng gói của Nautilus, chức năng tìm kiếm nhanh là "
|
|
"không có sẵn.\n"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:193
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There was an error displaying help: %s"
|
|
msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:333
|
|
msgid "not in menu"
|
|
msgstr "không có trong thực đơn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:336
|
|
msgid "in menu for this file"
|
|
msgstr "có trong thực đơn cho tập tin này"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:339
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "in menu for \"%s\""
|
|
msgstr "có trong thực đơn cho \"%s\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:345
|
|
msgid "default for this file"
|
|
msgstr "tạo mặc định cho tập tin này"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:348
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "default for \"%s\""
|
|
msgstr "tạo mặc định cho \"%s\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:396
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Is not in the menu for \"%s\" items."
|
|
msgstr "Không ở thực đơn cho các mục \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:399
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Is in the menu for \"%s\"."
|
|
msgstr "Có ở thực đơn cho \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:402
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Is in the menu for \"%s\" items."
|
|
msgstr "Có ở thực đơn cho các mục \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:405
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Is in the menu for all \"%s\" items."
|
|
msgstr "Có ở thực đơn cho tất cả các mục \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:408
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Is the default for \"%s\"."
|
|
msgstr "Có dạng mặc định cho \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:411
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Is the default for \"%s\" items."
|
|
msgstr "Có dạng mặc định cho các mục \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:414
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Is the default for all \"%s\" items."
|
|
msgstr "Có dạng mặc định cho tất cả các mục \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1030
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Modify \"%s\""
|
|
msgstr "Sửa đổi \"%s\""
|
|
|
|
#. Radio button for adding to short list for file type.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1056
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Include in the menu for \"%s\" items"
|
|
msgstr "Trong thực đợn bao gồm cho các mục \"%s\""
|
|
|
|
#. Radio button for setting default for file type.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1063
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use as default for \"%s\" items"
|
|
msgstr "Dùng dạng mặc định cho các mục \"%s\""
|
|
|
|
#. Radio button for adding to short list for specific file.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1070
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Include in the menu for \"%s\" only"
|
|
msgstr "Trong thực đợn chỉ bao gồm cho các mục \"%s\""
|
|
|
|
#. Radio button for setting default for specific file.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1076
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use as default for \"%s\" only"
|
|
msgstr "Dùng như dạng mặc định chỉ cho các mục \"%s\""
|
|
|
|
#. Radio button for not including program in short list for type or file.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Don't include in the menu for \"%s\" items"
|
|
msgstr "Trong thực đơn không bao gồm các mục cho \"%s\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1250
|
|
msgid "Status"
|
|
msgstr "Trạng thái"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1344
|
|
msgid "Done"
|
|
msgstr "Thực hiện"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1418
|
|
msgid "_Modify..."
|
|
msgstr "Sửa đổi..."
|
|
|
|
#. Framed area with button to launch mime type editing capplet.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1428
|
|
msgid "File Types and Programs"
|
|
msgstr "Các chương trình và dạng tập tin"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1440
|
|
msgid "_Go There"
|
|
msgstr "Đi đến đó"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1447
|
|
msgid ""
|
|
"You can configure which programs are offered for which file types in the "
|
|
"File Types and Programs dialog."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có thể tạo cấu hình trong đối thoại \"Các chương trình và dạng tập tin"
|
|
"\", chương trình nào sẽ dành cho các dạng tập tin nào."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1482
|
|
msgid "Open with Other Application"
|
|
msgstr "Mở với ứng dụng khác"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1483
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Choose an application with which to open \"%s\":"
|
|
msgstr "Chọn một ứng dụng để mở \"%s\": trong ứng dụng này"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1487
|
|
msgid "Open with Other Viewer"
|
|
msgstr "Mở với trình quan sát khác"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1488
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Choose a view for \"%s\":"
|
|
msgstr "Chọn một bộ xem cho \"%s\":"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1591
|
|
#, c-format
|
|
msgid "No viewers are available for \"%s\"."
|
|
msgstr "Không có bộ quan sát nào dùng được cho \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1592
|
|
msgid "No Viewers Available"
|
|
msgstr "Không có quan sát nào dùng được"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1594
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is no application associated with \"%s\"."
|
|
msgstr "Không có ứng dụng nào được kết hợp với \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1595
|
|
msgid "No Application Associated"
|
|
msgstr "Không có ứng được kết hợp"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is no action associated with \"%s\"."
|
|
msgstr "Không có hành động nào liên quan với \"%s\"."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1598
|
|
msgid "No Action Associated"
|
|
msgstr "Không liên quan với hành động nào"
|
|
|
|
#. Note: This might be misleading in the components case, since the
|
|
#. * user can't add components to the complete list even from the capplet.
|
|
#. * (They can add applications though.)
|
|
#.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1605
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You can configure GNOME to associate applications with file types. Do you "
|
|
"want to associate an application with this file type now?"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể lập cấu hình GNOME để lên kết các ứng dụng với loại tập tin. Bạn "
|
|
"muốn liên kết một ứng dụng với tập tin này không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1610
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Associate Application"
|
|
msgstr "Các ứng dụng liên kết"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The viewer associated with \"%s\" is invalid."
|
|
msgstr "Trình xem liên quan với \"%s\" là không hợp lệ."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1640
|
|
msgid "Invalid Viewer Associated"
|
|
msgstr "Liên kết với trình xem không hợp lệ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1642
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The application associated with \"%s\" is invalid."
|
|
msgstr "Ứng dụng liên quan với \"%s\" là không hợp lệ."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1643
|
|
msgid "Invalid Application Associated"
|
|
msgstr "Liên quan với ứng dụng không hợp lệ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1645
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The action associated with \"%s\" is invalid."
|
|
msgstr "Hành động liên quan với \"%s\" là không hợp lệ."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1646
|
|
msgid "Invalid Action Associated"
|
|
msgstr "Liên quan với hành động không hợp lệ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1649
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You can configure GNOME to associate a different application or viewer with "
|
|
"this file type. Do you want to associate an application or viewer with this "
|
|
"file type now?"
|
|
msgstr ""
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể cấu hình GNOME để liên kết các ứng dụng hay trình xem khác với "
|
|
"loại tập tin này. Bạn muốn liên kết ứng dụng hay trình xem khác với tập tin "
|
|
"này không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1654
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Associate Action"
|
|
msgstr "Hành động liên quan"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:529
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
|
|
"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:530
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\" "
|
|
"locations."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
|
|
"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:535
|
|
msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:536
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\" "
|
|
"locations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
|
|
"tại vị trí \"%s\" . Bạn muốn chọn hành động khác không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:543
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:576
|
|
msgid "Can't Open Location"
|
|
msgstr "Địa điểm không mở được"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:562
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\"."
|
|
"locations."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
|
|
"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:565
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"No other applications are available to view this file. If you copy this "
|
|
"file onto your computer, you may be able to open it."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
|
|
"địa điểm \"%s\". Không có một ứng dụng nào có thể dùng để xem tập tin này. "
|
|
"Nếu bạn sao tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:569
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\"."
|
|
"locations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
|
|
"tại vị trí \"%s\" . Bạn muốn chọn hành động khác không?"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:571
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"No other actions are available to view this file. If you copy this file "
|
|
"onto your computer, you may be able to open it."
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
|
|
"địa điểm \"%s\". Không có một ứng dụng nào có thể dùng để xem tập tin này. "
|
|
"Nếu bạn sao tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:830
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1047
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opening %s"
|
|
msgstr "Đang mở %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1191
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sorry, but you can't execute commands from a remote site."
|
|
msgstr ""
|
|
"Xin lỗi, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa "
|
|
"do lý do an toàn"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1193
|
|
msgid "This is disabled due to security considerations."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1194
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can't Execute Remote Links"
|
|
msgstr "Không thể thực hiện liên kết từ xa"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1204
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1270
|
|
msgid "Details: "
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1206
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1272
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There was an error launching the application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã có một lỗi khi khởi động ứng dụng. \n"
|
|
"\n"
|
|
"Chi tiết: "
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1208
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1274
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error Launching Application"
|
|
msgstr "Lỗi khi khởi động ứng dụng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1236
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1248
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "This drop target only supports local files."
|
|
msgstr "Mục đích thả chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1237
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mục đích thả chỉ để hỗ trợ các tập tin cục bộ \n"
|
|
"\n"
|
|
"Để mở các tập tin không cục bộ bạn hãy sao các tậo tin này vào một thư mục "
|
|
"cục bộ và sau đó thả chúng một lần nữa."
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1239
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1251
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drop Target Only Supports Local Files"
|
|
msgstr "Mục đích thả chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1249
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
|
|
"again. The local files you dropped have already been opened."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mục đích chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ\n"
|
|
"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao các tập tin này vào một thư "
|
|
"mục cục bộ và sau đó thả chúng một lần nữa. Các tậo tin cục bộ mà bạn thả đã "
|
|
"được mở."
|
|
|
|
#. Human readable description for a criterion in a search for
|
|
#. files. Bracketed items are context, and are message
|
|
#. strings elsewhere. You don't have to translate the whole
|
|
#. string, and only the translation for "containing '%s' will
|
|
#. be used. If you do translate the whole string, leave the
|
|
#. translations of the rest of the text in brackets, so it
|
|
#. will not be used.
|
|
#. "%s" here is a pattern the file name
|
|
#. matched, such as "nautilus"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:211
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]containing \"%s\" in their names"
|
|
msgstr "[Mục ]có chứa \"%s\" trong tên của chúng"
|
|
|
|
#. "%s" here is a pattern the file name started with, such as
|
|
#. "nautilus"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]starting with \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ] bắt đầu bằng \"%s\""
|
|
|
|
#. "%s" here is a pattern the file name ended with, such as
|
|
#. "mime"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:221
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]ending with %s"
|
|
msgstr "[Mục ] kết thúc với %s"
|
|
|
|
#. "%s" here is a pattern the file name did not match, such
|
|
#. as "nautilus"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]not containing \"%s\" in their names"
|
|
msgstr "[Mục ]không chứa \"%s\" trong tên của chúng"
|
|
|
|
#. "%s" is a regular expression string, for example "[abc]"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:230
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]matching the regular expression \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]khớp với biểu thức chính quy \"%s\""
|
|
|
|
#. "%s" is a file glob, for example "*.txt"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]matching the file pattern \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]khớp với file pattern \"%s\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:247
|
|
msgid "[Items that are ]regular files"
|
|
msgstr "[Các mục là ]các tập tin chính quy"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:250
|
|
msgid "[Items that are ]text files"
|
|
msgstr "[Các mục là ]các tập tin văn bản"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:253
|
|
msgid "[Items that are ]applications"
|
|
msgstr "[Các mục là ]các ứng dụng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:256
|
|
msgid "[Items that are ]folders"
|
|
msgstr "[Các mục là ]các thư mục"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:259
|
|
msgid "[Items that are ]music"
|
|
msgstr "[Các mục là ]âm nhạc"
|
|
|
|
#. "%s" here is a word describing a file type, for example
|
|
#. "folder"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]that are not %s"
|
|
msgstr "[Mục ]không phải là %s"
|
|
|
|
#. "%s" here is a word describing a file type, for example
|
|
#. "folder"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:272
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]that are %s"
|
|
msgstr "[Mục ]là %s"
|
|
|
|
#. "%s" here is the name of user on a Linux machine, such as
|
|
#. "root"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:286
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]not owned by \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]không được sở hữu bởi \"%s\""
|
|
|
|
#. "%s" here is the name of user on a Linux machine, such as
|
|
#. "root"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:291
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]owned by \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]được sở hữu bởi \"%s\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:294
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]with owner UID \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]với UID của sở hữu \"%s\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:297
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]with owner UID other than \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]với UID của sở hữu khác với \"%s\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]larger than %s bytes"
|
|
msgstr "[Mục ]lớn hơn %s byte"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:311
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]smaller than %s bytes"
|
|
msgstr "[Mục ]nhỏ hơn %s byte"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:314
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]of %s bytes"
|
|
msgstr "[Mục ]có %s byte"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:325
|
|
msgid "[Items ]modified today"
|
|
msgstr "[Mục ]được thay đổi hôm nay"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:328
|
|
msgid "[Items ]modified yesterday"
|
|
msgstr "[Mục ]được thay đổi hôm qua"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]modified on %s"
|
|
msgstr "[Mục ]được thay đổi trên %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]not modified on %s"
|
|
msgstr "[Mục ]không được thay đổi trên %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:336
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]modified before %s"
|
|
msgstr "[Mục ]được thay đổi trước %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]modified after %s"
|
|
msgstr "[Mục ]được thay đổi sau %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:342
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]modified within a week of %s"
|
|
msgstr "[Mục ]được thay đổi trong tuần của %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:345
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]modified within a month of %s"
|
|
msgstr "[Mục ]được thay đổi trong tháng của %s"
|
|
|
|
#. "%s" here is the name of an Emblem
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:358
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]marked with \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]được đánh dấu bằng \"%s\""
|
|
|
|
#. "%s" here is the name of an Emblem
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:362
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]not marked with \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]không được đánh dấu bằng \"%s\""
|
|
|
|
#. "%s" here is a word or words present in the file, for
|
|
#. example "nautilus" or "apple orange"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:378
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]with all the words \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]với toàn bộ những từ \"%s\""
|
|
|
|
#. "%s" here is a word or words present in the file, for
|
|
#. example "nautilus" or "apple orange"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:383
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]containing one of the words \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]có chứa một trong số những từ \"%s\""
|
|
|
|
#. "%s" here is a word or words present in the file, for
|
|
#. example "nautilus" or "apple orange"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:388
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]without all the words \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]không có những từ \"%s\""
|
|
|
|
#. "%s" here is a word or words present in the file, for
|
|
#. example "nautilus" or "apple orange"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:393
|
|
#, c-format
|
|
msgid "[Items ]without any of the words \"%s\""
|
|
msgstr "[Mục ]không có bất kỳ các từ \"%s\""
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:555
|
|
msgid "[Items larger than 400K] and [without all the words \"apple orange\"]"
|
|
msgstr "[Mục lớn hơn 400K] và [không chứa cụm từ \"apple orange\"]"
|
|
|
|
#. Human readable description for a criterion in a search for
|
|
#. files. Bracketed items are context, and are message
|
|
#. strings elsewhere. Translate only the words "and" here.
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:560
|
|
msgid ""
|
|
"[Items larger than 400K], [owned by root and without all the words \"apple "
|
|
"orange\"]"
|
|
msgstr ""
|
|
"[Mục lớn hơn 400K], [sở hữu bởi root và không chứa cụm từ \"apple orange\"]"
|
|
|
|
#. The beginning of the description of a search that has just been
|
|
#. performed. The "%s" here is a description of a single criterion,
|
|
#. which in english might be "that contain the word 'foo'"
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:590
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Items %s"
|
|
msgstr "Mục %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:700
|
|
msgid "Items containing \"stuff\" in their names"
|
|
msgstr "Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:702
|
|
msgid "Items that are regular files"
|
|
msgstr "Các mục là các tập tin chính quy"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:705
|
|
msgid "Items containing \"stuff\" in their names and that are regular files"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng và là các tập tin chính quy"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:709
|
|
msgid ""
|
|
"Items containing \"stuff\" in their names, that are regular files and "
|
|
"smaller than 2000 bytes"
|
|
msgstr ""
|
|
"Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng, là các tập tin chính quy và "
|
|
"nhỏ hơn 2000 byte"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-search-uri.c:713
|
|
msgid "Items containing \"medusa\" in their names and that are folders"
|
|
msgstr "Các mục có chứa \"medusa\" trong tên của chúng và là những thư mục"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:174
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Biên tập"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:175
|
|
msgid "Undo Edit"
|
|
msgstr "Hồi phục biên tập"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:176
|
|
msgid "Undo the edit"
|
|
msgstr "Hồi phục biên tập"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:177
|
|
msgid "Redo Edit"
|
|
msgstr "Làm lại biên tập"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:178
|
|
msgid "Redo the edit"
|
|
msgstr "Làm lại biên tập"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-view-identifier.c:62
|
|
#, c-format
|
|
msgid "View as %s"
|
|
msgstr "Xem theo %s"
|
|
|
|
#: libnautilus-private/nautilus-view-identifier.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s Viewer"
|
|
msgstr "Quan sát %s"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:1 src/nautilus-shell-ui.xml.h:1
|
|
msgid "C_lear Text"
|
|
msgstr "Xóa văn bản"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:3
|
|
msgid "Cut Text"
|
|
msgstr "Cắt văn bản"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:4 src/nautilus-shell-ui.xml.h:4
|
|
msgid "Cut _Text"
|
|
msgstr "Cắt văn bản"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:5
|
|
msgid "Cut the selected text to the clipboard"
|
|
msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho bảng trích giữ"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:6
|
|
msgid "Paste the text stored on the clipboard"
|
|
msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên bảng trích giữ"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:7
|
|
msgid "Remove the selected text without putting it on the clipboard"
|
|
msgstr "Xóa văn bản đã được chọn không và không đặt nó trên bảng trích giữ"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:8 src/nautilus-shell-ui.xml.h:19
|
|
msgid "Select _All"
|
|
msgstr "Chọn tất cả"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:9
|
|
msgid "Select all the text in a text field"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một vùng văn bản"
|
|
|
|
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:11 src/nautilus-shell-ui.xml.h:39
|
|
msgid "_Paste Text"
|
|
msgstr "Ghép văn bản"
|
|
|
|
#: nautilus-computer.desktop.in.h:2
|
|
msgid "View your computer storage"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: nautilus-file-management-properties.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Change how files are managed"
|
|
msgstr "Thay đổi cách quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: nautilus-file-management-properties.desktop.in.h:2
|
|
msgid "File Management"
|
|
msgstr "Quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: nautilus-home.desktop.in.h:1 src/file-manager/fm-tree-view.c:1084
|
|
msgid "Home Folder"
|
|
msgstr "Thư mục Home"
|
|
|
|
#: nautilus-home.desktop.in.h:2
|
|
msgid "View your home folder in the Nautilus file manager"
|
|
msgstr "Xem thư mục Home của bạn trong trình quản lý tập tin Nautilus"
|
|
|
|
#: nautilus.desktop.in.h:1
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Browse Filesystem"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: nautilus.desktop.in.h:2
|
|
msgid "Browse the filesystem with the file manager"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:1
|
|
msgid "Factory for Nautilus shell and file manager"
|
|
msgstr "Factory cho vỏ và quản lý tập tin của Nautilus"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:2
|
|
msgid "Icons"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:3
|
|
msgid "Icons Viewer"
|
|
msgstr "Quan sát biểu tượng"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:4
|
|
msgid "List"
|
|
msgstr "Danh sách"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:5
|
|
msgid "List Viewer"
|
|
msgstr "Quan sát danh sách"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:6
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Nautilus Tree View"
|
|
msgstr "Bộ xem cây của Nautilus"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:7
|
|
msgid "Nautilus Tree side pane"
|
|
msgstr "Ô vạch lề cây của Nautilus"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:8
|
|
msgid "Nautilus factory"
|
|
msgstr "Factory của Nautilus factor"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:9
|
|
msgid "Nautilus file manager component that shows a scrollable list"
|
|
msgstr "Thành phần quản lý tập tin Nautilus hiển thị một danh sách cuốn được"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:10
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus file manager component that shows a scrollable list for search "
|
|
"results"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần quản lý tập tin Nautilus hiển thị một danh sách cuốn được cho các "
|
|
"kết quả của tim kiếm"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:11
|
|
msgid "Nautilus file manager component that shows a two-dimensional icon space"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần quản lý tập tin Nautilus hiển thị một không gian biểu tượng 2 "
|
|
"chiều"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:12
|
|
msgid "Nautilus file manager component that shows icons on the desktop"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thành phần quản lý tập tin Nautilus hiển thị các biểu tượng trên nền desktop"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:13
|
|
msgid "Nautilus file manager desktop icon view"
|
|
msgstr "Cảnh xem của quản lý tập tin Nautilus cho biểu tượng desktop"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:14
|
|
msgid "Nautilus file manager icon view"
|
|
msgstr "Cảnh xem biểu tượng của quản lý tập tin Nautilus"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:15
|
|
msgid "Nautilus file manager list view"
|
|
msgstr "Cảnh xem danh sách của quản lý tập tin Nautilus"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:16
|
|
msgid "Nautilus file manager search results list view"
|
|
msgstr "Xem danh sách kết quả tìm kiếm của quản lý tập tin Nautilus"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:17
|
|
msgid "Nautilus metafile factory"
|
|
msgstr "Nautilus metafile factory"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:18
|
|
msgid "Nautilus shell"
|
|
msgstr "Vỏ Nautilus"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:19
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus shell operations that can be done from subsequent command-line "
|
|
"invocations"
|
|
msgstr "Các hoạt động vỏ của Nautilus mà chúng có thể gọi từ dòng lệnh"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:20
|
|
msgid "Produces metafile objects for accessing Nautilus metadata"
|
|
msgstr "Sản xuất các đối tượng metafile để truy cập Nautilus metadata"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:21
|
|
msgid "Search List"
|
|
msgstr "Tìm danh sách"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:22
|
|
msgid "Tree"
|
|
msgstr "Cây"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:23
|
|
msgid "View as Icons"
|
|
msgstr "Xem theo biểu tượng"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:24
|
|
msgid "View as List"
|
|
msgstr "Xem theo danh sách"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:25
|
|
msgid "View as _Icons"
|
|
msgstr "Xem theo Biểu t_ượng"
|
|
|
|
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:26
|
|
msgid "View as _List"
|
|
msgstr "Xem theo Danh s_ách"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-bonobo-provider.c:139
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not complete specified action: %s"
|
|
msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định: %s"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-bonobo-provider.c:163
|
|
msgid "Could not complete specified action."
|
|
msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:582
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền sau"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:655
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:5
|
|
msgid "Empty Trash"
|
|
msgstr "Đổ rác"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:536
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Open %d Window?"
|
|
msgid_plural "Open %d Windows?"
|
|
msgstr[0] "Mở %d cửa sổ ?"
|
|
msgstr[1] "Mở %d cửa sổ ?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:537
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Are you sure you want to open all files?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:538 src/nautilus-location-bar.c:158
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "This will open %d separate window."
|
|
msgid_plural "This will open %d separate windows."
|
|
msgstr[0] "Nó sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
|
|
msgstr[1] "Nó sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:885
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:889
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %d selected item?"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected items?"
|
|
msgstr[0] "Bạn có chắc chắn xóa những mục %d đã chọn vĩnh viễn không?"
|
|
msgstr[1] "Bạn có chắc chắn xóa những mục %d đã chọn vĩnh viễn không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:897
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
|
|
msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:898
|
|
msgid "Delete?"
|
|
msgstr "Xóa?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1037
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select Pattern"
|
|
msgstr "Chọn hạng mục:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1053
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Pattern:"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1738
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" selected"
|
|
msgstr "\"%s\" đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1740
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d folder selected"
|
|
msgid_plural "%d folders selected"
|
|
msgstr[0] "%d thư mục đã được chọn"
|
|
msgstr[1] "%d thư mục đã được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1750
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " (containing %d item)"
|
|
msgid_plural " (containing %d items)"
|
|
msgstr[0] " (đang chứa %d mục)"
|
|
msgstr[1] " (đang chứa %d mục)"
|
|
|
|
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1761
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid " (containing a total of %d item)"
|
|
msgid_plural " (containing a total of %d items)"
|
|
msgstr[0] " (đang chứa toàn bộ %d mục)"
|
|
msgstr[1] " (đang chứa toàn bộ %d mục)"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1777
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" selected (%s)"
|
|
msgstr "\"%s\" đã chọn (%s)"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1781
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d item selected (%s)"
|
|
msgid_plural "%d items selected (%s)"
|
|
msgstr[0] "%d mục đã chọn (%s)"
|
|
msgstr[1] "%d mục đã chọn (%s)"
|
|
|
|
#. Folders selected also, use "other" terminology
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1789
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d other item selected (%s)"
|
|
msgid_plural "%d other items selected (%s)"
|
|
msgstr[0] "%d mục khác đã chọn (%s)"
|
|
msgstr[1] "%d mục khác đã chọn (%s)"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1810
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%s, Free space: %s"
|
|
msgstr "Không gian trống:"
|
|
|
|
#. This is marked for translation in case a localizer
|
|
#. * needs to change ", " to something else. The comma
|
|
#. * is between the message about the number of folders
|
|
#. * and the number of items in those folders and the
|
|
#. * message about the number of other items and the
|
|
#. * total size of those items.
|
|
#.
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1835
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%s, %s"
|
|
msgstr "%s%s, %s"
|
|
|
|
#. Note that the number of items actually displayed varies somewhat due
|
|
#. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that
|
|
#. * no more than the constant limit are displayed.
|
|
#.
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1960
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục \"%s\" chứa quá nhiều tập tin hơn mà Nautilus không thể chở được. "
|
|
"Một vài tập tin sẽ không được hiển thị."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1966
|
|
msgid "Some files will not be displayed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1967
|
|
msgid "Too Many Files"
|
|
msgstr "Quá nhiều tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3235
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3236
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3243
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3250
|
|
msgid "Delete Immediately?"
|
|
msgstr "Có xóa ngay không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3282
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\" from the trash?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn \"%s\" trong sọt rác không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3286
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected item from the "
|
|
"trash?"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected items from the "
|
|
"trash?"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn %d các mục đã chọn trong sọt rác "
|
|
"không?"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn %d các mục đã chọn trong sọt rác "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3295
|
|
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3296
|
|
msgid "Delete From Trash?"
|
|
msgstr "Đổ rác không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3659
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
|
|
msgstr "Dùng \"%s\" để mở mục đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3723
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:30
|
|
msgid "Other _Application..."
|
|
msgstr "Ứng dụng khác..."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3723
|
|
msgid "An _Application..."
|
|
msgstr "Một ứng dụng..."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4074
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Run \"%s\" on any selected items"
|
|
msgstr "Thực hiện \"%s\" trên tất cả các mục đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4308
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Create Document from template \"%s\""
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4492
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các tập tin khả thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên thực đơn "
|
|
"Script. Khi chọn một script trong các thực đơn này, script này sẽ thực thi "
|
|
"với tất cả các mục được chọn theo tư cách của nhập"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4494
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items "
|
|
"as input."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các tập tin khả thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên thực đơn "
|
|
"Script. Khi chọn một script trong các thực đơn này, script này sẽ thực thi "
|
|
"với tất cả các mục được chọn theo tư cách của nhập"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4496
|
|
msgid "About Scripts"
|
|
msgstr "Về Scripts"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4497
|
|
msgid ""
|
|
"All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. "
|
|
"Choosing a script from the menu will run that script.\n"
|
|
"\n"
|
|
"When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file "
|
|
"names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp "
|
|
"content), scripts will be passed no parameters.\n"
|
|
"\n"
|
|
"In all cases, the following environment variables will be set by Nautilus, "
|
|
"which the scripts may use:\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected "
|
|
"files (only if local)\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong Scripts "
|
|
"menu. Việc chọn một script từ menu sẽ chạy script đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các script sẽ bỏ qua tên các tập tin "
|
|
"được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (vd: thư mục hiển thị web hay "
|
|
"nội dung ftp), các script sẽ được bỏ qua các tham số.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các "
|
|
"script có thể dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths cho các tập tin "
|
|
"được chọn (nếu là cục bộ)\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs cho tập tin được chọn\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho vị trí hiện thời\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4627
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:786
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste Files command"
|
|
msgstr "\"%s\" sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4631
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:790
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste Files command"
|
|
msgstr "\"%s\" sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4638
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The %d selected item will be moved if you select the Paste Files command"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"The %d selected items will be moved if you select the Paste Files command"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"%d các mục đưọc chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"%d các mục đưọc chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4645
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The %d selected item will be copied if you select the Paste Files command"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"The %d selected items will be copied if you select the Paste Files command"
|
|
msgstr[0] "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
|
|
msgstr[1] "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4727
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:866
|
|
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
|
|
msgstr "Không có gì trong bảng trích giữ để ghép được."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4829
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5804
|
|
msgid "Mount Error"
|
|
msgstr "Lỗi Gắn kết"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4891
|
|
msgid "Unmount Error"
|
|
msgstr "Lỗi bỏ Gắn kết"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4894
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Eject Error"
|
|
msgstr "Lỗi Gắn kết"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5118
|
|
msgid "E_ject"
|
|
msgstr "Nhả R_a"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5118
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:62
|
|
msgid "_Unmount Volume"
|
|
msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin"
|
|
|
|
#. add the "open in new window" menu item
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5197
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:958
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Open in New Window"
|
|
msgid_plural "Open in %d New Windows"
|
|
msgstr[0] "Mở trong của sổ mới"
|
|
msgstr[1] "Mở trong của sổ mới"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5204
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Browse Folder"
|
|
msgstr "Thư mục Home"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5206
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Browse Folders"
|
|
msgstr "Thư mục Home"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5229
|
|
msgid "_Delete from Trash"
|
|
msgstr "Xóa khỏi sọt rác"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5231
|
|
msgid "Delete all selected items permanently"
|
|
msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5234
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5588
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:20
|
|
msgid "Mo_ve to Trash"
|
|
msgstr "_Chuyển vào sọt rác"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5236
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:22
|
|
msgid "Move each selected item to the Trash"
|
|
msgstr "Di chuyển các mục được chọn vào Sọt rác"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5260
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:50
|
|
msgid "_Delete"
|
|
msgstr "Xóa"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5280
|
|
msgid "Ma_ke Links"
|
|
msgstr "Thiết lập các liên kết"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5281
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:18
|
|
msgid "Ma_ke Link"
|
|
msgstr "Thiết đặt liên kết"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5294
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:52
|
|
msgid "_Empty Trash"
|
|
msgstr "Đổ sọt rác"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5310
|
|
msgid "Cu_t File"
|
|
msgstr "Cắt tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5311
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:10
|
|
msgid "Cu_t Files"
|
|
msgstr "Cắt tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5320
|
|
msgid "_Copy File"
|
|
msgstr "Sao tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5321
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:49
|
|
msgid "_Copy Files"
|
|
msgstr "_Sao chép Tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5579
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The link is broken, do you want to move it to the Trash?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích. Bạn có muốn xóa nó vào sọt "
|
|
"rác không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5581
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "This link can't be used, because it has no target."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích. Bạn có muốn xóa nó vào sọt "
|
|
"rác không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5583
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng liên kết này vì đối tượng liên kết của nó là \"%s\" không tồn "
|
|
"tại. Bạn muốn xóa nó vào sọt rác không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5588
|
|
msgid "Broken Link"
|
|
msgstr "Liên kết bị phá vỡ"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5646
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
|
|
msgstr ""
|
|
"\"%s\" là tập tin text có thể thực thi. Bạn có muốn thực thi nó, hay hiển "
|
|
"thị nội dung của nó?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5648
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is an executable text file."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5654
|
|
msgid "Run or Display?"
|
|
msgstr "Thực thi hoặc hiển thị?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5655
|
|
msgid "Run in _Terminal"
|
|
msgstr "Thực hiện trên thiết bị đầu cuối mới"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5656
|
|
msgid "_Display"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5659
|
|
msgid "_Run"
|
|
msgstr "Thực thi"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5937
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Opening \"%s\"."
|
|
msgstr "Đang mở \"%s\""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5943
|
|
msgid "Cancel Open?"
|
|
msgstr "Có hủy mở không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:57
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"."
|
|
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:61
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" couldn't be found. Perhaps it has recently been deleted."
|
|
msgstr "Không tìm thấy \"%s\". Có lẽ nó đã vừa mới bị xóa."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:68
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, couldn't display all the contents of \"%s\"."
|
|
msgstr "Xin lỗi, không thể hiển thị toàn bộ nội dung của \"%s\". "
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:71
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The folder contents could not be displayed."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:72
|
|
msgid "Error Displaying Folder"
|
|
msgstr "Lỗi hiển thị thư mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name."
|
|
msgstr "Tên \"%s\" đã được dùng trong thư mục này. Xin hãy dùng một tên khác."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có \"%s\" ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"."
|
|
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please "
|
|
"use a different name."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên \"%s\" là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự \"/\". Xin hãy dùng một tên "
|
|
"khác "
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
|
|
msgstr "Tên \"%s\" là không hợp lệ. Xin hãy dùng một tên khác "
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:128
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't change the name of \"%s\" because it is on a read-only disk"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của \"%s\" vì vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, couldn't rename \"%s\" to \"%s\"."
|
|
msgstr "Xin lỗi, không thể đổi tên \"%s\" thành \"%s\" được."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:144
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The item could not be renamed."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:145
|
|
msgid "Renaming Error"
|
|
msgstr "Lỗi khi đổi tên"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:165
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"."
|
|
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't change the group of \"%s\" because it is on a read-only disk"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi nhóm của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:177
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, couldn't change the group of \"%s\"."
|
|
msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi nhóm của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:181
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The group could not be changed."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:181
|
|
msgid "Error Setting Group"
|
|
msgstr "Lỗi khi tạo nhóm"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:203
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Couldn't change the owner of \"%s\" because it is on a read-only disk"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi chủ của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:210
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, couldn't change the owner of \"%s\"."
|
|
msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The owner could not be changed."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:213
|
|
msgid "Error Setting Owner"
|
|
msgstr "Lỗi khi thay đổi chủ"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:235
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't change the permissions of \"%s\" because it is on a read-only disk"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thay đổi quyền truy nhập của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:242
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, couldn't change the permissions of \"%s\"."
|
|
msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi quyền truy nhập của \"%s\""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:245
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The permissions could not be changed."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:246
|
|
msgid "Error Setting Permissions"
|
|
msgstr "Lỗi khi thiết đặt quyền truy nhập"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"."
|
|
msgstr "Đổi tên \"%s\" thành \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:317
|
|
msgid "Cancel Rename?"
|
|
msgstr "Có hủy đổi tên không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:161
|
|
msgid "by _Name"
|
|
msgstr "theo tên"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:162
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:13
|
|
msgid "Keep icons sorted by name in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:168
|
|
msgid "by _Size"
|
|
msgstr "theo kích thước"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:169
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:14
|
|
msgid "Keep icons sorted by size in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:175
|
|
msgid "by _Type"
|
|
msgstr "theo dạng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:176
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:15
|
|
msgid "Keep icons sorted by type in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo dạng với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:182
|
|
msgid "by Modification _Date"
|
|
msgstr "theo sự sửa đổi ngày"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:183
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:12
|
|
msgid "Keep icons sorted by modification date in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo sự sửa đổi ngày với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:189
|
|
msgid "by _Emblems"
|
|
msgstr "theo _hình tượng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:190
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:11
|
|
msgid "Keep icons sorted by emblems in rows"
|
|
msgstr "Giữ biểu tượng được xếp theo từng hàng hình tượng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1632
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:20
|
|
msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
|
|
msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước nguyên dạng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1633
|
|
msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
|
|
msgstr "Đưa về kích thước nguyên dạng của biểu tượng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1989
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pointing at \"%s\""
|
|
msgstr "Chỉ vào \"%s\""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2572 src/file-manager/fm-icon-view.c:2596
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drag and drop is not supported."
|
|
msgstr "Tính năng kéo và thả chỉ được hỗ trợ trên hệ thống tập tin cục bộ "
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2573
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
|
|
msgstr "Tính năng kéo và thả chỉ được hỗ trợ trên hệ thống tập tin cục bộ "
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2574 src/file-manager/fm-icon-view.c:2598
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Drag and Drop Error"
|
|
msgstr "Lỗi kéo và thả"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2597
|
|
msgid "An invalid drag type was used."
|
|
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1052
|
|
msgid "File name"
|
|
msgstr "Tên tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1512
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s Visible Columns"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1531
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Choose the order of information to appear in this folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
|
|
"hơn khi phóng to trong closer."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:477
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time!"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
|
|
"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:478
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:507
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Please drag just one image to set a custom icon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
|
|
"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:479
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:508
|
|
msgid "More Than One Image"
|
|
msgstr "Nhiều hơn một ảnh"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:488
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:527
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The file that you dropped is not local."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
|
|
"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:489
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:496
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:528
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You can only use local images as custom icons."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
|
|
"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:490
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:529
|
|
msgid "Local Images Only"
|
|
msgstr "Chỉ ảnh cục bộ thôi"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:495
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:534
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The file that you dropped is not an image."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
|
|
"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:497
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:536
|
|
msgid "Images Only"
|
|
msgstr "Chỉ có ảnh"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:914
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1051
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:917
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính %s"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1378
|
|
msgid "Cancel Group Change?"
|
|
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1379
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Changing group."
|
|
msgstr "Thay đổi nhóm"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1540
|
|
msgid "Cancel Owner Change?"
|
|
msgstr "Có hủy thay đổi chủ không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1541
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Changing owner."
|
|
msgstr "Thay đổi chủ"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1747
|
|
msgid "nothing"
|
|
msgstr "không có gì"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1749
|
|
msgid "unreadable"
|
|
msgstr "không đọc được"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1759
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "%d item, with size %s"
|
|
msgid_plural "%d items, totalling %s"
|
|
msgstr[0] "1 mục với kích thước %s"
|
|
msgstr[1] "1 mục với kích thước %s"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1768
|
|
msgid "(some contents unreadable)"
|
|
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
|
|
|
|
#. Also set the title field here, with a trailing carriage return &
|
|
#. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the
|
|
#. * "Contents:" title to line up with the first line of the
|
|
#. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I
|
|
#. * couldn't think of one.
|
|
#.
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1785
|
|
msgid "Contents:"
|
|
msgstr "Nội dung:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2176
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ sở"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2204
|
|
msgid "_Names:"
|
|
msgstr "_Tên:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2206
|
|
msgid "_Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2255
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Dạng:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2257
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2267
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2273
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2280
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2284
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2292
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2298
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2307
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2313
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2900
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2921
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3012
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3016
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3020
|
|
msgid "--"
|
|
msgstr "--"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2265
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Kích thước:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2271 src/nautilus-location-bar.c:60
|
|
msgid "Location:"
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2278
|
|
msgid "Volume:"
|
|
msgstr "Âm lượng:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2282
|
|
msgid "Free space:"
|
|
msgstr "Không gian trống:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2290
|
|
msgid "Link target:"
|
|
msgstr "Đích liên kết:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2296
|
|
msgid "MIME type:"
|
|
msgstr "Dạng MIME:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2305
|
|
msgid "Modified:"
|
|
msgstr "Sửa đổi:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2311
|
|
msgid "Accessed:"
|
|
msgstr "Truy cập:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2327
|
|
msgid "_Select Custom Icon..."
|
|
msgstr "Chọn biểu tượng riêng..."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2333
|
|
msgid "_Remove Custom Icon"
|
|
msgstr "Xóa biểu tượng riêng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2679
|
|
msgid "_Read"
|
|
msgstr "Đọc"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2681
|
|
msgid "_Write"
|
|
msgstr "Viết"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2683
|
|
msgid "E_xecute"
|
|
msgstr "Khả thi"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2766
|
|
msgid "Set _user ID"
|
|
msgstr "Tạo nhận diện ID cho người sử dụng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2771
|
|
msgid "Special flags:"
|
|
msgstr "Cờ đặc biệt:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2774
|
|
msgid "Set gro_up ID"
|
|
msgstr "Tạo nhận diện ID nhóm"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2776
|
|
msgid "_Sticky"
|
|
msgstr "Sticky"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2875
|
|
msgid "You are not the owner, so you can't change these permissions."
|
|
msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2889
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "File _owner:"
|
|
msgstr "Chủ tập tin:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2895
|
|
msgid "File owner:"
|
|
msgstr "Chủ tập tin:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2906
|
|
msgid "_File group:"
|
|
msgstr "Nhóm tập tin:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2915
|
|
msgid "File group:"
|
|
msgstr "Nhóm tập tin:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2927
|
|
msgid "Owner:"
|
|
msgstr "Chủ:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2928
|
|
msgid "Group:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2929
|
|
msgid "Others:"
|
|
msgstr "Người khác:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3011
|
|
msgid "Text view:"
|
|
msgstr "Xem văn bản"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3015
|
|
msgid "Number view:"
|
|
msgstr "Xem theo số:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3019
|
|
msgid "Last changed:"
|
|
msgstr "Thay đổi cuối cùng:"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3025
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3028
|
|
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của các tập tin được chọn."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3186
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "There was an error displaying help."
|
|
msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3186
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Show Help"
|
|
msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3523
|
|
msgid "Cancel Showing Properties Window?"
|
|
msgstr "Có hủy bỏ hiển thị của sổ tính chất không?"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3524
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Creating Properties window."
|
|
msgstr "Tạo của sổ tính chất"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3650
|
|
msgid "Select an icon"
|
|
msgstr "Chọn biểu tượng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:124
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Search results may not include items modified after %s, when your drive was "
|
|
"last indexed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Kết quả tìm kiếm có thể không gồm các mục đã biến đổi sau %s, khi drive của "
|
|
"bạn được tạo chỉ mục lần cuối."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:144
|
|
msgid "Search Results"
|
|
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:166
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Sorry, but the Medusa search service is not available."
|
|
msgstr "Xin lỗi, dịch vụ tìm kiếm medusa hiện thời không có."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:167
|
|
msgid "Medusa is not installed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:168
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:301
|
|
msgid "Search Service Not Available"
|
|
msgstr "Dịch vụ tìm kiếm hiện thời không có"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:190
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The search you have selected is newer than the index on your system. The "
|
|
"search will return no results right now."
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc tìm kiếm mà bạn chọn mới hơn phụ lục của hệ thống. Việc tìm kiếm sẽ "
|
|
"không trả lại kết quả. Bạn cần tạo một phụ lục mới bằng cách chạy \"medusa-"
|
|
"indexd\" trong dòng lệnh của root."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:194
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:213
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You can create a new index by running \"medusa-indexd\" as root on the "
|
|
"command line."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm kiếm không thể mở phụ lục hệ thống tập tin. Phụ lục của bạn có thể bị "
|
|
"thiếu hay hỏng. Bạn có thể tạo phụ lục mới bằng việc chạy \"medusa-indexd\" "
|
|
"trong dòng lệnh của root."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:197
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Search For Items That Are Too New"
|
|
msgstr "Tìm kiếm các mục thật mới"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:201
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Every indexed file on your computer matches the criteria you selected. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Mọi tập tin có phụ lục trên hệ thống khớp với kịch bản được chọn. Bạn có thể "
|
|
"kiểm tra chính tả trên các phần chọn của bạn hay thêm kịch bản để thu hẹp "
|
|
"kết quả."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:203
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You can check the spelling on your selections or add more criteria to narrow "
|
|
"your results."
|
|
msgstr ""
|
|
"Mọi tập tin có phụ lục trên hệ thống khớp với kịch bản được chọn. Bạn có thể "
|
|
"kiểm tra chính tả trên các phần chọn của bạn hay thêm kịch bản để thu hẹp "
|
|
"kết quả."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:205
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:223
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error During Search"
|
|
msgstr "Lỗi khi đang tìm kiếm"
|
|
|
|
#. FIXME: This dialog does not get shown because a slow search
|
|
#. will be performed and will not return an error.
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:211
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Find cannot open your file system index. Your index may be missing or "
|
|
"corrupt."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tìm kiếm không thể mở phụ lục hệ thống tập tin. Phụ lục của bạn có thể bị "
|
|
"thiếu hay hỏng. Bạn có thể tạo phụ lục mới bằng việc chạy \"medusa-indexd\" "
|
|
"trong dòng lệnh của root."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:215
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Error Reading File Index"
|
|
msgstr "Lỗi đọc phụ lục tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:221
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "An error occurred while loading this search's contents."
|
|
msgstr "Lỗi xảy ra khi đang nạp nội dung tìm kiếm này: %s"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:240
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"To do a fast search, Find requires an index of the files on your system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
|
|
"thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:242
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"To do a content search, Find requires an index of the files on your system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
|
|
"thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:245
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Find can't access your index right now so a slower search will be performed "
|
|
"that doesn't use the index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nhanh, cần có phụ lục các tập tin trên hệ thống. Tìm "
|
|
"kiếm không thể truy cập phụ lục lúc này do vậy sẽ thực hiện tìm kiếm chậm và "
|
|
"không cần dùng phụ lục."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:248
|
|
msgid "Find can't access your index right now."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:250
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fast Searches Are Not Available"
|
|
msgstr "Tìm kiếm nhanh hiện thời không có"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:251
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:285
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:312
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Content Searches Are Not Available"
|
|
msgstr "Tìm kiếm nội dung hiện thời không có"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:255
|
|
msgid ""
|
|
"Your index files are available but the Medusa search daemon, which handles "
|
|
"index requests, isn't running. To start this program, log in as root and "
|
|
"enter this command at the command line:\n"
|
|
"\n"
|
|
"medusa-searchd"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện đang có các tập tin phụ lục nhưng daemon tìm kiếm của Medusa chưa chạy. "
|
|
"Để chạy chương trình này, hãy đăng nhập vào root và gõ dòng lệnh:\n"
|
|
"\n"
|
|
"medusa-searchd"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:269
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
|
|
"Your computer is currently creating that index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
|
|
"thống. Máy tính hiện đang tạo phụ lục đó. Vì Tìm kiếm không thể dùng phụ "
|
|
"lục, việc tìm kiếm này sẽ kéo dài vài phút."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:273
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"To do a content search, Find requires an index of the content on your "
|
|
"system. Your computer is currently creating that index."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nội dung, Tìm kiếm cần có phụ lục nội dung trên hệ "
|
|
"thống. Máy tíng hiện đang tạo phụ lục đó. Tìm kiếm nội dung sẽ sẵn sàng khi "
|
|
"hoàn thành phụ lục."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:278
|
|
msgid "Because Find cannot use an index, this search may take several minutes."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:281
|
|
msgid "Content searches will be available when the index is complete."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:284
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:311
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Indexed Searches Are Not Available"
|
|
msgstr "Tìm kiếm theo chỉ mục không sẵn có"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:293
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. No "
|
|
"index is available right now."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
|
|
"thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:296
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"To do a content search, Find requires an index of the content on your "
|
|
"system. No index is available right now."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
|
|
"thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:300
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You can create an index by running \"medusa-indexd\" as root on the command "
|
|
"line. Until a complete index is available, searches will take several "
|
|
"minutes."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
|
|
"thống. Hiện thời không có phụ lục. Bạn có thể tạo phụ lục bằng cách chạy "
|
|
"\"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root. Tới khi hoàn thành phụ lục, việc "
|
|
"tìm kiếm sẽ kéo dài chừng vài phút."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:305
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"You can create an index by running \"medusa-indexd\" as root on the command "
|
|
"line. Until a complete index is available, content searches cannot be "
|
|
"performed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nội dung, Tìm kiếm cần có phụ lục nội dung trên hệ "
|
|
"thống. Hiện chưa có phụ lục. Bạn có thể tạo phụ lục bằng cách chạy \"medusa-"
|
|
"indexd\" trong dòng lệnh của root. Tới khi hoàn thành phụ lục, việc tìm kiếm "
|
|
"nội dung mới có thể thực hiện được."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:329
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fast searches are not enabled on your computer."
|
|
msgstr "Tìm kiếm nhanh không thể chạy trên máy của bạn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:330
|
|
msgid ""
|
|
"To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
|
|
"Your system administrator has disabled fast search on your computer, so no "
|
|
"index is available."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
|
|
"thống. Người quản trị hệ thống đã tắt chức năng này, do vậy mà không có phụ "
|
|
"lục."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:334
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Fast Searches Not Enabled"
|
|
msgstr "Tìm kiếm nhanh hiện thời không có"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:513
|
|
msgid "Where"
|
|
msgstr "Vị Trí"
|
|
|
|
#. "Reveal in n New Windows" means open the parent folder for each
|
|
#. * selected item in a separate new window, select each selected
|
|
#. * item in its new window, and scroll as necessary to make those
|
|
#. * items visible (this comment is to inform translators of this
|
|
#. * tricky concept).
|
|
#.
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:567
|
|
#: src/file-manager/nautilus-search-list-view-ui.xml.h:6
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "_Reveal in New Window"
|
|
msgid_plural "Reveal in %d _New Windows"
|
|
msgstr[0] "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới"
|
|
msgstr[1] "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới"
|
|
|
|
#. Note that the number of items actually displayed varies somewhat due
|
|
#. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that
|
|
#. * no more than the constant limit are displayed.
|
|
#.
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:685
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Nautilus found more search results than it can display."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nautilus đã tìm thấy nhiều kết quả hơn khả năng hiển thị. Một vàikết quả sẽ "
|
|
"không được hiển thị."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:686
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Some matching items will not be displayed. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Nautilus đã tìm thấy nhiều kết quả hơn khả năng hiển thị. Một vàikết quả sẽ "
|
|
"không được hiển thị."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-search-list-view.c:687
|
|
msgid "Too Many Matches"
|
|
msgstr "Quá nhiều trùng hợp"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1199
|
|
msgid "(Empty)"
|
|
msgstr "(rỗng)"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1199
|
|
msgid "Loading..."
|
|
msgstr "Tải..."
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:947
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#. add the "create folder" menu item
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:971
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create Folder"
|
|
msgstr "Tạo _Thư mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:987
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Cut Folder"
|
|
msgstr "Tạo _Thư mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1001
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Copy Folder"
|
|
msgstr "Sao tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1015
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Paste Files into Folder"
|
|
msgstr "_Dán tập tin vào thư mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1033
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Move to Trash"
|
|
msgstr "_Chuyển vào sọt rác"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1086
|
|
msgid "Filesystem"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1088
|
|
msgid "Network Neighbourhood"
|
|
msgstr "Hàng xóm Mạng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:1
|
|
msgid "Change Desktop _Background"
|
|
msgstr "Thay đổi nền sau của Desktop"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:2
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:3
|
|
msgid "Create L_auncher"
|
|
msgstr "Tạo _Bộ phóng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:3
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:8
|
|
msgid "Create a new launcher"
|
|
msgstr "Tạo một khởi đầu mới"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:4
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:12
|
|
msgid "Delete all items in the Trash"
|
|
msgstr "Xóa tất cả các mục trong sọt rác"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:6
|
|
msgid "Open T_erminal"
|
|
msgstr "Mở _Terminal"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:7
|
|
msgid "Open a new GNOME terminal window"
|
|
msgstr "Mở một của sổ thiết bị đầu cuối GNOME mới"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:8
|
|
msgid ""
|
|
"Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
|
|
msgstr "Trình diễn một của sổ cho phép bạn tạo mẫu hay mầu của nền desktop"
|
|
|
|
#. add the reset background item, possibly disabled
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:9
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:46
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:349
|
|
msgid "Use _Default Background"
|
|
msgstr "Dùng nền sau dạng mặc định"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:10
|
|
msgid "Use the default desktop background"
|
|
msgstr "Dùng nền sau desktop dạng mặc định"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:1
|
|
msgid "Choose a program with which to open the selected item"
|
|
msgstr "Chọn một chương trình để mở các mục đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:2
|
|
msgid "Choose another application with which to open the selected item"
|
|
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở các mục đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:4
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create _Document"
|
|
msgstr "Tạo _Thư mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:5
|
|
msgid "Create _Folder"
|
|
msgstr "Tạo _Thư mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:6
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Create a new empty file inside this folder"
|
|
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:7
|
|
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
|
|
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:9
|
|
msgid "Create a symbolic link for each selected item"
|
|
msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:11
|
|
msgid "D_uplicate"
|
|
msgstr "Tạo bản sao"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:13
|
|
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
|
|
msgstr "Xóa mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:14
|
|
msgid "Duplicate each selected item"
|
|
msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:15
|
|
msgid "Edit Launcher"
|
|
msgstr "Biên tập khởi động"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:16
|
|
msgid "Edit the launcher information"
|
|
msgstr "Biên tập thông tin khởi động"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:17
|
|
msgid "Format the selected volume"
|
|
msgstr "Định dạng cho khối đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:19
|
|
msgid "Medi_a Properties"
|
|
msgstr "Các tính chất Media"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:21
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Mount the selected volume"
|
|
msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:23
|
|
msgid ""
|
|
"Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển hoặc sao các tập tin đã được chọn truớc đây bởi một lệnh như Cắt hay "
|
|
"Sao tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:24
|
|
msgid ""
|
|
"Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command "
|
|
"into the selected folder"
|
|
msgstr ""
|
|
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn truớc đó bằng lệnh Cắt tập "
|
|
"tin hoặc Chép tập tin, vào thư mục được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:25
|
|
msgid "No templates Installed"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:26
|
|
msgid "Open Wit_h"
|
|
msgstr "Mở với"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:27
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open each selected item in a navigation window"
|
|
msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:28
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open in Navigation Window"
|
|
msgstr "Mở trong của sổ mới"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:29
|
|
msgid "Open the selected item in this window"
|
|
msgstr "Mở một mục đã chọn trong cửa sổ này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:31
|
|
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste Files command"
|
|
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao với lệnh \"Ghép tập tin\""
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:32
|
|
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste Files command"
|
|
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển với lệnh \"Ghép tập tin\""
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:33
|
|
msgid "Prot_ect"
|
|
msgstr "Bảo vệ"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:34
|
|
msgid "Protect the selected volume"
|
|
msgstr "Bảo vệ khối đã được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:35
|
|
msgid "Rename selected item"
|
|
msgstr "Đổi tên mục đã chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:36
|
|
msgid "Reset View to _Defaults"
|
|
msgstr "Đặt lại Xem cho Dạng mặc định"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:37
|
|
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt lại xắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
|
|
"này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:38
|
|
msgid "Run or manage scripts from ~/Nautilus/scripts"
|
|
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các script từ ~/Nautilus/scripts"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:39
|
|
msgid "Select _All Files"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:40
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select _Pattern"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:41
|
|
msgid "Select all items in this window"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:42
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:43
|
|
msgid "Show media properties for the selected volume"
|
|
msgstr "Trình các tính chất media của mỗi mục được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:44
|
|
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
|
|
msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các script xuất hiện trong thực đơn này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:45
|
|
msgid "Unmount the selected volume"
|
|
msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:47
|
|
msgid "Use the default background for this location"
|
|
msgstr "Dùng phông nền sau mặc dịnh cho định vị này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:48
|
|
msgid "View or modify the properties of each selected item"
|
|
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tính chất của mỗi mục được chọn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:51
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Empty File"
|
|
msgstr "Sao tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:53
|
|
msgid "_Format"
|
|
msgstr "Định dạng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:54
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Mount Volume"
|
|
msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:55
|
|
msgid "_Open"
|
|
msgstr "Mở"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:56
|
|
msgid "_Open Scripts Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục các script"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:57
|
|
msgid "_Paste Files"
|
|
msgstr "Ghép các tập tin"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:58
|
|
msgid "_Paste Files Into Folder"
|
|
msgstr "_Dán tập tin vào thư mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:59
|
|
msgid "_Properties"
|
|
msgstr "Các tính chất"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:60
|
|
msgid "_Rename..."
|
|
msgstr "Đổ_i tên..."
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:61
|
|
msgid "_Scripts"
|
|
msgstr "Các script"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:1
|
|
msgid "Arran_ge Items"
|
|
msgstr "Chỉnh đốn các mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:2
|
|
msgid "By Modification _Date"
|
|
msgstr "Theo sự thay đổi ngày"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:3
|
|
msgid "By _Emblems"
|
|
msgstr "Theo _Hình tượng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:4
|
|
msgid "By _Name"
|
|
msgstr "Theo tên"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:5
|
|
msgid "By _Size"
|
|
msgstr "Theo kích thước"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:6
|
|
msgid "By _Type"
|
|
msgstr "Theo loại"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:7
|
|
msgid "Clean _Up by Name"
|
|
msgstr "Dọn sạch theo tên"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:8
|
|
msgid "Compact _Layout"
|
|
msgstr "Làm chật xếp đặt"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:9
|
|
msgid "Display icons in the opposite order"
|
|
msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:10
|
|
msgid "Keep icons lined up on a grid"
|
|
msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:16
|
|
msgid "Leave icons wherever they are dropped"
|
|
msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:17
|
|
msgid "Make the selected icon stretchable"
|
|
msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:18
|
|
msgid "Re_versed Order"
|
|
msgstr "Đổi ngược trật tự lại"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:19
|
|
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránhsự chồng chéo "
|
|
"lên nhau"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:21
|
|
msgid "Restore each selected icon to its original size"
|
|
msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích thước nguyên dạng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:22
|
|
msgid "Str_etch Icon"
|
|
msgstr "Căng biểu tượng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:23
|
|
msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
|
|
msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:24
|
|
msgid "_Keep Aligned"
|
|
msgstr "_Giữ ngay hàng"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:25
|
|
msgid "_Manually"
|
|
msgstr "Sắp xếp bằng tay"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Indexing is %d%% complete."
|
|
msgstr "Tạo chỉ mục hoàn thành %d%% ."
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:165
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Your files were last indexed at %s."
|
|
msgstr "Tập tin của bạn được đặt chỉ mục mới đây nhất là vào %s"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:170
|
|
msgid ""
|
|
"Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
|
|
"fast. "
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng sẽ "
|
|
"được tìm kiếm rất nhanh."
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:172
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:200
|
|
msgid "Indexing Status"
|
|
msgstr "Trạng thái Chỉ mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:197
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Your files are currently being indexed."
|
|
msgstr "Tập tin của bạn được đặt chỉ mục mới đây nhất là vào %s"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:198
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Once a day your files and text content are indexed so your searches are fast."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng sẽ "
|
|
"được tìm kiếm rất nhanh."
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:257
|
|
msgid "There is no index of your files right now."
|
|
msgstr "Hiện giờ tập tin của bạn không có chỉ mục."
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:258
|
|
msgid ""
|
|
"When Fast Search is enabled, Find creates an index to speed up searches. "
|
|
"Fast searching is not enabled on your computer, so you do not have an index "
|
|
"right now."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi bật chạy tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm tạo một phụ lục để tăng tốc tìm kiếm. "
|
|
"Tìm kiếm nhanh không được chạy trên máy của bạn, vì bạn chưa có phụ lục."
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:262
|
|
msgid "No Index of Files"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:299
|
|
msgid "Sorry, but the medusa search service is not available."
|
|
msgstr "Xin lỗi, dịch vụ tìm kiếm medusa hiện thời không có."
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:300
|
|
msgid "Please verify medusa has been setup correctly."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-indexing-info.c:315
|
|
msgid "%I:%M %p, %x"
|
|
msgstr "%I:%M %p, %x"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-list-view-ui.xml.h:1
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Select the columns visible in this folder"
|
|
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-list-view-ui.xml.h:2
|
|
msgid "Visible _Columns..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-search-list-view-ui.xml.h:1
|
|
msgid "Reveal each selected item in its original folder"
|
|
msgstr "Thể hiện từng mục được chọn trong thư mục gốc của nó"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-search-list-view-ui.xml.h:2
|
|
msgid "Reveal in New Window"
|
|
msgstr "Hiện ra trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-search-list-view-ui.xml.h:3
|
|
msgid "Show Indexing Status"
|
|
msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-search-list-view-ui.xml.h:4
|
|
msgid "Show _Indexing Status"
|
|
msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ _Mục"
|
|
|
|
#: src/file-manager/nautilus-search-list-view-ui.xml.h:5
|
|
msgid "Show status of indexing used when searching"
|
|
msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục được dùng khi Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:264
|
|
msgid "Couldn't Create Required Folder"
|
|
msgstr "Không thể tạo thư mục theo yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:265
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:267
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Before running Nautilus, please create the following folder, or set "
|
|
"permissions such that Nautilus can create it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nautilus đã không tạo được thư mục theo yêu cầu \"%s\". Trước khi chạy "
|
|
"Nautilus, hãy tạo thư mục này, hay đặt quyền hạn để Nautilus có thể tạo nó."
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:270
|
|
msgid "Couldn't Create Required Folders"
|
|
msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:271
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:273
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
|
|
"such that Nautilus can create them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nautilus không thể tạo các thư mục được yêu cầu sau đây:\n"
|
|
"\n"
|
|
"%s\n"
|
|
"\n"
|
|
"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền sử dụng mà "
|
|
"Nautilus có thể tạo chúng."
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:341
|
|
msgid "Link To Old Desktop"
|
|
msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:357
|
|
msgid "A link called \"Link To Old Desktop\" has been created on the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:358
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. You can open "
|
|
"the link and move over the files you want, then delete the link."
|
|
msgstr ""
|
|
"Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME 2.4. Liên kết "
|
|
"tên \"Liên kết đến Màn hình nền cũ\" đã được tạo trên Màn hình nền. Bạn có "
|
|
"thể mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, sau đó "
|
|
"xóa liên kết đi."
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:360
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Migrated Old Desktop"
|
|
msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
|
|
|
|
#. Can't register myself due to trouble locating the
|
|
#. * Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
|
|
#. * launch Nautilus with an LD_LIBRARY_PATH that
|
|
#. * doesn't include the directory containing the oaf
|
|
#. * library. It could also happen if the
|
|
#. * Nautilus_Shell.server file was not present for some
|
|
#. * reason. Sometimes killing oafd and gconfd fixes
|
|
#. * this problem but we don't exactly understand why,
|
|
#. * since neither of the above causes explain it.
|
|
#.
|
|
#: src/nautilus-application.c:534
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
|
|
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
|
|
"installing Nautilus again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh \"bonobo-slay\" từ "
|
|
"console thì có thể sửa vấn đề này. Nếu không được, hãy thử khởi động lại máy "
|
|
"hoặc cài đặt lại Nautilus."
|
|
|
|
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame.
|
|
#: src/nautilus-application.c:540
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
|
|
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
|
|
"installing Nautilus again.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bonobo couldn't locate the Nautilus_shell.server file. One cause of this "
|
|
"seems to be an LD_LIBRARY_PATH that does not include the bonobo-activation "
|
|
"library's directory. Another possible cause would be bad install with a "
|
|
"missing Nautilus_Shell.server file.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Running \"bonobo-slay\" will kill all Bonobo Activation and GConf processes, "
|
|
"which may be needed by other applications.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sometimes killing bonobo-activation-server and gconfd fixes the problem, but "
|
|
"we don't know why.\n"
|
|
"\n"
|
|
"We have also seen this error when a faulty version of bonobo-activation was "
|
|
"installed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh \"bonobo-slay\" từ console có thể "
|
|
"giải quyết vấn đề. Nếu không được, bạn cần khởi động lại máy hay cài đặt lại "
|
|
"Nautilus.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bonobo không thể định vị tập tin Nautilus_shell.server. Một nguyên nhân có "
|
|
"thể do LD_LIBRARY_PATH không bao hàm thư mục chứa thư viện bonobo-"
|
|
"activation. Nguyên nhân khác có thể là do việc cài đặt sai làm thiếu tập tin "
|
|
"Nautilus_Shell.server.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chạy \"bonobo-slay\" sẽ giệt mọi Bonobo Activation và GConf processes, những "
|
|
"cái cần cho các ứng dụng khác.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đôi khi, giệt bonobo-activation-server và gconfd giúp giải quyết trục trặc, "
|
|
"nhưng chúng tôi không biết là vì sao.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản không đúng của "
|
|
"bonobo-activation."
|
|
|
|
#. Some misc. error (can never happen with current
|
|
#. * version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
|
|
#. * program.
|
|
#.
|
|
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42537: Looks like this does happen with the
|
|
#. * current OAF. I guess I read the code wrong. Need to figure out when and make a
|
|
#. * good message.
|
|
#.
|
|
#: src/nautilus-application.c:570 src/nautilus-application.c:588
|
|
#: src/nautilus-application.c:595
|
|
msgid "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error."
|
|
msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì có một lỗi không mong muốn."
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:571
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
|
|
"attempting to register the file manager view server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì có lỗi không mong muốn ở Bonobo khi cố "
|
|
"gắng đăng ký với máy chủ xem trình quản lý tập tin."
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:589
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
|
|
"attempting to locate the factory.Killing bonobo-activation-server and "
|
|
"restarting Nautilus may help fix the problem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thời không thể dùng Nautilus do lỗi không mong muốn từ Bonobo khi cố "
|
|
"gắng định vị factory. Việc giệt bonobo-activation-server và khởi chạy lại "
|
|
"Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
|
|
|
|
#: src/nautilus-application.c:596
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
|
|
"attempting to locate the shell object. Killing bonobo-activation-server and "
|
|
"restarting Nautilus may help fix the problem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện thời không thể dùng Nautilus do lỗi không mong muốn từ Bonobo khi cố "
|
|
"gắng định vị một đối tượng shell. Việc giệt bonobo-activation-server và khởi "
|
|
"chạy lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
|
|
|
|
#: src/nautilus-bookmarks-window.c:146
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.c:231
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1456 src/nautilus-window-menus.c:648
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error displaying help: \n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: src/nautilus-bookmarks-window.c:180
|
|
msgid "No bookmarks defined"
|
|
msgstr "Không có Đánh dấu nào được định nghĩa"
|
|
|
|
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:1
|
|
msgid "<b>_Bookmarks</b>"
|
|
msgstr "<b>Đánh _Dấu</b>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:2
|
|
msgid "<b>_Location</b>"
|
|
msgstr "<b>_Vị trí:</b>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:3
|
|
msgid "<b>_Name</b>"
|
|
msgstr "<b>_Tên</b>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:4
|
|
msgid "Edit Bookmarks"
|
|
msgstr "Biên soạn các Đánh Dấu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-complex-search-bar.c:200
|
|
msgid "More Options"
|
|
msgstr "Nhiều lựa chọn"
|
|
|
|
#: src/nautilus-complex-search-bar.c:209
|
|
msgid "Fewer Options"
|
|
msgstr "Ít lựa chọn hơn"
|
|
|
|
#. Create button first so we can use it for auto_click
|
|
#: src/nautilus-complex-search-bar.c:227 src/nautilus-simple-search-bar.c:125
|
|
msgid "Find Them!"
|
|
msgstr "Tìm chúng!"
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:86
|
|
msgid "You must enter a name for the server."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:87
|
|
msgid "Please enter a name and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:88
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:104
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can't Connect to Server"
|
|
msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó"
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:101
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1255
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is not a valid location."
|
|
msgstr "Xin lỗi, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:103
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1106
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1250
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1258
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Please check the spelling and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tìm thấy \"%s\". Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần "
|
|
"nữa."
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:177
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Connect to Server"
|
|
msgstr "Máy chủ mạng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:191
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Link _Name:"
|
|
msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:210
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Location (URL):"
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:231
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Example:"
|
|
msgstr "Hình tượng:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:248
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "C_onnect"
|
|
msgstr "_Kết nối"
|
|
|
|
#: src/nautilus-desktop-window.c:356
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Cửa sổ Desktop"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.c:307
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:1
|
|
msgid " "
|
|
msgstr " "
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:2
|
|
msgid "1 GB"
|
|
msgstr "1 GB"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:5
|
|
msgid "100 KB"
|
|
msgstr "100 KB"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:21
|
|
msgid "500 KB"
|
|
msgstr "500 KB"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:24
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Behaviour</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Ứng xử</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:25
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Default View</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Khung xem mặc định</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:26
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Executable Text Files</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản thực thi được</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:27
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Folders</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Thư mục</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:28
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Icon Captions</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Chú giải biểu tượng</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:29
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Icon View Defaults</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem biểu tượng</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:30
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">List Columns</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Thư mục</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:31
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">List View Defaults</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem danh sách</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:32
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Other Previewable Files</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin có thể xem trước khác</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:33
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Sound Files</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin âm thanh</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:34
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Text Files</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:35
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Trash</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Sọt rác</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:36
|
|
msgid "<span weight=\"bold\">Tree View Defaults</span>"
|
|
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc Định của Khung Xem theo cây</span>"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:37
|
|
msgid "Always"
|
|
msgstr "Luôn luôn"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:38
|
|
msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
|
|
msgstr "Hỏi trước khi đ_ổ rác hoặc xóa tập tin"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:39
|
|
msgid "Behavior"
|
|
msgstr "Ứng xử"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:45
|
|
msgid ""
|
|
"Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
|
|
"information will appear when zooming in closer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
|
|
"hơn khi phóng to trong closer."
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:46
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
|
|
"hơn khi phóng to trong closer."
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:47
|
|
msgid "Count _number of items:"
|
|
msgstr "Đếm _số lượng các mục:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:48
|
|
msgid "Default _zoom level:"
|
|
msgstr "Cấp phóng mặc định"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:49
|
|
msgid "File Management Preferences"
|
|
msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50
|
|
msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
|
|
msgstr "K_ể cả lệnh xóa không đưa vào sọt rác"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:51
|
|
msgid "Icon Captions"
|
|
msgstr "Tiêu đề biểu tượng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:53
|
|
msgid "List Columns"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:55
|
|
msgid "Local Files Only"
|
|
msgstr "Chỉ cho tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:56
|
|
msgid "MIME type"
|
|
msgstr "Dạng MIME"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:57
|
|
msgid "Never"
|
|
msgstr "Không bao giờ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:59
|
|
msgid "Preview _sound files:"
|
|
msgstr "Nghe thử tập tin _âm thanh:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:60
|
|
msgid "Show _only folders"
|
|
msgstr "Ch_ỉ hiển thị thư mục"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:61
|
|
msgid "Show _thumbnails:"
|
|
msgstr "Hiển thị _thumbnails:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:62
|
|
msgid "Show hidden and _backup files"
|
|
msgstr "Hiển thị tập tin sao lưu và tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:63
|
|
msgid "Show te_xt in icons:"
|
|
msgstr "Hiển thị v_ăn bản theo biểu tượng:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:64
|
|
msgid "Sort _folders before files"
|
|
msgstr "Xếp thư mục trước tập tin"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65
|
|
msgid "View _new folders using:"
|
|
msgstr "Xem thư mục m_ới bằng:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:66
|
|
msgid "Views"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:67
|
|
msgid "_Arrange items:"
|
|
msgstr "Chỉnh đốn các mục:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:69
|
|
msgid "_Default zoom level:"
|
|
msgstr "Cỡ phóng mặc định"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:70
|
|
msgid "_Double click to activate items"
|
|
msgstr "Nhấn _kép để kích hoạt các mục"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:71
|
|
msgid "_Only for files smaller than:"
|
|
msgstr "Ch_ỉ cho tập tin nhỏ hơn:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:72
|
|
msgid "_Run executable text files when they are clicked"
|
|
msgstr "_Chạy các tập tin text thực thi được khi chúng được nhấn"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:73
|
|
msgid "_Single click to activate items"
|
|
msgstr "Nhấn _đơn để kích hoạt các mục"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:74
|
|
msgid "_Text beside icons"
|
|
msgstr "_Chữ cạnh hình"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:75
|
|
msgid "_Use compact layout"
|
|
msgstr "D_ùng cách trình bày gọn"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:76
|
|
msgid "_View executable text files when they are clicked"
|
|
msgstr "_Xem các tập tin text thực thi được khi chúng được nhấn"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:77
|
|
msgid "date accessed"
|
|
msgstr "ngày truy cập"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:78
|
|
msgid "date modified"
|
|
msgstr "thay đổi ngày"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:79
|
|
msgid "group"
|
|
msgstr "nhóm"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:80
|
|
msgid "none"
|
|
msgstr "không"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:81
|
|
msgid "octal permissions"
|
|
msgstr "quyền bát phân"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82
|
|
msgid "owner"
|
|
msgstr "chủ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:83
|
|
msgid "permissions"
|
|
msgstr "quyền"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:84
|
|
msgid "size"
|
|
msgstr "kích thước"
|
|
|
|
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:85
|
|
msgid "type"
|
|
msgstr "dạng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-first-time-druid.c:40
|
|
msgid ""
|
|
"Existence of this file indicates that the Nautilus configuration druid\n"
|
|
"has been presented.\n"
|
|
"\n"
|
|
"You can manually erase this file to present the druid again.\n"
|
|
msgstr ""
|
|
"Việc tồn tại tập tin này cho thấy đồ thuật cấu hình Nautilus\n"
|
|
"đang được hiện diện.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bạn có thể tự xóa tập tin này để hiện lại đồ thuật.\n"
|
|
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:506
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
|
|
"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
|
|
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:535
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You can only use images as custom icons."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
|
|
"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
|
|
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:882
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open with %s"
|
|
msgstr "Mở với %s"
|
|
|
|
#. Catch-all button after all the others.
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:911
|
|
msgid "Open with..."
|
|
msgstr "Mở với..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:993
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Unable to launch the cd burner application."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chạy trình ghi CD:\n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:994
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Can't Launch CD Burner"
|
|
msgstr "không thể chạy trình ghi CD"
|
|
|
|
#. FIXME: We don't use spaces to pad labels!
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:1039
|
|
msgid "Empty _Trash"
|
|
msgstr "Đổ _rác"
|
|
|
|
#. FIXME: We don't use spaces to pad labels!
|
|
#: src/nautilus-information-panel.c:1055
|
|
msgid "_Write contents to CD"
|
|
msgstr "_Ghi nội dung vào CD"
|
|
|
|
#: src/nautilus-location-bar.c:61
|
|
msgid "Go To:"
|
|
msgstr "Đi đến:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-location-bar.c:154
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Do you want to view %d location?"
|
|
msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Bạn có muốn xem những vị trí %d này trên các cửa sổ riêng biệt không?"
|
|
msgstr[1] ""
|
|
"Bạn có muốn xem những vị trí %d này trên các cửa sổ riêng biệt không?"
|
|
|
|
#: src/nautilus-location-bar.c:170
|
|
msgid "View in Multiple Windows?"
|
|
msgstr "Có xem trên da cửa sổ không?"
|
|
|
|
#: src/nautilus-location-dialog.c:137
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open Location"
|
|
msgstr "Địa điểm không mở được"
|
|
|
|
#: src/nautilus-location-dialog.c:147
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Location:"
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:188
|
|
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
|
|
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiển tra."
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:191
|
|
msgid "Create the initial window with the given geometry."
|
|
msgstr "Tạo cửa sổ đầu với một cấu hình đã cho."
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:191
|
|
msgid "GEOMETRY"
|
|
msgstr "HÌNH HỌC"
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:193
|
|
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
|
|
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URIs đặc biệt rõ ràng."
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:195
|
|
msgid ""
|
|
"Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
|
|
"dialog)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không được quản trị desktop (Bỏ qua phần chỉnh lý trong hội thoại ưa thích)."
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:197
|
|
msgid "open a browser window."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:199
|
|
msgid "Quit Nautilus."
|
|
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:201
|
|
msgid "Restart Nautilus."
|
|
msgstr "Khởi động lại Nautilus"
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:234
|
|
msgid "File Manager"
|
|
msgstr "Trình Quản Lý Tập Tin"
|
|
|
|
#. Set initial window title
|
|
#: src/nautilus-main.c:240 src/nautilus-spatial-window.c:301
|
|
#: src/nautilus-window-menus.c:602 src/nautilus-window.c:173
|
|
msgid "Nautilus"
|
|
msgstr "Nautilus"
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:259
|
|
msgid "nautilus: --check cannot be used with URIs.\n"
|
|
msgstr "nautilus: --check không thể dùng được với URIs.\n"
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:263
|
|
msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n"
|
|
msgstr "nautilus: không thể dùng được -- check với các lựa chọn khác.\n"
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:267
|
|
msgid "nautilus: --quit cannot be used with URIs.\n"
|
|
msgstr "nautilus: không thể dùng --quit được với URIs.\n"
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:271
|
|
msgid "nautilus: --restart cannot be used with URIs.\n"
|
|
msgstr "nautilus: không thể dùng --restart với URIs.\n"
|
|
|
|
#: src/nautilus-main.c:275
|
|
msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
|
|
msgstr "nautilus: không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI.\n"
|
|
|
|
#. This is a little joke, shows up occasionally. I only
|
|
#. * implemented this feature so I could use this joke.
|
|
#.
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:187
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Are you sure you want to forget history?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:188
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "If you do, you will be doomed to repeat it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc chắn là bạn muốn quên biên sử này không? Nếu bạn quên nó thì bạn "
|
|
"sẽ trở thành kẻ ngốc để nhắc lại nó."
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:190
|
|
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa điểm mà bạn đã viếng thăm "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:192
|
|
msgid "If you clear the list of locations, they will be permanently deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:198
|
|
msgid "Clear History"
|
|
msgstr "Xóa biên sử"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:427
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your "
|
|
"list?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không tồn tại địa điểm \"%s\". Bạn có muốn bỏ bất kỳ đánh dấu nào liên quan "
|
|
"với vị trí này ra khỏi danh sách của bạn không?"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:429
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The location \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Địa điểm \"%s\" không còn tồn tại."
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:432
|
|
msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
|
|
msgstr "Đánh Dấu cho Vị Trí Không Tồn Tại"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:433
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Loại bỏ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:1
|
|
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
|
|
msgstr "Thêm một Đánh Dấu cho vị trí hiện thời vào thực đơn này"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:2
|
|
msgid "Back"
|
|
msgstr "Quay lại"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:3
|
|
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
|
|
msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh vị trí của cửa sổ này"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:4
|
|
msgid "Change the visibility of this window's sidebar"
|
|
msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh vạch lề của cửa sổ này"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:5
|
|
msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
|
|
msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh trạng thái của cửa sổ này"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:6
|
|
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
|
|
msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Go và danh sách \"Lùi/Tới\""
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:7
|
|
msgid "Close _All Windows"
|
|
msgstr "Đóng tất cả các của sổ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:8
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Close all Navigation windows"
|
|
msgstr "Đóng tất cả các của sổ Nautilus"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:10
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:4
|
|
msgid "Connect to _Server..."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:11
|
|
msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn Đánh Dấu trong menu này"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:12 src/nautilus-shell-ui.xml.h:10
|
|
msgid "Find"
|
|
msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:13
|
|
msgid "Forward"
|
|
msgstr "Tiến lên"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:14
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:6
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to templates folder"
|
|
msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:15
|
|
msgid "Go to the next visited location"
|
|
msgstr "Đi tới chỗ đã thăm tiếp theo"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:16
|
|
msgid "Go to the previous visited location"
|
|
msgstr "Đi về chỗ đã thăm trước đó"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:17
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:8
|
|
msgid "Go to the trash folder"
|
|
msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:18
|
|
msgid "Home"
|
|
msgstr "Home"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:19
|
|
msgid "Location _Bar"
|
|
msgstr "Thanh vị trí"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:20
|
|
msgid "Reload"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:21 src/nautilus-shell-ui.xml.h:18
|
|
msgid "Search this computer for files"
|
|
msgstr "Tìm các tập tin trong máy"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:22
|
|
msgid "St_atusbar"
|
|
msgstr "Thanh trạng thái"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:23
|
|
msgid "Stop"
|
|
msgstr "Ngừng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:24
|
|
msgid "Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:25
|
|
msgid "_Add Bookmark"
|
|
msgstr "T_hêm Đánh Dấu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:26
|
|
msgid "_Back"
|
|
msgstr "Quay lại"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:27
|
|
msgid "_Bookmarks"
|
|
msgstr "Đánh _Dấu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:28
|
|
msgid "_Clear History"
|
|
msgstr "Xóa Biên sử"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:29
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:12
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Computer"
|
|
msgstr "Sao vào đây"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:30
|
|
msgid "_Edit Bookmarks"
|
|
msgstr "_Biên soạn các Đánh Dấu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:31
|
|
msgid "_Forward"
|
|
msgstr "Tiến lên"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:32
|
|
msgid "_Go"
|
|
msgstr "Đi đế_n"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:33
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:13
|
|
msgid "_Home"
|
|
msgstr "_Home"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:34
|
|
msgid "_Location..."
|
|
msgstr "Địa điểm..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:35
|
|
msgid "_Side Pane"
|
|
msgstr "Ô vạch lề"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:36
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:15
|
|
msgid "_Templates"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:37
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:16
|
|
msgid "_Trash"
|
|
msgstr "Sọt rác"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:38
|
|
msgid "_Up"
|
|
msgstr "Lên"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:39 src/nautilus-shell-ui.xml.h:48
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:337
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#. Add "View as..." extra bonus choice.
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:701 src/nautilus-shell-ui.xml.h:27
|
|
msgid "View as..."
|
|
msgstr "Xem theo..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:733
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "File Browser: %s"
|
|
msgstr "Chủ tập tin:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:1117
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "One of the side panels encountered an error and can't continue."
|
|
msgstr ""
|
|
"Một trong những panel vạch lề gặp một lỗi và không thể tiếp tục được. Đáng "
|
|
"tiếc tôi không thể nói cho bạn biết đó là lỗi gì được."
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:1118
|
|
msgid "Unfortunately I couldn't tell which one."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:1121
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The %s side panel encountered an error and can't continue."
|
|
msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:1122
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "If this keeps happening, you might want to turn this panel off."
|
|
msgstr ""
|
|
"Panel của thanh bên %s gặp lỗi và không tiếp tục được. Nếu vẫn còn xảy ra, "
|
|
"bạn có thể cần tắt panel đi."
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:1125
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Side Panel Failed"
|
|
msgstr "Panel thanh vạch lề Hỏng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:1256
|
|
msgid "Side Pane"
|
|
msgstr "Ô vạch lề"
|
|
|
|
#: src/nautilus-navigation-window.c:1258
|
|
msgid "Contains a side pane view"
|
|
msgstr "Có chứa một cảnh xem của ô vạch lề"
|
|
|
|
#: src/nautilus-profiler.c:209
|
|
msgid "Print"
|
|
msgstr "In"
|
|
|
|
#: src/nautilus-profiler.c:210
|
|
msgid "Save"
|
|
msgstr "Nhớ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-profiler.c:246
|
|
msgid "Profile Dump"
|
|
msgstr "Profile Dump"
|
|
|
|
#. set the title and standard close accelerator
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:270
|
|
msgid "Backgrounds and Emblems"
|
|
msgstr "Nền và Hình tượng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:386
|
|
msgid "_Remove..."
|
|
msgstr "Loại bỏ..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:407
|
|
msgid "_Add new..."
|
|
msgstr "Thêm mới..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:914
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but pattern %s couldn't be deleted."
|
|
msgstr "Xin lỗi, nhưng mẫu %s không xóa được."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:915
|
|
msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:916
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Delete Pattern"
|
|
msgstr "Không xóa được mẫu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:944
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but emblem %s couldn't be deleted."
|
|
msgstr "Xin lỗi, không thể xóa hình tượng %s."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:945
|
|
msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:946
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Delete Emblem"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:984
|
|
msgid "Create a New Emblem:"
|
|
msgstr "Tạo hình tượng mới:"
|
|
|
|
#. make the keyword label and field
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:997
|
|
msgid "_Keyword:"
|
|
msgstr "Từ khóa:"
|
|
|
|
#. set up a gnome icon entry to pick the image file
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1015
|
|
msgid "_Image:"
|
|
msgstr "Ảnh:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1019
|
|
msgid "Select an image file for the new emblem:"
|
|
msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1043
|
|
msgid "Create a New Color:"
|
|
msgstr "Tạo một mầu mới:"
|
|
|
|
#. make the name label and field
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1057
|
|
msgid "Color _name:"
|
|
msgstr "Tên màu:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1073
|
|
msgid "Color _value:"
|
|
msgstr "Giá trị mầu:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1105
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid file name."
|
|
msgstr "Xin lỗi, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1108
|
|
msgid "Sorry, but you did not supply a valid file name."
|
|
msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn đã không cung cấp một tập tin hợp lệ."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1109
|
|
msgid "Please try again."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1111 src/nautilus-property-browser.c:1156
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Install Pattern"
|
|
msgstr "Mẫu không thể cài đặt"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1122
|
|
msgid "Sorry, but you can't replace the reset image."
|
|
msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn không thể thay thế ảnh gốc."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1123
|
|
msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1124 src/nautilus-property-browser.c:1328
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1344
|
|
msgid "Not an Image"
|
|
msgstr "Không phải là một ảnh"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1155
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but the pattern %s couldn't be installed."
|
|
msgstr "Xin lỗi, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1175
|
|
msgid "Select an image file to add as a pattern"
|
|
msgstr "Hãy chọn một tập tin để thêm mẫu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1236
|
|
msgid "The color cannot be installed."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1237
|
|
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
|
|
msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn phải dùng tên không có khoảng trắng cho màu mới."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1238
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Couldn't Install Color"
|
|
msgstr "Không thể cài đặt màu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1290
|
|
msgid "Select a color to add"
|
|
msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1327 src/nautilus-property-browser.c:1343
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
|
|
msgstr "Xin lỗi, nhưng không thể dùng tập tin ảnh %s!"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:1328 src/nautilus-property-browser.c:1344
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The file is not an image."
|
|
msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2051
|
|
msgid "Select a Category:"
|
|
msgstr "Chọn hạng mục:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2060
|
|
msgid "C_ancel Remove"
|
|
msgstr "Hủy Loại bỏ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2066
|
|
msgid "_Add a New Pattern..."
|
|
msgstr "Thêm một mẫu mới:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2069
|
|
msgid "_Add a New Color..."
|
|
msgstr "Thêm một mầu mới..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2072
|
|
msgid "_Add a New Emblem..."
|
|
msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2095
|
|
msgid "Click on a pattern to remove it"
|
|
msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ nó"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2098
|
|
msgid "Click on a color to remove it"
|
|
msgstr "Ấn vào mầu để loại bỏ nó"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2101
|
|
msgid "Click on an emblem to remove it"
|
|
msgstr "Nhấn lên hình tượng muốn gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2110
|
|
msgid "Patterns:"
|
|
msgstr "Mẫu:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2113
|
|
msgid "Colors:"
|
|
msgstr "Mầu:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2116
|
|
msgid "Emblems:"
|
|
msgstr "Hình tượng:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2136
|
|
msgid "_Remove a Pattern..."
|
|
msgstr "Loại bỏ một mẫu..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2139
|
|
msgid "_Remove a Color..."
|
|
msgstr "Loại bỏ một mầu..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-property-browser.c:2142
|
|
msgid "_Remove an Emblem..."
|
|
msgstr "_Gỡ bỏ hình tượng..."
|
|
|
|
#. Menu item in the search bar.
|
|
#. Bracketed items are context, and are message
|
|
#. strings elsewhere. You don't have to translate the whole
|
|
#. string, and only the translation for "containing '%s' will
|
|
#. be used. If you do translate the whole string, leave the
|
|
#. translations of the rest of the text in brackets, so it
|
|
#. will not be used.
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:73
|
|
msgid "[Search for] Name [contains \"fish\"]"
|
|
msgstr "[Tìm kiếm cho] Tên [có chứa \"fish\"]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:74
|
|
msgid "[Search for] Content [includes all of \"fish tree\"]"
|
|
msgstr "[Tìm kiếm cho] Nội dung [bao gồm toàn bộ \"fish tree\"]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:75
|
|
msgid "[Search for] Type [is regular file]"
|
|
msgstr "[Tìm kiếm cho] Loại [là tập tin chính quy]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:76
|
|
msgid "[Search for] Size [larger than 400K]"
|
|
msgstr "[Tìm kiếm cho] Kích thước [lớn hơn 400K]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:77
|
|
msgid "[Search for] With Emblem [includes \"Important\"]"
|
|
msgstr "[Tìm kiếm cho] với hình tượng [bao gồm \"Quan Trọng\"]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:78
|
|
msgid "[Search for] Last Modified [before yesterday]"
|
|
msgstr "[Tìm kiếm cho] Lần thay đổi gần nhất [trước ngày hôm qua]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:79
|
|
msgid "[Search for] Owner [is not root]"
|
|
msgstr "[Tìm kiếm cho] Sở Hữu [không phải là root]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:85
|
|
msgid "[File name] contains [help]"
|
|
msgstr "[Tên tập tin] chứa [trợ giúp]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:86
|
|
msgid "[File name] starts with [nautilus]"
|
|
msgstr "[Tên tập tin] bắt đầu bằng [nautilus]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:87
|
|
msgid "[File name] ends with [.c]"
|
|
msgstr "[Tên tập tin] kết thúc bằng [.c]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:88
|
|
msgid "[File name] matches glob [*.c]"
|
|
msgstr "[Tên tập tin] khớp với glob [*.c]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:89
|
|
msgid "[File name] matches regexp [\"e??l.$\"]"
|
|
msgstr "[Tên Tập tin] khớp với regexp [\"e??l.$\"]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:94
|
|
msgid "[File content] includes all of [apple orange]"
|
|
msgstr "[Nội dung tập tin] bao gồm toàn bộ [cam táo]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:95
|
|
msgid "[File content] includes any of [apply orange]"
|
|
msgstr "[Nội dung tập tin] bao gồm bất kỳ [cam táo]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:96
|
|
msgid "[File content] does not include all of [apple orange]"
|
|
msgstr "[Nội dung tập tin] không bao gồm toàn bộ [cam táo]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:97
|
|
msgid "[File content] includes none of [apple orange]"
|
|
msgstr "[Nội dung tập tin] không bao gồm [cam táo]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:103
|
|
msgid "[File type] is [folder]"
|
|
msgstr "[Loại tập tin] là [Thư mục]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:104
|
|
msgid "[File type] is not [folder]"
|
|
msgstr "[Loại tập tin] không phải là [Thư mục]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:109
|
|
msgid "[File type is] regular file"
|
|
msgstr "[Loại tập tin là] tập tin chính quy"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:110
|
|
msgid "[File type is] text file"
|
|
msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:111
|
|
msgid "[File type is] application"
|
|
msgstr "[Loại tập tin là] ứng dụng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:112
|
|
msgid "[File type is] folder"
|
|
msgstr "[Loại tập tin là] thư mục"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:113
|
|
msgid "[File type is] music"
|
|
msgstr "[Loại tập tin là] nhạc"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:118
|
|
msgid "[File size is] larger than [400K]"
|
|
msgstr "[Kích thước tập tin là] lớn hơn [400K]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:119
|
|
msgid "[File size is] smaller than [300K]"
|
|
msgstr "[Kích thước tập tin là] nhỏ hơn [300K]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:124
|
|
msgid "[With emblem] marked with [Important]"
|
|
msgstr "[Với hình tượng] được đánh dấu với [Quan Trọng]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:125
|
|
msgid "[With emblem] not marked with [Important]"
|
|
msgstr "[Với hình tượng] không được đánh dấu với [Quan Trọng]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:130
|
|
msgid "[Last modified date] is [1/24/00]"
|
|
msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là [1/24/00]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:131
|
|
msgid "[Last modified date] is not [1/24/00]"
|
|
msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] không phải là [1/24/00]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:132
|
|
msgid "[Last modified date] is after [1/24/00]"
|
|
msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là sau [1/24/00]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:133
|
|
msgid "[Last modified date] is before [1/24/00]"
|
|
msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trước [1/24/00]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:135
|
|
msgid "[Last modified date] is today"
|
|
msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là hôm nay"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:136
|
|
msgid "[Last modified date] is yesterday"
|
|
msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là hôm qua"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:138
|
|
msgid "[Last modified date] is within a week of [1/24/00]"
|
|
msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trong tuần của [1/24/00]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:139
|
|
msgid "[Last modified date] is within a month of [1/24/00]"
|
|
msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trong tháng của [1/24/00]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:158
|
|
msgid "[File owner] is [root]"
|
|
msgstr "[Sở hữu Tập tin] là [root]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-search-bar-criterion.c:159
|
|
msgid "[File owner] is not [root]"
|
|
msgstr "[sở hữu tập tin] không phải là [root]"
|
|
|
|
#: src/nautilus-server-connect.c:132
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't execute nautilus\n"
|
|
"Make sure nautilus is in your path and correctly installed"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể thực thi nautilus\n"
|
|
"Hãy đảm bảo là nautilus nằm trong đường dẫn và được cài đặt đúng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-server-connect.c:395
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't connect to URI %s\n"
|
|
"Please make sure that the address is correct and alternatively, type in this "
|
|
"address in the file manager directly"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kết nối đến URI %s\n"
|
|
"Hãy bảo đảm là địa chỉ đúng và luân phiên, kiểu trong địa chỉ này trực tiếp "
|
|
"trong trình quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: src/nautilus-server-connect.c:460
|
|
msgid ""
|
|
"Glade file for the connect to server program is missing.\n"
|
|
"Please check your installation of nautilus"
|
|
msgstr ""
|
|
"Thiếu tập tin glade để kết nối tới chương trình máy chủ.\n"
|
|
"Hãy kiểm tra lại việc cài đặt Nautilus"
|
|
|
|
#: src/nautilus-server-connect.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Add a new server to your Network Servers and connect to it"
|
|
msgstr "Thêm máy chủ mới vào máy chủ mạng và kết nối đến nó"
|
|
|
|
#: src/nautilus-server-connect.desktop.in.h:2
|
|
#: src/nautilus-server-connect.glade.h:2
|
|
msgid "New Server"
|
|
msgstr "Máy chủ mới"
|
|
|
|
#: src/nautilus-server-connect.glade.h:1
|
|
msgid "*"
|
|
msgstr "*"
|
|
|
|
#: src/nautilus-server-connect.glade.h:3
|
|
msgid "_Connect"
|
|
msgstr "_Kết nối"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:2
|
|
msgid "Choose a view for the current location, or modify the set of views"
|
|
msgstr "Chọn một cảnh xem cho vị trí hiện thời hay sửa đổi thiết đặt của xem"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:3
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Close this folder"
|
|
msgstr "Đóng ô bên lề"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:5
|
|
msgid "Display Nautilus help"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp của Nautilus"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:6
|
|
msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
|
|
msgstr "Hiển thị sự đánh giá cho những nhà khám phá Nautilus"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:7
|
|
msgid ""
|
|
"Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
|
|
"appearance"
|
|
msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diệm mạo"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:8
|
|
msgid "Display the latest contents of the current location"
|
|
msgstr "Hiển thị nội dung vừa xem của vị trí hiện tại"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:9
|
|
msgid "Edit Nautilus preferences"
|
|
msgstr "Biên tập các chỉnh lý của Nautilus"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:11
|
|
msgid "Go to Empty CD folder"
|
|
msgstr "Đi tới thư mục CD rỗng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:12
|
|
msgid "Go to the home location"
|
|
msgstr "Đi tới thư mục Home"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:13
|
|
msgid "Go up one level"
|
|
msgstr "Nhẩy lên một mức"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:14
|
|
msgid "Normal Si_ze"
|
|
msgstr "Kích thước bình thường"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:15
|
|
msgid "Prefere_nces"
|
|
msgstr "Chỉnh lý"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:16
|
|
msgid "Report Profiling"
|
|
msgstr "Báo cáo Profiling"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:17
|
|
msgid "Reset Profiling"
|
|
msgstr "Đặt lại Profiling"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:20
|
|
msgid "Show the contents at the normal size"
|
|
msgstr "Xem nội dung trong kích thước bình thường"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:21 src/nautilus-zoom-control.c:96
|
|
msgid "Show the contents in less detail"
|
|
msgstr "Xem nội dung với ít chi tiết hơn"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:22 src/nautilus-zoom-control.c:95
|
|
msgid "Show the contents in more detail"
|
|
msgstr "Xem nội dung chi tiết hơn"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:23
|
|
msgid "Start Profiling"
|
|
msgstr "Khởi động Profiling"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:24
|
|
msgid "Stop Profiling"
|
|
msgstr "Dừng Profiling"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:25
|
|
msgid "Stop loading this location"
|
|
msgstr "Dừng tải ở vị trí này"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:26
|
|
msgid "Undo the last text change"
|
|
msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:28
|
|
msgid "Zoom _In"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:29
|
|
msgid "Zoom _Out"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:30
|
|
msgid "_About"
|
|
msgstr "Về"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:31
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Backgrounds and Emblems..."
|
|
msgstr "N_ền và Hình tượng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:32
|
|
msgid "_CD Creator"
|
|
msgstr "Trình tạo _CD"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:33
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đóng của sổ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:34
|
|
msgid "_Contents"
|
|
msgstr "Nội dung"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:36
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Biên tập"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:37
|
|
msgid "_File"
|
|
msgstr "_Tệp"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:38
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ giúp"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:40
|
|
msgid "_Profiler"
|
|
msgstr "Người sử dụng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:41
|
|
msgid "_Reload"
|
|
msgstr "Tải lại"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:42
|
|
msgid "_Report Profiling"
|
|
msgstr "Báo cáo Profiling"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:43
|
|
msgid "_Reset Profiling"
|
|
msgstr "Tạo lại Profiling"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:44
|
|
msgid "_Start Profiling"
|
|
msgstr "Khởi động Profiling"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:45
|
|
msgid "_Stop"
|
|
msgstr "Ngừng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:46
|
|
msgid "_Stop Profiling"
|
|
msgstr "Dừing Profiling"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:47
|
|
msgid "_Undo"
|
|
msgstr "Làm lại"
|
|
|
|
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:49
|
|
msgid "_View as..."
|
|
msgstr "Xem theo..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-side-pane.c:395
|
|
msgid "Close the side pane"
|
|
msgstr "Đóng ô bên lề"
|
|
|
|
#: src/nautilus-side-pane.c:566
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Show %s"
|
|
msgstr "Hiển thị %s"
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:1
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "CD _Creator"
|
|
msgstr "Trình tạo _CD"
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:2
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Close P_arent Folders"
|
|
msgstr "Đóng tất cả các của sổ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:3
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Close this folder's parents"
|
|
msgstr "Đóng ô bên lề"
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:5
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to Computer"
|
|
msgstr "Đi tới thư mục CD rỗng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:7
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Go to the CD Creator"
|
|
msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:9
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open _Location..."
|
|
msgstr "Địa điểm..."
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:10
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open _Parent"
|
|
msgstr "Mở _Terminal"
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:11
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Open the parent folder"
|
|
msgstr "[Các mục là ]các thư mục"
|
|
|
|
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:14
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "_Places"
|
|
msgstr "Mẫu"
|
|
|
|
#: src/nautilus-switchable-search-bar.c:129
|
|
msgid "Find:"
|
|
msgstr "Tìm:"
|
|
|
|
#: src/nautilus-view-frame.c:595
|
|
msgid "a title"
|
|
msgstr "một tựa đề"
|
|
|
|
#: src/nautilus-view-frame.c:604
|
|
msgid "the browse history"
|
|
msgstr "biên sử duyệt qua"
|
|
|
|
#: src/nautilus-view-frame.c:613
|
|
msgid "the current selection"
|
|
msgstr "lựa chọn hiện thời"
|
|
|
|
#: src/nautilus-view-frame.c:622
|
|
msgid "the type of window the view is embedded in"
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:822
|
|
msgid "View Failed"
|
|
msgstr "Cảnh xem bị sai"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:833
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "The %s view encountered an error and can't continue."
|
|
msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:834
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "You can choose another view or go to a different location."
|
|
msgstr ""
|
|
"Cảnh xem %s gặp một lỗi và không tiếp tục được. Bạn có thể chọn cảnh xem "
|
|
"khác hoặc đi tới một vị trí khác."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:844
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The %s view encountered an error while starting up."
|
|
msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:845
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
|
|
msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với của sổ này."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:992
|
|
msgid "Content View"
|
|
msgstr "Xem Nội dung"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:993
|
|
msgid "View of the current file or folder"
|
|
msgstr "Cảnh xem của tập tin hin hay thư mục hiện thời"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1247
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Couldn't find \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
|
|
|
|
#. Shouldn't have gotten this error unless there's a : separator.
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1271
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1281
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1295
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1303
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1309
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1329
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Couldn't display \"%s\"."
|
|
msgstr "Nautilus không thể hiển thị được \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1274
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Nautilus cannot determine what type of file it is."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không xác định được dạng tập tin "
|
|
"của nó."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1284
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the file."
|
|
msgstr "Nautilus đã không cài đặt bộ quan sát để có hể hiển thị được \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1297
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Nautilus cannot handle %s: locations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên hệ đuợc với %s: "
|
|
"địa điểm."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1305
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "The attempt to log in failed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hiển thị được \"%s\" vì đã không thành công khi thử thực hiện truy "
|
|
"nhập."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1311
|
|
msgid "Access was denied."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1321
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid "Couldn't display \"%s\", because no host \"%s\" could be found."
|
|
msgstr "Không hiển thị được \"%s\" vì truy cập bị từ chối."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1324
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hiển thị được \"%s\" vì không thể tìm thấy máy chủ \"%s\". Xin hãy "
|
|
"kiểm tra lại lỗi chính tả tên của máy hoặc là bạn đã thiết đặt không đúng "
|
|
"proxy của bạn."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1331
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid "Check that your proxy settings are correct."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không hiển thị được \"%s\". Xin hãy kiểm tra lại sự thiết đặt proxy của bạn "
|
|
"xem chúng có đúng không"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1336
|
|
#, fuzzy, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
|
|
"browser."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên hệ đuợc với %s: "
|
|
"địa điểm."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1339
|
|
msgid "Check that an SMB server is running in the local network."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1349
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Searching is unavailable right now, because you either have no index, or the "
|
|
"search service isn't running."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong lúc này tìm kiếm không thể sử dụng được vì bạn không có chỉ số hoặc là "
|
|
"dịch vụ tìm không hoạt động. Hãy chắc chắn là bạn đã khởi động dịch vụ tìm "
|
|
"Medusa đồng thời nếu bạn chưa có một chỉ số để bộ chỉ số Medusa hoạt động."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1352
|
|
#, fuzzy
|
|
msgid ""
|
|
"Be sure that you have started the Medusa search service, and if you don't "
|
|
"have an index, that the Medusa indexer is running."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trong lúc này tìm kiếm không thể sử dụng được vì bạn không có chỉ số hoặc là "
|
|
"dịch vụ tìm không hoạt động. Hãy chắc chắn là bạn đã khởi động dịch vụ tìm "
|
|
"Medusa đồng thời nếu bạn chưa có một chỉ số để bộ chỉ số Medusa hoạt động."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1354
|
|
msgid "Searching Unavailable"
|
|
msgstr "Tìm kiếm không sử dụng được"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1359
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nautilus cannot display \"%s\"."
|
|
msgstr "Nautilus không thể hiển thị được \"%s\"."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1361
|
|
msgid "Please select another viewer and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1365
|
|
msgid "Can't Display Location"
|
|
msgstr "Không thể hiển thị được địa điểm."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-menus.c:221
|
|
msgid "Go to the location specified by this bookmark"
|
|
msgstr "Đi đến vị trí được chỉ ra bởi Đánh Dấu này"
|
|
|
|
#. Localize to deal with issues in the copyright
|
|
#. * symbol characters -- do not translate the company
|
|
#. * name, please.
|
|
#.
|
|
#: src/nautilus-window-menus.c:592
|
|
msgid "Copyright (C) 1999-2001 Eazel, Inc."
|
|
msgstr "Copyright (C) 1999-2001 Eazel, Inc."
|
|
|
|
#. Translators should localize the following string
|
|
#. * which will be displayed at the bottom of the about
|
|
#. * box to give credit to the translator(s).
|
|
#.
|
|
#: src/nautilus-window-menus.c:599 src/nautilus-window-menus.c:600
|
|
msgid "Translator Credits"
|
|
msgstr ""
|
|
"Hoàng Ngọc Tú\n"
|
|
"Jörn von Kattchée\n"
|
|
"Nguyễn Thái Ngọc Duy"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-menus.c:605
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your "
|
|
"files and the rest of your system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp nó quản lý dễ dàng các "
|
|
"tập tin và phần còn lại của hệ thống của bạn."
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-toolbars.c:365
|
|
msgid "Go back a few pages"
|
|
msgstr "Quay lại một vài trang"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window-toolbars.c:368
|
|
msgid "Go forward a number of pages"
|
|
msgstr "Tiến lên một vài trang tiếp theo"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window.c:874
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Display this location with \"%s\""
|
|
msgstr "Hiển thị địa điểm này với \"%s\""
|
|
|
|
#: src/nautilus-window.c:1606
|
|
msgid "Application ID"
|
|
msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng "
|
|
|
|
#: src/nautilus-window.c:1607
|
|
msgid "The application ID of the window."
|
|
msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng của của sổ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window.c:1613
|
|
msgid "Application"
|
|
msgstr "Ứng dụng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-window.c:1614
|
|
msgid "The NautilusApplication associated with this window."
|
|
msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với của sổ này."
|
|
|
|
#: src/nautilus-zoom-control.c:83
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: src/nautilus-zoom-control.c:84
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: src/nautilus-zoom-control.c:85
|
|
msgid "Zoom to Fit"
|
|
msgstr "Phóng thu cho vừa"
|
|
|
|
#: src/nautilus-zoom-control.c:97
|
|
msgid "Try to fit in window"
|
|
msgstr "Thử để vừa cửa sổ này"
|
|
|
|
#: src/nautilus-zoom-control.c:796
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Thu phóng"
|
|
|
|
#: src/nautilus-zoom-control.c:802
|
|
msgid "Set the zoom level of the current view"
|
|
msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời"
|
|
|
|
#: src/network-scheme.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Network Servers"
|
|
msgstr "Máy chủ mạng"
|
|
|
|
#: src/network-scheme.desktop.in.h:2
|
|
msgid "View your network servers in the Nautilus file manager"
|
|
msgstr "Xem máy chủ mạng trong trình quản lý tập tin của Nautilus"
|
|
|
|
#~ msgid "Search Google for Selected Text"
|
|
#~ msgstr "Dùng Google để tìm các văn bản đã chọn "
|
|
|
|
#~ msgid "Use Google to search the web for the selected text"
|
|
#~ msgstr "Dùng Google để tìm các văn bản đã chọn trên web"
|
|
|
|
#~ msgid "Look Up Selected Text in Dictionary"
|
|
#~ msgstr "Tìm trong từ điển văn bản đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Look up the selected text in the Merriam-Webster dictionary"
|
|
#~ msgstr "Tìm trong từ điển Merriam-Webster văn bản đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "foo"
|
|
#~ msgstr "foo"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao)"
|
|
|
|
#~ msgid ".bashrc"
|
|
#~ msgstr ".bashrc"
|
|
|
|
#~ msgid ".bashrc (copy)"
|
|
#~ msgstr ".bashrc (bản sao)"
|
|
|
|
#~ msgid ".foo.txt"
|
|
#~ msgstr ".foo.txt"
|
|
|
|
#~ msgid ".foo (copy).txt"
|
|
#~ msgstr ".foo (bản sao).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo"
|
|
#~ msgstr "foo foo"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (copy)"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo.txt"
|
|
#~ msgstr "foo.txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo.txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo.txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo.txt txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo.txt txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (copy).txt txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao).txt txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo...txt"
|
|
#~ msgstr "foo...txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo.. (copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo.. (bản sao).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo..."
|
|
#~ msgstr "foo..."
|
|
|
|
#~ msgid "foo... (copy)"
|
|
#~ msgstr "foo...(bản sao)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo. (copy)"
|
|
#~ msgstr "foo. (bản sao)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo. (another copy)"
|
|
#~ msgstr "foo. (bản sao khác)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (another copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao khác)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (another copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao khác).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (3rd copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ ba)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (3rd copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ ba).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (another copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao khác).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (3rd copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ ba).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (13th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 13)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (14th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 14)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (13th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 13).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (14th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 14).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (21st copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 21)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (22nd copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 22)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (21st copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 21).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (22nd copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 22).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (23rd copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 23)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (23rd copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 23).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (24th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 24)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (24th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 24).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (25th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 25)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (25th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 25).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (24th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 24)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (25th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 25)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (24th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 24).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (25th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 25).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo foo (100000000000000th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 100000000000000).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (10th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 10)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (11th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 11)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (10th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 11).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (11th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 10).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (12th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 12)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (12th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 12.txt)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (110th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 110)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (111th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 111)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (110th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 110).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (111th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 111).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (122nd copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 122)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (123rd copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 123)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (122nd copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 122).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (123rd copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 123).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (124th copy)"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 124)"
|
|
|
|
#~ msgid "foo (124th copy).txt"
|
|
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 124).txt"
|
|
|
|
#~ msgid "0 items"
|
|
#~ msgstr "0 mục"
|
|
|
|
#~ msgid "0 folders"
|
|
#~ msgstr "0 thư mục"
|
|
|
|
#~ msgid "0 files"
|
|
#~ msgstr "0 tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "1 item"
|
|
#~ msgstr "1 mục"
|
|
|
|
#~ msgid "1 folder"
|
|
#~ msgstr "1 thư mục"
|
|
|
|
#~ msgid "1 file"
|
|
#~ msgstr "1 tập tin"
|
|
|
|
#~ msgid "date changed"
|
|
#~ msgstr "ngày đã thay đổi"
|
|
|
|
#~ msgid "C_hoose"
|
|
#~ msgstr "Chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "1 folder selected"
|
|
#~ msgstr "1 thư mục đã được chọn"
|
|
|
|
#~ msgid " (containing 0 items)"
|
|
#~ msgstr "(Không chứa mục nào)"
|
|
|
|
#~ msgid " (containing 1 item)"
|
|
#~ msgstr " (đang chứa 1 mục)"
|
|
|
|
#~ msgid " (containing a total of 0 items)"
|
|
#~ msgstr " (không chứa toàn bộ mục nào)"
|
|
|
|
#~ msgid " (containing a total of 1 item)"
|
|
#~ msgstr " (đang chứa toàn bộ mục)"
|
|
|
|
#~ msgid "1 other item selected (%s)"
|
|
#~ msgstr "1 mục khác đã chọn (%s)"
|
|
|
|
#~ msgid "Other _Viewer..."
|
|
#~ msgstr "Bộ quan sát khác..."
|
|
|
|
#~ msgid "A _Viewer..."
|
|
#~ msgstr "Một bộ quan sát..."
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Open in %d New Windows"
|
|
#~ msgstr "Mở trong %d cửa sổ mới"
|
|
|
|
#~ msgid "%d items, totalling %s"
|
|
#~ msgstr "%d mục, tổng lớn %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Reveal in %d _New Windows"
|
|
#~ msgstr "Để lộ tại %d_Cửa sổ Mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Choose another viewer with which to view the selected item"
|
|
#~ msgstr "Chọn bộ quan sát khác để xem các mục đã chọn"
|
|
|
|
#~ msgid "Write to CD"
|
|
#~ msgstr "Ghi vào CD"
|
|
|
|
#~ msgid "Close this window"
|
|
#~ msgstr "Đóng của sổ này"
|
|
|
|
#~ msgid "Write contents to a CD"
|
|
#~ msgstr "Ghi nội dung vào CD"
|
|
|
|
#~ msgid "_Write to CD"
|
|
#~ msgstr "_Ghi vào CD"
|
|
|
|
#~ msgid "Factory for hardware view"
|
|
#~ msgstr "Factory cho hiển thị phần cứng"
|
|
|
|
#~ msgid "Hardware Viewer"
|
|
#~ msgstr "Bộ quan sát phần cứng"
|
|
|
|
#~ msgid "Hardware view"
|
|
#~ msgstr "Cảnh xem phần cứng"
|
|
|
|
#~ msgid "View as Hardware"
|
|
#~ msgstr "Xem theo dạng phần cứng"
|
|
|
|
#~ msgid "hardware view"
|
|
#~ msgstr "cảnh xem phần cứng"
|
|
|
|
#~ msgid "name of icon for the hardware view"
|
|
#~ msgstr "tên của biểu tượng cho xem phần cứng"
|
|
|
|
#~ msgid "summary of hardware info"
|
|
#~ msgstr "tóm tắt thông tin phần cứng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%s CPU\n"
|
|
#~ "%s MHz\n"
|
|
#~ "%s K cache size"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%s CPU\n"
|
|
#~ "%s MHz\n"
|
|
#~ "Kích thước bộ nhớ đệm: %s K"
|
|
|
|
#~ msgid "%lu GB RAM"
|
|
#~ msgstr "%lu GB RAM"
|
|
|
|
#~ msgid "%lu MB RAM"
|
|
#~ msgstr "%lu MB RAM"
|
|
|
|
#~ msgid "%lu GB"
|
|
#~ msgstr "%lu GB"
|
|
|
|
#~ msgid "%lu MB"
|
|
#~ msgstr "%lu MB"
|
|
|
|
#~ msgid "Uptime is %d days, %d hours, %d minutes"
|
|
#~ msgstr "Giờ làm việc là %d ngày, %d giờ, %d phút"
|
|
|
|
#~ msgid "Hardware Overview"
|
|
#~ msgstr "Tổng quan phần cứng"
|
|
|
|
#~ msgid "This is a placeholder for the CPU page."
|
|
#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang CPU"
|
|
|
|
#~ msgid "This is a placeholder for the RAM page."
|
|
#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang RAM"
|
|
|
|
#~ msgid "This is a placeholder for the IDE page."
|
|
#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang IDE"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error while copying to \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "There is not enough space on the destination."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi trong khi sao chép sang \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Nơi định sao sang không đủ có chỗ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error while creating link in \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "There is not enough space on the destination."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Nơi định tạo liên kết mới không có đủ chỗ."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error while moving items to \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "You do not have permissions to write to this folder."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi khi sao chuyển mục sang \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Bạn không có quyền được viết lên thư mục này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error while moving items to \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "The destination disk is read-only."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi khi sao chuyển mục sang \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Đĩa định chuyển sang là đĩa chỉ đọc."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error while creating links in \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "You do not have permissions to write to this folder."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Bạn không có thẩm quyền để viết lên thư mục này."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error while creating links in \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "The destination disk is read-only."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Đĩa định tạo liên kết mới là đĩa chỉ đọc"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error \"%s\" while copying \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Would you like to continue?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi \"%s\" trong khi sao chép sang \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error \"%s\" while moving \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Would you like to continue?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi chuyển đến \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error \"%s\" while deleting \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Would you like to continue?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi xóa \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error \"%s\" while copying.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Would you like to continue?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi sao chép.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error \"%s\" while linking.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Would you like to continue?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi tạo liên kết.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Error \"%s\" while deleting.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Would you like to continue?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi xóa.\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
|
|
|
|
#~ msgid "Can't Copy to Trash"
|
|
#~ msgstr "Không thể sao vào sọt rác"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s"
|
|
#~ "\" locations. No other actions are available to view this file. If you "
|
|
#~ "copy this file onto your computer, you may be able to open it."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập "
|
|
#~ "tin tại vị trí \"%s\". Không có hành động khác nào có thể xem tập tin "
|
|
#~ "này. Nếu bạn sao chép tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở "
|
|
#~ "được nó."
|
|
|
|
#~ msgid "Searching Disks"
|
|
#~ msgstr "Đang tìm kiếm trên các ổ đĩa"
|
|
|
|
#~ msgid "Nautilus is searching your disks for trash folders."
|
|
#~ msgstr "Nautilus đang tìm kiếm các thư mục sọt rác trên đĩa của bạn."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The %d selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to delete "
|
|
#~ "them immediately?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Các mục %d đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa "
|
|
#~ "chúng ngay lập tức không?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "%d of the selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to "
|
|
#~ "delete those %d items immediately?"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "%d của các mục đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa "
|
|
#~ "%d những mục này ngay lập tức không?"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "The file that you dropped is not an image. You can only use local images "
|
|
#~ "as custom icons."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Tập tin mà bạn đã thả vào không phải là một ảnh. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
|
|
#~ "cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Sorry, but the Medusa search service is not available because it is not "
|
|
#~ "installed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Xin lỗi, hiện không có dịch vụ tìm kiếm Medusa vì nó chưa được cài đặt."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
|
|
#~ "fast. Your files are currently being indexed."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng "
|
|
#~ "sẽ được tìm kiếm rất nhanh. Các tập tin của bạn hiện thời đang có chỉ mục."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "\"%s\" is not a valid location. Please check the spelling and try again."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ " \"%s\" không phải là một địa điểm hợp lệ.Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính "
|
|
#~ "tả và thử lại một lần nữa."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
|
|
#~ "browser.\n"
|
|
#~ "Check that an SMB server is running in the local network."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Không hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên lạc với duyệt qua "
|
|
#~ "SMB master.\n"
|
|
#~ "Chắc chắn rằng một trạm dịch vụ SMB đang chạc trên mạng cục bộ."
|
|
|
|
#~ msgid "file icon"
|
|
#~ msgstr "biểu tượng tập tin"
|
|
|
|
#, fuzzy
|
|
#~ msgid "Name:"
|
|
#~ msgstr "Tên:"
|
|
|
|
#~ msgid "Unknown"
|
|
#~ msgstr "Không được biết"
|
|
|
|
#~ msgid "Floppy"
|
|
#~ msgstr "Đĩa mềm"
|
|
|
|
#~ msgid "CD-ROM"
|
|
#~ msgstr "CD-ROM"
|
|
|
|
#~ msgid "Zip Drive"
|
|
#~ msgstr "Đĩa Zip"
|
|
|
|
#~ msgid "Audio CD"
|
|
#~ msgstr "Audio CD"
|
|
|
|
#~ msgid "Root Volume"
|
|
#~ msgstr "Khối root"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Nautilus was unable to mount the floppy drive. There is probably no "
|
|
#~ "floppy in the drive."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có đĩa trong ổ đĩa."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Nautilus was unable to mount the volume. There is probably no media in "
|
|
#~ "the device."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có các dĩa ghi trong ổ "
|
|
#~ "đĩa"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Nautilus was unable to mount the floppy drive. The floppy is probably in "
|
|
#~ "a format that cannot be mounted."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được. Có lẽ ổ đĩa mềm đã được định "
|
|
#~ "dạng ở dạng không thể gắn kết."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "Nautilus was unable to mount the selected volume. The volume is probably "
|
|
#~ "in a format that cannot be mounted."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn. Có lẽ khối có định dạng ở dạng "
|
|
#~ "không thể gắn kết."
|
|
|
|
#~ msgid "Nautilus was unable to mount the selected floppy drive."
|
|
#~ msgstr "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "Nautilus was unable to mount the selected volume."
|
|
#~ msgstr "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "Nautilus was unable to unmount the selected volume."
|
|
#~ msgstr "Nautilus không thể bỏ gắn kết khối được chọn."
|
|
|
|
#~ msgid "ISO 9660 Volume"
|
|
#~ msgstr "Khối ISO 9660"
|
|
|
|
#~ msgid "Error executing utility program '%s': %s"
|
|
#~ msgstr "Lỗi khi thực thi chương trình tiện ích '%s': %s"
|
|
|
|
#~ msgid "Dis_ks"
|
|
#~ msgstr "Ổ đĩa"
|
|
|
|
#~ msgid "Mount or unmount disks"
|
|
#~ msgstr "Gắn kết hoặc bỏ gắn kết các đĩa"
|
|
|
|
#~ msgid "Open _in This Window"
|
|
#~ msgstr "Mở trong cửa sổ này"
|
|
|
|
#~ msgid "_Open activated item in a new window"
|
|
#~ msgstr "M_ở mục đã kích hoạt trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Change the visibility of this window's toolbar"
|
|
#~ msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh công cụ của cửa sổ này"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to the Start Here folder"
|
|
#~ msgstr "Đi tới thư mục \"Khởi động tại đây\""
|
|
|
|
#~ msgid "Open New _Window"
|
|
#~ msgstr "Mở _của sổ mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
|
|
#~ msgstr "Mở một của sổ Nautilus khác cho vị trí hiển thị"
|
|
|
|
#~ msgid "_Find"
|
|
#~ msgstr "Tìm"
|
|
|
|
#~ msgid "_Start Here"
|
|
#~ msgstr "Khởi động tại đây"
|
|
|
|
#~ msgid "_Toolbar"
|
|
#~ msgstr "Thanh công cụ"
|
|
|
|
#~ msgid "Go to Nonexistent Location"
|
|
#~ msgstr "Đi tới địa điểm không tồn tại"
|
|
|
|
#~ msgid "Default zoom level used by the icon view"
|
|
#~ msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "If set to true, then hidden files (dotfiles) are shown in the file "
|
|
#~ "manager."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Nếu đặt là true thì các tập tin ẩn (dotfiles) sẽ hiện trong trình quản lý "
|
|
#~ "tập tin."
|
|
|
|
#~ msgid "_New Folder"
|
|
#~ msgstr "Thư mục mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Sort in _reverse"
|
|
#~ msgstr "Xắp xếp theo thứ tự ngược"
|
|
|
|
#~ msgid "Use _manual layout"
|
|
#~ msgstr "Dùng cách trình bày thủ công"
|
|
|
|
#~ msgid "New _Window"
|
|
#~ msgstr "Cửa sổ mới"
|
|
|
|
#~ msgid "Your HTTP Proxy requires you to log in.\n"
|
|
#~ msgstr "HTTP Proxy của bạn yêu cầu bạn đăng ký nhập.\n"
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "You must log in to access \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Bạn phải đăng ký nhập để truy cập \"%s\".\n"
|
|
#~ "\n"
|
|
#~ "%s"
|
|
|
|
#~ msgid "Your password will be transmitted unencrypted."
|
|
#~ msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ được chuyển đi ở dạng không mã hóa"
|
|
|
|
#~ msgid "Your password will be transmitted encrypted."
|
|
#~ msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ được chuyển đi ở dạng mã hóa"
|
|
|
|
#~ msgid "Authentication Required"
|
|
#~ msgstr "Cần phải kiểm tra đặc tính"
|