nautilus/po/vi.po
Nguyen Thai Ngoc Duy abbc19398d Updated vi.po
2005-03-04 19:27:35 +00:00

6064 lines
195 KiB
Text

# translation of vi.po to
# Vietnamese Translation for Nautilus Catalog.
# Copyright (C) 2001-2003, 2005 Free Software Foundation, Inc.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@vnlinux.org>, 2002,2004.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003, 2005.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: vi\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2005-02-10 12:02+0100\n"
"PO-Revision-Date: 2005-03-05 02:25+0700\n"
"Last-Translator: \n"
"Language-Team: <en@li.org>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
"X-Generator: KBabel 1.9.1\n"
#: data/applications.desktop.in.h:1
msgid "Applications"
msgstr "Ứng dụng"
#: data/applications.desktop.in.h:2
msgid "Browse available software"
msgstr "Duyệt qua các phần mềm có khả năng"
#: data/browser.xml.h:1
msgid "Apparition"
msgstr "Ảnh ảo"
#: data/browser.xml.h:2
msgid "Art"
msgstr "Nghệ thuật"
#: data/browser.xml.h:3
msgid "Azul"
msgstr "Azul"
#: data/browser.xml.h:4
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: data/browser.xml.h:5
msgid "Blue Ridge"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:6
msgid "Blue Rough"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:7
msgid "Blue Type"
msgstr "Loại xanh da trời"
#: data/browser.xml.h:8
msgid "Brushed Metal"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:9
msgid "Bubble Gum"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:10
msgid "Burlap"
msgstr "Vải gai"
#: data/browser.xml.h:11
msgid "C_olors"
msgstr "_Màu sắc"
#: data/browser.xml.h:12
msgid "Camera"
msgstr "Camera"
#: data/browser.xml.h:13
msgid "Camouflage"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:14
msgid "Certified"
msgstr "Đã chứng thực"
#: data/browser.xml.h:15
msgid "Chalk"
msgstr "Phấn"
#: data/browser.xml.h:16
msgid "Charcoal"
msgstr "Than gỗ"
#: data/browser.xml.h:17
msgid "Concrete"
msgstr "Bê tông"
#: data/browser.xml.h:18
msgid "Cool"
msgstr "Mát"
#: data/browser.xml.h:19
msgid "Cork"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:20
msgid "Countertop"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:21
msgid "Danger"
msgstr "Nguy hiểm"
#: data/browser.xml.h:22
msgid "Danube"
msgstr "Danube"
#: data/browser.xml.h:23
msgid "Dark Cork"
msgstr "Dark Cork"
#: data/browser.xml.h:24
msgid "Dark GNOME"
msgstr "GNOME sẫm"
#: data/browser.xml.h:25
msgid "Deep Teal"
msgstr "Deep Teal"
#: data/browser.xml.h:26
msgid "Distinguished"
msgstr "Rõ ràng"
#: data/browser.xml.h:27
msgid "Documents"
msgstr "Tài liệu"
#: data/browser.xml.h:28
msgid "Dots"
msgstr "Chấm"
#: data/browser.xml.h:29
msgid "Draft"
msgstr "Nháp"
#: data/browser.xml.h:30
msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
msgstr "Kéo một màu đến một đối tượng để đổi màu của đối tượng đó"
#: data/browser.xml.h:31
msgid "Drag a pattern tile to an object to change it"
msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng"
#: data/browser.xml.h:32
msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object"
msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó"
#: data/browser.xml.h:33
msgid "Eclipse"
msgstr "Elip"
#: data/browser.xml.h:34
msgid "Envy"
msgstr "Ganh tỵ"
#: data/browser.xml.h:35 src/nautilus-emblem-sidebar.c:941
#: src/nautilus-property-browser.c:1731
msgid "Erase"
msgstr "Xóa"
#: data/browser.xml.h:36
msgid "Favorite"
msgstr "Yêu thích"
#: data/browser.xml.h:37
msgid "Fibers"
msgstr "Fibers"
#: data/browser.xml.h:38
msgid "Fire Engine"
msgstr "Cứu hỏa"
#: data/browser.xml.h:39
msgid "Fleur De Lis"
msgstr "Fleur De Lis"
#: data/browser.xml.h:40
msgid "Floral"
msgstr "Thực vật"
#: data/browser.xml.h:41
msgid "Fossil"
msgstr "Hóa thạch"
#: data/browser.xml.h:42 icons/gnome/gnome.xml.h:2
msgid "GNOME"
msgstr "GNOME"
#: data/browser.xml.h:43
msgid "Granite"
msgstr "Granite"
#: data/browser.xml.h:44
msgid "Grapefruit"
msgstr "Bưởi"
#: data/browser.xml.h:45
msgid "Green Weave"
msgstr "Green Weave"
#: data/browser.xml.h:46
msgid "Ice"
msgstr "Băng"
#: data/browser.xml.h:47
msgid "Important"
msgstr "Quan trọng"
#: data/browser.xml.h:48
msgid "Indigo"
msgstr "Chàm"
#: data/browser.xml.h:49
msgid "Leaf"
msgstr "Lá"
#: data/browser.xml.h:50
msgid "Lemon"
msgstr "Chanh"
#: data/browser.xml.h:51
msgid "Mail"
msgstr "Thư"
#: data/browser.xml.h:52
msgid "Mango"
msgstr "Xoài"
#: data/browser.xml.h:53
msgid "Manila Paper"
msgstr "Manila Paper"
#: data/browser.xml.h:54
msgid "Moss Ridge"
msgstr "Moss Ridge"
#: data/browser.xml.h:55
msgid "Mud"
msgstr "Bùn"
#: data/browser.xml.h:56
msgid "Multimedia"
msgstr "Đa phương tiện"
#: data/browser.xml.h:57
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: data/browser.xml.h:58
msgid "Numbers"
msgstr "Số"
#: data/browser.xml.h:59
msgid "OK"
msgstr "OK"
#: data/browser.xml.h:60
msgid "Ocean Strips"
msgstr "Ocean Strips"
#: data/browser.xml.h:61
msgid "Oh No"
msgstr "Ồ không"
#: data/browser.xml.h:62
msgid "Onyx"
msgstr "Onyx"
#: data/browser.xml.h:63
msgid "Orange"
msgstr "Cam"
#: data/browser.xml.h:64
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: data/browser.xml.h:65
msgid "Pale Blue"
msgstr "Xanh da trời xám"
#: data/browser.xml.h:66
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#: data/browser.xml.h:67
msgid "Pictures"
msgstr "Ảnh"
#: data/browser.xml.h:68
msgid "Purple Marble"
msgstr "Purple Marble"
#: data/browser.xml.h:69
msgid "Ridged Paper"
msgstr "Ridged Paper"
#: data/browser.xml.h:70
msgid "Rough Paper"
msgstr "Rough Paper"
#: data/browser.xml.h:71
msgid "Ruby"
msgstr "Rubin"
#: data/browser.xml.h:72
msgid "Sea Foam"
msgstr "Bọt sóng biển"
#: data/browser.xml.h:73
msgid "Shale"
msgstr "Đá phiến"
#: data/browser.xml.h:74
msgid "Silver"
msgstr "Bạc"
#: data/browser.xml.h:75
msgid "Sky"
msgstr "Bầu trời"
#: data/browser.xml.h:76
msgid "Sky Ridge"
msgstr "Sky Ridge"
#: data/browser.xml.h:77
msgid "Snow Ridge"
msgstr "Snow Ridge"
#: data/browser.xml.h:78
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: data/browser.xml.h:79
msgid "Special"
msgstr "Đặc biệt"
#: data/browser.xml.h:80
msgid "Stucco"
msgstr "Stucco"
#: data/browser.xml.h:81
msgid "Tangerine"
msgstr "Tangerine"
#: data/browser.xml.h:82
msgid "Terracotta"
msgstr "Terracotta"
#: data/browser.xml.h:83
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn cấp"
#: data/browser.xml.h:84
msgid "Violet"
msgstr "Tím"
#: data/browser.xml.h:85
msgid "Wavy White"
msgstr "Wavy White"
#: data/browser.xml.h:86
msgid "Web"
msgstr "Web"
#: data/browser.xml.h:87
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: data/browser.xml.h:88
msgid "White Ribs"
msgstr "White Ribs"
#: data/browser.xml.h:89
msgid "_Emblems"
msgstr "_Hình tượng"
#: data/browser.xml.h:90
msgid "_Patterns"
msgstr "_Mẫu"
#: data/favorites.desktop.in.h:1
msgid "Favorite applications"
msgstr "Các ứng dụng yêu thích"
#: data/favorites.desktop.in.h:2
msgid "Favorites"
msgstr "Yêu thích"
#: icons/crux_eggplant/crux_eggplant.xml.h:1
msgid "An Eggplant variation of the Crux theme."
msgstr "Một biến đổi màu cà tím của Sắc thái Crux."
#: icons/crux_eggplant/crux_eggplant.xml.h:2
msgid "Crux-Eggplant"
msgstr "Crux-Cà tím"
#: icons/crux_teal/crux_teal.xml.h:1
msgid "A Teal variation of the Crux theme."
msgstr "Mộtbiến đổi màu xanh lá cây sẫm của Sắc thái Crux."
#: icons/crux_teal/crux_teal.xml.h:2
msgid "Crux-Teal"
msgstr "Crux-xanh lá cây sẫm"
#: icons/default/default.xml.h:1
msgid "Eazel"
msgstr "Eazel"
#: icons/default/default.xml.h:2
msgid "This is the default theme for Nautilus."
msgstr "Đây là Sắc thái mặc định cho Nautilus."
#: icons/gnome/gnome.xml.h:1
msgid "A theme designed to fit well with the classic GNOME environment."
msgstr "Một Sắc thái đã thiết kế để phù hợp với môi trường GNOME cổ điển."
#: icons/sierra/sierra.xml.h:1
msgid "Sierra"
msgstr "Sierra"
#: icons/sierra/sierra.xml.h:2
msgid "Uses manila folders and gray-green backgrounds."
msgstr "Dùng các thư mục màu gạng và nền sau màu xanh lá cây xám."
#: icons/tahoe/tahoe.xml.h:1
msgid "Tahoe"
msgstr "Tahoe"
#: icons/tahoe/tahoe.xml.h:2
msgid "This theme uses photo-realistic folders."
msgstr "Sắc thái này sử dụng các thư mục ảnh thật."
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:175
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:206
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:176
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:43
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1107
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:176
msgid "Name of the column"
msgstr "Tên cột"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:182
msgid "Attribute"
msgstr "Thuộc tính"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:183
msgid "The attribute name to display"
msgstr "Tên thuộc tính để hiển thị"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:189
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:213
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:183
msgid "Label"
msgstr "Nhãn"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:190
msgid "Label to display in the column"
msgstr "Nhãn hiển thị trong cột"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:196
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:343 src/file-manager/fm-ditem-page.c:354
msgid "Description"
msgstr "Mô tả"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:197
msgid "A user-visible description of the column"
msgstr "Mô tả cột (cho người dùng)"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:204
msgid "xalign"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:205
msgid "The x-alignment of the column"
msgstr "x-alignment của cột"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:207
msgid "Name of the item"
msgstr "Tên mục"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:214
msgid "Label to display to the user"
msgstr "Nhãn hiển thị cho người dùng"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:220
msgid "Tip"
msgstr "Mẹo"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:221
msgid "Tooltip for the menu item"
msgstr "Tooltip cho menu item"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:227
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:228
msgid "Name of the icon to display in the menu item"
msgstr "Tên biểu tượng hiển thị trong menu item"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:235
msgid "Sensitive"
msgstr "Nhạy cảm"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:236
msgid "Whether the menu item is sensitive"
msgstr "Menu item có nhạy cảm hay không"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:242
msgid "Priority"
msgstr "Độ ưu tiên"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:243
msgid "Show priority text in toolbars"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:177
msgid "Name of the page"
msgstr "Tên trang"
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:184
msgid "Label widget to display in the notebook tab"
msgstr "Nhãn widget hiển thị trong tab notebook"
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:190
msgid "Page"
msgstr "Trang"
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:191
msgid "Widget for the property page"
msgstr "Widget cho trang thuộc tính"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:1
msgid ""
"A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The "
"actual number of captions shown depends on the zoom level. Possible values "
"are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", \"date_accessed"
"\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions\" and "
"\"mime_type\"."
msgstr ""
"Danh sách tiêu đề dưới biểu tượng trong Khung xem Biểu tượng và trên màn "
"hình nền. Số tiêu đề thực sự tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể "
"là \"size\" (kích thước), \"type\" (kiểu), \"date_modified\" , \"date_changed"
"\", \"date_accessed\" (ngày truy cập), \"owner\" (chủ sở hữu), \"group"
"\" (nhóm sở hữu), \"permissions\" (quyền truy cập), \"octal_permissions"
"\" (quyền sở hữu dạng octal) và \"mime_type\" (kiểu mime)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:2
msgid "Bring up a new window for every opened file"
msgstr "Mở cửa sổ mới cho mọi tập tin được mở"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:3
msgid "Computer icon visible on desktop"
msgstr "Biểu tượng Máy tính hiện trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:4
msgid "Criteria for search bar searching"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:5
msgid ""
"Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to "
"\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name only. "
"If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will search for "
"files by file name and file properties."
msgstr ""
"Tiêu chuẩn tìm kiếm tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
"\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ chỉ tìm tập tin theo tên. Nếu đặt là "
"\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo tên và "
"thuộc tính tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:6
msgid "Current Nautilus theme (deprecated)"
msgstr "Sắc thái hiện thời của Nautilus (lỗi thời)"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:7
msgid "Custom Background Set"
msgstr "Tùy chỉnh thiết lập cho nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8
msgid "Custom Side Pane Background Set"
msgstr "Tuỳ chỉnh thiết lập nền Khung lề"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9
msgid "Date Format"
msgstr "Định dạng ngày"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:10
msgid "Default Background Color"
msgstr "Màu nền mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:11
msgid "Default Background Filename"
msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12
msgid "Default Side Pane Background Color"
msgstr "Màu nền mặc định của Khung lề"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13
msgid "Default Side Pane Background Filename"
msgstr "Tên tập tin của nền Khung lề mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14
msgid "Default column order in the list view"
msgstr "Thứ tự cộc mặc định trong khung xem danh sách"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15
msgid "Default column order in the list view."
msgstr "Thứ tự cộc mặc định trong khung xem danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16
msgid "Default folder viewer"
msgstr "Trình xem thư mục mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17
msgid "Default icon zoom level"
msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18
msgid "Default list of columns visible in the list view"
msgstr "Danh sách cột mặc định trong khung xem danh sách"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19
msgid "Default list of columns visible in the list view."
msgstr "Danh sách cột mặc định trong khung xem danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20
msgid "Default list zoom level"
msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21
msgid "Default sort order"
msgstr "Đặt sắp xếp mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
msgid "Default zoom level used by the icon view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:23
msgid "Default zoom level used by the list view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24
msgid "Desktop computer icon name"
msgstr "Tên biểu tượng Desktop computer"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:25
msgid "Desktop font"
msgstr "Phông chữ màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:26
msgid "Desktop home icon name"
msgstr "Tên biểu tượng Thư mục cá nhân màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:27
msgid "Desktop trash icon name"
msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28
msgid "Enable 'special' flags in file preferences dialog"
msgstr "Bật chạy các flag 'đặc biệt' trong thoại tùy thích của tập tin "
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29
msgid "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers"
msgstr "Bật hành vi Nautilus cổ điển, mọi cửa sổ là trình duyệt"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30
msgid ""
"Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
"true."
msgstr ""
"Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu background_set là "
"true."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
msgid ""
"Filename for the default side pane background. Only used if "
"side_pane_background_set is true."
msgstr ""
"Tên tập tin cho nền thanh bên mặc định. Chỉ được dùng nếu "
"side_pane_background_set là true."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
msgid ""
"Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose of "
"this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
"massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
"due to the reading of folders chunk-wise."
msgstr ""
"Thư mục vượt quá kích thước này sẽ bị làm tròn thành kích thước này. Mục "
"đích của việc này là tránh bùng nổ heap bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt "
"động vì những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn "
"này chỉ là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33
msgid "Home icon visible on desktop"
msgstr "Biểu tượng Thư mục cá nhân hiện trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34
msgid ""
"If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
"Otherwise it will show both folders and files."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong Khung lề dạng cây. "
"Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
msgid "If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô Địa điểm."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Khung lề."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37
msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh trạng thái."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:38
msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Thanh công cụ."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39
msgid ""
"If set to true, then Nautilus lets you edit some of the more esoteric "
"options of a file in the file preferences dialog."
msgstr ""
"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh vài tùy chọn riêng tư "
"về tập tin trong hộp thoại Tùy thích tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40
msgid ""
"If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
"icon and list views."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
"xem Biểu tượng và Khung xem Danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to "
"put files in the trash."
msgstr "Nếu đặt là true, Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi cho tập tin vào Sọt rác."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will bring up a new Nautilus window by default "
"whenever an item is opened."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ mặc định tạo cửa sổ Nautilus mới khi mở một "
"mục nào đó."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:43
msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop."
msgstr "Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ vẽ các biểu tượng trên desktop."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:44
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a "
"file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
"feature can be dangerous, so use caution."
msgstr ""
"Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
"tại chỗ, thay vì cho vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế hãy "
"dùng cẩn thận."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
"desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
msgstr ""
"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục cá nhân của người dùng làm màn hình nền. "
"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop làm màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46
msgid ""
"If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This is "
"how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this "
"behavior."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, mọi cửa sổ Nautilus sẽ là cửa sổ trình duyệt. Đây là cách "
"hoạt động của Nautilus trước phiên bản 2.6, và vài người thích cách này hơn."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47
msgid ""
"If set to true, then backup files such as those created by Emacs are "
"displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered backup "
"files."
msgstr ""
"Nếu đúng, tập tin sao lưu (vd được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
"thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập tin sao "
"lưu."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48
msgid ""
"If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden "
"files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
"tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt "
"kêf trong tập tin .hidden của thư mục đó."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put "
"on the desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với vị trí máy tính sẽ được đặt lên "
"màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
"the desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục cá nhân sẽ được đặt trên "
"màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
"desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình "
"nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52
#, fuzzy
msgid ""
"If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
"desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình "
"nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53
msgid ""
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"."
msgstr ""
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
"vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54
msgid ""
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
"incrementally they will be sorted decrementally."
msgstr ""
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
"vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
"nếu sắp theo kích thước, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55
msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
msgstr "Nếu là true, các biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56
msgid "If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them."
msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:57
msgid "If true, new windows will use manual layout by default."
msgstr "Nếu là true thì cửa sổ mới sẽ dùng layout tự chọn theo mặc định."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:58
msgid ""
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
"load or use lots of memory."
msgstr ""
"Ảnh lớn hơn kích thước này (theo byte) sẽ không hiện ảnh thu nhỏ. Mục đích "
"của thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất "
"nhiều thời gian và bộ nhớ."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:59
msgid "List of possible captions on icons"
msgstr "Danh sách tiêu đề và biểu tượng"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60
msgid "Maximum handled files in a folder"
msgstr "Số tập tin tối đa được xử lý trong thư mục"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
msgstr "Kích thước ảnh tối đa để xem thumbnail"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62
msgid ""
"Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus "
"2.2. Please use the icon theme instead."
msgstr ""
"Tên của Sắc thái Nautilus cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus "
"2.2. Vui lòng dùng sắc thái biểu tượng."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
msgid "Nautilus handles drawing the desktop"
msgstr "Nautilus xử lý việc hiển thị màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64
msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop"
msgstr "Dùng thư mục cá nhân của bạn làm màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:65
msgid "Only show folders in the tree sidebar"
msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong Khung lề dạng cây"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:66
msgid ""
"Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double"
"\" to launch them on a double click."
msgstr ""
"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
"chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67
msgid "Put labels beside icons"
msgstr "Đặt chữ cạnh hình"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68
msgid "Reverse sort order in new windows"
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
#. Translators: please note this can choose the default font and the size. e.g. "Monospace 8". Please do not translate "Sans". In most cases, this should be left alone.
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70
msgid "Sans 10"
msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:71
msgid "Show folders first in windows"
msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:72
msgid "Show location bar in new windows"
msgstr "Hiện Ô Địa chỉ trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73
msgid "Show mounted volumes on the desktop"
msgstr "Hiện các khối đã gắn kết trên Desktop"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:74
msgid "Show side pane in new windows"
msgstr "Hiện Khung lề trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:75
msgid "Show status bar in new windows"
msgstr "Hiện Thanh trạng thái trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:76
msgid "Show toolbar in new windows"
msgstr "Hiện Thanh công cụ trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77
msgid "Side pane view"
msgstr "Xem Khung lề"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78
msgid ""
"Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files "
"icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is "
"on a remote server. If set to \"local_only\" then only plays previews on "
"local filesystems. If set to \"never\" then it never previews sound."
msgstr ""
"Thoả hiệp tốc độ khi nghe thử tập tin âm thanh khi di chuyển chuột qua các "
"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\", luôn luôn phát âm, kể cả nếu tập "
"tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local_only\", chỉ phát âm nếu nằm trên hệ "
"thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\", không bao giờ phát âm thử."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the "
"file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the "
"folder is on a remote server. If set to \"local_only\" then only show "
"previews for local filesystems. If set to \"never\" then never bother to "
"read preview data."
msgstr ""
"Thoả hiệp tốc độ khi xem thử tập tin văn bản khi di chuyển chuột qua các "
"biểu tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\", luôn luôn xem trước, kể cả nếu "
"tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local_only\", chỉ xem trước nếu nằm trên "
"hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\", không bao giờ xem trước."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:80
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to "
"\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. "
"If set to \"local_only\" then only show thumbnails for local filesystems. If "
"set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a generic "
"icon."
msgstr ""
"Thoả hiệp tốc độ khi xem trước ảnh mẫu khi di chuyển chuột qua các biểu "
"tượng tập tin. Nếu đặt là \"always\", luôn luôn xem trước, kể cả nếu tập tin "
"ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local_only\", chỉ xem trước nếu nằm trên hệ thống "
"tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\", không bao giờ xem trước, chỉ dùng ảnh "
"biểu tượng chung."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to "
"\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote "
"server. If set to \"local_only\" then only show counts for local "
"filesystems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
msgstr ""
"Thoả hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là \"always\", "
"luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy ở xa. Nếu đặt \"local_only"
"\", chỉ xem số đếm nếu nằm trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt \"never\", "
"không bao giờ đếm."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82
msgid ""
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
"\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
msgstr ""
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Biểu tượng. Giá trị có thể là \"name"
"\" (sắp theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
"\"modification_date\" (theo ngày sửa chữa), \"emblems\" (theo hình tượng)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:83
msgid ""
"The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
"\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
msgstr ""
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Danh sách. Giá trị có thể là \"name\" (sắp "
"theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
"\"modification_date\" (theo ngày sửa chữa)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:84
msgid "The default width of the side pane in new windows."
msgstr "Độ rộng mặc định của Khung lề trong cửa sổ mới."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:85
msgid "The font description used for the icons on the desktop."
msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:86
#, fuzzy
msgid ""
"The format of file dates. Possible values are \"locale\", \"iso\", and "
"\"informal\"."
msgstr ""
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Danh sách. Giá trị có thể là \"name\" (sắp "
"theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
"\"modification_date\" (theo ngày sửa chữa)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87
msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
msgstr "Khung xem Khung lề để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88
#, fuzzy
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the computer icon on the "
"desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
"cá nhân trên màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
"desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
"cá nhân trên màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:90
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
"desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
"nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91
msgid "Trash icon visible on desktop"
msgstr "Hiện Sọt Rác trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:92
msgid "Type of click used to launch/open files"
msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:93
msgid "Use manual layout in new windows"
msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94
msgid "Use tighter layout in new windows"
msgstr "Bố trí sát hơn trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:95
msgid "What to do with executable text files when activated"
msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:96
msgid ""
"What to do with executable text files when they are activated (single or "
"double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
"\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
"text files."
msgstr ""
"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
"đơn hoặc nhấp đúp) Giá trị có thể là \"launch\" để kích hoạt chúng như "
"chương trình, hoặc \"ask\" để yêu cầu hiện hộp thoại, và \"display\" để hiện "
"thị nội dung tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:97
msgid ""
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
"another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" "
"and \"icon_view\"."
msgstr ""
"Khi xem một thư mục, khung xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn cho khung xem "
"khác cho thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Khung xem Danh "
"sách) và \"icon_view\" (Khung xem Biểu tượng)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:98
msgid "When to show number of items in a folder"
msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:99
msgid "When to show preview text in icons"
msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:100
msgid "When to show thumbnails of image files"
msgstr "Khi để hiển thị thumbnail của các tập tin ảnh"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:101
msgid "Whether a custom default folder background has been set."
msgstr "Có lập nền thư mục nền mặc định tự chọn hay không."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:102
msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
msgstr "Có đặt nền tự chọn mặc định cho Khung lề không."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:103
msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to trash"
msgstr "Có hỏi để xác nhận khi bỏ tập tin vào sọt rác hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:104
msgid "Whether to enable immediate deletion"
msgstr "Có cho phép xóa ngay hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:105
msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon"
msgstr "Có nghe thử âm thanh khi hơ chuột lên biểu tượng hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:106
msgid "Whether to show backup files"
msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:107
msgid "Whether to show hidden files"
msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:108
msgid "Width of the side pane"
msgstr "Độ rộng của Khung lề"
#. name, stock id
#: libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:386
msgid "Cut _Text"
msgstr "_Cắt văn bản"
#. label, accelerator
#: libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:387
msgid "Cut the selected text to the clipboard"
msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho bảng trích giữ"
#. name, stock id
#: libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:390
msgid "_Copy Text"
msgstr "_Sao văn bản"
#. label, accelerator
#: libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:391
msgid "Copy the selected text to the clipboard"
msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào clipboard"
#. name, stock id
#: libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:394
msgid "_Paste Text"
msgstr "_Dán văn bản"
#. label, accelerator
#: libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:395
msgid "Paste the text stored on the clipboard"
msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên bảng trích giữ"
#. name, stock id
#: libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:398
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn _Tất cả"
#. label, accelerator
#: libnautilus-private/nautilus-clipboard.c:399
msgid "Select all the text in a text field"
msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một vùng văn bản"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:394
msgid "Move _Up"
msgstr "Chuyển _lên"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:404
msgid "Move _Down"
msgstr "Chuyển _xuống"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:413
msgid "_Show"
msgstr "_Hiển thị"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:423
msgid "_Hide"
msgstr "Ẩ_n"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:436
msgid "_Use Default"
msgstr "_Dùng làm mặc định"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:44
msgid "The name and icon of the file."
msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:50
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
msgid "The size of the file."
msgstr "Kích thước tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58
msgid "Type"
msgstr "Loại"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59
msgid "The type of the file."
msgstr "Loại tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
msgid "Date Modified"
msgstr "Ngày được sửa đổi"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66
msgid "The date the file was modified."
msgstr "Ngày tập tin được hiệu chỉnh/sửa đổi."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73
msgid "Date Accessed"
msgstr "Ngày truy cập"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74
msgid "The date the file was accessed."
msgstr "Ngày tập tin được truy cập."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81
msgid "Owner"
msgstr "Chủ"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:82
msgid "The owner of the file."
msgstr "Chủ sở hữu của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:89
msgid "Group"
msgstr "Nhóm"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:90
msgid "The group of the file."
msgstr "Nhóm của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2942
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98
msgid "The permissions of the file."
msgstr "Quyền truy cập của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105
msgid "Octal Permissions"
msgstr "Quyền (bát phân)"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106
msgid "The permissions of the file, in octal notation."
msgstr "Quyền truy cập của tập tin, theo dạng số bát phân."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113
msgid "MIME Type"
msgstr "Loại MIME"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114
msgid "The mime type of the file."
msgstr "Phân loại MIME của tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:406
msgid "reset"
msgstr "đặt lại"
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:442
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:163
#: libnautilus-private/nautilus-trash-file.c:690
msgid "on the desktop"
msgstr "trên desktop"
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:105
msgid "You cannot delete a volume icon."
msgstr "Không thể xóa biểu tượng khối."
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:106
msgid ""
"If you want to eject the volume, please use Eject in the right-click menu of "
"the volume."
msgstr ""
"Nếu bạn muốn đẩy khối ra, vui lòng dùng lệnh Đẩy ra trên menu khi nhấp chuột "
"phải trên khối."
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:108
msgid "Can't Delete Volume"
msgstr "Không thể xóa khối"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:631
msgid "_Move here"
msgstr "Chuyển vào đây"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:636
msgid "_Copy here"
msgstr "Sao vào đây"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:641
msgid "_Link here"
msgstr "Nối liên kết vào đây"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:646
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt như nền sau"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:655
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:710
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:696
msgid "Set as background for _all folders"
msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:701
msgid "Set as background for _this folder"
msgstr "Đặt làm nền cho thư mục _này"
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:197
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:202
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:257
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:274
msgid "The emblem cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:198
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
msgstr "Rất tiếc, bạn phải dùng từ khóa không có dấu cách cho hình tượng mới."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:199
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:204
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:259
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:276
msgid "Couldn't Install Emblem"
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:203
msgid "Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
msgstr ""
"Rất tiếc, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng "
"trắng và con số."
#. this really should never happen, as a user has no idea
#. * what a keyword is, and people should be passing a unique
#. * keyword to us anyway
#.
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:213
#, c-format
msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"."
msgstr "Rất tiếc, đã có hình tượng tên là \"%s\" rồi."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:214
msgid "Please choose a different emblem name."
msgstr "Vui lòng chọn tên hình tượng khác."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:215
msgid "Couldn't install emblem"
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:258
msgid "Sorry, unable to save custom emblem."
msgstr "Rất tiếc, không thể lưu hình tượng tùy chọn."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:275
msgid "Sorry, unable to save custom emblem name."
msgstr "Rất tiếc, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations-progress.c:402
#, c-format
msgid "(%d:%02d:%d Remaining)"
msgstr "(Còn lại %d:%02d:%d)"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations-progress.c:407
#, c-format
msgid "(%d:%02d Remaining)"
msgstr "(Còn lại %d:%02d)"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations-progress.c:520
#, c-format
msgid "%ld of %ld"
msgstr "%ld của %ld"
#. "From" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:358
msgid "From:"
msgstr "Từ:"
#. "To" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:373
msgid "To:"
msgstr "Đến:"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:559
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:607
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:612
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:622
msgid "Error while moving."
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:560
#, c-format
msgid "\"%s\" cannot be moved because it is on a read-only disk."
msgstr "Không thể di chuyển \"%s\" vì vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:570
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:576
msgid "Error while deleting."
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:571
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" cannot be deleted because you do not have permissions to modify its "
"parent folder."
msgstr "Không thể xoá \"%s\" vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ của nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:577
#, c-format
msgid "\"%s\" cannot be deleted because it is on a read-only disk."
msgstr "Không thể xoá \"%s\" vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:608
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" cannot be moved because you do not have permissions to change it or "
"its parent folder."
msgstr ""
"Không thể di chuyển \"%s\" được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó "
"hoặc thư mục mẹ của nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:613
#, c-format
msgid ""
"Cannot move \"%s\" because it or its parent folder are contained in the "
"destination."
msgstr ""
"Không thể di chuyển \"%s\" được vì nó hoặc thư mục cha của nó được chứa "
"trong đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:623
#, c-format
msgid ""
"Cannot move \"%s\" to the trash because you do not have permissions to "
"change it or its parent folder."
msgstr ""
"Không thể bỏ \"%s\" vào sọt rác được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi "
"nó hay thư mục mẹ của nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:645
msgid "Error while copying."
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:646
#, c-format
msgid "\"%s\" cannot be copied because you do not have permissions to read it."
msgstr "Không thể sao chép \"%s\" được vì bạn không có quyền đọc nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:666
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:687
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:691
#, c-format
msgid "Error while copying to \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi sao chép \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:667
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:672
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:676
msgid "There is not enough space on the destination."
msgstr "Không có đủ chỗ ở đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:671
#, c-format
msgid "Error while moving to \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi chuyển \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:675
#, c-format
msgid "Error while creating link in \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi tạo liên kết trong \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:688
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:699
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:710
msgid "You do not have permissions to write to this folder."
msgstr "Bạn không có quyền ghi lên thư mục này."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:692
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:703
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:714
msgid "The destination disk is read-only."
msgstr "Đích đến là đĩa chỉ đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:698
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:702
#, c-format
msgid "Error while moving items to \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi chuyển tới \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:709
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:713
#, c-format
msgid "Error while creating links in \"%s\"."
msgstr "Lỗi khi tạo liên kết trong \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:741
#, c-format
msgid "Error \"%s\" while copying \"%s\"."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi sao chép \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:742
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:746
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:750
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:756
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:771
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:775
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:779
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:785
msgid "Would you like to continue?"
msgstr "Bạn có muốn tiếo tục không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:745
#, c-format
msgid "Error \"%s\" while moving \"%s\"."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi chuyển \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:749
#, c-format
msgid "Error \"%s\" while creating a link to \"%s\"."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo liên kết đến \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:755
#, c-format
msgid "Error \"%s\" while deleting \"%s\"."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi xóa \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:770
#, c-format
msgid "Error \"%s\" while copying."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:774
#, c-format
msgid "Error \"%s\" while moving."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:778
#, c-format
msgid "Error \"%s\" while linking."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi liên kết."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:784
#, c-format
msgid "Error \"%s\" while deleting."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:910
msgid "Error While Copying"
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:913
msgid "Error While Moving"
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:916
msgid "Error While Linking"
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:921
msgid "Error While Deleting"
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:948
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:969
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1118
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1137
msgid "_Skip"
msgstr "_Bỏ qua"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:969
msgid "_Retry"
msgstr "Thử _lại"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1059
#, c-format
msgid "Could not move \"%s\" to the new location."
msgstr "Không thể chuyển \"%s\" đến địa chỉ mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1062
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to move the item, rename it and try again."
msgstr ""
"Tên \"%s\" đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
"thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn chuyển thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần "
"nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1066
#, c-format
msgid "Could not copy \"%s\" to the new location."
msgstr "Không thể chép \"%s\" tới địa chỉ mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1069
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to copy the item, rename it and try again."
msgstr ""
"Tên \"%s\" đã được dùng cho một mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc "
"thay thế được. Nếu bạn vẫn muốn sao chép thì hãy đổi tên nó và thử lại một "
"lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1075
msgid "Unable to Replace File"
msgstr "Không thể thay thế tập tin"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1091
#, c-format
msgid "The folder \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
msgstr "Tập tin \"%s\" đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1094
#, c-format
msgid "The file \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
msgstr "Tập tin \"%s\" đã tồn tại. Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1102
msgid ""
"If you replace the existing folder, any files in it that conflict with the "
"files being copied will be overwritten."
msgstr ""
"Nếu bạn thay thế thư mục hiện có, bất kỳ tập tin nào trong đó xung đột với những tập "
"tin được chép vào sẽ bị ghi đè."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1104
msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten."
msgstr "Nếu bạn thay thế tập tin hiện có, nội dung của nó sẽ bị ghi đè."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1117
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1136
msgid "Conflict While Copying"
msgstr "Xung đột khi đang sao chép"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1118
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1137
msgid "_Replace"
msgstr "T_hay thế"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1137
msgid "Replace _All"
msgstr "Thay thế _tất cả"
#. appended to new link file
#. Note to localizers: convert file type string for file
#. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link
#. * to that kind of file (e.g. "link to folder").
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1195
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4749
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7905
#, c-format
msgid "link to %s"
msgstr "liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1199
#, c-format
msgid "another link to %s"
msgstr "Liên kết khác tới %s"
#. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix
#. * if there's no way to do that nicely for a
#. * particular language.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1215
#, c-format
msgid "%dst link to %s"
msgstr "%dst liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1219
#, c-format
msgid "%dnd link to %s"
msgstr "%dnd liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1223
#, c-format
msgid "%drd link to %s"
msgstr "%drd liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1227
#, c-format
msgid "%dth link to %s"
msgstr "%dth liên kết tới %s"
#. Localizers:
#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
#. * make some or all of them match.
#.
#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1248
msgid " (copy)"
msgstr "(bản sao)"
#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1250
msgid " (another copy)"
msgstr " (bản sao khác)"
#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1253
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1255
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1257
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1267
msgid "th copy)"
msgstr " bản sao)"
#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1260
msgid "st copy)"
msgstr " bản sao)"
#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1262
msgid "nd copy)"
msgstr " bản sao"
#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1264
msgid "rd copy)"
msgstr "rd copy)"
#. localizers: appended to first file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1281
#, c-format
msgid "%s (copy)%s"
msgstr "%s (bản sao)%s"
#. localizers: appended to second file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1283
#, c-format
msgid "%s (another copy)%s"
msgstr "%s (bản sao khác)%s"
#. localizers: appended to x11th file copy
#. localizers: appended to x12th file copy
#. localizers: appended to x13th file copy
#. localizers: appended to xxth file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1286
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1288
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1290
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1299
#, c-format
msgid "%s (%dth copy)%s"
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
#. localizers: appended to x1st file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1293
#, c-format
msgid "%s (%dst copy)%s"
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
#. localizers: appended to x2nd file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1295
#, c-format
msgid "%s (%dnd copy)%s"
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
#. localizers: appended to x3rd file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1297
#, c-format
msgid "%s (%drd copy)%s"
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1397
msgid " ("
msgstr " ("
#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1405
#, c-format
msgid " (%d"
msgstr " (%d"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1601
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2194
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2356
#, c-format
msgid "Unknown GnomeVFSXferProgressStatus %d"
msgstr "GnomeVFSXferProgressStatus %d không được biết"
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1931
msgid "Moving files to the Trash"
msgstr "Đang cho tập tin vào sọt rác"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1933
msgid "Throwing out file:"
msgstr "Loại ra tập tin:"
#. localizers: label prepended to the name of the current file moved
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1935
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1946
msgid "Moving"
msgstr "Đang chuyển"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1936
msgid "Preparing to Move to Trash..."
msgstr "Đang chuẩn bị cho vào Sọt Rác..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1942
msgid "Moving files"
msgstr "Di chuyển Tập tin"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1944
msgid "Moving file:"
msgstr "Di chuyển tập tin:"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1947
msgid "Preparing To Move..."
msgstr "Chuẩn bị di chuyển..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1948
msgid "Finishing Move..."
msgstr "Đang hoàn tất di chuyển..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1956
msgid "Creating links to files"
msgstr "Đang tạo liên kết tập tin"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1958
msgid "Linking file:"
msgstr "Liên kết tập tin:"
#. localizers: label prepended to the name of the current file linked
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1960
msgid "Linking"
msgstr "Đang liên kết"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1961
msgid "Preparing to Create Links..."
msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1962
msgid "Finishing Creating Links..."
msgstr "Đang hoàn tất tạo liên kết..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1968
msgid "Copying files"
msgstr "Đang sao chép"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1970
msgid "Copying file:"
msgstr "Sao chép tập tin:"
#. localizers: label prepended to the name of the current file copied
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1972
msgid "Copying"
msgstr "Đang sao chép"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1973
msgid "Preparing To Copy..."
msgstr "Chuẩn bị sao chép..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1991
msgid "You cannot copy items into the trash."
msgstr "Bạn không thể sao chép các mục vào sọt rác."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1992
msgid "You cannot create links inside the trash."
msgstr "Bạn không thể tạo liên kết trong sọt rác."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1993
msgid "Files and folders can only be moved into the trash."
msgstr "Tập tin và thư mục chỉ có thể di chuyển vào Sọt rác."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2017
msgid "You cannot move this trash folder."
msgstr "Bạn không thể chuyển vào thư mục sọt rác này."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2018
msgid "You cannot copy this trash folder."
msgstr "Bạn không thể sao thư mục sọt rác này."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2019
msgid "A trash folder is used for storing items moved to the trash."
msgstr "Thư mục Sọt rác được dùng để lưu các mục được bỏ vào Sọt rác."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2021
msgid "Can't Change Trash Location"
msgstr "Không thể thay đổi địa chỉ Sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2022
msgid "Can't Copy Trash"
msgstr "Không thể sao sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2046
msgid "You cannot move a folder into itself."
msgstr "Bạn không thể chuyển một thư mục vào chính nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2047
msgid "You cannot copy a folder into itself."
msgstr "Bạn không thể chép một thư mục vào trong chính nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2048
msgid "The destination folder is inside the source folder."
msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2050
msgid "Can't Move Into Self"
msgstr "Không thể chuyển nó tới chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2051
msgid "Can't Copy Into Self"
msgstr "Không thể sao vào chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2064
msgid "You cannot copy a file over itself."
msgstr "Bạn không thể sao vào chính nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2065
msgid "The destination and source are the same file."
msgstr "Đích đến và nguồn là cùng một tập tin."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2066
msgid "Can't Copy Over Self"
msgstr "Không thể sao vào chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2118
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2258
msgid "You do not have permissions to write to the destination."
msgstr "Bạn không có quyền ghi trên đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2120
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2260
msgid "There is no space on the destination."
msgstr "Không còn chỗ ở đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2122
#, c-format
msgid "Error \"%s\" creating new folder."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo thư mục mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2127
msgid "Error creating new folder."
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2127
msgid "Error Creating New Folder"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
#. localizers: the initial name of a new folder
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2222
msgid "untitled folder"
msgstr "thư mục không tên"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2262
#, c-format
msgid "Error \"%s\" creating new document."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo tài liệu mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2267
msgid "Error creating new document."
msgstr "Lỗi khi tạo tài liệu mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2267
msgid "Error Creating New Document"
msgstr "Lỗi tạo tài liệu mới"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2414
msgid "new file"
msgstr "tập tin mới"
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2486
msgid "Deleting files"
msgstr "Đang xóa tập tin"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2488
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2523
msgid "Files deleted:"
msgstr "Tập tin đã xóa:"
#. localizers: label prepended to the name of the current file deleted
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2490
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2525
msgid "Deleting"
msgstr "Đang xóa"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2491
msgid "Preparing to Delete files..."
msgstr "Chuẩn bị xóa tập tin..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2521
msgid "Emptying the Trash"
msgstr "Đang đổ rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2526
msgid "Preparing to Empty the Trash..."
msgstr "Đang chuẩn bị đổ rác..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2562
msgid "Empty all of the items from the trash?"
msgstr "Xóa toàn bộ mọi thứ trong sọt rác không chứ?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2565
msgid ""
"If you choose to empty the trash, all items in it will be permanently lost. "
"Please note that you can also delete them separately."
msgstr "Nếu bạn đổ rác, mọi thứ trong sọt rác sẽ bị xoá vĩnh viễn. Lưu ý rằng bạn có thể xóa từng tập tin một nếu muốn."
#. name, stock id
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2587
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5767
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6314
msgid "_Empty Trash"
msgstr "Đổ _rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:442
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:534
#: nautilus-computer.desktop.in.h:1
msgid "Computer"
msgstr "Máy tính"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:444
msgid "Network"
msgstr "Mạng"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:446
msgid "Fonts"
msgstr "Phông chữ"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:448
msgid "Themes"
msgstr "Sắc thái"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:450
msgid "CD/DVD Creator"
msgstr "Trình tạo CD/DVD"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:452
msgid "Windows Network"
msgstr "Mạng Windows"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:454
msgid "Services in"
msgstr ""
#. Today, use special word.
#. * strftime patterns preceeded with the widest
#. * possible resulting string for that pattern.
#. *
#. * Note to localizers: You can look at man strftime
#. * for details on the format, but you should only use
#. * the specifiers from the C standard, not extensions.
#. * These include "%" followed by one of
#. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions
#. * in the Nautilus version of strftime that can be
#. * used (and match GNU extensions). Putting a "-"
#. * between the "%" and any numeric directive will turn
#. * off zero padding, and putting a "_" there will use
#. * space padding instead of zero padding.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2965
msgid "today at 00:00:00 PM"
msgstr "hôm nay vào 00:00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2966
#: src/nautilus-file-management-properties.c:493
msgid "today at %-I:%M:%S %p"
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2968
msgid "today at 00:00 PM"
msgstr "hôm nay vào 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2969
msgid "today at %-I:%M %p"
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2971
msgid "today, 00:00 PM"
msgstr "hôm nay, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2972
msgid "today, %-I:%M %p"
msgstr "hôm nay, %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2974
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2975
msgid "today"
msgstr "hôm nay"
#. Yesterday, use special word.
#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2984
msgid "yesterday at 00:00:00 PM"
msgstr "hôm qua vào 00:00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2985
msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p"
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2987
msgid "yesterday at 00:00 PM"
msgstr "hôm qua vào 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2988
msgid "yesterday at %-I:%M %p"
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2990
msgid "yesterday, 00:00 PM"
msgstr "hôm qua, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2991
msgid "yesterday, %-I:%M %p"
msgstr "hôm qua, %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2993
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2994
msgid "yesterday"
msgstr "hôm qua"
#. Current week, include day of week.
#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
#. * The width measurement templates correspond to
#. * the day/month name with the most letters.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3005
msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM"
msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3006
msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3008
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM"
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3009
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3011
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM"
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3012
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p"
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3014
msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM"
msgstr "00 T10 0000 vào 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3015
msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p"
msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3017
msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM"
msgstr "00 T10 0000, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3018
msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p"
msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3020
msgid "00/00/00, 00:00 PM"
msgstr "00.00.00, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3021
msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p"
msgstr "%-d/%m/%y, %-I:%M %p"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3023
msgid "00/00/00"
msgstr "00.00.00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:3024
msgid "%m/%d/%y"
msgstr "%d.%m.%y"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4315
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1859
#, c-format
msgid "%u item"
msgid_plural "%u items"
msgstr[0] "%u mục"
msgstr[1] "%u mục"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4316
#, c-format
msgid "%u folder"
msgid_plural "%u folders"
msgstr[0] "%u thư mục"
msgstr[1] "%u thư mục"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4317
#, c-format
msgid "%u file"
msgid_plural "%u files"
msgstr[0] "%u tập tin"
msgstr[1] "%u tập tin"
#. This means no contents at all were readable
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4642
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4658
msgid "? items"
msgstr "? mục"
#. This means no contents at all were readable
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4648
msgid "? bytes"
msgstr "? bytes"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4663
msgid "unknown type"
msgstr "dạng không rõ"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4666
msgid "unknown MIME type"
msgstr "dạng MIME không rõ"
#. Fallback, use for both unknown attributes and attributes
#. * for which we have no more appropriate default.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4672
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1218
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4705
msgid "program"
msgstr "chương trình"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4723
msgid ""
"Can't find description even for \"x-directory/normal\". This probably means "
"that your gnome-vfs.keys file is in the wrong place or isn't being found for "
"some other reason."
msgstr ""
"Không tìm thấy một mô tả nào cho \"x-directory/normal\". Có thể có nghĩa là "
"do tập tin gnome-vfs.keys của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý do "
"nào đó mà không thể tìm thấy được."
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4727
#, c-format
msgid ""
"No description found for mime type \"%s\" (file is \"%s\"), please tell the "
"gnome-vfs mailing list."
msgstr ""
"Không tìm thấy mô tả cho \"%s\" dạng mime (tập tin là \"%s\"), xin hãy thông "
"báo cho gnome-vfs mailing list."
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4743
msgid "link"
msgstr "liên kết"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4763
msgid "link (broken)"
msgstr "liên kết (hỏng)"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:6191
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:540
#: libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:343
msgid "Trash"
msgstr "Sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:100
msgid "_Always"
msgstr "_Luôn luôn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:101
msgid "_Local File Only"
msgstr "_Chỉ cho tập cục bộ"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102
msgid "_Never"
msgstr "_Không bao giờ"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:108
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:14
#, no-c-format
msgid "25%"
msgstr "25%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:110
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20
#, no-c-format
msgid "50%"
msgstr "50%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:112
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:23
#, no-c-format
msgid "75%"
msgstr "75%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:114
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:8
#, no-c-format
msgid "100%"
msgstr "100%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:116
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:10
#, no-c-format
msgid "150%"
msgstr "150%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:118
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:12
#, no-c-format
msgid "200%"
msgstr "200%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:120
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:17
#, no-c-format
msgid "400%"
msgstr "400%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:125
msgid "100 K"
msgstr "100 K"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:126
msgid "500 K"
msgstr "500 K"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:127
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:3
msgid "1 MB"
msgstr "1 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:128
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:15
msgid "3 MB"
msgstr "3 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:129
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:18
msgid "5 MB"
msgstr "5 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:130
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:4
msgid "10 MB"
msgstr "10 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:131
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:6
msgid "100 MB"
msgstr "100 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:137
msgid "Activate items with a _single click"
msgstr "Kích hoạt các mục với _một lần ấn chuột"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:141
msgid "Activate items with a _double click"
msgstr "Kích hoạt bằng _nhấp đúp"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:149
msgid "E_xecute files when they are clicked"
msgstr "_Thực thi các tập tin khi chúng được nhấn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:153
msgid "Display _files when they are clicked"
msgstr "_Hiển thị các tập tin khi chúng được nhấn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:157
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:70
msgid "_Ask each time"
msgstr "_Hỏi mỗi lần"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:165
msgid "Search for files by file name only"
msgstr "Tìm các tập tin theo tên"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:169
msgid "Search for files by file name and file properties"
msgstr "Tìm các tập tin theo tên và tính chất của nó"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:176
#: src/file-manager/fm-icon-container.c:499
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:54
msgid "Icon View"
msgstr "Xem Biểu tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:177
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1160
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:56
msgid "List View"
msgstr "Xem danh sách"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:182
msgid "Manually"
msgstr "Sách hướng dẫn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:184
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:44
msgid "By Name"
msgstr "theo tên"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:185
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:45
msgid "By Size"
msgstr "Theo kích thước"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:186
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:46
msgid "By Type"
msgstr "Theo Dạng"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:187
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:43
msgid "By Modification Date"
msgstr "Theo sự sửa đổi của ngày"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:188
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:42
msgid "By Emblems"
msgstr "Theo hình tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:193
msgid "8"
msgstr "8"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:194
msgid "10"
msgstr "10"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:195
msgid "12"
msgstr "12"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:196
msgid "14"
msgstr "14"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:197
msgid "16"
msgstr "16"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:198
msgid "18"
msgstr "18"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:199
msgid "20"
msgstr "20"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:200
msgid "22"
msgstr "22"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:201
msgid "24"
msgstr "24"
#. Note to translators: If it's hard to compose a good home
#. * icon name from the user name, you can use a string without
#. * an "%s" here, in which case the home icon name will not
#. * include the user's name, which should be fine. To avoid a
#. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will
#. * match the user name string passed by the C code, but not
#. * put the user name in the final string.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:528
#, c-format
msgid "%s's Home"
msgstr "Thư mục cá nhân của %s"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2892
msgid "editable text"
msgstr "văn bản thay đổi được"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2893
msgid "the editable label"
msgstr "Nhãn biên soạn được"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2900
msgid "additional text"
msgstr "văn bản thêm"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2901
msgid "some more text"
msgstr "Thêm vài văn bản"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2908
msgid "highlighted for selection"
msgstr "Điểm sáng để chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2909
msgid "whether we are highlighted for a selection"
msgstr "có phải chúng ta đã đánh dấu một lựa chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2916
msgid "highlighted as keyboard focus"
msgstr "đánh dấu theo tiêu điểm bàn phím"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2917
msgid "whether we are highlighted to render keyboard focus"
msgstr "có phải chúng ta đã dánh dấu để trình tiêu điểm bàn phím"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2925
msgid "highlighted for drop"
msgstr "đánh dấu cho thả rơi"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2926
msgid "whether we are highlighted for a D&D drop"
msgstr "có phải chúng ta đã dánh dấu cho một thả D&D"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:2107
msgid "The selection rectangle"
msgstr "Lựa chọn chữ nhật"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4254
msgid "Frame Text"
msgstr "Khung Văn Bản"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4255
msgid "Draw a frame around unselected text"
msgstr "Vẽ khung quanh văn bản không được chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4261
msgid "Selection Box Color"
msgstr "Màu hộp chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4262
msgid "Color of the selection box"
msgstr "Màu của hộp chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4267
msgid "Selection Box Alpha"
msgstr "Alpha hộp chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4268
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4275
msgid "Highlight Alpha"
msgstr "Alpha điểm sáng"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4276
msgid "Opacity of the highlight for selected icons"
msgstr "Độ đục của nổi bật cho các biểu tượng được chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4282
msgid "Light Info Color"
msgstr "Màu thông tin nhạt"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4283
msgid "Color used for information text against a dark background"
msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền tối."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4288
msgid "Dark Info Color"
msgstr "Màu thông tin đậm"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4289
msgid "Color used for information text against a light background"
msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền sáng."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:754
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave this item where you dropped "
"it? This will clobber the stored manual layout."
msgstr ""
"Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và để mục này ở nơi đã bỏ nó xuống "
"không? Việc này sẽ được thay bằng xếp đặt tay."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:756
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:760
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:765
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:768
msgid "This folder uses automatic layout."
msgstr "Thư mục này dùng bố cục tự động."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:758
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave these items where you "
"dropped them? This will clobber the stored manual layout."
msgstr ""
"Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và để những mục này ở nơi bạn đã bỏ nó "
"xuống không? Việc này sẽ được thay bằng xếp đặt tay."
# libnautilus-p
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:764
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave this item where you dropped "
"it?"
msgstr ""
"Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và để mục này ở nơi bạn đã bỏ nó xuống "
"không?"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:767
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave these items where you "
"dropped them?"
msgstr ""
"Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và để những mục này ở nơi bạn đã bỏ nó "
"xuống không?"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:773
msgid "Switch to Manual Layout?"
msgstr "Có bật xắp xếp tay không?"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:774
msgid "Switch"
msgstr "Bật"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:136
msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:137
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\" "
"locations."
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:142
msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
msgstr "Mở thất bại, bạn có muốn chọn một hành động khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:143
#, c-format
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\" "
"locations."
msgstr ""
"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
"tại địa điểm \"%s\" ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:150
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:183
msgid "Can't Open Location"
msgstr "Địa chỉ không mở được"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:169
#, c-format
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\"."
"locations."
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:172
msgid ""
"No other applications are available to view this file. If you copy this "
"file onto your computer, you may be able to open it."
msgstr ""
"Không có một ứng dụng nào có thể dùng để xem tập tin này. Nếu bạn sao tập "
"tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:176
#, c-format
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\"."
"locations."
msgstr ""
"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
"tại địa điểm \"%s\" ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:178
msgid ""
"No other actions are available to view this file. If you copy this file "
"onto your computer, you may be able to open it."
msgstr ""
"Không có một hành động nào khác có thể dùng để xem tập tin này. Nếu bạn sao "
"tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:492
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:723
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
#. TODO: These strings suck pretty badly, but we're in string-freeze,
#. * and I found these in other places to reuse. We should make them
#. * better later.
#. Shouldn't have gotten this error unless there's a : separator.
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:580
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:591
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:599
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:604
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1344
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1350
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1378
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1386
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1392
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1413
#, c-format
msgid "Couldn't display \"%s\"."
msgstr "Không thể hiển thị \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:593
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:888
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:957
msgid "There was an error launching the application."
msgstr "Lỗi khởi động ứng dụng."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:601
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1388
msgid "The attempt to log in failed."
msgstr "Đăng nhập thất bại."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:606
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1394
msgid "Access was denied."
msgstr "Truy cập bị từ chối."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:611
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1405
#, c-format
msgid "Couldn't display \"%s\", because no host \"%s\" could be found."
msgstr "Không hiển thị được \"%s\" vì máy không tìm thấy máy \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:614
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1408
msgid "Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
msgstr ""
"Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thiết đặt proxy của bạn xem có đúng "
"không."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:619
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:140
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1366
#, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid location."
msgstr "\"%s\" không phải là một địa chỉ hợp lệ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:622
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:629
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:142
#: src/nautilus-property-browser.c:1097
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1361
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1369
msgid "Please check the spelling and try again."
msgstr "Vui lòng kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:626
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1358
#, c-format
msgid "Couldn't find \"%s\"."
msgstr "Không thể tìm thấy \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:644
#: src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:71
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1434
msgid "Can't Display Location"
msgstr "Địa chỉ không hiển thị được"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:873
msgid "Sorry, but you can't execute commands from a remote site."
msgstr "Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:875
msgid "This is disabled due to security considerations."
msgstr "Hành động này bị tắt, bởi các lý do an toàn."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:876
msgid "Can't Execute Remote Links"
msgstr "Không thể thực hiện liên kết từ xa"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:886
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:955
msgid "Details: "
msgstr "Chi tiết: "
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:890
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:959
msgid "Error Launching Application"
msgstr "Lỗi khởi động ứng dụng"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:918
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:930
msgid "This drop target only supports local files."
msgstr "Đích thả chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:919
msgid "To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
msgstr ""
"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao các tậo tin này vào một thư mục "
"cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:921
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:933
msgid "Drop Target Only Supports Local Files"
msgstr "Đích thả chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:931
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again. The local files you dropped have already been opened."
msgstr ""
"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao các tập tin này vào một thư "
"mục cục bộ và sau đó thả chúng xuống một lần nữa. Các tậo tin cục bộ mà bạn "
"thả đã được mở."
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:174
msgid "Edit"
msgstr "Hiệu chỉnh"
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:175
msgid "Undo Edit"
msgstr "Hoàn lại hiệu chỉnh"
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:176
msgid "Undo the edit"
msgstr "Hoàn lại hiệu chỉnh"
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:177
msgid "Redo Edit"
msgstr "Làm lại hiệu chỉnh"
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:178
msgid "Redo the edit"
msgstr "Làm lại hiệu chỉnh"
#: nautilus-computer.desktop.in.h:2
msgid "View your computer storage"
msgstr "Xem lưu trữ trên máy tính của bạn"
#: nautilus-file-management-properties.desktop.in.h:1
msgid "Change how files are managed"
msgstr "Thay đổi cách quản lý tập tin"
#: nautilus-file-management-properties.desktop.in.h:2
msgid "File Management"
msgstr "Quản lý tập tin"
#: nautilus-home.desktop.in.h:1 src/file-manager/fm-tree-view.c:1252
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục cá nhân"
#: nautilus-home.desktop.in.h:2
msgid "View your home folder in the Nautilus file manager"
msgstr "Xem thư mục cá nhân của bạn trong trình quản lý tập tin Nautilus"
#: nautilus.desktop.in.h:1
msgid "Browse the filesystem with the file manager"
msgstr "Duyệt hệ thống tập tin với trình duyệt tập tin"
#: nautilus.desktop.in.h:2
msgid "File Browser"
msgstr "Trình duyệt tập tin"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:1
msgid "Factory for Nautilus shell and file manager"
msgstr "Factory cho vỏ và quản lý tập tin của Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:2
msgid "Nautilus factory"
msgstr "Factory của Nautilus factor"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:3
msgid "Nautilus metafile factory"
msgstr "Nautilus metafile factory"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:4
msgid "Nautilus shell"
msgstr "Vỏ Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:5
msgid ""
"Nautilus shell operations that can be done from subsequent command-line "
"invocations"
msgstr "Các hoạt động vỏ của Nautilus mà chúng có thể gọi từ dòng lệnh"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:6
msgid "Produces metafile objects for accessing Nautilus metadata"
msgstr "Sản xuất các đối tượng metafile để truy cập Nautilus metadata"
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:625
msgid "Background"
msgstr "Nền"
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:686
msgid "E_mpty Trash"
msgstr "Đổ _rác"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:696
msgid "Open T_erminal"
msgstr "Mở _Terminal"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:697
msgid "Open a new GNOME terminal window"
msgstr "Mở một cửa sổ thiết bị đầu cuối GNOME mới"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:700
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5739
msgid "Create L_auncher"
msgstr "Tạo _bộ khởi động"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:701
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5740
msgid "Create a new launcher"
msgstr "Tạo bộ khởi động mới"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:704
msgid "Change Desktop _Background"
msgstr "Thay đổi ảnh _nền Desktop"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:705
msgid "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của nền desktop"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:708
msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ rác"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:709
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5768
msgid "Delete all items in the Trash"
msgstr "Xóa tất cả các mục trong sọt rác"
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:798
#: src/nautilus-desktop-window.c:365
msgid "Desktop"
msgstr "Desktop"
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:799
msgid "_Desktop"
msgstr "_Desktop"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:510
#, c-format
msgid "Open %d Window?"
msgid_plural "Open %d Windows?"
msgstr[0] "Mở %d cửa sổ ?"
msgstr[1] "Mở %d cửa sổ ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:511
msgid "Are you sure you want to open all files?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá mọi tập tin không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:512 src/nautilus-location-bar.c:158
#, c-format
msgid "This will open %d separate window."
msgid_plural "This will open %d separate windows."
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
msgstr[1] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:813
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:817
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %d selected item?"
msgid_plural "Are you sure you want to permanently delete the %d selected items?"
msgstr[0] "Bạn có chắc chắn xóa %d mục đã chọn vĩnh viễn không?"
msgstr[1] "Bạn có chắc chắn xóa %d mục đã chọn vĩnh viễn không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:825
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:826
msgid "Delete?"
msgstr "Xóa chứ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:977
msgid "Select Pattern"
msgstr "Chọn theo mẫu"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:993
msgid "_Pattern:"
msgstr "_Mẫu:"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1791
#, c-format
msgid "\"%s\" selected"
msgstr "\"%s\" được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1793
#, c-format
msgid "%d folder selected"
msgid_plural "%d folders selected"
msgstr[0] "%d thư mục được được chọn"
msgstr[1] "%d thư mục được được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1803
#, c-format
msgid " (containing %d item)"
msgid_plural " (containing %d items)"
msgstr[0] " (đang chứa %d mục)"
msgstr[1] " (đang chứa %d mục)"
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1814
#, c-format
msgid " (containing a total of %d item)"
msgid_plural " (containing a total of %d items)"
msgstr[0] " (đang chứa toàn bộ %d mục)"
msgstr[1] " (đang chứa toàn bộ %d mục)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1830
#, c-format
msgid "\"%s\" selected (%s)"
msgstr "\"%s\" được chọn (%s)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1834
#, c-format
msgid "%d item selected (%s)"
msgid_plural "%d items selected (%s)"
msgstr[0] "%d mục được chọn (%s)"
msgstr[1] "%d mục được chọn (%s)"
#. Folders selected also, use "other" terminology
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1842
#, c-format
msgid "%d other item selected (%s)"
msgid_plural "%d other items selected (%s)"
msgstr[0] "%d mục khác được chọn (%s)"
msgstr[1] "%d mục khác được chọn (%s)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1863
#, c-format
msgid "%s, Free space: %s"
msgstr "%s, Vùng trống: %s"
#. This is marked for translation in case a localizer
#. * needs to change ", " to something else. The comma
#. * is between the message about the number of folders
#. * and the number of items in those folders and the
#. * message about the number of other items and the
#. * total size of those items.
#.
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1888
#, c-format
msgid "%s%s, %s"
msgstr "%s%s, %s"
#. Note that the number of items actually displayed varies somewhat due
#. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that
#. * no more than the constant limit are displayed.
#.
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1958
#, c-format
msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
msgstr ""
"Thư mục \"%s\" chứa quá nhiều tập tin hơn mà Nautilus không thể xử lý được. "
"Một vài tập tin sẽ không được hiển thị."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1964
msgid "Some files will not be displayed."
msgstr "Vài tập tin sẽ không hiển thị."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1965
msgid "Too Many Files"
msgstr "Quá nhiều tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3113
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
msgstr ""
"Không thể chuyển tập tin vào sọt rác được, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3114
#, c-format
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
msgstr "Không thể cho tập tin \"%s\" vào Sọt rác."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3118
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
msgstr "Không thể cho vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa ngay lập tức không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3121
msgid "Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
msgstr ""
"Không thể cho vài mục vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3128
msgid "Delete Immediately?"
msgstr "Xoá ngay lập tức chứ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3160
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\" from the trash?"
msgstr "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn \"%s\" trong sọt rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3164
#, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected item from the "
"trash?"
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected items from the "
"trash?"
msgstr[0] ""
"Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn %d các mục đã chọn trong sọt rác "
"không?"
msgstr[1] ""
"Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn %d các mục đã chọn trong sọt rác "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3173
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
msgstr "Nếu bạn xóa một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3174
msgid "Delete From Trash?"
msgstr "Đổ rác chứ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3658
#, c-format
msgid "Open with \"%s\""
msgstr "Mở với \"%s\""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3659
#, c-format
msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
msgstr "Dùng \"%s\" để mở mục đã chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3748
#, c-format
msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
msgstr "Bạn có muốn chạy \"%s\", hoặc hiển thị nội dung của nó không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3750
#, c-format
msgid "\"%s\" is an executable text file."
msgstr "\"%s\" là tập tin văn bản thực thi."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3756
msgid "Run or Display?"
msgstr "Thực thi hoặc hiển thị?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3757
msgid "Run in _Terminal"
msgstr "Chạy trong _Terminal"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3758
msgid "_Display"
msgstr "_Hiển thị"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3761
msgid "_Run"
msgstr "_Chạy"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4147
#, c-format
msgid "Cannot open %s"
msgstr "Không thể mở %s"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4150
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" indicates that this file is of type \"%s\". The contents "
"of the file indicate that the file is of type \"%s\". If you open this file, "
"the file might present a security risk to your system.\n"
"\n"
"Do not open the file unless you created the file yourself, or received the "
"file from a trusted source. To open the file, rename the file to the correct "
"extension for \"%s\", then open the file normally. Alternatively, use the "
"Open With menu to choose a specific application for the file. "
msgstr ""
"Tập tin \"%s\" chỉ ra rằng tập tin này thuộc loại \"%s\". Nội dung của tập "
"tin lại chỉ ra rằng tập tin thuộc loại \"%s\". Nếu bạn mở tập tin này, tập "
"tin có thể chứa một rủi ro về an toàn cho hệ thống của bạn.\n"
"\n"
"Đừng mở tập tin này trừ khi chính bạn đã tạo ra nó, hoặc nhận được nó từ "
"nguồn đáng tin cậy. Để mở tập tin, hãy đổi tên nó sang dạng mở rộng đúng cho "
"\"%s\", sau đó mở tập tin bình thường. Ngoài ra có thể dùng menu \"Mở với\" "
"để chọn ứng dụng cụ thể để mở tập tin."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4571
#, c-format
msgid "Run \"%s\" on any selected items"
msgstr "Thực hiện \"%s\" trên tất cả các mục đã chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4820
#, c-format
msgid "Create Document from template \"%s\""
msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu \"%s\""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5026
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
msgstr "Tất cả các tập tin khả thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên menu Script."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5028
msgid ""
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items "
"as input."
msgstr ""
"Chọn một script từ menu sẽ chạy script đó với đầu vào của script là những "
"mục đã chọn."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5030
msgid "About Scripts"
msgstr "Giới thiệu Scripts"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5031
msgid ""
"All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. "
"Choosing a script from the menu will run that script.\n"
"\n"
"When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file "
"names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp "
"content), scripts will be passed no parameters.\n"
"\n"
"In all cases, the following environment variables will be set by Nautilus, "
"which the scripts may use:\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected "
"files (only if local)\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window"
msgstr ""
"Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong Scripts "
"menu. Việc chọn một script từ menu sẽ chạy script đó.\n"
"\n"
"Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các script sẽ bỏ qua tên các tập tin "
"được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (vd: thư mục hiển thị web hay "
"nội dung ftp), các script sẽ được bỏ qua các tham số.\n"
"\n"
"Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các "
"script có thể dùng:\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths cho các tập tin "
"được chọn (nếu là cục bộ)\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs cho tập tin được chọn\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho địa điểm hiện thời\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5194
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:895
#, c-format
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste Files command"
msgstr "\"%s\" sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5198
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:899
#, c-format
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste Files command"
msgstr "\"%s\" sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5205
#, c-format
msgid "The %d selected item will be moved if you select the Paste Files command"
msgid_plural "The %d selected items will be moved if you select the Paste Files command"
msgstr[0] "%d các mục được chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
msgstr[1] "%d các mục được chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5212
#, c-format
msgid "The %d selected item will be copied if you select the Paste Files command"
msgid_plural "The %d selected items will be copied if you select the Paste Files command"
msgstr[0] "%d các mục được chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
msgstr[1] "%d các mục được chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh Dán tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5293
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:975
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
msgstr "Không có gì trong bảng trích giữ để dán được."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5400
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6783
msgid "Mount Error"
msgstr "Lỗi Gắn kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5457
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1060
msgid "Unmount Error"
msgstr "Lỗi bỏ Gắn kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5470
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1057
msgid "Eject Error"
msgstr "Lổi Đẩy ra"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5619
#, c-format
msgid "Connect to Server %s"
msgstr "Kết nối đến Máy chủ %s"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5624
msgid "_Connect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5638
msgid "Link _name:"
msgstr "Tên _liên kết:"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5716
msgid "Create _Document"
msgstr "Tạo _Tài liệu"
#. name, stock id, label
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5717
msgid "Open Wit_h"
msgstr "Mở _với"
#. name, stock id, label
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5718
msgid "Choose a program with which to open the selected item"
msgstr "Chọn một chương trình để mở các mục đã chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5719
msgid "_Scripts"
msgstr "_Script"
#. name, stock id, label
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5720
msgid "Run or manage scripts from ~/.gnome2/nautilus-scripts"
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các script từ ~/.gnome2/nautilus-scripts"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5722
msgid "_Properties"
msgstr "_Thuộc tính"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5723
msgid "View or modify the properties of each selected item"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tính chất của mỗi mục được chọn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5730
msgid "Create _Folder"
msgstr "Tạo _Thư mục"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5731
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5733
msgid "No templates Installed"
msgstr "Chưa cài mẫu"
#. name, stock id, label
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5735
msgid "_Empty File"
msgstr "Tập tin _rỗng"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5736
msgid "Create a new empty file inside this folder"
msgstr "Tạo một tập tin rỗng bên trong thư mục này"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5743
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6220
msgid "_Open"
msgstr "_Mở"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5744
msgid "Open the selected item in this window"
msgstr "Mở một mục đã chọn trong cửa sổ này"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5751
msgid "Open in Navigation Window"
msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5752
msgid "Open each selected item in a navigation window"
msgstr "Mở các mục được chọn trong cửa sổ duyệt"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5755
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5759
msgid "Open with Other _Application..."
msgstr "Mở với Ứng dụng _khác..."
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5756
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5760
msgid "Choose another application with which to open the selected item"
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở các mục đã chọn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5763
msgid "_Open Scripts Folder"
msgstr "_Mở thư mục các script"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5764
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các script xuất hiện trong thực đơn này"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5771
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6328
msgid "Cu_t Files"
msgstr "_Cắt tập tin"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5772
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste Files command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển với lệnh \"Dán tập tin\""
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5775
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6337
msgid "_Copy Files"
msgstr "_Sao chép Tập tin"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5776
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste Files command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao với lệnh \"Dán tập tin\""
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5779
msgid "_Paste Files"
msgstr "_Dán tập tin"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5780
msgid "Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command"
msgstr ""
"Chuyển hoặc sao các tập tin đã được chọn truớc đây bởi một lệnh như Cắt hay "
"Sao tập tin"
#. We make accelerator "" instead of null here to not inherit the stock
#. accelerator for paste
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5785
msgid "_Paste Files Into Folder"
msgstr "_Dán tập tin vào thư mục"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5786
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command "
"into the selected folder"
msgstr ""
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn truớc đó bằng lệnh Cắt tập "
"tin hoặc Chép tập tin, vào thư mục được chọn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5789
msgid "Select _All Files"
msgstr "Chọn _mọi tập tin"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5790
msgid "Select all items in this window"
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5793
msgid "Select _Pattern"
msgstr "Chọn theo _mẫu"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5794
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ khớp với mẫu được cho"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5797
msgid "D_uplicate"
msgstr "Tạo bản _sao"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5798
msgid "Duplicate each selected item"
msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5801
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6297
msgid "Ma_ke Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5802
msgid "Create a symbolic link for each selected item"
msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5805
msgid "_Rename..."
msgstr "Đổi _tên..."
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5806
msgid "Rename selected item"
msgstr "Đổi tên mục đã chọn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5809
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6263
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6581
msgid "Mo_ve to Trash"
msgstr "_Cho vào Sọt rác"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5810
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6264
msgid "Move each selected item to the Trash"
msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Sọt rác"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5813
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6282
msgid "_Delete"
msgstr "_Xóa"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5814
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5817
msgid "Reset View to _Defaults"
msgstr "Đặt khung xem về _mặc định"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5818
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
msgstr ""
"Đặt lại xắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
"này"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5821
msgid "Connect To This Server"
msgstr "Kết nối đến Máy chủ này"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5822
msgid "Make a permanent connection to this server"
msgstr "Tạo kết nối bền vững cho máy chủ này"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5825
msgid "_Mount Volume"
msgstr "_Gắn kết Khối"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5826
msgid "Mount the selected volume"
msgstr "Gắn kết khối được chọn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5829
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:745
msgid "_Unmount Volume"
msgstr "_Bỏ gắn kết Khối"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5830
msgid "Unmount the selected volume"
msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5833
msgid "_Eject"
msgstr "Đẩy _ra"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5834
msgid "Eject the selected volume"
msgstr "Đẩy thiết bị được chọn ra"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5837
msgid "Open File and Close window"
msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5844
msgid "Show _Hidden Files"
msgstr "Hiện tập tin ẩ_n"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5845
msgid "Toggles the display of hidden files in the current window"
msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6209
#, c-format
msgid "_Open with \"%s\""
msgstr "_Mở với \"%s\""
#. add the "open in new window" menu item
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6229
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6231
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1110
#, c-format
msgid "Open in New Window"
msgid_plural "Open in %d New Windows"
msgstr[0] "Mở trong cửa sổ mới"
msgstr[1] "Mở trong %d cửa sổ mới"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6238
msgid "_Browse Folder"
msgstr "_Duyệt Thư mục"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6240
msgid "_Browse Folders"
msgstr "_Duyệt Thư mục"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6259
msgid "_Delete from Trash"
msgstr "_Xóa khỏi sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6260
msgid "Delete all selected items permanently"
msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6296
msgid "Ma_ke Links"
msgstr "Tạo _liên kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6327
msgid "Cu_t File"
msgstr "_Cắt tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6336
msgid "_Copy File"
msgstr "_Sao tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6572
msgid "The link is broken, do you want to move it to the Trash?"
msgstr "Liên kết này đã hỏng, bạn có muốn chuyển nó vào Sọt rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6574
msgid "This link can't be used, because it has no target."
msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6576
#, c-format
msgid "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
msgstr ""
"Không thể dùng liên kết này vì đối tượng liên kết của nó là \"%s\" không tồn "
"tại."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6581
msgid "Broken Link"
msgstr "Liên kết hỏng"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6901
#, c-format
msgid "Opening \"%s\"."
msgstr "Đang mở \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6908
msgid "Cancel Open?"
msgstr "Có hủy mở không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7784
msgid "Download location?"
msgstr "Vị trí tải về?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7787
msgid "You can download it or make a link to it."
msgstr "Bạn có thể tải nó về hoặc tạo liên kết tới nó."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7790
#, fuzzy
msgid "Make a _Link"
msgstr "Tạo _liên kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7794
msgid "_Download"
msgstr "_Tải về"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7851
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7873
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7987
msgid "Drag and drop is not supported."
msgstr "Không hỗ trợ kéo-thả."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7852
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
msgstr "Chỉ hỗ trợ kéo-thả trên hệ thống tập tin cục bộ."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7853
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7875
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7989
msgid "Drag and Drop Error"
msgstr "Lỗi kéo-thả"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7874
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:7988
msgid "An invalid drag type was used."
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:337 src/file-manager/fm-ditem-page.c:348
msgid "Comment"
msgstr "Ghi chú"
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:340
msgid "URL"
msgstr "URL"
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:344
msgid "Link"
msgstr "liên kết"
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:351
msgid "Command"
msgstr "Lệnh"
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:355
msgid "Launcher"
msgstr "Bộ khởi động"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:57
#, c-format
msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:61
#, c-format
msgid "\"%s\" couldn't be found. Perhaps it has recently been deleted."
msgstr "Không tìm thấy \"%s\". Có lẽ nó đã vừa mới bị xóa."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:68
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't display all the contents of \"%s\"."
msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị toàn bộ nội dung của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:71
msgid "The folder contents could not be displayed."
msgstr "Không thể hiển thị nội dung thư mục."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:72
msgid "Error Displaying Folder"
msgstr "Lỗi hiển thị thư mục"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:103
#, c-format
msgid "The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name."
msgstr "Tên \"%s\" đã được dùng trong thư mục này. Xin hãy dùng một tên khác."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:108
#, c-format
msgid "There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
msgstr ""
"Không có \"%s\" ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
"không?"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:113
#, c-format
msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:118
#, c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please "
"use a different name."
msgstr ""
"Tên \"%s\" là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự \"/\". Xin hãy dùng một tên "
"khác."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:122
#, c-format
msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
msgstr "Tên \"%s\" là không hợp lệ. Xin hãy dùng một tên khác."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:128
#, c-format
msgid "Couldn't change the name of \"%s\" because it is on a read-only disk"
msgstr "Không thể thay đổi tên của \"%s\" vì vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:137
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't rename \"%s\" to \"%s\"."
msgstr "Rất tiếc, không thể đổi tên \"%s\" thành \"%s\" được."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:144
msgid "The item could not be renamed."
msgstr "Không thể đổi tên mục."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:145
msgid "Renaming Error"
msgstr "Lỗi khi đổi tên"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:165
#, c-format
msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:169
#, c-format
msgid "Couldn't change the group of \"%s\" because it is on a read-only disk"
msgstr "Không thể thay đổi nhóm của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:177
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the group of \"%s\"."
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:181
msgid "The group could not be changed."
msgstr "Không thể thay đổi nhóm."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:181
msgid "Error Setting Group"
msgstr "Lỗi khi tạo nhóm"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:203
#, c-format
msgid "Couldn't change the owner of \"%s\" because it is on a read-only disk"
msgstr "Không thể thay đổi chủ của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:210
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the owner of \"%s\"."
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:213
msgid "The owner could not be changed."
msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:213
msgid "Error Setting Owner"
msgstr "Lỗi khi thay đổi chủ"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:235
#, c-format
msgid "Couldn't change the permissions of \"%s\" because it is on a read-only disk"
msgstr "Không thể thay đổi quyền truy nhập của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:242
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the permissions of \"%s\"."
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy nhập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:245
msgid "The permissions could not be changed."
msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:246
msgid "Error Setting Permissions"
msgstr "Lỗi khi thiết đặt quyền truy nhập"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:312
#, c-format
msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"."
msgstr "Đổi tên \"%s\" thành \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:317
msgid "Cancel Rename?"
msgstr "Có hủy đổi tên không?"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:134
msgid "by _Name"
msgstr "theo _tên"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:135 src/file-manager/fm-icon-view.c:1431
msgid "Keep icons sorted by name in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:141
msgid "by _Size"
msgstr "theo _kích thước"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:142 src/file-manager/fm-icon-view.c:1435
msgid "Keep icons sorted by size in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:148
msgid "by _Type"
msgstr "theo _loại"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:149 src/file-manager/fm-icon-view.c:1439
msgid "Keep icons sorted by type in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo dạng với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:155
msgid "by Modification _Date"
msgstr "theo ngày _sửa đổi"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:156 src/file-manager/fm-icon-view.c:1443
msgid "Keep icons sorted by modification date in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo sự sửa đổi ngày với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:162
msgid "by _Emblems"
msgstr "theo _hình tượng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:163 src/file-manager/fm-icon-view.c:1447
msgid "Keep icons sorted by emblems in rows"
msgstr "Giữ biểu tượng được xếp theo từng hàng hình tượng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1391
msgid "Arran_ge Items"
msgstr "_Sắp xếp các mục"
#. name, stock id, label
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1393
msgid "Str_etch Icon"
msgstr "_Co dãn biểu tượng"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1394
msgid "Make the selected icon stretchable"
msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1397 src/file-manager/fm-icon-view.c:1548
msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1398
msgid "Restore each selected icon to its original size"
msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích thước nguyên dạng"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1401
msgid "Clean _Up by Name"
msgstr "_Sắp gọn theo tên"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1402
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
msgstr "Xắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng chéo lên nhau"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1408
msgid "Compact _Layout"
msgstr "Bố trí _chặt"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1409
msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1413
msgid "Re_versed Order"
msgstr "Thứ tự _ngược"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1414
msgid "Display icons in the opposite order"
msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại"
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1418
msgid "_Keep Aligned"
msgstr "_Giữ ngay hàng"
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1419
msgid "Keep icons lined up on a grid"
msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1426
msgid "_Manually"
msgstr "Sắp xếp bằng _tay"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1427
msgid "Leave icons wherever they are dropped"
msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1430
msgid "By _Name"
msgstr "Theo _tên"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1434
msgid "By _Size"
msgstr "Theo _kích thước"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1438
msgid "By _Type"
msgstr "Theo _loại"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1442
msgid "By Modification _Date"
msgstr "Theo ngày _thay đổi"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1446
msgid "By _Emblems"
msgstr "Theo _Hình tượng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1549
msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước _gốc"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1910
#, c-format
msgid "pointing at \"%s\""
msgstr "Chỉ vào \"%s\""
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2673
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2674
msgid "_Icons"
msgstr "_Biểu tượng"
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1593
#, c-format
msgid "%s Visible Columns"
msgstr "%s Cột nhìn thấy"
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1612
msgid "Choose the order of information to appear in this folder."
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này."
#. name, stock id
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1654
msgid "Visible _Columns..."
msgstr "_Cột hiển thị..."
#. label, accelerator
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1655
msgid "Select the columns visible in this folder"
msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"
#: src/file-manager/fm-list-view.c:2305
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: src/file-manager/fm-list-view.c:2306
msgid "_List"
msgstr "_Danh sách"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:482
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time!"
msgstr "Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm!"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:483
#: src/nautilus-information-panel.c:548
msgid "Please drag just one image to set a custom icon."
msgstr "Hãy kéo chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:484
#: src/nautilus-information-panel.c:549
msgid "More Than One Image"
msgstr "Nhiều hơn một ảnh"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:493
#: src/nautilus-information-panel.c:568
msgid "The file that you dropped is not local."
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:494
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:501
#: src/nautilus-information-panel.c:569
msgid "You can only use local images as custom icons."
msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:495
#: src/nautilus-information-panel.c:570
msgid "Local Images Only"
msgstr "Chỉ ảnh cục bộ thôi"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:500
#: src/nautilus-information-panel.c:575
msgid "The file that you dropped is not an image."
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:502
#: src/nautilus-information-panel.c:577
msgid "Images Only"
msgstr "Chỉ có ảnh"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:927
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1203
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:935
#, c-format
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính %s"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1449
msgid "Cancel Group Change?"
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1450
msgid "Changing group."
msgstr "Thay đổi nhóm."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1611
msgid "Cancel Owner Change?"
msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1612
msgid "Changing owner."
msgstr "Thay đổi chủ."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1818
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1820
msgid "unreadable"
msgstr "không đọc được"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1830
#, c-format
msgid "%d item, with size %s"
msgid_plural "%d items, totalling %s"
msgstr[0] "%d mục, tổng cộng %s"
msgstr[1] "%d mục, tổng cộng %s"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1839
msgid "(some contents unreadable)"
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
#. Also set the title field here, with a trailing carriage return &
#. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the
#. * "Contents:" title to line up with the first line of the
#. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I
#. * couldn't think of one.
#.
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1856
msgid "Contents:"
msgstr "Nội dung:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2247
msgid "Basic"
msgstr "Cơ bản"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2275
msgid "_Names:"
msgstr "_Tên:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2277
msgid "_Name:"
msgstr "_Tên:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2326
msgid "Type:"
msgstr "Dạng:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2328
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2338
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2344
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2351
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2355
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2363
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2369
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2378
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2384
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2977
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2998
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3089
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3093
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3097
msgid "--"
msgstr "--"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2336
msgid "Size:"
msgstr "Kích thước:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2342 src/nautilus-location-bar.c:60
msgid "Location:"
msgstr "Địa chỉ:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2349
msgid "Volume:"
msgstr "Khối:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2353
msgid "Free space:"
msgstr "Không gian trống:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2361
msgid "Link target:"
msgstr "Đích liên kết:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2367
msgid "MIME type:"
msgstr "Dạng MIME:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2376
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2382
msgid "Accessed:"
msgstr "Truy cập:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2398
msgid "_Select Custom Icon..."
msgstr "_Chọn biểu tượng riêng..."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2404
msgid "_Remove Custom Icon"
msgstr "_Xóa biểu tượng riêng"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2471
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:1045
msgid "Emblems"
msgstr "Hình Tượng"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2756
msgid "_Read"
msgstr "Đọ_c"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2758
msgid "_Write"
msgstr "_Ghi"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2760
msgid "E_xecute"
msgstr "_Thực thi"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2843
msgid "Set _user ID"
msgstr "Đặt _User ID"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2848
msgid "Special flags:"
msgstr "Cờ đặc biệt:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2851
msgid "Set gro_up ID"
msgstr "Đặt _Group ID"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2853
msgid "_Sticky"
msgstr "_Sticky"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2952
msgid "You are not the owner, so you can't change these permissions."
msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2966
msgid "File _owner:"
msgstr "_Chủ tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2972
msgid "File owner:"
msgstr "Chủ tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2983
msgid "_File group:"
msgstr "_Nhóm tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2992
msgid "File group:"
msgstr "Nhóm tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3004
msgid "Owner:"
msgstr "Chủ:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3005
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3006
msgid "Others:"
msgstr "Người khác:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3088
msgid "Text view:"
msgstr "Xem văn bản:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3092
msgid "Number view:"
msgstr "Xem số:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3096
msgid "Last changed:"
msgstr "Thay đổi cuối cùng:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3102
#, c-format
msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3105
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của các tập tin được chọn."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3263
msgid "There was an error displaying help."
msgstr "Lỗi hiển thị trợ giúp."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3263
msgid "Couldn't Show Help"
msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3305
msgid "Open With"
msgstr "Mở với"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3643
msgid "Cancel Showing Properties Window?"
msgstr "Có hủy bỏ hiển thị cửa sổ tính chất không?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3644
msgid "Creating Properties window."
msgstr "Tạo cửa sổ thuộc tính."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3801
msgid "Select an icon"
msgstr "Chọn biểu tượng"
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1200
msgid "(Empty)"
msgstr "(Rỗng)"
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1200
msgid "Loading..."
msgstr "Đang nạp..."
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:745
msgid "E_ject"
msgstr "Đẩy _ra"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1099
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#. add the "create folder" menu item
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1123
msgid "Create Folder"
msgstr "Tạo Thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1139
msgid "Cut Folder"
msgstr "Cắt Thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1153
msgid "Copy Folder"
msgstr "Chép Thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1167
msgid "Paste Files into Folder"
msgstr "Dán tập tin vào thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1185
msgid "Move to Trash"
msgstr "Cho vào Sọt rác"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1254
msgid "Filesystem"
msgstr "Hệ thống Tập tin"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1256
msgid "Network Neighbourhood"
msgstr "Hàng xóm Mạng"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1497
msgid "Tree"
msgstr "Cây"
#: src/nautilus-application.c:251
msgid "Couldn't Create Required Folder"
msgstr "Không thể tạo thư mục theo yêu cầu"
#: src/nautilus-application.c:252
#, c-format
msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"."
msgstr "Không thể tạo các thư mục \"%s\" theo yêu cầu."
#: src/nautilus-application.c:254
msgid ""
"Before running Nautilus, please create the following folder, or set "
"permissions such that Nautilus can create it."
msgstr ""
"Trước khi chạy Nautilus, vui lòng tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền để "
"Nautilus có thể tạo nó."
#: src/nautilus-application.c:257
msgid "Couldn't Create Required Folders"
msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu"
#: src/nautilus-application.c:258
#, c-format
msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s."
msgstr "Nautilus không thể tạo thư mục cần thiết sau: %s."
#: src/nautilus-application.c:260
msgid ""
"Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
"such that Nautilus can create them."
msgstr ""
"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền sử dụng mà "
"Nautilus có thể tạo chúng."
#: src/nautilus-application.c:328
msgid "Link To Old Desktop"
msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
#: src/nautilus-application.c:344
msgid "A link called \"Link To Old Desktop\" has been created on the desktop."
msgstr "Liên kết tên \"Link to Old Desktop\" đã được tạo trên màn hình nền."
#: src/nautilus-application.c:345
msgid ""
"The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. You can open "
"the link and move over the files you want, then delete the link."
msgstr ""
"Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME 2.4. Bạn có thể "
"mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, sau đó xóa "
"liên kết đi."
#: src/nautilus-application.c:347
msgid "Migrated Old Desktop"
msgstr "Desktop cũ đã chuyển đổi"
#. Can't register myself due to trouble locating the
#. * Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
#. * launch Nautilus with an LD_LIBRARY_PATH that
#. * doesn't include the directory containing the oaf
#. * library. It could also happen if the
#. * Nautilus_Shell.server file was not present for some
#. * reason. Sometimes killing oafd and gconfd fixes
#. * this problem but we don't exactly understand why,
#. * since neither of the above causes explain it.
#.
#: src/nautilus-application.c:506
msgid ""
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
"installing Nautilus again."
msgstr ""
"Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh \"bonobo-slay\" từ "
"console thì có thể sửa vấn đề này. Nếu không được, hãy thử khởi động lại máy "
"hoặc cài đặt lại Nautilus."
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame.
#: src/nautilus-application.c:512
msgid ""
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
"installing Nautilus again.\n"
"\n"
"Bonobo couldn't locate the Nautilus_shell.server file. One cause of this "
"seems to be an LD_LIBRARY_PATH that does not include the bonobo-activation "
"library's directory. Another possible cause would be bad install with a "
"missing Nautilus_Shell.server file.\n"
"\n"
"Running \"bonobo-slay\" will kill all Bonobo Activation and GConf processes, "
"which may be needed by other applications.\n"
"\n"
"Sometimes killing bonobo-activation-server and gconfd fixes the problem, but "
"we don't know why.\n"
"\n"
"We have also seen this error when a faulty version of bonobo-activation was "
"installed."
msgstr ""
"Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh \"bonobo-slay\" từ console có thể "
"giải quyết vấn đề. Nếu không được, bạn cần khởi động lại máy hay cài đặt lại "
"Nautilus.\n"
"\n"
"Bonobo không thể định vị tập tin Nautilus_shell.server. Một nguyên nhân có "
"thể do LD_LIBRARY_PATH không bao hàm thư mục chứa thư viện bonobo-"
"activation. Nguyên nhân khác có thể là do việc cài đặt sai làm thiếu tập tin "
"Nautilus_Shell.server.\n"
"\n"
"Chạy \"bonobo-slay\" sẽ giệt mọi Bonobo Activation và GConf processes, những "
"cái cần cho các ứng dụng khác.\n"
"\n"
"Đôi khi, giệt bonobo-activation-server và gconfd giúp giải quyết trục trặc, "
"nhưng chúng tôi không biết là vì sao.\n"
"\n"
"Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản không đúng của "
"bonobo-activation."
#. Some misc. error (can never happen with current
#. * version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
#. * program.
#.
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42537: Looks like this does happen with the
#. * current OAF. I guess I read the code wrong. Need to figure out when and make a
#. * good message.
#.
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42538: When can this happen?
#: src/nautilus-application.c:542 src/nautilus-application.c:560
#: src/nautilus-application.c:567
msgid "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error."
msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì có một lỗi không mong muốn."
#: src/nautilus-application.c:543
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to register the file manager view server."
msgstr ""
"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì có lỗi không mong muốn ở Bonobo khi cố "
"gắng đăng ký với máy chủ xem trình quản lý tập tin."
#: src/nautilus-application.c:561
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to locate the factory.Killing bonobo-activation-server and "
"restarting Nautilus may help fix the problem."
msgstr ""
"Hiện thời không thể dùng Nautilus do lỗi không mong muốn từ Bonobo khi cố "
"gắng định vị factory. Việc giệt bonobo-activation-server và khởi chạy lại "
"Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
#: src/nautilus-application.c:568
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to locate the shell object. Killing bonobo-activation-server and "
"restarting Nautilus may help fix the problem."
msgstr ""
"Hiện thời không thể dùng Nautilus do lỗi không mong muốn từ Bonobo khi cố "
"gắng định vị một đối tượng shell. Việc giệt bonobo-activation-server và khởi "
"chạy lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
#: src/nautilus-bookmarks-window.c:154
#: src/nautilus-file-management-properties.c:229
#: src/nautilus-property-browser.c:1446 src/nautilus-window-menus.c:502
#, c-format
msgid ""
"There was an error displaying help: \n"
"%s"
msgstr ""
"Lỗi hiển thị trợ giúp: \n"
"%s"
#: src/nautilus-bookmarks-window.c:188
msgid "No bookmarks defined"
msgstr "Không có Đánh dấu nào được định nghĩa"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:1
msgid "<b>_Bookmarks</b>"
msgstr "<b>Đánh _Dấu</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:2
msgid "<b>_Location</b>"
msgstr "<b>Đị_a chỉ:</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:3
msgid "<b>_Name</b>"
msgstr "<b>_Tên</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:4
msgid "Edit Bookmarks"
msgstr "Biên soạn các Đánh dấu"
#: src/nautilus-connect-server-dialog-main.c:66
#, c-format
msgid "Can't display location \"%s\""
msgstr "Không thể hiển thị địa chỉ \"%s\""
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:143
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:158
msgid "Can't Connect to Server"
msgstr "Không thể kết nối đến Máy chủ"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:156
msgid "You must enter a name for the server."
msgstr "Bạn phải nhập tên cho máy chủ."
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:157
msgid "Please enter a name and try again."
msgstr "Vui lòng nhập tên và thử lại."
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:269 src/nautilus-window.c:961
#, c-format
msgid "%s on %s"
msgstr "%s trên %s"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:388
msgid "_Location (URI):"
msgstr "Đị_a chỉ (URI):"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:432
msgid "_Server:"
msgstr "_Máy chủ:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:451
msgid "Optional information:"
msgstr "Thông tin tùy chọn:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:463
msgid "_Share:"
msgstr "_Chia sẻ:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:484
msgid "_Port:"
msgstr "_Cổng:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:504
msgid "_Folder:"
msgstr "_Thư mục:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:524
msgid "_User Name:"
msgstr "_Tên người dùng:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:547
msgid "_Name to use for connection:"
msgstr "_Tên dùng cho kết nối:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:605
msgid "Connect to Server"
msgstr "Kết nối đến Máy chủ"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:622
msgid "Service _type:"
msgstr "Loại _dịch vụ:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:631
msgid "SSH"
msgstr "SSH"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:633
msgid "Public FTP"
msgstr "FTP Công cộng"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:635
msgid "FTP (with login)"
msgstr "FTP (có đăng nhập)"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:637
msgid "Windows share"
msgstr "Chia sẻ Windows"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:639
msgid "WebDAV (HTTP)"
msgstr "WebDAV (HTTP)"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:641
msgid "Secure WebDAV (HTTPS)"
msgstr "WebDAV Bảo toàn (HTTPS)"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:643
msgid "Custom Location"
msgstr "Địa chỉ Tự chọn"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:693
msgid "Browse _Network"
msgstr "Duyệt _Mạng"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:699
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:241
#, c-format
msgid "Couldn't remove emblem with name '%s'."
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng tên '%s'."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:242
msgid ""
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one you "
"added yourself."
msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:243
msgid "Couldn't Remove Emblem"
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:276
#, c-format
msgid "Couldn't rename emblem with name '%s'."
msgstr "Không thể đổi hình tượng tên '%s'."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:277
msgid ""
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you "
"added yourself."
msgstr "Có thể vì đây là hình tượng vĩnh viễn, không phải do bạn tự thêm vào."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:278
msgid "Couldn't Rename Emblem"
msgstr "Không thể đổi tên hình tượng"
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:297
msgid "Rename Emblem"
msgstr "Đổi tên hình tượng"
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:316
msgid "Enter a new name for the displayed emblem:"
msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:"
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:370
msgid "Rename"
msgstr "Đổi tên"
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:542
msgid "Add Emblems..."
msgstr "Thêm hình tượng..."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:558
msgid ""
"Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
msgstr ""
"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
"nhận biết hình tượng."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:560
msgid ""
"Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
msgstr ""
"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
"biết hình tượng."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:779
msgid "Some of the files could not be added as emblems."
msgstr "Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:779 src/nautilus-emblem-sidebar.c:781
msgid "The emblems do not appear to be valid images."
msgstr "Những hình tượng này có vẻ không phải là ảnh hợp lệ."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:779 src/nautilus-emblem-sidebar.c:781
msgid "Couldn't Add Emblems"
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:781
msgid "None of the files could be added as emblems."
msgstr "Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:802 src/nautilus-emblem-sidebar.c:827
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:877
msgid "The emblem cannot be added."
msgstr "Không thể thêm hình tượng."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:802
msgid "The dragged text was not a valid file location."
msgstr "Chuỗi được kéo không phải địa chỉ tập tin hợp lệ."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:802 src/nautilus-emblem-sidebar.c:827
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:877
msgid "Couldn't Add Emblem"
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:822 src/nautilus-emblem-sidebar.c:876
#, c-format
msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image."
msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
#: src/nautilus-emblem-sidebar.c:825
msgid "The dragged file does not appear to be a valid image."
msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."
#: src/nautilus-file-management-properties.c:307
msgid "None"
msgstr "Không"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:1
msgid " "
msgstr " "
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:2
msgid "1 GB"
msgstr "1 GB"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:5
msgid "100 KB"
msgstr "100 KB"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:21
msgid "500 KB"
msgstr "500 KB"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:24
msgid "<span weight=\"bold\">Behavior</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Ứng xử</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:25
msgid "<span weight=\"bold\">Date</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Ngày</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:26
msgid "<span weight=\"bold\">Default View</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Khung xem mặc định</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:27
msgid "<span weight=\"bold\">Executable Text Files</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản thực thi được</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:28
msgid "<span weight=\"bold\">Folders</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thư mục</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:29
msgid "<span weight=\"bold\">Icon Captions</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chú giải biểu tượng</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:30
msgid "<span weight=\"bold\">Icon View Defaults</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem biểu tượng</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:31
msgid "<span weight=\"bold\">List Columns</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Cột danh sách</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:32
msgid "<span weight=\"bold\">List View Defaults</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem danh sách</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:33
msgid "<span weight=\"bold\">Other Previewable Files</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin có thể xem trước khác</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:34
msgid "<span weight=\"bold\">Sound Files</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin âm thanh</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:35
msgid "<span weight=\"bold\">Text Files</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:36
msgid "<span weight=\"bold\">Trash</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Sọt rác</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:37
msgid "<span weight=\"bold\">Tree View Defaults</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc Định của Khung Xem kiểu Cây</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:38
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:39
msgid "Always open in _browser windows"
msgstr "Luôn mở trong _cửa sổ duyệt"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:40
msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
msgstr "_Hỏi trước khi đổ rác hoặc xóa tập tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:41
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:47
msgid ""
"Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
"information will appear when zooming in closer."
msgstr ""
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
"hơn khi phóng to hơn."
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:48
msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong khung danh sách."
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:49
msgid "Count _number of items:"
msgstr "Đếm _số lượng các mục:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50
msgid "Default _zoom level:"
msgstr "Cấp _phóng mặc định:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:51
msgid "Display"
msgstr "Hiển thị"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:52
msgid "File Management Preferences"
msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:53
msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
msgstr "Bao gồm lệnh _xóa không đưa vào sọt rác"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:55
msgid "List Columns"
msgstr "Cột danh sách"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:57
msgid "Local Files Only"
msgstr "Chỉ cho tập tin cục bộ"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:58
msgid "MIME type"
msgstr "Dạng MIME"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:59
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:60
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:61
msgid "Preview _sound files:"
msgstr "Nghe thử tập tin â_m thanh:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:62
msgid "Show _only folders"
msgstr "_Chỉ hiển thị thư mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:63
msgid "Show _thumbnails:"
msgstr "Hiển thị ả_nh mẫu:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:64
msgid "Show hidden and _backup files"
msgstr "Hiển thị tập tin _sao lưu và tập tin ẩn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65
msgid "Show te_xt in icons:"
msgstr "Hiển thị _văn bản theo biểu tượng:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:66
msgid "Sort _folders before files"
msgstr "Xếp _thư mục trước tập tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:67
msgid "View _new folders using:"
msgstr "Xem thư mục mớ_i bằng:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:68
msgid "Views"
msgstr "Xem"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:69
msgid "_Arrange items:"
msgstr "_Sắp xếp các mục:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:71
msgid "_Default zoom level:"
msgstr "Cỡ _phóng mặc định:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:72
msgid "_Double click to activate items"
msgstr "Nhấn đú_p để kích hoạt các mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:73
msgid "_Format:"
msgstr "Định _dạng:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:74
msgid "_Only for files smaller than:"
msgstr "_Chỉ với tập tin nhỏ hơn:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:75
msgid "_Run executable text files when they are clicked"
msgstr "_Chạy các tập tin text thực thi được khi chúng được nhấn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:76
msgid "_Single click to activate items"
msgstr "Nhấn đơ_n để kích hoạt các mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:77
msgid "_Text beside icons"
msgstr "_Chữ cạnh hình"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:78
msgid "_Use compact layout"
msgstr "_Dùng cách trình bày gọn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:79
msgid "_View executable text files when they are clicked"
msgstr "_Xem các tập tin text thực thi được khi chúng được nhấn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:80
msgid "date accessed"
msgstr "ngày truy cập"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:81
msgid "date modified"
msgstr "ngày thay đổi"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82
msgid "group"
msgstr "nhóm"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:83
msgid "informal"
msgstr "thông tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:84
msgid "iso"
msgstr "iso"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:85
msgid "locale"
msgstr "locale"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:86
msgid "none"
msgstr "không"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:87
msgid "octal permissions"
msgstr "quyền (bát phân)"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:88
msgid "owner"
msgstr "chủ"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:89
msgid "permissions"
msgstr "quyền"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:90
msgid "size"
msgstr "kích thước"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:91
msgid "type"
msgstr "dạng"
#: src/nautilus-first-time-druid.c:40
msgid ""
"Existence of this file indicates that the Nautilus configuration druid\n"
"has been presented.\n"
"\n"
"You can manually erase this file to present the druid again.\n"
msgstr ""
"Việc tồn tại tập tin này cho thấy đồ thuật cấu hình Nautilus\n"
"đang được hiện diện.\n"
"\n"
"Bạn có thể tự xóa tập tin này để hiện lại đồ thuật.\n"
#: src/nautilus-history-sidebar.c:278
msgid "History"
msgstr "Biên sử"
#: src/nautilus-image-properties-page.c:219
msgid "Camera Brand"
msgstr "Nhãn hiệu Camera"
#: src/nautilus-image-properties-page.c:220
msgid "Camera Model"
msgstr "Kiểu Camera"
#: src/nautilus-image-properties-page.c:221
msgid "Date Taken"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:222
msgid "Exposure Time"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:223
msgid "Exposure Program"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:224
msgid "Aperture Value"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:225
msgid "Metering Mode"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:226
msgid "Flash Fired"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:227
msgid "Focal Length"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:228
msgid "Shutter Speed"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:229
msgid "ISO Speed Rating"
msgstr ""
#: src/nautilus-image-properties-page.c:230
msgid "Software"
msgstr "Phần mềm"
#: src/nautilus-image-properties-page.c:249
#, c-format
msgid ""
"<b>Image Type:</b> %s (%s)\n"
"<b>Resolution:</b> %dx%d pixels\n"
msgid_plural ""
"<b>Image Type:</b> %s (%s)\n"
"<b>Resolution:</b> %dx%d pixels\n"
msgstr[0] ""
"<b>Loại ảnh:</b> %s (%s)\n"
"<b>Độ phân giải:</b> %dx%d pixel\n"
msgstr[1] ""
"<b>Loại ảnh:</b> %s (%s)\n"
"<b>Độ phân giải:</b> %dx%d pixel\n"
#: src/nautilus-image-properties-page.c:264
msgid "Failed to load image information"
msgstr "Không nạp được thông tin ảnh"
#: src/nautilus-image-properties-page.c:414
msgid "loading..."
msgstr "Đang nạp..."
#: src/nautilus-image-properties-page.c:480
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: src/nautilus-information-panel.c:178
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#. add the reset background item, possibly disabled
#: src/nautilus-information-panel.c:397
msgid "Use _Default Background"
msgstr "_Dùng nền sau dạng mặc định"
#: src/nautilus-information-panel.c:547
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time."
msgstr "Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm."
#: src/nautilus-information-panel.c:576
msgid "You can only use images as custom icons."
msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh làm biểu tượng riêng mà thôi."
#: src/nautilus-information-panel.c:891
#, c-format
msgid "Open with %s"
msgstr "Mở với %s"
#: src/nautilus-information-panel.c:984
msgid "Unable to launch the cd burner application."
msgstr "Không thể chạy trình ghi CD."
#: src/nautilus-information-panel.c:985
msgid "Can't Launch CD Burner"
msgstr "không thể chạy trình ghi CD"
#. FIXME: We don't use spaces to pad labels!
#: src/nautilus-information-panel.c:1030
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ _rác"
#. FIXME: We don't use spaces to pad labels!
#: src/nautilus-information-panel.c:1046
msgid "_Write contents to CD"
msgstr "_Ghi nội dung vào CD"
#: src/nautilus-location-bar.c:61
msgid "Go To:"
msgstr "Đi đến:"
#: src/nautilus-location-bar.c:154
#, c-format
msgid "Do you want to view %d location?"
msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?"
msgstr[1] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?"
#: src/nautilus-location-bar.c:170
msgid "View in Multiple Windows?"
msgstr "Có xem trên da cửa sổ không?"
#: src/nautilus-location-dialog.c:139
msgid "Open Location"
msgstr "Mở Địa chỉ"
#: src/nautilus-location-dialog.c:150
msgid "_Location:"
msgstr "Đị_a chỉ:"
#: src/nautilus-main.c:212
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiển tra."
#: src/nautilus-main.c:215
msgid "Create the initial window with the given geometry."
msgstr "Tạo cửa sổ đầu với một cấu hình đã cho."
#: src/nautilus-main.c:215
msgid "GEOMETRY"
msgstr "GEOMETRY"
#: src/nautilus-main.c:217
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URIs đặc biệt rõ ràng."
#: src/nautilus-main.c:219
msgid ""
"Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
"dialog)."
msgstr "Không được quản trị desktop (Bỏ qua phần chỉnh lý trong hội thoại ưa thích)."
#: src/nautilus-main.c:221
msgid "open a browser window."
msgstr "mở cửa sổ duyệt."
#: src/nautilus-main.c:223
msgid "Quit Nautilus."
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
#: src/nautilus-main.c:225
msgid "Restart Nautilus."
msgstr "Khởi động lại Nautilus."
#: src/nautilus-main.c:258
msgid "File Manager"
msgstr "Trình Quản Lý Tập Tin"
#. Set initial window title
#: src/nautilus-main.c:264 src/nautilus-spatial-window.c:330
#: src/nautilus-window-menus.c:442 src/nautilus-window.c:147
msgid "Nautilus"
msgstr "Nautilus"
#. translators: %s is an option (e.g. --check)
#: src/nautilus-main.c:287 src/nautilus-main.c:296 src/nautilus-main.c:301
#, c-format
msgid "nautilus: %s cannot be used with URIs.\n"
msgstr "nautilus: %s không thể được dùng với URI.\n"
#: src/nautilus-main.c:292
#, c-format
msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng được -- check với các lựa chọn khác.\n"
#: src/nautilus-main.c:306
#, c-format
msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI.\n"
#. This is a little joke, shows up occasionally. I only
#. * implemented this feature so I could use this joke.
#.
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:127
msgid "Are you sure you want to forget history?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá biên sử không?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:128
msgid "If you do, you will be doomed to repeat it."
msgstr "Nếu bạn chọn, bạn sẽ bị hành hạ phải lặp đi lặp lại."
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:130
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
msgstr "Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa chỉ mà bạn đã xem không?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:132
msgid "If you clear the list of locations, they will be permanently deleted."
msgstr "Nếu bạn xoá danh sách địa chỉ, chúng sẽ bị xoá vĩnh viễn."
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:138
msgid "Clear History"
msgstr "Xóa biên sử"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:287
msgid ""
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your "
"list?"
msgstr ""
"Bạn có muốn bỏ mọi Đánh dấu tới các địa điểm không tồn tại trong danh sách "
"của bạn không?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:289
#, c-format
msgid "The location \"%s\" does not exist."
msgstr "Địa chỉ \"%s\" không còn tồn tại."
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:292
msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
msgstr "Đánh dấu cho Địa chỉ không tồn tại"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:293
msgid "Remove"
msgstr "Loại bỏ"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:539
msgid "_Go"
msgstr "Đ_i đến"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:540
msgid "_Bookmarks"
msgstr "Đánh _dấu"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:541
msgid "Open New _Window"
msgstr "Mở _cửa sổ mới"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:542
msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho vị trí hiển thị"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:544
msgid "Close _All Windows"
msgstr "Đóng _mọi cửa sổ"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:545
msgid "Close all Navigation windows"
msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:547
msgid "_Location..."
msgstr "Đị_a chỉ..."
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:548
#: src/nautilus-spatial-window.c:582
msgid "Specify a location to open"
msgstr ""
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:550
msgid "Clea_r History"
msgstr "_Xóa biên sử"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:551
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Go và danh sách \"Lùi/Tới\""
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:553
msgid "_Add Bookmark"
msgstr "T_hêm Đánh dấu"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:554
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
msgstr "Thêm một Đánh dấu cho địa chỉ hiện thời vào thực đơn này"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:556
msgid "_Edit Bookmarks"
msgstr "_Biên soạn Đánh dấu"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:557
msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn Đánh dấu trong menu này"
#. name, stock id
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:563
msgid "_Side Pane"
msgstr "Khung _lề"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:564
msgid "Change the visibility of this window's sidebar"
msgstr "Hiện/Ẩn Khung lề của cửa sổ này"
#. is_active
#. name, stock id
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:568
msgid "Location _Bar"
msgstr "Ô Đị_a chỉ"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:569
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
msgstr "Hiện/Ẩn Ô Địa chỉ của cửa sổ này"
#. is_active
#. name, stock id
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:573
msgid "St_atusbar"
msgstr "Thanh t_rạng thái"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:574
msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
msgstr "Hiện/Ẩn Thanh trạng thái của cửa sổ này"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:598
msgid "_Back"
msgstr "Quay _lại"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:600
msgid "Go to the previous visited location"
msgstr "Đến địa chỉ đã đến trước đó"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:614
msgid "_Forward"
msgstr "_Tiến lên"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:616
msgid "Go to the next visited location"
msgstr "Đến địa chỉ đã đến kế tiếp"
#: src/nautilus-navigation-window.c:613 src/nautilus-window.c:654
#, c-format
msgid "View as %s"
msgstr "Xem kiểu %s"
#: src/nautilus-navigation-window.c:689
#, c-format
msgid "%s - File Browser"
msgstr "%s - Trình duyệt tập tin"
#: src/nautilus-notes-viewer.c:388 src/nautilus-notes-viewer.c:495
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
#. set the title and standard close accelerator
#: src/nautilus-property-browser.c:270
msgid "Backgrounds and Emblems"
msgstr "Nền và Hình tượng"
#: src/nautilus-property-browser.c:379
msgid "_Remove..."
msgstr "_Loại bỏ..."
#: src/nautilus-property-browser.c:399
msgid "_Add new..."
msgstr "_Thêm mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:905
#, c-format
msgid "Sorry, but pattern %s couldn't be deleted."
msgstr "Rất tiếc, nhưng mẫu %s không xóa được."
#: src/nautilus-property-browser.c:906
msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập để xoá mẫu."
#: src/nautilus-property-browser.c:907
msgid "Couldn't Delete Pattern"
msgstr "Không xóa được mẫu"
#: src/nautilus-property-browser.c:935
#, c-format
msgid "Sorry, but emblem %s couldn't be deleted."
msgstr "Rất tiếc, không thể xóa hình tượng %s."
#: src/nautilus-property-browser.c:936
msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
msgstr "Hãy kiểm tra quyền truy cập để xoá hình tượng."
#: src/nautilus-property-browser.c:937
msgid "Couldn't Delete Emblem"
msgstr "Không thể xoá hình tượng"
#: src/nautilus-property-browser.c:975
msgid "Create a New Emblem:"
msgstr "Tạo hình tượng mới:"
#. make the keyword label and field
#: src/nautilus-property-browser.c:988
msgid "_Keyword:"
msgstr "Từ _khóa:"
#. set up a gnome icon entry to pick the image file
#: src/nautilus-property-browser.c:1006
msgid "_Image:"
msgstr "Ả_nh:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1010
msgid "Select an image file for the new emblem:"
msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1034
msgid "Create a New Color:"
msgstr "Tạo một màu mới:"
#. make the name label and field
#: src/nautilus-property-browser.c:1048
msgid "Color _name:"
msgstr "Tên _màu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1064
msgid "Color _value:"
msgstr "_Giá trị màu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1096
#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid file name."
msgstr "Rất tiếc, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
#: src/nautilus-property-browser.c:1099
msgid "Sorry, but you did not supply a valid file name."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn đã không cung cấp một tập tin hợp lệ."
#: src/nautilus-property-browser.c:1100
msgid "Please try again."
msgstr "Vui lòng thử lại."
#: src/nautilus-property-browser.c:1102 src/nautilus-property-browser.c:1147
msgid "Couldn't Install Pattern"
msgstr "Không thể cài đặt mẫu"
#: src/nautilus-property-browser.c:1113
msgid "Sorry, but you can't replace the reset image."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn không thể thay thế ảnh gốc."
#: src/nautilus-property-browser.c:1114
msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
msgstr "Reset là ảnh đặc biệt, không thể xoá."
#: src/nautilus-property-browser.c:1115 src/nautilus-property-browser.c:1319
#: src/nautilus-property-browser.c:1335
msgid "Not an Image"
msgstr "Không phải là một ảnh"
#: src/nautilus-property-browser.c:1146
#, c-format
msgid "Sorry, but the pattern %s couldn't be installed."
msgstr "Rất tiếc, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."
#: src/nautilus-property-browser.c:1166
msgid "Select an image file to add as a pattern"
msgstr "Hãy chọn một tập tin để thêm mẫu"
#: src/nautilus-property-browser.c:1227
msgid "The color cannot be installed."
msgstr "Không thể cài đặt màu."
#: src/nautilus-property-browser.c:1228
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
msgstr "Rất tiếc, nhưng bạn phải dùng tên không có khoảng trắng cho màu mới."
#: src/nautilus-property-browser.c:1229
msgid "Couldn't Install Color"
msgstr "Không thể cài đặt màu"
#: src/nautilus-property-browser.c:1281
msgid "Select a color to add"
msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1318 src/nautilus-property-browser.c:1334
#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
msgstr "Rất tiếc, nhưng \"%s\" không phải là tập tin ảnh có thể dùng được."
#: src/nautilus-property-browser.c:1319 src/nautilus-property-browser.c:1335
msgid "The file is not an image."
msgstr "Tập tin không phải là ảnh."
#: src/nautilus-property-browser.c:2040
msgid "Select a Category:"
msgstr "Chọn hạng mục:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2049
msgid "C_ancel Remove"
msgstr "_Hủy Loại bỏ"
#: src/nautilus-property-browser.c:2055
msgid "_Add a New Pattern..."
msgstr "_Thêm Mẫu mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2058
msgid "_Add a New Color..."
msgstr "_Thêm một màu mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2061
msgid "_Add a New Emblem..."
msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2084
msgid "Click on a pattern to remove it"
msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ nó"
#: src/nautilus-property-browser.c:2087
msgid "Click on a color to remove it"
msgstr "Ấn vào màu để loại bỏ nó"
#: src/nautilus-property-browser.c:2090
msgid "Click on an emblem to remove it"
msgstr "Nhấn lên hình tượng muốn gỡ bỏ"
#: src/nautilus-property-browser.c:2099
msgid "Patterns:"
msgstr "Mẫu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2102
msgid "Colors:"
msgstr "Màu sắc:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2105
msgid "Emblems:"
msgstr "Hình tượng:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2125
msgid "_Remove a Pattern..."
msgstr "_Loại bỏ mẫu..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2128
msgid "_Remove a Color..."
msgstr "_Loại bỏ màu..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2131
msgid "_Remove an Emblem..."
msgstr "_Gỡ bỏ hình tượng..."
#: src/nautilus-side-pane.c:425
msgid "Close the side pane"
msgstr "Đóng Khung lề"
#: src/nautilus-side-pane.c:596
#, c-format
msgid "Show %s"
msgstr "Hiển thị %s"
#: src/nautilus-spatial-window.c:580
msgid "_Places"
msgstr "Đị_a điểm"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-spatial-window.c:581
msgid "Open _Location..."
msgstr "Mở Đị_a chỉ..."
#: src/nautilus-spatial-window.c:584
msgid "Close P_arent Folders"
msgstr "Đóng thư mục _cha"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-spatial-window.c:585
msgid "Close this folder's parents"
msgstr "Đóng thư mục cha của thư mục này"
#: src/nautilus-spatial-window.c:587
msgid "Clos_e All Folders"
msgstr "Đóng mọ_i thư mục"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-spatial-window.c:588
msgid "Close all folder windows"
msgstr "Đóng mọi cửa sổ thư mục"
#: src/nautilus-throbber.c:514
msgid "throbber"
msgstr "nhịp họat hình"
#: src/nautilus-throbber.c:515
msgid "provides visual status"
msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:575
msgid "View Failed"
msgstr "Cảnh xem bị sai"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:586
#, c-format
msgid "The %s view encountered an error and can't continue."
msgstr "Khung nhìn %s phát hiện ra một lỗi và không thể tiếp tục."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:587
msgid "You can choose another view or go to a different location."
msgstr "Bạn có thể chọn kiểu xem khác hoặc đi tới một địa chỉ khác."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:597
#, c-format
msgid "The %s view encountered an error while starting up."
msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:598
msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
msgstr "Không thể xem địa chỉ này bằng trình hiển thị này."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:985
msgid "Content View"
msgstr "Xem Nội dung"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:986
msgid "View of the current folder"
msgstr "Xem thư mục hiện thời"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1347
msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the folder."
msgstr "Nautilus không được cài đặt bộ quan sát để có thể hiển thị thư mục."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1353
msgid "The location is not a folder."
msgstr "Địa chỉ này không phải là thư mục."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1380
#, c-format
msgid "Nautilus cannot handle %s: locations."
msgstr "Nautilus không thể xử lý được \"%s\": địa chỉ."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1415
msgid "Check that your proxy settings are correct."
msgstr "Hãy kiểm tra lại thiết đặt proxy xem có đúng không."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1420
#, c-format
msgid ""
"Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
"browser."
msgstr ""
"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên hệ được với SMB "
"master browser."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1423
msgid "Check that an SMB server is running in the local network."
msgstr "Hãy kiểm tra máy chủ SMB xem có hoạt động trên mạng nội bộ không."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1428
#, c-format
msgid "Nautilus cannot display \"%s\"."
msgstr "Nautilus không thể hiển thị được \"%s\"."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1430
msgid "Please select another viewer and try again."
msgstr "Vui lòng chọn khung nhìn khác và thử lại."
#: src/nautilus-window-menus.c:175
msgid "Go to the location specified by this bookmark"
msgstr "Đi đến địa chỉ được chỉ ra bởi Đánh dấu này"
#: src/nautilus-window-menus.c:407
msgid ""
"Nautilus is free software; you can redistribute it and/or modify \n"
"it under the terms of the GNU General Public License as published by \n"
"the Free Software Foundation; either version 2 of the License, or \n"
"(at your option) any later version."
msgstr ""
#: src/nautilus-window-menus.c:411
msgid ""
"Nautilus is distributed in the hope that it will be useful, \n"
"but WITHOUT ANY WARRANTY; without even the implied warranty of \n"
"MERCHANTABILITY or FITNESS FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the \n"
"GNU General Public License for more details."
msgstr ""
#: src/nautilus-window-menus.c:415
msgid ""
"You should have received a copy of the GNU General Public License \n"
"along with Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., \n"
"59 Temple Place, Suite 330, Boston, MA 02111-1307 USA"
msgstr ""
#: src/nautilus-window-menus.c:444
msgid ""
"Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your "
"files and the rest of your system."
msgstr ""
"Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp nó quản lý dễ dàng các "
"tập tin và phần còn lại của hệ thống của bạn."
#: src/nautilus-window-menus.c:448
msgid "Copyright © 1999-2005 The Nautilus authors"
msgstr ""
#: src/nautilus-window-menus.c:453
#, fuzzy
msgid "translator-credits"
msgstr ""
"Hoàng Ngọc Tú\n"
"Jörn von Kattchée\n"
"Nhóm Việt hoá GNOME (http://gnomevi.sourceforge.net)"
#: src/nautilus-window-menus.c:590
msgid "_File"
msgstr "_Tập tin"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-window-menus.c:591
msgid "_Edit"
msgstr "_Hiệu chỉnh"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-window-menus.c:592
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-window-menus.c:593
msgid "_Help"
msgstr "Trợ _giúp"
#. name, stock id, label
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:595
msgid "_Close"
msgstr "Đón_g"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:596
msgid "Close this folder"
msgstr "Đóng thư mục này"
#: src/nautilus-window-menus.c:599
msgid "_Backgrounds and Emblems..."
msgstr "_Nền và Hình tượng..."
#: src/nautilus-window-menus.c:600
msgid ""
"Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
"appearance"
msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diện mạo"
#: src/nautilus-window-menus.c:603
msgid "Prefere_nces"
msgstr "_Tuỳ thích"
#: src/nautilus-window-menus.c:604
msgid "Edit Nautilus preferences"
msgstr "Hiệu chỉnh tùy thích Nautilus"
#: src/nautilus-window-menus.c:606
msgid "_Undo"
msgstr "_Hồi lại"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-window-menus.c:607
msgid "Undo the last text change"
msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
#: src/nautilus-window-menus.c:609
msgid "Open _Parent"
msgstr "Mở _cha"
#. name, stock id, label
#: src/nautilus-window-menus.c:610
msgid "Open the parent folder"
msgstr "Mở thư mục cha"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:616
msgid "_Stop"
msgstr "_Dừng"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:620
msgid "_Reload"
msgstr "Nạp _lại"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:624
msgid "_Contents"
msgstr "_Nội dung"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:625
msgid "Display Nautilus help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp của Nautilus"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:628
msgid "_About"
msgstr "_Giới thiệu"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:629
msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
msgstr "Hiển thị những đóng góp của những người tạo ra Nautilus"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:632
msgid "Zoom _In"
msgstr "Phóng _to"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:633 src/nautilus-zoom-control.c:97
msgid "Show the contents in more detail"
msgstr "Xem nội dung chi tiết hơn"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:636
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Thu _nhỏ"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:637 src/nautilus-zoom-control.c:98
msgid "Show the contents in less detail"
msgstr "Xem nội dung với ít chi tiết hơn"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:640
msgid "Normal Si_ze"
msgstr "Kích thước _thường"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:641
msgid "Show the contents at the normal size"
msgstr "Xem nội dung trong kích thước bình thường"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:644
msgid "Connect to _Server..."
msgstr "_Kết nối đến Máy chủ..."
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:645
msgid "Set up a connection to a network server"
msgstr "Tạo kết nối đến máy chủ mạng"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:648
msgid "_Home"
msgstr "_Thư mục cá nhân"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:649
msgid "Go to the home folder"
msgstr "Về thư mục cá nhân"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:652
msgid "_Computer"
msgstr "_Máy tính"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:653
msgid "Go to the computer location"
msgstr "Đến Máy tính"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:656
#, fuzzy
msgid "T_emplates"
msgstr "_Mẫu"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:657
msgid "Go to the templates folder"
msgstr "Đến thư mục chứa mẫu"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:660
msgid "_Trash"
msgstr "_Sọt rác"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:661
msgid "Go to the trash folder"
msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
#. name, stock id
#: src/nautilus-window-menus.c:664
msgid "CD/_DVD Creator"
msgstr "Trình tạo CD/_DVD"
#. label, accelerator
#: src/nautilus-window-menus.c:665
msgid "Go to the CD/DVD Creator"
msgstr "Đến Trình tạo CD/DVD"
#: src/nautilus-window-menus.c:691
msgid "_Up"
msgstr "_Lên"
#: src/nautilus-window.c:655
#, c-format
msgid "Display this location with \"%s\""
msgstr "Hiển thị địa chỉ này với \"%s\""
#: src/nautilus-window.c:1452
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: src/nautilus-window.c:1453
msgid "The NautilusApplication associated with this window."
msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với cửa sổ này."
#: src/nautilus-zoom-control.c:85
msgid "Zoom In"
msgstr "Phóng to"
#: src/nautilus-zoom-control.c:86
msgid "Zoom Out"
msgstr "Thu nhỏ"
#: src/nautilus-zoom-control.c:87
msgid "Zoom to Default"
msgstr "Phóng cỡ mặc định"
#: src/nautilus-zoom-control.c:99
msgid "Show in the default detail level"
msgstr "Hiện trong mức chi tiết mặc định"
#: src/nautilus-zoom-control.c:802
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#: src/nautilus-zoom-control.c:808
msgid "Set the zoom level of the current view"
msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời"
#: src/network-scheme.desktop.in.h:1
msgid "Network Servers"
msgstr "Máy chủ mạng"
#: src/network-scheme.desktop.in.h:2
msgid "View your network servers in the Nautilus file manager"
msgstr "Xem máy chủ mạng trong trình quản lý tập tin của Nautilus"