mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus
synced 2024-11-05 16:04:31 +00:00
7357 lines
225 KiB
Text
7357 lines
225 KiB
Text
# Vietnamese Translation for Nautilus.
|
||
# Bản dịch tiếng Việt dành cho Nautilus.
|
||
# Copyright © 2016 GNOME i18n Project for Vietnamese.
|
||
# This file is distributed under the same license as the nautilus package.
|
||
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
|
||
# Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002.
|
||
# Nguyễn Thái Ngọc Duy <pclouds@gmail.com>, 2002, 2004, 2007-2008, 2011-2013.
|
||
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003, 2005.
|
||
# Phạm Thành Long <lngt@ngonngu.net>, 2007.
|
||
# Clytie Siddall <clytie@riverland.net.au>, 2005-2009.
|
||
# Lê Trường An <truongan@linuxmail.org>, 2011.
|
||
# Nguyễn Vũ Hưng <vuhung16plus@gmail.com>, 2011
|
||
# Lê Hoàng Phương <herophuong93@gmail.com>, 2011
|
||
# Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>, 2013-2021.
|
||
#
|
||
msgid ""
|
||
msgstr ""
|
||
"Project-Id-Version: nautilus master\n"
|
||
"Report-Msgid-Bugs-To: https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus/issues\n"
|
||
"POT-Creation-Date: 2021-09-21 16:34+0000\n"
|
||
"PO-Revision-Date: 2021-09-26 08:05+0700\n"
|
||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||
"Language: vi\n"
|
||
"MIME-Version: 1.0\n"
|
||
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
|
||
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
|
||
"Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n"
|
||
"X-Generator: Gtranslator 3.38.0\n"
|
||
|
||
#: data/nautilus-autorun-software.desktop.in:3
|
||
msgid "Run Software"
|
||
msgstr "Chạy phần mềm"
|
||
|
||
#. “Files” is the generic application name and the suffix is
|
||
#. * an arbitrary and deliberately unlocalized string only shown
|
||
#. * in development builds.
|
||
#.
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:5
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:3 src/nautilus-mime-actions.c:106
|
||
#: src/nautilus-window.c:2844
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:44
|
||
msgid "Files"
|
||
msgstr "Tập tin"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:6
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:4
|
||
msgid "Access and organize files"
|
||
msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:8
|
||
msgid ""
|
||
"Files, also known as Nautilus, is the default file manager of the GNOME "
|
||
"desktop. It provides a simple and integrated way of managing your files and "
|
||
"browsing your file system."
|
||
msgstr ""
|
||
"Tập tin, được biết đến là Nautilus, là ứng dụng quản lý tập tin mặc định cho "
|
||
"môi trường máy tính để bàn GNOME. Nó đơn giản và thích hợp cho quản lý và "
|
||
"duyệt tập tin trên hệ thống của bạn."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:12
|
||
msgid ""
|
||
"Nautilus supports all the basic functions of a file manager and more. It can "
|
||
"search and manage your files and folders, both locally and on a network, "
|
||
"read and write data to and from removable media, run scripts, and launch "
|
||
"applications. It has three views: Icon Grid, Icon List, and Tree List. Its "
|
||
"functions can be extended with plugins and scripts."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nautilus hỗ trợ các tính năng cơ bản về quản lý tập tin và hơn thế nữa. Nó "
|
||
"có thể tìm kiếm và quản lý các tập tin và thư mục của bạn, cả trên máy nội "
|
||
"bộ và cả trên mạng, đọc và ghi dữ liệu từ và đến từ đĩa đa phương tiện, chạy "
|
||
"văn lệnh, và khởi chạy các ứng dụng. Nó có ba cách trình bày: Dạng lưới biểu "
|
||
"tượng, Danh sách biểu tượng, và cây. Các tính năng của nó có thể được mở "
|
||
"rộng bằng các phần bổ xung và văn lệnh."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:34
|
||
msgid "The GNOME Project"
|
||
msgstr "Dự án GNOME"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:38
|
||
msgid "Tile View"
|
||
msgstr "Lát gạch"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:42 src/nautilus-list-view.c:2423
|
||
msgid "List View"
|
||
msgstr "Danh sách"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:46 src/nautilus-query.c:540
|
||
#: src/nautilus-search-directory-file.c:175
|
||
#: src/nautilus-search-directory-file.c:232
|
||
#: src/nautilus-search-directory-file.c:272
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:341
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:510
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.appdata.xml.in.in:50 src/nautilus-bookmark.c:111
|
||
#: src/nautilus-file.c:4466 src/nautilus-file-utilities.c:323
|
||
#: src/nautilus-pathbar.c:333
|
||
msgid "Other Locations"
|
||
msgstr "Vị trí khác"
|
||
|
||
#. Translators: Search terms to find this application. Do NOT translate or localize the semicolons! The list MUST also end with a semicolon!
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:6
|
||
msgid "folder;manager;explore;disk;filesystem;nautilus;"
|
||
msgstr ""
|
||
"folder;thư;mục;thu;muc;manager;quản;lý;quan;ly;explore;khám;phá;kham;pha;"
|
||
"disk;đĩa;dia;filesystem;hệ;thống;tập;tin;he;thong;tap;nautilus;"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.Nautilus.desktop.in.in:20
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:27
|
||
msgid "New Window"
|
||
msgstr "Cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:85
|
||
msgid "Where to position newly open tabs in browser windows"
|
||
msgstr "Nơi đặt thanh mới trong cửa sổ duyệt"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:86
|
||
msgid ""
|
||
"If set to “after-current-tab”, then new tabs are inserted after the current "
|
||
"tab. If set to “end”, then new tabs are appended to the end of the tab list."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đặt là “after-current-tab”, thanh mới sẽ được chèn sau thanh hiện tại. "
|
||
"Nếu đặt “end”, thanh mới sẽ được đặt ở cuối danh sách thanh."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:90
|
||
msgid "Always use the location entry, instead of the pathbar"
|
||
msgstr "Luôn dùng mục nhập địa chỉ, thay vào thanh đường dẫn"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:91
|
||
msgid ""
|
||
"If set to true, then Nautilus browser windows will always use a textual "
|
||
"input entry for the location toolbar, instead of the pathbar."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu được chọn, cửa sổ duyệt Nautilus sẽ luôn dùng trường nhập chữ cho thanh "
|
||
"công cụ vị trí, thay cho thanh đường dẫn."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:95
|
||
msgid "Where to perform recursive search"
|
||
msgstr "Nơi nào thực hiện tìm kiếm đệ quy"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:96
|
||
msgid ""
|
||
"In which locations Nautilus should search on subfolders. Available values "
|
||
"are “local-only”, “always”, “never”."
|
||
msgstr ""
|
||
"Ở vị trí nào thì Nautilus nên tìm kiếm trên thư mục con. Các giá trị sẵn "
|
||
"dùng là “local-only”, “always”, “never”."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:100
|
||
msgid "Filter the search dates using either last used or last modified"
|
||
msgstr ""
|
||
"Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần "
|
||
"sửa cuối"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:101
|
||
msgid "Filter the search dates using either last used or last modified."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bộ lọc thời gian cho tìm kiếm được dùng hoặc là dùng lần cuối hoặc là lần "
|
||
"sửa cuối."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:105
|
||
msgid "Whether to show a context menu item to delete permanently"
|
||
msgstr "Có nên hiển thị mục trình đơn người cảnh để xóa vĩnh viễn hay không"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:106
|
||
msgid ""
|
||
"If set to true, then Nautilus will show a delete permanently context menu "
|
||
"item to bypass the Trash."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu được chọn thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh xóa vĩnh viễn "
|
||
"tránh đưa vào thùng rác."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:110
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to show context menu items to create links from copied or selected "
|
||
"files"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có nên hiển thị các mục trình đơn ngữ cảnh để tạo các liên kết từ các tập "
|
||
"tin đã chép hay chọn không"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:111
|
||
msgid ""
|
||
"If set to true, then Nautilus will show context menu items to create links "
|
||
"from the copied or selected files."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu được đặt thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh để tạo liên kết "
|
||
"từ các tập tin đã chép hay chọn."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:116
|
||
msgid "When to show number of items in a folder"
|
||
msgstr "Khi nào hiển thị số mục trong thư mục"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:117
|
||
msgid ""
|
||
"Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to "
|
||
"“always” then always show item counts, even if the folder is on a remote "
|
||
"server. If set to “local-only” then only show counts for local file systems. "
|
||
"If set to “never” then never bother to compute item counts."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thỏa hiệp tốc độ khi hiện số mục trong một thư mục. Nếu đặt là "
|
||
"“always” (luôn luôn) thì luôn luôn đếm số mục, kể cả nếu tập tin ở trên máy "
|
||
"ở xa. Nếu đặt “local-only” (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ xem số đếm nếu nằm "
|
||
"trên hệ thống tập tin cục bộ. Nếu đặt “never” (không bao giờ) thì không bao "
|
||
"giờ đếm."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:121
|
||
msgid "Type of click used to launch/open files"
|
||
msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:122
|
||
msgid ""
|
||
"Possible values are “single” to launch files on a single click, or “double” "
|
||
"to launch them on a double click."
|
||
msgstr ""
|
||
"Giá trị có thể là “single” để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
|
||
"chuột, hoặc “double” để kích hoạt khi nhấp đúp."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:126
|
||
msgid "Show the package installer for unknown MIME types"
|
||
msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho những kiểu MIME không biết"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:127
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME "
|
||
"type is opened, in order to search for an application to handle it."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có hay không hiển thị cho người dùng một hộp thoại trình cài đặt gói trong "
|
||
"trường hợp một kiểu MINE không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý nó."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:131
|
||
msgid "Use extra mouse button events in Nautilus’ browser window"
|
||
msgstr "Sử dụng sự kiện nút chuột phụ trong cửa sổ trình duyệt của Nautilus"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:132
|
||
msgid ""
|
||
"For users with mice that have “Forward” and “Back” buttons, this key will "
|
||
"determine if any action is taken inside of Nautilus when either is pressed."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi”, phím này sẽ "
|
||
"quyết định bất kì hành động nào xảy ra bên trong nautilus khi nó được nhấn."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:136
|
||
msgid "Mouse button to activate the “Forward” command in browser window"
|
||
msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh “Kế tiếp” trong cửa sổ trình duyệt"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:137
|
||
msgid ""
|
||
"For users with mice that have buttons for “Forward” and “Back”, this key "
|
||
"will set which button activates the “Forward” command in a browser window. "
|
||
"Possible values range between 6 and 14."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi”, phím này sẽ "
|
||
"gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh “Kế tiếp” trong cửa sổ trình duyệt. Giá "
|
||
"trị có thể giữa 6 và 14."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:141
|
||
msgid "Mouse button to activate the “Back” command in browser window"
|
||
msgstr "Nút chuột để kích hoạt lệnh “Lùi” trong cửa sổ trình duyệt"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:142
|
||
msgid ""
|
||
"For users with mice that have buttons for “Forward” and “Back”, this key "
|
||
"will set which button activates the “Back” command in a browser window. "
|
||
"Possible values range between 6 and 14."
|
||
msgstr ""
|
||
"Cho người dùng với chuột có nút di chuyển “Kế tiếp” và “Lùi”, phím này sẽ "
|
||
"gán giá trị mà nút kích hoạt lệnh “Lùi” trong cửa sổ trình duyệt. Giá trị có "
|
||
"thể giữa 6 và 14."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:147
|
||
msgid "When to show thumbnails of files"
|
||
msgstr "Khi để hiển thị ảnh thu nhỏ của tập tin"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:148
|
||
msgid ""
|
||
"Speed trade-off for when to show a file as a thumbnail. If set to “always” "
|
||
"then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to "
|
||
"“local-only” then only show thumbnails for local file systems. If set to "
|
||
"“never” then never bother to thumbnail files, just use a generic icon. "
|
||
"Despite what the name may suggest, this applies to any previewable file type."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thỏa hiệp tốc độ khi hiển thị tập tin dạng ảnh thu nhỏ. Đặt là "
|
||
"“always” (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh dạng thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở "
|
||
"trên máy mạng. Đặt “local-only” (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh "
|
||
"dạng thu nhỏ đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt “never” (không bao giờ) sẽ "
|
||
"không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung chung. Mặc dù "
|
||
"rằng tên có thể gợi ý nội dung, các cài đặt này áp dụng cho tất cả kiểu tập "
|
||
"tin xem thử được."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:153
|
||
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
|
||
msgstr "Kích cỡ ảnh tối đa để tạo ảnh dạng thu nhỏ"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:154
|
||
msgid ""
|
||
"Images over this size (in megabytes) won’t be thumbnailed. The purpose of "
|
||
"this setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time "
|
||
"to load or use lots of memory."
|
||
msgstr ""
|
||
"Ảnh lớn hơn kích cỡ này (tính bằng megabyte) sẽ không được tạo ảnh dạng thu "
|
||
"nhỏ. Mục đích của cài đặt này là tránh phải tạo ảnh dạng thu nhỏ cho những "
|
||
"tập tin có kích thước lớn làm mất nhiều thời gian để tải và dùng nhiều bộ "
|
||
"nhớ."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:161
|
||
msgid "Default sort order"
|
||
msgstr "Thứ tự sắp xếp mặc định"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:162
|
||
msgid ""
|
||
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are "
|
||
"“name”, “size”, “type”, “mtime”, “atime” and “starred”."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thứ tự sắp xếp mặc định cho kiểu biểu tượng. Giá trị có thể là: “name” - "
|
||
"tên, “size” - kích cỡ, “type” - kiểu, “mtime” - thời điểm sửa, “atime” - "
|
||
"thời điểm truy cập và “starred” - lúc đánh dấu."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:166
|
||
msgid "Reverse sort order in new windows"
|
||
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:167
|
||
msgid ""
|
||
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. I.e., if "
|
||
"sorted by name, then instead of sorting the files from “a” to “z”, they will "
|
||
"be sorted from “z” to “a”; if sorted by size, instead of being incrementally "
|
||
"they will be sorted decrementally."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
|
||
"Vd: nếu sắp theo tên thì sắp từ “z” đến “a” thay vì từ “a” đến “z”; nếu sắp "
|
||
"theo kích cỡ, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:177
|
||
msgid "Default folder viewer"
|
||
msgstr "Kiểu trình bày thư mục mặc định"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:178
|
||
msgid ""
|
||
"When a folder is visited this viewer is used. Possible values are “list-"
|
||
"view”, and “icon-view”."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi một thư mục được truy cập, kiểu xem này được sử dụng. Các giá trị có thể "
|
||
"là “dạng xem danh sách” và “dạng xem biểu tượng”."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:182
|
||
msgid "Whether to show hidden files"
|
||
msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:183
|
||
msgid ""
|
||
"This key is deprecated and ignored. The “show-hidden” key from “org.gtk."
|
||
"Settings.FileChooser” is now used instead."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khóa này không còn tiếp tục được dùng nữa và sẽ bị bỏ qua. Khóa “show-"
|
||
"hidden” từ “org.gtk.Settings.FileChooser” bây giờ sẽ được dùng để thay thế."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:187
|
||
msgid "What viewer should be used when searching"
|
||
msgstr "Bộ xem nào sẽ được dùng khi tìm kiếm"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:188
|
||
msgid ""
|
||
"When searching Nautilus will switch to the type of view in this setting."
|
||
msgstr ""
|
||
"Khi nào Nautilus tìm kiếm sẽ chuyển sang kiểu của trình bày trong cài đặt "
|
||
"này."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:192
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to open the hovered folder after a timeout when drag and drop "
|
||
"operation"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có cho phép mở thư mục khi con trỏ di chuyển qua sau khi chờ quá lâu khi "
|
||
"thực hiện thao tác kéo thả hay không"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:193
|
||
msgid ""
|
||
"If this is set to true, when performing a drag and drop operation the "
|
||
"hovered folder will open automatically after a timeout."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu được đặt, khi thực hiện thao tác kéo thả thư mục có con chuột di chuyển "
|
||
"qua sẽ tự động mở sau một khoảng thời gian nhất định."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:197
|
||
msgid "Enable new experimental views"
|
||
msgstr "Bật các bộ trình bày thử nghiệm mới"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:198
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to use the new experimental views using the latest GTK+ widgets to "
|
||
"help giving feedback and shaping their future."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có dùng các trình bày thử nghiệm mới sử dụng GTK+ widgets mới nhất hay không "
|
||
"để giúp phản hồi và định hình tương lai của chúng."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:202
|
||
msgid ""
|
||
"Whether to have full text search enabled by default when opening a new "
|
||
"window/tab"
|
||
msgstr ""
|
||
"Có để tìm kiếm toàn văn được bật theo mặc định hay không khi mở một cửa sổ "
|
||
"hoặc tab mới"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:203
|
||
msgid ""
|
||
"If set to true, then Nautilus will also match the file contents besides the "
|
||
"name. This toggles the default active state, which can still be overridden "
|
||
"in the search popover"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu được chọn, thì Nautilus sẽ đồng thời khớp nội dung tập tin bên cạnh tên. "
|
||
"Việc làm này bật/tắt tình trạng kích hoạt mặc định, cái mà bạn vẫn có thể đè "
|
||
"lên trong popover tìm kiếm"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:210
|
||
msgid "Default format for compressing files"
|
||
msgstr "Định dạng mặc định khi nén các tập tin"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:211
|
||
msgid "The format that will be selected when compressing files."
|
||
msgstr "Định dạng mà nó sẽ được chọn khi nén các tập tin."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:218
|
||
msgid "List of possible captions on icons"
|
||
msgstr "Danh sách phụ đề có thể dùng trên biểu tượng"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:219
|
||
msgid ""
|
||
"A list of captions below an icon in the icon view. The actual number of "
|
||
"captions shown depends on the zoom level. Some possible values are: “size”, "
|
||
"“type”, “date_modified”, “owner”, “group”, “permissions”, and “mime_type”."
|
||
msgstr ""
|
||
"Danh sách phụ đề dưới biểu tượng trong kiểu trình bày biểu tượng. Số nhãn "
|
||
"thực sự được hiển thị tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể là: "
|
||
"“size” — kích cỡ, “type” — kiểu, “date_modified” — ngày sửa đổi, “owner” — "
|
||
"chủ sở hữu, “group” — nhóm sở hữu, “permissions” — quyền truy cập và "
|
||
"“mime_type” — kiểu MIME."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:223
|
||
msgid "Default icon view zoom level"
|
||
msgstr "Mức phóng đại biểu tượng mặc định"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:227
|
||
msgid "Text Ellipsis Limit"
|
||
msgstr "Giới hạn cắt chữ"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:228
|
||
msgid ""
|
||
"A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by "
|
||
"ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the "
|
||
"form “Zoom Level:Integer”. For each specified zoom level, if the given "
|
||
"integer is larger than 0, the file name will not exceed the given number of "
|
||
"lines. If the integer is 0 or smaller, no limit is imposed on the specified "
|
||
"zoom level. A default entry of the form “Integer” without any specified zoom "
|
||
"level is also allowed. It defines the maximum number of lines for all other "
|
||
"zoom levels. Examples: 0 — always display overlong file names; 3 — shorten "
|
||
"file names if they exceed three lines; smallest:5,smaller:4,0 — shorten file "
|
||
"names if they exceed five lines for zoom level “smallest”. Shorten file "
|
||
"names if they exceed four lines for zoom level “smaller”. Do not shorten "
|
||
"file names for other zoom levels. Available zoom levels: small, standard, "
|
||
"large."
|
||
msgstr ""
|
||
"Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu chấm "
|
||
"lửng, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu “Mức phóng:"
|
||
"Số”. Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không vượt "
|
||
"qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở mức "
|
||
"phóng đó. Mục mặc định theo dạng “Số” không có mức phóng cũng có thể được "
|
||
"dùng. Nó định nghĩa số lượng dòng lớn nhất cho mọi mức phóng còn lại. Ví dụ: "
|
||
"0 - luôn luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 3 "
|
||
"dòng; smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở mức "
|
||
"phóng “smallest”. Cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng “smaller”. "
|
||
"Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể dùng là: "
|
||
"small, standard, large."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:235
|
||
msgid "Default list view zoom level"
|
||
msgstr "Mức phóng đại mặc định khi xem dưới dạng danh sách"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:239
|
||
msgid "Columns visible in list view"
|
||
msgstr "Cột hiển thị trong kiểu trình bày danh sách"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:243
|
||
msgid "Column order in list view"
|
||
msgstr "Thứ tự cột trong kiểu trình bày danh sách"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:247
|
||
msgid "Use tree view"
|
||
msgstr "Xem dạng cây"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:248
|
||
msgid ""
|
||
"Whether a tree should be used for list view navigation instead of a flat "
|
||
"list."
|
||
msgstr ""
|
||
"Có để một cây sẽ được dùng cho bộ điều hướng hiển thị danh sách thay vì sử "
|
||
"dụng danh sách dạng phẳng hay không."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:255
|
||
msgid "Initial size of the window"
|
||
msgstr "Cỡ của cửa sổ khi khởi tạo"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:256
|
||
msgid ""
|
||
"A tuple containing the initial width and height of the application window."
|
||
msgstr "Bản ghi chứa chiều rộng và cao của cửa sổ ứng dụng khi khởi tạo."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:260
|
||
msgid "Whether the navigation window should be maximized"
|
||
msgstr "Có để cửa sổ điều hướng phóng to hết cỡ không"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:261
|
||
msgid "Whether the navigation window should be maximized by default."
|
||
msgstr "Có mặc định phóng to cửa sổ không."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:265
|
||
msgid "Width of the side pane"
|
||
msgstr "Độ rộng của khung bên"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:266
|
||
msgid "The default width of the side pane in new windows."
|
||
msgstr "Độ rộng mặc định của khung bên trong cửa sổ mới."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:270
|
||
msgid "Show location bar in new windows"
|
||
msgstr "Hiện Ô Vị trí trong cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:271
|
||
msgid ""
|
||
"If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
|
||
msgstr "Nếu được chọn, cửa sổ mới mở sẽ thấy có Ô chứa vị trí."
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:275
|
||
msgid "Show side pane in new windows"
|
||
msgstr "Hiện khung bên trong cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:276
|
||
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
|
||
msgstr "Nếu được chọn, cửa sổ mới mở sẽ xuất hiện khung bên."
|
||
|
||
#: eel/eel-canvas.c:1324 eel/eel-canvas.c:1325
|
||
msgid "X"
|
||
msgstr "X"
|
||
|
||
#: eel/eel-canvas.c:1331 eel/eel-canvas.c:1332
|
||
msgid "Y"
|
||
msgstr "Y"
|
||
|
||
#. Put up the timed wait window.
|
||
#. Add buttons
|
||
#: eel/eel-stock-dialogs.c:204 src/nautilus-file-conflict-dialog.c:360
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:256 src/nautilus-files-view.c:1216
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1788 src/nautilus-files-view.c:6104
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:6565 src/nautilus-location-entry.c:284
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:586 src/nautilus-mime-actions.c:590
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:977 src/nautilus-mime-actions.c:1317
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1673 src/nautilus-properties-window.c:5300
|
||
#: src/nautilus-search-popover.c:583
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:12
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:13
|
||
msgid "_Cancel"
|
||
msgstr "_Thôi"
|
||
|
||
#: eel/eel-stock-dialogs.c:213
|
||
msgid "You can stop this operation by clicking cancel."
|
||
msgstr "Bạn có thể dừng thao tác này bằng cách nhấn “Thôi”."
|
||
|
||
#. Title
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:105
|
||
msgctxt "Title"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Chưa biết"
|
||
|
||
#. Artist
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:107
|
||
msgctxt "Artist"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Chưa biết"
|
||
|
||
#. Album
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:109
|
||
msgctxt "Album"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Chưa biết"
|
||
|
||
#. Year
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:111
|
||
msgctxt "Year"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Chưa biết"
|
||
|
||
#. Container
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:117
|
||
msgctxt "Media container"
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Chưa biết"
|
||
|
||
#. Dimensions
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:120
|
||
msgctxt "Dimensions"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#. Video Codec
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:122
|
||
msgctxt "Video codec"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:125
|
||
msgctxt "Video bit rate"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:128
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:236
|
||
msgctxt "Frame rate"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:132
|
||
msgctxt "Audio bit rate"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#. Audio Codec
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:134
|
||
msgctxt "Audio codec"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#. Sample rate
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:136
|
||
msgid "0 Hz"
|
||
msgstr "0 Hz"
|
||
|
||
#. Channels
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:138
|
||
msgid "0 Channels"
|
||
msgstr "0 kênh"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:154
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d hour"
|
||
msgid_plural "%d hours"
|
||
msgstr[0] "%d giờ"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:156
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d minute"
|
||
msgid_plural "%d minutes"
|
||
msgstr[0] "%d phút"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:159
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d second"
|
||
msgid_plural "%d seconds"
|
||
msgstr[0] "%d giây"
|
||
|
||
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
||
#. 5 hours 2 minutes 12 seconds
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:165
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "time"
|
||
msgid "%s %s %s"
|
||
msgstr "%s %s %s"
|
||
|
||
#. 2 minutes 12 seconds
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:168
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "time"
|
||
msgid "%s %s"
|
||
msgstr "%s %s"
|
||
|
||
#. 0 seconds
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:174
|
||
msgid "0 seconds"
|
||
msgstr "0 giây"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/bacon-video-widget-properties.c:234
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%0.2f frame per second"
|
||
msgid_plural "%0.2f frames per second"
|
||
msgstr[0] "%0.2f khung hình mỗi giây"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-main.c:116
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:275
|
||
msgid "Audio/Video"
|
||
msgstr "Phim/Nhạc"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:133
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:162
|
||
msgctxt "Stream bit rate"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:165
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d kbps"
|
||
msgstr "%d kbps"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:182
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d × %d"
|
||
msgstr "%d × %d"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:214
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d Hz"
|
||
msgstr "%d Hz"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:222
|
||
msgctxt "Sample rate"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:230
|
||
msgid "Surround"
|
||
msgstr "Âm thanh vòm"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:232
|
||
msgid "Mono"
|
||
msgstr "Đơn kênh"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:234
|
||
msgid "Stereo"
|
||
msgstr "Lập thể"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:245
|
||
msgctxt "Number of audio channels"
|
||
msgid "N/A"
|
||
msgstr "Kh/B"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:277
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:512
|
||
#: src/nautilus-file.c:7486
|
||
msgid "Audio"
|
||
msgstr "Nhạc"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/totem-properties-view.c:279
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:321
|
||
#: src/nautilus-file.c:7494 src/nautilus-mime-actions.c:209
|
||
msgid "Video"
|
||
msgstr "Phim"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:23
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:9
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:13
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:47
|
||
msgid "Title:"
|
||
msgstr "Tiêu đề:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:67
|
||
msgid "Artist:"
|
||
msgstr "Nghệ sĩ:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:87
|
||
msgid "Duration:"
|
||
msgstr "Thời lượng:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:107
|
||
msgid "Year:"
|
||
msgstr "Năm:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:127
|
||
msgid "Album:"
|
||
msgstr "Tuyển tập:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:235
|
||
msgid "Comment:"
|
||
msgstr "Chú thích:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:273
|
||
msgid "Container:"
|
||
msgstr "Thùng chứa:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:345
|
||
msgid "Dimensions:"
|
||
msgstr "Các chiều:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:365
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:609
|
||
msgid "Codec:"
|
||
msgstr "Mã hóa:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:385
|
||
msgid "Frame rate:"
|
||
msgstr "Tốc độ hình:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:405
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:572
|
||
msgid "Bit rate:"
|
||
msgstr "Tốc độ bít:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:536
|
||
msgid "Sample rate:"
|
||
msgstr "Tần số lấy mẫu:"
|
||
|
||
#: extensions/audio-video-properties/resources/ui/properties.ui:646
|
||
msgid "Channels:"
|
||
msgstr "Kênh:"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:129
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:411 src/nautilus-list-model.c:476
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:943
|
||
msgid "Loading…"
|
||
msgstr "Đang tải…"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:151
|
||
msgid "Image Type"
|
||
msgstr "Kiểu ảnh"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:170
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:178
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d pixel"
|
||
msgid_plural "%d pixels"
|
||
msgstr[0] "%d điểm ảnh"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:175
|
||
msgid "Width"
|
||
msgstr "Rộng"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:183
|
||
msgid "Height"
|
||
msgstr "Cao"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:247
|
||
msgid "Camera Brand"
|
||
msgstr "Nhãn hiệu máy ảnh"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:248
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:28
|
||
msgid "Camera Model"
|
||
msgstr "Kiểu máy ảnh"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:249
|
||
msgid "Exposure Time"
|
||
msgstr "Thời gian phơi sáng"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:250
|
||
msgid "Exposure Program"
|
||
msgstr "Chương trình phơi sáng"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:251
|
||
msgid "Aperture Value"
|
||
msgstr "Giá trị khẩu độ"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:252
|
||
msgid "ISO Speed Rating"
|
||
msgstr "Tỷ lệ tốc độ ISO"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:253
|
||
msgid "Flash Fired"
|
||
msgstr "Có nháy đèn"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:254
|
||
msgid "Metering Mode"
|
||
msgstr "Chế độ đo"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:255
|
||
msgid "Focal Length"
|
||
msgstr "Tiêu cự"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:256
|
||
msgid "Software"
|
||
msgstr "Phần mềm"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:257
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:163
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:53
|
||
msgid "Title"
|
||
msgstr "Tựa đề"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:258
|
||
msgid "Description"
|
||
msgstr "Mô tả"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:259
|
||
msgid "Keywords"
|
||
msgstr "Từ khóa"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:260
|
||
msgid "Creator"
|
||
msgstr "Tạo bởi"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:261
|
||
msgid "Created On"
|
||
msgstr "Tạo lúc"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:262
|
||
msgid "Copyright"
|
||
msgstr "Tác quyền"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:263
|
||
msgid "Rating"
|
||
msgstr "Đánh giá"
|
||
|
||
#. Translators: These are the coordinates of a position where a picture was taken.
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:270
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%f N / %f W (%.0f m)"
|
||
msgstr "%f N / %f W (%.0f m)"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:272
|
||
msgid "Coordinates"
|
||
msgstr "Tọa độ"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page.c:296
|
||
msgid "Failed to load image information"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tải thông tin về ảnh"
|
||
|
||
#: extensions/image-properties/nautilus-image-properties-page-provider.c:100
|
||
#: src/nautilus-file.c:7488
|
||
msgid "Image"
|
||
msgstr "Ảnh"
|
||
|
||
#: extensions/sendto/nautilus-nste.c:105 extensions/sendto/nautilus-nste.c:112
|
||
msgid "Send to…"
|
||
msgstr "Gửi đến…"
|
||
|
||
#: extensions/sendto/nautilus-nste.c:106
|
||
msgid "Send file by mail…"
|
||
msgstr "Gửi tập tin qua thư điện tử…"
|
||
|
||
#: extensions/sendto/nautilus-nste.c:113
|
||
msgid "Send files by mail…"
|
||
msgstr "Gửi các tập tin qua thư điện tử…"
|
||
|
||
#. Some sort of failure occurred. How 'bout we tell the user?
|
||
#: src/nautilus-application.c:182 src/nautilus-window-slot.c:1590
|
||
msgid "Oops! Something went wrong."
|
||
msgstr "Á! Có cái gì đó sai."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:185
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to create a required folder. Please create the following folder, or "
|
||
"set permissions such that it can be created:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo thư mục sau, hoặc đặt quyền phù "
|
||
"hợp để có thể tạo:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:192
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to create required folders. Please create the following folders, or "
|
||
"set permissions such that they can be created:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể tạo thư mục yêu cầu. Vui lòng tạo các thư mục sau, hoặc đặt quyền "
|
||
"phù hợp để có thể tạo:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:607
|
||
msgid "--check cannot be used with other options."
|
||
msgstr "không thể dùng --check cùng với các tùy chọn khác."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:615
|
||
msgid "--quit cannot be used with URIs."
|
||
msgstr "không thể dùng --quit với URI."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:624
|
||
msgid "--select must be used with at least an URI."
|
||
msgstr "phải dùng --select với ít nhất một URI."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:777
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There was an error displaying help: \n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:969
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"“%s” is an internal protocol. Opening this location directly is not "
|
||
"supported."
|
||
msgstr ""
|
||
"“%s” là một giao thức bên trong. Mở vị trí này một cách trực tiếp chưa được "
|
||
"hỗ trợ."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:1069
|
||
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
|
||
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:1072
|
||
msgid "Show the version of the program."
|
||
msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:1074
|
||
msgid "Always open a new window for browsing specified URIs"
|
||
msgstr "Luôn mở trong một cửa sổ mới khi duyệt URIs đã chỉ ra"
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:1076
|
||
msgid "Quit Nautilus."
|
||
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:1078
|
||
msgid "Select specified URI in parent folder."
|
||
msgstr "Chọn URI xác định trong thư mục cha."
|
||
|
||
#: src/nautilus-application.c:1079
|
||
msgid "[URI…]"
|
||
msgstr "[URI…]"
|
||
|
||
#: src/nautilus-autorun-software.c:143 src/nautilus-autorun-software.c:146
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to start the program:\n"
|
||
"%s"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể chạy chương trình:\n"
|
||
"%s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-autorun-software.c:149
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to locate the program"
|
||
msgstr "Không thể định vị chương trình"
|
||
|
||
#: src/nautilus-autorun-software.c:159
|
||
msgid "Oops! There was a problem running this software."
|
||
msgstr "Á! Gặp vấn đề chạy phần mềm này."
|
||
|
||
#: src/nautilus-autorun-software.c:188
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"“%s” contains software intended to be automatically started. Would you like "
|
||
"to run it?"
|
||
msgstr "“%s” chứa phần mềm tự động khởi chạy. Bạn có muốn chạy nó không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-autorun-software.c:192
|
||
msgid "If you don’t trust this location or aren’t sure, press Cancel."
|
||
msgstr ""
|
||
"Nếu bạn không tin cậy vị trí này, hoặc không chắc chắn, hãy nhấn nút “Thôi”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-autorun-software.c:223
|
||
msgid "_Run"
|
||
msgstr "_Chạy"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:821
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” would not be a unique new name."
|
||
msgstr "“%s” không nên là một tên mới duy nhất."
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:827
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” would conflict with an existing file."
|
||
msgstr "“%s” có lẽ đã xung đột với tập tin sẵn có."
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1314
|
||
msgid "Name cannot be empty."
|
||
msgstr "Tên không thể để trống."
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1320
|
||
msgid "Name cannot contain “/”."
|
||
msgstr "Tên không được phép chứa ký tự “/”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1326
|
||
msgid "“.” is not a valid name."
|
||
msgstr "“.” không phải là một tên hợp lệ."
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1332
|
||
msgid "“..” is not a valid name."
|
||
msgstr "“..” không phải là một tên hợp lệ."
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2067
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Rename %d Folder"
|
||
msgid_plural "Rename %d Folders"
|
||
msgstr[0] "Đổi tên %d Thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2075
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Rename %d File"
|
||
msgid_plural "Rename %d Files"
|
||
msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin"
|
||
|
||
#. To translators: %d is the total number of files and folders.
|
||
#. * Singular case of the string is never used
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2085
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Rename %d File and Folder"
|
||
msgid_plural "Rename %d Files and Folders"
|
||
msgstr[0] "Đổi tên %d Tập tin và Thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:87
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:73
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:187
|
||
msgid "Original Name (Ascending)"
|
||
msgstr "Tên ban đầu (Tăng dần)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:92
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:78
|
||
msgid "Original Name (Descending)"
|
||
msgstr "Tên ban đầu (Giảm dần)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:97
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:83
|
||
msgid "First Modified"
|
||
msgstr "Sửa lần đầu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:102
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:88
|
||
msgid "Last Modified"
|
||
msgstr "Sửa lần cuối"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:107
|
||
msgid "First Created"
|
||
msgstr "Tạo lần đầu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:112
|
||
msgid "Last Created"
|
||
msgstr "Tạo lần cuối"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:121
|
||
msgid "Camera model"
|
||
msgstr "Kiểu máy ảnh"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:128
|
||
msgid "Creation date"
|
||
msgstr "Ngày tạo"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:135
|
||
msgid "Season number"
|
||
msgstr "Số kỳ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:142
|
||
msgid "Episode number"
|
||
msgstr "Số đoạn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:149
|
||
msgid "Track number"
|
||
msgstr "Số rãnh"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:156
|
||
msgid "Artist name"
|
||
msgstr "Tên nghệ sỹ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:170
|
||
msgid "Album name"
|
||
msgstr "Tên tập nhạc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:177
|
||
msgid "Original file name"
|
||
msgstr "Tên tập tin gốc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:188
|
||
msgid "1, 2, 3"
|
||
msgstr "1, 2, 3"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:195
|
||
msgid "01, 02, 03"
|
||
msgstr "01, 02, 03"
|
||
|
||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:202
|
||
msgid "001, 002, 003"
|
||
msgstr "001, 002, 003"
|
||
|
||
#: src/nautilus-bookmark.c:115 src/nautilus-file-utilities.c:304
|
||
#: src/nautilus-list-view.c:1943 src/nautilus-pathbar.c:328
|
||
#: src/nautilus-shell-search-provider.c:315 src/nautilus-window.c:191
|
||
msgid "Home"
|
||
msgstr "Thư mục riêng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-canvas-container.c:1772
|
||
msgid "The selection rectangle"
|
||
msgstr "Chữ nhật lựa chọn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-canvas-view-container.c:366
|
||
msgid "Icon View"
|
||
msgstr "Biểu tượng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-chooser.c:433
|
||
msgid "Reset to De_fault"
|
||
msgstr "Đặt về _mặc định"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-chooser.c:435
|
||
msgid "Replace the current List Columns settings with the default settings"
|
||
msgstr "Thay thế các cài đặt cột danh sách bằng các cài đặt mặc định"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:59 src/nautilus-list-view.c:2288
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:23
|
||
msgid "Name"
|
||
msgstr "Tên"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:60
|
||
msgid "The name and icon of the file."
|
||
msgstr "Tên và biểu tượng của tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:66
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:234
|
||
msgid "Size"
|
||
msgstr "Kích cỡ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:67
|
||
msgid "The size of the file."
|
||
msgstr "Kích thước tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:73
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:141
|
||
msgid "Type"
|
||
msgstr "Kiểu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:74
|
||
msgid "The type of the file."
|
||
msgstr "Kiểu của tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:80
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:424
|
||
msgid "Modified"
|
||
msgstr "Đã sửa đổi"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:81 src/nautilus-column-utilities.c:148
|
||
msgid "The date the file was modified."
|
||
msgstr "Ngày mà tập tin được sửa đổi."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:89
|
||
msgid "Detailed Type"
|
||
msgstr "Kiểu chi tiết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:90
|
||
msgid "The detailed type of the file."
|
||
msgstr "Kiểu chi tiết của tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:96
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:398
|
||
msgid "Accessed"
|
||
msgstr "Truy cập"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:97
|
||
msgid "The date the file was accessed."
|
||
msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:105
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:288
|
||
msgid "Created"
|
||
msgstr "Ngày tạo"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:106
|
||
msgid "The date the file was created."
|
||
msgstr "Ngày mà tập tin được tạo."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:115
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:72
|
||
msgid "Owner"
|
||
msgstr "Chủ sở hữu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:116
|
||
msgid "The owner of the file."
|
||
msgstr "Chủ sở hữu của tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:123
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:107
|
||
msgid "Group"
|
||
msgstr "Nhóm"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:124
|
||
msgid "The group of the file."
|
||
msgstr "Nhóm của tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:131
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1281
|
||
msgid "Permissions"
|
||
msgstr "Quyền hạn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:132
|
||
msgid "The permissions of the file."
|
||
msgstr "Các quyền của tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:139
|
||
msgid "Location"
|
||
msgstr "Vị trí"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:140
|
||
msgid "The location of the file."
|
||
msgstr "Vị trí của tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:147
|
||
msgid "Modified — Time"
|
||
msgstr "Đã sửa đổi - Thời gian"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:156
|
||
msgid "Recency"
|
||
msgstr "Mới dùng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:157
|
||
msgid "The date the file was accessed by the user."
|
||
msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập bởi người dùng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:166
|
||
msgid "Star"
|
||
msgstr "Sao"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:167
|
||
msgid "Shows if file is starred."
|
||
msgstr "Hiển thị nếu tập tin được đánh sao."
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:212
|
||
msgid "Trashed On"
|
||
msgstr "Thành rác vào"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:213
|
||
msgid "Date when file was moved to the Trash"
|
||
msgstr "Ngày mà tập tin bị chuyển vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:220
|
||
msgid "Original Location"
|
||
msgstr "Địa chỉ ban đầu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:221
|
||
msgid "Original location of file before moved to the Trash"
|
||
msgstr "Địa chỉ gốc của tập tin trước khi nó bị chuyển vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:239
|
||
msgid "Relevance"
|
||
msgstr "Mức độ liên quan"
|
||
|
||
#: src/nautilus-column-utilities.c:240
|
||
msgid "Relevance rank for search"
|
||
msgstr "Mức độ liên quan để tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:78
|
||
msgid "Archive names cannot contain “/”."
|
||
msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:83
|
||
msgid "An archive cannot be called “.”."
|
||
msgstr "Một kho nén không thể được đặt tên là “.”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:88
|
||
msgid "An archive cannot be called “..”."
|
||
msgstr "Một kho nén không thể được đặt tên là “..”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:93
|
||
msgid "Archive name is too long."
|
||
msgstr "Tên kho nén là quá dài."
|
||
|
||
#. We must warn about the side effect
|
||
#: src/nautilus-compress-dialog-controller.c:99
|
||
msgid "Archives with “.” at the beginning of their name are hidden."
|
||
msgstr "Tên kho nén có dấu “.” ở đầu được ẩn đi."
|
||
|
||
#. Translators: this is of the format "hostname (uri-scheme)"
|
||
#: src/nautilus-directory.c:673
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (%s)"
|
||
msgstr "%s (%s)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-dnd.c:796
|
||
msgid "_Move Here"
|
||
msgstr "C_huyển đến đây"
|
||
|
||
#: src/nautilus-dnd.c:801
|
||
msgid "_Copy Here"
|
||
msgstr "_Chép vào đây"
|
||
|
||
#: src/nautilus-dnd.c:806
|
||
msgid "_Link Here"
|
||
msgstr "_Liên kết vào đây"
|
||
|
||
#: src/nautilus-dnd.c:813 src/nautilus-file-operations.c:8425
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:243
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-create-folder-dialog.ui:63
|
||
msgid "Cancel"
|
||
msgstr "Thôi"
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:85
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You do not have the permissions necessary to view the contents of “%s”."
|
||
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:92
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” could not be found. Perhaps it has recently been deleted."
|
||
msgstr "Không tìm thấy “%s”. Có lẽ nó vừa bị xóa."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:104
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Sorry, could not display all the contents of “%s”: %s"
|
||
msgstr "Rất tiếc, không thể hiển thị hoàn toàn nội dung của “%s”: %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:115
|
||
msgid "This location could not be displayed."
|
||
msgstr "Không thể hiển thị vị trí này."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:142
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You do not have the permissions necessary to change the group of “%s”."
|
||
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của “%s”."
|
||
|
||
#. fall through
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:165
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Sorry, could not change the group of “%s”: %s"
|
||
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi nhóm của “%s”: %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:170
|
||
msgid "The group could not be changed."
|
||
msgstr "Không thể thay đổi nhóm."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:191
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Sorry, could not change the owner of “%s”: %s"
|
||
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi chủ sở hữu của “%s”: %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:194
|
||
msgid "The owner could not be changed."
|
||
msgstr "Không thể thay đổi chủ sở hữu."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:215
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Sorry, could not change the permissions of “%s”: %s"
|
||
msgstr "Rất tiếc, không thể thay đổi quyền truy cập của “%s”: %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:218
|
||
msgid "The permissions could not be changed."
|
||
msgstr "Không thể thay đổi quyền truy cập."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:253
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The name “%s” is already used in this location. Please use a different name."
|
||
msgstr "Tên “%s” đã được dùng trong thư mục này. Hãy dùng tên khác."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:261
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There is no “%s” in this location. Perhaps it was just moved or deleted?"
|
||
msgstr "Không có “%s” trong thư mục này. Có lẽ nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:269
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You do not have the permissions necessary to rename “%s”."
|
||
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:278
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The name “%s” is not valid because it contains the character “/”. Please use "
|
||
"a different name."
|
||
msgstr "Tên “%s” không hợp lệ vì nó có chứa ký tự “/”. Hãy dùng một tên khác."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:284
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The name “%s” is not valid. Please use a different name."
|
||
msgstr "Tên “%s” không hợp lệ. Hãy dùng một tên khác."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:293
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The name “%s” is too long. Please use a different name."
|
||
msgstr "Tên “%s” quá dài. Vui lòng dùng tên khác."
|
||
|
||
#. fall through
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:317
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Sorry, could not rename “%s” to “%s”: %s"
|
||
msgstr "Rất tiếc, không thể đổi tên “%s” thành “%s”: %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:322
|
||
msgid "The item could not be renamed."
|
||
msgstr "Không thể đổi tên mục tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-error-reporting.c:431
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Renaming “%s” to “%s”."
|
||
msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:1344 src/nautilus-vfs-file.c:382
|
||
msgid "This file cannot be mounted"
|
||
msgstr "Tập tin này không thể gắn kết được"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:1398
|
||
msgid "This file cannot be unmounted"
|
||
msgstr "Tập tin này không thể bỏ gắn kết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:1441
|
||
msgid "This file cannot be ejected"
|
||
msgstr "Tập tin này không thể bị đẩy ra"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:1482 src/nautilus-vfs-file.c:573
|
||
msgid "This file cannot be started"
|
||
msgstr "Tập tin này không thể khởi chạy"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:1541 src/nautilus-file.c:1581
|
||
msgid "This file cannot be stopped"
|
||
msgstr "Tập tin này không thể dừng được"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:1960
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Slashes are not allowed in filenames"
|
||
msgstr "Không cho phép dấu gạch chéo trong tên tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:2003
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Toplevel files cannot be renamed"
|
||
msgstr "Không thể thay đổi tên của tập tin cấp đầu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:2087
|
||
#, c-format
|
||
msgid "File not found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:4470 src/nautilus-file-utilities.c:327
|
||
#: src/nautilus-pathbar.c:338
|
||
msgid "Starred"
|
||
msgstr "Đã khởi chạy"
|
||
|
||
#. Translators: Time in 24h format
|
||
#: src/nautilus-file.c:5533
|
||
msgid "%H:%M"
|
||
msgstr "%H:%M"
|
||
|
||
#. Translators: Time in 12h format
|
||
#: src/nautilus-file.c:5538
|
||
msgid "%l:%M %p"
|
||
msgstr "%l:%M %p"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:5547
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "Yesterday"
|
||
msgstr "Hôm qua"
|
||
|
||
#. Translators: this is the word Yesterday followed by
|
||
#. * a time in 24h format. i.e. "Yesterday 23:04"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5556
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "Yesterday %H:%M"
|
||
msgstr "%H:%M hôm qua"
|
||
|
||
#. Translators: this is the word Yesterday followed by
|
||
#. * a time in 12h format. i.e. "Yesterday 9:04 PM"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5563
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "Yesterday %l:%M %p"
|
||
msgstr "%l:%M %p hôm qua"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:5573
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%a"
|
||
msgstr "%a"
|
||
|
||
#. Translators: this is the name of the week day followed by
|
||
#. * a time in 24h format. i.e. "Monday 23:04"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5582
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%a %H:%M"
|
||
msgstr "%H:%M %a"
|
||
|
||
#. Translators: this is the week day name followed by
|
||
#. * a time in 12h format. i.e. "Monday 9:04 PM"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5589
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%a %l:%M %p"
|
||
msgstr "%l:%M %p %a"
|
||
|
||
#. Translators: this is the day of the month followed
|
||
#. * by the abbreviated month name i.e. "3 Feb"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5600
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%-e %b"
|
||
msgstr "%-e %b"
|
||
|
||
#. Translators: this is the day of the month followed
|
||
#. * by the abbreviated month name followed by a time in
|
||
#. * 24h format i.e. "3 Feb 23:04"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5610
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%-e %b %H:%M"
|
||
msgstr "%H:%M %-e %b"
|
||
|
||
#. Translators: this is the day of the month followed
|
||
#. * by the abbreviated month name followed by a time in
|
||
#. * 12h format i.e. "3 Feb 9:04"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5618
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%-e %b %l:%M %p"
|
||
msgstr "%l:%M %p %-e %b"
|
||
|
||
#. Translators: this is the day of the month followed by the abbreviated
|
||
#. * month name followed by the year i.e. "3 Feb 2015"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5629
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%-e %b %Y"
|
||
msgstr "%-e %b %Y"
|
||
|
||
#. Translators: this is the day number followed
|
||
#. * by the abbreviated month name followed by the year followed
|
||
#. * by a time in 24h format i.e. "3 Feb 2015 23:04"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5639
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%-e %b %Y %H:%M"
|
||
msgstr "%H:%M %-e %b %Y"
|
||
|
||
#. Translators: this is the day number followed
|
||
#. * by the abbreviated month name followed by the year followed
|
||
#. * by a time in 12h format i.e. "3 Feb 2015 9:04 PM"
|
||
#: src/nautilus-file.c:5647
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%-e %b %Y %l:%M %p"
|
||
msgstr "%l:%M %p %-e %b %Y"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:5659
|
||
#, no-c-format
|
||
msgid "%c"
|
||
msgstr "%c"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:6085
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Not allowed to set permissions"
|
||
msgstr "Không được phép đặt quyền hạn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:6408
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Not allowed to set owner"
|
||
msgstr "Không được phép đặt chủ sở hữu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:6427
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Specified owner “%s” doesn’t exist"
|
||
msgstr "Chủ sở hữu “%s” không tồn tại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:6712
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Not allowed to set group"
|
||
msgstr "Không được phép đặt nhóm"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:6731
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Specified group “%s” doesn’t exist"
|
||
msgstr "Nhóm “%s” không tồn tại"
|
||
|
||
#. Translators: "Me" is used to indicate the file is owned by me (the current user)
|
||
#: src/nautilus-file.c:6873
|
||
msgid "Me"
|
||
msgstr "Tôi"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:6905
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'u item"
|
||
msgid_plural "%'u items"
|
||
msgstr[0] "%'u mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:6906
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'u folder"
|
||
msgid_plural "%'u folders"
|
||
msgstr[0] "%'u thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:6907
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'u file"
|
||
msgid_plural "%'u files"
|
||
msgstr[0] "%'u tập tin"
|
||
|
||
#. This means no contents at all were readable
|
||
#: src/nautilus-file.c:7396
|
||
msgid "? bytes"
|
||
msgstr "? byte"
|
||
|
||
#. This means no contents at all were readable
|
||
#: src/nautilus-file.c:7408
|
||
msgid "? items"
|
||
msgstr "? mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7416
|
||
msgid "Unknown"
|
||
msgstr "Không rõ"
|
||
|
||
#. Fallback, use for both unknown attributes and attributes
|
||
#. * for which we have no more appropriate default.
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-file.c:7447 src/nautilus-properties-window.c:1277
|
||
msgid "unknown"
|
||
msgstr "không rõ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7485 src/nautilus-file.c:7493 src/nautilus-file.c:7552
|
||
msgid "Program"
|
||
msgstr "Chương trình"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7487
|
||
msgid "Font"
|
||
msgstr "Phông chữ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7489
|
||
msgid "Archive"
|
||
msgstr "Kho lưu trữ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7490
|
||
msgid "Markup"
|
||
msgstr "Mã đánh dấu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7491 src/nautilus-file.c:7492
|
||
msgid "Text"
|
||
msgstr "Văn bản thường"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7495
|
||
msgid "Contacts"
|
||
msgstr "Danh bạ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7496
|
||
msgid "Calendar"
|
||
msgstr "Lịch"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7497
|
||
msgid "Document"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7498 src/nautilus-mime-actions.c:183
|
||
msgid "Presentation"
|
||
msgstr "Trình diễn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7499 src/nautilus-mime-actions.c:191
|
||
msgid "Spreadsheet"
|
||
msgstr "Bảng tính"
|
||
|
||
#. Refers to a file type which is known but not one of the basic types
|
||
#: src/nautilus-file.c:7526
|
||
msgid "Other"
|
||
msgstr "Khác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7554
|
||
msgid "Binary"
|
||
msgstr "Nhị phân"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7559
|
||
msgid "Folder"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7598
|
||
msgid "Link"
|
||
msgstr "Liên kết"
|
||
|
||
#. Note to localizers: convert file type string for file
|
||
#. * (e.g. "folder", "plain text") to file type for symbolic link
|
||
#. * to that kind of file (e.g. "link to folder").
|
||
#.
|
||
#. appended to new link file
|
||
#: src/nautilus-file.c:7604 src/nautilus-file-operations.c:487
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Link to %s"
|
||
msgstr "Liên kết đến %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file.c:7622 src/nautilus-file.c:7638 src/nautilus-file.c:7654
|
||
msgid "Link (broken)"
|
||
msgstr "Liên kết (đứt)"
|
||
|
||
#. Setup the expander for the rename action
|
||
#: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:326
|
||
msgid "_Select a new name for the destination"
|
||
msgstr "_Chọn tên mới cho đích đến"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:341
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1332
|
||
msgid "Reset"
|
||
msgstr "Đặt lại"
|
||
|
||
#. Setup the checkbox to apply the action to all files
|
||
#: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:352
|
||
msgid "Apply this action to all files and folders"
|
||
msgstr "Áp dụng thao tác này cho mọi tập tin và thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:363 src/nautilus-file-operations.c:257
|
||
msgid "_Skip"
|
||
msgstr "_Bỏ qua"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:367
|
||
msgid "Re_name"
|
||
msgstr "Đổ_i tên"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-conflict-dialog.c:373
|
||
msgid "Re_place"
|
||
msgstr "Tha_y thế"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:143
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:110
|
||
msgid "File names cannot contain “/”."
|
||
msgstr "Tên tập tin không được phép chứa ký tự “/”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:148
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:122
|
||
msgid "A file cannot be called “.”."
|
||
msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “.”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:153
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:134
|
||
msgid "A file cannot be called “..”."
|
||
msgstr "Một tập tin không thể được gọi là “..”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:158
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:146
|
||
msgid "File name is too long."
|
||
msgstr "Tên tập tin quá dài."
|
||
|
||
#. We must warn about the side effect
|
||
#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:164
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:159
|
||
msgid "Files with “.” at the beginning of their name are hidden."
|
||
msgstr "Tên tập tin có dấu “.” ở đầu bị ẩn đi."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:186
|
||
msgid "A folder with that name already exists."
|
||
msgstr "Một thư mục tên đó đã có rồi."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-name-widget-controller.c:191
|
||
msgid "A file with that name already exists."
|
||
msgstr "Một tập tin tên đó đã có rồi."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:258
|
||
msgid "S_kip All"
|
||
msgstr "_Bỏ qua hết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:259
|
||
msgid "_Retry"
|
||
msgstr "Thử _lại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:260
|
||
msgid "_Delete"
|
||
msgstr "_Xóa"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:261
|
||
msgid "Delete _All"
|
||
msgstr "Xóa _tất cả"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:262
|
||
msgid "_Replace"
|
||
msgstr "T_hay thế"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:263
|
||
msgid "Replace _All"
|
||
msgstr "Thay thế _tất cả"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:264
|
||
msgid "_Merge"
|
||
msgstr "_Hòa trộn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:265
|
||
msgid "Merge _All"
|
||
msgstr "Hòa trộn _tất cả"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:266
|
||
msgid "Copy _Anyway"
|
||
msgstr "Chép bằng _mọi giá"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:267 src/nautilus-file-operations.c:3013
|
||
msgid "Empty _Trash"
|
||
msgstr "Đổ _rác đi"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:367
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d second"
|
||
msgid_plural "%'d seconds"
|
||
msgstr[0] "%'d giây"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:373 src/nautilus-file-operations.c:385
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d minute"
|
||
msgid_plural "%'d minutes"
|
||
msgstr[0] "%'d phút"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:384 src/nautilus-file-operations.c:392
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d hour"
|
||
msgid_plural "%'d hours"
|
||
msgstr[0] "%'d giờ"
|
||
|
||
#. appended to new link file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:494
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Another link to %s"
|
||
msgstr "Liên kết khác đến %s"
|
||
|
||
#. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix
|
||
#. * if there's no way to do that nicely for a
|
||
#. * particular language.
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:515
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'dst link to %s"
|
||
msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
|
||
|
||
#. appended to new link file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:522
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'dnd link to %s"
|
||
msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
|
||
|
||
#. appended to new link file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:529
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'drd link to %s"
|
||
msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
|
||
|
||
#. appended to new link file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:536
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'dth link to %s"
|
||
msgstr "Liên kết thứ %'d đến %s"
|
||
|
||
#. Localizers:
|
||
#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
|
||
#. * make some or all of them match.
|
||
#.
|
||
#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:588
|
||
msgid " (copy)"
|
||
msgstr " (bản sao)"
|
||
|
||
#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:590
|
||
msgid " (another copy)"
|
||
msgstr " (bản sao khác)"
|
||
|
||
#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
|
||
#. localizers: tag used to detect the x12th copy of a file
|
||
#. localizers: tag used to detect the x13th copy of a file
|
||
#. localizers: tag used to detect the xxth copy of a file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:593 src/nautilus-file-operations.c:595
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:597 src/nautilus-file-operations.c:607
|
||
msgid "th copy)"
|
||
msgstr ")"
|
||
|
||
#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:600
|
||
msgid "st copy)"
|
||
msgstr ")"
|
||
|
||
#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:602
|
||
msgid "nd copy)"
|
||
msgstr ")"
|
||
|
||
#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:604
|
||
msgid "rd copy)"
|
||
msgstr ")"
|
||
|
||
#. localizers: appended to first file copy
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:621
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (copy)%s"
|
||
msgstr "%s (bản sao)%s"
|
||
|
||
#. localizers: appended to second file copy
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:623
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (another copy)%s"
|
||
msgstr "%s (bản sao khác)%s"
|
||
|
||
#. localizers: appended to x11th file copy
|
||
#. localizers: appended to x12th file copy
|
||
#. localizers: appended to x13th file copy
|
||
#. localizers: appended to xxth file copy
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:626 src/nautilus-file-operations.c:628
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:630 src/nautilus-file-operations.c:644
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (%'dth copy)%s"
|
||
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
|
||
|
||
#. localizers: if in your language there's no difference between 1st, 2nd, 3rd and nth
|
||
#. * plurals, you can leave the st, nd, rd suffixes out and just make all the translated
|
||
#. * strings look like "%s (copy %'d)%s".
|
||
#.
|
||
#. localizers: appended to x1st file copy
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:638
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (%'dst copy)%s"
|
||
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
|
||
|
||
#. localizers: appended to x2nd file copy
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:640
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (%'dnd copy)%s"
|
||
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
|
||
|
||
#. localizers: appended to x3rd file copy
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:642
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s (%'drd copy)%s"
|
||
msgstr "%s (bản sao thứ %'d)%s"
|
||
|
||
#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:757
|
||
msgid " ("
|
||
msgstr " (bản sao thứ"
|
||
|
||
#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:767
|
||
#, c-format
|
||
msgid " (%'d"
|
||
msgstr " (bản sao thứ %'d"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1658
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s” from the trash?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%s” khỏi thùng rác không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1663
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item from the "
|
||
"trash?"
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items from the "
|
||
"trash?"
|
||
msgstr[0] ""
|
||
"Bạn có chắc muốn xóa bỏ vĩnh viễn %'d mục đã chọn khỏi thùng rác không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1673 src/nautilus-file-operations.c:1736
|
||
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
|
||
msgstr "Nếu bạn xóa bỏ một mục, nó sẽ bị mất vĩnh viễn."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1688
|
||
msgid "Empty all items from Trash?"
|
||
msgstr "Xóa bỏ mọi thứ trong thùng rác chứ?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1692
|
||
msgid "All items in the Trash will be permanently deleted."
|
||
msgstr "Mọi thứ trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1722
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete “%s”?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc muốn xóa hoàn toàn “%s” không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1727
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %'d selected item?"
|
||
msgid_plural ""
|
||
"Are you sure you want to permanently delete the %'d selected items?"
|
||
msgstr[0] "Bạn có chắc muốn xóa bỏ hoàn toàn %'d mục đã chọn không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1788
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Deleted “%s”"
|
||
msgstr "Đã xóa “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1792
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Deleting “%s”"
|
||
msgstr "Đang xóa “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1803
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Deleted %'d file"
|
||
msgid_plural "Deleted %'d files"
|
||
msgstr[0] "Đã xóa %'d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1809
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Deleting %'d file"
|
||
msgid_plural "Deleting %'d files"
|
||
msgstr[0] "Đang xóa %'d tập tin"
|
||
|
||
#. To translators: %'d is the number of files completed for the operation,
|
||
#. * so it will be something like 2/14.
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1837 src/nautilus-file-operations.c:1845
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1885 src/nautilus-file-operations.c:2228
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2236 src/nautilus-file-operations.c:2276
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4158 src/nautilus-file-operations.c:4166
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4237 src/nautilus-file-operations.c:8840
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8908
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d / %'d"
|
||
msgstr "%'d / %'d"
|
||
|
||
#. To translators: %s will expand to a time duration like "2 minutes".
|
||
#. * So the whole thing will be something like "1 / 5 -- 2 hours left (4 files/sec)"
|
||
#. *
|
||
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument).
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1864 src/nautilus-file-operations.c:2255
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d / %'d — %s left"
|
||
msgid_plural "%'d / %'d — %s left"
|
||
msgstr[0] "%'d / %'d — còn %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:1868 src/nautilus-file-operations.c:2258
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(%d file/sec)"
|
||
msgid_plural "(%d files/sec)"
|
||
msgstr[0] "(%d tập tin/giây)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2027 src/nautilus-file-operations.c:3336
|
||
msgid "Error while deleting."
|
||
msgstr "Gặp lỗi trong khi xóa."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2038
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error deleting the folder “%s”."
|
||
msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa thư mục “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2041
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You do not have sufficient permissions to delete the folder “%s”."
|
||
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa thư mục “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2048
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error deleting the file “%s”."
|
||
msgstr "Có lỗi xảy ra khi xóa tập tin “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2051
|
||
#, c-format
|
||
msgid "You do not have sufficient permissions to delete the file “%s”."
|
||
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xóa tập tin “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2178
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Trashing “%s”"
|
||
msgstr "Đang cho “%s” vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2182
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Trashed “%s”"
|
||
msgstr "Đã cho “%s” vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2193
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Trashing %'d file"
|
||
msgid_plural "Trashing %'d files"
|
||
msgstr[0] "Đang cho %'d tập tin vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2199
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Trashed %'d file"
|
||
msgid_plural "Trashed %'d files"
|
||
msgstr[0] "Đã cho %'d tập tin vào thùng rác"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a file name
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2348
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” can’t be put in the trash. Do you want to delete it immediately?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể chuyển “%s” vào thùng rác, bạn có muốn xóa nó ngay lập tức không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2360
|
||
msgid "This remote location does not support sending items to the trash."
|
||
msgstr "Vị trí ở máy chủ nên không hỗ trợ gửi tập tin vào thùng rác."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2657
|
||
msgid "Trashing Files"
|
||
msgstr "Đang bỏ tập tin vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2661
|
||
msgid "Deleting Files"
|
||
msgstr "Đang xóa các tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2818
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to eject %s"
|
||
msgstr "Không thể đẩy %s ra"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:2823
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to unmount %s"
|
||
msgstr "Không thể bỏ gắn kết %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3003
|
||
msgid "Do you want to empty the trash before you unmount?"
|
||
msgstr "Bạn có muốn đổ “Thùng rác” trước khi bỏ gắn kết không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3005
|
||
msgid ""
|
||
"In order to regain the free space on this volume the trash must be emptied. "
|
||
"All trashed items on the volume will be permanently lost."
|
||
msgstr ""
|
||
"Để lấy lại vùng trống trên phân vùng này, cần phải đổ thùng rác. Mọi thứ "
|
||
"trong thùng rác sẽ bị xóa vĩnh viễn."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3011
|
||
msgid "Do _not Empty Trash"
|
||
msgstr "_Không đổ rác"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a file name formatted for display
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3153 src/nautilus-files-view.c:6935
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to access “%s”"
|
||
msgstr "Không thể truy cập “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3238
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing to copy %'d file (%s)"
|
||
msgid_plural "Preparing to copy %'d files (%s)"
|
||
msgstr[0] "Chuẩn bị chép %'d tập tin (%s)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3251
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing to move %'d file (%s)"
|
||
msgid_plural "Preparing to move %'d files (%s)"
|
||
msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin (%s)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3264
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing to delete %'d file (%s)"
|
||
msgid_plural "Preparing to delete %'d files (%s)"
|
||
msgstr[0] "Chuẩn bị xóa %'d tập tin (%s)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3274
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing to trash %'d file"
|
||
msgid_plural "Preparing to trash %'d files"
|
||
msgstr[0] "Chuẩn bị chuyển %'d tập tin vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3283
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing to compress %'d file"
|
||
msgid_plural "Preparing to compress %'d files"
|
||
msgstr[0] "Đang chuẩn bị nén %'d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3326 src/nautilus-file-operations.c:4761
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4953 src/nautilus-file-operations.c:5035
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5318
|
||
msgid "Error while copying."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3331 src/nautilus-file-operations.c:4949
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5031 src/nautilus-file-operations.c:5314
|
||
msgid "Error while moving."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3341
|
||
msgid "Error while moving files to trash."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi chuyển tập tin vào thùng rác."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3346
|
||
msgid "Error while compressing files."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3438
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Files in the folder “%s” cannot be handled because you do not have "
|
||
"permissions to see them."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể xử lý các tập tin trong thư mục “%s” vì bạn không có quyền xem "
|
||
"chúng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3444 src/nautilus-file-operations.c:4965
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There was an error getting information about the files in the folder “%s”."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin về các tập tin trong thư mục “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3499
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The folder “%s” cannot be handled because you do not have permissions to "
|
||
"read it."
|
||
msgstr "Không thể xử lý thư mục “%s” vì bạn không có quyền đọc nó."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3505 src/nautilus-file-operations.c:5047
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error reading the folder “%s”."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đọc thư mục “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3615
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The file “%s” cannot be handled because you do not have permissions to read "
|
||
"it."
|
||
msgstr "Không thể xử lý tập tin “%s” vì bạn không có quyền đọc nó."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3620
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error getting information about “%s”."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3742 src/nautilus-file-operations.c:3804
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3851 src/nautilus-file-operations.c:3895
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while copying to “%s”."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi chép vào “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3747
|
||
msgid "You do not have permissions to access the destination folder."
|
||
msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục đích."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3751
|
||
msgid "There was an error getting information about the destination."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của đích đến."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3805
|
||
msgid "The destination is not a folder."
|
||
msgstr "Đích đến không phải là một thư mục."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3852
|
||
msgid ""
|
||
"There is not enough space on the destination. Try to remove files to make "
|
||
"space."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không đủ dung lượng ở đích đến. Hãy thử xóa một số tập tin để có thêm chỗ "
|
||
"trống."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3856
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s more space is required to copy to the destination."
|
||
msgstr "Cần thêm %s không gian để chép đến đích."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3896
|
||
msgid "The destination is read-only."
|
||
msgstr "Đích đến chỉ cho phép đọc."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3973
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Moving “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đang chuyển “%s” sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3977
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Moved “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đã chuyển “%s” sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3984
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copying “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đang chép “%s” đến “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:3988
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copied “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đã chép “%s” đến “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4022
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Duplicating “%s”"
|
||
msgstr "Đang nhân đôi “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4026
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Duplicated “%s”"
|
||
msgstr "Đã nhân đôi “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4045
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Moving %'d file to “%s”"
|
||
msgid_plural "Moving %'d files to “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đang chuyển %'d tập tin sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4051
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copying %'d file to “%s”"
|
||
msgid_plural "Copying %'d files to “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đang chép %'d tập tin sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4070
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Moved %'d file to “%s”"
|
||
msgid_plural "Moved %'d files to “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đã chuyển %'d tập tin sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4076
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copied %'d file to “%s”"
|
||
msgid_plural "Copied %'d files to “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đã chép %'d tập tin sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4099
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Duplicating %'d file in “%s”"
|
||
msgid_plural "Duplicating %'d files in “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đang nhân đôi %'d tập tin trong “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4109
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Duplicated %'d file in “%s”"
|
||
msgid_plural "Duplicated %'d files in “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đã nhân đôi %'d tập tin trong “%s”"
|
||
|
||
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB"
|
||
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB".
|
||
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or
|
||
#. * "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB"
|
||
#.
|
||
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", so something like "4 kb / 4 MB"
|
||
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB".
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4148 src/nautilus-file-operations.c:4208
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8279 src/nautilus-file-operations.c:8576
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8835 src/nautilus-file-operations.c:8878
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s / %s"
|
||
msgstr "%s / %s"
|
||
|
||
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %s to a time duration like
|
||
#. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)"
|
||
#. *
|
||
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument).
|
||
#.
|
||
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or
|
||
#. * "3 MB", %s to a time duration like "2 minutes". So the whole
|
||
#. * thing will be something like
|
||
#. * "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)"
|
||
#. *
|
||
#. * The singular/plural form will be used depending on the
|
||
#. * remaining time (i.e. the %s argument).
|
||
#.
|
||
#. To translators: %s will expand to a size like "2 bytes" or "3 MB", %s to a time duration like
|
||
#. * "2 minutes". So the whole thing will be something like "2 kb / 4 MB -- 2 hours left (4kb/sec)"
|
||
#. *
|
||
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument).
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4192 src/nautilus-file-operations.c:8297
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8867
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s / %s — %s left (%s/sec)"
|
||
msgid_plural "%s / %s — %s left (%s/sec)"
|
||
msgstr[0] "%s / %s — còn %s (%s/sec)"
|
||
|
||
#. To translators: %s will expand to a time duration like "2 minutes".
|
||
#. * So the whole thing will be something like "1 / 5 -- 2 hours left (4kb/sec)"
|
||
#. *
|
||
#. * The singular/plural form will be used depending on the remaining time (i.e. the %s argument).
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4226 src/nautilus-file-operations.c:8897
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d / %'d — %s left (%s/sec)"
|
||
msgid_plural "%'d / %'d — %s left (%s/sec)"
|
||
msgstr[0] "%'d / %'d — còn %s (%s/sec)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4767
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The folder “%s” cannot be copied because you do not have permissions to "
|
||
"create it in the destination."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể sao chép thư mục “%s” vì bạn không có quyền tạo nó ở đích đến."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4773
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error creating the folder “%s”."
|
||
msgstr "Có lỗi xảy ra khi tạo thư mục “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4960
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"Files in the folder “%s” cannot be copied because you do not have "
|
||
"permissions to see them."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không thể sao chép các tập tin trong thư mục “%s” vì bạn không có quyền xem "
|
||
"chúng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:4976
|
||
msgid "_Skip files"
|
||
msgstr "_Bỏ qua tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5042
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"The folder “%s” cannot be copied because you do not have permissions to read "
|
||
"it."
|
||
msgstr "Không thể sao chép thư mục “%s”, vì bạn không có quyền đọc nó."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5107 src/nautilus-file-operations.c:5732
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6433
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while moving “%s”."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5108
|
||
msgid "Could not remove the source folder."
|
||
msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục nguồn."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5320
|
||
msgid "There was an error getting information about the source."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi lấy thông tin của nguồn."
|
||
|
||
#. the run_warning() frees all strings passed in automatically
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5422 src/nautilus-file-operations.c:6235
|
||
msgid "You cannot move a folder into itself."
|
||
msgstr "Bạn không thể di chuyển một thư mục vào chính nó."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5423 src/nautilus-file-operations.c:6236
|
||
msgid "You cannot copy a folder into itself."
|
||
msgstr "Bạn không thể sao chép một thư mục vào trong chính nó."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5424 src/nautilus-file-operations.c:6237
|
||
msgid "The destination folder is inside the source folder."
|
||
msgstr "Thư mục đích nằm bên trong thư mục nguồn."
|
||
|
||
#. the run_warning() frees all strings passed in automatically
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5464
|
||
msgid "You cannot move a file over itself."
|
||
msgstr "Bạn không thể di chuyển một tập tin vào chính nó."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5465
|
||
msgid "You cannot copy a file over itself."
|
||
msgstr "Bạn không thể chép tập tin lên chính nó."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5466
|
||
msgid "The source file would be overwritten by the destination."
|
||
msgstr "Tập tin nguồn sẽ ghi đè vào tập tin đích."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5736 src/nautilus-file-operations.c:5824
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while copying “%s”."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5739
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not remove the already existing file with the same name in %s."
|
||
msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã có cùng tên trong %s."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:5826
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error copying the file into %s."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi sao chép tập tin vào %s."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6016
|
||
msgid "Copying Files"
|
||
msgstr "Đang chép các tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6136
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing to move to “%s”"
|
||
msgstr "Đang chuẩn bị chuyển vào “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6140
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Preparing to move %'d file"
|
||
msgid_plural "Preparing to move %'d files"
|
||
msgstr[0] "Đang chuẩn bị di chuyển %'d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6435
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error moving the file into %s."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi di chuyển tập tin vào %s."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6683
|
||
msgid "Moving Files"
|
||
msgstr "Đang di chuyển các tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6789
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Creating links in “%s”"
|
||
msgstr "Đang tạo liên kết tới “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6793
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Making link to %'d file"
|
||
msgid_plural "Making links to %'d files"
|
||
msgstr[0] "Đang tạo liên kết tới %'d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6943
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while creating link to %s."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết tới “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6947
|
||
msgid "Symbolic links only supported for local files"
|
||
msgstr "Chỉ hỗ trợ liên kết mềm cho tập tin cục bộ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6952
|
||
msgid "The target doesn’t support symbolic links."
|
||
msgstr "Đích đến này không hỗ trợ liên kết mềm."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:6960
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error creating the symlink in %s."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo liên kết mềm trong %s."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:7290
|
||
msgid "Setting permissions"
|
||
msgstr "Đang đặt quyền hạn"
|
||
|
||
#. localizers: the initial name of a new folder
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:7569
|
||
msgid "Untitled Folder"
|
||
msgstr "Thư mục không tên"
|
||
|
||
#. localizers: the initial name of a new empty document
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:7584
|
||
msgid "Untitled Document"
|
||
msgstr "Tài liệu chưa có tên"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:7867
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while creating directory %s."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục %s."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:7872
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while creating file %s."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo tập tin %s."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:7876
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error creating the directory in %s."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi tạo thư mục trong %s."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8151
|
||
msgid "Emptying Trash"
|
||
msgstr "Đang làm trống thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8193
|
||
msgid "Verifying destination"
|
||
msgstr "Thẩm tra đích"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8237
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Extracting “%s”"
|
||
msgstr "Đang rút trích “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8341 src/nautilus-file-operations.c:8526
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error extracting “%s”"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8345
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There was an error while extracting “%s”."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đang rút trích “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8422
|
||
msgid "Password Required"
|
||
msgstr "Cần mật khẩu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8426
|
||
msgid "Extract"
|
||
msgstr "Giải nén"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8438
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” is password-protected."
|
||
msgstr "“%s” được bảo vệ bằng mật khẩu."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8448
|
||
msgid "Enter password…"
|
||
msgstr "Nhập mật khẩu…"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8529
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Not enough free space to extract %s"
|
||
msgstr "Không đủ chỗ trống cần thiết để giải nén %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8559
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Extracted “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đã rút trích “%s” ra “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8565
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Extracted %'d file to “%s”"
|
||
msgid_plural "Extracted %'d files to “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đã rút trích %'d tập tin sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8599
|
||
msgid "Preparing to extract"
|
||
msgstr "Chuẩn bị rút trích"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8731
|
||
msgid "Extracting Files"
|
||
msgstr "Đang rút trích các tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8791
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Compressing “%s” into “%s”"
|
||
msgstr "Đang nén “%s” vào “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8797
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Compressing %'d file into “%s”"
|
||
msgid_plural "Compressing %'d files into “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đang nén %'d tập tin vào “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8945
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error compressing “%s” into “%s”"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi nén “%s” vào “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8951
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error compressing %'d file into “%s”"
|
||
msgid_plural "Error compressing %'d files into “%s”"
|
||
msgstr[0] "Gặp lỗi khi nén %'d tập tin vào “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8961
|
||
msgid "There was an error while compressing files."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi đang nén các tập tin."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8986
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Compressed “%s” into “%s”"
|
||
msgstr "Đã nén “%s” thành “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:8992
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Compressed %'d file into “%s”"
|
||
msgid_plural "Compressed %'d files into “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đã nén %'d tập tin thành “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-operations.c:9087
|
||
msgid "Compressing Files"
|
||
msgstr "Đang chép các tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:411
|
||
msgid "Searching…"
|
||
msgstr "Tìm kiếm…"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1204 src/nautilus-mime-actions.c:965
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1668
|
||
msgid "Are you sure you want to open all files?"
|
||
msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1207
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This will open %'d separate tab."
|
||
msgid_plural "This will open %'d separate tabs."
|
||
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1212
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This will open %'d separate window."
|
||
msgid_plural "This will open %'d separate windows."
|
||
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1216 src/nautilus-location-entry.c:284
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:977 src/nautilus-mime-actions.c:1163
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1673
|
||
msgid "_OK"
|
||
msgstr "Đồng _ý"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1785
|
||
msgid "Select Items Matching"
|
||
msgstr "Chọn các mục tương ứng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1790 src/nautilus-files-view.c:6105
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:6566
|
||
msgid "_Select"
|
||
msgstr "_Chọn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1798
|
||
msgid "_Pattern:"
|
||
msgstr "_Mẫu:"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:1804
|
||
msgid "Examples: "
|
||
msgstr "Ví dụ: "
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:2800
|
||
msgid "Could not paste files"
|
||
msgstr "Không thể dán các tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:2801
|
||
msgid "Permissions do not allow pasting files in this directory"
|
||
msgstr "Các quyền không cho phép dán các tập tin trong thư mục này"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:2965
|
||
msgid ""
|
||
"Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this "
|
||
"configuration to ~/.local/share/nautilus"
|
||
msgstr ""
|
||
"Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/."
|
||
"local/share/nautilus"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:3467 src/nautilus-files-view.c:3514
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” selected"
|
||
msgstr "Đã chọn “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:3471
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d folder selected"
|
||
msgid_plural "%'d folders selected"
|
||
msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:3485
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(containing %'d item)"
|
||
msgid_plural "(containing %'d items)"
|
||
msgstr[0] "(chứa %'d mục)"
|
||
|
||
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:3500
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(containing a total of %'d item)"
|
||
msgid_plural "(containing a total of %'d items)"
|
||
msgstr[0] "(chứa tổng số %'d mục)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:3519
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d item selected"
|
||
msgid_plural "%'d items selected"
|
||
msgstr[0] "Đã chọn %'d mục"
|
||
|
||
#. Folders selected also, use "other" terminology
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:3528
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d other item selected"
|
||
msgid_plural "%'d other items selected"
|
||
msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác"
|
||
|
||
#. This is marked for translation in case a localiser
|
||
#. * needs to use something other than parentheses. The
|
||
#. * the message in parentheses is the size of the selected items.
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:3543
|
||
#, c-format
|
||
msgid "(%s)"
|
||
msgstr "(%s)"
|
||
|
||
# Variable: don't translate / Biến: đừng dịch
|
||
#. This is marked for translation in case a localizer
|
||
#. * needs to change ", " to something else. The comma
|
||
#. * is between the message about the number of folders
|
||
#. * and the number of items in those folders and the
|
||
#. * message about the number of other items and the
|
||
#. * total size of those items.
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:3593
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s, %s"
|
||
msgstr "%s, %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:6092
|
||
msgid "Select Move Destination"
|
||
msgstr "Chọn đích cần chuyển đến"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:6096
|
||
msgid "Select Copy Destination"
|
||
msgstr "Chọn đích cần chép đến"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:6562
|
||
msgid "Select Extract Destination"
|
||
msgstr "Chọn đích cần trích ra"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:6865
|
||
msgid "Wallpapers"
|
||
msgstr "Ảnh nền"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a file name formatted for display
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:6965
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to remove “%s”"
|
||
msgstr "Không thể gắn kết “%s”"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a file name formatted for display
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:6995
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to eject “%s”"
|
||
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:7020
|
||
msgid "Unable to stop drive"
|
||
msgstr "Không thể dừng ổ đĩa"
|
||
|
||
#. Translators: %s is a file name formatted for display
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:7133
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to start “%s”"
|
||
msgstr "Không thể chạy “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8102
|
||
#, c-format
|
||
msgid "New Folder with Selection (%'d Item)"
|
||
msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)"
|
||
msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8160
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Open With %s"
|
||
msgstr "Mở bằng %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8172
|
||
msgid "Run"
|
||
msgstr "Chạy"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8177
|
||
msgid "Extract Here"
|
||
msgstr "Giải nén vào đây"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8178
|
||
msgid "Extract to…"
|
||
msgstr "Giản nén đến…"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8182
|
||
msgid "Open"
|
||
msgstr "Mở"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8238
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:108
|
||
msgid "_Start"
|
||
msgstr "_Chạy"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8244 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1759
|
||
msgid "_Connect"
|
||
msgstr "_Kết nối"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8250
|
||
msgid "_Start Multi-disk Drive"
|
||
msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8256
|
||
msgid "U_nlock Drive"
|
||
msgstr "Mở _khóa đĩa"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8274
|
||
msgid "Stop Drive"
|
||
msgstr "Dừng đĩa"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8280
|
||
msgid "_Safely Remove Drive"
|
||
msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8286 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1749
|
||
msgid "_Disconnect"
|
||
msgstr "_Ngắt kết nối"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8292
|
||
msgid "_Stop Multi-disk Drive"
|
||
msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:8298
|
||
msgid "_Lock Drive"
|
||
msgstr "_Khóa ổ đĩa"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:10067
|
||
msgid "Content View"
|
||
msgstr "Xem nội dung"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view.c:10068
|
||
msgid "View of the current folder"
|
||
msgstr "Thư mục hiện tại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view-dnd.c:61 src/nautilus-files-view-dnd.c:95
|
||
#: src/nautilus-files-view-dnd.c:157
|
||
msgid "Drag and drop is not supported."
|
||
msgstr "Không hỗ trợ tính năng “kéo và thả”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view-dnd.c:62
|
||
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
|
||
msgstr "Chỉ hỗ trợ tính năng “kéo và thả” trên hệ thống tập tin cục bộ."
|
||
|
||
#: src/nautilus-files-view-dnd.c:96 src/nautilus-files-view-dnd.c:158
|
||
msgid "An invalid drag type was used."
|
||
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ."
|
||
|
||
#. Translator: This is the filename used for when you dnd text to a directory
|
||
#: src/nautilus-files-view-dnd.c:249
|
||
msgid "Dropped Text.txt"
|
||
msgstr "Văn bản thả.txt"
|
||
|
||
#. Translator: This is the filename used for when you dnd raw
|
||
#. * data to a directory, if the source didn't supply a name.
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-files-view-dnd.c:340
|
||
msgid "dropped data"
|
||
msgstr "dữ liệu thả"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:176
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-window.ui:82
|
||
msgid "Undo"
|
||
msgstr "Hoàn tác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:180
|
||
msgid "Undo last action"
|
||
msgstr "Hồi lại hành động cuối cùng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:185
|
||
msgid "Redo"
|
||
msgstr "Làm lại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:189
|
||
msgid "Redo last undone action"
|
||
msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:452
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move %d item back to “%s”"
|
||
msgid_plural "Move %d items back to “%s”"
|
||
msgstr[0] "Chuyển %d mục ngược về “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:455
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move %d item to “%s”"
|
||
msgid_plural "Move %d items to “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đã chuyển %'d mục tin sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:459
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Undo Move %d item"
|
||
msgid_plural "_Undo Move %d items"
|
||
msgstr[0] "_Hồi lại việc chuyển %d mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:462
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Redo Move %d item"
|
||
msgid_plural "_Redo Move %d items"
|
||
msgstr[0] "_Làm lại việc chuyển %d mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:468
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move “%s” back to “%s”"
|
||
msgstr "Đã chuyển “%s” trở lại “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:469
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đã chuyển “%s” sang “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:471
|
||
msgid "_Undo Move"
|
||
msgstr "_Hồi lại di chuyển"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:472
|
||
msgid "_Redo Move"
|
||
msgstr "_Làm lại di chuyển"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:477
|
||
msgid "_Undo Restore from Trash"
|
||
msgstr "_Hồi lại phục hồi từ thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:478
|
||
msgid "_Redo Restore from Trash"
|
||
msgstr "_Làm lại phục hồi tự thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:482
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move %d item back to trash"
|
||
msgid_plural "Move %d items back to trash"
|
||
msgstr[0] "Di chuyển %d mục trở về thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:485
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1610
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Restore %d item from trash"
|
||
msgid_plural "Restore %d items from trash"
|
||
msgstr[0] "Lấy lại %d thứ từ thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:491
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move “%s” back to trash"
|
||
msgstr "Chuyển “%s” trở về thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:492
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Restore “%s” from trash"
|
||
msgstr "Lấy lại “%s” từ thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:499
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete %d copied item"
|
||
msgid_plural "Delete %d copied items"
|
||
msgstr[0] "Xóa %d mục đã chép"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:502
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copy %d item to “%s”"
|
||
msgid_plural "Copy %d items to “%s”"
|
||
msgstr[0] "Chép %d mục vào “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:506
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Undo Copy %d item"
|
||
msgid_plural "_Undo Copy %d items"
|
||
msgstr[0] "_Hồi lại chép %d mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:509
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Redo Copy %d item"
|
||
msgid_plural "_Redo Copy %d items"
|
||
msgstr[0] "_Làm lại chép %d mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:515
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:542
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:826
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2367
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2530
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete “%s”"
|
||
msgstr "Đã xóa “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:516
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Copy “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đang chép “%s” đến “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:518
|
||
msgid "_Undo Copy"
|
||
msgstr "_Hồi lại chép"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:519
|
||
msgid "_Redo Copy"
|
||
msgstr "_Làm lại chép"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:526
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete %d duplicated item"
|
||
msgid_plural "Delete %d duplicated items"
|
||
msgstr[0] "Xóa %d mục trùng lặp"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:529
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Duplicate %d item in “%s”"
|
||
msgid_plural "Duplicate %d items in “%s”"
|
||
msgstr[0] "Đã nhân đôi %'d tập tin trong “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:533
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Undo Duplicate %d item"
|
||
msgid_plural "_Undo Duplicate %d items"
|
||
msgstr[0] "_Hồi lại nhân đôi %d mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:536
|
||
#, c-format
|
||
msgid "_Redo Duplicate %d item"
|
||
msgid_plural "_Redo Duplicate %d items"
|
||
msgstr[0] "_Làm lại nhân đôi %d mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:543
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Duplicate “%s” in “%s”"
|
||
msgstr "Đã nhân đôi “%s” tập tin trong “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:546
|
||
msgid "_Undo Duplicate"
|
||
msgstr "_Hồi lại nhân đôi"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:547
|
||
msgid "_Redo Duplicate"
|
||
msgstr "_Làm lại nhân đôi"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:554
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete links to %d item"
|
||
msgid_plural "Delete links to %d items"
|
||
msgstr[0] "Xóa liên kết đến %d mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:557
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Create links to %d item"
|
||
msgid_plural "Create links to %d items"
|
||
msgstr[0] "Tạo liên kết đến %d mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:563
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete link to “%s”"
|
||
msgstr "Xóa liên kết đến “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:564
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Create link to “%s”"
|
||
msgstr "Tạo liên kết đến “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:566
|
||
msgid "_Undo Create Link"
|
||
msgstr "_Hồi lại tạo liên kết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:567
|
||
msgid "_Redo Create Link"
|
||
msgstr "_Làm lại tạo liên kết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:830
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Create an empty file “%s”"
|
||
msgstr "Tạo tập tin rỗng “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:832
|
||
msgid "_Undo Create Empty File"
|
||
msgstr "_Hồi lại tạo tập tin rỗng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:833
|
||
msgid "_Redo Create Empty File"
|
||
msgstr "_Làm lại tạo tập tin rỗng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:837
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Create a new folder “%s”"
|
||
msgstr "Tạo thư mục mới “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:839
|
||
msgid "_Undo Create Folder"
|
||
msgstr "_Hồi lại tạo thư mục mới"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:840
|
||
msgid "_Redo Create Folder"
|
||
msgstr "_Làm lại tạo thư mục mới"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:844
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Create new file “%s” from template "
|
||
msgstr "Tạo tập tin mới “%s” từ mẫu "
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:846
|
||
msgid "_Undo Create from Template"
|
||
msgstr "_Hồi lại tạo tập tin mới từ mẫu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:847
|
||
msgid "_Redo Create from Template"
|
||
msgstr "_Làm lại tạo tập tin mới từ mẫu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1047
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1048
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Rename “%s” as “%s”"
|
||
msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1050
|
||
msgid "_Undo Rename"
|
||
msgstr "_Hồi lại đổi tên"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1051
|
||
msgid "_Redo Rename"
|
||
msgstr "_Làm lại đổi tên"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1166
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1170
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Batch rename %d file"
|
||
msgid_plural "Batch rename %d files"
|
||
msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1175
|
||
msgid "_Undo Batch Rename"
|
||
msgstr "_Hồi lại đổi tên hàng loạt"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1176
|
||
msgid "_Redo Batch Rename"
|
||
msgstr "_Làm lại đổi tên hàng loạt"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1392
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1409
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unstar %d file"
|
||
msgid_plural "Unstar %d files"
|
||
msgstr[0] "Thôi đánh sao %d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1396
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1405
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Star %d file"
|
||
msgid_plural "Star %d files"
|
||
msgstr[0] "Đánh sao %d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1400
|
||
msgid "_Undo Starring"
|
||
msgstr "Hủ_y bước đánh sao"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1401
|
||
msgid "_Redo Starring"
|
||
msgstr "_Làm lại bước đánh sao"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1413
|
||
msgid "_Undo Unstarring"
|
||
msgstr "Đang hủ_y bước bỏ sao"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1414
|
||
msgid "_Redo Unstarring"
|
||
msgstr "Đang _làm lại bước bỏ sao"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1613
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move %d item to trash"
|
||
msgid_plural "Move %d items to trash"
|
||
msgstr[0] "Chuyển %d mục vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1627
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Restore “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Phục hồi “%s” thành “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1634
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Move “%s” to trash"
|
||
msgstr "Chuyển “%s” vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1639
|
||
msgid "_Undo Trash"
|
||
msgstr "_Hồi lại cho vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1640
|
||
msgid "_Redo Trash"
|
||
msgstr "_Làm lại cho vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1935
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Restore original permissions of items enclosed in “%s”"
|
||
msgstr "Phục hồi quyền gốc của các mục trong “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1936
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Set permissions of items enclosed in “%s”"
|
||
msgstr "Đặt quyền cho mục nằm trong “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1938
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2091
|
||
msgid "_Undo Change Permissions"
|
||
msgstr "_Hồi lại đổi quyền"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:1939
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2092
|
||
msgid "_Redo Change Permissions"
|
||
msgstr "_Làm lại đổi quyền"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2088
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Restore original permissions of “%s”"
|
||
msgstr "Phục hồi quyền gốc của “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2089
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Set permissions of “%s”"
|
||
msgstr "Đặt quyền cho “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2201
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Restore group of “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Phục hồi nhóm của “%s” trở về “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2203
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Set group of “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2206
|
||
msgid "_Undo Change Group"
|
||
msgstr "_Hồi lại chuyển nhóm"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2207
|
||
msgid "_Redo Change Group"
|
||
msgstr "_Làm lại chuyển nhóm"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2211
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Restore owner of “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Phục hồi chủ sở hữu của “%s” về “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2213
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Set owner of “%s” to “%s”"
|
||
msgstr "Đang đổi tên “%s” thành “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2216
|
||
msgid "_Undo Change Owner"
|
||
msgstr "_Hồi lại chuyển chủ sở hữu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2217
|
||
msgid "_Redo Change Owner"
|
||
msgstr "_Làm lại chuyển chủ sở hữu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2353
|
||
msgid "_Undo Extract"
|
||
msgstr "_Hồi lại giải nén"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2354
|
||
msgid "_Redo Extract"
|
||
msgstr "_Làm lại giải nén"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2371
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Delete %d extracted file"
|
||
msgid_plural "Delete %d extracted files"
|
||
msgstr[0] "Xóa %d tập tin đã trích ra"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2385
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Extract “%s”"
|
||
msgstr "Đang rút trích “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2389
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Extract %d file"
|
||
msgid_plural "Extract %d files"
|
||
msgstr[0] "Trích ra %d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2541
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Compress “%s”"
|
||
msgstr "Nén “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2545
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Compress %d file"
|
||
msgid_plural "Compress %d files"
|
||
msgstr[0] "Nén %d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2551
|
||
msgid "_Undo Compress"
|
||
msgstr "_Hồi lại nén"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-undo-operations.c:2552
|
||
msgid "_Redo Compress"
|
||
msgstr "_Làm lại nén"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:884
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could not determine original location of “%s” "
|
||
msgstr "Không thể xác định vị trí gốc của “%s” "
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:888
|
||
msgid "The item cannot be restored from trash"
|
||
msgstr "Không thể khôi phục mục được chọn từ thùng rác"
|
||
|
||
#. translators: these describe the contents of removable media
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1003
|
||
msgid "Audio CD"
|
||
msgstr "CD Nhạc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1007
|
||
msgid "Audio DVD"
|
||
msgstr "DVD Nhạc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1011
|
||
msgid "Video DVD"
|
||
msgstr "DVD Phim"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1015
|
||
msgid "Video CD"
|
||
msgstr "CD Phim"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1019
|
||
msgid "Super Video CD"
|
||
msgstr "CD Siêu Phim"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1023
|
||
msgid "Photo CD"
|
||
msgstr "CD ảnh"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1027
|
||
msgid "Picture CD"
|
||
msgstr "CD ảnh chụp"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1031 src/nautilus-file-utilities.c:1079
|
||
msgid "Contains digital photos"
|
||
msgstr "Chứa ảnh số"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1035
|
||
msgid "Contains music"
|
||
msgstr "Chứa nhạc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1039
|
||
msgid "Contains software to run"
|
||
msgstr "Chứa phần mềm để chạy"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1043
|
||
msgid "Contains software to install"
|
||
msgstr "Chứa phần mềm cài đặt"
|
||
|
||
#. fallback to generic greeting
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1048
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Detected as “%s”"
|
||
msgstr "Nhận diện là “%s”"
|
||
|
||
#. translators: these describe the contents of removable media
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1071
|
||
msgid "Contains music and photos"
|
||
msgstr "Chứa nhạc và ảnh"
|
||
|
||
#: src/nautilus-file-utilities.c:1075
|
||
msgid "Contains photos and music"
|
||
msgstr "Chứa ảnh và nhạc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-list-model.c:472
|
||
msgid "(Empty)"
|
||
msgstr "(Rỗng)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-list-view.c:1594
|
||
msgid "Use Default"
|
||
msgstr "Dùng mặc định"
|
||
|
||
#: src/nautilus-list-view.c:3412
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s Visible Columns"
|
||
msgstr "%s Cột hiển thị"
|
||
|
||
#: src/nautilus-list-view.c:3432
|
||
msgid "Choose the order of information to appear in this folder:"
|
||
msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong thư mục này:"
|
||
|
||
#: src/nautilus-location-entry.c:269
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Do you want to view %d location?"
|
||
msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
|
||
msgstr[0] "Bạn có muốn xem %d địa chỉ không?"
|
||
|
||
#. TODO: Replace 'window' with 'application' after string freeze.
|
||
#: src/nautilus-location-entry.c:273 src/nautilus-mime-actions.c:973
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1670
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This will open %d separate window."
|
||
msgid_plural "This will open %d separate windows."
|
||
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d cửa sổ riêng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:102
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:275
|
||
msgid "Anything"
|
||
msgstr "Mọi thứ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:112
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:58
|
||
msgid "Folders"
|
||
msgstr "Thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:116
|
||
msgid "Documents"
|
||
msgstr "Tài liệu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:133
|
||
msgid "Illustration"
|
||
msgstr "Tranh minh họa"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:145
|
||
msgid "Music"
|
||
msgstr "Nhạc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:158
|
||
msgid "PDF / PostScript"
|
||
msgstr "PDF / PostScript"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:165
|
||
msgid "Picture"
|
||
msgstr "Hình ảnh"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:206
|
||
msgid "Text File"
|
||
msgstr "Tập tin văn bản"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:564
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The link “%s” is broken. Move it to Trash?"
|
||
msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng. Cho nó vào “Thùng rác” chứ?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:568
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The link “%s” is broken."
|
||
msgstr "Liên kết “%s” bị hỏng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:575
|
||
msgid "This link cannot be used because it has no target."
|
||
msgstr "Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích đến."
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:579
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This link cannot be used because its target “%s” doesn’t exist."
|
||
msgstr "Không thể dùng liên kết này vì đích đến là “%s” không tồn tại."
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:590
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:157
|
||
msgid "Mo_ve to Trash"
|
||
msgstr "Cho _vào “Thùng rác”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:968
|
||
#, c-format
|
||
msgid "This will open %d separate tab."
|
||
msgid_plural "This will open %d separate tabs."
|
||
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d thanh riêng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1040
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Could Not Display “%s”"
|
||
msgstr "Không thể hiển thị “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1143
|
||
msgid "The file is of an unknown type"
|
||
msgstr "Tập tin này có kiểu chưa biết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1148
|
||
#, c-format
|
||
msgid "There is no application installed for “%s” files"
|
||
msgstr "Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1161
|
||
msgid "_Select Application"
|
||
msgstr "_Chọn ứng dụng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1199
|
||
msgid "There was an internal error trying to search for applications:"
|
||
msgstr "Gặp lỗi nội bộ khi thử tìm kiếm ứng dụng:"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1201
|
||
msgid "Unable to search for application"
|
||
msgstr "Không thể tìm kiếm ứng dụng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1312
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"There is no application installed for “%s” files. Do you want to search for "
|
||
"an application to open this file?"
|
||
msgstr ""
|
||
"Không có ứng dụng nào được cài đặt để xử lý tập tin “%s”. Bạn có muốn tìm "
|
||
"kiếm ứng dụng có khả năng mở tập tin này không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1318
|
||
msgid "_Search in Software"
|
||
msgstr "_Tìm trong `Phần mềm'"
|
||
|
||
#. if it wasn't cancelled show a dialog
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1730 src/nautilus-mime-actions.c:2029
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1231 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1329
|
||
msgid "Unable to access location"
|
||
msgstr "Không thể truy cập vị trí"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:2120
|
||
msgid "Unable to start location"
|
||
msgstr "Không thể bắt đầu vị trí"
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:2213
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening “%s”."
|
||
msgstr "Đang mở “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-mime-actions.c:2218
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Opening %d item."
|
||
msgid_plural "Opening %d items."
|
||
msgstr[0] "Đang mở %d mục."
|
||
|
||
#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:55
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:106
|
||
msgid "Folder names cannot contain “/”."
|
||
msgstr "Tên thư mục không được phép chứa ký tự “/”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:60
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:118
|
||
msgid "A folder cannot be called “.”."
|
||
msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “.”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:65
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:130
|
||
msgid "A folder cannot be called “..”."
|
||
msgstr "Một thư mục không thể được gọi là “..”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:70
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:142
|
||
msgid "Folder name is too long."
|
||
msgstr "Tên thư mục là quá dài."
|
||
|
||
#. We must warn about the side effect
|
||
#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:76
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:155
|
||
msgid "Folders with “.” at the beginning of their name are hidden."
|
||
msgstr "Tên thư mục có dấu “.” ở đầu bị ẩn đi."
|
||
|
||
#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:145
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:251
|
||
msgid "Create"
|
||
msgstr "Tạo"
|
||
|
||
#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:146
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:380
|
||
msgid "Folder name"
|
||
msgstr "Tên thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-new-folder-dialog-controller.c:147
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:71
|
||
msgid "New Folder"
|
||
msgstr "Thư mục mới"
|
||
|
||
#: src/nautilus-notebook.c:373
|
||
msgid "Close tab"
|
||
msgstr "Đóng thanh"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:144
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"You are trying to replace the destination folder “%s” with a symbolic link."
|
||
msgstr "Bạn đang cố thay thế một thư mục đích “%s” bằng một liên kết mềm."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:146
|
||
#, c-format
|
||
msgid ""
|
||
"This is not allowed in order to avoid the deletion of the destination "
|
||
"folder’s contents."
|
||
msgstr ""
|
||
"Việc này là không được phép cốt để mà tránh xóa nội dung của thư mục đích."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:147
|
||
msgid "Please rename the symbolic link or press the skip button."
|
||
msgstr "Vui lòng đổi tên liên kết mềm hoặc là nhấn vào nút bỏ qua."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:151
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Merge folder “%s”?"
|
||
msgstr "Hòa trộn thư mục “%s” chứ?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:154
|
||
msgid ""
|
||
"Merging will ask for confirmation before replacing any files in the folder "
|
||
"that conflict with the files being copied."
|
||
msgstr ""
|
||
"Sẽ hỏi xác nhận thay thế tập tin đã có trong thư mục với tập tin mới trong "
|
||
"khi hòa trộn."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:159
|
||
#, c-format
|
||
msgid "An older folder with the same name already exists in “%s”."
|
||
msgstr "Đã có thư mục cũ hơn có cùng tên “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:164
|
||
#, c-format
|
||
msgid "A newer folder with the same name already exists in “%s”."
|
||
msgstr "Đã có thư mục mới hơn cùng tên “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:169
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Another folder with the same name already exists in “%s”."
|
||
msgstr "Đã có thư mục khác cùng tên “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:175
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Replace folder “%s”?"
|
||
msgstr "Thay thế thư mục “%s” chứ?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:177
|
||
msgid "Replacing it will remove all files in the folder."
|
||
msgstr "Thay thế có nghĩa là xóa tất cả tập tin cũ trong thư mục."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:178
|
||
#, c-format
|
||
msgid "A folder with the same name already exists in “%s”."
|
||
msgstr "Đã có thư mục cùng tên “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:184
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Replace file “%s”?"
|
||
msgstr "Thay thế tập tin “%s” chứ?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:187
|
||
msgid "Replacing it will overwrite its content."
|
||
msgstr "Thay thế là ghi đè lên nội dung cũ."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:191
|
||
#, c-format
|
||
msgid "An older file with the same name already exists in “%s”."
|
||
msgstr "Đã có tập tin cũ hơn cùng tên “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:196
|
||
#, c-format
|
||
msgid "A newer file with the same name already exists in “%s”."
|
||
msgstr "Đã có tập tin mới hơn cùng tên “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:201
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Another file with the same name already exists in “%s”."
|
||
msgstr "Đã có tập tin khác cùng tên “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:276
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:314
|
||
msgid "Original folder"
|
||
msgstr "Thư mục gốc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:277
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:309
|
||
msgid "Contents:"
|
||
msgstr "Nội dung:"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:281
|
||
msgid "Original file"
|
||
msgstr "Tập tin gốc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:282
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:314
|
||
msgid "Size:"
|
||
msgstr "Kích thước:"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:287
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:319
|
||
msgid "Type:"
|
||
msgstr "Kiểu:"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:290
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:322
|
||
msgid "Last modified:"
|
||
msgstr "Lần sửa cuối:"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:308
|
||
msgid "Merge with"
|
||
msgstr "Hòa trộn với"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:308
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:313
|
||
msgid "Replace with"
|
||
msgstr "Thay thế bằng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:365
|
||
msgid "Merge"
|
||
msgstr "Hòa trộn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:389
|
||
msgid "Merge Folder"
|
||
msgstr "Hòa trộn thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:390
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:395
|
||
msgid "File and Folder conflict"
|
||
msgstr "Xung đột tập tin và thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:396
|
||
msgid "File conflict"
|
||
msgstr "Xung đột tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-operations-ui-manager.c:540
|
||
msgid ""
|
||
"Password-protected archives are not yet supported. This list contains "
|
||
"applications that can open the archive."
|
||
msgstr ""
|
||
"Chưa hỗ trợ mật khẩu bảo vệ kho nén. Thao tác này liệt kê các ứng dụng có "
|
||
"thể mở kho nén."
|
||
|
||
#. Translators: This is the label used in the pathbar when seeing
|
||
#. * the root directory (also known as /)
|
||
#: src/nautilus-pathbar.c:316 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1121
|
||
msgid "Computer"
|
||
msgstr "Máy tính"
|
||
|
||
#. Translators: This is the filesystem root directory (also known
|
||
#. * as /) when seen as administrator
|
||
#: src/nautilus-pathbar.c:323
|
||
msgid "Administrator Root"
|
||
msgstr "Thư mục gốc hệ thống"
|
||
|
||
#. Translators: this is referred to captions under icons.
|
||
#. Translators: this is referred to the permissions
|
||
#. * the user has in a directory.
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:97 src/nautilus-properties-window.c:3607
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3637
|
||
msgid "None"
|
||
msgstr "Không"
|
||
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:336
|
||
msgid "Single click"
|
||
msgstr "Nhấn chuột đơn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:336
|
||
msgid "Double click"
|
||
msgstr "Nhấn đúp chuột"
|
||
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:338 src/nautilus-preferences-window.c:340
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:342
|
||
msgid "On this computer only"
|
||
msgstr "Chỉ trên máy tính này"
|
||
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:338
|
||
msgid "All locations"
|
||
msgstr "Mọi vị trí"
|
||
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:338 src/nautilus-preferences-window.c:340
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:342
|
||
msgid "Never"
|
||
msgstr "Không bao giờ"
|
||
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:340
|
||
msgid "All files"
|
||
msgstr "Mọi tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-preferences-window.c:342
|
||
msgid "All folders"
|
||
msgstr "Mọi thư mục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-program-choosing.c:379
|
||
msgid "Sorry, but you cannot execute commands from a remote site."
|
||
msgstr ""
|
||
"Rất tiếc, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa."
|
||
|
||
#: src/nautilus-program-choosing.c:380
|
||
msgid "This is disabled due to security considerations."
|
||
msgstr "Hành động này bị tắt vì lý do an ninh."
|
||
|
||
#: src/nautilus-program-choosing.c:392 src/nautilus-program-choosing.c:469
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:2625 src/nautilus-trash-bar.c:182
|
||
msgid "There was an error launching the application."
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi khởi chạy ứng dụng."
|
||
|
||
#. all files are non-local
|
||
#. some files are non-local
|
||
#: src/nautilus-program-choosing.c:421 src/nautilus-program-choosing.c:433
|
||
msgid "This drop target only supports local files."
|
||
msgstr "Vùng thả này chỉ hỗ trợ các tập tin cục bộ."
|
||
|
||
#: src/nautilus-program-choosing.c:422
|
||
msgid ""
|
||
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Để mở các tập tin không cục bộ, bạn hãy sao chép chúng vào một thư mục cục "
|
||
"bộ rồi thả chúng xuống lại."
|
||
|
||
#: src/nautilus-program-choosing.c:434
|
||
msgid ""
|
||
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
|
||
"again. The local files you dropped have already been opened."
|
||
msgstr ""
|
||
"Để mở các tập tin không phải cục bộ thì bạn hãy chép chúng vào một thư mục "
|
||
"cục bộ trong máy và sau đó thả chúng vào lại đây. Các tập tin cục bộ mà bạn "
|
||
"thả đã được mở."
|
||
|
||
#: src/nautilus-program-choosing.c:468
|
||
msgid "Details: "
|
||
msgstr "Chi tiết: "
|
||
|
||
#: src/nautilus-progress-info.c:306
|
||
msgid "Canceled"
|
||
msgstr "Đã hủy"
|
||
|
||
#: src/nautilus-progress-info.c:353 src/nautilus-progress-info.c:374
|
||
msgid "Preparing"
|
||
msgstr "Đang chuẩn bị"
|
||
|
||
#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:106
|
||
#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:146
|
||
msgid "File Operations"
|
||
msgstr "Thao tác tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:108
|
||
msgid "Show Details"
|
||
msgstr "Hiện chi tiết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:111
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d file operation active"
|
||
msgid_plural "%'d file operations active"
|
||
msgstr[0] "%'d thao tác tập tin đang chạy"
|
||
|
||
#: src/nautilus-progress-persistence-handler.c:148
|
||
msgid "All file operations have been successfully completed"
|
||
msgstr "Đã hoàn tất thành công mọi thao tác tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:543
|
||
msgid "You cannot assign more than one custom icon at a time!"
|
||
msgstr "Bạn không thể gán đồng thời nhiều biểu tượng tự chọn!"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:544
|
||
msgid "Please drop just one image to set a custom icon."
|
||
msgstr "Hãy thả chỉ một ảnh vào để đặt làm biểu tượng riêng."
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:561
|
||
msgid "The file that you dropped is not local."
|
||
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ."
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:562 src/nautilus-properties-window.c:569
|
||
msgid "You can only use local images as custom icons."
|
||
msgstr "Bạn chỉ có thể dùng ảnh cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:568
|
||
msgid "The file that you dropped is not an image."
|
||
msgstr "Tập tin mà bạn thả vào không phải là ảnh."
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:651
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:91
|
||
msgid "_Name"
|
||
msgid_plural "_Names"
|
||
msgstr[0] "_Tên"
|
||
|
||
#. To translators: %s is the name of the folder.
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:906
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "folder"
|
||
msgid "%s Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính %s"
|
||
|
||
#. To translators: %s is the name of the file.
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:912
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "file"
|
||
msgid "%s Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:920
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Properties"
|
||
msgstr "Thuộc tính"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:1335
|
||
#, c-format
|
||
msgctxt "MIME type description (MIME type)"
|
||
msgid "%s (%s)"
|
||
msgstr "%s (%s)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:1402
|
||
msgid "Cancel Group Change?"
|
||
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:1771
|
||
msgid "Cancel Owner Change?"
|
||
msgstr "Hủy thay đổi chủ sở hữu chứ?"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:2099
|
||
msgid "nothing"
|
||
msgstr "không có gì"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:2103
|
||
msgid "unreadable"
|
||
msgstr "không đọc được"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:2115
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%'d item, with size %s"
|
||
msgid_plural "%'d items, totalling %s"
|
||
msgstr[0] "%'d mục, cỡ tổng cộng %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:2125
|
||
msgid "(some contents unreadable)"
|
||
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:2624
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Details: %s"
|
||
msgstr "Chi tiết: %s"
|
||
|
||
#. translators: this gets concatenated to "no read",
|
||
#. * "no access", etc. (see following strings)
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3511 src/nautilus-properties-window.c:3526
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3543
|
||
msgid "no "
|
||
msgstr "không "
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3515
|
||
msgid "list"
|
||
msgstr "liệt kê"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3519
|
||
msgid "read"
|
||
msgstr "đọc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3530
|
||
msgid "create/delete"
|
||
msgstr "tạo/xóa"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3534
|
||
msgid "write"
|
||
msgstr "ghi"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3545
|
||
msgid "access"
|
||
msgstr "truy cập"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3614
|
||
msgid "List files only"
|
||
msgstr "Chỉ liệt kê tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3620
|
||
msgid "Access files"
|
||
msgstr "Truy cập tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3626
|
||
msgid "Create and delete files"
|
||
msgstr "Tạo và xóa tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3644
|
||
msgid "Read-only"
|
||
msgstr "Chỉ-đọc"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:3650
|
||
msgid "Read and write"
|
||
msgstr "Đọc và ghi"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4194
|
||
#, c-format
|
||
msgid "The permissions of “%s” could not be determined."
|
||
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4438
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while adding “%s”: %s"
|
||
msgstr "Gặp lỗi khi thêm “%s”: %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4440
|
||
msgid "Could not add application"
|
||
msgstr "Không thể thêm ứng dụng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4469
|
||
msgid "Could not forget association"
|
||
msgstr "Không thể quên liên kết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4492
|
||
msgid "Forget association"
|
||
msgstr "Quên liên kết"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4532
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Error while setting “%s” as default application: %s"
|
||
msgstr "Lỗi đặt “%s” làm ứng dụng mặc định: %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4534
|
||
msgid "Could not set as default"
|
||
msgstr "Không thể đặt làm mặc định"
|
||
|
||
#. Translators: the %s here is a file extension
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4610
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s document"
|
||
msgstr "Tài liệu %s"
|
||
|
||
#. Translators; %s here is a mime-type description
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4620
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Open all files of type “%s” with"
|
||
msgstr "Mở mọi tập tin kiểu “%s” bằng"
|
||
|
||
#. Translators: first %s is filename, second %s is mime-type description
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:4629
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Select an application to open “%s” and other files of type “%s”"
|
||
msgstr "Chọn một ứng dụng để mở “%s” và các tập tin khác có dạng “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:5078
|
||
msgid "Creating Properties window."
|
||
msgstr "Đang tạo cửa sổ “Thuộc tính”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:5297
|
||
msgid "Select Custom Icon"
|
||
msgstr "Chọn biểu tượng riêng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:5299
|
||
msgid "_Revert"
|
||
msgstr "_Hoàn nguyên"
|
||
|
||
#. Open item is always present
|
||
#: src/nautilus-properties-window.c:5301 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1704
|
||
msgid "_Open"
|
||
msgstr "_Mở"
|
||
|
||
#: src/nautilus-query.c:543
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Search for “%s”"
|
||
msgstr "Tìm “%s”"
|
||
|
||
#: src/nautilus-rename-file-popover-controller.c:381
|
||
msgid "File name"
|
||
msgstr "Tên tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-search-engine.c:353
|
||
msgid "Unable to complete the requested search"
|
||
msgstr "Không thể hoàn tất yêu cầu tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/nautilus-search-popover.c:301
|
||
msgid "Show a list to select the date"
|
||
msgstr "Hiển thị một danh sách để chọn ngày"
|
||
|
||
#: src/nautilus-search-popover.c:307
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:96
|
||
msgid "Show a calendar to select the date"
|
||
msgstr "Hiển thị lịch để chọn ngày"
|
||
|
||
#. Add the no date filter element first
|
||
#: src/nautilus-search-popover.c:423
|
||
msgid "Any time"
|
||
msgstr "Bất kỳ thời gian nào"
|
||
|
||
#. Other types
|
||
#: src/nautilus-search-popover.c:520
|
||
msgid "Other Type…"
|
||
msgstr "Kiểu khác…"
|
||
|
||
#: src/nautilus-search-popover.c:580
|
||
msgid "Select type"
|
||
msgstr "Chọn kiểu"
|
||
|
||
#: src/nautilus-search-popover.c:584
|
||
msgid "Select"
|
||
msgstr "Chọn"
|
||
|
||
#: src/nautilus-search-popover.c:669
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:51
|
||
msgid "Select Dates…"
|
||
msgstr "Chọn ngày…"
|
||
|
||
#. trash
|
||
#: src/nautilus-shell-search-provider.c:320 src/nautilus-trash-bar.c:227
|
||
msgid "Trash"
|
||
msgstr "Thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-special-location-bar.c:56
|
||
msgid "Put files in this folder to use them as templates for new documents."
|
||
msgstr ""
|
||
"Đặt các tập tin trong thư mục này để dùng chúng như là mẫu cho “Tài liệu "
|
||
"mới”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-special-location-bar.c:57
|
||
msgid ""
|
||
"<a href=\"help:gnome-help/files-templates\" title=\"GNOME help for templates"
|
||
"\">Learn more…</a>"
|
||
msgstr ""
|
||
"<a href=\"help:gnome-help/files-templates\" title=\"Trợ giúp GNOME về các mẫu"
|
||
"\">Tìm hiểu thêm…</a>"
|
||
|
||
#: src/nautilus-special-location-bar.c:63
|
||
msgid "Executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các tập tin thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong trình đơn “Văn "
|
||
"lệnh”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-toolbar.c:842 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:396
|
||
msgid "_Undo"
|
||
msgstr "_Hồi lại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-toolbar.c:849 src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:410
|
||
msgid "_Redo"
|
||
msgstr "_Làm lại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-trash-bar.c:231
|
||
msgid "Trashed items are automatically deleted after a period of time"
|
||
msgstr ""
|
||
"Các mục bị cho vào thùng rác sẽ tự động bị xóa sau một khoảng thời gian"
|
||
|
||
#: src/nautilus-trash-bar.c:245
|
||
msgid "_Settings"
|
||
msgstr "_Cài đặt"
|
||
|
||
#: src/nautilus-trash-bar.c:248
|
||
msgid "Display system controls for trash content"
|
||
msgstr "Điều khiển hệ thống hiển thị cho nội dung thùng rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-trash-bar.c:251
|
||
msgid "_Restore"
|
||
msgstr "_Khôi phục"
|
||
|
||
#: src/nautilus-trash-bar.c:254
|
||
msgid "Restore selected items to their original position"
|
||
msgstr "Phục hồi biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc"
|
||
|
||
#. Translators: "Empty" is an action (for the trash) , not a state
|
||
#: src/nautilus-trash-bar.c:258
|
||
msgid "_Empty…"
|
||
msgstr "Làm rỗng…"
|
||
|
||
#: src/nautilus-trash-bar.c:261
|
||
msgid "Delete all items in the Trash"
|
||
msgstr "Xóa bỏ tất cả các tập tin trong thùngg rác"
|
||
|
||
#: src/nautilus-ui-utilities.c:186
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Since %d day ago"
|
||
msgid_plural "Since %d days ago"
|
||
msgstr[0] "Từ %d ngày trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-ui-utilities.c:187
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d day ago"
|
||
msgid_plural "%d days ago"
|
||
msgstr[0] "%d ngày trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-ui-utilities.c:193
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Since last week"
|
||
msgid_plural "Since %d weeks ago"
|
||
msgstr[0] "Từ %d tuần trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-ui-utilities.c:194
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Last week"
|
||
msgid_plural "%d weeks ago"
|
||
msgstr[0] "%d tuần trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-ui-utilities.c:200
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Since last month"
|
||
msgid_plural "Since %d months ago"
|
||
msgstr[0] "Từ %d tháng trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-ui-utilities.c:201
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Last month"
|
||
msgid_plural "%d months ago"
|
||
msgstr[0] "%d tháng trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-ui-utilities.c:206
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Since last year"
|
||
msgid_plural "Since %d years ago"
|
||
msgstr[0] "Từ %d năm trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-ui-utilities.c:207
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Last year"
|
||
msgid_plural "%d years ago"
|
||
msgstr[0] "%d năm trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-view.c:154
|
||
msgid "Show grid"
|
||
msgstr "Hiện lưới"
|
||
|
||
#: src/nautilus-view.c:158
|
||
msgid "Show list"
|
||
msgstr "Hiện dạng danh sách"
|
||
|
||
#: src/nautilus-view.c:162
|
||
msgid "Show List"
|
||
msgstr "Hiện dạng danh sách"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:190 src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:260
|
||
msgid "Parent folder"
|
||
msgstr "Thư mục cha"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:192
|
||
msgid "New tab"
|
||
msgstr "Tab mới"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:193
|
||
msgid "Close current view"
|
||
msgstr "Đóng bộ trình bày hiện tại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:194
|
||
msgid "Back"
|
||
msgstr "Kế trước"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:195
|
||
msgid "Forward"
|
||
msgstr "Kế tiếp"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:1239
|
||
msgid "Empty _Trash…"
|
||
msgstr "Đổ rác đi…"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:1258
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:14
|
||
msgid "_Properties"
|
||
msgstr "Th_uộc tính"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:1270
|
||
msgid "_Format…"
|
||
msgstr "Định _dạng…"
|
||
|
||
#. Translators: only one item has been deleted and %s is its name.
|
||
#: src/nautilus-window.c:1525
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” deleted"
|
||
msgstr "Đã xóa “%s”"
|
||
|
||
#. Translators: one or more items might have been deleted, and %d
|
||
#. * is the count.
|
||
#: src/nautilus-window.c:1532
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d file deleted"
|
||
msgid_plural "%d files deleted"
|
||
msgstr[0] "Đã xóa %d tập tin"
|
||
|
||
#. Translators: one item has been unstarred and %s is its name.
|
||
#: src/nautilus-window.c:1553
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” unstarred"
|
||
msgstr "Đã bỏ sao “%s”"
|
||
|
||
#. Translators: one or more items have been unstarred, and %d
|
||
#. * is the count.
|
||
#: src/nautilus-window.c:1559
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%d file unstarred"
|
||
msgid_plural "%d files unstarred"
|
||
msgstr[0] "Đã bỏ sao %d tập tin"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:1702
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Open %s"
|
||
msgstr "Mở %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:1780
|
||
msgid "_New Tab"
|
||
msgstr "Thanh _mới"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:1790
|
||
msgid "Move Tab _Left"
|
||
msgstr "Chuyển thanh sang _trái"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:1798
|
||
msgid "Move Tab _Right"
|
||
msgstr "Chuyển thanh sang _phải"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:1809
|
||
msgid "_Close Tab"
|
||
msgstr "Đóng t_hanh"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window.c:2849
|
||
msgid "Access and organize your files"
|
||
msgstr "Truy cập và tổ chức tập tin của bạn"
|
||
|
||
#. Translators should localize the following string
|
||
#. * which will be displayed at the bottom of the about
|
||
#. * box to give credit to the translator(s).
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-window.c:2860
|
||
msgid "translator-credits"
|
||
msgstr "Nhóm Việt hóa GNOME <gnome-vi-list@gnome.org>"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1073
|
||
msgid "Searching locations only"
|
||
msgstr "Chỉ tìm vị trí xác định"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1077
|
||
msgid "Searching network locations only"
|
||
msgstr "Chỉ tìm kiếm các máy xác định trên mạng"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1082
|
||
msgid "Remote location — only searching the current folder"
|
||
msgstr "Vị trí máy trên mạng - chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1086
|
||
msgid "Only searching the current folder"
|
||
msgstr "Chỉ tìm kiếm thư mục hiện tại"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1596
|
||
msgid "Unable to display the contents of this folder."
|
||
msgstr "Không thể xem nội dung thư mục này."
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1600
|
||
msgid "This location doesn’t appear to be a folder."
|
||
msgstr "Địa chỉ này có vẻ không phải là thư mục."
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1612
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to find “%s”. Please check the spelling and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không tìm thấy “%s”. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần nữa."
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1617
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to find the requested file. Please check the spelling and try again."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không tìm thấy tập tin yêu cầu. Hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một "
|
||
"lần nữa."
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1628
|
||
#, c-format
|
||
msgid "“%s” locations are not supported."
|
||
msgstr "Không hỗ trợ vị trí “%s”."
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1633
|
||
msgid "Unable to handle this kind of location."
|
||
msgstr "Không thể xử lý kiểu vị trí này."
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1641
|
||
msgid "Unable to access the requested location."
|
||
msgstr "Không thể truy cập vị trí yêu cầu."
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1647
|
||
msgid "Don’t have permission to access the requested location."
|
||
msgstr "Bạn không có quyền truy cập đến thư mục yêu cầu."
|
||
|
||
#. This case can be hit for user-typed strings like "foo" due to
|
||
#. * the code that guesses web addresses when there's no initial "/".
|
||
#. * But this case is also hit for legitimate web addresses when
|
||
#. * the proxy is set up wrong.
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1658
|
||
msgid ""
|
||
"Unable to find the requested location. Please check the spelling or the "
|
||
"network settings."
|
||
msgstr ""
|
||
"Không tìm thấy vị trí yêu cầu. Vui lòng kiểm tra chính tả hoặc cài đặt về "
|
||
"mạng."
|
||
|
||
#. This case can be hit when server application is not installed
|
||
#. * or is inactive in the system user is trying to connect to.
|
||
#.
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1667
|
||
msgid ""
|
||
"The server has refused the connection. Typically this means that the "
|
||
"firewall is blocking access or that the remote service is not running."
|
||
msgstr ""
|
||
"Máy phục vụ từ chối kết nối. Thường là do tường lửa khóa truy cập hoặc là "
|
||
"máy chủ hiện không chạy."
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1686
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unhandled error message: %s"
|
||
msgstr "Thông báo lỗi không được xử lý: %s"
|
||
|
||
#: src/nautilus-window-slot.c:1854
|
||
#, c-format
|
||
msgid "Unable to load location"
|
||
msgstr "Không thể tải vị trí"
|
||
|
||
#: src/nautilus-x-content-bar.c:141
|
||
msgid "Open with:"
|
||
msgstr "Mở bằng:"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:13
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "General"
|
||
msgstr "Chung"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:17
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "New window"
|
||
msgstr "Cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:24
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Close window or tab"
|
||
msgstr "Đóng cửa sổ hay thanh"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:31
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Quit"
|
||
msgstr "Thoát"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:38
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Search"
|
||
msgstr "Tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:45
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Bookmark current location"
|
||
msgstr "Thêm đánh dấu cho vị trí hiện tại"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:52
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Show help"
|
||
msgstr "Hiển thị trợ giúp"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:59
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Shortcuts"
|
||
msgstr "Phím tắt"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:66
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Undo"
|
||
msgstr "Hoàn tác"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:73
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Redo"
|
||
msgstr "Làm lại"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:82
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Opening"
|
||
msgstr "Đang mở"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:86
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Open"
|
||
msgstr "Mở"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:93
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Open in new tab"
|
||
msgstr "Mở trong thanh mới"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:100
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Open in new window"
|
||
msgstr "Mở trong cửa sổ mới"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:107
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Open item location (search and recent only)"
|
||
msgstr "Mở vị trí của mục tin (chỉ với tìm kiếm và cái mới dùng)"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:114
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Open file and close window"
|
||
msgstr "Mở tập tin và đóng cửa sổ"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:121
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Open with default application"
|
||
msgstr "Mở bằng ứng dụng mặc định"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:130
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Tabs"
|
||
msgstr "Thanh"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:134
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "New tab"
|
||
msgstr "Tab mới"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:141
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Go to previous tab"
|
||
msgstr "Chuyển sang thanh kế trước"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:148
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Go to next tab"
|
||
msgstr "Chuyển sang thanh kế tiếp"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:155
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Open tab"
|
||
msgstr "Mở thanh"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:162
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Move tab left"
|
||
msgstr "Chuyển thanh sang trái"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:169
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Move tab right"
|
||
msgstr "Chuyển thanh sang phải"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:176
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Restore tab"
|
||
msgstr "Khôi phục thanh"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:185
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Navigation"
|
||
msgstr "Điều hướng"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:189
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Go back"
|
||
msgstr "Quay lại"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:196
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Go forward"
|
||
msgstr "Đi tiếp"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:203
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Go up"
|
||
msgstr "Lên trên"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:210
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Go down"
|
||
msgstr "Đi xuống"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:217
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Go to home folder"
|
||
msgstr "Đến thư mục riêng"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:224
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Enter location"
|
||
msgstr "Nhập vị trí"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:231
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Location bar with root location"
|
||
msgstr "Thanh vị trí với vị trí gốc"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:238
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Location bar with home location"
|
||
msgstr "Thanh vị trí với vị trí thư mục riêng"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:247
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "View"
|
||
msgstr "Trình bày"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:251
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Zoom in"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:258
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Zoom out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:265
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Reset zoom"
|
||
msgstr "Đặt lại mức phóng to"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:272
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Refresh view"
|
||
msgstr "Làm mới bộ trình bày"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:279
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Show/hide hidden files"
|
||
msgstr "Hiện/ẩn các tập tin ẩn"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:286
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Show/hide sidebar"
|
||
msgstr "Hiện/ẩn khung bên"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:293
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Show/hide action menu"
|
||
msgstr "Hiện/ẩn trình đơn thao tác"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:300
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "List view"
|
||
msgstr "Danh sách"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:307
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Grid view"
|
||
msgstr "Dạng lưới"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:316
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Editing"
|
||
msgstr "Sửa"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:320
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Create folder"
|
||
msgstr "Tạo thư mục"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:327
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Rename"
|
||
msgstr "Đổi tên"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:334
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Move to trash"
|
||
msgstr "Chuyển vào thùng rác"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:341
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Delete permanently"
|
||
msgstr "Xóa vĩnh viễn"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:348
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Create link to copied item"
|
||
msgstr "Tạo liên kết đến mục đã chép"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:355
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Create link to selected item"
|
||
msgstr "Tạo liên kết đến mục đã chọn"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:362
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Cut"
|
||
msgstr "Cắt"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:369
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Chép"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:376
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:383
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Select all"
|
||
msgstr "Chọn tất cả"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:390
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Invert selection"
|
||
msgstr "Đảo vùng chọn"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:397
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Select items matching"
|
||
msgstr "Chọn các mục khớp mẫu"
|
||
|
||
#: src/resources/gtk/help-overlay.ui:404
|
||
msgctxt "shortcut window"
|
||
msgid "Show item properties"
|
||
msgstr "Hiện thuộc tính của mục"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:6
|
||
msgid "Automatic Numbers"
|
||
msgstr "Các số tự động"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:8
|
||
msgid "1, 2, 3, 4"
|
||
msgstr "1, 2, 3, 4"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:12
|
||
msgid "01, 02, 03, 04"
|
||
msgstr "01, 02, 03, 04"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:16
|
||
msgid "001, 002, 003, 004"
|
||
msgstr "001, 002, 003, 004"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:21
|
||
msgid "Metadata"
|
||
msgstr "Siêu dữ liệu"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:23
|
||
msgid "Creation Date"
|
||
msgstr "Ngày tạo"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:33
|
||
msgid "Season Number"
|
||
msgstr "Số kỳ"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:38
|
||
msgid "Episode Number"
|
||
msgstr "Số đoạn"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:43
|
||
msgid "Track Number"
|
||
msgstr "Số rãnh"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:48
|
||
msgid "Artist Name"
|
||
msgstr "Tên nghệ sỹ"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:58
|
||
msgid "Album Name"
|
||
msgstr "Tên tập nhạc"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog-menu.ui:65
|
||
msgid "Original File Name"
|
||
msgstr "Tên tập tin gốc"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:20
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-rename-file-popover.ui:48
|
||
msgid "_Rename"
|
||
msgstr "Đổ_i tên"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:55
|
||
msgid "Rename _using a template"
|
||
msgstr "Đổi tên _sử dụng một mẫu"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:66
|
||
msgid "Find and replace _text"
|
||
msgstr "Tìm và _thay thế văn bản"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:139
|
||
msgid "Add"
|
||
msgstr "Thêm"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:169
|
||
msgid "Automatic Numbering Order"
|
||
msgstr "Thứ tự đánh số tự động"
|
||
|
||
#. Translators: This is a noun, not a verb
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:214
|
||
msgid "Format"
|
||
msgstr "Định dạng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:231
|
||
msgid "Existing Text"
|
||
msgstr "Chữ sẵn có"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:260
|
||
msgid "Replace With"
|
||
msgstr "Thay bằng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:287
|
||
msgctxt "title"
|
||
msgid "Replace"
|
||
msgstr "Thay thế"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:20
|
||
msgid "Compatible with all operating systems."
|
||
msgstr "Tương thích với mọi hệ điều hành."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:37
|
||
msgid "Password protected .zip, must be installed on Windows and Mac."
|
||
msgstr ".zip được bảo vệ bằng mật khẩu, phải được cài đặt trên Windows và Mac."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:57
|
||
msgid "Smaller archives but Linux and Mac only."
|
||
msgstr "Nhỏ hơn nhưng chỉ với Linux và Mac."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:74
|
||
msgid "Smaller archives but must be installed on Windows and Mac."
|
||
msgstr "Nhỏ hơn nhưng phải cài đặt trên Windows và Mac."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:90
|
||
msgid "Create Archive"
|
||
msgstr "Tạo kho"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:111
|
||
msgid "Archive name"
|
||
msgstr "Tên kho nén"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:214
|
||
msgid "Password"
|
||
msgstr "Mật khẩu"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-compress-dialog.ui:226
|
||
msgid "Enter a password here."
|
||
msgstr "Nhập mật khẩu vào đây."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:5
|
||
msgid "Change Permissions for Enclosed Files"
|
||
msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin được chứa bên trong"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:20
|
||
msgid "C_hange"
|
||
msgstr "T_hay đổi"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-file-properties-change-permissions.ui:162
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1071
|
||
msgid "Others"
|
||
msgstr "Khác"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:5
|
||
msgid "New _Folder"
|
||
msgstr "Thư _mục mới"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:9
|
||
msgid "New _Document"
|
||
msgstr "_Tài liệu mới"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:14
|
||
msgid "Add to _Bookmarks"
|
||
msgstr "T_hêm đánh dấu"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:19
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:134
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:71
|
||
msgid "Create _Link"
|
||
msgstr "Tạo _liên kết"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:26
|
||
msgid "_Paste"
|
||
msgstr "_Dán"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:30
|
||
msgid "Select _All"
|
||
msgstr "Chọn _tất cả"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:38
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:240
|
||
msgid "P_roperties"
|
||
msgstr "T_huộc tính"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:49
|
||
msgid "Open With Other _Application"
|
||
msgstr "Mở bằng ứng dụng _khác"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:55
|
||
msgid "_Scripts"
|
||
msgstr "Văn _lệnh"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:61
|
||
msgid "_Open Scripts Folder"
|
||
msgstr "_Mở thư mục tập lệnh"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:69
|
||
msgid "_Open Item Location"
|
||
msgstr "Mở thư mục của _Mục"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:74
|
||
msgid "Open In New _Tab"
|
||
msgstr "Mở _trong thanh mới"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:79
|
||
msgid "Open In New _Window"
|
||
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:86
|
||
msgid "_Run as a Program"
|
||
msgstr "Chạy như một chương t_rình"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:93
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1759
|
||
msgid "_Mount"
|
||
msgstr "_Gắn kết"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:98
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1749
|
||
msgid "_Unmount"
|
||
msgstr "_Bỏ gắn kết"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:103
|
||
msgid "_Eject"
|
||
msgstr "Đẩy _ra"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:113
|
||
msgid "_Stop"
|
||
msgstr "_Dừng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:118
|
||
msgid "_Detect Media"
|
||
msgstr "_Dò tìm đa phương tiện"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:125
|
||
msgid "Cu_t"
|
||
msgstr "Cắ_t"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:129
|
||
msgid "_Copy"
|
||
msgstr "_Sao chép"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:140
|
||
msgid "_Paste Into Folder"
|
||
msgstr "_Dán vào thư mục"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:147
|
||
msgid "Move to…"
|
||
msgstr "Chuyển đến…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:151
|
||
msgid "Copy to…"
|
||
msgstr "Chép đến…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:162
|
||
msgid "_Delete from Trash"
|
||
msgstr "_Xóa khỏi thùng rác"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:167
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:172
|
||
msgid "_Delete Permanently…"
|
||
msgstr "_Xóa vĩnh viễn…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:177
|
||
msgid "_Restore From Trash"
|
||
msgstr "_Hoàn lại từ thùng rác"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:184
|
||
msgid "Rena_me…"
|
||
msgstr "Đổ_i tên…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:190
|
||
msgid "Set As Wallpaper"
|
||
msgstr "Đặt làm ảnh nền"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:197
|
||
msgid "_Remove from Recent"
|
||
msgstr "_Bỏ khỏi danh sách mới dùng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:204
|
||
msgid "_Extract Here"
|
||
msgstr "Giải nén vào đâ_y"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:209
|
||
msgid "E_xtract to…"
|
||
msgstr "_Giải nén ra…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:214
|
||
msgid "C_ompress…"
|
||
msgstr "_Nén…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:223
|
||
msgid "Tags"
|
||
msgstr "Thẻ"
|
||
|
||
#. Marks a file as starred (starred)
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:228
|
||
msgctxt "menu item"
|
||
msgid "Star"
|
||
msgstr "Sao"
|
||
|
||
#. Unmarks a file as starred (starred)
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:233
|
||
msgctxt "menu item"
|
||
msgid "Unstar"
|
||
msgstr "Bỏ sao"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-folder-is-empty.ui:32
|
||
msgid "Folder is Empty"
|
||
msgstr "Thư mục trống rỗng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:31
|
||
msgid "No Results Found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-no-search-results.ui:46
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:274
|
||
msgid "Try a different search"
|
||
msgstr "Thử tìm kiếm khác"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:6
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1725
|
||
msgid "Open in New _Window"
|
||
msgstr "Mở trong cửa _sổ mới"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-pathbar-context-menu.ui:10
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1714
|
||
msgid "Open in New _Tab"
|
||
msgstr "Mở _trong thanh mới"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:19
|
||
msgid "Sort _Folders Before Files"
|
||
msgstr "Xếp _thư mục trước tập tin"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:37
|
||
msgid "_Expandable Folders in List View"
|
||
msgstr "Thư _mục có thể mở rộng được ở phần xem danh sách"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:54
|
||
msgid "Action to Open Items"
|
||
msgstr "Hành động để Mở các mục"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:64
|
||
msgid "Optional Context Menu Actions"
|
||
msgstr "Hành động trình đơn ngữ cảnh tùy chọn"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:65
|
||
msgid ""
|
||
"Show more actions in the menus. Keyboard shortcuts can be used even if the "
|
||
"actions are not shown."
|
||
msgstr ""
|
||
"Hiển thị thêm hành động trong trình đơn. Phím tắt bàn phím có thể được sử "
|
||
"dụng ngay cả khi các hành động không được hiển thị."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:89
|
||
msgid "_Delete Permanently"
|
||
msgstr "_Xóa vĩnh viễn"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:107
|
||
msgid "Performance"
|
||
msgstr "Hiệu suất"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:108
|
||
msgid ""
|
||
"These features may cause slowdowns and excess network usage, especially when "
|
||
"browsing files outside this computer, such as on a remote server."
|
||
msgstr ""
|
||
"Các tính năng này có thể làm chậm máy và sử dụng nhiều dữ liệu mạng, đặc "
|
||
"biệt là khi duyệt các tệp bên ngoài máy tính này, chẳng hạn như trên máy chủ "
|
||
"từ xa."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:113
|
||
msgid "Search in Subfolders"
|
||
msgstr "Tìm trong thư mục con"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:122
|
||
msgid "Show Thumbnails"
|
||
msgstr "Hiển thị ảnh thu nhỏ"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:131
|
||
msgid "Count Number of Files in Folders"
|
||
msgstr "Đếm số lượng tập tin trong thư mục"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:141
|
||
msgid ""
|
||
"Add information to be displayed beneath file and folder names. More "
|
||
"information will appear when zooming closer."
|
||
msgstr ""
|
||
"Thêm thông tin muốn hiển thị dưới tên của tập tin và thư mục. Hiển thị nhiều "
|
||
"thông tin hơn khi phóng to hơn."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:142
|
||
msgid "Icon View Captions"
|
||
msgstr "Nhãn bên cạnh biểu tượng"
|
||
|
||
#. Translators: This is an ordinal number
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:147
|
||
msgctxt "the n-th position of an icon caption"
|
||
msgid "First"
|
||
msgstr "Đầu tiên"
|
||
|
||
#. Translators: This is an ordinal number
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:156
|
||
msgctxt "the n-th position of an icon caption"
|
||
msgid "Second"
|
||
msgstr "Thứ hai"
|
||
|
||
#. Translators: This is an ordinal number
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-preferences-window.ui:165
|
||
msgctxt "the n-th position of an icon caption"
|
||
msgid "Third"
|
||
msgstr "Thứ ba"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:169
|
||
msgid "Link target"
|
||
msgstr "Đích liên kết"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:198
|
||
msgid "Contents"
|
||
msgstr "Nội dung"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:342
|
||
msgid "Volume"
|
||
msgstr "Phân vùng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:370
|
||
msgid "Trashed on"
|
||
msgstr "Thành rác vào"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:450
|
||
msgid "Free space"
|
||
msgstr "Chỗ trống"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:554
|
||
msgid "Total capacity"
|
||
msgstr "Tổng dung lượng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:571
|
||
msgid "Filesystem type"
|
||
msgstr "Kiểu hệ thống tập tin"
|
||
|
||
#. Refers to the capacity of the filesystem
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:640
|
||
msgid "used"
|
||
msgstr "đã dùng"
|
||
|
||
#. Refers to the capacity of the filesystem
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:653
|
||
msgid "free"
|
||
msgstr "trống"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:688
|
||
msgid "Open in Disks"
|
||
msgstr "Mở bằng `Đĩa'"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:764
|
||
msgid "Basic"
|
||
msgstr "Cơ bản"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:778
|
||
msgid "You are not the owner, so you cannot change these permissions."
|
||
msgstr ""
|
||
"Bạn không phải là chủ sở hữu nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:805
|
||
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
|
||
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của tập tin được chọn."
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:827
|
||
msgid "_Owner"
|
||
msgstr "_Chủ"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:877
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1000
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1085
|
||
msgid "Access"
|
||
msgstr "Truy cập"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:891
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1014
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1099
|
||
msgid "Folder access"
|
||
msgstr "Truy cập thư mục"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:905
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1028
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1113
|
||
msgid "File access"
|
||
msgstr "Truy cập tập tin"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:948
|
||
msgid "_Group"
|
||
msgstr "_Nhóm"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1155
|
||
msgid "Execute"
|
||
msgstr "Thực thi"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1170
|
||
msgid "Security context"
|
||
msgstr "Ngữ cảnh an ninh"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1200
|
||
msgid "Change Permissions for Enclosed Files…"
|
||
msgstr "Thay đổi quyền hạn cho các tập tin bên trong…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1219
|
||
msgid "Allow _executing file as program"
|
||
msgstr "Ch_o phép thực thi tập tin như là chương trình"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1346
|
||
msgid "_Add"
|
||
msgstr "_Thêm"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1360
|
||
msgid "Set as default"
|
||
msgstr "Đặt làm mặc định"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-properties-window.ui:1388
|
||
msgid "Open With"
|
||
msgstr "Mở bằng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:18
|
||
msgid "When"
|
||
msgstr "Khi"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:45
|
||
msgid "Select a date"
|
||
msgstr "Chọn một ngày"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:67
|
||
msgid "Clear the currently selected date"
|
||
msgstr "Xóa ngày hiện đang được chọn"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:127
|
||
msgid "Since…"
|
||
msgstr "Kể từ…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:194
|
||
msgid "Last _modified"
|
||
msgstr "Lần _sửa cuối"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:211
|
||
msgid "Last _used"
|
||
msgstr "Lần _dùng cuối"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:240
|
||
msgid "What"
|
||
msgstr "Cái gì"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:264
|
||
msgid "Which file types will be searched"
|
||
msgstr "Kiểu tập tin nào sẽ được tìm kiếm"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:360
|
||
msgid "Full Text"
|
||
msgstr "Toàn văn bản"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:364
|
||
msgid "Search on the file content and name"
|
||
msgstr "Tìm kiếm dựa trên nội dung và tên của tập tin"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:379
|
||
msgid "File Name"
|
||
msgstr "Tên tập tin"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-search-popover.ui:383
|
||
msgid "Search only on the file name"
|
||
msgstr "Chỉ tìm theo tên tập tin"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-starred-is-empty.ui:32
|
||
msgid "Starred files will appear here"
|
||
msgstr "Các tập tin được đánh sao xuất hiện ở đây"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:49
|
||
msgid "New Tab"
|
||
msgstr "Thanh mới"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:120
|
||
msgid "Edit"
|
||
msgstr "Chỉnh sửa"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:133
|
||
msgid "Cut"
|
||
msgstr "Cắt"
|
||
|
||
#. Translators: This is a verb
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:157
|
||
msgid "Copy"
|
||
msgstr "Sao chép"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:180
|
||
msgid "Paste"
|
||
msgstr "Dán"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:224
|
||
msgid "Select All"
|
||
msgstr "Chọn tất cả"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:250
|
||
msgid "Show _Hidden Files"
|
||
msgstr "Hiện tập tin ẩ_n"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:265
|
||
msgid "Show _Sidebar"
|
||
msgstr "Hiện khung _bên"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:291
|
||
msgid "_Preferences"
|
||
msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:305
|
||
msgid "_Keyboard Shortcuts"
|
||
msgstr "_Phím tắt"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:319
|
||
msgid "_Help"
|
||
msgstr "Trợ g_iúp"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:333
|
||
msgid "_About Files"
|
||
msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:546
|
||
msgid "Go back"
|
||
msgstr "Quay lại"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:573
|
||
msgid "Go forward"
|
||
msgstr "Đi tiếp"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:617
|
||
msgid "Show operations"
|
||
msgstr "Hiển thị các thao tác"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:656
|
||
msgid "Toggle view"
|
||
msgstr "Bật/tắt hiển thị"
|
||
|
||
#. “View” is a noun
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar.ui:680
|
||
msgid "View options"
|
||
msgstr "Tùy chọn hiển thị"
|
||
|
||
#. Translators: a menu item in a group of sorting options in a toolbar menu, with criterions such as "A-Z" or "Last Modified".
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:33
|
||
msgctxt "menu item"
|
||
msgid "Sort"
|
||
msgstr "Sắp xếp"
|
||
|
||
#. This is used to sort by name in the toolbar view menu
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:52
|
||
msgctxt "Sort Criterion"
|
||
msgid "_A-Z"
|
||
msgstr "_A-Z"
|
||
|
||
#. This is used to sort by name, in descending order in the toolbar view menu
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:67
|
||
msgctxt "Sort Criterion"
|
||
msgid "_Z-A"
|
||
msgstr "_Z-A"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:82
|
||
msgid "Last _Modified"
|
||
msgstr "Lần _sửa cuối"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:97
|
||
msgid "_First Modified"
|
||
msgstr "Lần sửa đầ_u"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:112
|
||
msgid "_Size"
|
||
msgstr "_Cỡ"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:127
|
||
msgid "_Type"
|
||
msgstr "_Kiểu"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:141
|
||
msgid "Last _Trashed"
|
||
msgstr "Đổ _rác lần cuối"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:174
|
||
msgid "_Visible Columns…"
|
||
msgstr "_Cột hiển thị…"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:188
|
||
msgid "R_eload"
|
||
msgstr "Tải _lại"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:201
|
||
msgid "St_op"
|
||
msgstr "Dừn_g"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:225
|
||
msgid "Zoom out"
|
||
msgstr "Thu nhỏ"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:247
|
||
msgid "Reset zoom"
|
||
msgstr "Đặt lại mức phóng to"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-toolbar-view-menu.ui:268
|
||
msgid "Zoom in"
|
||
msgstr "Phóng to"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-trash-is-empty.ui:32
|
||
msgid "Trash is Empty"
|
||
msgstr "Thùng rác trống rỗng"
|
||
|
||
#: src/resources/ui/nautilus-window.ui:5
|
||
msgid "_Files"
|
||
msgstr "Tậ_p tin"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:897
|
||
msgid "Searching for network locations"
|
||
msgstr "Tìm kiếm các máy trên mạng"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:904
|
||
msgid "No network locations found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy máy nào trên mạng"
|
||
|
||
#. Restore from Cancel to Connect
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1249 src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:317
|
||
msgid "Con_nect"
|
||
msgstr "_Kết nối"
|
||
|
||
#. if it wasn't cancelled show a dialog
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1392
|
||
msgid "Unable to unmount volume"
|
||
msgstr "Không thể bỏ gắn kết phân vùng"
|
||
|
||
#. Allow to cancel the operation
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1493
|
||
msgid "Cance_l"
|
||
msgstr "Thô_i"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1656
|
||
msgid "AppleTalk"
|
||
msgstr "AppleTalk"
|
||
|
||
#. Translators: do not translate ftp:// and ftps://
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1660
|
||
msgid "File Transfer Protocol"
|
||
msgstr "FTP - Giao Thức Truyền Tập tin"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1660
|
||
msgid "ftp:// or ftps://"
|
||
msgstr "ftp:// hay ftps://"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1663
|
||
msgid "Network File System"
|
||
msgstr "Hệ thống Tập tin Mạng"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1666
|
||
msgid "Samba"
|
||
msgstr "Samba"
|
||
|
||
#. Translators: do not translate sftp:// and ssh://
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1670
|
||
msgid "SSH File Transfer Protocol"
|
||
msgstr "Giao thức truyền tập tin qua SSH"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1670
|
||
msgid "sftp:// or ssh://"
|
||
msgstr "sftp:// hay ssh://"
|
||
|
||
#. Translators: do not translate dav:// and davs://
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1674
|
||
msgid "WebDAV"
|
||
msgstr "WebDAV"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1674
|
||
msgid "dav:// or davs://"
|
||
msgstr "dav:// hay davs://"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1900
|
||
msgid "Unable to get remote server location"
|
||
msgstr "Không thể lấy vị trí máy chủ trên mạng"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2095 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2104
|
||
msgid "Networks"
|
||
msgstr "Mạng"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2095 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:2104
|
||
msgid "On This Computer"
|
||
msgstr "Trên máy tính này"
|
||
|
||
#. Translators: respectively, free and total space of the drive. The plural form
|
||
#. * should be based on the free space available.
|
||
#. * i.e. 1 GB / 24 GB available.
|
||
#.
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:136
|
||
#, c-format
|
||
msgid "%s / %s available"
|
||
msgid_plural "%s / %s available"
|
||
msgstr[0] "%s / %s sẵn dùng được"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:483
|
||
msgid "Disconnect"
|
||
msgstr "Ngắt kết nối"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.c:483
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesviewrow.ui:72
|
||
msgid "Unmount"
|
||
msgstr "Bỏ gắn kết"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:30
|
||
msgid "Server Addresses"
|
||
msgstr "Địa chỉ máy chủ"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:43
|
||
msgid ""
|
||
"Server addresses are made up of a protocol prefix and an address. Examples:"
|
||
msgstr ""
|
||
"Địa chỉ máy chủ được tạo thành thừ tiền tố giao thức và một địa chỉ. Ví dụ:"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:78
|
||
msgid "Available Protocols"
|
||
msgstr "Các giao thức sẵn có"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:92
|
||
msgid "Prefix"
|
||
msgstr "Tiền tố"
|
||
|
||
#. Translators: Server as any successfully connected network address
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:135
|
||
msgid "No recent servers found"
|
||
msgstr "Không thấy máy chủ mới dùng nào"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:158
|
||
msgid "Recent Servers"
|
||
msgstr "Máy chủ mới dùng"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:261
|
||
msgid "No results found"
|
||
msgstr "Không tìm thấy kết quả nào"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:307
|
||
msgid "Connect to _Server"
|
||
msgstr "Kết nối đến _máy chủ"
|
||
|
||
#: src/gtk/nautilusgtkplacesview.ui:340
|
||
msgid "Enter server address…"
|
||
msgstr "Hãy nhập địa chỉ của máy phục vụ…"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Whether to ask for confirmation when deleting files, or emptying the Trash"
|
||
#~ msgstr "Có nên hỏi xác nhận khi xóa tập tin hay đổ thùng rác hay không"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt "
|
||
#~ "to delete files, or empty the Trash."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu được chọn thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xóa tập tin hay đổ "
|
||
#~ "Thùng Rác."
|
||
|
||
#~ msgid "What to do with executable text files when activated"
|
||
#~ msgstr "Làm gì khi kích hoạt tập tin văn bản có thể chạy được"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "What to do with executable text files when they are activated (single or "
|
||
#~ "double clicked). Possible values are “launch” to launch them as programs, "
|
||
#~ "“ask” to ask what to do via a dialog, and “display” to display them as "
|
||
#~ "text files."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt "
|
||
#~ "(nhấp đơn hoặc nhấp đúp). Các giá trị có thể là “launch” để chạy chúng "
|
||
#~ "như những chương trình, “ask” để hỏi việc cần làm qua một hộp thoại, và "
|
||
#~ "“display” để hiển thị chúng dưới dạng văn bản."
|
||
|
||
#~ msgid "Do you want to run “%s”, or display its contents?"
|
||
#~ msgstr "Bạn có muốn chạy “%s”, hoặc hiển thị nội dung của nó không?"
|
||
|
||
#~ msgid "“%s” is an executable text file."
|
||
#~ msgstr "“%s” là tập tin văn lệnh."
|
||
|
||
#~ msgid "Run in _Terminal"
|
||
#~ msgstr "Chạy _trên dòng lệnh"
|
||
|
||
#~ msgid "_Display"
|
||
#~ msgstr "_Trình bày"
|
||
|
||
#~ msgid "%d MB"
|
||
#~ msgstr "%d MB"
|
||
|
||
#~ msgid "Preferences"
|
||
#~ msgstr "Tùy thích"
|
||
|
||
#~ msgid "_Show sidebar"
|
||
#~ msgstr "Hiện khung _bên"
|
||
|
||
#~ msgctxt "preferences"
|
||
#~ msgid "Sort"
|
||
#~ msgstr "Sắp xếp"
|
||
|
||
#~ msgid "Allow folders to be _expanded"
|
||
#~ msgstr "Cho phép các thư mục được _khai triển"
|
||
|
||
#~ msgid "Views"
|
||
#~ msgstr "Trình bày"
|
||
|
||
#~ msgid "Open Action"
|
||
#~ msgstr "Hành động Mở"
|
||
|
||
#~ msgid "_Single click to open items"
|
||
#~ msgstr "Nhấn đơ_n để mở mục"
|
||
|
||
#~ msgid "Link Creation"
|
||
#~ msgstr "Tạo liên kết"
|
||
|
||
#~ msgid "Show action to create symbolic _links"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị hành vi tạo _liên kết mềm"
|
||
|
||
#~ msgid "Executable Text Files"
|
||
#~ msgstr "Tập tin văn bản thực thi được"
|
||
|
||
#~ msgid "_Display them"
|
||
#~ msgstr "_Hiển thị chúng"
|
||
|
||
#~ msgid "_Run them"
|
||
#~ msgstr "_Chạy chúng"
|
||
|
||
#~ msgid "_Ask what to do"
|
||
#~ msgstr "_Hỏi cần phải làm gì"
|
||
|
||
#~ msgid "Ask before _emptying the Trash"
|
||
#~ msgstr "Hỏi _trước khi đổ rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Show action to _permanently delete files and folders"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị hành động để xóa các tập tin và thư mục _vĩnh viễn"
|
||
|
||
#~ msgid "Behavior"
|
||
#~ msgstr "Cách ứng xử"
|
||
|
||
#~ msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
|
||
#~ msgstr "Chọn thứ tự thông tin hiển thị trong kiểu danh sách."
|
||
|
||
#~ msgid "List Columns"
|
||
#~ msgstr "Cột danh sách"
|
||
|
||
#~ msgid "_Never"
|
||
#~ msgstr "_Không bao giờ"
|
||
|
||
#~ msgid "Thumbnails"
|
||
#~ msgstr "Hình thu nhỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "_Files on this computer only"
|
||
#~ msgstr "_Chỉ các tập tin trên máy tính này thôi"
|
||
|
||
#~ msgid "N_ever"
|
||
#~ msgstr "K_hông bao giờ"
|
||
|
||
#~ msgid "Onl_y for files smaller than:"
|
||
#~ msgstr "Chỉ với tập tin _nhỏ hơn:"
|
||
|
||
#~ msgid "File count"
|
||
#~ msgstr "Đếm số lượng tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "F_olders on this computer only"
|
||
#~ msgstr "Chỉ _thư mục trên máy tính này"
|
||
|
||
#~ msgid "Ne_ver"
|
||
#~ msgstr "Không _bao giờ"
|
||
|
||
#~ msgid "Search & Preview"
|
||
#~ msgstr "Tìm & Xem thử"
|
||
|
||
#~ msgid "Always"
|
||
#~ msgstr "Luôn"
|
||
|
||
#~ msgid "Local Files Only"
|
||
#~ msgstr "Chỉ tập tin trên máy"
|
||
|
||
#~ msgid "Small"
|
||
#~ msgstr "Nhỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "Standard"
|
||
#~ msgstr "Chuẩn"
|
||
|
||
#~ msgid "Large"
|
||
#~ msgstr "Lớn"
|
||
|
||
#~ msgid "By Name"
|
||
#~ msgstr "Theo tên"
|
||
|
||
#~ msgid "By Size"
|
||
#~ msgstr "Theo cỡ"
|
||
|
||
#~ msgid "By Type"
|
||
#~ msgstr "Theo kiểu"
|
||
|
||
#~ msgid "By Modification Date"
|
||
#~ msgstr "Theo ngày sửa đổi"
|
||
|
||
#~ msgid "By Access Date"
|
||
#~ msgstr "Theo ngày truy cập"
|
||
|
||
#~ msgid "By Trashed Date"
|
||
#~ msgstr "Theo ngày cho vào thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "_Name:"
|
||
#~ msgid_plural "_Names:"
|
||
#~ msgstr[0] "_Tên:"
|
||
|
||
#~ msgid "Parent folder:"
|
||
#~ msgstr "Thư mục cha:"
|
||
|
||
#~ msgid "Original folder:"
|
||
#~ msgstr "Thư mục nguồn gốc:"
|
||
|
||
#~ msgid "Accessed:"
|
||
#~ msgstr "Truy cập:"
|
||
|
||
#~ msgid "Modified:"
|
||
#~ msgstr "Sửa đổi:"
|
||
|
||
#~ msgid "Owner:"
|
||
#~ msgstr "Chủ:"
|
||
|
||
#~ msgid "Group:"
|
||
#~ msgstr "Nhóm:"
|
||
|
||
#~ msgid "Others:"
|
||
#~ msgstr "Khác:"
|
||
|
||
#~ msgid "New _Folder…"
|
||
#~ msgstr "Thư _mục mới…"
|
||
|
||
#~ msgid "application-x-executable"
|
||
#~ msgstr "application-x-executable"
|
||
|
||
#~ msgid "Nautilus"
|
||
#~ msgstr "Nautilus"
|
||
|
||
#~ msgid "List view"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị kiểu liệt kê"
|
||
|
||
#~ msgid "Other locations"
|
||
#~ msgstr "Vị trí khác"
|
||
|
||
#~ msgid "@icon@"
|
||
#~ msgstr "@icon@"
|
||
|
||
#~ msgid "Create the initial window with the given geometry."
|
||
#~ msgstr "Tạo cửa sổ khởi tạo bằng vị trí và kích cỡ đã cho."
|
||
|
||
#~ msgid "GEOMETRY"
|
||
#~ msgstr "TỌA_ĐỘ"
|
||
|
||
#~ msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
|
||
#~ msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã chỉ định rõ ràng."
|
||
|
||
#~ msgid "_Sidebar"
|
||
#~ msgstr "Khung _bên"
|
||
|
||
#~ msgid "New _Window"
|
||
#~ msgstr "Cửa _sổ mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Prefere_nces"
|
||
#~ msgstr "Tù_y thích"
|
||
|
||
#~ msgid "_About"
|
||
#~ msgstr "_Giới thiệu"
|
||
|
||
#~ msgid "smb://"
|
||
#~ msgstr "smb://"
|
||
|
||
#~ msgid "org.gnome.Nautilus"
|
||
#~ msgstr "org.gnome.Nautilus"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Show a warning dialog for the change of the shortcut for move to the Trash"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Hiển thị hộp thoại cảnh báo cho việc thay đổi của phím tắt để chuyển vào "
|
||
#~ "thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Show a warning dialog for the change of the shortcut for move to the "
|
||
#~ "Trash from Control + Delete to just Delete."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Hiển thị hộp thoại cảnh báo cho việc thay đổi của phím tắt để chuyển vào "
|
||
#~ "thùng rác từ Control + Delete chỉ để xóa."
|
||
|
||
#~ msgid "MIME Type"
|
||
#~ msgstr "Kiểu MIME"
|
||
|
||
#~ msgid "The MIME type of the file."
|
||
#~ msgstr "Kiểu MIME của tập tin."
|
||
|
||
#~ msgid "URL"
|
||
#~ msgstr "URL"
|
||
|
||
#~ msgid "Command"
|
||
#~ msgstr "Lệnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Probably the content of the file is an invalid desktop file format"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Gần như chắc chắn là nội dung của tập tin không phải ở định dạng tập tin "
|
||
#~ "desktop hợp lệ"
|
||
|
||
#~ msgid "approximately %'d hour"
|
||
#~ msgid_plural "approximately %'d hours"
|
||
#~ msgstr[0] "khoảng %'d giờ"
|
||
|
||
#~ msgid "Unable to mark launcher trusted (executable)"
|
||
#~ msgstr "Không thể để đánh dấu tin cậy cho bộ khởi động (có thể thực thi)"
|
||
|
||
#~ msgid "Untrusted application launcher"
|
||
#~ msgstr "Bộ khởi chạy ứng dụng không đáng tin cậy"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The application launcher “%s” has not been marked as trusted. If you do "
|
||
#~ "not know the source of this file, launching it may be unsafe."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Bộ khởi chạy ứng dụng “%s” không thể được đánh dấu tin cậy. Nếu bạn không "
|
||
#~ "biết về nguồn gốc tập tin này, chạy chúng có thể không an toàn."
|
||
|
||
#~ msgid "Trust and _Launch"
|
||
#~ msgstr "Tin và Khởi chạ_y"
|
||
|
||
#~ msgid "Parent Folder:"
|
||
#~ msgstr "Thư mục cha:"
|
||
|
||
#~ msgid "Searching devices only"
|
||
#~ msgstr "Chỉ tìm trên các thiết bị"
|
||
|
||
#~ msgid "Delete Shortcuts Have Changed"
|
||
#~ msgstr "Xóa đường tắt đã thay đổi"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "With the latest version of Files, you no longer need to hold Ctrl to "
|
||
#~ "delete — the Delete key will work when pressed on its own."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Với phiên bản mới nhất của ứng dụng duyệt tập tin, bạn bây giờ không cần "
|
||
#~ "phải bấm Ctrl để xóa - phím Delete sẽ làm việc khi được ấn trên cái nó sở "
|
||
#~ "hữu."
|
||
|
||
#~ msgid "Got it"
|
||
#~ msgstr "Đã hiểu"
|
||
|
||
#~ msgid "Experimental"
|
||
#~ msgstr "Thử nghiệm"
|
||
|
||
#~ msgid "Use the new _views"
|
||
#~ msgstr "Xem _trình bày mới"
|
||
|
||
#~ msgid "New folder"
|
||
#~ msgstr "Thư mục mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Bookmark this location"
|
||
#~ msgstr "Đánh dấu vị trí này"
|
||
|
||
#~ msgid "Open menu"
|
||
#~ msgstr "Mở trình đơn"
|
||
|
||
#~ msgid "Action menu"
|
||
#~ msgstr "Trình đơn hành động"
|
||
|
||
#~ msgid "Open action menu"
|
||
#~ msgstr "Mở trình đơn hành động"
|
||
|
||
#~ msgid "View mode toggle"
|
||
#~ msgstr "Bật/tắt chế độ xem"
|
||
|
||
#~ msgid "Toggle between grid and list view"
|
||
#~ msgstr "Bật tắt giữa xem dạng lưới và danh sách"
|
||
|
||
#~ msgid "Search files"
|
||
#~ msgstr "Tìm tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Operations in progress"
|
||
#~ msgstr "Thao tác đang được xử lý"
|
||
|
||
#~ msgid "Show operations in progress"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị các thao tác đang được xử lý"
|
||
|
||
#~ msgid "Bulk rename utility"
|
||
#~ msgstr "Tiện ích đổi tên hàng loạt"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If set, Nautilus will append URIs of selected files and treat the result "
|
||
#~ "as a command line for bulk renaming. Bulk rename applications can "
|
||
#~ "register themselves in this key by setting the key to a space-separated "
|
||
#~ "string of their executable name and any command line options. If the "
|
||
#~ "executable name is not set to a full path, it will be searched for in the "
|
||
#~ "search path."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu đặt, Nautilus sẽ nối URI của tập tin được chọn vào đuôi và xem kết "
|
||
#~ "quả như là dòng lệnh để đổi tên số hàng loạt. Ứng dụng đổi tên hàng loạt "
|
||
#~ "có thể tự đăng ký bằng khóa này, cách nhau bởi khoảng trắng, tên chương "
|
||
#~ "trình và các tùy chọn dòng lệnh. Nếu tên chương trình không chứa đường "
|
||
#~ "dẫn đầy đủ, chương trình sẽ được tìm."
|
||
|
||
#~ msgid "Default Thumbnail Icon Size"
|
||
#~ msgstr "Cỡ biểu tượng ảnh dạng thu nhỏ mặc định"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The default size of an icon for a thumbnail in the icon view when using "
|
||
#~ "NAUTILUS_ICON_SIZE_STANDARD size."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Kích cỡ mặc định của biểu tượng cho ảnh dạng thu nhỏ trong bộ trình bày "
|
||
#~ "khi dùng cỡ NAUTILUS_ICON_SIZE_STANDARD."
|
||
|
||
#~ msgctxt "desktop-font"
|
||
#~ msgid "''"
|
||
#~ msgstr "''"
|
||
|
||
#~ msgid "Desktop font"
|
||
#~ msgstr "Phông chữ màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid "The font description used for the icons on the desktop."
|
||
#~ msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền."
|
||
|
||
#~ msgid "Home icon visible on desktop"
|
||
#~ msgstr "Biểu tượng thư mục riêng hiện trên màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
|
||
#~ "the desktop."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu đặt là true, một biểu tượng liên kết với thư mục riêng sẽ được đặt "
|
||
#~ "trên màn hình nền."
|
||
|
||
#~ msgid "Trash icon visible on desktop"
|
||
#~ msgstr "Hiện thùng rác trên màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If this is set to true, an icon linking to the Trash will be put on the "
|
||
#~ "desktop."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Thùng rác sẽ được đặt lên màn "
|
||
#~ "hình nền."
|
||
|
||
#~ msgid "Show mounted volumes on the desktop"
|
||
#~ msgstr "Hiện các đĩa đã gắn kết trên màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on "
|
||
#~ "the desktop."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với đĩa đã gắn sẽ được đặt lên "
|
||
#~ "màn hình nền."
|
||
|
||
#~ msgid "Network Servers icon visible on the desktop"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị biểu tượng máy chủ mạng trên màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If this is set to true, an icon linking to the Network Servers view will "
|
||
#~ "be put on the desktop."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu đặt là true (đúng) thì biểu tượng liên kết đến máy chủ mạng sẽ được "
|
||
#~ "đặt lên màn hình nền."
|
||
|
||
#~ msgctxt "home-icon-name"
|
||
#~ msgid "'Home'"
|
||
#~ msgstr "'Thư mục riêng'"
|
||
|
||
#~ msgid "Desktop home icon name"
|
||
#~ msgstr "Tên biểu tượng thư mục cá nhân màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
|
||
#~ "desktop."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư "
|
||
#~ "mục riêng trên màn hình nền."
|
||
|
||
#~ msgctxt "trash-icon-name"
|
||
#~ msgid "'Trash'"
|
||
#~ msgstr "'Thùng rác'"
|
||
|
||
#~ msgid "Desktop Trash icon name"
|
||
#~ msgstr "Tên biểu tượng “Thùng rác” trên màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "This name can be set if you want a custom name for the Trash icon on the "
|
||
#~ "desktop."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Tên này có thể đặt nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng “Thùng rác” "
|
||
#~ "trên màn hình nền."
|
||
|
||
#~ msgctxt "network-icon-name"
|
||
#~ msgid "'Network Servers'"
|
||
#~ msgstr "'Network Servers'"
|
||
|
||
#~ msgid "Network servers icon name"
|
||
#~ msgstr "Tên biểu tượng máy chủ mạng"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "This name can be set if you want a custom name for the network servers "
|
||
#~ "icon on the desktop."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Có thể đặt tên này nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng của máy chủ "
|
||
#~ "mạng trên màn hình nền."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "An integer specifying how parts of overlong file names should be replaced "
|
||
#~ "by ellipses on the desktop. If the number is larger than 0, the file name "
|
||
#~ "will not exceed the given number of lines. If the number is 0 or smaller, "
|
||
#~ "no limit is imposed on the number of displayed lines."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Số xác định phần nào của tên tập tin quá dài sẽ bị thay thế bằng dấu ba "
|
||
#~ "chấm. Nếu số lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không được vượt quá số dòng cho "
|
||
#~ "phép. Nếu bằng 0 hoặc nhỏ hơn, không có giới hạn về số dòng hiển thị."
|
||
|
||
#~ msgid "Fade the background on change"
|
||
#~ msgstr "Mờ lúc đổi nền"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If set to true, then Nautilus will use a fade effect to change the "
|
||
#~ "desktop background."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu được đặt, thì Nautilus sẽ dùng hiệu ứng mờ để thay đổi ảnh màn hình "
|
||
#~ "nền."
|
||
|
||
#~ msgid "The geometry string for a navigation window"
|
||
#~ msgstr "Chuỗi tọa độ cho cửa sổ điều hướng"
|
||
|
||
#~ msgid "Show more _details"
|
||
#~ msgstr "Hiện _chi tiết hơn"
|
||
|
||
#~ msgid " (invalid Unicode)"
|
||
#~ msgstr " (Unicode không hợp lệ)"
|
||
|
||
#~ msgid "Always manage the desktop (ignore the GSettings preference)."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Luôn luôn quản lý màn hình nền (bỏ qua các cài đặt tùy thích từ "
|
||
#~ "GSettings)."
|
||
|
||
#~ msgid "on the desktop"
|
||
#~ msgstr "trên màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid "Unable to rename desktop icon"
|
||
#~ msgstr "Không thể thay đổi tên của biểu tượng màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid "Desktop"
|
||
#~ msgstr "Màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid "_Keep aligned"
|
||
#~ msgstr "_Giữ ngay hàng"
|
||
|
||
#~ msgid "Organize _Desktop by Name"
|
||
#~ msgstr "_Tổ chức màn hình nền theo tên"
|
||
|
||
#~ msgid "Change _Background"
|
||
#~ msgstr "Đổi ảnh _nền màn hình"
|
||
|
||
#~ msgid "Empty Trash"
|
||
#~ msgstr "Đổ thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Resize Icon…"
|
||
#~ msgstr "Co giãn biểu tượng…"
|
||
|
||
#~ msgid "Restore Icon’s Original Size"
|
||
#~ msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước gốc"
|
||
|
||
#~ msgid "Default zoom level used by the icon view."
|
||
#~ msgstr "Mức phóng đại mặc định dùng cho kiểu trình bày biểu tượng."
|
||
|
||
#~ msgid "Default zoom level used by the list view."
|
||
#~ msgstr "Mức phóng đại mặc định được dùng cho kiểu trình bày danh sách."
|
||
|
||
#~ msgid "Default list of columns visible in the list view."
|
||
#~ msgstr "Danh sách mặc định của các cột có trong kiểu trình bày danh sách."
|
||
|
||
#~ msgid "Default column order in the list view."
|
||
#~ msgstr "Thứ tự cột mặc định trong kiểu trình bày danh sách."
|
||
|
||
#~ msgid "Author"
|
||
#~ msgstr "Tác giả"
|
||
|
||
#~ msgid "Created By"
|
||
#~ msgstr "Tạo bởi"
|
||
|
||
#~ msgid "Disclaimer"
|
||
#~ msgstr "Lời từ chối"
|
||
|
||
#~ msgid "Warning"
|
||
#~ msgstr "Cảnh báo"
|
||
|
||
#~ msgid "Source"
|
||
#~ msgstr "Nguồn"
|
||
|
||
#~ msgid "Date Taken"
|
||
#~ msgstr "Ngày chụp"
|
||
|
||
#~ msgid "Date Digitized"
|
||
#~ msgstr "Ngày dạng số hóa"
|
||
|
||
#~ msgid "Date Modified"
|
||
#~ msgstr "Ngày sửa đổi"
|
||
|
||
#~ msgid "Full Text Search:"
|
||
#~ msgstr "Tìm kiếm toàn văn:"
|
||
|
||
#~ msgid "Set as _default"
|
||
#~ msgstr "Đặt làm _mặc định"
|
||
|
||
#~ msgid "Open operations in progress"
|
||
#~ msgstr "Mở các thao tác trang bộ diễn tiến"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Whether to extract compressed files instead of opening them in another "
|
||
#~ "application"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Có trút trích các tập tin nén thay vì mở chúng trong ứng dụng khác hay "
|
||
#~ "không"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If set to true, then Nautilus will automatically extract compressed files "
|
||
#~ "instead of opening them in another application"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu chọn, thì Nautilus sẽ tự động giải nén các tập tin nén thay cho việc "
|
||
#~ "mở chúng trong một ứng dụng khác"
|
||
|
||
#~ msgid "A file must have a name."
|
||
#~ msgstr "Một tập tin thì phải có tên."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not remove the already existing folder %s."
|
||
#~ msgstr "Không thể xóa bỏ một thư mục đã tồn tại %s."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not remove the already existing file %s."
|
||
#~ msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin đã tồn tại %s."
|
||
|
||
#~ msgid "Items:"
|
||
#~ msgstr "Mục:"
|
||
|
||
#~ msgid "100 KB"
|
||
#~ msgstr "100 KB"
|
||
|
||
#~ msgid "500 KB"
|
||
#~ msgstr "500 KB"
|
||
|
||
#~ msgid "1 MB"
|
||
#~ msgstr "1 MB"
|
||
|
||
#~ msgid "3 MB"
|
||
#~ msgstr "3 MB"
|
||
|
||
#~ msgid "5 MB"
|
||
#~ msgstr "5 MB"
|
||
|
||
#~ msgid "10 MB"
|
||
#~ msgstr "10 MB"
|
||
|
||
#~ msgid "100 MB"
|
||
#~ msgstr "100 MB"
|
||
|
||
#~ msgid "1 GB"
|
||
#~ msgstr "1 GB"
|
||
|
||
#~ msgid "2 GB"
|
||
#~ msgstr "2 GB"
|
||
|
||
#~ msgid "4 GB"
|
||
#~ msgstr "4 GB"
|
||
|
||
#~ msgid "Compressed Files"
|
||
#~ msgstr "Các tập tin nén"
|
||
|
||
#~ msgid "E_xtract the files on open"
|
||
#~ msgstr "T_rích các tập tin khi mở"
|
||
|
||
#~ msgid "This will open %d separate application."
|
||
#~ msgid_plural "This will open %d separate applications."
|
||
#~ msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %d ứng dụng riêng."
|
||
|
||
#~ msgid "smb://foo.example.com, ssh://192.168.0.1"
|
||
#~ msgstr "smb://foo.example.com, ssh://192.168.0.1"
|
||
|
||
#~ msgid "Show folders first in windows"
|
||
#~ msgstr "Ưu tiên hiện thư mục trước trong các cửa sổ"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
|
||
#~ "icon and list views."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu được đặt, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong kiểu "
|
||
#~ "biểu tượng và danh sách."
|
||
|
||
#~ msgid "Unable to eject %V"
|
||
#~ msgstr "Không thể đẩy %V ra"
|
||
|
||
#~ msgid "Move %d item to '%s'"
|
||
#~ msgid_plural "Move %d items to '%s'"
|
||
#~ msgstr[0] "Đang chuyển %'d mục sang “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move '%s' back to '%s'"
|
||
#~ msgstr "Chuyển “%s” ngược về “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move '%s' to '%s'"
|
||
#~ msgstr "Chuyển “%s” sang “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Delete '%s'"
|
||
#~ msgstr "Xóa “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Copy '%s' to '%s'"
|
||
#~ msgstr "Chép “%s” sang “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Duplicate %d item in '%s'"
|
||
#~ msgid_plural "Duplicate %d items in '%s'"
|
||
#~ msgstr[0] "Nhân đôi %d mục trong “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Duplicate '%s' in '%s'"
|
||
#~ msgstr "Nhân đôi “%s” trong “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Rename '%s' as '%s'"
|
||
#~ msgstr "Đổi tên “%s” thành “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Restore '%s' to '%s'"
|
||
#~ msgstr "Phục hồi “%s” về “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Set group of '%s' to '%s'"
|
||
#~ msgstr "Đặt nhóm của “%s” thành “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Set owner of '%s' to '%s'"
|
||
#~ msgstr "Đặt chủ sở hữu của “%s” là “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Extract '%s'"
|
||
#~ msgstr "Giải nén “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "_Launch Anyway"
|
||
#~ msgstr "_Chạy bằng mọi giá"
|
||
|
||
#~ msgid "Mark as _Trusted"
|
||
#~ msgstr "Đánh dấu là đáng _tin"
|
||
|
||
#~ msgctxt "shortcut window"
|
||
#~ msgid "Bookmarks"
|
||
#~ msgstr "Đánh dấu"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Files in the folder “%B” cannot be deleted because you do not have "
|
||
#~ "permissions to see them."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Không thể xóa một số tập tin trong thư mục “%B” vì bạn không có quyền xem "
|
||
#~ "chúng."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The folder “%B” cannot be deleted because you do not have permissions to "
|
||
#~ "read it."
|
||
#~ msgstr "Không thể xóa thư mục “%B” vì bạn không có quyền đọc nó."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not remove the folder %B."
|
||
#~ msgstr "Không thể xóa bỏ thư mục %B."
|
||
|
||
#~ msgid "Could not remove files from the already existing folder %F."
|
||
#~ msgstr "Không thể xóa bỏ tập tin khỏi thư mục đã tồn tại %F."
|
||
|
||
#~ msgid "Untitled %s"
|
||
#~ msgstr "%s không tên"
|
||
|
||
#~ msgid "--no-desktop and --force-desktop cannot be used together."
|
||
#~ msgstr "không thể dùng --no-dekstop cùng với --force-desktop."
|
||
|
||
#~ msgid "Never manage the desktop (ignore the GSettings preference)."
|
||
#~ msgstr "Không bao giờ quản lý màn hình nền (bỏ qua tùy thích GSettings)."
|
||
|
||
#~ msgid "Rena_me"
|
||
#~ msgstr "Đổ_i tên"
|
||
|
||
#~ msgid "New _Tab"
|
||
#~ msgstr "Thanh _mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Enter _Location"
|
||
#~ msgstr "Nhập đị_a chỉ"
|
||
|
||
#~ msgid "View menu"
|
||
#~ msgstr "Trình đơn trình bày"
|
||
|
||
#~ msgid "Search _Relevance"
|
||
#~ msgstr "Tìm _tính tích hợp"
|
||
|
||
#~ msgid "Re_verse Order"
|
||
#~ msgstr "Đả_o ngược Thứ tự"
|
||
|
||
#~ msgid "Enables or disables recursive search in Nautilus."
|
||
#~ msgstr "Bât/tắt tìm kiếm đệ quy trong Nautilus."
|
||
|
||
#~ msgid "Whether to switch to the list view on search"
|
||
#~ msgstr "Cho cho phép chuyển sang xem danh sách trong tìm kiếm hay không"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If this is set to true, view mode will be switched to the list view while "
|
||
#~ "searching. However, if the user changes the mode manually, this will be "
|
||
#~ "disabled."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu được đặt, chế độ tìm kiếm sẽ chuyển sang dạng danh sách khi đang tìm "
|
||
#~ "kiếm. Tuy nhiên, nếu người dùng đổi chế độ bằng tay, cái này sẽ bị tắt."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Nautilus 3.0 deprecated this directory and tried migrating this "
|
||
#~ "configuration to ~/.config/nautilus"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nautilus 3.0 phản đối không sử dụng thư mục này và chuyển cấu hình sang "
|
||
#~ "~/.config/nautilus"
|
||
|
||
#~ msgid "No bookmarks defined"
|
||
#~ msgstr "Chưa đặt đánh dấu nào"
|
||
|
||
#~ msgid "Remove"
|
||
#~ msgstr "Xóa bỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "Move Up"
|
||
#~ msgstr "Chuyển lên"
|
||
|
||
#~ msgid "Move Down"
|
||
#~ msgstr "Chuyển xuống"
|
||
|
||
#~ msgctxt "Bookmark"
|
||
#~ msgid "_Name"
|
||
#~ msgstr "_Tên"
|
||
|
||
#~ msgid "Files Preferences"
|
||
#~ msgstr "Cá nhân hóa ứng dụng duyệt tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Default View"
|
||
#~ msgstr "Trình bày mặc định"
|
||
|
||
#~ msgid "_Arrange items:"
|
||
#~ msgstr "_Sắp xếp nội dung:"
|
||
|
||
#~ msgid "_Run executable text files when they are opened"
|
||
#~ msgstr "Chạ_y tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "_View executable text files when they are opened"
|
||
#~ msgstr "_Xem mỗi tập tin văn bản thực thi được khi nó được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "_Ask each time"
|
||
#~ msgstr "_Hỏi mỗi lần"
|
||
|
||
#~ msgid "Navigate folders in a tree"
|
||
#~ msgstr "Duyệt thư mục dạng cây"
|
||
|
||
#~ msgid "Display"
|
||
#~ msgstr "Trình bày"
|
||
|
||
#~ msgid "Any"
|
||
#~ msgstr "Bất kỳ"
|
||
|
||
#~ msgid "Remove this criterion from the search"
|
||
#~ msgstr "Xóa bỏ tiêu chuẩn này ra việc tìm kiếm"
|
||
|
||
#~ msgid "Current"
|
||
#~ msgstr "Hiện tại"
|
||
|
||
#~ msgid "Add a new criterion to this search"
|
||
#~ msgstr "Thêm tiêu chuẩn mới vào việc tìm kiếm này"
|
||
|
||
#~ msgid "Connect to Server"
|
||
#~ msgstr "Kết nối đến máy chủ"
|
||
|
||
#~ msgid "The text of the label."
|
||
#~ msgstr "Nội dung nhãn."
|
||
|
||
#~ msgid "Justification"
|
||
#~ msgstr "Cân chỉnh"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The alignment of the lines in the text of the label relative to each "
|
||
#~ "other. This does NOT affect the alignment of the label within its "
|
||
#~ "allocation. See GtkMisc::xalign for that."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Cân chỉnh hàng văn bản trong nhãn so với những hàng khác. Nó KHÔNG tác "
|
||
#~ "động lên cân chỉnh hàng nhãn trong vùng cấp phát của nó. Xem GtkMisc::"
|
||
#~ "xalign để làm điều đó."
|
||
|
||
#~ msgid "Line wrap"
|
||
#~ msgstr "Ngắt dòng dài"
|
||
|
||
#~ msgid "If set, wrap lines if the text becomes too wide."
|
||
#~ msgstr "Nếu bật, sẽ ngắt dòng khi văn bản quá dài."
|
||
|
||
#~ msgid "Cursor Position"
|
||
#~ msgstr "Vị trí con trỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "The current position of the insertion cursor in chars."
|
||
#~ msgstr "Vị trí hiện thời của con trỏ chèn, tính theo kí tự."
|
||
|
||
#~ msgid "Selection Bound"
|
||
#~ msgstr "Biên vùng chọn"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "The position of the opposite end of the selection from the cursor in "
|
||
#~ "chars."
|
||
#~ msgstr "Vị trí cuối vùng chọn tính từ chỗ con trỏ tính theo kí tự."
|
||
|
||
#~ msgid "You cannot move the volume “%s” to the trash."
|
||
#~ msgstr "Bạn không thể chuyển phân vùng “%s” vào thùng rác."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If you want to eject the volume, please use Eject in the popup menu of "
|
||
#~ "the volume."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu bạn muốn đẩy ổ đĩa ra, vui lòng dùng lệnh \"Đẩy ra\" trong trình đơn "
|
||
#~ "nổi lên của ổ đĩa này."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If you want to unmount the volume, please use Unmount Volume in the popup "
|
||
#~ "menu of the volume."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu bạn muốn tháo gắn kết ổ đĩa, vui lòng dùng lệnh \"Tháo gắn kết ổ đĩa"
|
||
#~ "\" trong trình đơn bật lên của ổ đĩa này."
|
||
|
||
#~ msgid "%'d file left to delete"
|
||
#~ msgid_plural "%'d files left to delete"
|
||
#~ msgstr[0] "còn %'d tập tin cần xóa"
|
||
|
||
#~ msgid "%T left"
|
||
#~ msgid_plural "%T left"
|
||
#~ msgstr[0] "còn %T nữa"
|
||
|
||
#~ msgid "Moving files to trash"
|
||
#~ msgstr "Đang chuyển tập tin vào thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "%'d file left to trash"
|
||
#~ msgid_plural "%'d files left to trash"
|
||
#~ msgstr[0] "%'d tập tin còn lại cần chuyển vào thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Moving file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”"
|
||
#~ msgstr "Đang chuyển %'d/%'d tập tin (trong “%B”) sang “%B”"
|
||
|
||
#~ msgid "Copying file %'d of %'d (in “%B”) to “%B”"
|
||
#~ msgstr "Đang chép %'d/%'d tập tin (trong “%B”) đến “%B”"
|
||
|
||
#~ msgid "Duplicating file %'d of %'d"
|
||
#~ msgstr "Đang nhân đôi %'d/%'d tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "%S of %S"
|
||
#~ msgstr "%S/%S"
|
||
|
||
#~ msgid "Email…"
|
||
#~ msgstr "Thư điện tử…"
|
||
|
||
#~ msgid "Could not register the application"
|
||
#~ msgstr "Không thể đăng ký ứng dụng"
|
||
|
||
#~ msgid "Connect to _Server…"
|
||
#~ msgstr "Kết nối đến _máy chủ…"
|
||
|
||
#~ msgid "Unable to display location"
|
||
#~ msgstr "Không thể hiện vị trí"
|
||
|
||
#~ msgid "Print but do not open the URI"
|
||
#~ msgstr "In nhưng không mở URI"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "Add connect to server mount"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "Thêm gắn kết đến máy phục vụ"
|
||
|
||
#~ msgid "This file server type is not recognized."
|
||
#~ msgstr "Không nhận ra kiểu của máy chủ phục vụ tập tin."
|
||
|
||
#~ msgid "This doesn't look like an address."
|
||
#~ msgstr "Cái này trông không giống địa chỉ."
|
||
|
||
#~ msgid "For example, %s"
|
||
#~ msgstr "Ví dụ, %s"
|
||
|
||
#~ msgid "_Remove"
|
||
#~ msgstr "_Xóa bỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "_Clear All"
|
||
#~ msgstr "_Xóa tất cả"
|
||
|
||
#~ msgid "View _new folders using:"
|
||
#~ msgstr "_Xem thư mục mới kiểu:"
|
||
|
||
#~ msgid "Show hidden and _backup files"
|
||
#~ msgstr "Hiện tập tin sao _lưu và tập tin ẩn"
|
||
|
||
#~ msgid "Icon View Defaults"
|
||
#~ msgstr "Mặc định kiểu xem biểu tượng"
|
||
|
||
#~ msgid "Default _zoom level:"
|
||
#~ msgstr "Cỡ thu _phóng mặc định:"
|
||
|
||
#~ msgid "List View Defaults"
|
||
#~ msgstr "Mặc định kiểu xem danh sách"
|
||
|
||
#~ msgid "D_efault zoom level:"
|
||
#~ msgstr "Cỡ t_hu phóng mặc định:"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete "
|
||
#~ "a file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
|
||
#~ "feature can be dangerous, so use caution."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
|
||
#~ "tại chỗ, thay vì cho vào Thùng rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì "
|
||
#~ "thế hãy dùng cẩn thận."
|
||
|
||
#~ msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
|
||
#~ msgstr "Bao gồm lệ_nh xóa không đi qua Thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "%s deleted"
|
||
#~ msgid_plural "%s deleted"
|
||
#~ msgstr[0] "xóa %s"
|
||
|
||
#~ msgid "label"
|
||
#~ msgstr "nhãn"
|
||
|
||
#~ msgid "Saved search"
|
||
#~ msgstr "Tìm kiếm đã lưu"
|
||
|
||
#~ msgid "Cut the selected text to the clipboard"
|
||
#~ msgstr "Cắt văn bản đã chọn vào clipboard"
|
||
|
||
#~ msgid "Copy the selected text to the clipboard"
|
||
#~ msgstr "Sao chép văn bản đã chọn vào clipboard"
|
||
|
||
#~ msgid "Paste the text stored on the clipboard"
|
||
#~ msgstr "Dán văn bản được lưu trong clipboard"
|
||
|
||
#~ msgid "Select all the text in a text field"
|
||
#~ msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một trường văn bản"
|
||
|
||
#~ msgid "Move _Up"
|
||
#~ msgstr "Chuyển _lên"
|
||
|
||
#~ msgid "Move Dow_n"
|
||
#~ msgstr "Chuyển _xuống"
|
||
|
||
#~ msgid "Use De_fault"
|
||
#~ msgstr "_Dùng mặc định"
|
||
|
||
#~ msgid "%R"
|
||
#~ msgstr "%R"
|
||
|
||
#~ msgid "%b %-e"
|
||
#~ msgstr "%-e %b"
|
||
|
||
#~ msgid "%a, %b %e %Y %T"
|
||
#~ msgstr "%a, %T %e %b %Y"
|
||
|
||
#~ msgid "_Bookmarks"
|
||
#~ msgstr "Đánh _dấu"
|
||
|
||
#~ msgid "Display icons in the opposite order"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại"
|
||
|
||
#~ msgid "Keep icons lined up on a grid"
|
||
#~ msgstr "Giữ các biểu tượng nằm trên các đường dẫn hướng của lưới"
|
||
|
||
#~ msgid "_Manually"
|
||
#~ msgstr "Thủ _công"
|
||
|
||
#~ msgid "Leave icons wherever they are dropped"
|
||
#~ msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"
|
||
|
||
#~ msgid "By _Name"
|
||
#~ msgstr "Theo _tên"
|
||
|
||
#~ msgid "Keep icons sorted by name in rows"
|
||
#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
|
||
|
||
#~ msgid "By _Size"
|
||
#~ msgstr "Theo _kích cỡ"
|
||
|
||
#~ msgid "Keep icons sorted by size in rows"
|
||
#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng"
|
||
|
||
#~ msgid "By _Type"
|
||
#~ msgstr "Theo _kiểu"
|
||
|
||
#~ msgid "Keep icons sorted by type in rows"
|
||
#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kiểu với biểu diễn hàng"
|
||
|
||
#~ msgid "By Modification _Date"
|
||
#~ msgstr "Theo ngày thay đổ_i"
|
||
|
||
#~ msgid "Keep icons sorted by modification date in rows"
|
||
#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo ngày sửa đổi với biểu diễn hàng"
|
||
|
||
#~ msgid "By _Access Date"
|
||
#~ msgstr "Theo ngà_y truy cập"
|
||
|
||
#~ msgid "Keep icons sorted by access date in rows"
|
||
#~ msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo thời gian truy cập"
|
||
|
||
#~ msgid "By T_rash Time"
|
||
#~ msgstr "Theo lúc _bỏ rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Keep icons sorted by trash time in rows"
|
||
#~ msgstr "Sắp biểu tượng theo hàng dựa theo lúc bỏ"
|
||
|
||
#~ msgid "Keep icons sorted by search relevance in rows"
|
||
#~ msgstr "Sắp xếp các biểu tượng trong hàng theo mức độ liên quan tìm kiếm"
|
||
|
||
#~ msgid "E_mpty Trash"
|
||
#~ msgstr "Đổ _rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
|
||
#~ msgstr "Đưa biểu tượng về kích cỡ _gốc"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
|
||
#~ msgstr "Trình diễn một cửa sổ cho phép bạn tạo mẫu hay màu của màn hình nền"
|
||
|
||
#~ msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Sắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránh sự chồng "
|
||
#~ "chéo lên nhau"
|
||
|
||
#~ msgid "Make the selected icons resizable"
|
||
#~ msgstr "Làm biểu tượng được chọn co giãn được"
|
||
|
||
#~ msgid "Restore each selected icon to its original size"
|
||
#~ msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích cỡ gốc"
|
||
|
||
#~ msgid "33%"
|
||
#~ msgstr "33%"
|
||
|
||
#~ msgid "50%"
|
||
#~ msgstr "50%"
|
||
|
||
#~ msgid "66%"
|
||
#~ msgstr "66%"
|
||
|
||
#~ msgid "100%"
|
||
#~ msgstr "100%"
|
||
|
||
#~ msgid "150%"
|
||
#~ msgstr "150%"
|
||
|
||
#~ msgid "200%"
|
||
#~ msgstr "200%"
|
||
|
||
#~ msgid "400%"
|
||
#~ msgstr "400%"
|
||
|
||
#~ msgid "Select the columns visible in this folder"
|
||
#~ msgstr "Chọn những cột được hiển thị trong thư mục này"
|
||
|
||
#~ msgid "Location:"
|
||
#~ msgstr "Vị trí:"
|
||
|
||
#~ msgid "Location options"
|
||
#~ msgstr "Tùy chọn vị trí"
|
||
|
||
#~ msgid "Save Search as"
|
||
#~ msgstr "Lưu tìm kiếm là"
|
||
|
||
#~ msgid "_Save"
|
||
#~ msgstr "_Lưu"
|
||
|
||
#~ msgid "Search _name:"
|
||
#~ msgstr "Tê_n tìm kiếm:"
|
||
|
||
#~ msgid "_Folder:"
|
||
#~ msgstr "Thư _mục:"
|
||
|
||
#~ msgid "Select Folder to Save Search In"
|
||
#~ msgstr "Chọn thư mục nơi cần lưu tìm kiếm"
|
||
|
||
#~ msgid "Use “%s” to open the selected item"
|
||
#~ msgid_plural "Use “%s” to open the selected items"
|
||
#~ msgstr[0] "Dùng “%s” để mở mục đã chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Run “%s” on any selected items"
|
||
#~ msgstr "Chạy “%s” với bất kì mục nào được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Create a new document from template “%s”"
|
||
#~ msgstr "Tạo tài liệu theo mẫu “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Open Wit_h"
|
||
#~ msgstr "Mở _bằng"
|
||
|
||
#~ msgid "Choose a program with which to open the selected item"
|
||
#~ msgstr "Chọn một chương trình để mở mục đã chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "View or modify the properties of each selected item"
|
||
#~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của mỗi mục được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Create a new empty folder inside this folder"
|
||
#~ msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
|
||
|
||
#~ msgid "New Folder with Selection"
|
||
#~ msgstr "Thư mục mới với phần chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Create a new folder containing the selected items"
|
||
#~ msgstr "Tạo một thư mục mới chứa các mục đã chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Open the selected item in this window"
|
||
#~ msgstr "Mở mục đã chọn trong cửa sổ này"
|
||
|
||
#~ msgid "Open the selected item's location in this window"
|
||
#~ msgstr "Mở thư mục của các mục đã được chọn trong cửa sổ này"
|
||
|
||
#~ msgid "Open in Navigation Window"
|
||
#~ msgstr "Mở trong cửa sổ duyệt"
|
||
|
||
#~ msgid "Open each selected item in a navigation window"
|
||
#~ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong cửa sổ duyệt"
|
||
|
||
#~ msgid "Open each selected item in a new tab"
|
||
#~ msgstr "Mở mỗi mục được chọn trong một thanh mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Other _Application…"
|
||
#~ msgstr "Ứng dụng _khác…"
|
||
|
||
#~ msgid "Choose another application with which to open the selected item"
|
||
#~ msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở mục đã chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Trình diễn thư mục mà chứa các tập lệnh xuất hiện trong trình đơn này"
|
||
|
||
#~ msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste command"
|
||
#~ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển dùng lệnh “Dán”"
|
||
|
||
#~ msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste command"
|
||
#~ msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao dùng lệnh “Dán”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Chuyển hoặc sao chép các tập tin đã được chọn trước đây bởi một lệnh như "
|
||
#~ "“Cắt” hay “Chép”"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into the "
|
||
#~ "selected folder"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh "
|
||
#~ "“Cắt” hoặc “Chép”, vào thư mục được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Copy selected files to another location"
|
||
#~ msgstr "Chép tập tin được chọn đến vị trí khác"
|
||
|
||
#~ msgid "Move selected files to another location"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn đến vị trí khác"
|
||
|
||
#~ msgid "Select all items in this window"
|
||
#~ msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
|
||
|
||
#~ msgid "Select I_tems Matching…"
|
||
#~ msgstr "Chọn các _mục khớp…"
|
||
|
||
#~ msgid "Select items in this window matching a given pattern"
|
||
#~ msgstr "Chọn các mục trong cửa sổ mà tương ứng với mẫu được cho"
|
||
|
||
#~ msgid "Select all and only the items that are not currently selected"
|
||
#~ msgstr "Lựa chọn chỉ những mục không phải được chọn hiện thời"
|
||
|
||
#~ msgid "Ma_ke Link"
|
||
#~ msgid_plural "Ma_ke Links"
|
||
#~ msgstr[0] "Tạo liên _kết"
|
||
|
||
#~ msgid "Create a symbolic link for each selected item"
|
||
#~ msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Make item the wallpaper"
|
||
#~ msgstr "Đặt mục làm ảnh nền"
|
||
|
||
#~ msgid "Move each selected item to the Trash"
|
||
#~ msgstr "Bỏ các mục được chọn vào Thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
|
||
#~ msgstr "Xóa bỏ mỗi mục đã chọn mà không bỏ vào thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Undo the last action"
|
||
#~ msgstr "Hủy bỏ thao tác cuối"
|
||
|
||
#~ msgid "Redo the last undone action"
|
||
#~ msgstr "Làm lại hành động hồi lại cuối cùng"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Đặt lại thứ tự sắp xếp và mức thu phóng về khớp với những cài đặt trong "
|
||
#~ "tùy chỉnh cho phần xem này"
|
||
|
||
#~ msgid "Mount the selected volume"
|
||
#~ msgstr "Gắn kết khối tin được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Unmount the selected volume"
|
||
#~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin đã chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Eject the selected volume"
|
||
#~ msgstr "Đẩy khối tin đã chọn ra"
|
||
|
||
#~ msgid "Start the selected volume"
|
||
#~ msgstr "Chạy khối tin được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Stop the selected volume"
|
||
#~ msgstr "Dừng khối tin được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Detect media in the selected drive"
|
||
#~ msgstr "Phát hiện phương tiện trên ổ đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Mount the volume associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Unmount the volume associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Eject the volume associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Đẩy ra khối tin tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Start the volume associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Bắt đầu khối tin tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Stop the volume associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Dừng khối tin tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Sa_ve Search"
|
||
#~ msgstr "_Lưu tìm kiếm"
|
||
|
||
#~ msgid "Save the edited search"
|
||
#~ msgstr "Lưu việc tìm kiếm đã sửa đổi"
|
||
|
||
#~ msgid "Sa_ve Search As…"
|
||
#~ msgstr "Lưu tìm kiếm _là…"
|
||
|
||
#~ msgid "Save the current search as a file"
|
||
#~ msgstr "Lưu việc tìm kiếm hiện thời dạng tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Open this folder in a navigation window"
|
||
#~ msgstr "Mở thư mục này trong cửa sổ duyệt"
|
||
|
||
#~ msgid "Open this folder in a new tab"
|
||
#~ msgstr "Mở thư mục này trong thanh mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Prepare this folder to be moved with a Paste command"
|
||
#~ msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được di chuyển dùng lệnh “Dán”"
|
||
|
||
#~ msgid "Prepare this folder to be copied with a Paste command"
|
||
#~ msgstr "Chuẩn bị thư mục này để được sao chép dùng lệnh “Dán”"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Move or copy files previously selected by a Cut or Copy command into this "
|
||
#~ "folder"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn trước đó bằng lệnh "
|
||
#~ "“Cắt” hoặc “Chép”, vào thư mục này"
|
||
|
||
#~ msgid "Move this folder to the Trash"
|
||
#~ msgstr "Di chuyển thư mục này vào Thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Delete this folder, without moving to the Trash"
|
||
#~ msgstr "Xóa bỏ thư mục này mà không bỏ vào thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Mount the volume associated with this folder"
|
||
#~ msgstr "Gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"
|
||
|
||
#~ msgid "Unmount the volume associated with this folder"
|
||
#~ msgstr "Tháo gắn kết khối tin tương ứng với thư mục này"
|
||
|
||
#~ msgid "Eject the volume associated with this folder"
|
||
#~ msgstr "Đẩy phân vùng tương ứng với thư mục này ra"
|
||
|
||
#~ msgid "Start the volume associated with this folder"
|
||
#~ msgstr "Bắt đầu phân vùng tương ứng với thư mục này"
|
||
|
||
#~ msgid "Stop the volume associated with this folder"
|
||
#~ msgstr "Dừng đầu phân vùng tương ứng với thư mục này"
|
||
|
||
#~ msgid "View or modify the properties of this folder"
|
||
#~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục này"
|
||
|
||
#~ msgid "Toggle the display of hidden files in the current window"
|
||
#~ msgstr "Bật tắt hiện tập tin ẩn trong cửa sổ hiện thời"
|
||
|
||
#~ msgid "Run or manage scripts"
|
||
#~ msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các tập lệnh"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the open folder out of the trash to “%s”"
|
||
#~ msgstr "Di chuyển thư mục được mở khỏi Thùng rác, vào “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected folder out of the trash to “%s”"
|
||
#~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected folders out of the trash to “%s”"
|
||
#~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác, vào “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected folder out of the trash"
|
||
#~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected folders out of the trash"
|
||
#~ msgstr "Di chuyển thư mục được chọn khỏi Thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected file out of the trash to “%s”"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected files out of the trash to “%s”"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected file out of the trash"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected files out of the trash"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các tập tin được chọn khỏi thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected item out of the trash to “%s”"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected items out of the trash to “%s”"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác, vào “%s”"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected item out of the trash"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the selected items out of the trash"
|
||
#~ msgstr "Chuyển các mục được chọn khỏi thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Start the selected drive"
|
||
#~ msgstr "Chạy đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Connect to the selected drive"
|
||
#~ msgstr "Kết nối đến đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Start the selected multi-disk drive"
|
||
#~ msgstr "Chạy ổ nhiều đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Unlock the selected drive"
|
||
#~ msgstr "Mở khóa ổ đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Stop the selected drive"
|
||
#~ msgstr "Dừng đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Safely remove the selected drive"
|
||
#~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa được chọn một cách an toàn"
|
||
|
||
#~ msgid "Disconnect the selected drive"
|
||
#~ msgstr "Ngắt kết nối đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Stop the selected multi-disk drive"
|
||
#~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Lock the selected drive"
|
||
#~ msgstr "Khóa ổ đĩa được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Start the drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Bắt đầu ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Connect to the drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Kết nối đến ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Start the multi-disk drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Bắt đầu ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "_Unlock Drive"
|
||
#~ msgstr "_Mở khóa ổ đĩa"
|
||
|
||
#~ msgid "Unlock the drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Mở khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "_Stop the drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "_Dừng ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Safely remove the drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Gỡ bỏ ổ đĩa tương ứng với thư mục đang mở một cách an toàn"
|
||
|
||
#~ msgid "Disconnect the drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Ngắt kết nối ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Stop the multi-disk drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Lock the drive associated with the open folder"
|
||
#~ msgstr "Khóa ổ đĩa tương ứng với thư mục được mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Delete the open folder permanently"
|
||
#~ msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn thư mục đang mở"
|
||
|
||
#~ msgid "Move the open folder to the Trash"
|
||
#~ msgstr "Di chuyển thư mục đang mở vào Thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "_Open With %s"
|
||
#~ msgstr "_Mở bằng %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Open in %'d New _Window"
|
||
#~ msgid_plural "Open in %'d New _Windows"
|
||
#~ msgstr[0] "_Mở trong %'d cửa sổ mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Open in %'d New _Tab"
|
||
#~ msgid_plural "Open in %'d New _Tabs"
|
||
#~ msgstr[0] "Mở trong %'d t_hanh mới"
|
||
|
||
#~ msgid "Delete all selected items permanently"
|
||
#~ msgstr "Xóa bỏ vĩnh viễn mọi mục được chọn"
|
||
|
||
#~ msgid "Remove each selected item from the recently used list"
|
||
#~ msgstr "Bỏ các mục được chọn khỏi danh mục mới sử dụng gần đây"
|
||
|
||
#~ msgid "View or modify the properties of the open folder"
|
||
#~ msgstr "Xem hoặc sửa đổi các thuộc tính của thư mục đang mở"
|
||
|
||
#~ msgid "_Close"
|
||
#~ msgstr "Đón_g"
|
||
|
||
#~ msgid "Open _Parent"
|
||
#~ msgstr "Mở thư mục _mẹ"
|
||
|
||
#~ msgid "Open the parent folder"
|
||
#~ msgstr "Mở thư mục mẹ"
|
||
|
||
#~ msgid "Stop loading the current location"
|
||
#~ msgstr "Dừng nạp địa điểm hiện thời"
|
||
|
||
#~ msgid "Increase the view size"
|
||
#~ msgstr "Tăng cỡ xem"
|
||
|
||
#~ msgid "Decrease the view size"
|
||
#~ msgstr "Giảm cỡ xem"
|
||
|
||
#~ msgid "Normal Si_ze"
|
||
#~ msgstr "Cỡ t_hường"
|
||
|
||
#~ msgid "Use the normal view size"
|
||
#~ msgstr "Dùng cỡ xem bình thường"
|
||
|
||
#~ msgid "_Home"
|
||
#~ msgstr "_Thư mục riêng"
|
||
|
||
#~ msgid "Open your personal folder"
|
||
#~ msgstr "Mở thư mục cá nhân của bạn"
|
||
|
||
#~ msgid "Open another tab for the displayed location"
|
||
#~ msgstr "Mở một thanh mới cho vị trí đã hiển thị"
|
||
|
||
#~ msgid "Go to the previous visited location"
|
||
#~ msgstr "Về địa chỉ đã đến trước đó"
|
||
|
||
#~ msgid "Go to the next visited location"
|
||
#~ msgstr "Chuyển đến địa chỉ đã truy cập kế tiếp"
|
||
|
||
#~ msgid "Specify a location to open"
|
||
#~ msgstr "Chỉ định địa chỉ muốn mở"
|
||
|
||
#~ msgid "_Bookmarks…"
|
||
#~ msgstr "Đánh _dấu…"
|
||
|
||
#~ msgid "Display and edit bookmarks"
|
||
#~ msgstr "Hiện và chỉnh sửa các đánh dấu"
|
||
|
||
#~ msgid "_Previous Tab"
|
||
#~ msgstr "Thanh t_rước"
|
||
|
||
#~ msgid "_Next Tab"
|
||
#~ msgstr "Thanh _kế"
|
||
|
||
#~ msgid "Move current tab to left"
|
||
#~ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên trái"
|
||
|
||
#~ msgid "Move current tab to right"
|
||
#~ msgstr "Chuyển thanh hiện thời sang bên phải"
|
||
|
||
#~ msgid "Change the visibility of this window's side pane"
|
||
#~ msgstr "Hiện/Ẩn khung bên của cửa sổ này"
|
||
|
||
#~ msgid "_Search for Files…"
|
||
#~ msgstr "_Tìm tập tin…"
|
||
|
||
#~ msgid "List"
|
||
#~ msgstr "Danh sách"
|
||
|
||
#~ msgid "View items as a list"
|
||
#~ msgstr "Xem dạng danh sách"
|
||
|
||
#~ msgid "View items as a grid of icons"
|
||
#~ msgstr "Xem dạng bảng các biểu tượng"
|
||
|
||
#~ msgid "_Up"
|
||
#~ msgstr "_Lên"
|
||
|
||
#~ msgid "Set as _Background"
|
||
#~ msgstr "Dùng làm hình _nền"
|
||
|
||
#~ msgid "--geometry cannot be used with more than one URI."
|
||
#~ msgstr "không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "Browse the file system with the file manager"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "\n"
|
||
#~ "Duyệt hệ thống tập tin bằng trình quản lý tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "There was an error displaying help."
|
||
#~ msgstr "Gặp lỗi khi hiển thị trợ giúp."
|
||
|
||
#~ msgid "_Browse"
|
||
#~ msgstr "_Duyệt"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Files is free software; you can redistribute it and/or modify it under "
|
||
#~ "the terms of the GNU General Public License as published by the Free "
|
||
#~ "Software Foundation; either version 2 of the License, or (at your option) "
|
||
#~ "any later version."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Files là phần mềm tự do; bạn có thể phát hành lại nó và/hoặc sửa đổi nó "
|
||
#~ "với điều kiện của Giấy Phép Công Cộng GNU như được xuất bản bởi Tổ Chức "
|
||
#~ "Phần Mềm Tự Do; hoặc phiên bản 2 của Giấy Phép này, hoặc (tùy chọn) bất "
|
||
#~ "kỳ phiên bản sau nào."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Files is distributed in the hope that it will be useful, but WITHOUT ANY "
|
||
#~ "WARRANTY; without even the implied warranty of MERCHANTABILITY or FITNESS "
|
||
#~ "FOR A PARTICULAR PURPOSE. See the GNU General Public License for more "
|
||
#~ "details."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Files được phát hành vì mong muốn nó có ích, nhưng KHÔNG BẢO HÀNH GÌ, "
|
||
#~ "THẬM CHÍ KHÔNG CÓ BẢO ĐẢM ĐƯỢC NGỤ Ý KHẢ NĂNG BÁN HAY KHẢ NĂNG LÀM ĐƯỢC "
|
||
#~ "VIỆC DỨT KHOÁT. Xem Giấy Phép Công Cộng GNU để biết thêm chi tiết."
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "You should have received a copy of the GNU General Public License along "
|
||
#~ "with Nautilus; if not, write to the Free Software Foundation, Inc., 51 "
|
||
#~ "Franklin Street, Fifth Floor, Boston, MA 02110-1301 USA"
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Bạn đã nhận một bản sao của Giấy Phép Công Cộng GNU cùng với chương trình "
|
||
#~ "này; nếu không, hãy viết thư cho Tổ Chức Phần Mềm Tự Do,\n"
|
||
#~ "Free Software Foundation, Inc.,\n"
|
||
#~ "51 Franklin Street, Fifth Floor,\n"
|
||
#~ "Boston, MA 02110-1301, USA (Mỹ)."
|
||
|
||
#~ msgid "Copyright © %Id–%Id The Files authors"
|
||
#~ msgstr "Tác quyền © %Id-%Id của Các tác giả Tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Edit Nautilus preferences"
|
||
#~ msgstr "Chỉnh sửa tùy chỉnh Nautilus"
|
||
|
||
#~ msgid "_All Topics"
|
||
#~ msgstr "_Mọi chủ đề"
|
||
|
||
#~ msgid "Display Nautilus help"
|
||
#~ msgstr "Hiện trợ giúp Nautilus"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Locate files based on file name and type. Save your searches for later "
|
||
#~ "use."
|
||
#~ msgstr "Định vị tập tin dựa trên tên và kiểu. Lưu tìm kiếm để dùng lại sau."
|
||
|
||
#~ msgid "Sort files and folders"
|
||
#~ msgstr "Sắp xếp thư mục và tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Arrange files by name, size, type, or when they were changed."
|
||
#~ msgstr "Sắp xếp tập tin theo tên, kích thước, kiểu hoặc lúc thay đổi."
|
||
|
||
#~ msgid "Find a lost file"
|
||
#~ msgstr "Tìm tập tin thất lạc"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Follow these tips if you can't find a file you created or downloaded."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Làm theo những mẹo sau nếu bạn không thể tìm thấy tập tin bạn tạo hoặc "
|
||
#~ "tải về."
|
||
|
||
#~ msgid "Share and transfer files"
|
||
#~ msgstr "Chia sẻ và truyền tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "Easily transfer files to your contacts and devices from the file manager."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Truyền tập tin dễ dàng cho người khác hoặc đến thiết bị khác từ trình "
|
||
#~ "quản lý tập tin."
|
||
|
||
#~ msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
|
||
#~ msgstr "Hiển thị đóng góp của những người tạo ra Nautilus"
|
||
|
||
#~ msgid "Connect to a remote computer or shared disk"
|
||
#~ msgstr "Kết nối đến máy tính ở xa hoặc đĩa chia sẻ"
|
||
|
||
#~ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
|
||
#~ msgstr "Mở một cửa sổ Nautilus khác cho địa chỉ hiển thị"
|
||
|
||
#~ msgid "Close _All Windows"
|
||
#~ msgstr "Đóng mọi cử_a sổ"
|
||
|
||
#~ msgid "Close all Navigation windows"
|
||
#~ msgstr "Đóng tất cả các cửa sổ duyệt"
|
||
|
||
#~ msgid "Don't recognize this file server type."
|
||
#~ msgstr "Không nhận ra kiểu máy chủ tập tin này."
|
||
|
||
#~ msgid "Input Methods"
|
||
#~ msgstr "Bộ gõ"
|
||
|
||
#~ msgid "_Icons"
|
||
#~ msgstr "B_iểu tượng"
|
||
|
||
#~ msgid "The icon view encountered an error."
|
||
#~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi."
|
||
|
||
#~ msgid "The icon view encountered an error while starting up."
|
||
#~ msgstr "Kiểu xem biểu tượng gặp lỗi trong khi khởi động."
|
||
|
||
#~ msgid "Display this location with the icon view."
|
||
#~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu biểu tượng."
|
||
|
||
#~ msgid "The desktop view encountered an error."
|
||
#~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi."
|
||
|
||
#~ msgid "The desktop view encountered an error while starting up."
|
||
#~ msgstr "Ô xem màn hình nền gặp lỗi trong khi khởi động."
|
||
|
||
#~ msgid "_List"
|
||
#~ msgstr "_Danh sách"
|
||
|
||
#~ msgid "The list view encountered an error."
|
||
#~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi."
|
||
|
||
#~ msgid "The list view encountered an error while starting up."
|
||
#~ msgstr "Kiểu xem danh sách gặp lỗi trong khi khởi động."
|
||
|
||
#~ msgid "Display this location with the list view."
|
||
#~ msgstr "Hiển thị địa điểm này kiểu danh sách."
|
||
|
||
#~ msgid "Devices"
|
||
#~ msgstr "Thiết bị"
|
||
|
||
#~ msgid "Places"
|
||
#~ msgstr "Mở nhanh"
|
||
|
||
#~ msgid "Recent files"
|
||
#~ msgstr "Tập tin mới dùng"
|
||
|
||
#~ msgid "Open the contents of your desktop in a folder"
|
||
#~ msgstr "Mở nội dung màn hình nền như một thư mục"
|
||
|
||
#~ msgid "Open the trash"
|
||
#~ msgstr "Mở thùng rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Mount and open %s"
|
||
#~ msgstr "Gắn và mở %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Open the contents of the File System"
|
||
#~ msgstr "Mở nội dung bên trong của Hệ thống tập tin"
|
||
|
||
#~ msgid "Browse Network"
|
||
#~ msgstr "Duyệt mạng"
|
||
|
||
#~ msgid "Browse the contents of the network"
|
||
#~ msgstr "Duyệt nội dung bên trong của mạng"
|
||
|
||
#~ msgid "_Power On"
|
||
#~ msgstr "_Bật nguồn điện"
|
||
|
||
#~ msgid "_Connect Drive"
|
||
#~ msgstr "_Kết nối ổ đĩa"
|
||
|
||
#~ msgid "_Disconnect Drive"
|
||
#~ msgstr "_Ngắt kết nối ổ đĩa"
|
||
|
||
#~ msgid "_Start Multi-disk Device"
|
||
#~ msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
|
||
|
||
#~ msgid "_Stop Multi-disk Device"
|
||
#~ msgstr "_Dừng ổ nhiều đĩa"
|
||
|
||
#~ msgid "Unable to start %s"
|
||
#~ msgstr "Không thể chạy %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Unable to poll %s for media changes"
|
||
#~ msgstr "Không thể thăm dò %s để tìm thay đổi trong vật chứa"
|
||
|
||
#~ msgid "Unable to stop %s"
|
||
#~ msgstr "Không thể dừng %s"
|
||
|
||
#~ msgid "Security Context"
|
||
#~ msgstr "Ngữ cảnh An ninh"
|
||
|
||
#~ msgid "The security context of the file."
|
||
#~ msgstr "Ngữ cảnh an ninh của tập tin."
|
||
|
||
#~ msgid "unknown type"
|
||
#~ msgstr "dạng không rõ"
|
||
|
||
#~ msgid "unknown MIME type"
|
||
#~ msgstr "dạng MIME không rõ"
|
||
|
||
#~ msgid "link"
|
||
#~ msgstr "liên kết"
|
||
|
||
#~ msgid ""
|
||
#~ "If set to true, then hidden files are shown by default in the file "
|
||
#~ "manager. Hidden files are either dotfiles, listed in the folder's .hidden "
|
||
#~ "file or backup files ending with a tilde (~)."
|
||
#~ msgstr ""
|
||
#~ "Nếu đặt là đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập "
|
||
#~ "tin ẩn là những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được "
|
||
#~ "liệt kê trong tập tin \".hidden\" của thư mục đó, hoặc tập tin sao lưu có "
|
||
#~ "dấu ngã (~) ở cuối."
|
||
|
||
#~ msgid "by _Size"
|
||
#~ msgstr "theo _kích thước"
|
||
|
||
#~ msgid "by _Type"
|
||
#~ msgstr "theo _kiểu"
|
||
|
||
#~ msgid "by Modification _Date"
|
||
#~ msgstr "theo ngày _sửa đổi"
|
||
|
||
#~ msgid "by T_rash Time"
|
||
#~ msgstr "theo lúc bỏ _rác"
|
||
|
||
#~ msgid "Arran_ge Items"
|
||
#~ msgstr "_Sắp xếp nội dung"
|
||
|
||
#~ msgid "_Organize by Name"
|
||
#~ msgstr "_Tổ chức theo tên"
|