mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus
synced 2024-11-05 16:04:31 +00:00
84c04b537e
2008-09-02 Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com> * vi.po: Updated Vietnamese translation svn path=/trunk/; revision=14576
6835 lines
228 KiB
Text
6835 lines
228 KiB
Text
# Vietnamese Translation for Nautilus.
|
|
# Copyright © 2008 Gnome i18n Project for Vietnamese.
|
|
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
|
|
# Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002.
|
|
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2004, 2007-2008.
|
|
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003, 2005.
|
|
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2008.
|
|
#
|
|
msgid ""
|
|
msgstr ""
|
|
"Project-Id-Version: Nautilus 2.23.2 GNOME TRUNK\n"
|
|
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
|
|
"POT-Creation-Date: 2008-09-01 10:58+0000\n"
|
|
"PO-Revision-Date: 2008-09-02 17:11+0700\n"
|
|
"Last-Translator: Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>\n"
|
|
"Language-Team: Vietnamese <vi-VN@googlegroups.com>\n"
|
|
"MIME-Version: 1.0\n"
|
|
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
|
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
|
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
|
"X-Generator: LocFactoryEditor 1.7b3\n"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:1
|
|
msgid "Apparition"
|
|
msgstr "Ảnh ảo"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:2
|
|
msgid "Azul"
|
|
msgstr "Xanh da trời"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:3
|
|
msgid "Black"
|
|
msgstr "Đen"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:4
|
|
msgid "Blue Ridge"
|
|
msgstr "Chóp xanh da trời"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:5
|
|
msgid "Blue Rough"
|
|
msgstr "Xanh da trời gồ ghề"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:6
|
|
msgid "Blue Type"
|
|
msgstr "Loại xanh da trời"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:7
|
|
msgid "Brushed Metal"
|
|
msgstr "Kim quét"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:8
|
|
msgid "Bubble Gum"
|
|
msgstr "Kẹo cao su bóng bóng"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:9
|
|
msgid "Burlap"
|
|
msgstr "Vải gai"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:10
|
|
msgid "C_olors"
|
|
msgstr "_Màu sắc"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:11
|
|
msgid "Camouflage"
|
|
msgstr "Ngụy trang"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:12
|
|
msgid "Chalk"
|
|
msgstr "Phấn"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:13
|
|
msgid "Charcoal"
|
|
msgstr "Than gỗ"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:14
|
|
msgid "Concrete"
|
|
msgstr "Bê tông"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:15
|
|
msgid "Cork"
|
|
msgstr "Bần"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:16
|
|
msgid "Countertop"
|
|
msgstr "Mặt quầy hàng"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:17
|
|
msgid "Danube"
|
|
msgstr "Danube"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:18
|
|
msgid "Dark Cork"
|
|
msgstr "Bần sẫm"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:19
|
|
msgid "Dark GNOME"
|
|
msgstr "GNOME sẫm"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:20
|
|
msgid "Deep Teal"
|
|
msgstr "Mòng két sẫm"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:21
|
|
msgid "Dots"
|
|
msgstr "Chấm"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:22
|
|
msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
|
|
msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:23
|
|
msgid "Drag a pattern tile to an object to change it"
|
|
msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:24
|
|
msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object"
|
|
msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:25
|
|
msgid "Eclipse"
|
|
msgstr "Che khuất"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:26
|
|
msgid "Envy"
|
|
msgstr "Ghen tị"
|
|
|
|
#. translators: this is the name of an emblem
|
|
#: ../data/browser.xml.h:28 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:931
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1770
|
|
msgid "Erase"
|
|
msgstr "Tẩy"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:29
|
|
msgid "Fibers"
|
|
msgstr "Sợi"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:30
|
|
msgid "Fire Engine"
|
|
msgstr "Xe chữa cháy"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:31
|
|
msgid "Fleur De Lis"
|
|
msgstr "Fleur De Lis"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:32
|
|
msgid "Floral"
|
|
msgstr "Hoa"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:33
|
|
msgid "Fossil"
|
|
msgstr "Hóa thạch"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:34
|
|
msgid "GNOME"
|
|
msgstr "GNOME"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:35
|
|
msgid "Granite"
|
|
msgstr "Đá gra-nit"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:36
|
|
msgid "Grapefruit"
|
|
msgstr "Bưởi"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:37
|
|
msgid "Green Weave"
|
|
msgstr "Đệt xanh lá cây"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:38
|
|
msgid "Ice"
|
|
msgstr "Băng"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:39
|
|
msgid "Indigo"
|
|
msgstr "Chàm"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:40
|
|
msgid "Leaf"
|
|
msgstr "Lá"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:41
|
|
msgid "Lemon"
|
|
msgstr "Chanh"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:42
|
|
msgid "Mango"
|
|
msgstr "Xoài"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:43
|
|
msgid "Manila Paper"
|
|
msgstr "Giấy ma-ni"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:44
|
|
msgid "Moss Ridge"
|
|
msgstr "Chóp rêu"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:45
|
|
msgid "Mud"
|
|
msgstr "Bùn"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:46
|
|
msgid "Numbers"
|
|
msgstr "Số"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:47
|
|
msgid "Ocean Strips"
|
|
msgstr "Mảnh đại dương"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:48
|
|
msgid "Onyx"
|
|
msgstr "Mã não dạng dải"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:49
|
|
msgid "Orange"
|
|
msgstr "Cam"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:50
|
|
msgid "Pale Blue"
|
|
msgstr "Xanh da trời xám"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:51
|
|
msgid "Purple Marble"
|
|
msgstr "Đá hoa tím"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:52
|
|
msgid "Ridged Paper"
|
|
msgstr "Giấy chóp"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:53
|
|
msgid "Rough Paper"
|
|
msgstr "Giấy ráp"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:54
|
|
msgid "Ruby"
|
|
msgstr "Ngọc đỏ"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:55
|
|
msgid "Sea Foam"
|
|
msgstr "Bọt sóng biển"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:56
|
|
msgid "Shale"
|
|
msgstr "Đá phiến"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:57
|
|
msgid "Silver"
|
|
msgstr "Bạc"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:58
|
|
msgid "Sky"
|
|
msgstr "Bầu trời"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:59
|
|
msgid "Sky Ridge"
|
|
msgstr "Chóp bầu trời"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:60
|
|
msgid "Snow Ridge"
|
|
msgstr "Chóp tuyết"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:61
|
|
msgid "Stucco"
|
|
msgstr "Stucco"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:62
|
|
msgid "Tangerine"
|
|
msgstr "Quít"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:63
|
|
msgid "Terracotta"
|
|
msgstr "Sành"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:64
|
|
msgid "Violet"
|
|
msgstr "Tím sẫm"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:65
|
|
msgid "Wavy White"
|
|
msgstr "Trắng lăn tăn"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:66
|
|
msgid "White"
|
|
msgstr "Trắng"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:67
|
|
msgid "White Ribs"
|
|
msgstr "Sườn trắng"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:68
|
|
msgid "_Emblems"
|
|
msgstr "_Hình tượng"
|
|
|
|
#: ../data/browser.xml.h:69
|
|
msgid "_Patterns"
|
|
msgstr "_Mẫu"
|
|
|
|
#: ../data/nautilus.xml.in.h:1
|
|
msgid "Saved search"
|
|
msgstr "Việc tìm kiếm đã lưu"
|
|
|
|
#. Translators: date_modified - mtime, the last time file contents were changed
|
|
#. date_changed - ctime, the last time file meta-information changed
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:3
|
|
msgid ""
|
|
"A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The "
|
|
"actual number of captions shown depends on the zoom level. Possible values "
|
|
"are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", \"date_accessed"
|
|
"\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions\" and "
|
|
"\"mime_type\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong Ô xem Biểu tượng và trên màn hình "
|
|
"nền. Số phụ đề thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị "
|
|
"có thể là: \"size\" — kích cỡ, \"type\" — kiểu, \"date_modified\" — ngày sửa "
|
|
"đổi, \"date_changed\" — ngày thay đổi, \"date_accessed\" — ngày truy cập, "
|
|
"\"owner\" — chủ sở hữu, \"group\" — nhóm sở hữu, \"permissions\" — quyền "
|
|
"truy cập, \"octal_permissions\" — quyền sở hữu dạng bát phân và \"mime_type"
|
|
"\" — kiểu MIME."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:5
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by "
|
|
"ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the "
|
|
"form \"Zoom Level:Integer\". For each specified zoom level, if the given "
|
|
"integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of "
|
|
"lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified "
|
|
"zoom level. A default entry of the form \"Integer\" without any specified "
|
|
"zoom level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all "
|
|
"other zoom levels. Examples: 0 - always display overlong file names; 3 - "
|
|
"shorten file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 - "
|
|
"shorten file names if they exceed five lines for zoom level \"smallest\". "
|
|
"Shorten file names if they exceed four lines for zoom level \"smaller\". Do "
|
|
"not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: "
|
|
"smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), "
|
|
"larger (200%), largest (400%)"
|
|
msgstr "Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba chấm, tuỳ vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể được dùng để định nghĩa cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 dòng; smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức phóng \"smallest\", cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng smaller, không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: smallest (33%), smaller (50%), small (66%), standard (100%), large (150%), larger (200%) và largest (400%)."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:6
|
|
msgid "All columns have same width"
|
|
msgstr "Mọi cột đều có cùng một bề rộng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:7
|
|
msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar"
|
|
msgstr "Luôn dùng trường nhập địa điểm, thay vào thanh đường dẫn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8
|
|
msgid ""
|
|
"An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced by "
|
|
"ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name will "
|
|
"not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, no "
|
|
"limit is imposed on the number of displayed lines."
|
|
msgstr "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho phép. Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9
|
|
msgid ""
|
|
"Color for the default folder background. Only used if background_set is true."
|
|
msgstr ""
|
|
"Màu cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là đúng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:10
|
|
msgid "Computer icon visible on desktop"
|
|
msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:11
|
|
msgid "Criteria for search bar searching"
|
|
msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12
|
|
msgid ""
|
|
"Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to "
|
|
"\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name only. "
|
|
"If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will search for "
|
|
"files by file name and file properties."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tiêu chuẩn khớp tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
|
|
"\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin chỉ theo tên. Nếu đặt là "
|
|
"\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo cả tên "
|
|
"lẫn thuộc tính tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13
|
|
msgid "Current Nautilus theme (deprecated)"
|
|
msgstr "Sắc thái hiện thời của Nautilus (bị phải đối)"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14
|
|
msgid "Custom Background"
|
|
msgstr "Nền tự chọn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15
|
|
msgid "Custom Side Pane Background Set"
|
|
msgstr "Bộ nền ô lề tự chọn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16
|
|
msgid "Date Format"
|
|
msgstr "Định dạng ngày"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17
|
|
msgid "Default Background Color"
|
|
msgstr "Màu nền mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18
|
|
msgid "Default Background Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19
|
|
msgid "Default Side Pane Background Color"
|
|
msgstr "Màu nền mặc định của Ô lề"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20
|
|
msgid "Default Side Pane Background Filename"
|
|
msgstr "Tên tập tin của nền Ô lề mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21
|
|
msgid "Default Thumbnail Icon Size"
|
|
msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh mẫu mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
|
|
msgid "Default column order in the list view"
|
|
msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:23
|
|
msgid "Default column order in the list view."
|
|
msgstr "Thứ tự cột mặc định trong ô xem danh sách."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24
|
|
msgid "Default compact view zoom level"
|
|
msgstr "Cấp thu phóng ô xem chặt mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:25
|
|
msgid "Default folder viewer"
|
|
msgstr "Bộ xem thư mục mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:26
|
|
msgid "Default icon zoom level"
|
|
msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:27
|
|
msgid "Default list of columns visible in the list view"
|
|
msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28
|
|
msgid "Default list of columns visible in the list view."
|
|
msgstr "Danh sách cột mặc định có thể xem trong ô xem danh sách."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29
|
|
msgid "Default list zoom level"
|
|
msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30
|
|
msgid "Default sort order"
|
|
msgstr "Đặt sắp xếp mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
|
|
msgid "Default zoom level used by the compact view."
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem chặt."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
|
|
msgid "Default zoom level used by the icon view."
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho ô xem biểu tượng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33
|
|
msgid "Default zoom level used by the list view."
|
|
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho ô xem danh sách."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34
|
|
msgid "Desktop computer icon name"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng máy tính để bàn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
|
|
msgid "Desktop font"
|
|
msgstr "Phông chữ màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36
|
|
msgid "Desktop home icon name"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37
|
|
msgid "Desktop trash icon name"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:38
|
|
msgid "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers"
|
|
msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là bộ duyệt"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39
|
|
msgid ""
|
|
"Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
|
|
"true."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu « background_set » là "
|
|
"đúng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40
|
|
msgid ""
|
|
"Filename for the default side pane background. Only used if "
|
|
"side_pane_background_set is true."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên tập tin cho nền ô lề mặc định. Chỉ được dùng nếu « "
|
|
"side_pane_background_set » là đúng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
|
|
msgid ""
|
|
"Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose of "
|
|
"this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
|
|
"massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
|
|
"due to the reading of folders chunk-wise."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục vượt quá kích cỡ này sẽ bị làm tròn thành kích cỡ này. Mục đích của "
|
|
"việc này là tránh bùng nổ miền nhớ bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt động "
|
|
"vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này "
|
|
"chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
|
|
msgid "Home icon visible on desktop"
|
|
msgstr "Biểu tượng thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:43
|
|
msgid ""
|
|
"If set to \"after_current_tab\", then new tabs are inserted after the "
|
|
"current tab. If set to \"end\", then new tabs are appended to the end of the "
|
|
"tab list."
|
|
msgstr "Nếu đặt là \"after_current_tab\", thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện thời. Nếu đặt \"end\", thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:44
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
|
|
"Otherwise it will show both folders and files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Ô lề dạng cây. Nếu "
|
|
"không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
|
|
msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46
|
|
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
|
|
msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô lề."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47
|
|
msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
|
|
msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48
|
|
msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
|
|
msgstr "Nếu đặt là đúng, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual "
|
|
"input entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là đúng, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho "
|
|
"thanh công cụ địa điểm, thay vào thanh đường dẫn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus lets you edit and display file permissions in "
|
|
"a more unix-like way, accessing some more esoteric options."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh và hiển thị quyền hạn "
|
|
"tập tin bằng cách UNIX hơn, truy cập vài tùy chọn bí mật hơn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
|
|
"icon and list views."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là đúng, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
|
|
"xem Biểu tượng và Ô xem Danh sách."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to "
|
|
"delete files, or empty the Trash."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xoá tập tin hay đổ Sọt Rác."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will automatically mount media such as user-"
|
|
"visible hard disks and removable media on start-up and media insertion."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đúng thì Nautilus sẽ tự động gắn kết vật chứa, như đĩa cứng mà người dùng có "
|
|
"thể thấy hoặc các vật chứa rời lúc khởi động và lúc nạp vật chứa vào."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will automatically open a folder when media is "
|
|
"automounted. This only applies to media where no known x-content/* type was "
|
|
"detected; for media where a known x-content type is detected, the user "
|
|
"configurable action will be taken instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, Nautilus sẽ tự động mở thư mục khi vật chứa được tự động gắn kết. "
|
|
"Chỉ áp dụng đối với vật chứa không thể nhận dạng là bất cứ loại x-content/* "
|
|
"nào. Với vật chứa xác định được loại x-content, các hành động do người dùng "
|
|
"cấu hình sẽ được thực hiện."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55
|
|
msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop."
|
|
msgstr "Nếu đặt là đúng thì Nautilus sẽ vẽ các biểu tượng trên màn hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a "
|
|
"file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
|
|
"feature can be dangerous, so use caution."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
|
|
"tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy "
|
|
"dùng cẩn thận."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:57
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will never prompt nor autorun/autostart "
|
|
"programs when a medium is inserted."
|
|
msgstr ""
|
|
"Đúng thì Nautilus sẽ không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi "
|
|
"phát hiện vật chứa mới."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:58
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
|
|
"desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
|
|
"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:59
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This is "
|
|
"how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this "
|
|
"behavior."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là đúng, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ bộ duyệt. Đây là cách hoạt "
|
|
"động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và một phần người thích cách này hơn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then backup files such as those created by Emacs are "
|
|
"displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered backup "
|
|
"files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, tập tin sao lưu (v.d. được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
|
|
"thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập tin sao "
|
|
"lưu."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden "
|
|
"files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
|
|
"tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt "
|
|
"kê trong tập tin « .hidden » của thư mục đó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62
|
|
msgid ""
|
|
"If set to true, then multiple views can be opened in one browser window, "
|
|
"each in a separate tab."
|
|
msgstr "Nếu đặt là true (đúng), có thể xem đồng thời nhiều kiểu xem khác nhau trong một cửa sổ duyệt, mỗi kiểu trong một thanh."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will be "
|
|
"put on the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến Máy phục vụ mạng sẽ được "
|
|
"đặt lên màn hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put "
|
|
"on the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
|
|
"màn hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:65
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
|
|
"the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt "
|
|
"trên màn hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:66
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
|
|
"desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt rác sẽ được đặt lên màn hình "
|
|
"nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67
|
|
msgid ""
|
|
"If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
|
|
"desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên mặt "
|
|
"bàn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68
|
|
msgid ""
|
|
"If this preference is set, all columns in the compact view have the same "
|
|
"width. Otherwise, the width of each column is determined seperately."
|
|
msgstr ""
|
|
"Bật tùy chọn này thì mọi cột trong ô xem chặt đều có cùng một chiều rộng. "
|
|
"Không thì mỗi cột có chiều rộng được đặt riêng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:69
|
|
msgid ""
|
|
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
|
|
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
|
|
"sorted from \"z\" to \"a\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
|
|
"d., nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70
|
|
msgid ""
|
|
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
|
|
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
|
|
"sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
|
|
"incrementally they will be sorted decrementally."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. v."
|
|
"d. nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
|
|
"nếu sắp theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:71
|
|
msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
|
|
msgstr "Nếu là đúng, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:72
|
|
msgid ""
|
|
"If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them."
|
|
msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73
|
|
msgid "If true, new windows will use manual layout by default."
|
|
msgstr "Nếu là đúng thì cửa sổ mới sẽ dùng bố trí tự chọn theo mặc định."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:74
|
|
msgid ""
|
|
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
|
|
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
|
|
"load or use lots of memory."
|
|
msgstr ""
|
|
"Ảnh lớn hơn kích cỡ này (theo byte) sẽ không được tạo ảnh mẫu. Mục đích của "
|
|
"thiết lập này là tránh tạo ảnh mẫu cho những ảnh lớn có thể mất nhiều thời "
|
|
"gian và bộ nhớ."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:75
|
|
msgid "List of possible captions on icons"
|
|
msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:76
|
|
msgid ""
|
|
"List of x-content/* types for which the user have chosen \"Do Nothing\" in "
|
|
"the preference capplet. No prompt will be shown nor will any matching "
|
|
"application be started on insertion of media matching these types."
|
|
msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Không làm gì cả\" trong tiểu dùng tuỳ thích. Sẽ không hỏi cũng như không so khớp ứng dụng cần khởi động khi gặp những phương tiện có kiểu này."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77
|
|
msgid ""
|
|
"List of x-content/* types for which the user have chosen \"Open Folder\" in "
|
|
"the preferences capplet. A folder window will be opened on insertion of "
|
|
"media matching these types."
|
|
msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn \"Mở thư mục\" trong tiểu dụng tuỳ thích. Một cửa sổ thư mục sẽ được mở khi chèn những phương tiện thuộc kiểu này."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78
|
|
msgid ""
|
|
"List of x-content/* types for which the user have chosen to start an "
|
|
"application in the preference capplet. The preferred application for the "
|
|
"given type will be started on insertion on media matching these types."
|
|
msgstr "Danh sách kiểu x-content/* người dùng chọn khởi động ứng dụng trong tiểu dụng tuỳ thích. Chương trình được chọn sẽ được khởi động khi chèn những phương tiện có kiểu này."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79
|
|
msgid "List of x-content/* types set to \"Do Nothing\""
|
|
msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Không làm gì\""
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:80
|
|
msgid "List of x-content/* types set to \"Open Folder\""
|
|
msgstr "Danh sách loại x-content/* đặt là \"Mở thư mục\""
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81
|
|
msgid ""
|
|
"List of x-content/* types where the preferred application will be launched"
|
|
msgstr "Danh sách loại x-content/* mở bằng các ứng dụng ưa thích"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82
|
|
msgid "Maximum handled files in a folder"
|
|
msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:83
|
|
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
|
|
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh mẫu"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:84
|
|
msgid ""
|
|
"Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus "
|
|
"2.2. Please use the icon theme instead."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus "
|
|
"2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:85
|
|
msgid "Nautilus handles drawing the desktop"
|
|
msgstr "Nautilus xử lý việc vẽ màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:86
|
|
msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop"
|
|
msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87
|
|
msgid "Network Servers icon visible on the desktop"
|
|
msgstr "Hiển thị biểu tượng Máy phục vụ mạng trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88
|
|
msgid "Network servers icon name"
|
|
msgstr "Tên biểu tượng máy phục vụ mạng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89
|
|
msgid "Never prompt or autorun/autostart programs when media are inserted"
|
|
msgstr "Không bao giờ hỏi hoặc tự động chạy chương trình khi nạp vật chứa vào"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:90
|
|
msgid "Only show folders in the tree side pane"
|
|
msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Ô lề dạng cây"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91
|
|
msgid ""
|
|
"Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double"
|
|
"\" to launch them on a double click."
|
|
msgstr ""
|
|
"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
|
|
"chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:92
|
|
msgid "Put labels beside icons"
|
|
msgstr "Đặt chữ cạnh hình"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:93
|
|
msgid "Reverse sort order in new windows"
|
|
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
#. Translators: please note this can choose the size. e.g.
|
|
#. "Sans 15". Please do not change "Sans", only change the size if you need to. In
|
|
#. most cases, this should be left alone.
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:97
|
|
msgid "Sans 10"
|
|
msgstr "Sans 10"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:98
|
|
msgid "Show advanced permissions in the file property dialog"
|
|
msgstr "Hiện quyền hạn cấp cao trong hộp thoại thuộc tính tập tin"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:99
|
|
msgid "Show folders first in windows"
|
|
msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:100
|
|
msgid "Show location bar in new windows"
|
|
msgstr "Hiện Ô Địa điểm trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:101
|
|
msgid "Show mounted volumes on the desktop"
|
|
msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:102
|
|
msgid "Show side pane in new windows"
|
|
msgstr "Hiện Ô lề trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:103
|
|
msgid "Show status bar in new windows"
|
|
msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:104
|
|
msgid "Show toolbar in new windows"
|
|
msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:105
|
|
msgid "Side pane view"
|
|
msgstr "Xem Ô lề"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:106
|
|
msgid ""
|
|
"Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files "
|
|
"icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is "
|
|
"on a remote server. If set to \"local_only\" then only plays previews on "
|
|
"local file systems. If set to \"never\" then it never previews sound."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua các "
|
|
"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn phát âm, kể cả nếu "
|
|
"tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ phát âm nếu "
|
|
"nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao giờ "
|
|
"phát âm thử."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:107
|
|
msgid ""
|
|
"Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the "
|
|
"file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the "
|
|
"folder is on a remote server. If set to \"local_only\" then only show "
|
|
"previews for local file systems. If set to \"never\" then never bother to "
|
|
"read preview data."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
|
|
"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là « luôn luôn » thì luôn luôn xem trước, kể cả "
|
|
"nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ tập tin cục bộ » thì chỉ xem trước "
|
|
"nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao "
|
|
"giờ xem trước."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:108
|
|
msgid ""
|
|
"Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to "
|
|
"\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. "
|
|
"If set to \"local_only\" then only show thumbnails for local file systems. "
|
|
"If set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a "
|
|
"generic icon."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thoả hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin ảnh dạng ảnh mẫu. Đặt là « luôn luôn » "
|
|
"thì luôn luôn tạo ảnh mẫu, kể cả nếu thư mục ở trên máy ở xa. Đặt « chỉ tập "
|
|
"tin cục bộ » thì chỉ hiển thị ảnh mẫu đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt « "
|
|
"không bao giờ » thì đừng bao giờ tạo ảnh mẫu, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:109
|
|
msgid ""
|
|
"Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to "
|
|
"\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote "
|
|
"server. If set to \"local_only\" then only show counts for local file "
|
|
"systems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là « luôn luôn » "
|
|
"thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt « chỉ "
|
|
"tập tin cục bộ » thì chỉ xem số đếm nếu nằm trên hệ thống tập tin _cục bộ_. "
|
|
"Nếu đặt « không bao giờ » thì không bao giờ đếm."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:110
|
|
msgid "Text Ellipsis Limit"
|
|
msgstr "Giới hạn cắt chữ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:111
|
|
msgid "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view."
|
|
msgstr "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh mẫu trong ô xem biểu tượng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:112
|
|
msgid ""
|
|
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
|
|
"\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thứ tự sắp xếp mặc định cho ô xem biểu tượng. Giá trị có thể là: \"name\" - "
|
|
"tên, \"size\" - kích cỡ, \"size\" - loại, \"modification_date\" - ngày sửa "
|
|
"đổi và \"emblems\" - hình tượng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:113
|
|
msgid ""
|
|
"The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
|
|
"\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thứ tự sắp xếp mặc định cho Ô xem Danh sách. Giá trị có thể là: \"name\" - "
|
|
"tên, \"size\" - kích cỡ, \"type\" - loại và \"modification_date\" - ngày sửa "
|
|
"đổi"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:114
|
|
msgid "The default width of the side pane in new windows."
|
|
msgstr "Độ rộng mặc định của Ô lề trong cửa sổ mới."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:115
|
|
msgid "The font description used for the icons on the desktop."
|
|
msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:116
|
|
msgid ""
|
|
"The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
|
|
"\"informal\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Định dạng ngày tập tin. Giá trị có thể là « miền địa phương », « iso », và « "
|
|
"không hình thức »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:117
|
|
msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
|
|
msgstr "Ô xem Ô lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:118
|
|
msgid ""
|
|
"This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the "
|
|
"desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng máy tính trên màn "
|
|
"hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:119
|
|
msgid ""
|
|
"This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
|
|
"desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
|
|
"cá nhân trên màn hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:120
|
|
msgid ""
|
|
"This name can be set if you want a custom name for the network servers icon "
|
|
"on the desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của Máy phục vụ "
|
|
"mạng trên màn hình nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:121
|
|
msgid ""
|
|
"This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
|
|
"desktop."
|
|
msgstr ""
|
|
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
|
|
"nền."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:122
|
|
msgid "Trash icon visible on desktop"
|
|
msgstr "Hiện Sọt rác trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:123
|
|
msgid "Type of click used to launch/open files"
|
|
msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:124
|
|
msgid "Use manual layout in new windows"
|
|
msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:125
|
|
msgid "Use tighter layout in new windows"
|
|
msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:126
|
|
msgid "What to do with executable text files when activated"
|
|
msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:127
|
|
msgid ""
|
|
"What to do with executable text files when they are activated (single or "
|
|
"double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
|
|
"\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
|
|
"text files."
|
|
msgstr ""
|
|
"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
|
|
"đơn hoặc nhấp đúp). Giá trị có thể:\n"
|
|
" • launch\t\tkhởi chạy như chương trình\n"
|
|
" • ask\t\thỏi nên làm gì (trong hộp thoại)\n"
|
|
" • display\t\thiển thị như tập tin văn bản."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:128
|
|
msgid ""
|
|
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
|
|
"another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\", "
|
|
"\"icon_view\" and \"compact_view\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Khi xem một thư mục, ô xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn chọn ô xem khác cho "
|
|
"thư mục đặc biệt. Giá trị có thể:\n"
|
|
" • list_view\t\txem danh sách\n"
|
|
" • icon_view\t\txem các biểu tượng\n"
|
|
" • compact_view\txem chặt."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:129
|
|
msgid "When to show number of items in a folder"
|
|
msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:130
|
|
msgid "When to show preview text in icons"
|
|
msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:131
|
|
msgid "When to show thumbnails of image files"
|
|
msgstr "Khi để hiển thị ảnh mẫu của tập tin ảnh"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:132
|
|
msgid "Where to position newly open tabs in browser windows."
|
|
msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:133
|
|
msgid "Whether a custom default folder background has been set."
|
|
msgstr "Có lập nền thư mục mặc định tự chọn hay không."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:134
|
|
msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
|
|
msgstr "Có lập nền ô lề mặc định tự chọn hay không."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:135
|
|
msgid "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying Trash"
|
|
msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xoá tập tin hay đổ sọt rác hay không."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:136
|
|
msgid "Whether to automatically mount media"
|
|
msgstr "Có tự động gắn kết vật chứa không"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:137
|
|
msgid "Whether to automatically open a folder for automounted media"
|
|
msgstr "Có tự động mở thư mục với vật chứa gắn kết tự động không"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:138
|
|
msgid "Whether to enable immediate deletion"
|
|
msgstr "Có cho phép xóa bỏ ngay hay không."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:139
|
|
msgid "Whether to enable tabs in Nautilus browser windows"
|
|
msgstr "Có cho phép thanh trong cửa sổ trình duyệt Nautilus không"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:140
|
|
msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon"
|
|
msgstr "Có nghe thử âm thanh khi di chuyển chuột lên biểu tượng hay không"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:141
|
|
msgid "Whether to show backup files"
|
|
msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:142
|
|
msgid "Whether to show hidden files"
|
|
msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:143
|
|
msgid "Width of the side pane"
|
|
msgstr "Độ rộng của Ô lề"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:459
|
|
msgid "No applications found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:475
|
|
msgid "Ask what to do"
|
|
msgstr "Hỏi phải làm gì"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:491
|
|
msgid "Do Nothing"
|
|
msgstr "Không làm gì"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:506
|
|
#: ../nautilus-folder-handler.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "Open Folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:538
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open %s"
|
|
msgstr "Mở %s"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:577
|
|
msgid "Open with other Application..."
|
|
msgstr "Mở bằng ứng dụng khác..."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:891
|
|
msgid "You have just inserted an Audio CD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Nhạc."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:893
|
|
msgid "You have just inserted an Audio DVD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Nhạc."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:895
|
|
msgid "You have just inserted a Video DVD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD Phim."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:897
|
|
msgid "You have just inserted a Video CD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Phim."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:899
|
|
msgid "You have just inserted a Super Video CD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào Super Video CD."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:901
|
|
msgid "You have just inserted a blank CD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD trắng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:903
|
|
msgid "You have just inserted a blank DVD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào DVD trắng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:905
|
|
msgid "You have just inserted a blank Blu-Ray disc."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào đĩa Blu-Ray trắng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:907
|
|
msgid "You have just inserted a blank HD DVD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào HD DVD trắng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:909
|
|
msgid "You have just inserted a Photo CD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Ảnh."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:911
|
|
msgid "You have just inserted a Picture CD."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào CD Hình."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:913
|
|
msgid "You have just inserted a medium with digital photos."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm ảnh số."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:915
|
|
msgid "You have just inserted a digital audio player."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào máy nghe nhạc số."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:917
|
|
msgid ""
|
|
"You have just inserted a medium with software intended to be automatically "
|
|
"started."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào vật chứa bao gồm phần mềm nên tự động khởi chạy."
|
|
|
|
#. fallback to generic greeting
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:920
|
|
msgid "You have just inserted a medium."
|
|
msgstr "Bạn vừa đưa vào một vật chứa."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:922
|
|
msgid "Choose what application to launch."
|
|
msgstr "Chọn ứng dụng cần thực hiện."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:931
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Select how to open \"%s\" and whether to perform this action in the future "
|
|
"for other media of type \"%s\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn cách mở \"%s\" và có thực hiện hành động này trong tương lai đối với "
|
|
"các vật chứa khác loại \"%s\" hay không."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:953
|
|
msgid "_Always perform this action"
|
|
msgstr "_Luôn thực hiện hành động này"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:969
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2012
|
|
msgid "_Eject"
|
|
msgstr "Đẩy _ra"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-autorun.c:980
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2005
|
|
msgid "_Unmount"
|
|
msgstr "_Bỏ lắp"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:437
|
|
msgid "Cut the selected text to the clipboard"
|
|
msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho khay"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:441
|
|
msgid "Copy the selected text to the clipboard"
|
|
msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào khay"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:445
|
|
msgid "Paste the text stored on the clipboard"
|
|
msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên khay"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:448
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6653
|
|
msgid "Select _All"
|
|
msgstr "Chọn _Tất cả"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:449
|
|
msgid "Select all the text in a text field"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:323
|
|
msgid "Move _Up"
|
|
msgstr "Chuyển _lên"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:333
|
|
msgid "Move Dow_n"
|
|
msgstr "Chuyển _xuống"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:346
|
|
msgid "Use De_fault"
|
|
msgstr "_Dùng làm mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:43
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:274
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1411
|
|
msgid "Name"
|
|
msgstr "Tên"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:44
|
|
msgid "The name and icon of the file."
|
|
msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:50
|
|
msgid "Size"
|
|
msgstr "Cỡ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
|
|
msgid "The size of the file."
|
|
msgstr "Kích cỡ của tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58
|
|
msgid "Type"
|
|
msgstr "Kiểu"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59
|
|
msgid "The type of the file."
|
|
msgstr "Kiểu của tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:239
|
|
msgid "Date Modified"
|
|
msgstr "Ngày sửa đổi"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66
|
|
msgid "The date the file was modified."
|
|
msgstr "Ngày tháng tập tin được sửa đổi."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73
|
|
msgid "Date Accessed"
|
|
msgstr "Ngày truy cập"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74
|
|
msgid "The date the file was accessed."
|
|
msgstr "Ngày tháng tập tin được truy cập."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81
|
|
msgid "Owner"
|
|
msgstr "Chủ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:82
|
|
msgid "The owner of the file."
|
|
msgstr "Chủ sở hữu của tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:89
|
|
msgid "Group"
|
|
msgstr "Nhóm"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:90
|
|
msgid "The group of the file."
|
|
msgstr "Nhóm của tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4760
|
|
msgid "Permissions"
|
|
msgstr "Quyền hạn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98
|
|
msgid "The permissions of the file."
|
|
msgstr "Quyền truy cập tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105
|
|
msgid "Octal Permissions"
|
|
msgstr "Quyền hạn (bát phân)"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106
|
|
msgid "The permissions of the file, in octal notation."
|
|
msgstr "Quyền truy cập tập tin, theo dạng số bát phân."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113
|
|
msgid "MIME Type"
|
|
msgstr "Kiểu MIME"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114
|
|
msgid "The mime type of the file."
|
|
msgstr "Kiểu MIME của tập tin."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:120
|
|
msgid "SELinux Context"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh SELinux"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:121
|
|
msgid "The SELinux security context of the file."
|
|
msgstr "Ngữ cảnh bảo mật SELinux của tập tin đó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:410
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1814
|
|
msgid "Reset"
|
|
msgstr "Đặt lại"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:437
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:149
|
|
msgid "on the desktop"
|
|
msgstr "trên màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:101
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You cannot move the volume \"%s\" to the trash."
|
|
msgstr "Bạn không thể di chuyển khối tin « %s » vào sọt rác."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:111
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to eject the volume, please use \"Eject\" in the popup menu of "
|
|
"the volume."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn đẩy khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Đẩy ra » trong trình đơn "
|
|
"bật lên của khối tin này."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:120
|
|
msgid ""
|
|
"If you want to unmount the volume, please use \"Unmount Volume\" in the "
|
|
"popup menu of the volume."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn muốn tháo gắn kết khối tin ra, vui lòng dùng lệnh « Tháo gắn kết khối "
|
|
"tin » trong trình đơn bật lên của khối tin này."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:748
|
|
msgid "_Move Here"
|
|
msgstr "C_huyển vào đây"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:753
|
|
msgid "_Copy Here"
|
|
msgstr "_Chép vào đây"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:758
|
|
msgid "_Link Here"
|
|
msgstr "_Liên kết vào đây"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:763
|
|
msgid "Set as _Background"
|
|
msgstr "Đặt như _nền sau"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:770
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:823
|
|
msgid "Cancel"
|
|
msgstr "Thôi"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:811
|
|
msgid "Set as background for _all folders"
|
|
msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-dnd.c:816
|
|
msgid "Set as background for _this folder"
|
|
msgstr "Đặt làm nền cho _thư mục này"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:209
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:214
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:259
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:273
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:295
|
|
msgid "The emblem cannot be installed."
|
|
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng đó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:210
|
|
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
|
|
msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không rỗng cho hình tượng mới."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:215
|
|
msgid ""
|
|
"Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
|
|
msgstr ""
|
|
"Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
|
|
"trắng và con số."
|
|
|
|
#. this really should never happen, as a user has no idea
|
|
#. * what a keyword is, and people should be passing a unique
|
|
#. * keyword to us anyway
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:225
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"."
|
|
msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là « %s »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:226
|
|
msgid "Please choose a different emblem name."
|
|
msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:260
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:274
|
|
msgid "Sorry, unable to save custom emblem."
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:296
|
|
msgid "Sorry, unable to save custom emblem name."
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:170
|
|
msgid "_Skip"
|
|
msgstr "_Bỏ qua"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:171
|
|
msgid "S_kip All"
|
|
msgstr "Bỏ _qua tất cả"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:172
|
|
msgid "_Retry"
|
|
msgstr "Thử _lại"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:173
|
|
msgid "Delete _All"
|
|
msgstr "Xoá _tất cả"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:174
|
|
msgid "_Replace"
|
|
msgstr "Tha_y thế"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:175
|
|
msgid "Replace _All"
|
|
msgstr "Th_ay thế tất cả"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:176
|
|
msgid "_Merge"
|
|
msgstr "_Gộp"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:177
|
|
msgid "Merge _All"
|
|
msgstr "Gộp _tất cả"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:216
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d second"
|
|
msgid_plural "%'d seconds"
|
|
msgstr[0] "%'d giây"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:221
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:232
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d minute"
|
|
msgid_plural "%'d minutes"
|
|
msgstr[0] "%'d phút"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d hour"
|
|
msgid_plural "%'d hours"
|
|
msgstr[0] "%'d giờ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:239
|
|
#, c-format
|
|
msgid "approximately %'d hour"
|
|
msgid_plural "approximately %'d hours"
|
|
msgstr[0] "khoảng %'d giờ"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#. Note to localizers: convert file type string for file
|
|
#. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link
|
|
#. * to that kind of file (e.g. "link to folder").
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:311
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5562
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9351
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Link to %s"
|
|
msgstr "Liên kết đến %s"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:315
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Another link to %s"
|
|
msgstr "Liên kết khác đến %s"
|
|
|
|
#. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix
|
|
#. * if there's no way to do that nicely for a
|
|
#. * particular language.
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:331
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'dst link to %s"
|
|
msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'dnd link to %s"
|
|
msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'drd link to %s"
|
|
msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"
|
|
|
|
#. appended to new link file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:343
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'dth link to %s"
|
|
msgstr "liên kết thứ %'d đến %s"
|
|
|
|
#. Localizers:
|
|
#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
|
|
#. * make some or all of them match.
|
|
#.
|
|
#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:382
|
|
msgid " (copy)"
|
|
msgstr " (bản sao)"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:384
|
|
msgid " (another copy)"
|
|
msgstr " (bản sao khác)"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
|
|
#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
|
|
#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
|
|
#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:387
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:389
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:391
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:401
|
|
msgid "th copy)"
|
|
msgstr "(bản sao thứ"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:394
|
|
msgid "st copy)"
|
|
msgstr "(bản sao thứ"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:396
|
|
msgid "nd copy)"
|
|
msgstr "(bản sao thứ"
|
|
|
|
#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:398
|
|
msgid "rd copy)"
|
|
msgstr "(bản sao thứ"
|
|
|
|
#. localizers: appended to first file copy
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:415
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (copy)%s"
|
|
msgstr "%s (bản sao)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to second file copy
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:417
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (another copy)%s"
|
|
msgstr "%s (bản sao khác)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to x11th file copy
|
|
#. localizers: appended to x12th file copy
|
|
#. localizers: appended to x13th file copy
|
|
#. localizers: appended to xxth file copy
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:420
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:422
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:424
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:433
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%'dth copy)%s"
|
|
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to x1st file copy
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:427
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%'dst copy)%s"
|
|
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to x2nd file copy
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:429
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%'dnd copy)%s"
|
|
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
|
|
|
|
#. localizers: appended to x3rd file copy
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:431
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%'drd copy)%s"
|
|
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
|
|
|
|
#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:531
|
|
msgid " ("
|
|
msgstr " ("
|
|
|
|
#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:539
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (%'d"
|
|
msgstr " %'d)"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1208
|
|
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\" from the trash?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn « %B » khỏi sọt rác không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1211
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the "
|
|
"trash?"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the "
|
|
"trash?"
|
|
msgstr[0] ""
|
|
"Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi Sọt rác không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1221
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1289
|
|
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
|
|
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất hoàn toàn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1241
|
|
msgid "Empty all of the items from the trash?"
|
|
msgstr "Đổ toàn bộ mọi thứ trong sọt rác không chứ?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1245
|
|
msgid ""
|
|
"If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. "
|
|
"Please note that you can also delete them separately."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn có "
|
|
"thể xóa bỏ từng tập tin một nếu muốn."
|
|
|
|
#. Empty Trash menu item
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1250
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2076
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2035 ../src/nautilus-trash-bar.c:125
|
|
msgid "Empty _Trash"
|
|
msgstr "Đổ Sọt _Rác"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1277
|
|
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%B\"?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc muốn xoá hoàn toàn « %B » không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1280
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?"
|
|
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1323
|
|
msgid "Deleting files"
|
|
msgstr "Đang xóa bỏ tập tin"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d file left to delete"
|
|
msgid_plural "%'d files left to delete"
|
|
msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá"
|
|
|
|
#. To translators: %T will expand to a time like "2 minutes"
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1339
|
|
msgid "%'d file left to delete — %T left"
|
|
msgid_plural "%'d files left to delete — %T left"
|
|
msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần xoá — %T còn lại"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1400
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1434
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1473
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1556
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2303
|
|
msgid "Error while deleting."
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa bỏ."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1404
|
|
msgid ""
|
|
"Files in the folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have "
|
|
"permissions to see them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xoá một số tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem "
|
|
"chúng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1407
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2362
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3304
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error getting information about the files in the folder \"%B\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục « %B »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1416
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3313
|
|
msgid "_Skip files"
|
|
msgstr "_Bỏ qua tập tin"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1437
|
|
msgid ""
|
|
"The folder \"%B\" cannot be deleted because you do not have permissions to "
|
|
"read it."
|
|
msgstr "Không thể xoá thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1440
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2401
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3349
|
|
msgid "There was an error reading the folder \"%B\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục « %B »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1474
|
|
msgid "Could not remove the folder %B."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục %B."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1557
|
|
msgid "There was an error deleting %B."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi xoá %B."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1637
|
|
msgid "Moving files to trash"
|
|
msgstr "Đang chuyển tập tin vào sọt rác"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1639
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d file left to trash"
|
|
msgid_plural "%'d files left to trash"
|
|
msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào sọt rác"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1689
|
|
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể chuyển tập tin vào sọt rác, bạn có muốn xóa bỏ nó ngay lập tức "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1690
|
|
msgid "The file \"%B\" cannot be moved to the trash."
|
|
msgstr "Không thể chuyển tập tin « %B » vào Sọt rác."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1924
|
|
msgid "Unable to eject %V"
|
|
msgstr "Không thể đẩy %V ra"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1926
|
|
msgid "Unable to unmount %V"
|
|
msgstr "Không thể bỏ gắn kết %V"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2066
|
|
msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn đổ sọt rác trước khi bỏ gắn kết không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2068
|
|
msgid ""
|
|
"In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. "
|
|
"All trashed items on the volume will be permanently lost."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để lấy lại vùng trống trên thiết bị này, cần phải đổ sọt rác. Mọi thứ trong "
|
|
"sọt rác sẽ bị xoá hoàn toàn, vĩnh viễn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2074
|
|
msgid "Do _not Empty Trash"
|
|
msgstr "_Không đổ rác"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2173
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to mount %s"
|
|
msgstr "Không thể gắn kết %s"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2250
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing to copy %'d file (%S)"
|
|
msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%S)"
|
|
msgstr[0] "Chuẩn bị sao chép %'d tập tin (%S)"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2256
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing to move %'d file (%S)"
|
|
msgid_plural "Preparing to move %'d files (%S)"
|
|
msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin (%S)"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2262
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing to delete %'d file (%S)"
|
|
msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%S)"
|
|
msgstr[0] "Chuẩn bị xoá %'d tập tin (%S)"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2268
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing to trash %'d file"
|
|
msgid_plural "Preparing to trash %'d files"
|
|
msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào sọt rác"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2299
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3173
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3296
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3341
|
|
msgid "Error while copying."
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi sao chép."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2301
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3294
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3339
|
|
msgid "Error while moving."
|
|
msgstr "Gặp lỗi trong khi di chuyển."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2305
|
|
msgid "Error while moving files to trash."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào sọt rác"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2359
|
|
msgid ""
|
|
"Files in the folder \"%B\" cannot be handled because you do not have "
|
|
"permissions to see them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể xử lý các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền xem "
|
|
"chúng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2398
|
|
msgid ""
|
|
"The folder \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to "
|
|
"read it."
|
|
msgstr "Không thể xử lý thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2475
|
|
msgid ""
|
|
"The file \"%B\" cannot be handled because you do not have permissions to "
|
|
"read it."
|
|
msgstr "Không thể xử lý tập tin « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2478
|
|
msgid "There was an error getting information about \"%B\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về « %B »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2578
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2620
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2653
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2679
|
|
msgid "Error while copying to \"%B\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép vào « %B »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2582
|
|
msgid "You do not have permissions to access the destination folder."
|
|
msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2584
|
|
msgid "There was an error getting information about the destination."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về đích đến."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2621
|
|
msgid "The destination is not a folder."
|
|
msgstr "Đích đến không phải là một thư mục."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2654
|
|
msgid ""
|
|
"There is not enough space on the destination. Try to remove files to make "
|
|
"space."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có đủ chỗ ở đích đến. Hãy thử gỡ bỏ một số tập tin để giải phóng thêm "
|
|
"sức chứa."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2656
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There is %S available, but %S is required."
|
|
msgstr "Có sẵn %S, còn yêu cầu %S."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2680
|
|
msgid "The destination is read-only."
|
|
msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2739
|
|
msgid "Moving \"%B\" to \"%B\""
|
|
msgstr "Đang di chuyển « %B » sang « %B »"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2740
|
|
msgid "Copying \"%B\" to \"%B\""
|
|
msgstr "Đang sao chép « %B » sang « %B »"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2745
|
|
msgid "Duplicating \"%B\""
|
|
msgstr "Đang nhân đôi « %B »"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2753
|
|
msgid "Moving %'d file (in \"%B\") to \"%B\""
|
|
msgid_plural "Moving %'d files (in \"%B\") to \"%B\""
|
|
msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\""
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2757
|
|
msgid "Copying %'d file (in \"%B\") to \"%B\""
|
|
msgid_plural "Copying %'d files (in \"%B\") to \"%B\""
|
|
msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin (trong \"%B\") sang \"%B\""
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2765
|
|
msgid "Duplicating %'d file (in \"%B\")"
|
|
msgid_plural "Duplicating %'d files (in \"%B\")"
|
|
msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin (trong \"%B\")"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2775
|
|
msgid "Moving %'d file to \"%B\""
|
|
msgid_plural "Moving %'d files to \"%B\""
|
|
msgstr[0] "Đang di chuyển %'d tập tin sang \"%B\""
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2779
|
|
msgid "Copying %'d file to \"%B\""
|
|
msgid_plural "Copying %'d files to \"%B\""
|
|
msgstr[0] "Đang sao chép %'d tập tin sang \"%B\""
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2785
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Duplicating %'d file"
|
|
msgid_plural "Duplicating %'d files"
|
|
msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin"
|
|
|
|
#. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb of 4 MB"
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2805
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%S of %S"
|
|
msgstr "%S trên %S"
|
|
|
|
#. To translators: %S will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %T to a time duration like
|
|
#. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb of 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)"
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2814
|
|
msgid "%S of %S — %T left (%S/sec)"
|
|
msgstr "%S trên %S — %T còn lại (%S/giây)"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3177
|
|
msgid ""
|
|
"The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to "
|
|
"create it in the destination."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3180
|
|
msgid "There was an error creating the folder \"%B\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục « %B »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3301
|
|
msgid ""
|
|
"Files in the folder \"%B\" cannot be copied because you do not have "
|
|
"permissions to see them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể sao chép các tập tin trong thư mục « %B », vì bạn không có quyền "
|
|
"xem chúng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3346
|
|
msgid ""
|
|
"The folder \"%B\" cannot be copied because you do not have permissions to "
|
|
"read it."
|
|
msgstr "Không thể sao chép thư mục « %B », vì bạn không có quyền đọc nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3389
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3909
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4469
|
|
msgid "Error while moving \"%B\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển « %B »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3390
|
|
msgid "Could not remove the source folder."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ thư mục nguồn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3475
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3516
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3911
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3984
|
|
msgid "Error while copying \"%B\"."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép « %B »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3476
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove files from the already existing folder %F."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3517
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove the already existing file %F."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ tập tin đã tồn tại %F."
|
|
|
|
#. the run_warning() frees all strings passed in automatically
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3687
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4295
|
|
msgid "You cannot move a folder into itself."
|
|
msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3688
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4296
|
|
msgid "You cannot copy a folder into itself."
|
|
msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3689
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4297
|
|
msgid "The destination folder is inside the source folder."
|
|
msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3807
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4378
|
|
msgid ""
|
|
"A folder named \"%B\" already exists. Do you want to merge the source "
|
|
"folder?"
|
|
msgstr "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn trộn với thư mục nguồn không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3809
|
|
msgid ""
|
|
"The source folder already exists in \"%B\". Merging will ask for "
|
|
"confirmation before replacing any files in the folder that conflict with the "
|
|
"files being copied."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục nguồn đã tồn tại trong « %B ». Chức năng trộn sẽ yêu cầu bạn xác nhận "
|
|
"trước khi thay thế tập tin trong thư mục mà xung đột với tập tin đang sao "
|
|
"chép."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3814
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4385
|
|
msgid "A folder named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?"
|
|
msgstr "Một thư mục tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3816
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4387
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The folder already exists in \"%F\". Replacing it will remove all files in "
|
|
"the folder."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục đã tồn tại trong « %F ». Việc thay thế nó sẽ gỡ bỏ mọi tập tin khỏi "
|
|
"thư mục."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3821
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4392
|
|
msgid "A file named \"%B\" already exists. Do you want to replace it?"
|
|
msgstr "Một tập tin tên « %B » đã có. Bạn có muốn thay thế nó không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3823
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4394
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The file already exists in \"%F\". Replacing it will overwrite its content."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tập tin đã tồn tại trong « %F ». Việc thay thế nó sẽ ghi đè lên nội dung của "
|
|
"nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3913
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %F."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ khỏi %F tập tin đã có cùng tên."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:3985
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There was an error copying the file into %F."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %F."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4204
|
|
msgid "Preparing to Move to \"%B\""
|
|
msgstr "Chuẩn bị di Chuyển vào « %B »"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4208
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Preparing to move %'d file"
|
|
msgid_plural "Preparing to move %'d files"
|
|
msgstr[0] "Chuẩn bị di chuyển %'d tập tin"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4380
|
|
msgid ""
|
|
"The source folder already exists in \"%B\". Merging will ask for "
|
|
"confirmation before replacing any files in the folder that conflict with the "
|
|
"files being moved."
|
|
msgstr ""
|
|
"Thư mục nguồn đã tồn tại trong « %B ». Chức năng trộn sẽ yêu cầu bạn xác nhận "
|
|
"trước khi thay thế tập tin trong thư mục có xung đột với tập tin đang di "
|
|
"chuyển."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4470
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There was an error moving the file into %F."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %F."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4745
|
|
msgid "Creating links in \"%B\""
|
|
msgstr "Đang tạo liên kết tới \"%B\""
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4749
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Making link to %'d file"
|
|
msgid_plural "Making links to %'d files"
|
|
msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4847
|
|
msgid "Error while creating link to %B."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới « %B »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4849
|
|
msgid "Symbolic links only supported for local files"
|
|
msgstr "Hỗ trợ liên kết tượng trưng chỉ cho tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4852
|
|
msgid "The target doesn't support symbolic links."
|
|
msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết tượng trưng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:4855
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There was an error creating the symlink in %F."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tượng trưng trong %F."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5149
|
|
msgid "Setting permissions"
|
|
msgstr "Đăng đặt quyền hạn"
|
|
|
|
#. localizers: the initial name of a new folder
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5395
|
|
msgid "untitled folder"
|
|
msgstr "thư mục không tên"
|
|
|
|
#. localizers: the initial name of a new empty file
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5403
|
|
msgid "new file"
|
|
msgstr "tập tin mới"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5527
|
|
msgid "Error while creating directory %B."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %B."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5529
|
|
msgid "Error while creating file %B."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %B."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:5531
|
|
#, c-format
|
|
msgid "There was an error creating the directory in %F."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %F."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:918
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-vfs-file.c:265
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This file cannot be mounted"
|
|
msgstr "Không thể gắn kết tập tin này"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1330
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Slashes are not allowed in filenames"
|
|
msgstr "Không cho phép dấu xuyệc trong tên tập tin"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1348
|
|
#, c-format
|
|
msgid "File not found"
|
|
msgstr "Không tìm thấy"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1374
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Toplevel files cannot be renamed"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1391
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to rename desktop icon"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:1423
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to rename desktop file"
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin màn hình nền"
|
|
|
|
#. Today, use special word.
|
|
#. * strftime patterns preceeded with the widest
|
|
#. * possible resulting string for that pattern.
|
|
#. *
|
|
#. * Note to localizers: You can look at man strftime
|
|
#. * for details on the format, but you should only use
|
|
#. * the specifiers from the C standard, not extensions.
|
|
#. * These include "%" followed by one of
|
|
#. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions
|
|
#. * in the Nautilus version of strftime that can be
|
|
#. * used (and match GNU extensions). Putting a "-"
|
|
#. * between the "%" and any numeric directive will turn
|
|
#. * off zero padding, and putting a "_" there will use
|
|
#. * space padding instead of zero padding.
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3663
|
|
msgid "today at 00:00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm nay vào 00:00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3664
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.c:467
|
|
msgid "today at %-I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3666
|
|
msgid "today at 00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm nay vào 00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3667
|
|
msgid "today at %-I:%M %p"
|
|
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3669
|
|
msgid "today, 00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm nay, 00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3670
|
|
msgid "today, %-I:%M %p"
|
|
msgstr "hôm nay, %-H:%M"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3672
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3673
|
|
msgid "today"
|
|
msgstr "hôm nay"
|
|
|
|
#. Yesterday, use special word.
|
|
#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3682
|
|
msgid "yesterday at 00:00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm qua vào 00:00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3683
|
|
msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3685
|
|
msgid "yesterday at 00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm qua vào 00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3686
|
|
msgid "yesterday at %-I:%M %p"
|
|
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3688
|
|
msgid "yesterday, 00:00 PM"
|
|
msgstr "hôm qua, 00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3689
|
|
msgid "yesterday, %-I:%M %p"
|
|
msgstr "hôm qua, %-H:%M"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3691
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3692
|
|
msgid "yesterday"
|
|
msgstr "hôm qua"
|
|
|
|
#. Current week, include day of week.
|
|
#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
|
|
#. * The width measurement templates correspond to
|
|
#. * the day/month name with the most letters.
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3703
|
|
msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM"
|
|
msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3704
|
|
msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3706
|
|
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM"
|
|
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3707
|
|
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
|
|
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3709
|
|
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM"
|
|
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3710
|
|
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p"
|
|
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3712
|
|
msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM"
|
|
msgstr "00 T10 0000 vào 00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3713
|
|
msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p"
|
|
msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3715
|
|
msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM"
|
|
msgstr "00 T10 0000, 00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3716
|
|
msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p"
|
|
msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3718
|
|
msgid "00/00/00, 00:00 PM"
|
|
msgstr "00.00.00, 00:00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3719
|
|
msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p"
|
|
msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3721
|
|
msgid "00/00/00"
|
|
msgstr "00.00.00"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:3722
|
|
msgid "%m/%d/%y"
|
|
msgstr "%d.%m.%y"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not allowed to set permissions"
|
|
msgstr "Không được phép đặt quyền hạn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4643
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not allowed to set owner"
|
|
msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4661
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Specified owner '%s' doesn't exist"
|
|
msgstr "Chủ sở hữu đã ghi rõ « %s » không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4925
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Not allowed to set group"
|
|
msgstr "Không được phép đặt nhóm"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:4943
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Specified group '%s' doesn't exist"
|
|
msgstr "Nhóm đã ghi rõ « %s » không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5086
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2202
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'u item"
|
|
msgid_plural "%'u items"
|
|
msgstr[0] "%'u mục"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5087
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'u folder"
|
|
msgid_plural "%'u folders"
|
|
msgstr[0] "%'u thư mục"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5088
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'u file"
|
|
msgid_plural "%'u files"
|
|
msgstr[0] "%'u tập tin"
|
|
|
|
#. Do this in a separate stage so that we don't have to put G_GUINT64_FORMAT in the translated string
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5167
|
|
msgid "%"
|
|
msgstr "%"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5168
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s bytes)"
|
|
msgstr "%s (%s byte)"
|
|
|
|
#. This means no contents at all were readable
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5472
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5488
|
|
msgid "? items"
|
|
msgstr "? mục"
|
|
|
|
#. This means no contents at all were readable
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5478
|
|
msgid "? bytes"
|
|
msgstr "? byte"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5493
|
|
msgid "unknown type"
|
|
msgstr "dạng không rõ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5496
|
|
msgid "unknown MIME type"
|
|
msgstr "dạng MIME không rõ"
|
|
|
|
#. Fallback, use for both unknown attributes and attributes
|
|
#. * for which we have no more appropriate default.
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5502
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1322
|
|
msgid "unknown"
|
|
msgstr "không rõ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5536
|
|
msgid "program"
|
|
msgstr "chương trình"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5556
|
|
msgid "link"
|
|
msgstr "liên kết"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-file.c:5578
|
|
msgid "link (broken)"
|
|
msgstr "liên kết (bị ngắt)"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:69
|
|
msgid "_Always"
|
|
msgstr "_Luôn luôn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:70
|
|
msgid "_Local File Only"
|
|
msgstr "_Chỉ cho tập tin cục bộ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:71
|
|
msgid "_Never"
|
|
msgstr "Khô_ng bao giờ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:76
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "25%"
|
|
msgstr "25%"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:78
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "50%"
|
|
msgstr "50%"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:80
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "75%"
|
|
msgstr "75%"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:82
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "100%"
|
|
msgstr "100%"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:84
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "150%"
|
|
msgstr "150%"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:86
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "200%"
|
|
msgstr "200%"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:88
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid "400%"
|
|
msgstr "400%"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:92
|
|
msgid "100 K"
|
|
msgstr "100 K"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:93
|
|
msgid "500 K"
|
|
msgstr "500 K"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:94
|
|
msgid "1 MB"
|
|
msgstr "1 MB"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:95
|
|
msgid "3 MB"
|
|
msgstr "3 MB"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:96
|
|
msgid "5 MB"
|
|
msgstr "5 MB"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:97
|
|
msgid "10 MB"
|
|
msgstr "10 MB"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:98
|
|
msgid "100 MB"
|
|
msgstr "100 MB"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:99
|
|
msgid "1 GB"
|
|
msgstr "1 GB"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:104
|
|
msgid "Activate items with a _single click"
|
|
msgstr "_Kích hoạt mục bằng nhấn đơn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:108
|
|
msgid "Activate items with a _double click"
|
|
msgstr "Kích hoạt mục _bằng nhấn đúp"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:115
|
|
msgid "E_xecute files when they are clicked"
|
|
msgstr "_Thực thi mỗi tập tin khi nó được nhấn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:119
|
|
msgid "Display _files when they are clicked"
|
|
msgstr "_Hiển thị mỗi tập tin khi nó được nhấn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:123
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:74
|
|
msgid "_Ask each time"
|
|
msgstr "_Hỏi mỗi lần"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:130
|
|
msgid "Search for files by file name only"
|
|
msgstr "Tìm tập tin theo chỉ tên"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:134
|
|
msgid "Search for files by file name and file properties"
|
|
msgstr "Tìm tập tin theo tên và tính chất của nó"
|
|
|
|
#. translators: this is used in the view selection dropdown
|
|
#. * of navigation windows and in the preferences dialog
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:140
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-container.c:582
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3006
|
|
msgid "Icon View"
|
|
msgstr "Xem biểu tượng"
|
|
|
|
#. translators: this is used in the view selection dropdown
|
|
#. * of navigation windows and in the preferences dialog
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:141
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3020
|
|
msgid "Compact View"
|
|
msgstr "Xem chặt"
|
|
|
|
#. translators: this is used in the view selection dropdown
|
|
#. * of navigation windows and in the preferences dialog
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:142
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:1466
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2882
|
|
msgid "List View"
|
|
msgstr "Xem danh sách"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:146
|
|
msgid "Manually"
|
|
msgstr "Thủ công"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:148
|
|
msgid "By Name"
|
|
msgstr "Theo tên"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:149
|
|
msgid "By Size"
|
|
msgstr "Theo cỡ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:150
|
|
msgid "By Type"
|
|
msgstr "Theo kiểu"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:151
|
|
msgid "By Modification Date"
|
|
msgstr "Theo ngày sửa đổi"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:152
|
|
msgid "By Emblems"
|
|
msgstr "Theo hình tượng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:156
|
|
msgid "8"
|
|
msgstr "8"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:157
|
|
msgid "10"
|
|
msgstr "10"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:158
|
|
msgid "12"
|
|
msgstr "12"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:159
|
|
msgid "14"
|
|
msgstr "14"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:160
|
|
msgid "16"
|
|
msgstr "16"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:161
|
|
msgid "18"
|
|
msgstr "18"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:162
|
|
msgid "20"
|
|
msgstr "20"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:163
|
|
msgid "22"
|
|
msgstr "22"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:164
|
|
msgid "24"
|
|
msgstr "24"
|
|
|
|
#. Note to translators: If it's hard to compose a good home
|
|
#. * icon name from the user name, you can use a string without
|
|
#. * an "%s" here, in which case the home icon name will not
|
|
#. * include the user's name, which should be fine. To avoid a
|
|
#. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will
|
|
#. * match the user name string passed by the C code, but not
|
|
#. * put the user name in the final string.
|
|
#.
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:559
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s's Home"
|
|
msgstr "Thư mục của %s"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:565
|
|
#: ../nautilus-computer.desktop.in.in.h:2
|
|
msgid "Computer"
|
|
msgstr "Máy tính"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:571
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:483 ../src/nautilus-trash-bar.c:121
|
|
msgid "Trash"
|
|
msgstr "Sọt rác"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:577
|
|
msgid "Network Servers"
|
|
msgstr "Máy phục vụ mạng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:2598
|
|
msgid "The selection rectangle"
|
|
msgstr "Chữ nhật lựa chọn"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:905
|
|
msgid "Switch to Manual Layout?"
|
|
msgstr "Chuyển đổi sang bố trí tự làm không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:595
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The Link \"%s\" is Broken."
|
|
msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:597
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The Link \"%s\" is Broken. Move it to Trash?"
|
|
msgstr "Liên kết \"%s\" bị ngắt nên chuyển nó vào Sọt rác chứ?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:603
|
|
msgid "This link cannot be used, because it has no target."
|
|
msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:605
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This link cannot be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng liên kết này vì đích đến của nó là « %s » mà không tồn tại."
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:615
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6681
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6780
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7631
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7896
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1253
|
|
msgid "Mo_ve to Trash"
|
|
msgstr "Cho _vào Sọt rác"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:675
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
|
|
msgstr "Bạn có muốn chạy « %s », hoặc hiển thị nội dung của nó không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:677
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" is an executable text file."
|
|
msgstr "« %s » là tập tin văn bản thực thi."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:683
|
|
msgid "Run in _Terminal"
|
|
msgstr "Chạy _trên dòng lệnh"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:684
|
|
msgid "_Display"
|
|
msgstr "_Hiển thị"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:687
|
|
#: ../src/nautilus-autorun-software.c:230
|
|
msgid "_Run"
|
|
msgstr "_Chạy"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:990
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:620
|
|
msgid "Are you sure you want to open all files?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:992
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This will open %d separate tab."
|
|
msgid_plural "This will open %d separate tabs."
|
|
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:995
|
|
#: ../src/nautilus-location-bar.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This will open %d separate window."
|
|
msgid_plural "This will open %d separate windows."
|
|
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1229
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1880
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1886
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1903
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1914
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1920
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1945
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not display \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể hiển thị « %s »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1235
|
|
msgid "There is no application installed for this file type"
|
|
msgstr "Chưa cài đặt ứng dụng để xử lý kiểu tập tin này"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1283
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1530
|
|
msgid "Unable to mount location"
|
|
msgstr "Không thể gắn kết vị trí"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1617
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opening \"%s\"."
|
|
msgstr "Đang mở « %s »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-actions.c:1620
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Opening %d item."
|
|
msgid_plural "Opening %d items."
|
|
msgstr[0] "Đang mở %d mục."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:167
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:255
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not set application as the default: %s"
|
|
msgstr "Không thể đặt ứng dụng làm mặc định: %s"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:168
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:256
|
|
msgid "Could not set as default application"
|
|
msgstr "Không thể đặt làm ứng dụng mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:257
|
|
msgid "Default"
|
|
msgstr "Mặc định"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:265
|
|
msgid "Icon"
|
|
msgstr "Biểu tượng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:327
|
|
msgid "Could not remove application"
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:564
|
|
msgid "No applications selected"
|
|
msgstr "Chưa chọn ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:592
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:904
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s document"
|
|
msgstr "Tài liệu %s"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:599
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:910
|
|
msgid "Unknown"
|
|
msgstr "Không rõ"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:632
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Select an application to open %s and other files of type \"%s\""
|
|
msgstr "Hãy chọn ứng dụng để mở %s và các tập tin cũng có kiểu « %s »"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-mime-application-chooser.c:700
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:922
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open all files of type \"%s\" with:"
|
|
msgstr "Mở tất cả tập tin kiểu \"%s\" bằng:"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:145
|
|
msgid "Could not run application"
|
|
msgstr "Không thể chạy ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:157
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find '%s'"
|
|
msgstr "Không tìm thấy « %s »"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:160
|
|
msgid "Could not find application"
|
|
msgstr "Không tìm thấy ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:234
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not add application to the application database: %s"
|
|
msgstr "Không thể thêm ứng dụng vào cơ sở dữ liệu ứng dụng: %s"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:235
|
|
msgid "Could not add application"
|
|
msgstr "Không thể thêm ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:375
|
|
msgid "Select an Application"
|
|
msgstr "Chọn một ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:727
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5070
|
|
msgid "Open With"
|
|
msgstr "Mở bằng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:764
|
|
msgid "Select an application to view its description."
|
|
msgstr "Hãy chọn một ứng dụng, để xem mô tả."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:789
|
|
msgid "_Use a custom command"
|
|
msgstr "Chạ_y lệnh riêng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:806
|
|
msgid "_Browse..."
|
|
msgstr "_Duyệt..."
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:828
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6599
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7799
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1174
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1954
|
|
msgid "_Open"
|
|
msgstr "_Mở"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:919
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open %s and other files of type \"%s\" with:"
|
|
msgstr "Mở %s và các tập tin cũng có kiểu « %s » bằng:"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:955
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:970
|
|
msgid "_Add"
|
|
msgstr "Thê_m"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:956
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-open-with-dialog.c:971
|
|
msgid "Add Application"
|
|
msgstr "Thêm ứng dụng"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:81
|
|
msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
|
|
msgstr "Lỗi mở, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:82
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"\"%s\" cannot open \"%s\" because \"%s\" cannot access files at \"%s\" "
|
|
"locations."
|
|
msgstr ""
|
|
"« %s » không thể mở « %s » được vì « %s » không thể truy cập các tập tin tại "
|
|
"địa điểm « %s »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:87
|
|
msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
|
|
msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:88
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:120
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The default action cannot open \"%s\" because it cannot access files at \"%s"
|
|
"\" locations."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hành động mặc định không thể mở « %s » vì nó không thể truy cập các tập tin "
|
|
"tại địa điểm « %s »."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:116
|
|
msgid ""
|
|
"No other applications are available to view this file. If you copy this "
|
|
"file onto your computer, you may be able to open it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có ứng dụng khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép tập "
|
|
"tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:122
|
|
msgid ""
|
|
"No other actions are available to view this file. If you copy this file "
|
|
"onto your computer, you may be able to open it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có hành động khác nào sẵn sàng để xem tập tin này. Nếu bạn sao chép "
|
|
"tập tin này vào máy tính của bạn, có lẽ bạn có khả năng mở nó."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:361
|
|
msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site."
|
|
msgstr ""
|
|
"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:363
|
|
msgid "This is disabled due to security considerations."
|
|
msgstr "Hành động này đã tắt, bởi các lý do bảo mật."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:374
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:442
|
|
msgid "There was an error launching the application."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi khởi động ứng dụng."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:399
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:410
|
|
msgid "This drop target only supports local files."
|
|
msgstr "Đích thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:400
|
|
msgid ""
|
|
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
|
|
"bộ rồi thả chúng xuống lại."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:411
|
|
msgid ""
|
|
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
|
|
"again. The local files you dropped have already been opened."
|
|
msgstr ""
|
|
"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao chép các tập tin này vào một "
|
|
"thư mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tập tin cục bộ mà "
|
|
"bạn thả đã được mở."
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:440
|
|
msgid "Details: "
|
|
msgstr "Chi tiết: "
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:222
|
|
msgid "File Operations"
|
|
msgstr "Thao tác tập tin"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:300
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d file operation active"
|
|
msgid_plural "%'d file operations active"
|
|
msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:493
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-progress-info.c:511
|
|
msgid "Preparing"
|
|
msgstr "Đang chuẩn bị"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:135
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:166
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:192
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-search-directory-file.c:224
|
|
msgid "Search"
|
|
msgstr "Tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-query.c:138
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Search for \"%s\""
|
|
msgstr "Tìm kiếm « %s »"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:174
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:979
|
|
msgid "Edit"
|
|
msgstr "Sửa"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:175
|
|
msgid "Undo Edit"
|
|
msgstr "Hoàn lại bước Sửa"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:176
|
|
msgid "Undo the edit"
|
|
msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:177
|
|
msgid "Redo Edit"
|
|
msgstr "Hoàn lại bước Sửa"
|
|
|
|
#: ../libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:178
|
|
msgid "Redo the edit"
|
|
msgstr "Hoàn lại bước chỉnh sửa vừa mới hủy"
|
|
|
|
#: ../nautilus-autorun-software.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "Autorun Prompt"
|
|
msgstr "Hỏi tự động chạy"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../nautilus-computer.desktop.in.in.h:1 ../src/nautilus-window-menus.c:862
|
|
msgid ""
|
|
"Browse all local and remote disks and folders accessible from this computer"
|
|
msgstr ""
|
|
"Duyệt mọi đĩa cục bộ và đĩa từ xa cũng như các thư mục có thể truy cập từ "
|
|
"máy này"
|
|
|
|
#: ../nautilus-file-management-properties.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "Change the behaviour and appearance of file manager windows"
|
|
msgstr "Thay đổi hành vi và diện mạo của cửa sổ trình quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: ../nautilus-file-management-properties.desktop.in.in.h:2
|
|
msgid "File Management"
|
|
msgstr "Quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: ../nautilus-home.desktop.in.in.h:1 ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1341
|
|
msgid "Home Folder"
|
|
msgstr "Thư mục chính"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../nautilus-home.desktop.in.in.h:2 ../src/nautilus-window-menus.c:858
|
|
msgid "Open your personal folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục cá nhân"
|
|
|
|
#: ../nautilus.desktop.in.in.h:1
|
|
msgid "Browse the file system with the file manager"
|
|
msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình quản lý tập tin"
|
|
|
|
#: ../nautilus.desktop.in.in.h:2
|
|
msgid "File Browser"
|
|
msgstr "Bộ duyệt tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:1
|
|
msgid "Factory for Nautilus shell and file manager"
|
|
msgstr "Bộ tạo cho vỏ và quản lý tập tin của Nautilus"
|
|
|
|
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:2
|
|
msgid "Nautilus factory"
|
|
msgstr "Bộ tạo Nautilus"
|
|
|
|
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:3
|
|
msgid "Nautilus instance"
|
|
msgstr "Thể hiện Nautilus"
|
|
|
|
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:4
|
|
msgid "Nautilus metafile factory"
|
|
msgstr "Bộ tạo siêu tập tin Nautilus"
|
|
|
|
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:5
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus operations that can be done from subsequent command-line invocations"
|
|
msgstr "Các thao tác Nautilus có thể gọi từ dòng lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/Nautilus_shell.server.in.h:6
|
|
msgid "Produces metafile objects for accessing Nautilus metadata"
|
|
msgstr "Sản xuất các đối tượng siêu tập tin để truy cập siêu dữ liệu Nautilus"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:617
|
|
msgid "Background"
|
|
msgstr "Nền"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:680
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6631
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7962
|
|
msgid "E_mpty Trash"
|
|
msgstr "Đổ _rác"
|
|
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:692
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6595
|
|
msgid "Create L_auncher..."
|
|
msgstr "Tạo _bộ khởi chạy..."
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:694
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6596
|
|
msgid "Create a new launcher"
|
|
msgstr "Tạo bộ khởi chạy mới"
|
|
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:699
|
|
msgid "Change Desktop _Background"
|
|
msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:701
|
|
msgid ""
|
|
"Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
|
|
msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền"
|
|
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:706
|
|
msgid "Empty Trash"
|
|
msgstr "Đổ rác"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:708
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6632
|
|
#: ../src/nautilus-trash-bar.c:132
|
|
msgid "Delete all items in the Trash"
|
|
msgstr "Xóa bỏ mọi mục trong Sọt rác"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:801
|
|
msgid "The desktop view encountered an error."
|
|
msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:802
|
|
msgid "The desktop view encountered an error while starting up."
|
|
msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:622
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This will open %'d separate tab."
|
|
msgid_plural "This will open %'d separate tabs."
|
|
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:625
|
|
#, c-format
|
|
msgid "This will open %'d separate window."
|
|
msgid_plural "This will open %'d separate windows."
|
|
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1135
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5418
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:343
|
|
#: ../src/nautilus-location-dialog.c:109
|
|
msgid "There was an error displaying help."
|
|
msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1155
|
|
msgid "Select Items Matching"
|
|
msgstr "Chọn các mục tương ứng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1173
|
|
msgid "_Pattern:"
|
|
msgstr "_Mẫu :"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1271
|
|
msgid "Save Search as"
|
|
msgstr "Lưu tìm kiếm dạng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1291
|
|
msgid "Search _name:"
|
|
msgstr "Tê_n tìm kiếm:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1305
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:520
|
|
msgid "_Folder:"
|
|
msgstr "Thư _mục:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:1310
|
|
msgid "Select Folder to Save Search In"
|
|
msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2122
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2159
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" selected"
|
|
msgstr "Đã chọn « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2124
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d folder selected"
|
|
msgid_plural "%'d folders selected"
|
|
msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2134
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (containing %'d item)"
|
|
msgid_plural " (containing %'d items)"
|
|
msgstr[0] " (chứa %'d mục)"
|
|
|
|
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2145
|
|
#, c-format
|
|
msgid " (containing a total of %'d item)"
|
|
msgid_plural " (containing a total of %'d items)"
|
|
msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2162
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d item selected"
|
|
msgid_plural "%'d items selected"
|
|
msgstr[0] "Đã chọn %'d mục"
|
|
|
|
#. Folders selected also, use "other" terminology
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2169
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d other item selected"
|
|
msgid_plural "%'d other items selected"
|
|
msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác"
|
|
|
|
#. This is marked for translation in case a localiser
|
|
#. * needs to use something other than parentheses. The
|
|
#. * first message gives the number of items selected;
|
|
#. * the message in parentheses the size of those items.
|
|
#.
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2184
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s (%s)"
|
|
msgstr "%s (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s, Free space: %s"
|
|
msgstr "%s, Chỗ còn rảnh: %s"
|
|
|
|
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
|
#. This is marked for translation in case a localizer
|
|
#. * needs to change ", " to something else. The comma
|
|
#. * is between the message about the number of folders
|
|
#. * and the number of items in those folders and the
|
|
#. * message about the number of other items and the
|
|
#. * total size of those items.
|
|
#.
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2231
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s%s, %s"
|
|
msgstr "%s%s, %s"
|
|
|
|
#. Note that the number of items actually displayed varies somewhat due
|
|
#. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that
|
|
#. * no more than the constant limit are displayed.
|
|
#.
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
|
|
msgstr "Thư mục « %s » chứa nhiều tập tin hơn số mà Nautilus xử lý được. "
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:2319
|
|
msgid "Some files will not be displayed."
|
|
msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4258
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open with \"%s\""
|
|
msgstr "Mở bằng « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:4259
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
|
|
msgid_plural "Use \"%s\" to open the selected items"
|
|
msgstr[0] "Dùng « %s » để mở mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5016
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Run \"%s\" on any selected items"
|
|
msgstr "Thực hiện « %s » trên các mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5267
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Create Document from template \"%s\""
|
|
msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5517
|
|
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tất cả các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên trình đơn "
|
|
"Văn lệnh."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5519
|
|
msgid ""
|
|
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items "
|
|
"as input."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn một văn lệnh trong trình đơn sẽ chạy văn lệnh đó với đầu vào của tập "
|
|
"lệnh là những mục đã chọn."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5521
|
|
msgid ""
|
|
"All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. "
|
|
"Choosing a script from the menu will run that script.\n"
|
|
"\n"
|
|
"When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file "
|
|
"names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp "
|
|
"content), scripts will be passed no parameters.\n"
|
|
"\n"
|
|
"In all cases, the following environment variables will be set by Nautilus, "
|
|
"which the scripts may use:\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected "
|
|
"files (only if local)\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window"
|
|
msgstr ""
|
|
"Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn "
|
|
"Văn lệnh Việc chọn một văn lệnh trong trình đơn thì sẽ chạy văn lệnh đó.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các văn lệnh sẽ nhận những tên các tập "
|
|
"tin được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (v.d.: thư mục hiển thị nội "
|
|
"dung http hay ftp), các văn lệnh sẽ không nhận tham số nào.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các "
|
|
"văn lệnh có thể dùng:\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: đường dẫn định giới bằng ký tự dòng mới "
|
|
"cho các tập tin được chọn (chỉ nếu là cục bộ)\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: URI định giới bằng ký tự dòng mới cho tập tin "
|
|
"được chọn\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho địa điểm hiện thời\n"
|
|
"\n"
|
|
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5693
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste command"
|
|
msgstr "« %s » sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5697
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:974
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste command"
|
|
msgstr "« %s » sẽ được sao chép nếu bạn dùng lệnh « Dán »"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5704
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The %'d selected item will be moved if you select the Paste command"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"The %'d selected items will be moved if you select the Paste command"
|
|
msgstr[0] "Sẽ di chuyển %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5711
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The %'d selected item will be copied if you select the Paste command"
|
|
msgid_plural ""
|
|
"The %'d selected items will be copied if you select the Paste command"
|
|
msgstr[0] "Sẽ sao chép %'d mục đã chọn, nếu bạn chọn lệnh « Dán »"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:5767
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1013
|
|
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
|
|
msgstr "Không có gì trong bảng tạm cần dán."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6240
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Connect to Server %s"
|
|
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ %s"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6245
|
|
msgid "_Connect"
|
|
msgstr "_Kết nối"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6259
|
|
msgid "Link _name:"
|
|
msgstr "Tê_n liên kết:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6477
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not determine original location of \"%s\" "
|
|
msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của \"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6481
|
|
msgid "The item cannot be restored from trash"
|
|
msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ sọt rác"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6569
|
|
msgid "Create _Document"
|
|
msgstr "Tạo _tài liệu"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6570
|
|
msgid "Open Wit_h"
|
|
msgstr "Mở _bằng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6571
|
|
msgid "Choose a program with which to open the selected item"
|
|
msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6573
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6581
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6809
|
|
msgid "_Properties"
|
|
msgstr "Th_uộc tính"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6574
|
|
msgid "View or modify the properties of each selected item"
|
|
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6582
|
|
msgid "View or modify the properties of the open folder"
|
|
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. add the "create folder" menu item
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6585
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1205
|
|
msgid "Create _Folder"
|
|
msgstr "Tạo thư _mục"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6586
|
|
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
|
|
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6588
|
|
msgid "No templates installed"
|
|
msgstr "Chưa cài mẫu"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. translators: this is used to indicate that a file doesn't contain anything
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6591
|
|
msgid "_Empty File"
|
|
msgstr "Tập tin _rỗng"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6592
|
|
msgid "Create a new empty file inside this folder"
|
|
msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6600
|
|
msgid "Open the selected item in this window"
|
|
msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. Location-specific actions
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6607
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6753
|
|
msgid "Open in Navigation Window"
|
|
msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6608
|
|
msgid "Open each selected item in a navigation window"
|
|
msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. add the "open in new tab" menu item
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6611
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6757
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7576
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7850
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1185
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1962
|
|
msgid "Open in New _Tab"
|
|
msgstr "Mở trong t_hanh mới"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6612
|
|
msgid "Open each selected item in a new tab"
|
|
msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6615
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6762
|
|
msgid "Open in _Folder Window"
|
|
msgstr "_Mở trong cửa sổ thư mục"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6616
|
|
msgid "Open each selected item in a folder window"
|
|
msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ thư mục"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6619
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6623
|
|
msgid "Open with Other _Application..."
|
|
msgstr "Mở bằng Ứng dụng _khác..."
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6620
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6624
|
|
msgid "Choose another application with which to open the selected item"
|
|
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6627
|
|
msgid "_Open Scripts Folder"
|
|
msgstr "_Mở thư mục Văn lệnh"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6628
|
|
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
|
|
msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các văn lệnh xuất hiện trong trình đơn này"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6636
|
|
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command"
|
|
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh « Dán »"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6640
|
|
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command"
|
|
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh « Dán »"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6644
|
|
msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như « "
|
|
"Cắt » hay « Chép »"
|
|
|
|
#. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock
|
|
#. accelerator for paste
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6649
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6775
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1237
|
|
msgid "_Paste Into Folder"
|
|
msgstr "_Dán vào thư mục"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6650
|
|
msgid ""
|
|
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the "
|
|
"selected folder"
|
|
msgstr ""
|
|
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
|
|
"hoặc « Chép », vào thư mục được chọn"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6654
|
|
msgid "Select all items in this window"
|
|
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6657
|
|
msgid "Select I_tems Matching..."
|
|
msgstr "Chọn mục _tương ứng..."
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6658
|
|
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
|
|
msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6661
|
|
msgid "_Invert Selection"
|
|
msgstr "Đả_o vùng chọn"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6662
|
|
msgid "Select all and only the items that are not currently selected"
|
|
msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6665
|
|
msgid "D_uplicate"
|
|
msgstr "Nhân đô_i"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6666
|
|
msgid "Duplicate each selected item"
|
|
msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6669
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7936
|
|
msgid "Ma_ke Link"
|
|
msgid_plural "Ma_ke Links"
|
|
msgstr[0] "Tạo liên _kết"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6670
|
|
msgid "Create a symbolic link for each selected item"
|
|
msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6673
|
|
msgid "_Rename..."
|
|
msgstr "Th_ay tên..."
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6674
|
|
msgid "Rename selected item"
|
|
msgstr "Thay đổi tên của mục đã chọn"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6682
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7897
|
|
msgid "Move each selected item to the Trash"
|
|
msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6685
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6784
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7917
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1267
|
|
msgid "_Delete"
|
|
msgstr "_Xóa"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6686
|
|
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
|
|
msgstr "Xóa bỏ mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6689
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6788
|
|
msgid "_Restore"
|
|
msgstr "_Khôi phục"
|
|
|
|
#.
|
|
#. * multiview-TODO: decide whether "Reset to Defaults" should
|
|
#. * be window-wide, and not just view-wide.
|
|
#. * Since this also resets the "Show hidden files" mode,
|
|
#. * it is a mixture of both ATM.
|
|
#.
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6699
|
|
msgid "Reset View to _Defaults"
|
|
msgstr "Đặt ô xem về _mặc định"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6700
|
|
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
|
|
msgstr ""
|
|
"Đặt lại sắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
|
|
"này"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6703
|
|
msgid "Connect To This Server"
|
|
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ này"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6704
|
|
msgid "Make a permanent connection to this server"
|
|
msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy phục vụ này"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6707
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6723
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6792
|
|
msgid "_Mount Volume"
|
|
msgstr "_Lắp khối tin"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6708
|
|
msgid "Mount the selected volume"
|
|
msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6711
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6727
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6796
|
|
msgid "_Unmount Volume"
|
|
msgstr "_Bỏ lắp khối tin"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6712
|
|
msgid "Unmount the selected volume"
|
|
msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6715
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6731
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6800
|
|
msgid "_Eject Volume"
|
|
msgstr "Đẩ_y khối tin ra"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6716
|
|
msgid "Eject the selected volume"
|
|
msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6719
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6735
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6804
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2026
|
|
msgid "_Format"
|
|
msgstr "Định _dạng"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6720
|
|
msgid "Format the selected volume"
|
|
msgstr "Định dạng khối tin đã chọn"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6724
|
|
msgid "Mount the volume associated with the open folder"
|
|
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6728
|
|
msgid "Unmount the volume associated with the open folder"
|
|
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6732
|
|
msgid "Eject the volume associated with the open folder"
|
|
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục đã mở"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6736
|
|
msgid "Format the volume associated with the open folder"
|
|
msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6739
|
|
msgid "Open File and Close window"
|
|
msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6743
|
|
msgid "Sa_ve Search"
|
|
msgstr "_Lưu tìm kiếm"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6744
|
|
msgid "Save the edited search"
|
|
msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6747
|
|
msgid "Sa_ve Search As..."
|
|
msgstr "Lưu tìm kiếm _dạng..."
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6748
|
|
msgid "Save the current search as a file"
|
|
msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6754
|
|
msgid "Open this folder in a navigation window"
|
|
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6758
|
|
msgid "Open this folder in a new tab"
|
|
msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6763
|
|
msgid "Open this folder in a folder window"
|
|
msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ thư mục"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6768
|
|
msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
|
|
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh « Dán »"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6772
|
|
msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
|
|
msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh « Dán »"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6776
|
|
msgid ""
|
|
"Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this "
|
|
"folder"
|
|
msgstr ""
|
|
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh « Cắt » "
|
|
"hoặc « Chép », vào thư mục này"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6781
|
|
msgid "Move this folder to the Trash"
|
|
msgstr "Di chuyển thư mục này vào Sọt rác"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6785
|
|
msgid "Delete this folder, without moving to the Trash"
|
|
msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào sọt rác"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6793
|
|
msgid "Mount the volume associated with this folder"
|
|
msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6797
|
|
msgid "Unmount the volume associated with this folder"
|
|
msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6801
|
|
msgid "Eject the volume associated with this folder"
|
|
msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục này"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6805
|
|
msgid "Format the volume associated with this folder"
|
|
msgstr "Định dạng khối tin tương ứng với thư mục này"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6810
|
|
msgid "View or modify the properties of this folder"
|
|
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này"
|
|
|
|
#. Translators: %s is a directory
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6892
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Run or manage scripts from %s"
|
|
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các văn lệnh từ « %s »"
|
|
|
|
#. Create a script action here specially because its tooltip is dynamic
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:6894
|
|
msgid "_Scripts"
|
|
msgstr "Văn _lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7306
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Move the open folder out of the trash to \"%s\""
|
|
msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Sọt rác, vào \"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7309
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Move the selected folder out of the trash to \"%s\""
|
|
msgid_plural "Move the selected folders out of the trash to \"%s\""
|
|
msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác, vào \"%s'"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7313
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Move the selected folder out of the trash"
|
|
msgid_plural "Move the selected folders out of the trash"
|
|
msgstr[0] "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Sọt rác"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7319
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Move the selected file out of the trash to \"%s\""
|
|
msgid_plural "Move the selected files out of the trash to \"%s\""
|
|
msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s'"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Move the selected file out of the trash"
|
|
msgid_plural "Move the selected files out of the trash"
|
|
msgstr[0] "Chuyển các tập tin được chọn khỏi sọt rác"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7329
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Move the selected item out of the trash to \"%s\""
|
|
msgid_plural "Move the selected items out of the trash to \"%s\""
|
|
msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác, vào \"%s\""
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7333
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Move the selected item out of the trash"
|
|
msgid_plural "Move the selected items out of the trash"
|
|
msgstr[0] "Chuyển các mục được chọn khỏi sọt rác"
|
|
|
|
#. add the "open in new window" menu item
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7551
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7810
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1194
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1969
|
|
msgid "Open in New _Window"
|
|
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7553
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7819
|
|
msgid "Browse in New _Window"
|
|
msgstr "_Duyệt qua trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7561
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7829
|
|
msgid "_Browse Folder"
|
|
msgid_plural "_Browse Folders"
|
|
msgstr[0] "_Duyệt thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7578
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7859
|
|
msgid "Browse in New _Tab"
|
|
msgstr "Duyệt qua trong t_hanh mới"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7627
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7892
|
|
msgid "_Delete Permanently"
|
|
msgstr "_Xoá vĩnh viễn"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7628
|
|
msgid "Delete the open folder permanently"
|
|
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn thư mục được mở"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7632
|
|
msgid "Move the open folder to the Trash"
|
|
msgstr "Di chuyển thư mục được mở vào Sọt rác"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7792
|
|
#, c-format
|
|
msgid "_Open with \"%s\""
|
|
msgstr "_Mở bằng « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7812
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open in %'d New _Window"
|
|
msgid_plural "Open in %'d New _Windows"
|
|
msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7821
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Browse in %'d New _Window"
|
|
msgid_plural "Browse in %'d New _Windows"
|
|
msgstr[0] "_Duyệt qua trong %'d cửa sổ mới"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7852
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open in %'d New _Tab"
|
|
msgid_plural "Open in %'d New _Tabs"
|
|
msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Browse in %'d New _Tab"
|
|
msgid_plural "Browse in %'d New _Tabs"
|
|
msgstr[0] "Duyệt qua trong %'d _thanh mới"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:7893
|
|
msgid "Delete all selected items permanently"
|
|
msgstr "Xóa bỏ hoàn toàn mọi mục đã chọn"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9195
|
|
msgid "Download location?"
|
|
msgstr "Vị trí tải về ?"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9198
|
|
msgid "You can download it or make a link to it."
|
|
msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9201
|
|
msgid "Make a _Link"
|
|
msgstr "Tạo _liên kết"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9205
|
|
msgid "_Download"
|
|
msgstr "Tải _về"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9267
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9332
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9437
|
|
msgid "Drag and drop is not supported."
|
|
msgstr "Không hỗ trợ khả năng « kéo và thả »."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9268
|
|
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
|
|
msgstr "Chỉ hỗ trợ khả năng « kéo và thả » trên hệ thống tập tin cục bộ."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9333
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9438
|
|
msgid "An invalid drag type was used."
|
|
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
|
|
|
|
#. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory
|
|
#: ../src/file-manager/fm-directory-view.c:9505
|
|
msgid "dropped text.txt"
|
|
msgstr "văn_bản_thả.txt"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:317
|
|
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:327
|
|
msgid "Comment"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:320
|
|
msgid "URL"
|
|
msgstr "URL"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:323
|
|
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:333
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:310
|
|
msgid "Description"
|
|
msgstr "Mô tả"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-ditem-page.c:330
|
|
msgid "Command"
|
|
msgstr "Lệnh"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:59
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"."
|
|
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:63
|
|
#, c-format
|
|
msgid "\"%s\" could not be found. Perhaps it has recently been deleted."
|
|
msgstr "Không tìm thấy « %s ». Có lẽ nó đã vừa bị xóa."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:67
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, could not display all the contents of \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị nội dung hoàn toàn của « %s »: %s"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:74
|
|
msgid "The folder contents could not be displayed."
|
|
msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:103
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name."
|
|
msgstr "Tên « %s » đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng một tên khác."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:108
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Không có « %s » ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
|
|
"không?"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:113
|
|
#, c-format
|
|
msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"."
|
|
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:118
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please "
|
|
"use a different name."
|
|
msgstr ""
|
|
"Tên « %s » là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự « / ». Hãy dùng một tên khác."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:122
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
|
|
msgstr "Tên « %s » là không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác."
|
|
|
|
#. fall through
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:137
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, could not rename \"%s\" to \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi tên « %s » thành « %s »: %s"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:145
|
|
msgid "The item could not be renamed."
|
|
msgstr "Không thể đổi tên mục."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:167
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"."
|
|
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của « %s »."
|
|
|
|
#. fall through
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:180
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, could not change the group of \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của « %s »: %s"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:185
|
|
msgid "The group could not be changed."
|
|
msgstr "Không thể thay đổi nhóm."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:205
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, could not change the owner of \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của « %s »: %s"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:207
|
|
msgid "The owner could not be changed."
|
|
msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:227
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, could not change the permissions of \"%s\": %s"
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của « %s »: %s"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:229
|
|
msgid "The permissions could not be changed."
|
|
msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-error-reporting.c:334
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"."
|
|
msgstr "Đang đổi tên « %s » thành « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:123
|
|
msgid "by _Name"
|
|
msgstr "theo tê_n"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:124
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1524
|
|
msgid "Keep icons sorted by name in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:130
|
|
msgid "by _Size"
|
|
msgstr "theo _cỡ"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:131
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1528
|
|
msgid "Keep icons sorted by size in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích cỡ với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:137
|
|
msgid "by _Type"
|
|
msgstr "_theo kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:138
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1532
|
|
msgid "Keep icons sorted by type in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:144
|
|
msgid "by Modification _Date"
|
|
msgstr "theo ngày _sửa đổi"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:145
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1536
|
|
msgid "Keep icons sorted by modification date in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:151
|
|
msgid "by _Emblems"
|
|
msgstr "theo _hình tượng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:152
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1540
|
|
msgid "Keep icons sorted by emblems in rows"
|
|
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo hình tượng với biểu diễn hàng"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1484
|
|
msgid "Arran_ge Items"
|
|
msgstr "_Sắp xếp các mục"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1486
|
|
msgid "Stretc_h Icon..."
|
|
msgstr "C_o giãn biểu tượng..."
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1487
|
|
msgid "Make the selected icon stretchable"
|
|
msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1490
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1660
|
|
msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
|
|
msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1491
|
|
msgid "Restore each selected icon to its original size"
|
|
msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1494
|
|
msgid "Clean _Up by Name"
|
|
msgstr "Sắp gọn th_eo tên"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1495
|
|
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
|
|
msgstr ""
|
|
"Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
|
|
"chéo lên nhau"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1501
|
|
msgid "Compact _Layout"
|
|
msgstr "_Bố trí chặt"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1502
|
|
msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
|
|
msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1506
|
|
msgid "Re_versed Order"
|
|
msgstr "Thứ tự _ngược"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1507
|
|
msgid "Display icons in the opposite order"
|
|
msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1511
|
|
msgid "_Keep Aligned"
|
|
msgstr "_Giữ ngay hàng"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1512
|
|
msgid "Keep icons lined up on a grid"
|
|
msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1519
|
|
msgid "_Manually"
|
|
msgstr "_Tự sắp xếp"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1520
|
|
msgid "Leave icons wherever they are dropped"
|
|
msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1523
|
|
msgid "By _Name"
|
|
msgstr "Theo tê_n"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1527
|
|
msgid "By _Size"
|
|
msgstr "Theo _cỡ"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1531
|
|
msgid "By _Type"
|
|
msgstr "_Theo kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1535
|
|
msgid "By Modification _Date"
|
|
msgstr "Theo ngày sửa đổ_i"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1539
|
|
msgid "By _Emblems"
|
|
msgstr "Th_eo hình tượng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:1661
|
|
msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
|
|
msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:2083
|
|
#, c-format
|
|
msgid "pointing at \"%s\""
|
|
msgstr "chỉ đến « %s »"
|
|
|
|
#. translators: this is used in the view menu
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3008
|
|
msgid "_Icons"
|
|
msgstr "B_iểu tượng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3009
|
|
msgid "The icon view encountered an error."
|
|
msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3010
|
|
msgid "The icon view encountered an error while starting up."
|
|
msgstr "Ô xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3011
|
|
msgid "Display this location with the icon view."
|
|
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem biểu tượng."
|
|
|
|
#. translators: this is used in the view menu
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3022
|
|
msgid "_Compact"
|
|
msgstr "_Chặt"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3023
|
|
msgid "The compact view encountered an error."
|
|
msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3024
|
|
msgid "The compact view encountered an error while starting up."
|
|
msgstr "Ô xem chặt gặp lỗi trong khi khởi động."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-icon-view.c:3025
|
|
msgid "Display this location with the compact view."
|
|
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem chặt."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-model.c:373
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1266
|
|
msgid "(Empty)"
|
|
msgstr "(Rỗng)"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-model.c:375
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-model.c:1266 ../src/nautilus-window-slot.c:191
|
|
msgid "Loading..."
|
|
msgstr "Đang nạp..."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2085
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s Visible Columns"
|
|
msgstr "%s Cột hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2104
|
|
msgid "Choose the order of information to appear in this folder:"
|
|
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2158
|
|
msgid "Visible _Columns..."
|
|
msgstr "_Cột hiển thị..."
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2159
|
|
msgid "Select the columns visible in this folder"
|
|
msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"
|
|
|
|
#. translators: this is used in the view menu
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2884
|
|
msgid "_List"
|
|
msgstr "_Danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2885
|
|
msgid "The list view encountered an error."
|
|
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2886
|
|
msgid "The list view encountered an error while starting up."
|
|
msgstr "Ô xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-list-view.c:2887
|
|
msgid "Display this location with the list view."
|
|
msgstr "Hiển thị địa điểm này trong ô xem danh sách."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:511
|
|
msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!"
|
|
msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:512
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:495
|
|
msgid "Please drag just one image to set a custom icon."
|
|
msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:523
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:517
|
|
msgid "The file that you dropped is not local."
|
|
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:524
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:530
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:518
|
|
msgid "You can only use local images as custom icons."
|
|
msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:529
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:523
|
|
msgid "The file that you dropped is not an image."
|
|
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:669
|
|
msgid "_Name:"
|
|
msgid_plural "_Names:"
|
|
msgstr[0] "Tê_n:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1027
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1035
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s Properties"
|
|
msgstr "Thuộc tính %s"
|
|
|
|
#. FIXME: we should use C_ () instead. See bug #542658.
|
|
#. *
|
|
#. * Translators: The text before the "|" is context to help you decide on
|
|
#. * the correct translation. Only translate the part after the pipe.
|
|
#.
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1368
|
|
#, c-format
|
|
msgid "MIME type description (MIME type)|%s (%s)"
|
|
msgstr "%s (%s)"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:1585
|
|
msgid "Cancel Group Change?"
|
|
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2003
|
|
msgid "Cancel Owner Change?"
|
|
msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2300
|
|
msgid "nothing"
|
|
msgstr "không có gì"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2302
|
|
msgid "unreadable"
|
|
msgstr "không đọc được"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2312
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%'d item, with size %s"
|
|
msgid_plural "%'d items, totalling %s"
|
|
msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2321
|
|
msgid "(some contents unreadable)"
|
|
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
|
|
|
|
#. Also set the title field here, with a trailing carriage return &
|
|
#. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the
|
|
#. * "Contents:" title to line up with the first line of the
|
|
#. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I
|
|
#. * couldn't think of one.
|
|
#.
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:2338
|
|
msgid "Contents:"
|
|
msgstr "Nội dung:"
|
|
|
|
#. Translators: "used" refers to the capacity of the filesystem
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3105
|
|
msgid "used"
|
|
msgstr "đã dùng"
|
|
|
|
#. Translators: "free" refers to the capacity of the filesystem
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3110
|
|
msgid "free"
|
|
msgstr "trống"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3112
|
|
msgid "Total capacity:"
|
|
msgstr "Tổng dung tích:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3121
|
|
msgid "Filesystem type:"
|
|
msgstr "Kiểu hệ tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3197
|
|
msgid "Basic"
|
|
msgstr "Cơ bản"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3257
|
|
msgid "Type:"
|
|
msgstr "Kiểu :"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3265
|
|
msgid "Link target:"
|
|
msgstr "Đích liên kết:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3275
|
|
msgid "Size:"
|
|
msgstr "Cỡ:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3284
|
|
#: ../src/nautilus-location-bar.c:57
|
|
msgid "Location:"
|
|
msgstr "Vị trí:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3290
|
|
msgid "Volume:"
|
|
msgstr "Khối:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3299
|
|
msgid "Accessed:"
|
|
msgstr "Truy cập:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3303
|
|
msgid "Modified:"
|
|
msgstr "Sửa đổi:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3312
|
|
msgid "Free space:"
|
|
msgstr "Chỗ còn rảnh::"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3422
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1035
|
|
msgid "Emblems"
|
|
msgstr "Hình tượng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3825
|
|
msgid "_Read"
|
|
msgstr "Đọ_c"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3827
|
|
msgid "_Write"
|
|
msgstr "_Ghi"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:3829
|
|
msgid "E_xecute"
|
|
msgstr "_Thực thi"
|
|
|
|
#. translators: this gets concatenated to "no read",
|
|
#. * "no access", etc. (see following strings)
|
|
#.
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4097
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4108
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4120
|
|
msgid "no "
|
|
msgstr "không "
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4100
|
|
msgid "list"
|
|
msgstr "liệt kê"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4102
|
|
msgid "read"
|
|
msgstr "đọc"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4111
|
|
msgid "create/delete"
|
|
msgstr "tạo/xoá"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4113
|
|
msgid "write"
|
|
msgstr "ghi"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4122
|
|
msgid "access"
|
|
msgstr "truy cập"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4171
|
|
msgid "Access:"
|
|
msgstr "Truy cập:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4173
|
|
msgid "Folder access:"
|
|
msgstr "Truy cập thư mục:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4175
|
|
msgid "File access:"
|
|
msgstr "Truy cập tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4187
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4198
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.c:288
|
|
msgid "None"
|
|
msgstr "Không"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4190
|
|
msgid "List files only"
|
|
msgstr "Liệt kê chỉ tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4192
|
|
msgid "Access files"
|
|
msgstr "Truy cập tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4194
|
|
msgid "Create and delete files"
|
|
msgstr "Tạo và xoá tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4201
|
|
msgid "Read-only"
|
|
msgstr "Chỉ đọc"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4203
|
|
msgid "Read and write"
|
|
msgstr "Đọc và ghi"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4268
|
|
msgid "Set _user ID"
|
|
msgstr "Đặt _UID (người dùng)"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4270
|
|
msgid "Special flags:"
|
|
msgstr "Cờ đặc biệt:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4272
|
|
msgid "Set gro_up ID"
|
|
msgstr "Đặt _GID (nhóm)"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4273
|
|
msgid "_Sticky"
|
|
msgstr "_Dính"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4353
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4557
|
|
msgid "_Owner:"
|
|
msgstr "_Chủ :"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4359
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4454
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4565
|
|
msgid "Owner:"
|
|
msgstr "Chủ:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4382
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4577
|
|
msgid "_Group:"
|
|
msgstr "_Nhóm:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4391
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4455
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4586
|
|
msgid "Group:"
|
|
msgstr "Nhóm:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4416
|
|
msgid "Others"
|
|
msgstr "Khác"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4433
|
|
msgid "Execute:"
|
|
msgstr "Thực thi:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4437
|
|
msgid "Allow _executing file as program"
|
|
msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4456
|
|
msgid "Others:"
|
|
msgstr "Khác:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4604
|
|
msgid "Folder Permissions:"
|
|
msgstr "Quyền hạn thư mục:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4616
|
|
msgid "File Permissions:"
|
|
msgstr "Quyền hạn tập tin:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4626
|
|
msgid "Text view:"
|
|
msgstr "Xem chữ:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4773
|
|
msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions."
|
|
msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4797
|
|
msgid "SELinux context:"
|
|
msgstr "Ngữ cảnh SELinux:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4802
|
|
msgid "Last changed:"
|
|
msgstr "Thay đổi cuối cùng:"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4816
|
|
msgid "Apply Permissions to Enclosed Files"
|
|
msgstr "Áp dụng quyền hạn cho các tập tin bên trong"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4826
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:4829
|
|
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
|
|
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5392
|
|
msgid "Creating Properties window."
|
|
msgstr "Đang tạo cửa sổ Thuộc tính."
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-properties-window.c:5666
|
|
msgid "Select Custom Icon"
|
|
msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1345
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:322
|
|
msgid "File System"
|
|
msgstr "Hệ thống tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1349
|
|
msgid "Network Neighbourhood"
|
|
msgstr "Hàng xóm mạng"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1599
|
|
msgid "Tree"
|
|
msgstr "Cây"
|
|
|
|
#: ../src/file-manager/fm-tree-view.c:1605
|
|
msgid "Show Tree"
|
|
msgstr "Hiển thị cây"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:323
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"."
|
|
msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục « %s » theo yêu cầu."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:325
|
|
msgid ""
|
|
"Before running Nautilus, please create the following folder, or set "
|
|
"permissions such that Nautilus can create it."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trước khi chạy Nautilus, bạn hãy tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để Nautilus "
|
|
"có thể tạo nó."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:328
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s."
|
|
msgstr "Nautilus không thể tạo những thư mục cần thiết sau: %s."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:330
|
|
msgid ""
|
|
"Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
|
|
"such that Nautilus can create them."
|
|
msgstr ""
|
|
"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền để Nautilus "
|
|
"có thể tạo chúng."
|
|
|
|
#. Can't register myself due to trouble locating the
|
|
#. * Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
|
|
#. * launch Nautilus with an LD_LIBRARY_PATH that
|
|
#. * doesn't include the directory containing the oaf
|
|
#. * library. It could also happen if the
|
|
#. * Nautilus_Shell.server file was not present for some
|
|
#. * reason. Sometimes killing oafd and gconfd fixes
|
|
#. * this problem but we don't exactly understand why,
|
|
#. * since neither of the above causes explain it.
|
|
#.
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:597
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus cannot be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
|
|
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
|
|
"installing Nautilus again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn "
|
|
"giao tiếp thì có thể sửa vấn đề này. Nếu không được, hãy thử khởi động lại "
|
|
"máy hoặc cài đặt lại Nautilus."
|
|
|
|
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame.
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:603
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus cannot be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
|
|
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
|
|
"installing Nautilus again.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bonobo could not locate the Nautilus_shell.server file. One cause of this "
|
|
"seems to be an LD_LIBRARY_PATH that does not include the bonobo-activation "
|
|
"library's directory. Another possible cause would be bad install with a "
|
|
"missing Nautilus_Shell.server file.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Running \"bonobo-slay\" will kill all Bonobo Activation and GConf processes, "
|
|
"which may be needed by other applications.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Sometimes killing bonobo-activation-server and gconfd fixes the problem, but "
|
|
"we do not know why.\n"
|
|
"\n"
|
|
"We have also seen this error when a faulty version of bonobo-activation was "
|
|
"installed."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh « bonobo-slay » từ bàn giao tiếp có "
|
|
"thể giải quyết vấn đề. Nếu không được, bạn cần khởi động lại máy hay cài đặt "
|
|
"lại Nautilus.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Bonobo không thể định vị tập tin « Nautilus_shell.server ». Một nguyên nhân "
|
|
"có thể do « LD_LIBRARY_PATH » không bao gồm thư mục chứa thư viện « bonobo-"
|
|
"activation ». Nguyên nhân khác có thể là do việc cài đặt sai làm thiếu tập "
|
|
"tin « Nautilus_Shell.server ».\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chạy « bonobo-slay » sẽ giết mọi tiến trình « Bonobo Activation » và GConf, "
|
|
"những cái cần cho các ứng dụng khác.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Đôi khi, giết « bonobo-activation-server » và « gconfd » giúp giải quyết trục "
|
|
"trặc, nhưng chúng tôi chưa biết là vì sao.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản bị lỗi của « bonobo-"
|
|
"activation »."
|
|
|
|
#. Some misc. error (can never happen with current
|
|
#. * version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
|
|
#. * program.
|
|
#.
|
|
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42537: Looks like this does happen with the
|
|
#. * current OAF. I guess I read the code wrong. Need to figure out when and make a
|
|
#. * good message.
|
|
#.
|
|
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42538: When can this happen?
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:633 ../src/nautilus-application.c:651
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:658
|
|
msgid "Nautilus cannot be used now, due to an unexpected error."
|
|
msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì gặp một lỗi bất thường."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:634
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus cannot be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
|
|
"attempting to register the file manager view server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất thường trong Bonobo khi "
|
|
"cố gắng đăng ký trình phục vụ xem trình quản lý tập tin."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:652
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus cannot be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
|
|
"attempting to locate the factory. Killing bonobo-activation-server and "
|
|
"restarting Nautilus may help fix the problem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất thường trong Bonobo khi "
|
|
"cố gắng định vị bộ tạo. Việc giết tiến trình bonobo-activation-server và "
|
|
"khởi chạy lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:659
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus cannot be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
|
|
"attempting to locate the shell object. Killing bonobo-activation-server and "
|
|
"restarting Nautilus may help fix the problem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì gặp một lỗi bất thường trong Bonobo khi "
|
|
"cố gắng định vị đối tượng trình bao. Việc giết bonobo-activation-server và "
|
|
"khởi chạy lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-application.c:1363 ../src/nautilus-places-sidebar.c:1682
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1705 ../src/nautilus-places-sidebar.c:1728
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to eject %s"
|
|
msgstr "Không thể đẩy %s ra"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-autorun-software.c:144
|
|
#: ../src/nautilus-autorun-software.c:147
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Error starting autorun program: %s"
|
|
msgstr "Lỗi khởi động chương trình autorun: %s"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-autorun-software.c:150
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot find the autorun program"
|
|
msgstr "Không thể tìm chương trình autorun"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-autorun-software.c:168
|
|
msgid "<big><b>Error autorunning software</b></big>"
|
|
msgstr "<big><b>Lỗi tự động chạy phần mềm</b></big>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-autorun-software.c:194
|
|
msgid ""
|
|
"<big><b>This medium contains software intended to be automatically started. "
|
|
"Would you like to run it?</b></big>"
|
|
msgstr ""
|
|
"<big><b>Vật chứa này chứa phần mềm nên tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy "
|
|
"nó không?</b></big>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-autorun-software.c:196
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"The software will run directly from the medium \"%s\". You should never run "
|
|
"software that you don't trust.\n"
|
|
"\n"
|
|
"If in doubt, press Cancel."
|
|
msgstr ""
|
|
"Phần mềm sẽ chạy trực tiếp từ vật chứa « %s ». Bạn không bao giờ nên chạy "
|
|
"phần mềm mà bạn không tin tưởng.\n"
|
|
"\n"
|
|
"Nếu nghi ngờ, nhấn Thôi."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:160
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.c:206
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1527 ../src/nautilus-window-menus.c:619
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"There was an error displaying help: \n"
|
|
"%s"
|
|
msgstr ""
|
|
"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
|
|
"%s"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.c:194
|
|
msgid "No bookmarks defined"
|
|
msgstr "Chưa định nghĩa Liên kết lưu"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:1
|
|
msgid "<b>_Bookmarks</b>"
|
|
msgstr "<b>_Liên kết lưu</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:2
|
|
msgid "<b>_Location</b>"
|
|
msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:3
|
|
msgid "<b>_Name</b>"
|
|
msgstr "<b>Tê_n</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:4
|
|
msgid "Edit Bookmarks"
|
|
msgstr "Sửa liên kết lưu"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:75
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Cannot display location \"%s\""
|
|
msgstr "Không thể hiển thị vị trí « %s »"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:172
|
|
msgid "[URI]"
|
|
msgstr "[URI]"
|
|
|
|
#. Translators: This is the --help description gor the connect to server app,
|
|
#. the initial newlines are between the command line arg and the description
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:183
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Add connect to server mount"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Thêm gắn kết đến máy phục vụ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:114
|
|
msgid "Custom Location"
|
|
msgstr "Vị trí tự chọn"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:116
|
|
msgid "SSH"
|
|
msgstr "SSH"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:119
|
|
msgid "Public FTP"
|
|
msgstr "FTP công cộng"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:121
|
|
msgid "FTP (with login)"
|
|
msgstr "FTP (có đăng nhập)"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:124
|
|
msgid "Windows share"
|
|
msgstr "Chia sẻ Windows"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:126
|
|
msgid "WebDAV (HTTP)"
|
|
msgstr "WebDAV (HTTP)"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:128
|
|
msgid "Secure WebDAV (HTTPS)"
|
|
msgstr "WebDAV bảo mật (HTTPS)"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:194
|
|
msgid "Cannot Connect to Server. You must enter a name for the server."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không thể kết nối đến máy phục vụ. Bạn cần phải nhập tên cho máy phục vụ."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:195
|
|
msgid "Please enter a name and try again."
|
|
msgstr "Hãy nhập tên và thử lại."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:426
|
|
msgid "_Location (URI):"
|
|
msgstr "Đị_a chỉ (URI):"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:448
|
|
msgid "_Server:"
|
|
msgstr "_Máy phục vụ :"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:467
|
|
msgid "Optional information:"
|
|
msgstr "Thông tin tùy chọn:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:479
|
|
msgid "_Share:"
|
|
msgstr "Chia _sẻ:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:500
|
|
msgid "_Port:"
|
|
msgstr "_Cổng:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:540
|
|
msgid "_User Name:"
|
|
msgstr "Tên người _dùng:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:561
|
|
msgid "_Domain Name:"
|
|
msgstr "Tên _miền:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:593
|
|
msgid "Bookmark _name:"
|
|
msgstr "Tê_n đánh dấu:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:789
|
|
msgid "Connect to Server"
|
|
msgstr "Kết nối đến máy phục vụ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:806
|
|
msgid "Service _type:"
|
|
msgstr "Kiểu _dịch vụ :"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:900
|
|
msgid "Add _bookmark"
|
|
msgstr "T_hêm đánh dấu"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-connect-server-dialog.c:938
|
|
msgid "C_onnect"
|
|
msgstr "_Kết nối"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-desktop-window.c:243 ../src/nautilus-pathbar.c:1244
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:310
|
|
msgid "Desktop"
|
|
msgstr "Màn hình nền"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:226
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not remove emblem with name '%s'."
|
|
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:227 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:261
|
|
msgid ""
|
|
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you "
|
|
"added yourself."
|
|
msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:260
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not rename emblem with name '%s'."
|
|
msgstr "Không thể thay đổi tên của hình tượng thành tên « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:280
|
|
msgid "Rename Emblem"
|
|
msgstr "Thay tên hình tượng"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:299
|
|
msgid "Enter a new name for the displayed emblem:"
|
|
msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:353
|
|
msgid "Rename"
|
|
msgstr "Thay tên"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:528
|
|
msgid "Add Emblems..."
|
|
msgstr "Thêm hình tượng..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:544
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
|
|
"other places to identify the emblem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
|
|
"nhận biết hình tượng."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:546
|
|
msgid ""
|
|
"Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
|
|
"other places to identify the emblem."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
|
|
"biết hình tượng."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:767
|
|
msgid "Some of the files could not be added as emblems."
|
|
msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:767 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:769
|
|
msgid "The emblems do not appear to be valid images."
|
|
msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:769
|
|
msgid "None of the files could be added as emblems."
|
|
msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:806 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image."
|
|
msgstr "Tập tin « %s » không phải là ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:809
|
|
msgid "The dragged file does not appear to be a valid image."
|
|
msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:811 ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:862
|
|
msgid "The emblem cannot be added."
|
|
msgstr "Không thể thêm hình tượng."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-emblem-sidebar.c:1041
|
|
msgid "Show Emblems"
|
|
msgstr "Hiện hình tượng"
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:1
|
|
msgid ""
|
|
"100 KB\n"
|
|
"500 KB\n"
|
|
"1 MB\n"
|
|
"3 MB\n"
|
|
"5 MB\n"
|
|
"10 MB\n"
|
|
"100 MB\n"
|
|
"1 GB"
|
|
msgstr ""
|
|
"100 KB\n"
|
|
"500 KB\n"
|
|
"1 MB\n"
|
|
"3 MB\n"
|
|
"5 MB\n"
|
|
"10 MB\n"
|
|
"100 MB\n"
|
|
"1 GB"
|
|
|
|
# Literal: don't translate / Nghĩa chữ: đừng dịch
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:10
|
|
#, no-c-format
|
|
msgid ""
|
|
"33%\n"
|
|
"50%\n"
|
|
"66%\n"
|
|
"100%\n"
|
|
"150%\n"
|
|
"200%\n"
|
|
"400%"
|
|
msgstr ""
|
|
"33%\n"
|
|
"50%\n"
|
|
"66%\n"
|
|
"100%\n"
|
|
"150%\n"
|
|
"200%\n"
|
|
"400%"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:17
|
|
msgid "<b>Behavior</b>"
|
|
msgstr "<b>Hành vi</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:18
|
|
msgid "<b>Compact View Defaults</b>"
|
|
msgstr "<b>Mặc định ô xem chặt</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:19
|
|
msgid "<b>Date</b>"
|
|
msgstr "<b>Ngày</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20
|
|
msgid "<b>Default View</b>"
|
|
msgstr "<b>Ô xem mặc định</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:21
|
|
msgid "<b>Executable Text Files</b>"
|
|
msgstr "<b>Tập tin văn bản thực thi được</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:22
|
|
msgid "<b>Folders</b>"
|
|
msgstr "<b>Thư mục</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:23
|
|
msgid "<b>Icon Captions</b>"
|
|
msgstr "<b>Tên biểu tượng</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:24
|
|
msgid "<b>Icon View Defaults</b>"
|
|
msgstr "<b>Mặc định ô xem biểu tượng</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:25
|
|
msgid "<b>List Columns</b>"
|
|
msgstr "<b>Cột danh sách</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:26
|
|
msgid "<b>List View Defaults</b>"
|
|
msgstr "<b>Mặc định ô xem danh sách</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:27
|
|
msgid "<b>Media Handling</b>"
|
|
msgstr "<b>Xử lí vật chứa</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:28
|
|
msgid "<b>Other Media</b>"
|
|
msgstr "<b>Vật chứa khác</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:29
|
|
msgid "<b>Other Previewable Files</b>"
|
|
msgstr "<b>Tập tin khác có thể xem trước</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:30
|
|
msgid "<b>Sound Files</b>"
|
|
msgstr "<b>Tập tin âm thanh</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:31
|
|
msgid "<b>Text Files</b>"
|
|
msgstr "<b>Tập tin văn bản</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:32
|
|
msgid "<b>Trash</b>"
|
|
msgstr "<b>Sọt rác</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:33
|
|
msgid "<b>Tree View Defaults</b>"
|
|
msgstr "<b>Mặc định khung xem cây</b>"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:34
|
|
msgid "A_ll columns have the same width"
|
|
msgstr "Một bề _rộng mỗi cột"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:35
|
|
msgid "Acti_on:"
|
|
msgstr "_Hành động:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:36
|
|
msgid ""
|
|
"Always\n"
|
|
"Local Files Only\n"
|
|
"Never"
|
|
msgstr ""
|
|
"Luôn luôn\n"
|
|
"Chỉ tập tin cục bộ\n"
|
|
"Không bao giờ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:39
|
|
msgid "Always open in _browser windows"
|
|
msgstr "Luôn mở trong cửa sổ d_uyệt"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:40
|
|
msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
|
|
msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:41
|
|
msgid "B_rowse media when inserted"
|
|
msgstr "_Duyệt vật chứa khi cài vào"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:42
|
|
msgid "Behavior"
|
|
msgstr "Ứng xử"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:43
|
|
msgid ""
|
|
"By Name\n"
|
|
"By Size\n"
|
|
"By Type\n"
|
|
"By Modification Date\n"
|
|
"By Emblems"
|
|
msgstr ""
|
|
"Theo Tên\n"
|
|
"Theo Kích cỡ\n"
|
|
"Theo Kiểu\n"
|
|
"Theo Ngày sửa đổi\n"
|
|
"Theo Hình tượng"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:48
|
|
msgid "CD _Audio:"
|
|
msgstr "CD _Nhạc:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:49
|
|
msgid ""
|
|
"Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
|
|
"information will appear when zooming in closer."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
|
|
"hơn khi phóng to hơn."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50
|
|
msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
|
|
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong ô xem danh sách."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:51
|
|
msgid ""
|
|
"Choose what happens when inserting media or connecting devices to the system"
|
|
msgstr ""
|
|
"Chọn điều sẽ xảy ra khi chèn vật chứa hoặc kết nối thiết bị vào hệ thống"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:52
|
|
msgid "Count _number of items:"
|
|
msgstr "Đếm số lượ_ng các mục:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:53
|
|
msgid "D_efault zoom level:"
|
|
msgstr "Cấp th_u phóng mặc định:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:54
|
|
msgid "Default _zoom level:"
|
|
msgstr "Cấp thu _phóng mặc định:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:55
|
|
msgid "Display"
|
|
msgstr "Hiển thị"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:56
|
|
msgid "File Management Preferences"
|
|
msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:57
|
|
msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
|
|
msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Sọt rác"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:58
|
|
msgid ""
|
|
"Icon View\n"
|
|
"List View\n"
|
|
"Compact View"
|
|
msgstr ""
|
|
"Xem Biểu tượng\n"
|
|
"Xem Danh sách\n"
|
|
"Xem Dồn"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:61
|
|
msgid "Less common media formats can be configured here"
|
|
msgstr "Định dạng vật chứa ít phổ dụng có thể được cấu hình ở đây"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:62
|
|
msgid "List Columns"
|
|
msgstr "Cột danh sách"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:63
|
|
msgid "Media"
|
|
msgstr "Vật chứa"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:64
|
|
msgid "Preview"
|
|
msgstr "Xem trước"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65
|
|
msgid "Preview _sound files:"
|
|
msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:66
|
|
msgid "Show _only folders"
|
|
msgstr "_Chỉ hiện thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:67
|
|
msgid "Show _thumbnails:"
|
|
msgstr "Hiển _thị ảnh mẫu :"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:68
|
|
msgid "Show hidden and _backup files"
|
|
msgstr "Hiển thị tập tin _sao lưu và tập tin ẩn"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:69
|
|
msgid "Show te_xt in icons:"
|
|
msgstr "Hiển thị nhãn trên _biểu tượng:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:70
|
|
msgid "Sort _folders before files"
|
|
msgstr "_Xếp thư mục trước tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:71
|
|
msgid "View _new folders using:"
|
|
msgstr "Xem thư mục mới bằ_ng:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:72
|
|
msgid "Views"
|
|
msgstr "Xem"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:73
|
|
msgid "_Arrange items:"
|
|
msgstr "_Sắp xếp các mục:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:75
|
|
msgid "_DVD Video:"
|
|
msgstr "Phim _DVD:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:76
|
|
msgid "_Default zoom level:"
|
|
msgstr "Cỡ th_u phóng mặc định:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:77
|
|
msgid "_Double click to open items"
|
|
msgstr "Nhấn đú_p để mở mục"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:78
|
|
msgid "_Format:"
|
|
msgstr "Định _dạng:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:79
|
|
msgid "_Music Player:"
|
|
msgstr "_Máy nghe nhạc:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:80
|
|
msgid "_Never prompt or start programs on media insertion"
|
|
msgstr "_Không bao giờ hỏi hoặc khởi động chương trình khi cài vật chứa vào"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:81
|
|
msgid "_Only for files smaller than:"
|
|
msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82
|
|
msgid "_Photos:"
|
|
msgstr "Ả_nh:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:83
|
|
msgid "_Run executable text files when they are opened"
|
|
msgstr "Chạ_y mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:84
|
|
msgid "_Single click to open items"
|
|
msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:85
|
|
msgid "_Software:"
|
|
msgstr "_Phần mềm:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:86
|
|
msgid "_Text beside icons"
|
|
msgstr "Nhãn _cạnh hình"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:87
|
|
msgid "_Type:"
|
|
msgstr "_Kiểu:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:88
|
|
msgid "_Use compact layout"
|
|
msgstr "_Dùng bố trí chặt"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-file-management-properties.glade.h:89
|
|
msgid "_View executable text files when they are opened"
|
|
msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-history-sidebar.c:325
|
|
msgid "History"
|
|
msgstr "Lịch sử"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-history-sidebar.c:331
|
|
msgid "Show History"
|
|
msgstr "Hiển thị lịch sử"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:231
|
|
msgid "Camera Brand"
|
|
msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:232
|
|
msgid "Camera Model"
|
|
msgstr "Kiểu máy ảnh"
|
|
|
|
#. Choose which date to show in order of relevance
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:235
|
|
msgid "Date Taken"
|
|
msgstr "Ngày chụp"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:237
|
|
msgid "Date Digitized"
|
|
msgstr "Ngày đã số hoá"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:243
|
|
msgid "Exposure Time"
|
|
msgstr "Thời gian phơi bày"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:244
|
|
msgid "Aperture Value"
|
|
msgstr "Giá trị lỗ ống kính"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:245
|
|
msgid "ISO Speed Rating"
|
|
msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:246
|
|
msgid "Flash Fired"
|
|
msgstr "Đèn nháy đã mở"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:247
|
|
msgid "Metering Mode"
|
|
msgstr "Chế độ do"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:248
|
|
msgid "Exposure Program"
|
|
msgstr "Chương trình phơi bày"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:249
|
|
msgid "Focal Length"
|
|
msgstr "Tiêu cự"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:250
|
|
msgid "Software"
|
|
msgstr "Phần mềm"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:309
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:117
|
|
msgid "Location"
|
|
msgstr "Địa điểm"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:311
|
|
msgid "Keywords"
|
|
msgstr "Từ khóa"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:312
|
|
msgid "Creator"
|
|
msgstr "Tạo bởi"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:313
|
|
msgid "Copyright"
|
|
msgstr "Tác quyền"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:314
|
|
msgid "Rating"
|
|
msgstr "Đánh giá"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:334
|
|
msgid "Image Type:"
|
|
msgstr "Kiểu ả_nh:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:335
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<b>Width:</b> %d pixel\n"
|
|
msgid_plural "<b>Width:</b> %d pixels\n"
|
|
msgstr[0] "<b>Độ rộng:</b> %d điểm ảnh\n"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:339
|
|
#, c-format
|
|
msgid "<b>Height:</b> %d pixel\n"
|
|
msgid_plural "<b>Height:</b> %d pixels\n"
|
|
msgstr[0] "<b>Độ cao:</b> %d điểm ảnh\n"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:357
|
|
msgid "Failed to load image information"
|
|
msgstr "Lỗi nạp thông tin về ảnh"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:569
|
|
msgid "loading..."
|
|
msgstr "đang nạp..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-image-properties-page.c:636
|
|
msgid "Image"
|
|
msgstr "Ảnh"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:160
|
|
msgid "Information"
|
|
msgstr "Thông tin"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:166
|
|
msgid "Show Information"
|
|
msgstr "Hiện thông tin"
|
|
|
|
#. add the reset background item, possibly disabled
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:355
|
|
msgid "Use _Default Background"
|
|
msgstr "_Dùng nền mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:494
|
|
msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time."
|
|
msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng riêng."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:524
|
|
msgid "You can only use images as custom icons."
|
|
msgstr "Bạn có thể dùng ảnh chỉ làm biểu tượng riêng mà thôi."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-information-panel.c:836
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Open with %s"
|
|
msgstr "Mở bằng %s"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-location-bar.c:58
|
|
msgid "Go To:"
|
|
msgstr "Tới:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-location-bar.c:146
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Do you want to view %d location?"
|
|
msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
|
|
msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-location-dialog.c:150
|
|
msgid "Open Location"
|
|
msgstr "Mở địa chỉ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-location-dialog.c:161
|
|
msgid "_Location:"
|
|
msgstr "Đị_a chỉ:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:390
|
|
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
|
|
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:393
|
|
msgid "Create the initial window with the given geometry."
|
|
msgstr "Tạo cửa sổ đầu với vị trí và kích cỡ đã cho."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:393
|
|
msgid "GEOMETRY"
|
|
msgstr "DẠNG HÌNH"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:395
|
|
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
|
|
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã ghi rõ dứt khoát."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:397
|
|
msgid ""
|
|
"Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
|
|
"dialog)."
|
|
msgstr ""
|
|
"Không được quản trị màn hình nền (bỏ qua phần tùy thích trong hội thoại tùy "
|
|
"thích)."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:399
|
|
msgid "open a browser window."
|
|
msgstr "mở cửa sổ duyệt."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:401
|
|
msgid "Quit Nautilus."
|
|
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:403
|
|
msgid "Restart Nautilus."
|
|
msgstr "Khởi chạy lại Nautilus."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:404
|
|
msgid "[URI...]"
|
|
msgstr "[URI...]"
|
|
|
|
#. Translators: --no-default-window is a nautilus command line parameter, don't modify it.
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:407
|
|
msgid ""
|
|
"Load a saved session from the specified file. Implies \"--no-default-window"
|
|
"\"."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nạp một phiên chạy đã lưu từ tập tin đã xác định. Ngụ ý tham số « --no-"
|
|
"default-window » (không có cửa sổ mặc định)"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:407
|
|
msgid "FILENAME"
|
|
msgstr "TÊN TẬP TIN"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:465
|
|
msgid "File Manager"
|
|
msgstr "Bộ Quản lý Tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:466
|
|
msgid ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Browse the file system with the file manager"
|
|
msgstr ""
|
|
"\n"
|
|
"\n"
|
|
"Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin"
|
|
|
|
# Name: don't translate / Tên: đừng dịch
|
|
#. Set initial window title
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:478 ../src/nautilus-spatial-window.c:389
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:560 ../src/nautilus-window.c:154
|
|
msgid "Nautilus"
|
|
msgstr "Nautilus"
|
|
|
|
#. translators: %s is an option (e.g. --check)
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:519 ../src/nautilus-main.c:528
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:533
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nautilus: %s cannot be used with URIs.\n"
|
|
msgstr "nautilus: %s không thể được dùng với URI.\n"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:524
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n"
|
|
msgstr "nautilus: không thể dùng được « --check » với các lựa chọn khác.\n"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-main.c:538
|
|
#, c-format
|
|
msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
|
|
msgstr "nautilus: không thể dùng « --geometry » với nhiều URI.\n"
|
|
|
|
#. This is a little joke, shows up occasionally. I only
|
|
#. * implemented this feature so I could use this joke.
|
|
#.
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:133
|
|
msgid "Are you sure you want to forget history?"
|
|
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá lịch sử không?"
|
|
|
|
#. Translators: This is part of a joke and is paired with "Are you sure you want to forget history?"
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:135
|
|
msgid "If you do, you will be doomed to repeat it."
|
|
msgstr "Nếu bạn chọn, bạn sẽ bị hành hạ phải lặp đi lặp lại. ;)"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:137
|
|
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:139
|
|
msgid "If you clear the list of locations, they will be permanently deleted."
|
|
msgstr "Nếu bạn xoá danh sách địa chỉ, chúng sẽ bị xoá bỏ vĩnh viễn."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:336
|
|
#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:98
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The location \"%s\" does not exist."
|
|
msgstr "Không có địa chỉ « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:338
|
|
msgid "The history location doesn't exist."
|
|
msgstr "Không có địa điểm lịch sử."
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:790
|
|
msgid "_Go"
|
|
msgstr "Tớ_i"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:791
|
|
msgid "_Bookmarks"
|
|
msgstr "_Liên kết lưu"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:792
|
|
msgid "_Tabs"
|
|
msgstr "T_hanh"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:793
|
|
msgid "New _Window"
|
|
msgstr "Cửa _sổ mới"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:794
|
|
msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
|
|
msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:796
|
|
msgid "New _Tab"
|
|
msgstr "Thanh _mới"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:797
|
|
msgid "Open another tab for the displayed location"
|
|
msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:799
|
|
msgid "Open Folder W_indow"
|
|
msgstr "Mở cử_a sổ thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:800
|
|
msgid "Open a folder window for the displayed location"
|
|
msgstr "Mở một cửa sổ thư mục cho địa chỉ hiển thị"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:802
|
|
msgid "Close _All Windows"
|
|
msgstr "Đóng mọi cử_a sổ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:803
|
|
msgid "Close all Navigation windows"
|
|
msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:805
|
|
msgid "_Location..."
|
|
msgstr "Đị_a chỉ..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:806
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:891
|
|
msgid "Specify a location to open"
|
|
msgstr "Ghi rõ một địa chỉ cần mở"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:808
|
|
msgid "Clea_r History"
|
|
msgstr "_Xóa lịch sử"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:809
|
|
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
|
|
msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Đi và danh sách « Lùi/Tới »"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:811
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:899
|
|
msgid "_Add Bookmark"
|
|
msgstr "_Lưu liên kết"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:812
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:900
|
|
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
|
|
msgstr "Thêm một liên kết lưu địa chỉ hiện thời vào trình đơn này"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:814
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:902
|
|
msgid "_Edit Bookmarks..."
|
|
msgstr "_Sửa liên kết lưu..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:815
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:903
|
|
msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
|
|
msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn liên kết lưu trong trình đơn này"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:817
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:905
|
|
msgid "_Search for Files..."
|
|
msgstr "_Tìm tập tin..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:818
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:906
|
|
msgid "Locate documents and folders on this computer by name or content"
|
|
msgstr "Định vị tài liệu và thư mục trên máy này theo tên và nội dung"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:821
|
|
msgid "_Previous Tab"
|
|
msgstr "Thanh t_rước"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:822
|
|
msgid "Activate previous tab"
|
|
msgstr "Kích hoạt thanh trước"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:824
|
|
msgid "_Next Tab"
|
|
msgstr "Thanh _kế"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:825
|
|
msgid "Activate next tab"
|
|
msgstr "Kích hoạt thanh kế"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:827
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window.c:265
|
|
msgid "Move Tab _Left"
|
|
msgstr "Chuyển thanh sang _trái"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:828
|
|
msgid "Move current tab to left"
|
|
msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:830
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window.c:273
|
|
msgid "Move Tab _Right"
|
|
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:831
|
|
msgid "Move current tab to right"
|
|
msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:838
|
|
msgid "_Main Toolbar"
|
|
msgstr "Thanh công cụ _chính"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:839
|
|
msgid "Change the visibility of this window's main toolbar"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn thanh công cụ chính của cửa sổ này"
|
|
|
|
#. is_active
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:843
|
|
msgid "_Side Pane"
|
|
msgstr "Ô _lề"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:844
|
|
msgid "Change the visibility of this window's side pane"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn ô lề của cửa sổ này"
|
|
|
|
#. is_active
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:848
|
|
msgid "Location _Bar"
|
|
msgstr "Ô Đị_a chỉ"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:849
|
|
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn ô địa chỉ của cửa sổ này"
|
|
|
|
#. is_active
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:853
|
|
msgid "St_atusbar"
|
|
msgstr "Th_anh trạng thái"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:854
|
|
msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
|
|
msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:878
|
|
msgid "_Back"
|
|
msgstr "_Lùi"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:880
|
|
msgid "Go to the previous visited location"
|
|
msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:881
|
|
msgid "Back history"
|
|
msgstr "Lịch sử trước"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:895
|
|
msgid "_Forward"
|
|
msgstr "Tiế_p"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:897
|
|
msgid "Go to the next visited location"
|
|
msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:898
|
|
msgid "Forward history"
|
|
msgstr "Lịch sử sau"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window-menus.c:912
|
|
msgid "_Search"
|
|
msgstr "Tìm _kiếm"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window.c:177
|
|
msgid "Toggle between button and text-based location bar"
|
|
msgstr "Chuyển đổi giữa thanh định vị dựa vào cái nút và nhãn"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window.c:284
|
|
msgid "_Close Tab"
|
|
msgstr "Đóng t_hanh"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-navigation-window.c:1206
|
|
#, c-format
|
|
msgid "%s - File Browser"
|
|
msgstr "%s — Bộ duyệt tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-notebook.c:414
|
|
msgid "Close tab"
|
|
msgstr "Đóng thanh"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-notes-viewer.c:385 ../src/nautilus-notes-viewer.c:499
|
|
msgid "Notes"
|
|
msgstr "Ghi chú"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-notes-viewer.c:391
|
|
msgid "Show Notes"
|
|
msgstr "Hiển thị các lời ghi chú"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:332 ../src/network-scheme.desktop.in.h:2
|
|
msgid "Network"
|
|
msgstr "Mạng"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1861
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Unable to poll %s for media changes"
|
|
msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1977
|
|
msgid "Remove"
|
|
msgstr "Bỏ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1986
|
|
msgid "Rename..."
|
|
msgstr "Thay tên..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:1998
|
|
msgid "_Mount"
|
|
msgstr "_Lắp"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2019
|
|
msgid "_Rescan"
|
|
msgstr "Quét _lại"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2384
|
|
msgid "Places"
|
|
msgstr "Nơi"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-places-sidebar.c:2390
|
|
msgid "Show Places"
|
|
msgstr "Hiện các nơi"
|
|
|
|
#. set the title and standard close accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:258
|
|
msgid "Backgrounds and Emblems"
|
|
msgstr "Nền và Hình tượng"
|
|
|
|
#. create the "remove" button
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:362
|
|
msgid "_Remove..."
|
|
msgstr "_Bỏ..."
|
|
|
|
#. now create the "add new" button
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:376
|
|
msgid "Add new..."
|
|
msgstr "Thêm mới..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:941
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but pattern %s could not be deleted."
|
|
msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:942
|
|
msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá mẫu này."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:970
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but emblem %s could not be deleted."
|
|
msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:971
|
|
msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra bạn có quyền truy cập để xoá hình tượng."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1017
|
|
msgid "Create a New Emblem"
|
|
msgstr "Tạo hình tượng mới"
|
|
|
|
#. make the keyword label and field
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1039
|
|
msgid "_Keyword:"
|
|
msgstr "Từ _khóa:"
|
|
|
|
#. set up a gnome icon entry to pick the image file
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1058
|
|
msgid "_Image:"
|
|
msgstr "Ả_nh:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1066
|
|
msgid "Select an Image File for the New Emblem"
|
|
msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1091
|
|
msgid "Create a New Color:"
|
|
msgstr "Tạo màu mới:"
|
|
|
|
#. make the name label and field
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1105
|
|
msgid "Color _name:"
|
|
msgstr "Tê_n màu :"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1121
|
|
msgid "Color _value:"
|
|
msgstr "_Giá trị màu :"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1152
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid file name."
|
|
msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là một tên tập tin hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1153
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1898
|
|
msgid "Please check the spelling and try again."
|
|
msgstr "Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1155
|
|
msgid "Sorry, but you did not supply a valid file name."
|
|
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn đã không cung cấp một tên tập tin hợp lệ."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1156
|
|
msgid "Please try again."
|
|
msgstr "Hãy thử lại."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1169
|
|
msgid "Sorry, but you cannot replace the reset image."
|
|
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh Reset."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1170
|
|
msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
|
|
msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1200
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but the pattern %s could not be installed."
|
|
msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1222
|
|
msgid "Select an Image File to Add as a Pattern"
|
|
msgstr "Hãy chọn một tập tin ảnh để thêm là mẫu"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1274
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1305
|
|
msgid "The color cannot be installed."
|
|
msgstr "Không thể cài đặt màu."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1275
|
|
msgid "Sorry, but you must specify an unused color name for the new color."
|
|
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên chưa dùng cho màu mới."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1306
|
|
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
|
|
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải ghi rõ tên không có rỗng cho màu mới."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1358
|
|
msgid "Select a Color to Add"
|
|
msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1396
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1413
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
|
|
msgstr "Rất tiếc, nhưng « %s » không phải là tập tin ảnh có thể dùng được."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1397
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:1414
|
|
msgid "The file is not an image."
|
|
msgstr "Tập tin không phải ảnh."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2100
|
|
msgid "Select a Category:"
|
|
msgstr "Chọn một phân loại:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2109
|
|
msgid "C_ancel Remove"
|
|
msgstr "Thô_i gỡ bỏ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2115
|
|
msgid "_Add a New Pattern..."
|
|
msgstr "Thê_m mẫu mới..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2118
|
|
msgid "_Add a New Color..."
|
|
msgstr "Thê_m màu mới..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2121
|
|
msgid "_Add a New Emblem..."
|
|
msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2144
|
|
msgid "Click on a pattern to remove it"
|
|
msgstr "Ấn vào mẫu để gỡ bỏ nó"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2147
|
|
msgid "Click on a color to remove it"
|
|
msgstr "Ấn vào màu để gỡ bỏ nó"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2150
|
|
msgid "Click on an emblem to remove it"
|
|
msgstr "Ấn vào hình tượng để gỡ bỏ nó"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2159
|
|
msgid "Patterns:"
|
|
msgstr "Mẫu :"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2162
|
|
msgid "Colors:"
|
|
msgstr "Màu sắc:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2165
|
|
msgid "Emblems:"
|
|
msgstr "Hình tượng:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2185
|
|
msgid "_Remove a Pattern..."
|
|
msgstr "_Bỏ mẫu..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2188
|
|
msgid "_Remove a Color..."
|
|
msgstr "_Bỏ màu..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-property-browser.c:2191
|
|
msgid "_Remove an Emblem..."
|
|
msgstr "_Bỏ hình tượng..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:123
|
|
msgid "File Type"
|
|
msgstr "Kiểu tập tin"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:260
|
|
msgid "Select folder to search in"
|
|
msgstr "Chọn thư mục nơi cần tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:350
|
|
msgid "Documents"
|
|
msgstr "Tài liệu"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:368
|
|
msgid "Music"
|
|
msgstr "Nhạc"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:382
|
|
msgid "Video"
|
|
msgstr "Ảnh động"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:398
|
|
msgid "Picture"
|
|
msgstr "Hình"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:418
|
|
msgid "Illustration"
|
|
msgstr "Tranh minh họa"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:432
|
|
msgid "Spreadsheet"
|
|
msgstr "Bảng tính"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:448
|
|
msgid "Presentation"
|
|
msgstr "Trình diễn"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:457
|
|
msgid "Pdf / Postscript"
|
|
msgstr "PDF/PostScript"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:465
|
|
msgid "Text File"
|
|
msgstr "Tập tin văn bản"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:544
|
|
msgid "Select type"
|
|
msgstr "Chọn kiểu"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:628
|
|
msgid "Any"
|
|
msgstr "Bất kỳ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:643
|
|
msgid "Other Type..."
|
|
msgstr "Kiểu khác..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:928
|
|
msgid "Remove this criterion from the search"
|
|
msgstr "Gỡ bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:973
|
|
msgid "Search Folder"
|
|
msgstr "Thư mục tìm"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:987
|
|
msgid "Edit the saved search"
|
|
msgstr "Sửa đổi việc tìm kiếm đã lưu"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:1018
|
|
msgid "Add a new criterion to this search"
|
|
msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:1022
|
|
msgid "Go"
|
|
msgstr "Đi"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:1024
|
|
msgid "Reload"
|
|
msgstr "Nạp lại"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:1029
|
|
msgid "Perform or update the search"
|
|
msgstr "Chạy hay cập nhật việc tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:1050
|
|
msgid "_Search for:"
|
|
msgstr "_Tìm:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-query-editor.c:1079
|
|
msgid "Search results"
|
|
msgstr "Kết quả tìm kiếm"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-search-bar.c:137
|
|
msgid "Search:"
|
|
msgstr "Tìm:"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-side-pane.c:411
|
|
msgid "Close the side pane"
|
|
msgstr "Đóng ô lề"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:889
|
|
msgid "_Places"
|
|
msgstr "Nơ_i"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:890
|
|
msgid "Open _Location..."
|
|
msgstr "Mở Đị_a chỉ..."
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:893
|
|
msgid "Close P_arent Folders"
|
|
msgstr "Đóng thư mục _mẹ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:894
|
|
msgid "Close this folder's parents"
|
|
msgstr "Đóng các thư mục mẹ của thư mục này"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:896
|
|
msgid "Clos_e All Folders"
|
|
msgstr "Đón_g mọi thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-spatial-window.c:897
|
|
msgid "Close all folder windows"
|
|
msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-throbber.c:82
|
|
msgid "throbber"
|
|
msgstr "nhịp hoạt hình"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-throbber.c:83
|
|
msgid "provides visual status"
|
|
msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:96
|
|
msgid ""
|
|
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your "
|
|
"list?"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn có muốn gỡ bỏ bất kỳ liên kết lưu tới địa điểm không tồn tại khỏi danh "
|
|
"sách không?"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-bookmarks.c:101
|
|
msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
|
|
msgstr "Liên kết lưu địa chỉ không tồn tại"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:731
|
|
msgid "You can choose another view or go to a different location."
|
|
msgstr "Bạn có thể chọn ô xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:750
|
|
msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
|
|
msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1218
|
|
msgid "Content View"
|
|
msgstr "Xem nội dung"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1219
|
|
msgid "View of the current folder"
|
|
msgstr "Xem thư mục hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1883
|
|
msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder."
|
|
msgstr "Nautilus chưa được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục này."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1889
|
|
msgid "The location is not a folder."
|
|
msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1895
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not find \"%s\"."
|
|
msgstr "Không thể tìm thấy « %s »."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1906
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Nautilus cannot handle \"%s\" locations."
|
|
msgstr "Nautilus không thể xử lý được địa chỉ loại « %s: »"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1909
|
|
msgid "Nautilus cannot handle this kind of locations."
|
|
msgstr "Nautilus không thể xử lý vị trí kiểu này."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1916
|
|
msgid "Unable to mount the location."
|
|
msgstr "Không thể gắn kết địa chỉ."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1922
|
|
msgid "Access was denied."
|
|
msgstr "Truy cập bị từ chối."
|
|
|
|
#. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to
|
|
#. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/".
|
|
#. * But this case is also hit for legitimate web addresses when
|
|
#. * the proxy is set up wrong.
|
|
#.
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1931
|
|
#, c-format
|
|
msgid "Could not display \"%s\", because the host could not be found."
|
|
msgstr "Không hiển thị được « %s » vì không tìm thấy máy hỗ trợ."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1933
|
|
msgid ""
|
|
"Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
|
|
msgstr ""
|
|
"Hãy kiểm tra lại xem chính tả và thiết đặt ủy nhiệm của bạn có đúng không."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-manage-views.c:1947
|
|
#, c-format
|
|
msgid ""
|
|
"Error: %s\n"
|
|
"Please select another viewer and try again."
|
|
msgstr ""
|
|
"Lỗi: %s\n"
|
|
"Hãy chọn trình xem khác và thử lại."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:180
|
|
msgid "Go to the location specified by this bookmark"
|
|
msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi liên kết lưu này"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:542
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus is free software; you can redistribute it and/or modify it under "
|
|
"the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
|
|
"Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
|
|
"any later version."
|
|
msgstr ""
|
|
"Chương trình Nautilus là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc "
|
|
"sửa đổi nó với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi "
|
|
"Tổ Chức Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) "
|
|
"bất kỳ phiên bản sau nào."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:546
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
|
|
"WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
|
|
"FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
|
|
"details."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nautilus được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG CÓ BẢO HÀNH GÌ "
|
|
"CẢ, THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC "
|
|
"VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:550
|
|
msgid ""
|
|
"You should have received a copy of the GNU General Public License along with "
|
|
"Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 Franklin "
|
|
"Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
|
|
msgstr ""
|
|
"Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
|
|
"này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
|
|
"Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
|
"51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
|
"Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:562
|
|
msgid ""
|
|
"Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your "
|
|
"files and the rest of your system."
|
|
msgstr ""
|
|
"Nautilus là một trình bao đồ họa cho GNOME mà giúp bạn quản lý dễ dàng các "
|
|
"tập tin và phần còn lại của hệ thống."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:566
|
|
msgid "Copyright © 1999-2008 The Nautilus authors"
|
|
msgstr "Tác quyền © năm 1999-2008 của Những tác giả Nautilus"
|
|
|
|
#. Translators should localize the following string
|
|
#. * which will be displayed at the bottom of the about
|
|
#. * box to give credit to the translator(s).
|
|
#.
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:576
|
|
msgid "translator-credits"
|
|
msgstr "Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:579
|
|
msgid "Nautilus Web Site"
|
|
msgstr "Trang Web Nautilus"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:787
|
|
msgid "_File"
|
|
msgstr "_Tập tin"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:788
|
|
msgid "_Edit"
|
|
msgstr "_Sửa"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:789
|
|
msgid "_View"
|
|
msgstr "_Xem"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:790
|
|
msgid "_Help"
|
|
msgstr "Trợ g_iúp"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:792
|
|
msgid "_Close"
|
|
msgstr "Đón_g"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:793
|
|
msgid "Close this folder"
|
|
msgstr "Đóng thư mục này"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:796
|
|
msgid "_Backgrounds and Emblems..."
|
|
msgstr "_Nền và Hình tượng..."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:797
|
|
msgid ""
|
|
"Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
|
|
"appearance"
|
|
msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:800
|
|
msgid "Prefere_nces"
|
|
msgstr "Tù_y thích"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:801
|
|
msgid "Edit Nautilus preferences"
|
|
msgstr "Chỉnh sửa tùy thích Nautilus"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:803
|
|
msgid "_Undo"
|
|
msgstr "_Hủy bước"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:804
|
|
msgid "Undo the last text change"
|
|
msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
|
|
|
|
#. name, stock id, label
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:806
|
|
msgid "Open _Parent"
|
|
msgstr "Mở thư mục _mẹ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:807
|
|
msgid "Open the parent folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục mẹ"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:813
|
|
msgid "_Stop"
|
|
msgstr "_Dừng"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:814
|
|
msgid "Stop loading the current location"
|
|
msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:817
|
|
msgid "_Reload"
|
|
msgstr "Nạp _lại"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:818
|
|
msgid "Reload the current location"
|
|
msgstr "Nạp lại địa điểm hiện thời"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:821
|
|
msgid "_Contents"
|
|
msgstr "Mụ_c lục"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:822
|
|
msgid "Display Nautilus help"
|
|
msgstr "Hiển thị trợ giúp của Nautilus"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:825
|
|
msgid "_About"
|
|
msgstr "_Giới thiệu"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:826
|
|
msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
|
|
msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Nautilus"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:829
|
|
msgid "Zoom _In"
|
|
msgstr "Phóng t_o"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:830 ../src/nautilus-zoom-control.c:92
|
|
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:347
|
|
msgid "Increase the view size"
|
|
msgstr "Tăng cỡ xem"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:841
|
|
msgid "Zoom _Out"
|
|
msgstr "Thu _nhỏ"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:842 ../src/nautilus-zoom-control.c:93
|
|
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:296
|
|
msgid "Decrease the view size"
|
|
msgstr "Giảm cỡ xem"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:849
|
|
msgid "Normal Si_ze"
|
|
msgstr "Cỡ t_hường"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:850 ../src/nautilus-zoom-control.c:94
|
|
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:309
|
|
msgid "Use the normal view size"
|
|
msgstr "Dùng cỡ xem bình thường"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:853
|
|
msgid "Connect to _Server..."
|
|
msgstr "Kết nối đến máy _phục vụ..."
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:854
|
|
msgid "Connect to a remote computer or shared disk"
|
|
msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:857
|
|
msgid "_Home Folder"
|
|
msgstr "Thư mục n_hà"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:861
|
|
msgid "_Computer"
|
|
msgstr "_Máy tính"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:865
|
|
msgid "_Network"
|
|
msgstr "_Mạng"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:866 ../src/network-scheme.desktop.in.h:1
|
|
msgid "Browse bookmarked and local network locations"
|
|
msgstr "Duyệt các địa điểm mạng cục bộ và các địa điểm có liên kết đã lưu"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:869
|
|
msgid "T_emplates"
|
|
msgstr "_Mẫu"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:870
|
|
msgid "Open your personal templates folder"
|
|
msgstr "Đến thư mục chứa mẫu cá nhân"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:873
|
|
msgid "_Trash"
|
|
msgstr "Sọt _rác"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:874
|
|
msgid "Open your personal trash folder"
|
|
msgstr "Mở thư mục rác cá nhân"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:877
|
|
msgid "CD/_DVD Creator"
|
|
msgstr "Bộ tạo đĩa CD/_DVD"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:878
|
|
msgid "Open a folder into which you can drag files to burn to a CD or DVD"
|
|
msgstr "Mở thư mục mà bạn có thể kéo tập tin vào để ghi đĩa CD hoặc DVD"
|
|
|
|
#. name, stock id
|
|
#. label, accelerator
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:884
|
|
msgid "Show _Hidden Files"
|
|
msgstr "_Hiện tập tin ẩn"
|
|
|
|
#. tooltip
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:885
|
|
msgid "Toggle the display of hidden files in the current window"
|
|
msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:915
|
|
msgid "_Up"
|
|
msgstr "_Lên"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-window-menus.c:918
|
|
msgid "_Home"
|
|
msgstr "N_hà"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:68
|
|
msgid "These files are on an Audio CD."
|
|
msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Nhạc."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:70
|
|
msgid "These files are on an Audio DVD."
|
|
msgstr "Nhưng tập tin này nằm trên DVD Nhạc."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:72
|
|
msgid "These files are on a Video DVD."
|
|
msgstr "Những tập tin này nằm trên DVD Phim."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:74
|
|
msgid "These files are on a Video CD."
|
|
msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Phim."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:76
|
|
msgid "These files are on a Super Video CD."
|
|
msgstr "Những tập tin này nằm trên Super Video CD."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:78
|
|
msgid "These files are on a Photo CD."
|
|
msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:80
|
|
msgid "These files are on a Picture CD."
|
|
msgstr "Những tập tin này nằm trên CD Ảnh."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:82
|
|
msgid "The media contains digital photos."
|
|
msgstr "Vật chứa này chứa ảnh số."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:84
|
|
msgid "These files are on a digital audio player."
|
|
msgstr "Những tập tin này này trên máy nghe nhạc di động."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:86
|
|
msgid "The media contains software."
|
|
msgstr "Vật chứa này chứa phần mềm."
|
|
|
|
#. fallback to generic greeting
|
|
#: ../src/nautilus-x-content-bar.c:89
|
|
#, c-format
|
|
msgid "The media has been detected as \"%s\"."
|
|
msgstr "Vật chứa này được phát hiện là \"%s\"."
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:80
|
|
msgid "Zoom In"
|
|
msgstr "Phóng to"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:81
|
|
msgid "Zoom Out"
|
|
msgstr "Thu nhỏ"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:82
|
|
msgid "Zoom to Default"
|
|
msgstr "Phóng cỡ mặc định"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:890
|
|
msgid "Zoom"
|
|
msgstr "Thu/Phóng"
|
|
|
|
#: ../src/nautilus-zoom-control.c:896
|
|
msgid "Set the zoom level of the current view"
|
|
msgstr "Tạo mức phóng của ô xem hiện thời"
|
|
|
|
#~ msgid "Blank Blu-Ray Disc"
|
|
#~ msgstr "Đĩa Blu-Ray trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Blank CD Disc"
|
|
#~ msgstr "Đĩa CD trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Blank DVD Disc"
|
|
#~ msgstr "Đĩa DVD trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Blank HD DVD Disc"
|
|
#~ msgstr "Đĩa HD DVD trắng"
|
|
|
|
#~ msgid "Blu-Ray Video"
|
|
#~ msgstr "Phim Blu-Ray"
|
|
|
|
#~ msgid "Compact Disc Audio"
|
|
#~ msgstr "Đĩa nhạc Compact Disc"
|
|
|
|
#~ msgid "DVD Audio"
|
|
#~ msgstr "DVD Nhạc"
|
|
|
|
#~ msgid "DVD Video"
|
|
#~ msgstr "DVD Phim"
|
|
|
|
#~ msgid "Digital Photos"
|
|
#~ msgstr "Ảnh số"
|
|
|
|
#~ msgid "HD DVD Video"
|
|
#~ msgstr "Phim HD DVD"
|
|
|
|
#~ msgid "Picture CD"
|
|
#~ msgstr "CD Ảnh"
|
|
|
|
#~ msgid "Portable Audio Player"
|
|
#~ msgstr "Máy nghe nhạc di động"
|
|
|
|
#~ msgid "Super Video CD"
|
|
#~ msgstr "Super Video CD"
|
|
|
|
#~ msgid "Video CD"
|
|
#~ msgstr "CD Phim"
|
|
|
|
#~ msgid "List of x-content/* types to ask the user what to do on insertion."
|
|
#~ msgstr ""
|
|
#~ "Danh sách loại x-content/* cần hỏi người dùng cần làm gì khi cài vào."
|
|
|
|
#~ msgid ""
|
|
#~ "List of x-content/* types where a folder window should be opened on "
|
|
#~ "insertion."
|
|
#~ msgstr "Danh sách loại x-content/* cần mở cửa sổ thư mục khi được cài vào."
|
|
|
|
#~ msgid "List of x-content/* where to prompt the user on insertion"
|
|
#~ msgstr "Danh sách loại x-content/* về chúng cần hỏi vào lúc nạp"
|
|
|
|
#~ msgid "Open in New Window"
|
|
#~ msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
|
|
|
|
#~ msgid "_Delete from Trash"
|
|
#~ msgstr "_Xóa khỏi Sọt rác"
|
|
|
|
#~ msgid "--"
|
|
#~ msgstr "—"
|
|
|
|
#~ msgid "E_ject"
|
|
#~ msgstr "Đẩy r_a"
|
|
|
|
#~ msgid "Create Folder"
|
|
#~ msgstr "Tạo thư mục"
|
|
|
|
#~ msgid "Move to Trash"
|
|
#~ msgstr "Cho vào Sọt rác"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the contents in more detail"
|
|
#~ msgstr "Xem nội dung chi tiết hơn"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the contents in less detail"
|
|
#~ msgstr "Xem nội dung với ít chi tiết hơn"
|
|
|
|
#~ msgid "Show the contents at the normal size"
|
|
#~ msgstr "Xem nội dung trong kích cỡ bình thường"
|
|
|
|
#~ msgid "Show in the default detail level"
|
|
#~ msgstr "Hiện trong mức chi tiết mặc định"
|