nautilus/po/vi.po
Alexander Larsson 5219b507d3 Update for 2.7.1
2004-06-01  Alexander Larsson  <alexl@redhat.com>

	* NEWS:
	Update for 2.7.1
2004-06-01 07:57:11 +00:00

8284 lines
258 KiB
Text

# Vietnamese Translation for Nautilus Catalog.
# Copyright (C) 2001-2003 Free Software Foundation, Inc.
# Hoang Ngoc Tu <hntu@gmx.de>, 2001-2002.
# Joern v. Kattchee <kattchee@gmx.net>, 2001-2002.
# Nguyen Thai Ngoc Duy <pclouds@gmx.net>, 2002.
# Trinh Minh Thanh <tmthanh@yahoo.com>, 2002-2003.
msgid ""
msgstr ""
"Project-Id-Version: Nautilus 2.3.x\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: \n"
"POT-Creation-Date: 2004-06-01 09:36+0200\n"
"PO-Revision-Date: 2003-09-07 22:30+0700\n"
"Last-Translator: pclouds <pclouds@gmx.net>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnomevi-list@lists.sourceforge.net>\n"
"MIME-Version: 1.0\n"
"Content-Type: text/plain; charset=UTF-8\n"
"Content-Transfer-Encoding: 8bit\n"
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:1
msgid "Factory for Nautilus component adapter factories"
msgstr "Factory cho các factory của bộ điều hợp thành phần Nautilus"
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:2
msgid "Factory for Nautilus component adapter factories "
msgstr "Factory cho các factory của bộ điều hợp thành phần Nautilus"
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:3
msgid ""
"Factory for objects that wrap ordinary Bonobo Controls or Embeddables to "
"look like Nautilus Views"
msgstr ""
"Factory cho các đối tượng bao Bonobo Controls hoặc Embeddables thông thường "
"để trông giống như các hiển thị Nautilus"
#: components/adapter/Nautilus_ComponentAdapterFactory_std.server.in.in.h:4
msgid "Nautilus component adapter factory"
msgstr "Factory của bộ điều hợp thành phần Nautilus"
#: components/adapter/main.c:101
msgid "bonobo_ui_init() failed."
msgstr "bonobo_ui_init() lỗi."
#: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:1
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2456
msgid "Emblems"
msgstr "Hình Tượng"
#: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:2
msgid "Nautilus Emblem side pane"
msgstr "Ô bên chứa hình tượng của Nautilus"
#: components/emblem/Nautilus_View_emblem.server.in.in.h:3
msgid "Nautilus Emblem view"
msgstr "Khung xem hình tượng của Nautilus"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:203
#, fuzzy, c-format
msgid "Couldn't remove emblem with name '%s'."
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:204
#, fuzzy
msgid ""
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one you "
"added yourself."
msgstr ""
"Không thể gỡ bỏ hình tượng có tên '%s'. Có thể vì đây là hình tượng vĩnh "
"viễn và không phải do bạn tự thêm vào."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:205
#, fuzzy
msgid "Couldn't Remove Emblem"
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:239
#, fuzzy, c-format
msgid "Couldn't rename emblem with name '%s'."
msgstr "Không thể đổi tên hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:240
#, fuzzy
msgid ""
"This is probably because the emblem is a permanent one, and not one that you "
"added yourself."
msgstr ""
"Không thể đổi tên hình tượng có tên '%s'. Có thể vì đây là hình tượng vĩnh "
"viễn và không phải do bạn tự thêm vào."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:241
#, fuzzy
msgid "Couldn't Rename Emblem"
msgstr "Không thể đổi tên hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:260
msgid "Rename Emblem"
msgstr "Đổi tên hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:279
msgid "Enter a new name for the displayed emblem:"
msgstr "Nhập tên mới cho hình tượng được hiển thị:"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:333
msgid "Rename"
msgstr "Đổi tên"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:505
msgid "Add Emblems..."
msgstr "Thêm hình tượng..."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:521
msgid ""
"Enter a descriptive name next to each emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
msgstr ""
"Nhập tên mô tả cạnh từng hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để "
"nhận biết hình tượng."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:523
msgid ""
"Enter a descriptive name next to the emblem. This name will be used in "
"other places to identify the emblem."
msgstr ""
"Nhập tên mô tả cạnh hình tượng. Tên này sẽ được dùng tại nơi khác để nhận "
"biết hình tượng."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
#, fuzzy
msgid "Some of the files could not be added as emblems."
msgstr ""
"Không thể thêm một số tập tin làm hình tượng vì chúng không phải là ảnh hợp "
"lệ."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
#, fuzzy
msgid "The emblems do not appear to be valid images."
msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:742
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
#, fuzzy
msgid "Couldn't Add Emblems"
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:744
#, fuzzy
msgid "None of the files could be added as emblems."
msgstr ""
"Không có tập tin nào có thể thêm để làm hình tượng vì chúng không phải là "
"ảnh hợp lệ."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:790
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:840
msgid "The emblem cannot be added."
msgstr ""
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
msgid "The dragged text was not a valid file location."
msgstr "Văn bản được kéo không phải vị trí tập tin hợp lệ."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:765
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:790
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:840
#, fuzzy
msgid "Couldn't Add Emblem"
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:785
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:839
#, c-format
msgid "The file '%s' does not appear to be a valid image."
msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:788
msgid "The dragged file does not appear to be a valid image."
msgstr "Tập tin được kéo không phải là ảnh hợp lệ."
#: components/emblem/nautilus-emblem-view.c:904 data/browser.xml.h:35
#: src/nautilus-property-browser.c:1741
msgid "Erase"
msgstr "Xóa"
#: components/history/Nautilus_View_history.server.in.in.h:1
msgid "History"
msgstr "Biên sử"
#: components/history/Nautilus_View_history.server.in.in.h:2
msgid "History side pane"
msgstr "Ô vạch lề biên sử"
#: components/history/Nautilus_View_history.server.in.in.h:3
msgid "History side pane for Nautilus"
msgstr "Ô vạch lề biên sử cho Nautilus"
#: components/image_properties/Nautilus_View_image_properties.server.in.in.h:1
msgid "Image"
msgstr "Ảnh"
#: components/image_properties/Nautilus_View_image_properties.server.in.in.h:2
msgid "Image Properties content view component"
msgstr "Thành phần khung xem nội dung thuộc tính ảnh"
#: components/image_properties/Nautilus_View_image_properties.server.in.in.h:3
msgid "Nautilus Image Properties view"
msgstr "Khung xem thuộc tính ảnh của Nautilus"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:192
#, fuzzy
msgid "Camera Brand"
msgstr "Máy ảnh"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:193
#, fuzzy
msgid "Camera Model"
msgstr "Máy ảnh"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:194
msgid "Date Taken"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:195
msgid "Exposure Time"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:196
#, fuzzy
msgid "Exposure Program"
msgstr "chương trình"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:197
msgid "Aperture Value"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:198
msgid "Metering Mode"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:199
msgid "Flash Fired"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:200
#, fuzzy
msgid "Focal Length"
msgstr "Covalent"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:201
msgid "Shutter Speed"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:202
msgid "ISO Speed Rating"
msgstr ""
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:203
#: data/static_bookmarks.xml.h:36
msgid "Software"
msgstr "Phần mềm"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:222
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"<b>Image Type:</b> %s (%s)\n"
"<b>Resolution:</b> %dx%d pixels\n"
msgid_plural ""
"<b>Image Type:</b> %s (%s)\n"
"<b>Resolution:</b> %dx%d pixels\n"
msgstr[0] ""
"<b>Loại ảnh:</b> %s (%s)\n"
"<b>Độ phân giải:</b> %dx%d pixel\n"
msgstr[1] ""
"<b>Loại ảnh:</b> %s (%s)\n"
"<b>Độ phân giải:</b> %dx%d pixel\n"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:237
msgid "Failed to load image information"
msgstr "Không nạp được thông tin ảnh"
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:425
msgid "loading..."
msgstr "Đang nạp..."
#: components/image_properties/nautilus-image-properties-view.c:441
msgid "URI currently displayed"
msgstr "Hiển thị URI hiện thời"
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:1
msgid "Notes"
msgstr "Ghi chú"
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:2
msgid "Notes side pane"
msgstr "Panel vạch lề của ghi chú"
#: components/notes/Nautilus_View_notes.server.in.in.h:3
msgid "Notes side pane for Nautilus"
msgstr "Ô bên lề ghi chú cho Nautilus"
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:1
msgid "Factory for text view"
msgstr "Factory cho hiển thị văn bản"
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:2
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:3
msgid "Text Viewer"
msgstr "Bộ quan sát văn bản"
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:4
msgid "Text view"
msgstr "Xem văn bản"
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:5
msgid "Text view factory"
msgstr "Factory của hiển thị văn bản"
#: components/text/Nautilus_View_text.server.in.in.h:6
msgid "View as Text"
msgstr "Xem theo văn bản"
#: components/text/nautilus-text-view-ui.xml.h:1
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:2
msgid "Copy the selected text to the clipboard"
msgstr "Sao chép văn bản được chọn vào clipboard"
#: components/text/nautilus-text-view-ui.xml.h:2
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:10 src/nautilus-shell-ui.xml.h:35
msgid "_Copy Text"
msgstr "Sao văn bản"
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:1
msgid "animation to indicate on-going activity"
msgstr "hoạt hình chỉ các hành động chuyển động"
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:2
#: components/throbber/nautilus-throbber.c:587
msgid "throbber"
msgstr "nhịp họat hình"
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:3
msgid "throbber factory"
msgstr "factory của nhịp hoạt hình"
#: components/throbber/Nautilus_Control_throbber.server.in.in.h:4
msgid "throbber object factory"
msgstr "factory của đối tưọng nhịp hoạt hình"
#: components/throbber/nautilus-throbber.c:588
msgid "provides visual status"
msgstr "cung cấp trạng thái trực quan"
#: data/applications.desktop.in.h:1
msgid "Applications"
msgstr "Các ứng dụng"
#: data/applications.desktop.in.h:2
msgid "Browse available software"
msgstr "Duyệt qua các phần mềm có khả năng"
#: data/browser.xml.h:1
msgid "Apparition"
msgstr "Ảnh ảo"
#: data/browser.xml.h:2
msgid "Art"
msgstr "Nghệ thuật"
#: data/browser.xml.h:3
msgid "Azul"
msgstr "Azul"
#: data/browser.xml.h:4
msgid "Black"
msgstr "Đen"
#: data/browser.xml.h:5
msgid "Blue Ridge"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:6
msgid "Blue Rough"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:7
msgid "Blue Type"
msgstr "Loại xanh da trời"
#: data/browser.xml.h:8
msgid "Brushed Metal"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:9
msgid "Bubble Gum"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:10
msgid "Burlap"
msgstr "Vải gai"
#: data/browser.xml.h:11
msgid "C_olors"
msgstr "Các mầu"
#: data/browser.xml.h:12
msgid "Camera"
msgstr "Máy ảnh"
#: data/browser.xml.h:13
msgid "Camouflage"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:14
msgid "Certified"
msgstr "Chứng chỉ"
#: data/browser.xml.h:15
msgid "Chalk"
msgstr "Phấn"
#: data/browser.xml.h:16
msgid "Charcoal"
msgstr "Than gỗ"
#: data/browser.xml.h:17
msgid "Concrete"
msgstr "Bê tông"
#: data/browser.xml.h:18
msgid "Cool"
msgstr "Lạnh"
#: data/browser.xml.h:19
msgid "Cork"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:20
msgid "Countertop"
msgstr ""
#: data/browser.xml.h:21
msgid "Danger"
msgstr "Nguy hiểm"
#: data/browser.xml.h:22
msgid "Danube"
msgstr "Danube"
#: data/browser.xml.h:23
msgid "Dark Cork"
msgstr "Dark Cork"
#: data/browser.xml.h:24
msgid "Dark GNOME"
msgstr "GNOME sẫm"
#: data/browser.xml.h:25
msgid "Deep Teal"
msgstr "Deep Teal"
#: data/browser.xml.h:26
msgid "Distinguished"
msgstr "Rõ ràng"
#: data/browser.xml.h:27
msgid "Documents"
msgstr "Tư liệu"
#: data/browser.xml.h:28
msgid "Dots"
msgstr "Chấm"
#: data/browser.xml.h:29
msgid "Draft"
msgstr "Dự thảo"
#: data/browser.xml.h:30
msgid "Drag a color to an object to change it to that color"
msgstr "Kéo một mầu đến một đối tượng để đổi mầu của đối tượng đó"
#: data/browser.xml.h:31
msgid "Drag a pattern tile to an object to change it"
msgstr "Kéo một viên đá mẫu vào đối tượng để thay đổi mẫu của đối tượng"
#: data/browser.xml.h:32
msgid "Drag an emblem to an object to add it to the object"
msgstr "Kéo một hình tượng vào đối tượng để thêm vào đối tượng đó"
#: data/browser.xml.h:33
msgid "Eclipse"
msgstr "Elip"
#: data/browser.xml.h:34
msgid "Envy"
msgstr "Ganh tỵ"
#: data/browser.xml.h:36
msgid "Favorite"
msgstr "Ưa chuộng"
#: data/browser.xml.h:37
msgid "Fibers"
msgstr "Fibers"
#: data/browser.xml.h:38
msgid "Fire Engine"
msgstr "Cứu hỏa"
#: data/browser.xml.h:39
msgid "Fleur De Lis"
msgstr "Fleur De Lis"
#: data/browser.xml.h:40
msgid "Floral"
msgstr "Thực vật"
#: data/browser.xml.h:41
msgid "Fossil"
msgstr "Hóa thạch"
#: data/browser.xml.h:42 icons/gnome/gnome.xml.h:2
msgid "GNOME"
msgstr "GNOME"
#: data/browser.xml.h:43
msgid "Granite"
msgstr "Granite"
#: data/browser.xml.h:44
msgid "Grapefruit"
msgstr "Bưởi"
#: data/browser.xml.h:45
msgid "Green Weave"
msgstr "Green Weave"
#: data/browser.xml.h:46
msgid "Ice"
msgstr "Băng"
#: data/browser.xml.h:47
msgid "Important"
msgstr "Quan trọng"
#: data/browser.xml.h:48
msgid "Indigo"
msgstr "Chàm"
#: data/browser.xml.h:49
msgid "Leaf"
msgstr "Lá"
#: data/browser.xml.h:50
msgid "Lemon"
msgstr "Chanh"
#: data/browser.xml.h:51
msgid "Mail"
msgstr "Mail"
#: data/browser.xml.h:52
msgid "Mango"
msgstr "Xoài"
#: data/browser.xml.h:53
msgid "Manila Paper"
msgstr "Manila Paper"
#: data/browser.xml.h:54
msgid "Moss Ridge"
msgstr "Moss Ridge"
#: data/browser.xml.h:55
msgid "Mud"
msgstr "Bùn"
#: data/browser.xml.h:56
msgid "Multimedia"
msgstr "Multimedia"
#: data/browser.xml.h:57
msgid "New"
msgstr "Mới"
#: data/browser.xml.h:58
msgid "Numbers"
msgstr "Số"
#: data/browser.xml.h:59
msgid "OK"
msgstr "OK"
#: data/browser.xml.h:60
msgid "Ocean Strips"
msgstr "Ocean Strips"
#: data/browser.xml.h:61
msgid "Oh No"
msgstr "Ồ không"
#: data/browser.xml.h:62
msgid "Onyx"
msgstr "Onyx"
#: data/browser.xml.h:63
msgid "Orange"
msgstr "Cam"
#: data/browser.xml.h:64
msgid "Package"
msgstr "Gói"
#: data/browser.xml.h:65
msgid "Pale Blue"
msgstr "Xanh da trời xám"
#: data/browser.xml.h:66
msgid "Personal"
msgstr "Cá nhân"
#: data/browser.xml.h:67
msgid "Pictures"
msgstr "Hoạt hình"
#: data/browser.xml.h:68
msgid "Purple Marble"
msgstr "Purple Marble"
#: data/browser.xml.h:69
msgid "Ridged Paper"
msgstr "Ridged Paper"
#: data/browser.xml.h:70
msgid "Rough Paper"
msgstr "Rough Paper"
#: data/browser.xml.h:71
msgid "Ruby"
msgstr "Rubin"
#: data/browser.xml.h:72
msgid "Sea Foam"
msgstr "Bọt sóng biển"
#: data/browser.xml.h:73
msgid "Shale"
msgstr "Đá phiến"
#: data/browser.xml.h:74
msgid "Silver"
msgstr "Bạc"
#: data/browser.xml.h:75
msgid "Sky"
msgstr "Bầu trời"
#: data/browser.xml.h:76
msgid "Sky Ridge"
msgstr "Sky Ridge"
#: data/browser.xml.h:77
msgid "Snow Ridge"
msgstr "Snow Ridge"
#: data/browser.xml.h:78
msgid "Sound"
msgstr "Âm thanh"
#: data/browser.xml.h:79
msgid "Special"
msgstr "Đặc biệt"
#: data/browser.xml.h:80
msgid "Stucco"
msgstr "Stucco"
#: data/browser.xml.h:81
msgid "Tangerine"
msgstr "Tangerine"
#: data/browser.xml.h:82
msgid "Terracotta"
msgstr "Terracotta"
#: data/browser.xml.h:83
msgid "Urgent"
msgstr "Khẩn"
#: data/browser.xml.h:84
msgid "Violet"
msgstr "Tím"
#: data/browser.xml.h:85
msgid "Wavy White"
msgstr "Wavy White"
#: data/browser.xml.h:86
msgid "Web"
msgstr "Trang Web"
#: data/browser.xml.h:87
msgid "White"
msgstr "Trắng"
#: data/browser.xml.h:88
msgid "White Ribs"
msgstr "White Ribs"
#: data/browser.xml.h:89
msgid "_Emblems"
msgstr "_Hình tượng"
#: data/browser.xml.h:90
msgid "_Patterns"
msgstr "Mẫu"
#: data/favorites.desktop.in.h:1
msgid "Favorite applications"
msgstr "Các ứng dụng ưa chuộng"
#: data/favorites.desktop.in.h:2
msgid "Favorites"
msgstr "Ưa chuộng"
#: data/preferences.desktop.in.h:1
msgid "Adjust your user environment"
msgstr "Điều chỉnh môi trường của bạn"
#: data/preferences.desktop.in.h:2
msgid "Desktop Preferences"
msgstr "Chỉnh lý Desktop"
#: data/serverconfig.desktop.in.h:1
msgid "Configure network services (web server, DNS server, etc.)"
msgstr "Tạo cấu hình dịch vụ mạng (web server, DNS server, v.v.)"
#: data/serverconfig.desktop.in.h:2 data/serverconfig.directory.in.h:2
msgid "Server Settings"
msgstr "Đang tạo trạm dịch vụ"
#: data/serverconfig.directory.in.h:1
msgid "Configure network services"
msgstr "Tạo cấu hình dịch vụ mạng"
#: data/starthere-link.desktop.in.h:1 data/starthere.desktop.in.h:1
#: data/starthere.directory.in.h:1
msgid "Start Here"
msgstr "Khởi động tại đây"
#: data/static_bookmarks.xml.h:1
msgid "Allaire"
msgstr "Allaire"
#: data/static_bookmarks.xml.h:2
msgid "Binary Freedom"
msgstr "Binary Freedom"
#: data/static_bookmarks.xml.h:3
msgid "Borland"
msgstr "Borland"
#: data/static_bookmarks.xml.h:4
msgid "CNET Computers.com"
msgstr "CNET Computers.com"
#: data/static_bookmarks.xml.h:5
msgid "CNET Linux Center"
msgstr "CNET Linux Center"
#: data/static_bookmarks.xml.h:6
msgid "CollabNet"
msgstr "CollabNet"
#: data/static_bookmarks.xml.h:7
msgid "Compaq"
msgstr "Compaq"
#: data/static_bookmarks.xml.h:8
msgid "Conectiva"
msgstr "Conectiva"
#: data/static_bookmarks.xml.h:9
msgid "Covalent"
msgstr "Covalent"
#: data/static_bookmarks.xml.h:10
msgid "Debian.org"
msgstr "Debian.org"
#: data/static_bookmarks.xml.h:11
msgid "Dell"
msgstr "Dell"
#: data/static_bookmarks.xml.h:12
msgid "Freshmeat.net"
msgstr "Freshmeat.net"
#: data/static_bookmarks.xml.h:13
msgid "GNOME.org"
msgstr "GNOME.org"
#: data/static_bookmarks.xml.h:14
msgid "GNU.org"
msgstr "GNU.org"
#: data/static_bookmarks.xml.h:15
msgid "Hardware"
msgstr "Phần cứng"
#: data/static_bookmarks.xml.h:16
msgid "International"
msgstr "Quốc tế"
#: data/static_bookmarks.xml.h:17
msgid "Linux Documentation Project"
msgstr "Kế hoạch tài liệu của linux"
#: data/static_bookmarks.xml.h:18
msgid "Linux One"
msgstr "Linux một"
#: data/static_bookmarks.xml.h:19
msgid "Linux Online"
msgstr "Linux trên mạng"
#: data/static_bookmarks.xml.h:20
msgid "Linux Resources"
msgstr "Nguồn Linux"
#: data/static_bookmarks.xml.h:21
msgid "Linux Weekly News"
msgstr "Tin linux hàng tuần"
#: data/static_bookmarks.xml.h:22
msgid "LinuxNewbie.org"
msgstr "LinuxNewbie.org"
#: data/static_bookmarks.xml.h:23
msgid "LinuxOrbit.com"
msgstr "LinuxOrbit.com"
#: data/static_bookmarks.xml.h:24
msgid "MandrakeSoft"
msgstr "MandrakeSoft"
#: data/static_bookmarks.xml.h:25
msgid "Netraverse"
msgstr "Netraverse"
#: data/static_bookmarks.xml.h:26
msgid "News and Media"
msgstr "Tin tức và truyền thanh"
#: data/static_bookmarks.xml.h:27
msgid "O'Reilly"
msgstr "O'Reilly"
#: data/static_bookmarks.xml.h:28
msgid "OSDN"
msgstr "OSDN"
#: data/static_bookmarks.xml.h:29
msgid "Open Source Asia"
msgstr "Open Source Asia"
#: data/static_bookmarks.xml.h:30
msgid "OpenOffice"
msgstr "OpenOffice"
#: data/static_bookmarks.xml.h:31
msgid "Penguin Computing"
msgstr "Penguin Computing"
#: data/static_bookmarks.xml.h:32
msgid "Rackspace"
msgstr "Rackspace"
#: data/static_bookmarks.xml.h:33
msgid "Red Hat"
msgstr "Red Hat"
#: data/static_bookmarks.xml.h:34
msgid "Red Hat Network"
msgstr "Red Hat Network"
#: data/static_bookmarks.xml.h:35
msgid "RedFlag Linux"
msgstr "RedFlag Linux"
#: data/static_bookmarks.xml.h:37
msgid "SourceForge"
msgstr "SourceForge"
#: data/static_bookmarks.xml.h:38
msgid "SuSE"
msgstr "SuSE"
#: data/static_bookmarks.xml.h:39
msgid "Sun StarOffice"
msgstr "Sun StarOffice"
#: data/static_bookmarks.xml.h:40
msgid "Sun Wah Linux"
msgstr "Sun Wah Linux"
#: data/static_bookmarks.xml.h:41
msgid "Web Services"
msgstr "Web Service"
#: data/static_bookmarks.xml.h:42
msgid "Ximian"
msgstr "Ximian"
#: data/static_bookmarks.xml.h:43
msgid "ZDNet Linux Hardware Database"
msgstr "Cơ sở dữ liệu phần cứng Linux (ZDNet)"
#: data/static_bookmarks.xml.h:44
msgid "ZDNet Linux Resource Center"
msgstr "Trung tâm tài nguyên Linux ZDNet"
#: data/static_bookmarks.xml.h:45
msgid "Zero-Knowledge"
msgstr "Zero-Knowledge"
#: data/sysconfig.desktop.in.h:1 data/sysconfig.directory.in.h:1
msgid "Change systemwide settings (affects all users)"
msgstr "Thay đổi các thiết đặt hệ thống (có hiệu lực cho mọi người sử dụng)"
#: data/sysconfig.desktop.in.h:2 data/sysconfig.directory.in.h:2
msgid "System Settings"
msgstr "Các thiết đặt hệ thống"
#: icons/crux_eggplant/crux_eggplant.xml.h:1
msgid "An Eggplant variation of the Crux theme."
msgstr "Một biến đổi mầu cà tím của chủ đề Crux."
#: icons/crux_eggplant/crux_eggplant.xml.h:2
msgid "Crux-Eggplant"
msgstr "Crux-Cà tím"
#: icons/crux_teal/crux_teal.xml.h:1
msgid "A Teal variation of the Crux theme."
msgstr "Mộtbiến đổi mầu xanh lá cây sẫm của chủ đề Crux."
#: icons/crux_teal/crux_teal.xml.h:2
msgid "Crux-Teal"
msgstr "Crux-xanh lá cây sẫm"
#: icons/default/default.xml.h:1
msgid "Eazel"
msgstr "Eazel"
#: icons/default/default.xml.h:2
msgid "This is the default theme for Nautilus."
msgstr "Đây là chủ đề mặc định cho Nautilus."
#: icons/gnome/gnome.xml.h:1
msgid "A theme designed to fit well with the classic GNOME environment."
msgstr "Một chủ đề đã thiết kế để phù hợp với môi trường GNOME cổ điển."
#: icons/sierra/sierra.xml.h:1
msgid "Sierra"
msgstr "Sierra"
#: icons/sierra/sierra.xml.h:2
msgid "Uses manila folders and gray-green backgrounds."
msgstr "Dùng các thư mục mầu gạng và nền sau mầu xanh lá cây xám."
#: icons/tahoe/tahoe.xml.h:1
msgid "Tahoe"
msgstr "Tahoe"
#: icons/tahoe/tahoe.xml.h:2
msgid "This theme uses photo-realistic folders."
msgstr "Chủ đề này sử dụng các thư mục ảnh thật."
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:175
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:206
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:176
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:43
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1241
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1067
msgid "Name"
msgstr "Tên"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:176
msgid "Name of the column"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:182
msgid "Attribute"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:183
msgid "The attribute name to display"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:189
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:213
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:183
#, fuzzy
msgid "Label"
msgstr "Eazel"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:190
msgid "Label to display in the column"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:196
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:344 src/file-manager/fm-ditem-page.c:355
msgid "Description"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:197
msgid "A user-visible description of the column"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:204
#, fuzzy
msgid "xalign"
msgstr "liên kết"
#: libnautilus-extension/nautilus-column.c:205
msgid "The x-alignment of the column"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:207
#, fuzzy
msgid "Name of the item"
msgstr "Làm lại biên tập"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:214
msgid "Label to display to the user"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:220
msgid "Tip"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:221
msgid "Tooltip for the menu item"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:227
#, fuzzy
msgid "Icon"
msgstr "Biểu tượng"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:228
msgid "Name of the icon to display in the menu item"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:235
msgid "Sensitive"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:236
msgid "Whether the menu item is sensitive"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:242
#, fuzzy
msgid "Priority"
msgstr "In"
#: libnautilus-extension/nautilus-menu-item.c:243
#, fuzzy
msgid "Show priority text in toolbars"
msgstr "Hiển thị v_ăn bản theo biểu tượng:"
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:177
msgid "Name of the page"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:184
msgid "Label widget to display in the notebook tab"
msgstr ""
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:190
#, fuzzy
msgid "Page"
msgstr "Gói"
#: libnautilus-extension/nautilus-property-page.c:191
#, fuzzy
msgid "Widget for the property page"
msgstr "Độ rộng của thanh bên"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:1
msgid ""
"A list of captions below an icon in the icon view and the desktop. The "
"actual number of captions shown depends on the zoom level. Possible values "
"are: \"size\", \"type\", \"date_modified\", \"date_changed\", \"date_accessed"
"\", \"owner\", \"group\", \"permissions\", \"octal_permissions\" and "
"\"mime_type\"."
msgstr ""
"Danh sách tiêu đề dưới biểu tượng trong Khung xem Biểu tượng và trên màn "
"hình nền. Số tiêu đề thực sự tùy thuộc vào hệ số thu phóng. Giá trị có thể "
"là \"size\" (kích thước), \"type\" (kiểu), \"date_modified\" , \"date_changed"
"\", \"date_accessed\" (ngày truy cập), \"owner\" (chủ sở hữu), \"group"
"\" (nhóm sở hữu), \"permissions\" (quyền truy cập), \"octal_permissions"
"\" (quyền sở hữu dạng octal) và \"mime_type\" (kiểu mime)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:2
msgid "Add Nautilus to session"
msgstr "Thêm Nautilus vào phiên làm việc"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:3
msgid "Bring up a new window for every opened file"
msgstr "Mở cửa sổ mới cho mọi tập tin được mở"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:4
#, fuzzy
msgid "Computer icon visible on desktop"
msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:5
msgid "Criteria for search bar searching"
msgstr "Tiêu chuẩn tìm kiếm trên thanh tìm kiếm"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:6
msgid ""
"Criteria when matching files searched for in the search bar. If set to "
"\"search_by_text\", then Nautilus will Search for files by file name only. "
"If set to \"search_by_text_and_properties\", then Nautilus will search for "
"files by file name and file properties."
msgstr ""
"Tiêu chuẩn tìm kiếm tập tin được tìm trong thanh tìm kiếm. Nếu đặt là "
"\"search_by_text\" thì Nautilus sẽ chỉ tìm tập tin theo tên. Nếu đặt là "
"\"search_by_text_and_properties\" thì Nautilus sẽ tìm tập tin theo tên và "
"thuộc tính tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:7
msgid "Current Nautilus theme (deprecated)"
msgstr "Them hiện thời của Nautilus (bị phản đối)"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:8
msgid "Custom Background Set"
msgstr "Tùy chỉnh thiết lập cho nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:9
msgid "Custom Side Pane Background Set"
msgstr "Tỳu chỉnh thiết lập nền cho ô bên"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:10
msgid "Default Background Color"
msgstr "Màu nền mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:11
msgid "Default Background Filename"
msgstr "Tên tập tin nền mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:12
msgid "Default Side Pane Background Color"
msgstr "Màu nền mặc định của ô bên"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:13
msgid "Default Side Pane Background Filename"
msgstr "Tên tập tin của nền ô bên mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:14
#, fuzzy
msgid "Default column order in the list view"
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:15
#, fuzzy
msgid "Default column order in the list view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:16
msgid "Default folder viewer"
msgstr "Trình xem thư mục mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:17
msgid "Default icon zoom level"
msgstr "Cấp phóng biểu tượng mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:18
#, fuzzy
msgid "Default list of columns visible in the list view"
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:19
#, fuzzy
msgid "Default list of columns visible in the list view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:20
msgid "Default list zoom level"
msgstr "Cấp phóng danh sách mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:21
msgid "Default sort order"
msgstr "Đặt sắp xếp mặc định"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:22
msgid "Default zoom level used by the icon view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:23
msgid "Default zoom level used by the list view."
msgstr "Mức thu phóng mặc định được dùng cho khung xem danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:24
msgid "Desktop font"
msgstr "Phông chữ màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:25
msgid "Desktop home icon name"
msgstr "Tên biểu tượng Home màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:26
msgid "Desktop trash icon name"
msgstr "Tên biểu tượng Sọt rác trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:27
msgid "Enable 'special' flags in file preferences dialog"
msgstr "Bật chạy các flag 'đặc biệt' trong thoại tùy thích của tập tin "
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:28
msgid "Enables the classic Nautilus behavior, where all windows are browsers"
msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:29
#, fuzzy
msgid ""
"Filename for the default folder background. Only used if background_set is "
"true."
msgstr ""
"Tên tập tin cho nền thư mục mặc định. Chỉ được dùng nếu background_set là "
"true."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:30
msgid ""
"Filename for the default side pane background. Only used if "
"side_pane_background_set is true."
msgstr ""
"Tên tập tin cho nền thanh bên mặc định. Chỉ được dùng nếu "
"side_pane_background_set là true."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:31
#, fuzzy
msgid ""
"Folders over this size will be truncated to around this size. The purpose of "
"this is to avoid unintentionally blowing the heap and killing Nautilus on "
"massive folders. A negative value denotes no limit. The limit is approximate "
"due to the reading of folders chunk-wise."
msgstr ""
"Thư mục quá kích thước này sẽ bị làm tròn thành kích thước này. Mục đích của "
"việc này là tránh bùng nổ heap bất ngờ và làm Nautilus ngưng hoạt động vì "
"những thư mục khổng lồ. Số âm nghĩa là không có giới hạn. Giới hạn này chỉ "
"là xấp xỉ vì thư mục được đọc theo từng đoạn."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:32
msgid "Hide default bookmarks in the bookmark menu"
msgstr "Ẩn các Đánh Dấu mặc định trong menu Đánh Dấu"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:33
msgid "Home icon visible on desktop"
msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:34
#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, Nautilus will only show folders in the tree side pane. "
"Otherwise it will show both folders and files."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, Nautilus sẽ chỉ hiển thị thư mục trong thanh bên dạng cây. "
"Nếu không nó sẽ hiện cả thư mục và tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:35
msgid ""
"If set to true, newly opened windows will have the location bar visible."
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh vị trí."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:36
msgid "If set to true, newly opened windows will have the side pane visible."
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh bên."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:37
msgid "If set to true, newly opened windows will have the status bar visible."
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh trạng thái."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:38
msgid "If set to true, newly opened windows will have toolbars visible."
msgstr "Nếu đặt là true, cửa sổ mới mở sẽ thấy có thanh công cụ"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:39
msgid ""
"If set to true, then Nautilus lets you edit some of the more esoteric "
"options of a file in the file preferences dialog."
msgstr ""
"Nếu đặt là đúng, Nautilus sẽ cho phép bạn hiệu chỉnh vài tùy chọn riêng tư "
"về tập tin trong hộp thoại Tùy thích tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:40
#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, then Nautilus shows folders prior to showing files in the "
"icon and list views."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, Nautilus hiện thư mục trước khi hiện tập tin trong Khung "
"xem Biểu tượng và Khung xem Danh sách."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:41
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will ask for confirmation when you attempt to "
"put files in the trash."
msgstr ""
"Nếu đặt là true, Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi cho tập tin vào Sọt rác."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:42
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will bring up a new Nautilus window by default "
"whenever an item is opened."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ mặc định tạo cửa sổ Nautilus mới khi mở một "
"mục nào đó."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:43
msgid "If set to true, then Nautilus will draw the icons on the desktop."
msgstr "Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ vẽ các biểu tượng trên desktop."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:44
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will have a feature allowing you to delete a "
"file immediately and in-place, instead of moving it to the trash. This "
"feature can be dangerous, so use caution."
msgstr ""
"Nếu đúng, Nautilus sẽ có tính năng cho phép bạn xóa tập tin ngay lập tức, "
"tại chỗ, thay vì chuyển vào Sọt rác. Tính năng này có thể nguy hiểm, vì thế "
"hãy dùng cẩn thận."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:45
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will just show the user's bookmarks in the "
"bookmark menu."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì Nautilus sẽ chỉ hiện Đánh Dấu của người dùng trong menu "
"Đánh dấu."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:46
#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will use the user's home folder as the "
"desktop. If it is false, then it will use ~/Desktop as the desktop."
msgstr ""
"Nếu đúng, Nautilus sẽ dùng thư mục home của người dùng làm màn hình nền. "
"Ngược lại dùng thư mục ~/Desktop."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:47
msgid ""
"If set to true, then all Nautilus windows will be browser windows. This is "
"how Nautilus used to behave before version 2.6, and some people prefer this "
"behavior."
msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:48
msgid ""
"If set to true, then backup files such as those created by Emacs are "
"displayed. Currently, only files ending in a tilde (~) are considered backup "
"files."
msgstr ""
"Nếu đúng, tập tin sao lưu (vd được tạo bởi Emacs) sẽ được hiển thị. Hiện "
"thời, chỉ những tập tin kết thúc bằng dấu ngã (~) được xem là tập tin sao "
"lưu."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:49
#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, then hidden files are shown in the file manager. Hidden "
"files are either dotfiles or are listed in the folder's .hidden file."
msgstr ""
"Nếu đúng, hiển thị các tập tin ẩn trong trình quản lý tập tin. Tập tin ẩn là "
"những tập tin bắt đầu bằng dấu chấm, hoặc nhưng tập tin được liệt kê trong "
"tập tin .hidden của thư mục đó."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:50
msgid ""
"If this is set to true, Nautilus adds itself to the session when it starts "
"up. This means it will be started the next time you log in."
msgstr ""
"Nếu đúng, Nautilus sẽ thêm chính nó vào phiên làm việc khi khởi động. Điều "
"này nghĩa là nó sẽ khởi động trong lần đăng nhập kế tiếp của bạn."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:51
#, fuzzy
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the computer location will be put "
"on the desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình "
"nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:52
#, fuzzy
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the home folder will be put on "
"the desktop."
msgstr ""
"Nếu đúng, một biểu tượng liên kết với thư mục home sẽ được đặt trên màn hình "
"nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:53
msgid ""
"If this is set to true, an icon linking to the trash will be put on the "
"desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình "
"nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:54
#, fuzzy
msgid ""
"If this is set to true, icons linking to mounted volumes will be put on the "
"desktop."
msgstr ""
"Nếu đặt là true thì biểu tượng liên kết với Sọt Rác sẽ được đặt lên màn hình "
"nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:55
msgid ""
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"."
msgstr ""
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
"vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:56
msgid ""
"If true, files in new windows will be sorted in reverse order. ie, if sorted "
"by name, then instead of sorting the files from \"a\" to \"z\", they will be "
"sorted from \"z\" to \"a\"; if sorted by size, instead of being "
"incrementally they will be sorted decrementally."
msgstr ""
"Nếu đúng, tập tin với những cửa sổ mới sẽ được sắp xếp theo thứ tự ngược. "
"vd, nếu sắp theo tên thì sắp từ \"z\" đến \"a\" thay vì từ \"a\" đến \"z\"; "
"nếu sắp theo kích thước, sắp theo thứ tự giảm thay vì tăng."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:57
#, fuzzy
msgid "If true, icons will be laid out tighter by default in new windows."
msgstr "Nếu đúng, mặc định biểu tượng sẽ được đặt sát hơn trong cửa sổ mới."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:58
msgid ""
"If true, labels will be placed beside icons rather than underneath them."
msgstr "Nếu đúng, chữ sẽ được đặt bên cạnh hình, hơn là đặt bên dưới."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:59
msgid "If true, new windows will use manual layout by default."
msgstr "Nếu là true thì cửa sổ mới sẽ dùng layout tự chọn theo mặc định."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:60
msgid ""
"Images over this size (in bytes) won't be thumbnailed. The purpose of this "
"setting is to avoid thumbnailing large images that may take a long time to "
"load or use lots of memory."
msgstr ""
"Ảnh lớn hơn kích thước này (theo byte) sẽ không hiện ảnh thu nhỏ. Mục đích "
"của thiết lập này là tránh tạo ảnh thu nhỏ cho những ảnh lớn, có thể mất "
"nhiều thời gian và bộ nhớ."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:61
msgid "List of possible captions on icons"
msgstr "Danh sách tiêu đề và biểu tượng"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:62
#, fuzzy
msgid "Maximum handled files in a folder"
msgstr "Số tập tin tối đa được xửa lý trong thư mục"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:63
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
msgstr "Kích thước ảnh tối đa để xem thumbnail"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:64
msgid ""
"Name of the Nautilus theme to use. This has been deprecated as of Nautilus "
"2.2. Please use the icon theme instead."
msgstr ""
"Tên của Nautilus theme cần dùng. Nó không còn được dùng nữa từ Nautilus 2.2. "
"Vui lòng dùng theme biểu tượng."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:65
msgid "Nautilus handles drawing the desktop"
msgstr "Nautilus xử lý việc hiển thị màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:66
#, fuzzy
msgid "Nautilus uses the users home folder as the desktop"
msgstr "Dùng thư mục nhà của bạn làm màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:67
#, fuzzy
msgid "Only show folders in the tree sidebar"
msgstr "Chỉ hiện các thư mục trong thanh bên theo cây"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:68
msgid ""
"Possible values are \"single\" to launch files on a single click, or \"double"
"\" to launch them on a double click."
msgstr ""
"Giá trị có thể là \"single\" để kích hoạt tập tin chỉ bằng một cái nhấp "
"chuột, hoặc \"double\" để kích hoạt khi nhấp đúp."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:69
msgid "Put labels beside icons"
msgstr "Đặt chữ cạnh hình"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:70
msgid "Reverse sort order in new windows"
msgstr "Đảo lại thứ tự sắp xếp trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:71
#, fuzzy
msgid "Show folders first in windows"
msgstr "Hiện thư mục đầu tiên trong cửa sổ"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:72
msgid "Show location bar in new windows"
msgstr "Hiện thanh vị trí trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:73
#, fuzzy
msgid "Show mounted volumes on the desktop"
msgstr "Biểu tượng Home hiện trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:74
msgid "Show side pane in new windows"
msgstr "Hiện thanh bên trong của sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:75
msgid "Show status bar in new windows"
msgstr "Hiện thanh trạng thái trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:76
msgid "Show toolbar in new windows"
msgstr "Hiện thanh công cụ trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:77
msgid "Side pane view"
msgstr "Xem ô bên"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:78
msgid ""
"Speed tradeoff for when to preview a sound file when mousing over a files "
"icon. If set to \"always\" then always plays the sound, even if the file is "
"on a remote server. If set to \"local_only\" then only plays previews on "
"local filesystems. If set to \"never\" then it never previews sound."
msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:79
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show a preview of text file contents in the "
"file's icon. If set to \"always\" then always show previews, even if the "
"folder is on a remote server. If set to \"local_only\" then only show "
"previews for local filesystems. If set to \"never\" then never bother to "
"read preview data."
msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:80
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show an image file as a thumbnail. If set to "
"\"always\" then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. "
"If set to \"local_only\" then only show thumbnails for local filesystems. If "
"set to \"never\" then never bother to thumbnail images, just use a generic "
"icon."
msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:81
msgid ""
"Speed tradeoff for when to show the number of items in a folder. If set to "
"\"always\" then always show item counts, even if the folder is on a remote "
"server. If set to \"local_only\" then only show counts for local "
"filesystems. If set to \"never\" then never bother to compute item counts."
msgstr ""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:82
#, fuzzy
msgid ""
"The default sort-order for items in the icon view. Possible values are \"name"
"\", \"size\", \"type\", \"modification_date\", and \"emblems\"."
msgstr ""
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Biểu tượng. Giá trị có thể là \"name"
"\" (sắp theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
"\"modification_date\", \"emblems\" (theo biểu tượng)"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:83
#, fuzzy
msgid ""
"The default sort-order for the items in the list view. Possible values are "
"\"name\", \"size\", \"type\", and \"modification_date\"."
msgstr ""
"Thứ tự sắp mặc định cho Khung xem Danh sách. Giá trị có thể là \"name\" (sắp "
"theo tên), \"size\" (theo kích thước), \"type\" (theo loại), "
"\"modification_date\""
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:84
msgid "The default width of the side pane in new windows."
msgstr "Độ rộng mặc định của thanh bên trong của sổ mới."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:85
msgid "The font description used for the icons on the desktop."
msgstr "Mô tả phông chữ dùng cho các biểu tượng trên màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:86
msgid "The side pane view to show in newly opened windows."
msgstr "Khung xem ô bên để hiển thị trong cửa sổ mới mở."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:87
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the home icon on the "
"desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng liên kết đến thư mục "
"home trên màn hình nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:88
msgid ""
"This name can be set if you want a custom name for the trash icon on the "
"desktop."
msgstr ""
"Có thể đặt tên nếu bạn muốn tự chọn tên cho biểu tượng Sọt rác trên màn hình "
"nền."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:89
msgid "Trash icon visible on desktop"
msgstr "Thấy biểu tượng Sọt Rác trên màn hình nền"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:90
msgid "Type of click used to launch/open files"
msgstr "Kiểu nhấn chuột được dùng để chạy/mở tập tin"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:91
msgid "Use manual layout in new windows"
msgstr "Dùng bố trí thủ công với cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:92
#, fuzzy
msgid "Use tighter layout in new windows"
msgstr "Dùng layout chặt chẽ hơn trong cửa sổ mới"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:93
msgid "What to do with executable text files when activated"
msgstr "Làm gì với tập tin văn bản thực thi được khi kích hoạt"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:94
msgid ""
"What to do with executable text files when they are activated (single or "
"double clicked). Possible values are \"launch\" to launch them as programs, "
"\"ask\" to ask what to do via a dialog, and \"display\" to display them as "
"text files."
msgstr ""
"Làm gì với các tập tin văn bản có thể thực thi khi nó được kích hoạt (nhấp "
"đơn hoặc nhấp đúp) Giá trị có thể là \"launch\" để kích hoạt chúng như "
"chương trình, hoặc \"ask\" để yêu cầu hiện hộp thoại, và \"display\" để hiện "
"thị nội dung tập tin."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:95
msgid ""
"When a folder is visited this viewer is used unless you have selected "
"another view for that particular folder. Possible values are \"list_view\" "
"and \"icon_view\"."
msgstr ""
"Khi xem một thư mục, khung xem này sẽ được dùng, trừ khi bạn cho khung xem "
"khác cho thư mục đặc biệt. Giá trị có thể là \"list_view\" (Khung xem Danh "
"sách) và \"icon_view\" (Khung xem Biểu tượng)."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:96
#, fuzzy
msgid "When to show number of items in a folder"
msgstr "Khi để hiển thị số các mục trong thư mục"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:97
msgid "When to show preview text in icons"
msgstr "Khi để hiển thị văn bản xem trước trong biểu tượng"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:98
msgid "When to show thumbnails of image files"
msgstr "Khi để hiển thị thumbnail của các tập tin ảnh"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:99
#, fuzzy
msgid "Whether a custom default folder background has been set."
msgstr "Có lập nền thư mục mặc định hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:100
msgid "Whether a custom default side pane background has been set."
msgstr "Có đặt nền tự chọn mặc định cho khung bên không."
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:101
msgid "Whether to ask for confirmation when moving files to trash"
msgstr "Có hỏi để xác nhận khi bỏ tập tin vào sọt rác hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:102
msgid "Whether to enable immediate deletion"
msgstr "Có cho phép xóa ngay hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:103
msgid "Whether to preview sounds when mousing over an icon"
msgstr "Có nghe thử âm thanh khi hơ chuột lên biểu tượng hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:104
msgid "Whether to show backup files"
msgstr "Có hiển thị tập tin sao lưu hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:105
msgid "Whether to show hidden files"
msgstr "Có hiện các tập tin ẩn hay không"
#: libnautilus-private/apps_nautilus_preferences.schemas.in.h:106
msgid "Width of the side pane"
msgstr "Độ rộng của thanh bên"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:365
msgid "Move _Up"
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:374
msgid "Move _Down"
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:383
#, fuzzy
msgid "_Show"
msgstr "Hiển thị %s"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:393
#, fuzzy
msgid "_Hide"
msgstr "Tìm"
#: libnautilus-private/nautilus-column-chooser.c:406
#, fuzzy
msgid "_Use Default"
msgstr "Dùng nền sau dạng mặc định"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:44
#, fuzzy
msgid "The name and icon of the file."
msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng của của sổ"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:50
msgid "Size"
msgstr "Kích thước"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:51
msgid "The size of the file."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:58
msgid "Type"
msgstr "Dạng"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:59
#, fuzzy
msgid "The type of the file."
msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:65
msgid "Date Modified"
msgstr "Ngày được sửa đổi"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:66
#, fuzzy
msgid "The date the file was modified."
msgstr ""
"Không hiển thị được \"%s\" vì đã không thành công khi thử thực hiện truy "
"nhập."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:73
#, fuzzy
msgid "Date Accessed"
msgstr "ngày truy cập"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:74
msgid "The date the file was accessed."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:81
#, fuzzy
msgid "Owner"
msgstr "Chủ:"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:82
#, fuzzy
msgid "The owner of the file."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:89
#, fuzzy
msgid "Group"
msgstr "Nhóm:"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:90
#, fuzzy
msgid "The group of the file."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:97
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2927
msgid "Permissions"
msgstr "Quyền"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:98
#, fuzzy
msgid "The permissions of the file."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:105
#, fuzzy
msgid "Octal Permissions"
msgstr "quyền bát phân"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:106
#, fuzzy
msgid "The permissions of the file, in octal notation."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của các tập tin được chọn."
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:113
#, fuzzy
msgid "MIME Type"
msgstr "Dạng MIME"
#: libnautilus-private/nautilus-column-utilities.c:114
#, fuzzy
msgid "The mime type of the file."
msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
#: libnautilus-private/nautilus-customization-data.c:406
msgid "reset"
msgstr "Đặt lại"
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-directory-file.c:442
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-icon-file.c:163
#: libnautilus-private/nautilus-trash-file.c:690
msgid "on the desktop"
msgstr "ở trên desktop"
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:105
#, fuzzy
msgid "You cannot delete a volume icon."
msgstr "Không thể xóa khối"
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:106
msgid ""
"If you want to eject the volume, please use Eject in the right-click menu of "
"the volume."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-desktop-link-monitor.c:108
#, fuzzy
msgid "Can't Delete Volume"
msgstr "Không thể xóa khối"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:615
msgid "_Move here"
msgstr "Chuyển vào đây"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:620
msgid "_Copy here"
msgstr "Sao vào đây"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:625
msgid "_Link here"
msgstr "Nối liên kết vào đây"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:630
msgid "Set as _Background"
msgstr "Đặt như nền sau"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:639
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:694
msgid "Cancel"
msgstr "Hủy bỏ"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:680
msgid "Set as background for _all folders"
msgstr "Đặt làm nền cho _mọi thư mục"
#: libnautilus-private/nautilus-dnd.c:685
msgid "Set as background for _this folder"
msgstr "Đặt làm nền cho thư mục _này"
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:197
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:202
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:257
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:274
msgid "The emblem cannot be installed."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:198
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank keyword for the new emblem."
msgstr "Xin lỗi, bạn phải dùng từ khóa không có dấu cách cho hình tượng mới."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:199
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:204
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:259
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:276
#, fuzzy
msgid "Couldn't Install Emblem"
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:203
msgid ""
"Sorry, but emblem keywords can only contain letters, spaces and numbers."
msgstr ""
"Xin lỗi, từ khóa cho hình tượng chỉ có thể bao gồm các chữ cái, khoảng trắng "
"và con số."
#. this really should never happen, as a user has no idea
#. * what a keyword is, and people should be passing a unique
#. * keyword to us anyway
#.
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:213
#, fuzzy, c-format
msgid "Sorry, but there is already an emblem named \"%s\"."
msgstr "Xin lỗi, đã có hình tượng tên là \"%s\" rồi. Hãy chọn tên khác cho nó."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:214
msgid "Please choose a different emblem name."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:215
msgid "Couldn't install emblem"
msgstr "Không thể cài đặt hình tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:258
msgid "Sorry, unable to save custom emblem."
msgstr "Xin lỗi, không thể lưu hình tượng tùy chọn."
#: libnautilus-private/nautilus-emblem-utils.c:275
msgid "Sorry, unable to save custom emblem name."
msgstr "Xin lỗi, không thể lưu tên hình tượng tùy chọn."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations-progress.c:457
#, c-format
msgid "%ld of %ld"
msgstr "%ld của %ld"
#. "From" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:350
msgid "From:"
msgstr "Từ:"
#. "To" dialog label, source path gets placed next to it in the dialog
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:365
msgid "To:"
msgstr "Đến:"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:551
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:599
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:604
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:614
msgid "Error while moving."
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:552
#, fuzzy, c-format
msgid "\"%s\" cannot be moved because it is on a read-only disk."
msgstr ""
"Lỗi trong khi chuyển.\n"
"\n"
"\"%s\" không thể chuyển được vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:562
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:568
msgid "Error while deleting."
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:563
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\"%s\" cannot be deleted because you do not have permissions to modify its "
"parent folder."
msgstr ""
"Lỗi trong khi xóa.\n"
"\n"
"\"%s\" không thể xóa được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi thư mục mẹ "
"của nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:569
#, fuzzy, c-format
msgid "\"%s\" cannot be deleted because it is on a read-only disk."
msgstr ""
"Lỗi trong khi xóa.\n"
"\n"
"\"%s\" không thể xóa được vì nó ở một đĩa chỉ có thể đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:600
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\"%s\" cannot be moved because you do not have permissions to change it or "
"its parent folder."
msgstr ""
"Lỗi trong khi chuyển.\n"
"\n"
"\"%s\" không thể chuyển được vì bạn không có thẩm quyền để sửa đổi nó hoặc "
"thư mục mẹ của nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:605
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Cannot move \"%s\" because it or its parent folder are contained in the "
"destination."
msgstr ""
"Lỗi khi chuyển.\n"
"\n"
"\"%s\" không thể chuyển được vì nó hoặc thư mục cha của nó được chứa trong "
"đích đến."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:615
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Cannot move \"%s\" to the trash because you do not have permissions to "
"change it or its parent folder."
msgstr ""
"Lỗi trong khi chuyển.\n"
"\n"
"\"%s\" không thể chuyển được vào sọt rác vì bạn không có thẩm quyền để sửa "
"đổi nó hay thư mục mẹ của nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:637
msgid "Error while copying."
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:638
#, fuzzy, c-format
msgid "\"%s\" cannot be copied because you do not have permissions to read it."
msgstr ""
"Lỗi trong khi sao chép.\n"
"\n"
"\"%s\" không thể sao được vì bạn không có quyền đọc nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:658
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:679
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:683
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while copying to \"%s\"."
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:659
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:664
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:668
#, fuzzy
msgid "There is not enough space on the destination."
msgstr ""
"Lỗi khi di chuyển sang \"%s\".\n"
"\n"
"Nơi định sao sang không có đủ chỗ."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:663
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while moving to \"%s\"."
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:667
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while creating link in \"%s\"."
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:680
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:691
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:702
#, fuzzy
msgid "You do not have permissions to write to this folder."
msgstr ""
"Lỗi khi sao chép sang \"%s\".\n"
"\n"
"Bạn không có quyền ghi lên thư mục này."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:684
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:695
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:706
#, fuzzy
msgid "The destination disk is read-only."
msgstr ""
"Lỗi khi sao chép sang \"%s\".\n"
"\n"
"Nơi định sao chép sang là một đĩa chỉ đọc."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:690
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:694
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while moving items to \"%s\"."
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:701
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:705
#, fuzzy, c-format
msgid "Error while creating links in \"%s\"."
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:733
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" while copying \"%s\"."
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:734
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:738
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:742
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:748
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:763
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:767
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:771
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:777
#, fuzzy
msgid "Would you like to continue?"
msgstr ""
"Lỗi\"%s\" trong khi chuyển.\n"
"\n"
"Bạn có muốn tiếo tục không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:737
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" while moving \"%s\"."
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:741
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" while creating a link to \"%s\"."
msgstr ""
"Lỗi \"%s\" trong khi tạo một liên kết đến \"%s\".\n"
"\n"
"Bạn có muốn tiếo tục không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:747
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" while deleting \"%s\"."
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:762
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" while copying."
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:766
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" while moving."
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:770
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" while linking."
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:776
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" while deleting."
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:902
#, fuzzy
msgid "Error While Copying"
msgstr "Lỗi trong khi sao chép."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:905
#, fuzzy
msgid "Error While Moving"
msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:908
#, fuzzy
msgid "Error While Linking"
msgstr "Lỗi trong khi liên kết."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:913
#, fuzzy
msgid "Error While Deleting"
msgstr "Lỗi trong khi xóa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:940
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:961
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1071
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
#, fuzzy
msgid "_Skip"
msgstr "Bỏ qua"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:961
#, fuzzy
msgid "_Retry"
msgstr "Thử lại"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1027
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not move \"%s\" to the new location."
msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1030
#, fuzzy
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to move the item, rename it and try again."
msgstr ""
"\"%s\" không thể chuyển đến nơi mới được vì tên của nó đã được dùng chomột "
"mục đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc thay thế được.\n"
"\n"
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển\"%s\" thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1034
#, fuzzy, c-format
msgid "Could not copy \"%s\" to the new location."
msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1037
#, fuzzy
msgid ""
"The name is already used for a special item that cannot be removed or "
"replaced. If you still want to copy the item, rename it and try again."
msgstr ""
"\"%s\" không thể sao đến nơi mới được vì tên của nó đã được dùng cho một mục "
"đặc biệt mà mục này không thể bỏ đi hoặc thay thế được.\n"
"\n"
"Nếu bạn vẫn muốn chuyển\"%s\" thì hãy đổi tên nó và thử lại một lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1043
#, fuzzy
msgid "Unable to Replace File"
msgstr "Tập tin không thể thay thế được."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1056
#, fuzzy, c-format
msgid "The file \"%s\" already exists. Would you like to replace it?"
msgstr ""
"File \"%s\" đã tồn tại.\n"
"\n"
"Bạn có muốn thay thế nó không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1069
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1088
msgid "If you replace an existing file, its contents will be overwritten."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1070
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1089
#, fuzzy
msgid "Conflict While Copying"
msgstr "Có xung đột khi đang sao chép"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1071
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
#, fuzzy
msgid "_Replace"
msgstr "Thay thế"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1090
#, fuzzy
msgid "Replace _All"
msgstr "Thay thế tất cả"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1148
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4735
#, c-format
msgid "link to %s"
msgstr "Liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1152
#, c-format
msgid "another link to %s"
msgstr "Liên kết khác tới %s"
#. Localizers: Feel free to leave out the "st" suffix
#. * if there's no way to do that nicely for a
#. * particular language.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1168
#, c-format
msgid "%dst link to %s"
msgstr "%dst liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1172
#, c-format
msgid "%dnd link to %s"
msgstr "%dnd liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1176
#, c-format
msgid "%drd link to %s"
msgstr "%drd liên kết tới %s"
#. appended to new link file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1180
#, c-format
msgid "%dth link to %s"
msgstr "%dth liên kết tới %s"
#. Localizers:
#. * Feel free to leave out the st, nd, rd and th suffix or
#. * make some or all of them match.
#.
#. localizers: tag used to detect the first copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1201
msgid " (copy)"
msgstr "(bản sao)"
#. localizers: tag used to detect the second copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1203
msgid " (another copy)"
msgstr " (bản sao khác)"
#. localizers: tag used to detect the x11th copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1206
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1208
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1210
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1220
msgid "th copy)"
msgstr " bản sao)"
#. localizers: tag used to detect the x1st copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1213
msgid "st copy)"
msgstr " bản sao)"
#. localizers: tag used to detect the x2nd copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1215
msgid "nd copy)"
msgstr " bản sao"
#. localizers: tag used to detect the x3rd copy of a file
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1217
msgid "rd copy)"
msgstr "rd copy)"
#. localizers: appended to first file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1234
#, c-format
msgid "%s (copy)%s"
msgstr "%s (bản sao)%s"
#. localizers: appended to second file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1236
#, c-format
msgid "%s (another copy)%s"
msgstr "%s (bản sao khác)%s"
#. localizers: appended to x11th file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1239
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1241
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1243
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1252
#, c-format
msgid "%s (%dth copy)%s"
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
#. localizers: appended to x1st file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1246
#, c-format
msgid "%s (%dst copy)%s"
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
#. localizers: appended to x2nd file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1248
#, c-format
msgid "%s (%dnd copy)%s"
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
#. localizers: appended to x3rd file copy
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1250
#, c-format
msgid "%s (%drd copy)%s"
msgstr "%s (%d bản sao)%s"
#. localizers: opening parentheses to match the "th copy)" string
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1350
msgid " ("
msgstr " ("
#. localizers: opening parentheses of the "th copy)" string
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1358
#, c-format
msgid " (%d"
msgstr " (%d"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1543
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2133
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2295
#, c-format
msgid "Unknown GnomeVFSXferProgressStatus %d"
msgstr "GnomeVFSXferProgressStatus %d không được biết"
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1870
msgid "Moving files to the Trash"
msgstr "Đang di chuyển tập tin tới sọt rác"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1872
msgid "Files thrown out:"
msgstr "Tập tin ném ra ngoài:"
#. localizers: label prepended to the name of the current file moved
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1874
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1885
msgid "Moving"
msgstr "Đang di chuyển"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1875
msgid "Preparing to Move to Trash..."
msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới Sọt Rác..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1881
msgid "Moving files"
msgstr "Di chuyển Tập tin"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1883
msgid "Files moved:"
msgstr "Tập tin đã chuyển:"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1886
msgid "Preparing To Move..."
msgstr "Chuẩn bị di chuyển..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1887
msgid "Finishing Move..."
msgstr "Đang hoàn tất di chuyển..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1895
msgid "Creating links to files"
msgstr "Đang tạo liên kết tập tin"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1897
msgid "Files linked:"
msgstr "Tập tin đã liên kết:"
#. localizers: label prepended to the name of the current file linked
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1899
msgid "Linking"
msgstr "Đang liên kết"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1900
msgid "Preparing to Create Links..."
msgstr "Chuẩn bị tạo liên kết.."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1901
msgid "Finishing Creating Links..."
msgstr "Đang hoàn tất tạo liên kết..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1907
msgid "Copying files"
msgstr "Đang sao chép"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1909
msgid "Files copied:"
msgstr "Tập tin đã sao chép:"
#. localizers: label prepended to the name of the current file copied
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1911
msgid "Copying"
msgstr "Đang sao chép"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1912
msgid "Preparing To Copy..."
msgstr "Chuẩn bị sao chép.."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1930
#, fuzzy
msgid "You cannot copy items into the trash."
msgstr "Bạn không thể sao mục vào sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1931
#, fuzzy
msgid "You cannot create links inside the trash."
msgstr "Bạn không thể sao mục vào sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1932
msgid "Files and folders can only be moved into the trash."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1956
msgid "You cannot move this trash folder."
msgstr "Bạn không thể chuyển vào thư mục sọt rác này."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1957
msgid "You cannot copy this trash folder."
msgstr "Bạn không thể sao thư mục sọt rác này."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1958
msgid "A trash folder is used for storing items moved to the trash."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1960
msgid "Can't Change Trash Location"
msgstr "Không thể thay đổi vị trí Sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1961
msgid "Can't Copy Trash"
msgstr "Không thể sao sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1985
msgid "You cannot move a folder into itself."
msgstr "Bạn không thể chuyển một thư mục vào chính nó."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1986
msgid "You cannot copy a folder into itself."
msgstr "Bạn không thể chép một thư mục vào trong chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1987
#, fuzzy
msgid "The destination folder is inside the source folder."
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1989
msgid "Can't Move Into Self"
msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1990
msgid "Can't Copy Into Self"
msgstr "Không thể sao vào chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2003
msgid "You cannot copy a file over itself."
msgstr "Bạn không thể sao vào chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2004
msgid "The destination and source are the same file."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2005
msgid "Can't Copy Over Self"
msgstr "Không thể sao vào chính nó"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2057
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2197
#, fuzzy
msgid "You do not have permissions to write to the destination."
msgstr ""
"Lỗi khi tạo thư mục mới.\n"
"\n"
"Bạn không có quyền viết lên nơi mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2059
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2199
#, fuzzy
msgid "There is no space on the destination."
msgstr ""
"Lỗi khi tạo thư mục mới.\n"
"\n"
"Nơi mới không có đủ chỗ."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2061
#, c-format
msgid "Error \"%s\" creating new folder."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo thư mục mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2066
#, fuzzy
msgid "Error creating new folder."
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2066
#, fuzzy
msgid "Error Creating New Folder"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
#. localizers: the initial name of a new folder
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2161
msgid "untitled folder"
msgstr "thư mục không tên"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2201
#, fuzzy, c-format
msgid "Error \"%s\" creating new document."
msgstr "Lỗi \"%s\" khi tạo thư mục mới."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2206
#, fuzzy
msgid "Error creating new document."
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2206
#, fuzzy
msgid "Error Creating New Document"
msgstr "Lỗi khi tạo thư mục mới"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2353
#, fuzzy
msgid "new file"
msgstr "1 tập tin"
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2425
msgid "Deleting files"
msgstr "Đang xóa tập tin"
#. localizers: label prepended to the progress count
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2427
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2462
msgid "Files deleted:"
msgstr "Tập tin đã xóa:"
#. localizers: label prepended to the name of the current file deleted
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2429
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2464
msgid "Deleting"
msgstr "Đang xóa"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2430
msgid "Preparing to Delete files..."
msgstr "Chuẩn bị xóa tập tin..."
#. localizers: progress dialog title
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2460
msgid "Emptying the Trash"
msgstr "Đang đổ rác"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2465
msgid "Preparing to Empty the Trash..."
msgstr "Chuẩn bị đổ rác..."
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2534
#, fuzzy
msgid "Are you sure you want to empty all of the items from the trash?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa vĩnh viễn toàn bộ các mục có chứa trong sọt rác "
"không?"
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2548
msgid "If you empty the trash, items will be permanently deleted."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:2560
msgid "_Empty"
msgstr "Rỗng"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:369
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:527
#: nautilus-computer.desktop.in.h:1 src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:10
#, fuzzy
msgid "Computer"
msgstr "CNET Computers.com"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:371
#, fuzzy
msgid "Network"
msgstr "Red Hat Network"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:373
#, fuzzy
msgid "Fonts"
msgstr "Chấm"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:375
msgid "Themes"
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:377
#, fuzzy
msgid "CD Creator"
msgstr "Trình tạo _CD"
#: libnautilus-private/nautilus-file-utilities.c:379
#, fuzzy
msgid "Windows Network"
msgstr "Red Hat Network"
#. Today, use special word.
#. * strftime patterns preceeded with the widest
#. * possible resulting string for that pattern.
#. *
#. * Note to localizers: You can look at man strftime
#. * for details on the format, but you should only use
#. * the specifiers from the C standard, not extensions.
#. * These include "%" followed by one of
#. * "aAbBcdHIjmMpSUwWxXyYZ". There are two extensions
#. * in the Nautilus version of strftime that can be
#. * used (and match GNU extensions). Putting a "-"
#. * between the "%" and any numeric directive will turn
#. * off zero padding, and putting a "_" there will use
#. * space padding instead of zero padding.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2932
msgid "today at 00:00:00 PM"
msgstr "hôm nay vào 00:00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2933
msgid "today at %-I:%M:%S %p"
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M:%S"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2935
msgid "today at 00:00 PM"
msgstr "hôm nay vào 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2936
msgid "today at %-I:%M %p"
msgstr "hôm nay vào lúc %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2938
msgid "today, 00:00 PM"
msgstr "hôm nay, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2939
msgid "today, %-I:%M %p"
msgstr "hôm nay, %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2941
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2942
msgid "today"
msgstr "hôm nay"
#. Yesterday, use special word.
#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2951
msgid "yesterday at 00:00:00 PM"
msgstr "hôm qua vào 00:00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2952
msgid "yesterday at %-I:%M:%S %p"
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M:%S"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2954
msgid "yesterday at 00:00 PM"
msgstr "hôm qua vào 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2955
msgid "yesterday at %-I:%M %p"
msgstr "hôm qua vào lúc %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2957
msgid "yesterday, 00:00 PM"
msgstr "hôm qua, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2958
msgid "yesterday, %-I:%M %p"
msgstr "hôm qua, %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2960
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2961
msgid "yesterday"
msgstr "hôm qua"
#. Current week, include day of week.
#. * Note to localizers: Same issues as "today" string.
#. * The width measurement templates correspond to
#. * the day/month name with the most letters.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2972
msgid "Wednesday, September 00 0000 at 00:00:00 PM"
msgstr "Thứ tư, 00 tháng chín 0000 vào 00:00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2973
msgid "%A, %B %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
msgstr "%A, %-d %B %Y vào lúc %-H:%M:%S"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2975
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00:00 PM"
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2976
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M:%S %p"
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M:%S"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2978
msgid "Mon, Oct 00 0000 at 00:00 PM"
msgstr "Thứ hai, 00 T10 0000 vào 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2979
msgid "%a, %b %-d %Y at %-I:%M %p"
msgstr "%a, %-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2981
msgid "Oct 00 0000 at 00:00 PM"
msgstr "00 T10 0000 vào 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2982
msgid "%b %-d %Y at %-I:%M %p"
msgstr "%-d %b %Y vào lúc %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2984
msgid "Oct 00 0000, 00:00 PM"
msgstr "00 T10 0000, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2985
msgid "%b %-d %Y, %-I:%M %p"
msgstr "%-d %b %Y, %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2987
msgid "00/00/00, 00:00 PM"
msgstr "00.00.00, 00:00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2988
msgid "%m/%-d/%y, %-I:%M %p"
msgstr "%-d.%m.%y, %-H:%M"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2990
msgid "00/00/00"
msgstr "00.00.00"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:2991
msgid "%m/%d/%y"
msgstr "%d.%m.%y"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4299
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1818
#, fuzzy, c-format
msgid "%u item"
msgid_plural "%u items"
msgstr[0] "%u mục"
msgstr[1] "%u mục"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4300
#, fuzzy, c-format
msgid "%u folder"
msgid_plural "%u folders"
msgstr[0] "%u thư mục"
msgstr[1] "%u thư mục"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4301
#, fuzzy, c-format
msgid "%u file"
msgid_plural "%u files"
msgstr[0] "%u tập tin"
msgstr[1] "%u tập tin"
#. This means no contents at all were readable
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4626
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4642
msgid "? items"
msgstr "? mục"
#. This means no contents at all were readable
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4632
msgid "? bytes"
msgstr "? bytes"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4647
msgid "unknown type"
msgstr "dạng không rõ"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4650
msgid "unknown MIME type"
msgstr "dạng MIME không rõ"
#. Fallback, use for both unknown attributes and attributes
#. * for which we have no more appropriate default.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4656
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1203
msgid "unknown"
msgstr "không rõ"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4688
msgid "program"
msgstr "chương trình"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4700
msgid ""
"Can't find description even for \"x-directory/normal\". This probably means "
"that your gnome-vfs.keys file is in the wrong place or isn't being found for "
"some other reason."
msgstr ""
"Không tìm thấy một mô tả nào cho \"x-directory/normal\". Có thể có nghĩa là "
"do tập tin gnome-vfs.keys của bạn nằm ở vùng không đúng hoặc vì một lý do "
"nào đó mà không thể tìm thấy được."
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4712
#, c-format
msgid ""
"No description found for mime type \"%s\" (file is \"%s\"), please tell the "
"gnome-vfs mailing list."
msgstr ""
"Không tìm thấy mô tả cho \"%s\" dạng mime (tập tin là \"%s\"), xin hãy thông "
"báo cho gnome-vfs mailing list."
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4729
msgid "link"
msgstr "liên kết"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4749
msgid "link (broken)"
msgstr "liên kết (vỡ)"
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:6176
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:533
#: libnautilus-private/nautilus-trash-directory.c:343
msgid "Trash"
msgstr "Sọt rác"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102
msgid "_Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:103
msgid "_Local File Only"
msgstr "Chỉ cho tập cục bộ"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:104
msgid "_Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:110
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:14
#, no-c-format
msgid "25%"
msgstr "25%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:112
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:20
#, no-c-format
msgid "50%"
msgstr "50%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:114
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:23
#, no-c-format
msgid "75%"
msgstr "75%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:116
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:8
#, no-c-format
msgid "100%"
msgstr "100%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:118
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:10
#, no-c-format
msgid "150%"
msgstr "150%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:120
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:12
#, no-c-format
msgid "200%"
msgstr "200%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:122
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:17
#, no-c-format
msgid "400%"
msgstr "400%"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:127
msgid "100 K"
msgstr "100 K"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:128
msgid "500 K"
msgstr "500 K"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:129
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:3
msgid "1 MB"
msgstr "1 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:130
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:15
msgid "3 MB"
msgstr "3 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:131
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:18
msgid "5 MB"
msgstr "5 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:132
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:4
msgid "10 MB"
msgstr "10 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:133
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:6
msgid "100 MB"
msgstr "100 MB"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:139
msgid "Activate items with a _single click"
msgstr "Kích hoạt các mục với một lần ấn chuột"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:143
msgid "Activate items with a _double click"
msgstr "Kích hoạt các mục với hai lần ấn chuột"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:151
msgid "E_xecute files when they are clicked"
msgstr "Thực thi các tập tin khi chúng được ấn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:155
msgid "Display _files when they are clicked"
msgstr "Hiển thị các tập tin khi chúng được ấn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:159
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:68
msgid "_Ask each time"
msgstr "Mỗi lần đều hỏi"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:167
msgid "Search for files by file name only"
msgstr "Tìm các tập tin theo tên"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:171
msgid "Search for files by file name and file properties"
msgstr "Tìm các tập tin theo tên và tính chất của nó"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:178
#: src/file-manager/fm-icon-container.c:499
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:52
msgid "Icon View"
msgstr "Xem Biểu tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:179
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1120
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:54
msgid "List View"
msgstr "Xem danh sách"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:184
msgid "Manually"
msgstr "Sách hướng dẫn"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:186
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:42
msgid "By Name"
msgstr "theo tên"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:187
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:43
msgid "By Size"
msgstr "Theo kích thước"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:188
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:44
msgid "By Type"
msgstr "Theo Dạng"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:189
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:41
msgid "By Modification Date"
msgstr "Theo sự sửa đổi của ngày"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:190
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:40
msgid "By Emblems"
msgstr "Theo hình tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:195
msgid "8"
msgstr "8"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:196
msgid "10"
msgstr "10"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:197
msgid "12"
msgstr "12"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:198
msgid "14"
msgstr "14"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:199
msgid "16"
msgstr "16"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:200
msgid "18"
msgstr "18"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:201
msgid "20"
msgstr "20"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:202
msgid "22"
msgstr "22"
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:203
msgid "24"
msgstr "24"
#. Note to translators: If it's hard to compose a good home
#. * icon name from the user name, you can use a string without
#. * an "%s" here, in which case the home icon name will not
#. * include the user's name, which should be fine. To avoid a
#. * warning, put "%.0s" somewhere in the string, which will
#. * match the user name string passed by the C code, but not
#. * put the user name in the final string.
#.
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:521
#, c-format
msgid "%s's Home"
msgstr "Nhà của %s"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2803
msgid "editable text"
msgstr "văn bản thay đổi được"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2804
msgid "the editable label"
msgstr "Nhãn biên soạn được"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2811
msgid "additional text"
msgstr "văn bản thêm"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2812
msgid "some more text"
msgstr "Thêm vài văn bản"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2819
msgid "highlighted for selection"
msgstr "Điểm sáng để chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2820
msgid "whether we are highlighted for a selection"
msgstr "có phải chúng ta đã đánh dấu một lựa chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2827
msgid "highlighted as keyboard focus"
msgstr "đánh dấu theo tiêu điểm bàn phím"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2828
msgid "whether we are highlighted to render keyboard focus"
msgstr "có phải chúng ta đã dánh dấu để trình tiêu điểm bàn phím"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2836
msgid "highlighted for drop"
msgstr "đánh dấu cho thả rơi"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2837
msgid "whether we are highlighted for a D&D drop"
msgstr "có phải chúng ta đã dánh dấu cho một thả D&D"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:2068
msgid "The selection rectangle"
msgstr "Lựa chọn chữ nhật"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4202
msgid "Frame Text"
msgstr "Khung Văn Bản"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4203
msgid "Draw a frame around unselected text"
msgstr "Vẽ khung quanh văn bản không được chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4209
msgid "Selection Box Color"
msgstr "Màu hộp chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4210
msgid "Color of the selection box"
msgstr "Màu của hộp chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4215
msgid "Selection Box Alpha"
msgstr "Alpha hộp chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4216
msgid "Opacity of the selection box"
msgstr "Độ đục của hộp chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4223
msgid "Highlight Alpha"
msgstr "Alpha điểm sáng"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4224
msgid "Opacity of the highlight for selected icons"
msgstr "Độ đục của nổi bật cho các biểu tượng được chọn"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4230
msgid "Light Info Color"
msgstr "Màu thông tin nhạt"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4231
msgid "Color used for information text against a dark background"
msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền tối."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4236
msgid "Dark Info Color"
msgstr "Màu thông tin đậm"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:4237
msgid "Color used for information text against a light background"
msgstr "Màu dùng cho text thông tin tương phản lại nền sáng."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:732
#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave this item where you dropped "
"it? This will clobber the stored manual layout."
msgstr ""
"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
"khỏi mục này, nơi nào bạn đã bỏ nó? Ở đây sẽ được thay bằng xếp đặt tay."
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:734
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:738
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:743
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:746
msgid "This folder uses automatic layout."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:736
#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave these items where you "
"dropped them? This will clobber the stored manual layout."
msgstr ""
"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
"khỏi các mục này, nơi nào bạn đã thả chúng? Ở đây sẽ được thay bằng xếp đặt "
"tay."
# libnautilus-p
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:742
#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave this item where you dropped "
"it?"
msgstr ""
"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
"khỏi mục này, nơi nào bạn đã thả nó?"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:745
#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to switch to manual layout and leave these items where you "
"dropped them?"
msgstr ""
"Thư mục này dùng xếp đặt tự động. Bạn có muốn chuyển sang xếp đặt tay và rời "
"khỏi các mục này, nơi nào bạn đã thả chúng?"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:751
msgid "Switch to Manual Layout?"
msgstr "Có bật xắp xếp tay không?"
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:752
msgid "Switch"
msgstr "Bật"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:193
#, c-format
msgid "There was an error displaying help: %s"
msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:333
msgid "not in menu"
msgstr "không có trong thực đơn"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:336
msgid "in menu for this file"
msgstr "có trong thực đơn cho tập tin này"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:339
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:342
#, c-format
msgid "in menu for \"%s\""
msgstr "có trong thực đơn cho \"%s\""
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:345
msgid "default for this file"
msgstr "tạo mặc định cho tập tin này"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:348
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:351
#, c-format
msgid "default for \"%s\""
msgstr "tạo mặc định cho \"%s\""
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:396
#, c-format
msgid "Is not in the menu for \"%s\" items."
msgstr "Không ở thực đơn cho các mục \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:399
#, c-format
msgid "Is in the menu for \"%s\"."
msgstr "Có ở thực đơn cho \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:402
#, c-format
msgid "Is in the menu for \"%s\" items."
msgstr "Có ở thực đơn cho các mục \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:405
#, c-format
msgid "Is in the menu for all \"%s\" items."
msgstr "Có ở thực đơn cho tất cả các mục \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:408
#, c-format
msgid "Is the default for \"%s\"."
msgstr "Có dạng mặc định cho \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:411
#, c-format
msgid "Is the default for \"%s\" items."
msgstr "Có dạng mặc định cho các mục \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:414
#, c-format
msgid "Is the default for all \"%s\" items."
msgstr "Có dạng mặc định cho tất cả các mục \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1030
#, c-format
msgid "Modify \"%s\""
msgstr "Sửa đổi \"%s\""
#. Radio button for adding to short list for file type.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1056
#, c-format
msgid "Include in the menu for \"%s\" items"
msgstr "Trong thực đợn bao gồm cho các mục \"%s\""
#. Radio button for setting default for file type.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1063
#, c-format
msgid "Use as default for \"%s\" items"
msgstr "Dùng dạng mặc định cho các mục \"%s\""
#. Radio button for adding to short list for specific file.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1070
#, c-format
msgid "Include in the menu for \"%s\" only"
msgstr "Trong thực đợn chỉ bao gồm cho các mục \"%s\""
#. Radio button for setting default for specific file.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1076
#, c-format
msgid "Use as default for \"%s\" only"
msgstr "Dùng như dạng mặc định chỉ cho các mục \"%s\""
#. Radio button for not including program in short list for type or file.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1083
#, c-format
msgid "Don't include in the menu for \"%s\" items"
msgstr "Trong thực đơn không bao gồm các mục cho \"%s\""
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1250
msgid "Status"
msgstr "Trạng thái"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1344
msgid "Done"
msgstr "Thực hiện"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1418
msgid "_Modify..."
msgstr "Sửa đổi..."
#. Framed area with button to launch mime type editing capplet.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1428
msgid "File Types and Programs"
msgstr "Các chương trình và dạng tập tin"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1440
msgid "_Go There"
msgstr "Đi đến đó"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1447
msgid ""
"You can configure which programs are offered for which file types in the "
"File Types and Programs dialog."
msgstr ""
"Bạn có thể tạo cấu hình trong đối thoại \"Các chương trình và dạng tập tin"
"\", chương trình nào sẽ dành cho các dạng tập tin nào."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1482
msgid "Open with Other Application"
msgstr "Mở với ứng dụng khác"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1483
#, c-format
msgid "Choose an application with which to open \"%s\":"
msgstr "Chọn một ứng dụng để mở \"%s\": trong ứng dụng này"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1487
msgid "Open with Other Viewer"
msgstr "Mở với trình quan sát khác"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1488
#, c-format
msgid "Choose a view for \"%s\":"
msgstr "Chọn một bộ xem cho \"%s\":"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1591
#, c-format
msgid "No viewers are available for \"%s\"."
msgstr "Không có bộ quan sát nào dùng được cho \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1592
msgid "No Viewers Available"
msgstr "Không có quan sát nào dùng được"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1594
#, c-format
msgid "There is no application associated with \"%s\"."
msgstr "Không có ứng dụng nào được kết hợp với \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1595
msgid "No Application Associated"
msgstr "Không có ứng được kết hợp"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1597
#, c-format
msgid "There is no action associated with \"%s\"."
msgstr "Không có hành động nào liên quan với \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1598
msgid "No Action Associated"
msgstr "Không liên quan với hành động nào"
#. Note: This might be misleading in the components case, since the
#. * user can't add components to the complete list even from the capplet.
#. * (They can add applications though.)
#.
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1605
#, fuzzy
msgid ""
"You can configure GNOME to associate applications with file types. Do you "
"want to associate an application with this file type now?"
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
"Bạn có thể lập cấu hình GNOME để lên kết các ứng dụng với loại tập tin. Bạn "
"muốn liên kết một ứng dụng với tập tin này không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1610
#, fuzzy
msgid "_Associate Application"
msgstr "Các ứng dụng liên kết"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1639
#, c-format
msgid "The viewer associated with \"%s\" is invalid."
msgstr "Trình xem liên quan với \"%s\" là không hợp lệ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1640
msgid "Invalid Viewer Associated"
msgstr "Liên kết với trình xem không hợp lệ"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1642
#, c-format
msgid "The application associated with \"%s\" is invalid."
msgstr "Ứng dụng liên quan với \"%s\" là không hợp lệ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1643
msgid "Invalid Application Associated"
msgstr "Liên quan với ứng dụng không hợp lệ"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1645
#, c-format
msgid "The action associated with \"%s\" is invalid."
msgstr "Hành động liên quan với \"%s\" là không hợp lệ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1646
msgid "Invalid Action Associated"
msgstr "Liên quan với hành động không hợp lệ"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1649
#, fuzzy
msgid ""
"You can configure GNOME to associate a different application or viewer with "
"this file type. Do you want to associate an application or viewer with this "
"file type now?"
msgstr ""
"%s\n"
"\n"
"Bạn có thể cấu hình GNOME để liên kết các ứng dụng hay trình xem khác với "
"loại tập tin này. Bạn muốn liên kết ứng dụng hay trình xem khác với tập tin "
"này không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-chooser.c:1654
#, fuzzy
msgid "_Associate Action"
msgstr "Hành động liên quan"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:576
#, fuzzy
msgid "Open Failed, would you like to choose another application?"
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:577
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\" "
"locations."
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:582
msgid "Open Failed, would you like to choose another action?"
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:583
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\" "
"locations."
msgstr ""
"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
"tại vị trí \"%s\" . Bạn muốn chọn hành động khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:590
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:623
msgid "Can't Open Location"
msgstr "Địa điểm không mở được"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:609
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"\"%s\" can't open \"%s\" because \"%s\" can't access files at \"%s\"."
"locations."
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm \"%s\". Bạn có muốn chọn một ứng dụng khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:612
#, fuzzy
msgid ""
"No other applications are available to view this file. If you copy this "
"file onto your computer, you may be able to open it."
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm \"%s\". Không có một ứng dụng nào có thể dùng để xem tập tin này. "
"Nếu bạn sao tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:616
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s\"."
"locations."
msgstr ""
"Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập tin "
"tại vị trí \"%s\" . Bạn muốn chọn hành động khác không?"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:618
#, fuzzy
msgid ""
"No other actions are available to view this file. If you copy this file "
"onto your computer, you may be able to open it."
msgstr ""
"\"%s\" không thể mở \"%s\" được vì \"%s\" không thể truy cập các tập tin tại "
"địa điểm \"%s\". Không có một ứng dụng nào có thể dùng để xem tập tin này. "
"Nếu bạn sao tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở nó được"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:881
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1166
#, c-format
msgid "Opening %s"
msgstr "Đang mở %s"
#. TODO: These strings suck pretty badly, but we're in string-freeze,
#. * and I found these in other places to reuse. We should make them
#. * better later.
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:969
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:977
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:982
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1336
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1346
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1360
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1368
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1374
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1394
#, fuzzy, c-format
msgid "Couldn't display \"%s\"."
msgstr "Nautilus không thể hiển thị được \"%s\"."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:971
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1325
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1391
#, fuzzy
msgid "There was an error launching the application."
msgstr ""
"Đã có một lỗi khi khởi động ứng dụng. \n"
"\n"
"Chi tiết: "
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:979
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1370
#, fuzzy
msgid "The attempt to log in failed."
msgstr ""
"Không hiển thị được \"%s\" vì đã không thành công khi thử thực hiện truy "
"nhập."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:984
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1376
msgid "Access was denied."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:989
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1386
#, fuzzy, c-format
msgid "Couldn't display \"%s\", because no host \"%s\" could be found."
msgstr "Không hiển thị được \"%s\" vì truy cập bị từ chối."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:992
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1389
#, fuzzy
msgid ""
"Check that the spelling is correct and that your proxy settings are correct."
msgstr ""
"Không hiển thị được \"%s\" vì không thể tìm thấy máy chủ \"%s\". Xin hãy "
"kiểm tra lại lỗi chính tả tên của máy hoặc là bạn đã thiết đặt không đúng "
"proxy của bạn."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:997
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:101
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1320
#, fuzzy, c-format
msgid "\"%s\" is not a valid location."
msgstr "Xin lỗi, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1000
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1007
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:103
#: src/nautilus-property-browser.c:1106
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1315
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1323
#, fuzzy
msgid "Please check the spelling and try again."
msgstr ""
"Không tìm thấy \"%s\". Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính tả và thử lại một lần "
"nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1004
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1312
#, fuzzy, c-format
msgid "Couldn't find \"%s\"."
msgstr "Không thể thêm hình tượng"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1019
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1430
msgid "Can't Display Location"
msgstr "Không thể hiển thị được địa điểm."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1310
#, fuzzy
msgid "Sorry, but you can't execute commands from a remote site."
msgstr ""
"Xin lỗi, bạn không thể thực hiện các lệnh của một máy tính điều khiển từ xa "
"do lý do an toàn"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1312
msgid "This is disabled due to security considerations."
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1313
#, fuzzy
msgid "Can't Execute Remote Links"
msgstr "Không thể thực hiện liên kết từ xa"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1323
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1389
msgid "Details: "
msgstr ""
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1327
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1393
#, fuzzy
msgid "Error Launching Application"
msgstr "Lỗi khi khởi động ứng dụng"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1355
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1367
#, fuzzy
msgid "This drop target only supports local files."
msgstr "Mục đích thả chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1356
#, fuzzy
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them again."
msgstr ""
"Mục đích thả chỉ để hỗ trợ các tập tin cục bộ \n"
"\n"
"Để mở các tập tin không cục bộ bạn hãy sao các tậo tin này vào một thư mục "
"cục bộ và sau đó thả chúng một lần nữa."
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1358
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1370
#, fuzzy
msgid "Drop Target Only Supports Local Files"
msgstr "Mục đích thả chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ"
#: libnautilus-private/nautilus-program-choosing.c:1368
#, fuzzy
msgid ""
"To open non-local files copy them to a local folder and then drop them "
"again. The local files you dropped have already been opened."
msgstr ""
"Mục đích chỉ nhằm ủng hộ các tập tin cục bộ\n"
"Để mở các tập tin không cục bộ thì bạn hãy sao các tập tin này vào một thư "
"mục cục bộ và sau đó thả chúng một lần nữa. Các tậo tin cục bộ mà bạn thả đã "
"được mở."
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:174
msgid "Edit"
msgstr "Biên tập"
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:175
msgid "Undo Edit"
msgstr "Hồi phục biên tập"
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:176
msgid "Undo the edit"
msgstr "Hồi phục biên tập"
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:177
msgid "Redo Edit"
msgstr "Làm lại biên tập"
#: libnautilus-private/nautilus-undo-signal-handlers.c:178
msgid "Redo the edit"
msgstr "Làm lại biên tập"
#: libnautilus-private/nautilus-view-identifier.c:62
#, c-format
msgid "View as %s"
msgstr "Xem theo %s"
#: libnautilus-private/nautilus-view-identifier.c:68
#, c-format
msgid "%s Viewer"
msgstr "Quan sát %s"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:1 src/nautilus-shell-ui.xml.h:1
msgid "C_lear Text"
msgstr "Xóa văn bản"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:3
msgid "Cut Text"
msgstr "Cắt văn bản"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:4 src/nautilus-shell-ui.xml.h:4
msgid "Cut _Text"
msgstr "Cắt văn bản"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:5
msgid "Cut the selected text to the clipboard"
msgstr "Cắt văn bản được lựa chọn cho bảng trích giữ"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:6
msgid "Paste the text stored on the clipboard"
msgstr "Dán văn bản đẫ được giữ trên bảng trích giữ"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:7
msgid "Remove the selected text without putting it on the clipboard"
msgstr "Xóa văn bản đã được chọn không và không đặt nó trên bảng trích giữ"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:8 src/nautilus-shell-ui.xml.h:19
msgid "Select _All"
msgstr "Chọn tất cả"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:9
msgid "Select all the text in a text field"
msgstr "Chọn tất cả các văn bản trong một vùng văn bản"
#: libnautilus/nautilus-clipboard-ui.xml.h:11 src/nautilus-shell-ui.xml.h:39
msgid "_Paste Text"
msgstr "Ghép văn bản"
#: nautilus-computer.desktop.in.h:2
msgid "View your computer storage"
msgstr ""
#: nautilus-file-management-properties.desktop.in.h:1
msgid "Change how files are managed"
msgstr "Thay đổi cách quản lý tập tin"
#: nautilus-file-management-properties.desktop.in.h:2
msgid "File Management"
msgstr "Quản lý tập tin"
#: nautilus-home.desktop.in.h:1 src/file-manager/fm-tree-view.c:1086
msgid "Home Folder"
msgstr "Thư mục Home"
#: nautilus-home.desktop.in.h:2
msgid "View your home folder in the Nautilus file manager"
msgstr "Xem thư mục Home của bạn trong trình quản lý tập tin Nautilus"
#: nautilus.desktop.in.h:1
#, fuzzy
msgid "Browse Filesystem"
msgstr "Hệ thống tập tin"
#: nautilus.desktop.in.h:2
msgid "Browse the filesystem with the file manager"
msgstr ""
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:1
msgid "Factory for Nautilus shell and file manager"
msgstr "Factory cho vỏ và quản lý tập tin của Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:2
msgid "Icons"
msgstr "Biểu tượng"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:3
msgid "Icons Viewer"
msgstr "Quan sát biểu tượng"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:4
msgid "List"
msgstr "Danh sách"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:5
msgid "List Viewer"
msgstr "Quan sát danh sách"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:6
#, fuzzy
msgid "Nautilus Tree View"
msgstr "Bộ xem cây của Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:7
msgid "Nautilus Tree side pane"
msgstr "Ô vạch lề cây của Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:8
msgid "Nautilus factory"
msgstr "Factory của Nautilus factor"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:9
msgid "Nautilus file manager component that shows a scrollable list"
msgstr "Thành phần quản lý tập tin Nautilus hiển thị một danh sách cuốn được"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:10
msgid ""
"Nautilus file manager component that shows a scrollable list for search "
"results"
msgstr ""
"Thành phần quản lý tập tin Nautilus hiển thị một danh sách cuốn được cho các "
"kết quả của tim kiếm"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:11
msgid "Nautilus file manager component that shows a two-dimensional icon space"
msgstr ""
"Thành phần quản lý tập tin Nautilus hiển thị một không gian biểu tượng 2 "
"chiều"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:12
msgid "Nautilus file manager component that shows icons on the desktop"
msgstr ""
"Thành phần quản lý tập tin Nautilus hiển thị các biểu tượng trên nền desktop"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:13
msgid "Nautilus file manager desktop icon view"
msgstr "Cảnh xem của quản lý tập tin Nautilus cho biểu tượng desktop"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:14
msgid "Nautilus file manager icon view"
msgstr "Cảnh xem biểu tượng của quản lý tập tin Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:15
msgid "Nautilus file manager list view"
msgstr "Cảnh xem danh sách của quản lý tập tin Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:16
msgid "Nautilus file manager search results list view"
msgstr "Xem danh sách kết quả tìm kiếm của quản lý tập tin Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:17
msgid "Nautilus metafile factory"
msgstr "Nautilus metafile factory"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:18
msgid "Nautilus shell"
msgstr "Vỏ Nautilus"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:19
msgid ""
"Nautilus shell operations that can be done from subsequent command-line "
"invocations"
msgstr "Các hoạt động vỏ của Nautilus mà chúng có thể gọi từ dòng lệnh"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:20
msgid "Produces metafile objects for accessing Nautilus metadata"
msgstr "Sản xuất các đối tượng metafile để truy cập Nautilus metadata"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:21
msgid "Search List"
msgstr "Tìm danh sách"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:22
msgid "Tree"
msgstr "Cây"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:23
msgid "View as Icons"
msgstr "Xem theo biểu tượng"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:24
msgid "View as List"
msgstr "Xem theo danh sách"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:25
msgid "View as _Icons"
msgstr "Xem theo Biểu t_ượng"
#: src/Nautilus_shell.server.in.h:26
msgid "View as _List"
msgstr "Xem theo Danh s_ách"
#: src/file-manager/fm-bonobo-provider.c:139
#, c-format
msgid "Could not complete specified action: %s"
msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định: %s"
#: src/file-manager/fm-bonobo-provider.c:163
msgid "Could not complete specified action."
msgstr "Không thể hoàn thành hàng động chỉ định."
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:581
msgid "Background"
msgstr "Nền sau"
#: src/file-manager/fm-desktop-icon-view.c:654
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:5
msgid "Empty Trash"
msgstr "Đổ rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:544
#, fuzzy, c-format
msgid "Open %d Window?"
msgid_plural "Open %d Windows?"
msgstr[0] "Mở %d cửa sổ ?"
msgstr[1] "Mở %d cửa sổ ?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:545
#, fuzzy
msgid "Are you sure you want to open all files?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:546 src/nautilus-location-bar.c:158
#, fuzzy, c-format
msgid "This will open %d separate window."
msgid_plural "This will open %d separate windows."
msgstr[0] "Nó sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
msgstr[1] "Nó sẽ mở %d cửa sổ tách biệt. Bạn có muốn thực hiện không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:893
#, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\"?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:897
#, fuzzy, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete the %d selected item?"
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected items?"
msgstr[0] "Bạn có chắc chắn xóa những mục %d đã chọn vĩnh viễn không?"
msgstr[1] "Bạn có chắc chắn xóa những mục %d đã chọn vĩnh viễn không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:905
#, fuzzy
msgid "If you delete an item, it is permanently lost."
msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:906
msgid "Delete?"
msgstr "Xóa?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1045
#, fuzzy
msgid "Select Pattern"
msgstr "Chọn hạng mục:"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1061
#, fuzzy
msgid "_Pattern:"
msgstr "Mẫu"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1750
#, c-format
msgid "\"%s\" selected"
msgstr "\"%s\" đã chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1752
#, fuzzy, c-format
msgid "%d folder selected"
msgid_plural "%d folders selected"
msgstr[0] "%d thư mục đã được chọn"
msgstr[1] "%d thư mục đã được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1762
#, fuzzy, c-format
msgid " (containing %d item)"
msgid_plural " (containing %d items)"
msgstr[0] " (đang chứa %d mục)"
msgstr[1] " (đang chứa %d mục)"
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1773
#, fuzzy, c-format
msgid " (containing a total of %d item)"
msgid_plural " (containing a total of %d items)"
msgstr[0] " (đang chứa toàn bộ %d mục)"
msgstr[1] " (đang chứa toàn bộ %d mục)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1789
#, c-format
msgid "\"%s\" selected (%s)"
msgstr "\"%s\" đã chọn (%s)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1793
#, fuzzy, c-format
msgid "%d item selected (%s)"
msgid_plural "%d items selected (%s)"
msgstr[0] "%d mục đã chọn (%s)"
msgstr[1] "%d mục đã chọn (%s)"
#. Folders selected also, use "other" terminology
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1801
#, fuzzy, c-format
msgid "%d other item selected (%s)"
msgid_plural "%d other items selected (%s)"
msgstr[0] "%d mục khác đã chọn (%s)"
msgstr[1] "%d mục khác đã chọn (%s)"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1822
#, fuzzy, c-format
msgid "%s, Free space: %s"
msgstr "Không gian trống:"
#. This is marked for translation in case a localizer
#. * needs to change ", " to something else. The comma
#. * is between the message about the number of folders
#. * and the number of items in those folders and the
#. * message about the number of other items and the
#. * total size of those items.
#.
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1847
#, c-format
msgid "%s%s, %s"
msgstr "%s%s, %s"
#. Note that the number of items actually displayed varies somewhat due
#. * to the way files are collected in batches. So you can't assume that
#. * no more than the constant limit are displayed.
#.
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1972
#, fuzzy, c-format
msgid "The folder \"%s\" contains more files than Nautilus can handle."
msgstr ""
"Thư mục \"%s\" chứa quá nhiều tập tin hơn mà Nautilus không thể chở được. "
"Một vài tập tin sẽ không được hiển thị."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1978
msgid "Some files will not be displayed."
msgstr ""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:1979
msgid "Too Many Files"
msgstr "Quá nhiều tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3247
#, fuzzy
msgid "Cannot move file to trash, do you want to delete immediately?"
msgstr ""
"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3248
#, c-format
msgid "The file \"%s\" cannot be moved to the trash."
msgstr ""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3252
#, fuzzy
msgid "Cannot move items to trash, do you want to delete them immediately?"
msgstr ""
"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3255
#, fuzzy
msgid ""
"Cannot move some items to trash, do you want to delete these immediately?"
msgstr ""
"\"%s\" không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa nó ngay lập tức "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3262
msgid "Delete Immediately?"
msgstr "Có xóa ngay không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3294
#, fuzzy, c-format
msgid "Are you sure you want to permanently delete \"%s\" from the trash?"
msgstr "Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn \"%s\" trong sọt rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3298
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected item from the "
"trash?"
msgid_plural ""
"Are you sure you want to permanently delete the %d selected items from the "
"trash?"
msgstr[0] ""
"Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn %d các mục đã chọn trong sọt rác "
"không?"
msgstr[1] ""
"Bạn có chắc chắn là bạn muốn xóa vĩnh viễn %d các mục đã chọn trong sọt rác "
"không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3307
msgid "If you delete an item, it will be permanently lost."
msgstr ""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3308
msgid "Delete From Trash?"
msgstr "Đổ rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3671
#, c-format
msgid "Use \"%s\" to open the selected item"
msgstr "Dùng \"%s\" để mở mục đã chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3735
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:30
msgid "Other _Application..."
msgstr "Ứng dụng khác..."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3735
msgid "An _Application..."
msgstr "Một ứng dụng..."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3919
#, fuzzy, c-format
msgid "Cannot open %s"
msgstr "Không thể sao sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:3922
#, c-format
msgid ""
"The filename \"%s\" indicates that this file is of type \"%s\". The contents "
"of the file indicate that the file is of type \"%s\". If you open this file, "
"the file might present a security risk to your system.\n"
"\n"
"Do not open the file unless you created the file yourself, or received the "
"file from a trusted source. To open the file, rename the file to the correct "
"extension for \"%s\", then open the file normally. Alternatively, use the "
"Open With menu to choose a specific application for the file. "
msgstr ""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4293
#, c-format
msgid "Run \"%s\" on any selected items"
msgstr "Thực hiện \"%s\" trên tất cả các mục đã chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4527
#, c-format
msgid "Create Document from template \"%s\""
msgstr ""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4711
#, fuzzy
msgid "All executable files in this folder will appear in the Scripts menu."
msgstr ""
"Tất cả các tập tin khả thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên thực đơn "
"Script. Khi chọn một script trong các thực đơn này, script này sẽ thực thi "
"với tất cả các mục được chọn theo tư cách của nhập"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4713
#, fuzzy
msgid ""
"Choosing a script from the menu will run that script with any selected items "
"as input."
msgstr ""
"Tất cả các tập tin khả thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trên thực đơn "
"Script. Khi chọn một script trong các thực đơn này, script này sẽ thực thi "
"với tất cả các mục được chọn theo tư cách của nhập"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4715
msgid "About Scripts"
msgstr "Về Scripts"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4716
msgid ""
"All executable files in this folder will appear in the Scripts menu. "
"Choosing a script from the menu will run that script.\n"
"\n"
"When executed from a local folder, scripts will be passed the selected file "
"names. When executed from a remote folder (e.g. a folder showing web or ftp "
"content), scripts will be passed no parameters.\n"
"\n"
"In all cases, the following environment variables will be set by Nautilus, "
"which the scripts may use:\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths for selected "
"files (only if local)\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs for selected files\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI for current location\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: position and size of current window"
msgstr ""
"Mọi tập tin có thể thực thi trong thư mục này sẽ xuất hiện trong Scripts "
"menu. Việc chọn một script từ menu sẽ chạy script đó.\n"
"\n"
"Khi được thực thi từ thư mục cục bộ, các script sẽ bỏ qua tên các tập tin "
"được chọn. Khi được thực thi từ thư mục ở xa (vd: thư mục hiển thị web hay "
"nội dung ftp), các script sẽ được bỏ qua các tham số.\n"
"\n"
"Trong mọi trường hợp, Nautilus sẽ lập các biến môi trường sau đây, để các "
"script có thể dùng:\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_FILE_PATHS: newline-delimited paths cho các tập tin "
"được chọn (nếu là cục bộ)\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_SELECTED_URIS: newline-delimited URIs cho tập tin được chọn\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_CURRENT_URI: URI cho vị trí hiện thời\n"
"\n"
"NAUTILUS_SCRIPT_WINDOW_GEOMETRY: vị trí và kích cỡ cửa sổ hiện thời"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4847
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:788
#, c-format
msgid "\"%s\" will be moved if you select the Paste Files command"
msgstr "\"%s\" sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4851
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:792
#, c-format
msgid "\"%s\" will be copied if you select the Paste Files command"
msgstr "\"%s\" sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4858
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The %d selected item will be moved if you select the Paste Files command"
msgid_plural ""
"The %d selected items will be moved if you select the Paste Files command"
msgstr[0] ""
"%d các mục đưọc chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
msgstr[1] ""
"%d các mục đưọc chọn sẽ được chuyển đi nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4865
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"The %d selected item will be copied if you select the Paste Files command"
msgid_plural ""
"The %d selected items will be copied if you select the Paste Files command"
msgstr[0] "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
msgstr[1] "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh »ghép tập tin«"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4947
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:868
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
msgstr "Không có gì trong bảng trích giữ để ghép được."
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5050
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6128
msgid "Mount Error"
msgstr "Lỗi Gắn kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5112
#, fuzzy
msgid "Eject Error"
msgstr "Lỗi Gắn kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5115
msgid "Unmount Error"
msgstr "Lỗi bỏ Gắn kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5378
msgid "E_ject"
msgstr "Nhả R_a"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5378
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:62
msgid "_Unmount Volume"
msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin"
#. add the "open in new window" menu item
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5508
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:960
#, fuzzy, c-format
msgid "Open in New Window"
msgid_plural "Open in %d New Windows"
msgstr[0] "Mở trong của sổ mới"
msgstr[1] "Mở trong của sổ mới"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5515
#, fuzzy
msgid "Browse Folder"
msgstr "Thư mục Home"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5517
#, fuzzy
msgid "Browse Folders"
msgstr "Thư mục Home"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5540
msgid "_Delete from Trash"
msgstr "Xóa khỏi sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5542
msgid "Delete all selected items permanently"
msgstr "Xóa vĩnh viễn mọi mục được chọn"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5545
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5883
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:20
msgid "Mo_ve to Trash"
msgstr "_Chuyển vào sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5547
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:22
msgid "Move each selected item to the Trash"
msgstr "Di chuyển các mục được chọn vào Sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5571
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:50
msgid "_Delete"
msgstr "Xóa"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5591
msgid "Ma_ke Links"
msgstr "Thiết lập các liên kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5592
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:18
msgid "Ma_ke Link"
msgstr "Thiết đặt liên kết"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5605
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:52
msgid "_Empty Trash"
msgstr "Đổ sọt rác"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5621
msgid "Cu_t File"
msgstr "Cắt tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5622
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:10
msgid "Cu_t Files"
msgstr "Cắt tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5631
msgid "_Copy File"
msgstr "Sao tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5632
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:49
msgid "_Copy Files"
msgstr "_Sao chép Tập tin"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5874
#, fuzzy
msgid "The link is broken, do you want to move it to the Trash?"
msgstr ""
"Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích. Bạn có muốn xóa nó vào sọt "
"rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5876
#, fuzzy
msgid "This link can't be used, because it has no target."
msgstr ""
"Không thể dùng liên kết này vì nó không có đích. Bạn có muốn xóa nó vào sọt "
"rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5878
#, fuzzy, c-format
msgid "This link can't be used, because its target \"%s\" doesn't exist."
msgstr ""
"Không thể dùng liên kết này vì đối tượng liên kết của nó là \"%s\" không tồn "
"tại. Bạn muốn xóa nó vào sọt rác không?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5883
msgid "Broken Link"
msgstr "Liên kết bị phá vỡ"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5941
#, fuzzy, c-format
msgid "Do you want to run \"%s\", or display its contents?"
msgstr ""
"\"%s\" là tập tin text có thể thực thi. Bạn có muốn thực thi nó, hay hiển "
"thị nội dung của nó?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5943
#, c-format
msgid "\"%s\" is an executable text file."
msgstr ""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5949
msgid "Run or Display?"
msgstr "Thực thi hoặc hiển thị?"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5950
msgid "Run in _Terminal"
msgstr "Thực hiện trên thiết bị đầu cuối mới"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5951
msgid "_Display"
msgstr "Hiển thị"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:5954
msgid "_Run"
msgstr "Thực thi"
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6264
#, fuzzy, c-format
msgid "Opening \"%s\"."
msgstr "Đang mở \"%s\""
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:6271
msgid "Cancel Open?"
msgstr "Có hủy mở không?"
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:338 src/file-manager/fm-ditem-page.c:349
#, fuzzy
msgid "Comment"
msgstr "Covalent"
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:341
msgid "URL"
msgstr ""
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:345
#, fuzzy
msgid "Link"
msgstr "liên kết"
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:352
#, fuzzy
msgid "Command"
msgstr "Compaq"
#: src/file-manager/fm-ditem-page.c:356
#, fuzzy
msgid "Launcher"
msgstr "Biên tập khởi động"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:57
#, c-format
msgid ""
"You do not have the permissions necessary to view the contents of \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyển cần thiết để xem nội dung của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:61
#, c-format
msgid "\"%s\" couldn't be found. Perhaps it has recently been deleted."
msgstr "Không tìm thấy \"%s\". Có lẽ nó đã vừa mới bị xóa."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:68
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't display all the contents of \"%s\"."
msgstr "Xin lỗi, không thể hiển thị toàn bộ nội dung của \"%s\". "
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:71
#, fuzzy
msgid "The folder contents could not be displayed."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:72
msgid "Error Displaying Folder"
msgstr "Lỗi hiển thị thư mục"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:103
#, c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is already used in this folder. Please use a different name."
msgstr "Tên \"%s\" đã được dùng trong thư mục này. Xin hãy dùng một tên khác."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:108
#, c-format
msgid ""
"There is no \"%s\" in this folder. Perhaps it was just moved or deleted?"
msgstr ""
"Không có \"%s\" ở trong thư mục này. Có thể nó vừa bị chuyển hoặc xóa đi "
"không?"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:113
#, c-format
msgid "You do not have the permissions necessary to rename \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để đổi tên của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:118
#, c-format
msgid ""
"The name \"%s\" is not valid because it contains the character \"/\". Please "
"use a different name."
msgstr ""
"Tên \"%s\" là không hợp lệ vì nó có chứa ký tự \"/\". Xin hãy dùng một tên "
"khác "
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:122
#, c-format
msgid "The name \"%s\" is not valid. Please use a different name."
msgstr "Tên \"%s\" là không hợp lệ. Xin hãy dùng một tên khác "
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:128
#, c-format
msgid "Couldn't change the name of \"%s\" because it is on a read-only disk"
msgstr "Không thể thay đổi tên của \"%s\" vì vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:137
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't rename \"%s\" to \"%s\"."
msgstr "Xin lỗi, không thể đổi tên \"%s\" thành \"%s\" được."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:144
#, fuzzy
msgid "The item could not be renamed."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:145
msgid "Renaming Error"
msgstr "Lỗi khi đổi tên"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:165
#, c-format
msgid ""
"You do not have the permissions necessary to change the group of \"%s\"."
msgstr "Bạn không có đủ quyền cần thiết để thay đổi nhóm của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:169
#, c-format
msgid "Couldn't change the group of \"%s\" because it is on a read-only disk"
msgstr "Không thể thay đổi nhóm của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:177
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the group of \"%s\"."
msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi nhóm của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:181
#, fuzzy
msgid "The group could not be changed."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:181
msgid "Error Setting Group"
msgstr "Lỗi khi tạo nhóm"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:203
#, c-format
msgid "Couldn't change the owner of \"%s\" because it is on a read-only disk"
msgstr "Không thể thay đổi chủ của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:210
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the owner of \"%s\"."
msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi chủ sỏ hữu của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:213
#, fuzzy
msgid "The owner could not be changed."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:213
msgid "Error Setting Owner"
msgstr "Lỗi khi thay đổi chủ"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:235
#, c-format
msgid ""
"Couldn't change the permissions of \"%s\" because it is on a read-only disk"
msgstr ""
"Không thể thay đổi quyền truy nhập của \"%s\" vì nó nằm trên một đĩa chỉ đọc"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:242
#, c-format
msgid "Sorry, couldn't change the permissions of \"%s\"."
msgstr "Xin lỗi, không thể thay đổi quyền truy nhập của \"%s\""
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:245
#, fuzzy
msgid "The permissions could not be changed."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:246
msgid "Error Setting Permissions"
msgstr "Lỗi khi thiết đặt quyền truy nhập"
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:312
#, c-format
msgid "Renaming \"%s\" to \"%s\"."
msgstr "Đổi tên \"%s\" thành \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-error-reporting.c:317
msgid "Cancel Rename?"
msgstr "Có hủy đổi tên không?"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:159
msgid "by _Name"
msgstr "theo tên"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:160
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:13
msgid "Keep icons sorted by name in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo tên với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:166
msgid "by _Size"
msgstr "theo kích thước"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:167
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:14
msgid "Keep icons sorted by size in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo kích thước với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:173
msgid "by _Type"
msgstr "theo dạng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:174
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:15
msgid "Keep icons sorted by type in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo dạng với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:180
msgid "by Modification _Date"
msgstr "theo sự sửa đổi ngày"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:181
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:12
msgid "Keep icons sorted by modification date in rows"
msgstr "Sắp xếp các biểu tượng theo sự sửa đổi ngày với biểu diễn hàng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:187
msgid "by _Emblems"
msgstr "theo _hình tượng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:188
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:11
msgid "Keep icons sorted by emblems in rows"
msgstr "Giữ biểu tượng được xếp theo từng hàng hình tượng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1652
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:20
msgid "Restore Icons' Original Si_zes"
msgstr "Đưa biểu tượng về kích thước nguyên dạng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:1653
msgid "Restore Icon's Original Si_ze"
msgstr "Đưa về kích thước nguyên dạng của biểu tượng"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2016
#, c-format
msgid "pointing at \"%s\""
msgstr "Chỉ vào \"%s\""
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2599 src/file-manager/fm-icon-view.c:2623
#, fuzzy
msgid "Drag and drop is not supported."
msgstr "Tính năng kéo và thả chỉ được hỗ trợ trên hệ thống tập tin cục bộ "
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2600
#, fuzzy
msgid "Drag and drop is only supported on local file systems."
msgstr "Tính năng kéo và thả chỉ được hỗ trợ trên hệ thống tập tin cục bộ "
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2601 src/file-manager/fm-icon-view.c:2625
#, fuzzy
msgid "Drag and Drop Error"
msgstr "Lỗi kéo và thả"
#: src/file-manager/fm-icon-view.c:2624
msgid "An invalid drag type was used."
msgstr "Đã dùng một dạng kéo không hợp lệ"
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1524
#, c-format
msgid "%s Visible Columns"
msgstr ""
#: src/file-manager/fm-list-view.c:1543
#, fuzzy
msgid "Choose the order of information to appear in this folder."
msgstr ""
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
"hơn khi phóng to trong closer."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:481
#, fuzzy
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time!"
msgstr ""
"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:482
#: src/nautilus-information-panel.c:507
#, fuzzy
msgid "Please drag just one image to set a custom icon."
msgstr ""
"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:483
#: src/nautilus-information-panel.c:508
msgid "More Than One Image"
msgstr "Nhiều hơn một ảnh"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:492
#: src/nautilus-information-panel.c:527
#, fuzzy
msgid "The file that you dropped is not local."
msgstr ""
"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:493
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:500
#: src/nautilus-information-panel.c:528
#, fuzzy
msgid "You can only use local images as custom icons."
msgstr ""
"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:494
#: src/nautilus-information-panel.c:529
msgid "Local Images Only"
msgstr "Chỉ ảnh cục bộ thôi"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:499
#: src/nautilus-information-panel.c:534
#, fuzzy
msgid "The file that you dropped is not an image."
msgstr ""
"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:501
#: src/nautilus-information-panel.c:536
msgid "Images Only"
msgstr "Chỉ có ảnh"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:918
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1053
msgid "Properties"
msgstr "Thuộc tính"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:921
#, c-format
msgid "%s Properties"
msgstr "Thuộc tính %s"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1434
msgid "Cancel Group Change?"
msgstr "Có hủy thay đổi nhóm không?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1435
#, fuzzy
msgid "Changing group."
msgstr "Thay đổi nhóm"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1596
msgid "Cancel Owner Change?"
msgstr "Có hủy thay đổi chủ không?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1597
#, fuzzy
msgid "Changing owner."
msgstr "Thay đổi chủ"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1803
msgid "nothing"
msgstr "không có gì"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1805
msgid "unreadable"
msgstr "không đọc được"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1815
#, fuzzy, c-format
msgid "%d item, with size %s"
msgid_plural "%d items, totalling %s"
msgstr[0] "1 mục với kích thước %s"
msgstr[1] "1 mục với kích thước %s"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1824
msgid "(some contents unreadable)"
msgstr "(không đọc được một vài nội dung)"
#. Also set the title field here, with a trailing carriage return &
#. * space if the value field has two lines. This is a hack to get the
#. * "Contents:" title to line up with the first line of the
#. * 2-line value. Maybe there's a better way to do this, but I
#. * couldn't think of one.
#.
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:1841
msgid "Contents:"
msgstr "Nội dung:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2232
msgid "Basic"
msgstr "Cơ sở"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2260
msgid "_Names:"
msgstr "_Tên:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2262
msgid "_Name:"
msgstr "Tên:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2311
msgid "Type:"
msgstr "Dạng:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2313
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2323
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2329
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2336
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2340
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2348
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2354
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2363
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2369
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2962
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2983
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3074
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3078
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3082
msgid "--"
msgstr "--"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2321
msgid "Size:"
msgstr "Kích thước:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2327 src/nautilus-location-bar.c:60
msgid "Location:"
msgstr "Vị trí:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2334
msgid "Volume:"
msgstr "Âm lượng:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2338
msgid "Free space:"
msgstr "Không gian trống:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2346
msgid "Link target:"
msgstr "Đích liên kết:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2352
msgid "MIME type:"
msgstr "Dạng MIME:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2361
msgid "Modified:"
msgstr "Sửa đổi:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2367
msgid "Accessed:"
msgstr "Truy cập:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2383
msgid "_Select Custom Icon..."
msgstr "Chọn biểu tượng riêng..."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2389
msgid "_Remove Custom Icon"
msgstr "Xóa biểu tượng riêng"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2741
msgid "_Read"
msgstr "Đọc"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2743
msgid "_Write"
msgstr "Viết"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2745
msgid "E_xecute"
msgstr "Khả thi"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2828
msgid "Set _user ID"
msgstr "Tạo nhận diện ID cho người sử dụng"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2833
msgid "Special flags:"
msgstr "Cờ đặc biệt:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2836
msgid "Set gro_up ID"
msgstr "Tạo nhận diện ID nhóm"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2838
msgid "_Sticky"
msgstr "Sticky"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2937
msgid "You are not the owner, so you can't change these permissions."
msgstr "Bạn không phải là chủ nên bạn không thể thay đổi các quyền truy cập."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2951
#, fuzzy
msgid "File _owner:"
msgstr "Chủ tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2957
msgid "File owner:"
msgstr "Chủ tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2968
msgid "_File group:"
msgstr "Nhóm tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2977
msgid "File group:"
msgstr "Nhóm tập tin:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2989
msgid "Owner:"
msgstr "Chủ:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2990
msgid "Group:"
msgstr "Nhóm:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:2991
msgid "Others:"
msgstr "Người khác:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3073
msgid "Text view:"
msgstr "Xem văn bản"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3077
msgid "Number view:"
msgstr "Xem theo số:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3081
msgid "Last changed:"
msgstr "Thay đổi cuối cùng:"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3087
#, c-format
msgid "The permissions of \"%s\" could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của \"%s\"."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3090
msgid "The permissions of the selected file could not be determined."
msgstr "Không thể xác định quyền truy cập của các tập tin được chọn."
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3248
#, fuzzy
msgid "There was an error displaying help."
msgstr "Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: %s"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3248
#, fuzzy
msgid "Couldn't Show Help"
msgstr "Không thể hiển thị trợ giúp"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3598
msgid "Cancel Showing Properties Window?"
msgstr "Có hủy bỏ hiển thị của sổ tính chất không?"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3599
#, fuzzy
msgid "Creating Properties window."
msgstr "Tạo của sổ tính chất"
#: src/file-manager/fm-properties-window.c:3756
msgid "Select an icon"
msgstr "Chọn biểu tượng"
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1199
msgid "(Empty)"
msgstr "(rỗng)"
#: src/file-manager/fm-tree-model.c:1199
msgid "Loading..."
msgstr "Tải..."
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:949
#, fuzzy
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#. add the "create folder" menu item
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:973
#, fuzzy
msgid "Create Folder"
msgstr "Tạo _Thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:989
#, fuzzy
msgid "Cut Folder"
msgstr "Tạo _Thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1003
#, fuzzy
msgid "Copy Folder"
msgstr "Sao tập tin"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1017
#, fuzzy
msgid "Paste Files into Folder"
msgstr "_Dán tập tin vào thư mục"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1035
#, fuzzy
msgid "Move to Trash"
msgstr "_Chuyển vào sọt rác"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1088
msgid "Filesystem"
msgstr "Hệ thống tập tin"
#: src/file-manager/fm-tree-view.c:1090
msgid "Network Neighbourhood"
msgstr "Hàng xóm Mạng"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:1
msgid "Change Desktop _Background"
msgstr "Thay đổi nền sau của Desktop"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:2
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:3
msgid "Create L_auncher"
msgstr "Tạo _Bộ phóng"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:3
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:8
msgid "Create a new launcher"
msgstr "Tạo một khởi đầu mới"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:4
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:12
msgid "Delete all items in the Trash"
msgstr "Xóa tất cả các mục trong sọt rác"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:6
msgid "Open T_erminal"
msgstr "Mở _Terminal"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:7
msgid "Open a new GNOME terminal window"
msgstr "Mở một của sổ thiết bị đầu cuối GNOME mới"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:8
msgid ""
"Show a window that lets you set your desktop background's pattern or color"
msgstr "Trình diễn một của sổ cho phép bạn tạo mẫu hay mầu của nền desktop"
#. add the reset background item, possibly disabled
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:9
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:46
#: src/nautilus-information-panel.c:349
msgid "Use _Default Background"
msgstr "Dùng nền sau dạng mặc định"
#: src/file-manager/nautilus-desktop-icon-view-ui.xml.h:10
msgid "Use the default desktop background"
msgstr "Dùng nền sau desktop dạng mặc định"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:1
msgid "Choose a program with which to open the selected item"
msgstr "Chọn một chương trình để mở các mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:2
msgid "Choose another application with which to open the selected item"
msgstr "Chọn ứng dụng khác để mở các mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:4
#, fuzzy
msgid "Create _Document"
msgstr "Tạo _Thư mục"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:5
msgid "Create _Folder"
msgstr "Tạo _Thư mục"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:6
#, fuzzy
msgid "Create a new empty file inside this folder"
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:7
msgid "Create a new empty folder inside this folder"
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:9
msgid "Create a symbolic link for each selected item"
msgstr "Tạo một liên kết biểu tượng cho mỗi mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:11
msgid "D_uplicate"
msgstr "Tạo bản sao"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:13
msgid "Delete each selected item, without moving to the Trash"
msgstr "Xóa mỗi mục dã chọn mà không bỏ vào sọt rác"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:14
msgid "Duplicate each selected item"
msgstr "Tạo bản sao cho mỗi mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:15
msgid "Edit Launcher"
msgstr "Biên tập khởi động"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:16
msgid "Edit the launcher information"
msgstr "Biên tập thông tin khởi động"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:17
msgid "Format the selected volume"
msgstr "Định dạng cho khối đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:19
msgid "Medi_a Properties"
msgstr "Các tính chất Media"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:21
#, fuzzy
msgid "Mount the selected volume"
msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:23
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command"
msgstr ""
"Chuyển hoặc sao các tập tin đã được chọn truớc đây bởi một lệnh như Cắt hay "
"Sao tập tin"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:24
msgid ""
"Move or copy files previously selected by a Cut Files or Copy Files command "
"into the selected folder"
msgstr ""
"Di chuyển hoặc sao chép các tập tin, đã được chọn truớc đó bằng lệnh Cắt tập "
"tin hoặc Chép tập tin, vào thư mục được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:25
msgid "No templates Installed"
msgstr ""
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:26
msgid "Open Wit_h"
msgstr "Mở với"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:27
#, fuzzy
msgid "Open each selected item in a navigation window"
msgstr "Mở mỗi mục đã chọn trong một cửa sổ mới"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:28
#, fuzzy
msgid "Open in Navigation Window"
msgstr "Mở trong của sổ mới"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:29
msgid "Open the selected item in this window"
msgstr "Mở một mục đã chọn trong cửa sổ này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:31
msgid "Prepare the selected files to be copied with a Paste Files command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để sao với lệnh \"Ghép tập tin\""
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:32
msgid "Prepare the selected files to be moved with a Paste Files command"
msgstr "Chuẩn bị các tập tin được chọn để chuyển với lệnh \"Ghép tập tin\""
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:33
msgid "Prot_ect"
msgstr "Bảo vệ"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:34
msgid "Protect the selected volume"
msgstr "Bảo vệ khối đã được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:35
msgid "Rename selected item"
msgstr "Đổi tên mục đã chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:36
msgid "Reset View to _Defaults"
msgstr "Đặt lại Xem cho Dạng mặc định"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:37
msgid "Reset sorting order and zoom level to match preferences for this view"
msgstr ""
"Đặt lại xắp xếp theo thứ tự và lớp thu phóng về chỉnh lý trước cho cảnh xem "
"này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:38
msgid "Run or manage scripts from ~/Nautilus/scripts"
msgstr "Thực hiện hoặc quản lý các script từ ~/Nautilus/scripts"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:39
msgid "Select _All Files"
msgstr "Chọn tất cả các tập tin"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:40
#, fuzzy
msgid "Select _Pattern"
msgstr "Mẫu"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:41
msgid "Select all items in this window"
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:42
#, fuzzy
msgid "Select items in this window matching a given pattern"
msgstr "Chọn tất cả các mục trong cửa sổ này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:43
msgid "Show media properties for the selected volume"
msgstr "Trình các tính chất media của mỗi mục được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:44
msgid "Show the folder containing the scripts that appear in this menu"
msgstr "Trình diễn thư mục mà chứa các script xuất hiện trong thực đơn này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:45
msgid "Unmount the selected volume"
msgstr "Bỏ gắn kết khối được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:47
msgid "Use the default background for this location"
msgstr "Dùng phông nền sau mặc dịnh cho định vị này"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:48
msgid "View or modify the properties of each selected item"
msgstr "Xem hoặc sửa đổi các tính chất của mỗi mục được chọn"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:51
#, fuzzy
msgid "_Empty File"
msgstr "Sao tập tin"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:53
msgid "_Format"
msgstr "Định dạng"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:54
#, fuzzy
msgid "_Mount Volume"
msgstr "_Bỏ Gắn Kết Khối Tin"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:55
msgid "_Open"
msgstr "Mở"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:56
msgid "_Open Scripts Folder"
msgstr "Mở thư mục các script"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:57
msgid "_Paste Files"
msgstr "Ghép các tập tin"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:58
msgid "_Paste Files Into Folder"
msgstr "_Dán tập tin vào thư mục"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:59
msgid "_Properties"
msgstr "Các tính chất"
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:60
msgid "_Rename..."
msgstr "Đổ_i tên..."
#: src/file-manager/nautilus-directory-view-ui.xml.h:61
msgid "_Scripts"
msgstr "Các script"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:1
msgid "Arran_ge Items"
msgstr "Chỉnh đốn các mục"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:2
msgid "By Modification _Date"
msgstr "Theo sự thay đổi ngày"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:3
msgid "By _Emblems"
msgstr "Theo _Hình tượng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:4
msgid "By _Name"
msgstr "Theo tên"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:5
msgid "By _Size"
msgstr "Theo kích thước"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:6
msgid "By _Type"
msgstr "Theo loại"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:7
msgid "Clean _Up by Name"
msgstr "Dọn sạch theo tên"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:8
msgid "Compact _Layout"
msgstr "Làm chật xếp đặt"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:9
msgid "Display icons in the opposite order"
msgstr "Hiển thị các biểu tượng theo thứ tự ngược lại"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:10
msgid "Keep icons lined up on a grid"
msgstr "Giữ các biểu tượng thẳng hàng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:16
msgid "Leave icons wherever they are dropped"
msgstr "Rời các biểu tượng về nơi nó đã bị rơi xuống"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:17
msgid "Make the selected icon stretchable"
msgstr "Làm biểu tượng được chọn căng ra được"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:18
msgid "Re_versed Order"
msgstr "Đổi ngược trật tự lại"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:19
msgid "Reposition icons to better fit in the window and avoid overlapping"
msgstr ""
"Xắp xếp lại các biểu tượng để chúng vừa hơn vào cửa sổ và tránhsự chồng chéo "
"lên nhau"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:21
msgid "Restore each selected icon to its original size"
msgstr "Đưa biểu tượng đã chọn về kích thước nguyên dạng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:22
msgid "Str_etch Icon"
msgstr "Căng biểu tượng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:23
msgid "Toggle using a tighter layout scheme"
msgstr "Đảo chiều công tắc dùng một xếp đặt chặt hơn"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:24
msgid "_Keep Aligned"
msgstr "_Giữ ngay hàng"
#: src/file-manager/nautilus-icon-view-ui.xml.h:25
msgid "_Manually"
msgstr "Sắp xếp bằng tay"
#: src/file-manager/nautilus-list-view-ui.xml.h:1
#, fuzzy
msgid "Select the columns visible in this folder"
msgstr "Tạo một thư mục rỗng bên trong thư mục này"
#: src/file-manager/nautilus-list-view-ui.xml.h:2
msgid "Visible _Columns..."
msgstr ""
#: src/nautilus-application.c:268
msgid "Couldn't Create Required Folder"
msgstr "Không thể tạo thư mục theo yêu cầu"
#: src/nautilus-application.c:269
#, fuzzy, c-format
msgid "Nautilus could not create the required folder \"%s\"."
msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu"
#: src/nautilus-application.c:271
#, fuzzy
msgid ""
"Before running Nautilus, please create the following folder, or set "
"permissions such that Nautilus can create it."
msgstr ""
"Nautilus đã không tạo được thư mục theo yêu cầu \"%s\". Trước khi chạy "
"Nautilus, hãy tạo thư mục này, hay đặt quyền hạn để Nautilus có thể tạo nó."
#: src/nautilus-application.c:274
msgid "Couldn't Create Required Folders"
msgstr "Không thể tạo các thư mục theo yêu cầu"
#: src/nautilus-application.c:275
#, c-format
msgid "Nautilus could not create the following required folders: %s."
msgstr ""
#: src/nautilus-application.c:277
#, fuzzy
msgid ""
"Before running Nautilus, please create these folders, or set permissions "
"such that Nautilus can create them."
msgstr ""
"Nautilus không thể tạo các thư mục được yêu cầu sau đây:\n"
"\n"
"%s\n"
"\n"
"Trước khi chạy Nautilus, hãy tạo các thư mục này, hoặc lập quyền sử dụng mà "
"Nautilus có thể tạo chúng."
#: src/nautilus-application.c:345
msgid "Link To Old Desktop"
msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
#: src/nautilus-application.c:361
msgid "A link called \"Link To Old Desktop\" has been created on the desktop."
msgstr ""
#: src/nautilus-application.c:362
#, fuzzy
msgid ""
"The location of the desktop directory has changed in GNOME 2.4. You can open "
"the link and move over the files you want, then delete the link."
msgstr ""
"Vị trí của thư mục của màn hình nền đã thay đổi trong GNOME 2.4. Liên kết "
"tên \"Liên kết đến Màn hình nền cũ\" đã được tạo trên Màn hình nền. Bạn có "
"thể mở liên kết này để di chuyển nhưng tập tin qua màn hình nền mới, sau đó "
"xóa liên kết đi."
#: src/nautilus-application.c:364
#, fuzzy
msgid "Migrated Old Desktop"
msgstr "Liên kết tới màn hình nền cũ"
#. Can't register myself due to trouble locating the
#. * Nautilus_Shell.server file. This has happened when you
#. * launch Nautilus with an LD_LIBRARY_PATH that
#. * doesn't include the directory containing the oaf
#. * library. It could also happen if the
#. * Nautilus_Shell.server file was not present for some
#. * reason. Sometimes killing oafd and gconfd fixes
#. * this problem but we don't exactly understand why,
#. * since neither of the above causes explain it.
#.
#: src/nautilus-application.c:547
msgid ""
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
"installing Nautilus again."
msgstr ""
"Không thể dùng được Nautilus bây giờ. Hãy chạy lệnh \"bonobo-slay\" từ "
"console thì có thể sửa vấn đề này. Nếu không được, hãy thử khởi động lại máy "
"hoặc cài đặt lại Nautilus."
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42536: The guesses and stuff here are lame.
#: src/nautilus-application.c:553
msgid ""
"Nautilus can't be used now. Running the command \"bonobo-slay\" from the "
"console may fix the problem. If not, you can try rebooting the computer or "
"installing Nautilus again.\n"
"\n"
"Bonobo couldn't locate the Nautilus_shell.server file. One cause of this "
"seems to be an LD_LIBRARY_PATH that does not include the bonobo-activation "
"library's directory. Another possible cause would be bad install with a "
"missing Nautilus_Shell.server file.\n"
"\n"
"Running \"bonobo-slay\" will kill all Bonobo Activation and GConf processes, "
"which may be needed by other applications.\n"
"\n"
"Sometimes killing bonobo-activation-server and gconfd fixes the problem, but "
"we don't know why.\n"
"\n"
"We have also seen this error when a faulty version of bonobo-activation was "
"installed."
msgstr ""
"Hiện không thể dùng Nautilus. Chạy lệnh \"bonobo-slay\" từ console có thể "
"giải quyết vấn đề. Nếu không được, bạn cần khởi động lại máy hay cài đặt lại "
"Nautilus.\n"
"\n"
"Bonobo không thể định vị tập tin Nautilus_shell.server. Một nguyên nhân có "
"thể do LD_LIBRARY_PATH không bao hàm thư mục chứa thư viện bonobo-"
"activation. Nguyên nhân khác có thể là do việc cài đặt sai làm thiếu tập tin "
"Nautilus_Shell.server.\n"
"\n"
"Chạy \"bonobo-slay\" sẽ giệt mọi Bonobo Activation và GConf processes, những "
"cái cần cho các ứng dụng khác.\n"
"\n"
"Đôi khi, giệt bonobo-activation-server và gconfd giúp giải quyết trục trặc, "
"nhưng chúng tôi không biết là vì sao.\n"
"\n"
"Chúng tôi cũng đã gặp lỗi này khi cài đặt một phiên bản không đúng của "
"bonobo-activation."
#. Some misc. error (can never happen with current
#. * version of bonobo-activation). Show dialog and terminate the
#. * program.
#.
#. FIXME bugzilla.gnome.org 42537: Looks like this does happen with the
#. * current OAF. I guess I read the code wrong. Need to figure out when and make a
#. * good message.
#.
#: src/nautilus-application.c:583 src/nautilus-application.c:601
#: src/nautilus-application.c:608
msgid "Nautilus can't be used now, due to an unexpected error."
msgstr "Không thể dùng Nautilus lúc này vì có một lỗi không mong muốn."
#: src/nautilus-application.c:584
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to register the file manager view server."
msgstr ""
"Không thể dùng Nautilus bây giờ vì có lỗi không mong muốn ở Bonobo khi cố "
"gắng đăng ký với máy chủ xem trình quản lý tập tin."
#: src/nautilus-application.c:602
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to locate the factory.Killing bonobo-activation-server and "
"restarting Nautilus may help fix the problem."
msgstr ""
"Hiện thời không thể dùng Nautilus do lỗi không mong muốn từ Bonobo khi cố "
"gắng định vị factory. Việc giệt bonobo-activation-server và khởi chạy lại "
"Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
#: src/nautilus-application.c:609
msgid ""
"Nautilus can't be used now, due to an unexpected error from Bonobo when "
"attempting to locate the shell object. Killing bonobo-activation-server and "
"restarting Nautilus may help fix the problem."
msgstr ""
"Hiện thời không thể dùng Nautilus do lỗi không mong muốn từ Bonobo khi cố "
"gắng định vị một đối tượng shell. Việc giệt bonobo-activation-server và khởi "
"chạy lại Nautilus có thể giúp khắc phục trục trặc này."
#: src/nautilus-bookmarks-window.c:150
#: src/nautilus-file-management-properties.c:219
#: src/nautilus-property-browser.c:1456 src/nautilus-window-menus.c:647
#, c-format
msgid ""
"There was an error displaying help: \n"
"%s"
msgstr ""
"Đã có một lỗi khi hiển thị trợ giúp: \n"
"%s"
#: src/nautilus-bookmarks-window.c:184
msgid "No bookmarks defined"
msgstr "Không có Đánh dấu nào được định nghĩa"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:1
msgid "<b>_Bookmarks</b>"
msgstr "<b>Đánh _Dấu</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:2
msgid "<b>_Location</b>"
msgstr "<b>_Vị trí:</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:3
msgid "<b>_Name</b>"
msgstr "<b>_Tên</b>"
#: src/nautilus-bookmarks-window.glade.h:4
msgid "Edit Bookmarks"
msgstr "Biên soạn các Đánh Dấu"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:86
msgid "You must enter a name for the server."
msgstr ""
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:87
msgid "Please enter a name and try again."
msgstr ""
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:88
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:104
#, fuzzy
msgid "Can't Connect to Server"
msgstr "Không thể di chuyển vào chính nó"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:177
#, fuzzy
msgid "Connect to Server"
msgstr "Máy chủ mạng"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:191
#, fuzzy
msgid "Link _name:"
msgstr "Tên:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:210
#, fuzzy
msgid "_Location (URL):"
msgstr "Vị trí:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:231
#, fuzzy
msgid "Example:"
msgstr "Hình tượng:"
#: src/nautilus-connect-server-dialog.c:248
#, fuzzy
msgid "C_onnect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/nautilus-desktop-window.c:356
msgid "Desktop"
msgstr "Cửa sổ Desktop"
#: src/nautilus-file-management-properties.c:297
#, fuzzy
msgid "None"
msgstr "không"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:1
msgid " "
msgstr " "
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:2
msgid "1 GB"
msgstr "1 GB"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:5
msgid "100 KB"
msgstr "100 KB"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:21
msgid "500 KB"
msgstr "500 KB"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:24
#, fuzzy
msgid "<span weight=\"bold\">Behavior</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Ứng xử</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:25
msgid "<span weight=\"bold\">Default View</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Khung xem mặc định</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:26
msgid "<span weight=\"bold\">Executable Text Files</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản thực thi được</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:27
msgid "<span weight=\"bold\">Folders</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thư mục</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:28
msgid "<span weight=\"bold\">Icon Captions</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Chú giải biểu tượng</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:29
msgid "<span weight=\"bold\">Icon View Defaults</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem biểu tượng</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:30
#, fuzzy
msgid "<span weight=\"bold\">List Columns</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Thư mục</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:31
msgid "<span weight=\"bold\">List View Defaults</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc định khung xem danh sách</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:32
msgid "<span weight=\"bold\">Other Previewable Files</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin có thể xem trước khác</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:33
msgid "<span weight=\"bold\">Sound Files</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin âm thanh</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:34
msgid "<span weight=\"bold\">Text Files</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Tập tin văn bản</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:35
msgid "<span weight=\"bold\">Trash</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Sọt rác</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:36
msgid "<span weight=\"bold\">Tree View Defaults</span>"
msgstr "<span weight=\"bold\">Mặc Định của Khung Xem theo cây</span>"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:37
msgid "Always"
msgstr "Luôn luôn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:38
msgid "Ask before _emptying the Trash or deleting files"
msgstr "Hỏi trước khi đ_ổ rác hoặc xóa tập tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:39
msgid "Behavior"
msgstr "Ứng xử"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:45
msgid ""
"Choose the order of information to appear beneath icon names. More "
"information will appear when zooming in closer."
msgstr ""
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
"hơn khi phóng to trong closer."
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:46
#, fuzzy
msgid "Choose the order of information to appear in the list view."
msgstr ""
"Chọn thứ tự thông tin hiển thị dưới tên biểu tượng. Hiển thị nhiều thông tin "
"hơn khi phóng to trong closer."
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:47
msgid "Count _number of items:"
msgstr "Đếm _số lượng các mục:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:48
msgid "Default _zoom level:"
msgstr "Cấp phóng mặc định"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:49
msgid "File Management Preferences"
msgstr "Tùy Thích Quản Lý Tập Tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:50
msgid "I_nclude a Delete command that bypasses Trash"
msgstr "K_ể cả lệnh xóa không đưa vào sọt rác"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:51
msgid "Icon Captions"
msgstr "Tiêu đề biểu tượng"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:53
msgid "List Columns"
msgstr ""
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:55
msgid "Local Files Only"
msgstr "Chỉ cho tập tin cục bộ"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:56
msgid "MIME type"
msgstr "Dạng MIME"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:57
msgid "Never"
msgstr "Không bao giờ"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:58
msgid "Preview"
msgstr "Xem trước"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:59
msgid "Preview _sound files:"
msgstr "Nghe thử tập tin _âm thanh:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:60
msgid "Show _only folders"
msgstr "Ch_ỉ hiển thị thư mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:61
msgid "Show _thumbnails:"
msgstr "Hiển thị _thumbnails:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:62
msgid "Show hidden and _backup files"
msgstr "Hiển thị tập tin sao lưu và tập tin ẩn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:63
msgid "Show te_xt in icons:"
msgstr "Hiển thị v_ăn bản theo biểu tượng:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:64
msgid "Sort _folders before files"
msgstr "Xếp thư mục trước tập tin"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:65
msgid "View _new folders using:"
msgstr "Xem thư mục m_ới bằng:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:66
msgid "Views"
msgstr "Xem"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:67
msgid "_Arrange items:"
msgstr "Chỉnh đốn các mục:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:69
msgid "_Default zoom level:"
msgstr "Cỡ phóng mặc định"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:70
msgid "_Double click to activate items"
msgstr "Nhấn _kép để kích hoạt các mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:71
msgid "_Only for files smaller than:"
msgstr "Ch_ỉ cho tập tin nhỏ hơn:"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:72
msgid "_Run executable text files when they are clicked"
msgstr "_Chạy các tập tin text thực thi được khi chúng được nhấn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:73
msgid "_Single click to activate items"
msgstr "Nhấn _đơn để kích hoạt các mục"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:74
msgid "_Text beside icons"
msgstr "_Chữ cạnh hình"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:75
msgid "_Use compact layout"
msgstr "D_ùng cách trình bày gọn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:76
msgid "_View executable text files when they are clicked"
msgstr "_Xem các tập tin text thực thi được khi chúng được nhấn"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:77
msgid "date accessed"
msgstr "ngày truy cập"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:78
msgid "date modified"
msgstr "thay đổi ngày"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:79
msgid "group"
msgstr "nhóm"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:80
msgid "none"
msgstr "không"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:81
msgid "octal permissions"
msgstr "quyền bát phân"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:82
msgid "owner"
msgstr "chủ"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:83
msgid "permissions"
msgstr "quyền"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:84
msgid "size"
msgstr "kích thước"
#: src/nautilus-file-management-properties.glade.h:85
msgid "type"
msgstr "dạng"
#: src/nautilus-first-time-druid.c:40
msgid ""
"Existence of this file indicates that the Nautilus configuration druid\n"
"has been presented.\n"
"\n"
"You can manually erase this file to present the druid again.\n"
msgstr ""
"Việc tồn tại tập tin này cho thấy đồ thuật cấu hình Nautilus\n"
"đang được hiện diện.\n"
"\n"
"Bạn có thể tự xóa tập tin này để hiện lại đồ thuật.\n"
#: src/nautilus-information-panel.c:506
#, fuzzy
msgid "You can't assign more than one custom icon at a time."
msgstr ""
"Bạn không thể gán nhiều hơn một biểu tượng riêng trong một thời điểm! Xin "
"hãy chỉ kéo một ảnh để tạo một biểu tượng riêng."
#: src/nautilus-information-panel.c:535
#, fuzzy
msgid "You can only use images as custom icons."
msgstr ""
"Tập tin mà bạn thả vào không phải là tập tin cục bộ. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
"cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
#: src/nautilus-information-panel.c:882
#, c-format
msgid "Open with %s"
msgstr "Mở với %s"
#. Catch-all button after all the others.
#: src/nautilus-information-panel.c:911
msgid "Open with..."
msgstr "Mở với..."
#: src/nautilus-information-panel.c:993
#, fuzzy
msgid "Unable to launch the cd burner application."
msgstr ""
"Không thể chạy trình ghi CD:\n"
"%s"
#: src/nautilus-information-panel.c:994
#, fuzzy
msgid "Can't Launch CD Burner"
msgstr "không thể chạy trình ghi CD"
#. FIXME: We don't use spaces to pad labels!
#: src/nautilus-information-panel.c:1039
msgid "Empty _Trash"
msgstr "Đổ _rác"
#. FIXME: We don't use spaces to pad labels!
#: src/nautilus-information-panel.c:1055
msgid "_Write contents to CD"
msgstr "_Ghi nội dung vào CD"
#: src/nautilus-location-bar.c:61
msgid "Go To:"
msgstr "Đi đến:"
#: src/nautilus-location-bar.c:154
#, fuzzy, c-format
msgid "Do you want to view %d location?"
msgid_plural "Do you want to view %d locations?"
msgstr[0] ""
"Bạn có muốn xem những vị trí %d này trên các cửa sổ riêng biệt không?"
msgstr[1] ""
"Bạn có muốn xem những vị trí %d này trên các cửa sổ riêng biệt không?"
#: src/nautilus-location-bar.c:170
msgid "View in Multiple Windows?"
msgstr "Có xem trên da cửa sổ không?"
#: src/nautilus-location-dialog.c:137
#, fuzzy
msgid "Open Location"
msgstr "Địa điểm không mở được"
#: src/nautilus-location-dialog.c:147
#, fuzzy
msgid "_Location:"
msgstr "Vị trí:"
#: src/nautilus-main.c:188
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiển tra."
#: src/nautilus-main.c:191
msgid "Create the initial window with the given geometry."
msgstr "Tạo cửa sổ đầu với một cấu hình đã cho."
#: src/nautilus-main.c:191
msgid "GEOMETRY"
msgstr "HÌNH HỌC"
#: src/nautilus-main.c:193
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URIs đặc biệt rõ ràng."
#: src/nautilus-main.c:195
msgid ""
"Do not manage the desktop (ignore the preference set in the preferences "
"dialog)."
msgstr ""
"Không được quản trị desktop (Bỏ qua phần chỉnh lý trong hội thoại ưa thích)."
#: src/nautilus-main.c:197
msgid "open a browser window."
msgstr ""
#: src/nautilus-main.c:199
msgid "Quit Nautilus."
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
#: src/nautilus-main.c:201
msgid "Restart Nautilus."
msgstr "Khởi động lại Nautilus"
#: src/nautilus-main.c:234
msgid "File Manager"
msgstr "Trình Quản Lý Tập Tin"
#. Set initial window title
#: src/nautilus-main.c:240 src/nautilus-spatial-window.c:315
#: src/nautilus-window-menus.c:601 src/nautilus-window.c:173
msgid "Nautilus"
msgstr "Nautilus"
#: src/nautilus-main.c:259
msgid "nautilus: --check cannot be used with URIs.\n"
msgstr "nautilus: --check không thể dùng được với URIs.\n"
#: src/nautilus-main.c:263
msgid "nautilus: --check cannot be used with other options.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng được -- check với các lựa chọn khác.\n"
#: src/nautilus-main.c:267
msgid "nautilus: --quit cannot be used with URIs.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng --quit được với URIs.\n"
#: src/nautilus-main.c:271
msgid "nautilus: --restart cannot be used with URIs.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng --restart với URIs.\n"
#: src/nautilus-main.c:275
msgid "nautilus: --geometry cannot be used with more than one URI.\n"
msgstr "nautilus: không thể dùng --geometry với nhiều hơn một URI.\n"
#. This is a little joke, shows up occasionally. I only
#. * implemented this feature so I could use this joke.
#.
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:186
#, fuzzy
msgid "Are you sure you want to forget history?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn xoá \"%s\" vĩnh viễn?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:187
#, fuzzy
msgid "If you do, you will be doomed to repeat it."
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn là bạn muốn quên biên sử này không? Nếu bạn quên nó thì bạn "
"sẽ trở thành kẻ ngốc để nhắc lại nó."
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:189
msgid "Are you sure you want to clear the list of locations you have visited?"
msgstr ""
"Bạn có chắc chắn muốn xóa danh sách của các địa điểm mà bạn đã viếng thăm "
"không?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:191
msgid "If you clear the list of locations, they will be permanently deleted."
msgstr ""
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:197
msgid "Clear History"
msgstr "Xóa biên sử"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:426
#, fuzzy
msgid ""
"Do you want to remove any bookmarks with the non-existing location from your "
"list?"
msgstr ""
"Không tồn tại địa điểm \"%s\". Bạn có muốn bỏ bất kỳ đánh dấu nào liên quan "
"với vị trí này ra khỏi danh sách của bạn không?"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:428
#, fuzzy, c-format
msgid "The location \"%s\" does not exist."
msgstr "Địa điểm \"%s\" không còn tồn tại."
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:431
msgid "Bookmark for Nonexistent Location"
msgstr "Đánh Dấu cho Vị Trí Không Tồn Tại"
#: src/nautilus-navigation-window-menus.c:432
msgid "Remove"
msgstr "Loại bỏ"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:1
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
msgstr "Thêm một Đánh Dấu cho vị trí hiện thời vào thực đơn này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:2
msgid "Back"
msgstr "Quay lại"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:3
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:1
#, fuzzy
msgid "CD _Creator"
msgstr "Trình tạo _CD"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:4
msgid "Change the visibility of this window's location bar"
msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh vị trí của cửa sổ này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:5
msgid "Change the visibility of this window's sidebar"
msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh vạch lề của cửa sổ này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:6
msgid "Change the visibility of this window's statusbar"
msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh trạng thái của cửa sổ này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:7
msgid "Clear contents of Go menu and Back/Forward lists"
msgstr "Xóa nội dung trong thư mục Go và danh sách \"Lùi/Tới\""
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:8
msgid "Close _All Windows"
msgstr "Đóng tất cả các của sổ"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:9
#, fuzzy
msgid "Close all Navigation windows"
msgstr "Đóng tất cả các của sổ Nautilus"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:11
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:6
msgid "Connect to _Server..."
msgstr ""
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:12
msgid "Display a window that allows editing the bookmarks in this menu"
msgstr "Hiển thị cửa sổ cho phép biên soạn Đánh Dấu trong menu này"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:13 src/nautilus-shell-ui.xml.h:10
msgid "Find"
msgstr "Tìm"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:14
msgid "Forward"
msgstr "Tiến lên"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:15
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:8
#, fuzzy
msgid "Go to templates folder"
msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:16
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:9
#, fuzzy
msgid "Go to the CD Creator"
msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:17
msgid "Go to the next visited location"
msgstr "Đi tới chỗ đã thăm tiếp theo"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:18
msgid "Go to the previous visited location"
msgstr "Đi về chỗ đã thăm trước đó"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:19
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:10
msgid "Go to the trash folder"
msgstr "Đi tới thư mục sọt rác"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:20
msgid "Home"
msgstr "Home"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:21
msgid "Location _Bar"
msgstr "Thanh vị trí"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:22
msgid "Reload"
msgstr "Tải lại"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:23 src/nautilus-shell-ui.xml.h:18
msgid "Search this computer for files"
msgstr "Tìm các tập tin trong máy"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:24
msgid "St_atusbar"
msgstr "Thanh trạng thái"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:25
msgid "Stop"
msgstr "Ngừng"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:26
msgid "Up"
msgstr "Lên"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:27
msgid "_Add Bookmark"
msgstr "T_hêm Đánh Dấu"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:28
msgid "_Back"
msgstr "Quay lại"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:29
msgid "_Bookmarks"
msgstr "Đánh _Dấu"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:30
msgid "_Clear History"
msgstr "Xóa Biên sử"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:31
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:14
#, fuzzy
msgid "_Computer"
msgstr "Sao vào đây"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:32
msgid "_Edit Bookmarks"
msgstr "_Biên soạn các Đánh Dấu"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:33
msgid "_Forward"
msgstr "Tiến lên"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:34
msgid "_Go"
msgstr "Đi đế_n"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:35
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:15
msgid "_Home"
msgstr "_Home"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:36
msgid "_Location..."
msgstr "Địa điểm..."
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:37
msgid "_Side Pane"
msgstr "Ô vạch lề"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:38
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:17
msgid "_Templates"
msgstr ""
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:39
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:18
msgid "_Trash"
msgstr "Sọt rác"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:40
msgid "_Up"
msgstr "Lên"
#: src/nautilus-navigation-window-ui.xml.h:41 src/nautilus-shell-ui.xml.h:48
msgid "_View"
msgstr "_Xem"
#: src/nautilus-navigation-window.c:337
msgid "Information"
msgstr "Thông tin"
#. Add "View as..." extra bonus choice.
#: src/nautilus-navigation-window.c:701 src/nautilus-shell-ui.xml.h:27
msgid "View as..."
msgstr "Xem theo..."
#: src/nautilus-navigation-window.c:733
#, fuzzy, c-format
msgid "File Browser: %s"
msgstr "Chủ tập tin:"
#: src/nautilus-navigation-window.c:1117
#, fuzzy
msgid "One of the side panels encountered an error and can't continue."
msgstr ""
"Một trong những panel vạch lề gặp một lỗi và không thể tiếp tục được. Đáng "
"tiếc tôi không thể nói cho bạn biết đó là lỗi gì được."
#: src/nautilus-navigation-window.c:1118
msgid "Unfortunately I couldn't tell which one."
msgstr ""
#: src/nautilus-navigation-window.c:1121
#, fuzzy, c-format
msgid "The %s side panel encountered an error and can't continue."
msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
#: src/nautilus-navigation-window.c:1122
#, fuzzy
msgid "If this keeps happening, you might want to turn this panel off."
msgstr ""
"Panel của thanh bên %s gặp lỗi và không tiếp tục được. Nếu vẫn còn xảy ra, "
"bạn có thể cần tắt panel đi."
#: src/nautilus-navigation-window.c:1125
#, fuzzy
msgid "Side Panel Failed"
msgstr "Panel thanh vạch lề Hỏng"
#: src/nautilus-navigation-window.c:1256
msgid "Side Pane"
msgstr "Ô vạch lề"
#: src/nautilus-navigation-window.c:1258
msgid "Contains a side pane view"
msgstr "Có chứa một cảnh xem của ô vạch lề"
#: src/nautilus-profiler.c:209
msgid "Print"
msgstr "In"
#: src/nautilus-profiler.c:210
msgid "Save"
msgstr "Nhớ"
#: src/nautilus-profiler.c:246
msgid "Profile Dump"
msgstr "Profile Dump"
#. set the title and standard close accelerator
#: src/nautilus-property-browser.c:270
msgid "Backgrounds and Emblems"
msgstr "Nền và Hình tượng"
#: src/nautilus-property-browser.c:386
msgid "_Remove..."
msgstr "Loại bỏ..."
#: src/nautilus-property-browser.c:407
msgid "_Add new..."
msgstr "Thêm mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:914
#, c-format
msgid "Sorry, but pattern %s couldn't be deleted."
msgstr "Xin lỗi, nhưng mẫu %s không xóa được."
#: src/nautilus-property-browser.c:915
msgid "Check that you have permission to delete the pattern."
msgstr ""
#: src/nautilus-property-browser.c:916
#, fuzzy
msgid "Couldn't Delete Pattern"
msgstr "Không xóa được mẫu"
#: src/nautilus-property-browser.c:944
#, c-format
msgid "Sorry, but emblem %s couldn't be deleted."
msgstr "Xin lỗi, không thể xóa hình tượng %s."
#: src/nautilus-property-browser.c:945
msgid "Check that you have permission to delete the emblem."
msgstr ""
#: src/nautilus-property-browser.c:946
#, fuzzy
msgid "Couldn't Delete Emblem"
msgstr "Không thể gỡ bỏ hình tượng"
#: src/nautilus-property-browser.c:984
msgid "Create a New Emblem:"
msgstr "Tạo hình tượng mới:"
#. make the keyword label and field
#: src/nautilus-property-browser.c:997
msgid "_Keyword:"
msgstr "Từ khóa:"
#. set up a gnome icon entry to pick the image file
#: src/nautilus-property-browser.c:1015
msgid "_Image:"
msgstr "Ảnh:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1019
msgid "Select an image file for the new emblem:"
msgstr "Chọn tập tin ảnh cho hình tượng mới:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1043
msgid "Create a New Color:"
msgstr "Tạo một mầu mới:"
#. make the name label and field
#: src/nautilus-property-browser.c:1057
msgid "Color _name:"
msgstr "Tên màu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1073
msgid "Color _value:"
msgstr "Giá trị mầu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1105
#, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a valid file name."
msgstr "Xin lỗi, nhưng '%s' không phải là một tập tin hợp lệ."
#: src/nautilus-property-browser.c:1108
msgid "Sorry, but you did not supply a valid file name."
msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn đã không cung cấp một tập tin hợp lệ."
#: src/nautilus-property-browser.c:1109
msgid "Please try again."
msgstr ""
#: src/nautilus-property-browser.c:1111 src/nautilus-property-browser.c:1156
#, fuzzy
msgid "Couldn't Install Pattern"
msgstr "Mẫu không thể cài đặt"
#: src/nautilus-property-browser.c:1122
msgid "Sorry, but you can't replace the reset image."
msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn không thể thay thế ảnh gốc."
#: src/nautilus-property-browser.c:1123
msgid "Reset is a special image that cannot be deleted."
msgstr ""
#: src/nautilus-property-browser.c:1124 src/nautilus-property-browser.c:1328
#: src/nautilus-property-browser.c:1344
msgid "Not an Image"
msgstr "Không phải là một ảnh"
#: src/nautilus-property-browser.c:1155
#, c-format
msgid "Sorry, but the pattern %s couldn't be installed."
msgstr "Xin lỗi, nhưng không thể cài đặt mẫu %s."
#: src/nautilus-property-browser.c:1175
msgid "Select an image file to add as a pattern"
msgstr "Hãy chọn một tập tin để thêm mẫu"
#: src/nautilus-property-browser.c:1236
msgid "The color cannot be installed."
msgstr ""
#: src/nautilus-property-browser.c:1237
msgid "Sorry, but you must specify a non-blank name for the new color."
msgstr "Xin lỗi, nhưng bạn phải dùng tên không có khoảng trắng cho màu mới."
#: src/nautilus-property-browser.c:1238
#, fuzzy
msgid "Couldn't Install Color"
msgstr "Không thể cài đặt màu"
#: src/nautilus-property-browser.c:1290
msgid "Select a color to add"
msgstr "Chọn một màu để thêm vào:"
#: src/nautilus-property-browser.c:1327 src/nautilus-property-browser.c:1343
#, fuzzy, c-format
msgid "Sorry, but \"%s\" is not a usable image file."
msgstr "Xin lỗi, nhưng không thể dùng tập tin ảnh %s!"
#: src/nautilus-property-browser.c:1328 src/nautilus-property-browser.c:1344
#, fuzzy
msgid "The file is not an image."
msgstr "Tập tin '%s' không phải là ảnh hợp lệ."
#: src/nautilus-property-browser.c:2051
msgid "Select a Category:"
msgstr "Chọn hạng mục:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2060
msgid "C_ancel Remove"
msgstr "Hủy Loại bỏ"
#: src/nautilus-property-browser.c:2066
msgid "_Add a New Pattern..."
msgstr "Thêm một mẫu mới:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2069
msgid "_Add a New Color..."
msgstr "Thêm một mầu mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2072
msgid "_Add a New Emblem..."
msgstr "Thê_m hình tượng mới..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2095
msgid "Click on a pattern to remove it"
msgstr "Ấn vào mẫu để loại bỏ nó"
#: src/nautilus-property-browser.c:2098
msgid "Click on a color to remove it"
msgstr "Ấn vào mầu để loại bỏ nó"
#: src/nautilus-property-browser.c:2101
msgid "Click on an emblem to remove it"
msgstr "Nhấn lên hình tượng muốn gỡ bỏ"
#: src/nautilus-property-browser.c:2110
msgid "Patterns:"
msgstr "Mẫu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2113
msgid "Colors:"
msgstr "Mầu:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2116
msgid "Emblems:"
msgstr "Hình tượng:"
#: src/nautilus-property-browser.c:2136
msgid "_Remove a Pattern..."
msgstr "Loại bỏ một mẫu..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2139
msgid "_Remove a Color..."
msgstr "Loại bỏ một mầu..."
#: src/nautilus-property-browser.c:2142
msgid "_Remove an Emblem..."
msgstr "_Gỡ bỏ hình tượng..."
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:2
msgid "Choose a view for the current location, or modify the set of views"
msgstr "Chọn một cảnh xem cho vị trí hiện thời hay sửa đổi thiết đặt của xem"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:3
#, fuzzy
msgid "Close this folder"
msgstr "Đóng ô bên lề"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:5
msgid "Display Nautilus help"
msgstr "Hiển thị trợ giúp của Nautilus"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:6
msgid "Display credits for the creators of Nautilus"
msgstr "Hiển thị sự đánh giá cho những nhà khám phá Nautilus"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:7
msgid ""
"Display patterns, colors, and emblems that can be used to customize "
"appearance"
msgstr "Hiển thị mẫu, màu và hình tượng có thể được dùng để tùy chỉnh diệm mạo"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:8
msgid "Display the latest contents of the current location"
msgstr "Hiển thị nội dung vừa xem của vị trí hiện tại"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:9
msgid "Edit Nautilus preferences"
msgstr "Biên tập các chỉnh lý của Nautilus"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:11
msgid "Go to Empty CD folder"
msgstr "Đi tới thư mục CD rỗng"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:12
msgid "Go to the home location"
msgstr "Đi tới thư mục Home"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:13
msgid "Go up one level"
msgstr "Nhẩy lên một mức"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:14
msgid "Normal Si_ze"
msgstr "Kích thước bình thường"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:15
msgid "Prefere_nces"
msgstr "Chỉnh lý"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:16
msgid "Report Profiling"
msgstr "Báo cáo Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:17
msgid "Reset Profiling"
msgstr "Đặt lại Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:20
msgid "Show the contents at the normal size"
msgstr "Xem nội dung trong kích thước bình thường"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:21 src/nautilus-zoom-control.c:96
msgid "Show the contents in less detail"
msgstr "Xem nội dung với ít chi tiết hơn"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:22 src/nautilus-zoom-control.c:95
msgid "Show the contents in more detail"
msgstr "Xem nội dung chi tiết hơn"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:23
msgid "Start Profiling"
msgstr "Khởi động Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:24
msgid "Stop Profiling"
msgstr "Dừng Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:25
msgid "Stop loading this location"
msgstr "Dừng tải ở vị trí này"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:26
msgid "Undo the last text change"
msgstr "Hồi phục lại sự sửa đổi văn bản lần cuối"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:28
msgid "Zoom _In"
msgstr "Thu nhỏ"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:29
msgid "Zoom _Out"
msgstr "Phóng to"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:30
msgid "_About"
msgstr "Về"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:31
#, fuzzy
msgid "_Backgrounds and Emblems..."
msgstr "N_ền và Hình tượng"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:32
msgid "_CD Creator"
msgstr "Trình tạo _CD"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:33
#, fuzzy
msgid "_Close"
msgstr "Đóng của sổ"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:34
msgid "_Contents"
msgstr "Nội dung"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:36
msgid "_Edit"
msgstr "_Biên tập"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:37
msgid "_File"
msgstr "_Tệp"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:38
msgid "_Help"
msgstr "Trợ giúp"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:40
msgid "_Profiler"
msgstr "Người sử dụng"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:41
msgid "_Reload"
msgstr "Tải lại"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:42
msgid "_Report Profiling"
msgstr "Báo cáo Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:43
msgid "_Reset Profiling"
msgstr "Tạo lại Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:44
msgid "_Start Profiling"
msgstr "Khởi động Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:45
msgid "_Stop"
msgstr "Ngừng"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:46
msgid "_Stop Profiling"
msgstr "Dừing Profiling"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:47
msgid "_Undo"
msgstr "Làm lại"
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:49
msgid "_View as..."
msgstr "Xem theo..."
#: src/nautilus-side-pane.c:426
msgid "Close the side pane"
msgstr "Đóng ô bên lề"
#: src/nautilus-side-pane.c:597
#, c-format
msgid "Show %s"
msgstr "Hiển thị %s"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:2
#, fuzzy
msgid "Clos_e All Folders"
msgstr "Đóng tất cả các của sổ"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:3
#, fuzzy
msgid "Close P_arent Folders"
msgstr "Đóng tất cả các của sổ"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:4
#, fuzzy
msgid "Close all folder windows"
msgstr "Đóng tất cả các của sổ Nautilus"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:5
#, fuzzy
msgid "Close this folder's parents"
msgstr "Đóng ô bên lề"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:7
#, fuzzy
msgid "Go to Computer"
msgstr "Đi tới thư mục CD rỗng"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:11
#, fuzzy
msgid "Open _Location..."
msgstr "Địa điểm..."
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:12
#, fuzzy
msgid "Open _Parent"
msgstr "Mở _Terminal"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:13
#, fuzzy
msgid "Open the parent folder"
msgstr "[Các mục là ]các thư mục"
#: src/nautilus-spatial-window-ui.xml.h:16
#, fuzzy
msgid "_Places"
msgstr "Mẫu"
#: src/nautilus-view-frame.c:595
msgid "a title"
msgstr "một tựa đề"
#: src/nautilus-view-frame.c:604
msgid "the browse history"
msgstr "biên sử duyệt qua"
#: src/nautilus-view-frame.c:613
msgid "the current selection"
msgstr "lựa chọn hiện thời"
#: src/nautilus-view-frame.c:622
msgid "the type of window the view is embedded in"
msgstr ""
#: src/nautilus-window-manage-views.c:846
msgid "View Failed"
msgstr "Cảnh xem bị sai"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:857
#, fuzzy, c-format
msgid "The %s view encountered an error and can't continue."
msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:858
#, fuzzy
msgid "You can choose another view or go to a different location."
msgstr ""
"Cảnh xem %s gặp một lỗi và không tiếp tục được. Bạn có thể chọn cảnh xem "
"khác hoặc đi tới một vị trí khác."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:868
#, c-format
msgid "The %s view encountered an error while starting up."
msgstr "Cảnh xem %s gặp một lỗi trong khi khởi động."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:869
#, fuzzy
msgid "The location cannot be displayed with this viewer."
msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với của sổ này."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1016
msgid "Content View"
msgstr "Xem Nội dung"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1017
msgid "View of the current file or folder"
msgstr "Cảnh xem của tập tin hin hay thư mục hiện thời"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1339
#, fuzzy
msgid "Nautilus cannot determine what type of file it is."
msgstr ""
"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không xác định được dạng tập tin "
"của nó."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1349
#, fuzzy
msgid "Nautilus has no installed viewer capable of displaying the file."
msgstr "Nautilus đã không cài đặt bộ quan sát để có hể hiển thị được \"%s\"."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1362
#, fuzzy, c-format
msgid "Nautilus cannot handle %s: locations."
msgstr ""
"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên hệ đuợc với %s: "
"địa điểm."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1396
#, fuzzy
msgid "Check that your proxy settings are correct."
msgstr ""
"Không hiển thị được \"%s\". Xin hãy kiểm tra lại sự thiết đặt proxy của bạn "
"xem chúng có đúng không"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1401
#, fuzzy, c-format
msgid ""
"Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
"browser."
msgstr ""
"Không thể hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên hệ đuợc với %s: "
"địa điểm."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1404
msgid "Check that an SMB server is running in the local network."
msgstr ""
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1414
#, fuzzy
msgid ""
"Searching is unavailable right now, because you either have no index, or the "
"search service isn't running."
msgstr ""
"Trong lúc này tìm kiếm không thể sử dụng được vì bạn không có chỉ số hoặc là "
"dịch vụ tìm không hoạt động. Hãy chắc chắn là bạn đã khởi động dịch vụ tìm "
"Medusa đồng thời nếu bạn chưa có một chỉ số để bộ chỉ số Medusa hoạt động."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1417
#, fuzzy
msgid ""
"Be sure that you have started the Medusa search service, and if you don't "
"have an index, that the Medusa indexer is running."
msgstr ""
"Trong lúc này tìm kiếm không thể sử dụng được vì bạn không có chỉ số hoặc là "
"dịch vụ tìm không hoạt động. Hãy chắc chắn là bạn đã khởi động dịch vụ tìm "
"Medusa đồng thời nếu bạn chưa có một chỉ số để bộ chỉ số Medusa hoạt động."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1419
msgid "Searching Unavailable"
msgstr "Tìm kiếm không sử dụng được"
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1424
#, c-format
msgid "Nautilus cannot display \"%s\"."
msgstr "Nautilus không thể hiển thị được \"%s\"."
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1426
msgid "Please select another viewer and try again."
msgstr ""
#: src/nautilus-window-menus.c:220
msgid "Go to the location specified by this bookmark"
msgstr "Đi đến vị trí được chỉ ra bởi Đánh Dấu này"
#. Localize to deal with issues in the copyright
#. * symbol characters -- do not translate the company
#. * name, please.
#.
#: src/nautilus-window-menus.c:591
msgid "Copyright (C) 1999-2001 Eazel, Inc."
msgstr "Copyright (C) 1999-2001 Eazel, Inc."
#. Translators should localize the following string
#. * which will be displayed at the bottom of the about
#. * box to give credit to the translator(s).
#.
#: src/nautilus-window-menus.c:598 src/nautilus-window-menus.c:599
msgid "Translator Credits"
msgstr ""
"Hoàng Ngọc Tú\n"
"Jörn von Kattchée\n"
"Nguyễn Thái Ngọc Duy"
#: src/nautilus-window-menus.c:604
msgid ""
"Nautilus is a graphical shell for GNOME that makes it easy to manage your "
"files and the rest of your system."
msgstr ""
"Nautilus là một vỏ đồ họa cho GNOME và vỏ này giúp nó quản lý dễ dàng các "
"tập tin và phần còn lại của hệ thống của bạn."
#: src/nautilus-window-toolbars.c:365
msgid "Go back a few pages"
msgstr "Quay lại một vài trang"
#: src/nautilus-window-toolbars.c:368
msgid "Go forward a number of pages"
msgstr "Tiến lên một vài trang tiếp theo"
#: src/nautilus-window.c:882
#, c-format
msgid "Display this location with \"%s\""
msgstr "Hiển thị địa điểm này với \"%s\""
#: src/nautilus-window.c:1157
#, fuzzy, c-format
msgid "%s on %s"
msgstr "%s (bản sao)%s"
#: src/nautilus-window.c:1598
msgid "Application ID"
msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng "
#: src/nautilus-window.c:1599
msgid "The application ID of the window."
msgstr "Bộ nhận diện ứng dụng của của sổ"
#: src/nautilus-window.c:1605
msgid "Application"
msgstr "Ứng dụng"
#: src/nautilus-window.c:1606
msgid "The NautilusApplication associated with this window."
msgstr "Bộ ứng dụng Nautilus có liên hệ với của sổ này."
#: src/nautilus-zoom-control.c:83
msgid "Zoom In"
msgstr "Thu nhỏ"
#: src/nautilus-zoom-control.c:84
msgid "Zoom Out"
msgstr "Phóng to"
#: src/nautilus-zoom-control.c:85
msgid "Zoom to Fit"
msgstr "Phóng thu cho vừa"
#: src/nautilus-zoom-control.c:97
msgid "Try to fit in window"
msgstr "Thử để vừa cửa sổ này"
#: src/nautilus-zoom-control.c:796
msgid "Zoom"
msgstr "Thu phóng"
#: src/nautilus-zoom-control.c:802
msgid "Set the zoom level of the current view"
msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời"
#: src/network-scheme.desktop.in.h:1
msgid "Network Servers"
msgstr "Máy chủ mạng"
#: src/network-scheme.desktop.in.h:2
msgid "View your network servers in the Nautilus file manager"
msgstr "Xem máy chủ mạng trong trình quản lý tập tin của Nautilus"
#, fuzzy
#~ msgid "Error while moving. "
#~ msgstr "Lỗi trong khi chuyển."
#~ msgid ""
#~ "If you would like to enable fast searches, you can edit the file %s as "
#~ "root. Setting the enabled flag to \"yes\" will turn medusa services on.\n"
#~ "To start indexing and search services right away, you should also run the "
#~ "following commands as root:\n"
#~ "\n"
#~ "medusa-indexd\n"
#~ "medusa-searchd\n"
#~ "\n"
#~ "Fast searches will not be available until an initial index of your files "
#~ "has been created. This may take a long time."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu bạn muốn tìm kiếm nhanh, bạn có thể dùng root để soạn thảo tập tin %"
#~ "s. Nếu đặt cờ hiệu \"enabled\" ở \"có\" bạn sẽ khởi bật vụ medusa.\n"
#~ "Để có thể khởi động dịch vụ chỉ số và tìm kiếm ngay lập tức, bạn phải "
#~ "dùng các lệnh sau theo tư cách root:\n"
#~ "\n"
#~ "medusa-indexd\n"
#~ "medusa-searchd\n"
#~ "\n"
#~ "Tìm kiếm nhanh sẽ chỉ thực thi khi bạn đã cài đặt chỉ số bắt đầu của tập "
#~ "tin của bạn. Quá trình này có thể tốn nhiều thời gian."
#~ msgid ""
#~ "Medusa, the application that performs searches, cannot be found on your "
#~ "system. If you have compiled nautilus yourself, you will need to install "
#~ "a copy of medusa and recompile nautilus. (A copy of Medusa may be "
#~ "available at ftp://ftp.gnome.org)\n"
#~ "If you are using a packaged version of Nautilus, fast searching is not "
#~ "available.\n"
#~ msgstr ""
#~ "Không thấy trên hệ thống của bạn ứng dụng thực hiện tìm kiếm Medusa. Nếu "
#~ "bạn tự biên dịch Nautilus, bạn cần cài đặt một bản sao của Medusa rồi "
#~ "biên dịch lại Nautilus. (Bản sao của Medusa có thể có tại: ftp://ftp."
#~ "gnome.org)\n"
#~ "Nếu đang dùng phiên bản đóng gói của Nautilus, chức năng tìm kiếm nhanh "
#~ "là không có sẵn.\n"
#~ msgid "[Items ]containing \"%s\" in their names"
#~ msgstr "[Mục ]có chứa \"%s\" trong tên của chúng"
#~ msgid "[Items ]starting with \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ] bắt đầu bằng \"%s\""
#~ msgid "[Items ]ending with %s"
#~ msgstr "[Mục ] kết thúc với %s"
#~ msgid "[Items ]not containing \"%s\" in their names"
#~ msgstr "[Mục ]không chứa \"%s\" trong tên của chúng"
#~ msgid "[Items ]matching the regular expression \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]khớp với biểu thức chính quy \"%s\""
#~ msgid "[Items ]matching the file pattern \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]khớp với file pattern \"%s\""
#~ msgid "[Items that are ]regular files"
#~ msgstr "[Các mục là ]các tập tin chính quy"
#~ msgid "[Items that are ]text files"
#~ msgstr "[Các mục là ]các tập tin văn bản"
#~ msgid "[Items that are ]applications"
#~ msgstr "[Các mục là ]các ứng dụng"
#~ msgid "[Items that are ]folders"
#~ msgstr "[Các mục là ]các thư mục"
#~ msgid "[Items that are ]music"
#~ msgstr "[Các mục là ]âm nhạc"
#~ msgid "[Items ]that are not %s"
#~ msgstr "[Mục ]không phải là %s"
#~ msgid "[Items ]that are %s"
#~ msgstr "[Mục ]là %s"
#~ msgid "[Items ]not owned by \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]không được sở hữu bởi \"%s\""
#~ msgid "[Items ]owned by \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]được sở hữu bởi \"%s\""
#~ msgid "[Items ]with owner UID \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]với UID của sở hữu \"%s\""
#~ msgid "[Items ]with owner UID other than \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]với UID của sở hữu khác với \"%s\""
#~ msgid "[Items ]larger than %s bytes"
#~ msgstr "[Mục ]lớn hơn %s byte"
#~ msgid "[Items ]smaller than %s bytes"
#~ msgstr "[Mục ]nhỏ hơn %s byte"
#~ msgid "[Items ]of %s bytes"
#~ msgstr "[Mục ]có %s byte"
#~ msgid "[Items ]modified today"
#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi hôm nay"
#~ msgid "[Items ]modified yesterday"
#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi hôm qua"
#~ msgid "[Items ]modified on %s"
#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi trên %s"
#~ msgid "[Items ]not modified on %s"
#~ msgstr "[Mục ]không được thay đổi trên %s"
#~ msgid "[Items ]modified before %s"
#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi trước %s"
#~ msgid "[Items ]modified after %s"
#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi sau %s"
#~ msgid "[Items ]modified within a week of %s"
#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi trong tuần của %s"
#~ msgid "[Items ]modified within a month of %s"
#~ msgstr "[Mục ]được thay đổi trong tháng của %s"
#~ msgid "[Items ]marked with \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]được đánh dấu bằng \"%s\""
#~ msgid "[Items ]not marked with \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]không được đánh dấu bằng \"%s\""
#~ msgid "[Items ]with all the words \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]với toàn bộ những từ \"%s\""
#~ msgid "[Items ]containing one of the words \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]có chứa một trong số những từ \"%s\""
#~ msgid "[Items ]without all the words \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]không có những từ \"%s\""
#~ msgid "[Items ]without any of the words \"%s\""
#~ msgstr "[Mục ]không có bất kỳ các từ \"%s\""
#~ msgid ""
#~ "[Items larger than 400K] and [without all the words \"apple orange\"]"
#~ msgstr "[Mục lớn hơn 400K] và [không chứa cụm từ \"apple orange\"]"
#~ msgid ""
#~ "[Items larger than 400K], [owned by root and without all the words "
#~ "\"apple orange\"]"
#~ msgstr ""
#~ "[Mục lớn hơn 400K], [sở hữu bởi root và không chứa cụm từ \"apple orange"
#~ "\"]"
#~ msgid "Items %s"
#~ msgstr "Mục %s"
#~ msgid "Items containing \"stuff\" in their names"
#~ msgstr "Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng"
#~ msgid "Items that are regular files"
#~ msgstr "Các mục là các tập tin chính quy"
#~ msgid "Items containing \"stuff\" in their names and that are regular files"
#~ msgstr ""
#~ "Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng và là các tập tin chính quy"
#~ msgid ""
#~ "Items containing \"stuff\" in their names, that are regular files and "
#~ "smaller than 2000 bytes"
#~ msgstr ""
#~ "Các mục có chứa \"stuff\" trong tên của chúng, là các tập tin chính quy "
#~ "và nhỏ hơn 2000 byte"
#~ msgid "Items containing \"medusa\" in their names and that are folders"
#~ msgstr "Các mục có chứa \"medusa\" trong tên của chúng và là những thư mục"
#~ msgid ""
#~ "Search results may not include items modified after %s, when your drive "
#~ "was last indexed."
#~ msgstr ""
#~ "Kết quả tìm kiếm có thể không gồm các mục đã biến đổi sau %s, khi drive "
#~ "của bạn được tạo chỉ mục lần cuối."
#~ msgid "Search Results"
#~ msgstr "Kết quả tìm kiếm"
#, fuzzy
#~ msgid "Sorry, but the Medusa search service is not available."
#~ msgstr "Xin lỗi, dịch vụ tìm kiếm medusa hiện thời không có."
#~ msgid "Search Service Not Available"
#~ msgstr "Dịch vụ tìm kiếm hiện thời không có"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "The search you have selected is newer than the index on your system. The "
#~ "search will return no results right now."
#~ msgstr ""
#~ "Việc tìm kiếm mà bạn chọn mới hơn phụ lục của hệ thống. Việc tìm kiếm sẽ "
#~ "không trả lại kết quả. Bạn cần tạo một phụ lục mới bằng cách chạy "
#~ "\"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You can create a new index by running \"medusa-indexd\" as root on the "
#~ "command line."
#~ msgstr ""
#~ "Tìm kiếm không thể mở phụ lục hệ thống tập tin. Phụ lục của bạn có thể bị "
#~ "thiếu hay hỏng. Bạn có thể tạo phụ lục mới bằng việc chạy \"medusa-indexd"
#~ "\" trong dòng lệnh của root."
#, fuzzy
#~ msgid "Search For Items That Are Too New"
#~ msgstr "Tìm kiếm các mục thật mới"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Every indexed file on your computer matches the criteria you selected. "
#~ msgstr ""
#~ "Mọi tập tin có phụ lục trên hệ thống khớp với kịch bản được chọn. Bạn có "
#~ "thể kiểm tra chính tả trên các phần chọn của bạn hay thêm kịch bản để thu "
#~ "hẹp kết quả."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You can check the spelling on your selections or add more criteria to "
#~ "narrow your results."
#~ msgstr ""
#~ "Mọi tập tin có phụ lục trên hệ thống khớp với kịch bản được chọn. Bạn có "
#~ "thể kiểm tra chính tả trên các phần chọn của bạn hay thêm kịch bản để thu "
#~ "hẹp kết quả."
#, fuzzy
#~ msgid "Error During Search"
#~ msgstr "Lỗi khi đang tìm kiếm"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Find cannot open your file system index. Your index may be missing or "
#~ "corrupt."
#~ msgstr ""
#~ "Tìm kiếm không thể mở phụ lục hệ thống tập tin. Phụ lục của bạn có thể bị "
#~ "thiếu hay hỏng. Bạn có thể tạo phụ lục mới bằng việc chạy \"medusa-indexd"
#~ "\" trong dòng lệnh của root."
#, fuzzy
#~ msgid "Error Reading File Index"
#~ msgstr "Lỗi đọc phụ lục tập tin"
#, fuzzy
#~ msgid "An error occurred while loading this search's contents."
#~ msgstr "Lỗi xảy ra khi đang nạp nội dung tìm kiếm này: %s"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "To do a fast search, Find requires an index of the files on your system."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên "
#~ "hệ thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "To do a content search, Find requires an index of the files on your "
#~ "system."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên "
#~ "hệ thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Find can't access your index right now so a slower search will be "
#~ "performed that doesn't use the index."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, cần có phụ lục các tập tin trên hệ thống. "
#~ "Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục lúc này do vậy sẽ thực hiện tìm kiếm "
#~ "chậm và không cần dùng phụ lục."
#, fuzzy
#~ msgid "Fast Searches Are Not Available"
#~ msgstr "Tìm kiếm nhanh hiện thời không có"
#, fuzzy
#~ msgid "Content Searches Are Not Available"
#~ msgstr "Tìm kiếm nội dung hiện thời không có"
#~ msgid ""
#~ "Your index files are available but the Medusa search daemon, which "
#~ "handles index requests, isn't running. To start this program, log in as "
#~ "root and enter this command at the command line:\n"
#~ "\n"
#~ "medusa-searchd"
#~ msgstr ""
#~ "Hiện đang có các tập tin phụ lục nhưng daemon tìm kiếm của Medusa chưa "
#~ "chạy. Để chạy chương trình này, hãy đăng nhập vào root và gõ dòng lệnh:\n"
#~ "\n"
#~ "medusa-searchd"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
#~ "Your computer is currently creating that index."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
#~ "thống. Máy tính hiện đang tạo phụ lục đó. Vì Tìm kiếm không thể dùng phụ "
#~ "lục, việc tìm kiếm này sẽ kéo dài vài phút."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "To do a content search, Find requires an index of the content on your "
#~ "system. Your computer is currently creating that index."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, Tìm kiếm cần có phụ lục nội dung trên hệ "
#~ "thống. Máy tíng hiện đang tạo phụ lục đó. Tìm kiếm nội dung sẽ sẵn sàng "
#~ "khi hoàn thành phụ lục."
#, fuzzy
#~ msgid "Indexed Searches Are Not Available"
#~ msgstr "Tìm kiếm theo chỉ mục không sẵn có"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
#~ "No index is available right now."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên "
#~ "hệ thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "To do a content search, Find requires an index of the content on your "
#~ "system. No index is available right now."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên "
#~ "hệ thống. Tìm kiếm không thể truy cập phụ lục của bạn lúc này."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You can create an index by running \"medusa-indexd\" as root on the "
#~ "command line. Until a complete index is available, searches will take "
#~ "several minutes."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
#~ "thống. Hiện thời không có phụ lục. Bạn có thể tạo phụ lục bằng cách chạy "
#~ "\"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root. Tới khi hoàn thành phụ lục, "
#~ "việc tìm kiếm sẽ kéo dài chừng vài phút."
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "You can create an index by running \"medusa-indexd\" as root on the "
#~ "command line. Until a complete index is available, content searches "
#~ "cannot be performed."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nội dung, Tìm kiếm cần có phụ lục nội dung trên hệ "
#~ "thống. Hiện chưa có phụ lục. Bạn có thể tạo phụ lục bằng cách chạy "
#~ "\"medusa-indexd\" trong dòng lệnh của root. Tới khi hoàn thành phụ lục, "
#~ "việc tìm kiếm nội dung mới có thể thực hiện được."
#, fuzzy
#~ msgid "Fast searches are not enabled on your computer."
#~ msgstr "Tìm kiếm nhanh không thể chạy trên máy của bạn"
#~ msgid ""
#~ "To do a fast search, Find requires an index of the files on your system. "
#~ "Your system administrator has disabled fast search on your computer, so "
#~ "no index is available."
#~ msgstr ""
#~ "Để thực hiện tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm cần có phụ lục các tập tin trên hệ "
#~ "thống. Người quản trị hệ thống đã tắt chức năng này, do vậy mà không có "
#~ "phụ lục."
#, fuzzy
#~ msgid "Fast Searches Not Enabled"
#~ msgstr "Tìm kiếm nhanh hiện thời không có"
#~ msgid "Where"
#~ msgstr "Vị Trí"
#, fuzzy
#~ msgid "_Reveal in New Window"
#~ msgid_plural "Reveal in %d _New Windows"
#~ msgstr[0] "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới"
#~ msgstr[1] "Chọn và bao tại Cửa sổ Mới"
#, fuzzy
#~ msgid "Nautilus found more search results than it can display."
#~ msgstr ""
#~ "Nautilus đã tìm thấy nhiều kết quả hơn khả năng hiển thị. Một vàikết quả "
#~ "sẽ không được hiển thị."
#, fuzzy
#~ msgid "Some matching items will not be displayed. "
#~ msgstr ""
#~ "Nautilus đã tìm thấy nhiều kết quả hơn khả năng hiển thị. Một vàikết quả "
#~ "sẽ không được hiển thị."
#~ msgid "Too Many Matches"
#~ msgstr "Quá nhiều trùng hợp"
#~ msgid "Indexing is %d%% complete."
#~ msgstr "Tạo chỉ mục hoàn thành %d%% ."
#, fuzzy
#~ msgid "Your files were last indexed at %s."
#~ msgstr "Tập tin của bạn được đặt chỉ mục mới đây nhất là vào %s"
#~ msgid ""
#~ "Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
#~ "fast. "
#~ msgstr ""
#~ "Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng "
#~ "sẽ được tìm kiếm rất nhanh."
#~ msgid "Indexing Status"
#~ msgstr "Trạng thái Chỉ mục"
#, fuzzy
#~ msgid "Your files are currently being indexed."
#~ msgstr "Tập tin của bạn được đặt chỉ mục mới đây nhất là vào %s"
#, fuzzy
#~ msgid ""
#~ "Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
#~ "fast."
#~ msgstr ""
#~ "Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng "
#~ "sẽ được tìm kiếm rất nhanh."
#~ msgid "There is no index of your files right now."
#~ msgstr "Hiện giờ tập tin của bạn không có chỉ mục."
#~ msgid ""
#~ "When Fast Search is enabled, Find creates an index to speed up searches. "
#~ "Fast searching is not enabled on your computer, so you do not have an "
#~ "index right now."
#~ msgstr ""
#~ "Khi bật chạy tìm kiếm nhanh, Tìm kiếm tạo một phụ lục để tăng tốc tìm "
#~ "kiếm. Tìm kiếm nhanh không được chạy trên máy của bạn, vì bạn chưa có phụ "
#~ "lục."
#~ msgid "Sorry, but the medusa search service is not available."
#~ msgstr "Xin lỗi, dịch vụ tìm kiếm medusa hiện thời không có."
#~ msgid "%I:%M %p, %x"
#~ msgstr "%I:%M %p, %x"
#~ msgid "Reveal each selected item in its original folder"
#~ msgstr "Thể hiện từng mục được chọn trong thư mục gốc của nó"
#~ msgid "Reveal in New Window"
#~ msgstr "Hiện ra trong cửa sổ mới"
#~ msgid "Show Indexing Status"
#~ msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục"
#~ msgid "Show _Indexing Status"
#~ msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ _Mục"
#~ msgid "Show status of indexing used when searching"
#~ msgstr "Hiển Thị Trạng Thái Chỉ Mục được dùng khi Tìm kiếm"
#~ msgid "More Options"
#~ msgstr "Nhiều lựa chọn"
#~ msgid "Fewer Options"
#~ msgstr "Ít lựa chọn hơn"
#~ msgid "Find Them!"
#~ msgstr "Tìm chúng!"
#~ msgid "[Search for] Name [contains \"fish\"]"
#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Tên [có chứa \"fish\"]"
#~ msgid "[Search for] Content [includes all of \"fish tree\"]"
#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Nội dung [bao gồm toàn bộ \"fish tree\"]"
#~ msgid "[Search for] Type [is regular file]"
#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Loại [là tập tin chính quy]"
#~ msgid "[Search for] Size [larger than 400K]"
#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Kích thước [lớn hơn 400K]"
#~ msgid "[Search for] With Emblem [includes \"Important\"]"
#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] với hình tượng [bao gồm \"Quan Trọng\"]"
#~ msgid "[Search for] Last Modified [before yesterday]"
#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Lần thay đổi gần nhất [trước ngày hôm qua]"
#~ msgid "[Search for] Owner [is not root]"
#~ msgstr "[Tìm kiếm cho] Sở Hữu [không phải là root]"
#~ msgid "[File name] contains [help]"
#~ msgstr "[Tên tập tin] chứa [trợ giúp]"
#~ msgid "[File name] starts with [nautilus]"
#~ msgstr "[Tên tập tin] bắt đầu bằng [nautilus]"
#~ msgid "[File name] ends with [.c]"
#~ msgstr "[Tên tập tin] kết thúc bằng [.c]"
#~ msgid "[File name] matches glob [*.c]"
#~ msgstr "[Tên tập tin] khớp với glob [*.c]"
#~ msgid "[File name] matches regexp [\"e??l.$\"]"
#~ msgstr "[Tên Tập tin] khớp với regexp [\"e??l.$\"]"
#~ msgid "[File content] includes all of [apple orange]"
#~ msgstr "[Nội dung tập tin] bao gồm toàn bộ [cam táo]"
#~ msgid "[File content] includes any of [apply orange]"
#~ msgstr "[Nội dung tập tin] bao gồm bất kỳ [cam táo]"
#~ msgid "[File content] does not include all of [apple orange]"
#~ msgstr "[Nội dung tập tin] không bao gồm toàn bộ [cam táo]"
#~ msgid "[File content] includes none of [apple orange]"
#~ msgstr "[Nội dung tập tin] không bao gồm [cam táo]"
#~ msgid "[File type] is [folder]"
#~ msgstr "[Loại tập tin] là [Thư mục]"
#~ msgid "[File type] is not [folder]"
#~ msgstr "[Loại tập tin] không phải là [Thư mục]"
#~ msgid "[File type is] regular file"
#~ msgstr "[Loại tập tin là] tập tin chính quy"
#~ msgid "[File type is] text file"
#~ msgstr "[Loại tập tin là] tập tin văn bản"
#~ msgid "[File type is] application"
#~ msgstr "[Loại tập tin là] ứng dụng"
#~ msgid "[File type is] folder"
#~ msgstr "[Loại tập tin là] thư mục"
#~ msgid "[File type is] music"
#~ msgstr "[Loại tập tin là] nhạc"
#~ msgid "[File size is] larger than [400K]"
#~ msgstr "[Kích thước tập tin là] lớn hơn [400K]"
#~ msgid "[File size is] smaller than [300K]"
#~ msgstr "[Kích thước tập tin là] nhỏ hơn [300K]"
#~ msgid "[With emblem] marked with [Important]"
#~ msgstr "[Với hình tượng] được đánh dấu với [Quan Trọng]"
#~ msgid "[With emblem] not marked with [Important]"
#~ msgstr "[Với hình tượng] không được đánh dấu với [Quan Trọng]"
#~ msgid "[Last modified date] is [1/24/00]"
#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là [1/24/00]"
#~ msgid "[Last modified date] is not [1/24/00]"
#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] không phải là [1/24/00]"
#~ msgid "[Last modified date] is after [1/24/00]"
#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là sau [1/24/00]"
#~ msgid "[Last modified date] is before [1/24/00]"
#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trước [1/24/00]"
#~ msgid "[Last modified date] is today"
#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là hôm nay"
#~ msgid "[Last modified date] is yesterday"
#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là hôm qua"
#~ msgid "[Last modified date] is within a week of [1/24/00]"
#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trong tuần của [1/24/00]"
#~ msgid "[Last modified date] is within a month of [1/24/00]"
#~ msgstr "[Ngày thay đổi gần nhất] là trong tháng của [1/24/00]"
#~ msgid "[File owner] is [root]"
#~ msgstr "[Sở hữu Tập tin] là [root]"
#~ msgid "[File owner] is not [root]"
#~ msgstr "[sở hữu tập tin] không phải là [root]"
#~ msgid "Find:"
#~ msgstr "Tìm:"
#~ msgid "Can't find an hbox, using a normal file selection"
#~ msgstr "Không tìm thấy hbox, sùng một lựa chọn tập tin bình thường"
#~ msgid "AFFS Volume"
#~ msgstr "Khối AFFS"
#~ msgid "AFS Network Volume"
#~ msgstr "Khối mạng AFS"
#~ msgid "Auto-detected Volume"
#~ msgstr "Khối Auto-detected"
#~ msgid "CD Digital Audio"
#~ msgstr "CD Digital Audio"
#~ msgid "CD-ROM Drive"
#~ msgstr "Ổ đĩa CD-ROM"
#~ msgid "CDROM Volume"
#~ msgstr "Khối CDROM"
#~ msgid "DVD Volume"
#~ msgstr "Khối DVD"
#~ msgid "Enhanced DOS Volume"
#~ msgstr "Khối DOS nâng cao"
#~ msgid "Ext2 Linux Volume"
#~ msgstr "Khối Ext2 Linux"
#~ msgid "Ext3 Linux Volume"
#~ msgstr "Khối Ext3 Linux"
#~ msgid "Hardware Device Volume"
#~ msgstr "Khối thiết bị phần cứng"
#~ msgid "Hsfs CDROM Volume"
#~ msgstr "Khối CDROM Hsfs"
#~ msgid "JFS Volume"
#~ msgstr "Khối JFS"
#~ msgid "MSDOS Volume"
#~ msgstr "Khối MSDOS"
#~ msgid "MacOS Volume"
#~ msgstr "Khối MacOS"
#~ msgid "Minix Volume"
#~ msgstr "Khối Minix"
#~ msgid "NFS Network Volume"
#~ msgstr "Khối mạng NFS"
#~ msgid "Pcfs Solaris Volume"
#~ msgstr "Khối Solaris Pcfs"
#~ msgid "ReiserFS Linux Volume"
#~ msgstr "Khối Linux ReiserFS"
#~ msgid "Solaris/BSD Volume"
#~ msgstr "Khối Solaris/BSD"
#~ msgid "SuperMount Volume"
#~ msgstr "Khối Tin SuperMount"
#~ msgid "System Volume"
#~ msgstr "Khối hệ thống"
#~ msgid "Udfs Solaris Volume"
#~ msgstr "Khối Solaris Udfs"
#~ msgid "Windows NT Volume"
#~ msgstr "Khối Windows NT"
#~ msgid "Windows Shared Volume"
#~ msgstr "Khối Windows Shared"
#~ msgid "Windows VFAT Volume"
#~ msgstr "Khối Windows VFAT"
#~ msgid "XFS Linux Volume"
#~ msgstr "Khối XFS Linux"
#~ msgid "XIAFS Volume"
#~ msgstr "Khối XIAFS"
#~ msgid "Xenix Volume"
#~ msgstr "Khối Xenix"
#~ msgid ""
#~ "Couldn't execute nautilus\n"
#~ "Make sure nautilus is in your path and correctly installed"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể thực thi nautilus\n"
#~ "Hãy đảm bảo là nautilus nằm trong đường dẫn và được cài đặt đúng"
#~ msgid ""
#~ "Couldn't connect to URI %s\n"
#~ "Please make sure that the address is correct and alternatively, type in "
#~ "this address in the file manager directly"
#~ msgstr ""
#~ "Không thể kết nối đến URI %s\n"
#~ "Hãy bảo đảm là địa chỉ đúng và luân phiên, kiểu trong địa chỉ này trực "
#~ "tiếp trong trình quản lý tập tin"
#~ msgid ""
#~ "Glade file for the connect to server program is missing.\n"
#~ "Please check your installation of nautilus"
#~ msgstr ""
#~ "Thiếu tập tin glade để kết nối tới chương trình máy chủ.\n"
#~ "Hãy kiểm tra lại việc cài đặt Nautilus"
#~ msgid "Add a new server to your Network Servers and connect to it"
#~ msgstr "Thêm máy chủ mới vào máy chủ mạng và kết nối đến nó"
#~ msgid "New Server"
#~ msgstr "Máy chủ mới"
#~ msgid "*"
#~ msgstr "*"
#~ msgid "_Connect"
#~ msgstr "_Kết nối"
#~ msgid "File name"
#~ msgstr "Tên tập tin"
#~ msgid "Search Google for Selected Text"
#~ msgstr "Dùng Google để tìm các văn bản đã chọn "
#~ msgid "Use Google to search the web for the selected text"
#~ msgstr "Dùng Google để tìm các văn bản đã chọn trên web"
#~ msgid "Look Up Selected Text in Dictionary"
#~ msgstr "Tìm trong từ điển văn bản đã chọn"
#~ msgid "Look up the selected text in the Merriam-Webster dictionary"
#~ msgstr "Tìm trong từ điển Merriam-Webster văn bản đã chọn"
#~ msgid "foo"
#~ msgstr "foo"
#~ msgid "foo (copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao)"
#~ msgid ".bashrc"
#~ msgstr ".bashrc"
#~ msgid ".bashrc (copy)"
#~ msgstr ".bashrc (bản sao)"
#~ msgid ".foo.txt"
#~ msgstr ".foo.txt"
#~ msgid ".foo (copy).txt"
#~ msgstr ".foo (bản sao).txt"
#~ msgid "foo foo"
#~ msgstr "foo foo"
#~ msgid "foo foo (copy)"
#~ msgstr "foo foo (bản sao)"
#~ msgid "foo.txt"
#~ msgstr "foo.txt"
#~ msgid "foo (copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao).txt"
#~ msgid "foo foo.txt"
#~ msgstr "foo foo.txt"
#~ msgid "foo foo (copy).txt"
#~ msgstr "foo foo (bản sao).txt"
#~ msgid "foo foo.txt txt"
#~ msgstr "foo foo.txt txt"
#~ msgid "foo foo (copy).txt txt"
#~ msgstr "foo foo (bản sao).txt txt"
#~ msgid "foo...txt"
#~ msgstr "foo...txt"
#~ msgid "foo.. (copy).txt"
#~ msgstr "foo.. (bản sao).txt"
#~ msgid "foo..."
#~ msgstr "foo..."
#~ msgid "foo... (copy)"
#~ msgstr "foo...(bản sao)"
#~ msgid "foo. (copy)"
#~ msgstr "foo. (bản sao)"
#~ msgid "foo. (another copy)"
#~ msgstr "foo. (bản sao khác)"
#~ msgid "foo (another copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao khác)"
#~ msgid "foo (another copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao khác).txt"
#~ msgid "foo (3rd copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ ba)"
#~ msgid "foo (3rd copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ ba).txt"
#~ msgid "foo foo (another copy).txt"
#~ msgstr "foo foo (bản sao khác).txt"
#~ msgid "foo foo (3rd copy).txt"
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ ba).txt"
#~ msgid "foo (13th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 13)"
#~ msgid "foo (14th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 14)"
#~ msgid "foo (13th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 13).txt"
#~ msgid "foo (14th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 14).txt"
#~ msgid "foo (21st copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 21)"
#~ msgid "foo (22nd copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 22)"
#~ msgid "foo (21st copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 21).txt"
#~ msgid "foo (22nd copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 22).txt"
#~ msgid "foo (23rd copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 23)"
#~ msgid "foo (23rd copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 23).txt"
#~ msgid "foo (24th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 24)"
#~ msgid "foo (24th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 24).txt"
#~ msgid "foo (25th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 25)"
#~ msgid "foo (25th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 25).txt"
#~ msgid "foo foo (24th copy)"
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 24)"
#~ msgid "foo foo (25th copy)"
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 25)"
#~ msgid "foo foo (24th copy).txt"
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 24).txt"
#~ msgid "foo foo (25th copy).txt"
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 25).txt"
#~ msgid "foo foo (100000000000000th copy).txt"
#~ msgstr "foo foo (bản sao thứ 100000000000000).txt"
#~ msgid "foo (10th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 10)"
#~ msgid "foo (11th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 11)"
#~ msgid "foo (10th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 11).txt"
#~ msgid "foo (11th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 10).txt"
#~ msgid "foo (12th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 12)"
#~ msgid "foo (12th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 12.txt)"
#~ msgid "foo (110th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 110)"
#~ msgid "foo (111th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 111)"
#~ msgid "foo (110th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 110).txt"
#~ msgid "foo (111th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 111).txt"
#~ msgid "foo (122nd copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 122)"
#~ msgid "foo (123rd copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 123)"
#~ msgid "foo (122nd copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 122).txt"
#~ msgid "foo (123rd copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 123).txt"
#~ msgid "foo (124th copy)"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 124)"
#~ msgid "foo (124th copy).txt"
#~ msgstr "foo (bản sao thứ 124).txt"
#~ msgid "0 items"
#~ msgstr "0 mục"
#~ msgid "0 folders"
#~ msgstr "0 thư mục"
#~ msgid "0 files"
#~ msgstr "0 tập tin"
#~ msgid "1 item"
#~ msgstr "1 mục"
#~ msgid "1 folder"
#~ msgstr "1 thư mục"
#~ msgid "1 file"
#~ msgstr "1 tập tin"
#~ msgid "date changed"
#~ msgstr "ngày đã thay đổi"
#~ msgid "C_hoose"
#~ msgstr "Chọn"
#~ msgid "1 folder selected"
#~ msgstr "1 thư mục đã được chọn"
#~ msgid " (containing 0 items)"
#~ msgstr "(Không chứa mục nào)"
#~ msgid " (containing 1 item)"
#~ msgstr " (đang chứa 1 mục)"
#~ msgid " (containing a total of 0 items)"
#~ msgstr " (không chứa toàn bộ mục nào)"
#~ msgid " (containing a total of 1 item)"
#~ msgstr " (đang chứa toàn bộ mục)"
#~ msgid "1 other item selected (%s)"
#~ msgstr "1 mục khác đã chọn (%s)"
#~ msgid "Other _Viewer..."
#~ msgstr "Bộ quan sát khác..."
#~ msgid "A _Viewer..."
#~ msgstr "Một bộ quan sát..."
#, fuzzy
#~ msgid "Open in %d New Windows"
#~ msgstr "Mở trong %d cửa sổ mới"
#~ msgid "%d items, totalling %s"
#~ msgstr "%d mục, tổng lớn %s"
#~ msgid "Reveal in %d _New Windows"
#~ msgstr "Để lộ tại %d_Cửa sổ Mới"
#~ msgid "Choose another viewer with which to view the selected item"
#~ msgstr "Chọn bộ quan sát khác để xem các mục đã chọn"
#~ msgid "Write to CD"
#~ msgstr "Ghi vào CD"
#~ msgid "Close this window"
#~ msgstr "Đóng của sổ này"
#~ msgid "Write contents to a CD"
#~ msgstr "Ghi nội dung vào CD"
#~ msgid "_Write to CD"
#~ msgstr "_Ghi vào CD"
#~ msgid "Factory for hardware view"
#~ msgstr "Factory cho hiển thị phần cứng"
#~ msgid "Hardware Viewer"
#~ msgstr "Bộ quan sát phần cứng"
#~ msgid "Hardware view"
#~ msgstr "Cảnh xem phần cứng"
#~ msgid "View as Hardware"
#~ msgstr "Xem theo dạng phần cứng"
#~ msgid "hardware view"
#~ msgstr "cảnh xem phần cứng"
#~ msgid "name of icon for the hardware view"
#~ msgstr "tên của biểu tượng cho xem phần cứng"
#~ msgid "summary of hardware info"
#~ msgstr "tóm tắt thông tin phần cứng"
#~ msgid ""
#~ "%s CPU\n"
#~ "%s MHz\n"
#~ "%s K cache size"
#~ msgstr ""
#~ "%s CPU\n"
#~ "%s MHz\n"
#~ "Kích thước bộ nhớ đệm: %s K"
#~ msgid "%lu GB RAM"
#~ msgstr "%lu GB RAM"
#~ msgid "%lu MB RAM"
#~ msgstr "%lu MB RAM"
#~ msgid "%lu GB"
#~ msgstr "%lu GB"
#~ msgid "%lu MB"
#~ msgstr "%lu MB"
#~ msgid "Uptime is %d days, %d hours, %d minutes"
#~ msgstr "Giờ làm việc là %d ngày, %d giờ, %d phút"
#~ msgid "Hardware Overview"
#~ msgstr "Tổng quan phần cứng"
#~ msgid "This is a placeholder for the CPU page."
#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang CPU"
#~ msgid "This is a placeholder for the RAM page."
#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang RAM"
#~ msgid "This is a placeholder for the IDE page."
#~ msgstr "Đây là một chỗ dự trữ cho trang IDE"
#~ msgid ""
#~ "Error while copying to \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "There is not enough space on the destination."
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi trong khi sao chép sang \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Nơi định sao sang không đủ có chỗ."
#~ msgid ""
#~ "Error while creating link in \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "There is not enough space on the destination."
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Nơi định tạo liên kết mới không có đủ chỗ."
#~ msgid ""
#~ "Error while moving items to \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "You do not have permissions to write to this folder."
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi khi sao chuyển mục sang \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn không có quyền được viết lên thư mục này."
#~ msgid ""
#~ "Error while moving items to \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "The destination disk is read-only."
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi khi sao chuyển mục sang \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Đĩa định chuyển sang là đĩa chỉ đọc."
#~ msgid ""
#~ "Error while creating links in \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "You do not have permissions to write to this folder."
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn không có thẩm quyền để viết lên thư mục này."
#~ msgid ""
#~ "Error while creating links in \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "The destination disk is read-only."
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi khi tạo liên kết tại \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Đĩa định tạo liên kết mới là đĩa chỉ đọc"
#~ msgid ""
#~ "Error \"%s\" while copying \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to continue?"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi \"%s\" trong khi sao chép sang \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
#~ msgid ""
#~ "Error \"%s\" while moving \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to continue?"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi chuyển đến \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
#~ msgid ""
#~ "Error \"%s\" while deleting \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to continue?"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi xóa \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
#~ msgid ""
#~ "Error \"%s\" while copying.\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to continue?"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi sao chép.\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
#~ msgid ""
#~ "Error \"%s\" while linking.\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to continue?"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi tạo liên kết.\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
#~ msgid ""
#~ "Error \"%s\" while deleting.\n"
#~ "\n"
#~ "Would you like to continue?"
#~ msgstr ""
#~ "Lỗi\"%s\" trong khi xóa.\n"
#~ "\n"
#~ "Bạn có muốn tiếo tục không?"
#~ msgid "Can't Copy to Trash"
#~ msgstr "Không thể sao vào sọt rác"
#~ msgid ""
#~ "The default action can't open \"%s\" because it can't access files at \"%s"
#~ "\" locations. No other actions are available to view this file. If you "
#~ "copy this file onto your computer, you may be able to open it."
#~ msgstr ""
#~ "Hành động mặc định không thể mở \"%s\" vì nó không thể truy cập các tập "
#~ "tin tại vị trí \"%s\". Không có hành động khác nào có thể xem tập tin "
#~ "này. Nếu bạn sao chép tập tin này vào máy tính của bạn thì bạn có thể mở "
#~ "được nó."
#~ msgid "Searching Disks"
#~ msgstr "Đang tìm kiếm trên các ổ đĩa"
#~ msgid "Nautilus is searching your disks for trash folders."
#~ msgstr "Nautilus đang tìm kiếm các thư mục sọt rác trên đĩa của bạn."
#~ msgid ""
#~ "The %d selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to delete "
#~ "them immediately?"
#~ msgstr ""
#~ "Các mục %d đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa "
#~ "chúng ngay lập tức không?"
#~ msgid ""
#~ "%d of the selected items cannot be moved to the Trash. Do you want to "
#~ "delete those %d items immediately?"
#~ msgstr ""
#~ "%d của các mục đã chọn không thể chuyển vào sọt rác được. Bạn có muốn xóa "
#~ "%d những mục này ngay lập tức không?"
#~ msgid ""
#~ "The file that you dropped is not an image. You can only use local images "
#~ "as custom icons."
#~ msgstr ""
#~ "Tập tin mà bạn đã thả vào không phải là một ảnh. Bạn chỉ có thể dùng ảnh "
#~ "cục bộ như biểu tượng riêng mà thôi."
#~ msgid ""
#~ "Sorry, but the Medusa search service is not available because it is not "
#~ "installed."
#~ msgstr ""
#~ "Xin lỗi, hiện không có dịch vụ tìm kiếm Medusa vì nó chưa được cài đặt."
#~ msgid ""
#~ "Once a day your files and text content are indexed so your searches are "
#~ "fast. Your files are currently being indexed."
#~ msgstr ""
#~ "Ngày nào mà bạn tạo chỉ mục cho các tập tin và nội dung văn bản thì chúng "
#~ "sẽ được tìm kiếm rất nhanh. Các tập tin của bạn hiện thời đang có chỉ mục."
#~ msgid ""
#~ "\"%s\" is not a valid location. Please check the spelling and try again."
#~ msgstr ""
#~ " \"%s\" không phải là một địa điểm hợp lệ.Xin hãy kiểm tra lại lỗi chính "
#~ "tả và thử lại một lần nữa."
#~ msgid ""
#~ "Couldn't display \"%s\", because Nautilus cannot contact the SMB master "
#~ "browser.\n"
#~ "Check that an SMB server is running in the local network."
#~ msgstr ""
#~ "Không hiển thị được \"%s\" vì Nautilus không thể liên lạc với duyệt qua "
#~ "SMB master.\n"
#~ "Chắc chắn rằng một trạm dịch vụ SMB đang chạc trên mạng cục bộ."
#~ msgid "file icon"
#~ msgstr "biểu tượng tập tin"
#, fuzzy
#~ msgid "Name:"
#~ msgstr "Tên:"
#~ msgid "Unknown"
#~ msgstr "Không được biết"
#~ msgid "Floppy"
#~ msgstr "Đĩa mềm"
#~ msgid "CD-ROM"
#~ msgstr "CD-ROM"
#~ msgid "Zip Drive"
#~ msgstr "Đĩa Zip"
#~ msgid "Audio CD"
#~ msgstr "Audio CD"
#~ msgid "Root Volume"
#~ msgstr "Khối root"
#~ msgid ""
#~ "Nautilus was unable to mount the floppy drive. There is probably no "
#~ "floppy in the drive."
#~ msgstr ""
#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có đĩa trong ổ đĩa."
#~ msgid ""
#~ "Nautilus was unable to mount the volume. There is probably no media in "
#~ "the device."
#~ msgstr ""
#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm. Có lẽ không có các dĩa ghi trong ổ "
#~ "đĩa"
#~ msgid ""
#~ "Nautilus was unable to mount the floppy drive. The floppy is probably in "
#~ "a format that cannot be mounted."
#~ msgstr ""
#~ "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được. Có lẽ ổ đĩa mềm đã được định "
#~ "dạng ở dạng không thể gắn kết."
#~ msgid ""
#~ "Nautilus was unable to mount the selected volume. The volume is probably "
#~ "in a format that cannot be mounted."
#~ msgstr ""
#~ "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn. Có lẽ khối có định dạng ở dạng "
#~ "không thể gắn kết."
#~ msgid "Nautilus was unable to mount the selected floppy drive."
#~ msgstr "Nautilus không thể gắn kết ổ đĩa mềm được chọn."
#~ msgid "Nautilus was unable to mount the selected volume."
#~ msgstr "Nautilus không thể gắn kết khối được chọn."
#~ msgid "Nautilus was unable to unmount the selected volume."
#~ msgstr "Nautilus không thể bỏ gắn kết khối được chọn."
#~ msgid "ISO 9660 Volume"
#~ msgstr "Khối ISO 9660"
#~ msgid "Error executing utility program '%s': %s"
#~ msgstr "Lỗi khi thực thi chương trình tiện ích '%s': %s"
#~ msgid "Dis_ks"
#~ msgstr "Ổ đĩa"
#~ msgid "Mount or unmount disks"
#~ msgstr "Gắn kết hoặc bỏ gắn kết các đĩa"
#~ msgid "Open _in This Window"
#~ msgstr "Mở trong cửa sổ này"
#~ msgid "_Open activated item in a new window"
#~ msgstr "M_ở mục đã kích hoạt trong cửa sổ mới"
#~ msgid "Change the visibility of this window's toolbar"
#~ msgstr "Thay đổi tầm nhìn thanh công cụ của cửa sổ này"
#~ msgid "Go to the Start Here folder"
#~ msgstr "Đi tới thư mục \"Khởi động tại đây\""
#~ msgid "Open New _Window"
#~ msgstr "Mở _của sổ mới"
#~ msgid "Open another Nautilus window for the displayed location"
#~ msgstr "Mở một của sổ Nautilus khác cho vị trí hiển thị"
#~ msgid "_Start Here"
#~ msgstr "Khởi động tại đây"
#~ msgid "_Toolbar"
#~ msgstr "Thanh công cụ"
#~ msgid "Go to Nonexistent Location"
#~ msgstr "Đi tới địa điểm không tồn tại"
#~ msgid "Default zoom level used by the icon view"
#~ msgstr "Mức thu phóng mặc định dùng cho khung xem biểu tượng"
#~ msgid ""
#~ "If set to true, then hidden files (dotfiles) are shown in the file "
#~ "manager."
#~ msgstr ""
#~ "Nếu đặt là true thì các tập tin ẩn (dotfiles) sẽ hiện trong trình quản lý "
#~ "tập tin."
#~ msgid "_New Folder"
#~ msgstr "Thư mục mới"
#~ msgid "Sort in _reverse"
#~ msgstr "Xắp xếp theo thứ tự ngược"
#~ msgid "Use _manual layout"
#~ msgstr "Dùng cách trình bày thủ công"
#~ msgid "New _Window"
#~ msgstr "Cửa sổ mới"
#~ msgid "Your HTTP Proxy requires you to log in.\n"
#~ msgstr "HTTP Proxy của bạn yêu cầu bạn đăng ký nhập.\n"
#~ msgid ""
#~ "You must log in to access \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "%s"
#~ msgstr ""
#~ "Bạn phải đăng ký nhập để truy cập \"%s\".\n"
#~ "\n"
#~ "%s"
#~ msgid "Your password will be transmitted unencrypted."
#~ msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ được chuyển đi ở dạng không mã hóa"
#~ msgid "Your password will be transmitted encrypted."
#~ msgstr "Mật khẩu của bạn sẽ được chuyển đi ở dạng mã hóa"
#~ msgid "Authentication Required"
#~ msgstr "Cần phải kiểm tra đặc tính"