mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus
synced 2024-09-13 04:51:15 +00:00
updated Vietnamese file
This commit is contained in:
parent
731c567a8c
commit
074c1620bf
|
@ -1,3 +1,7 @@
|
|||
2002-09-22 Pablo Saratxaga <pablo@mandrakesoft.com>
|
||||
|
||||
* vi.po: Updated Vietnamese file
|
||||
|
||||
2002-09-21 Dave Camp <dave@ximian.com>
|
||||
|
||||
* az.po:
|
||||
|
|
58
po/vi.po
58
po/vi.po
|
@ -246,7 +246,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:1
|
||||
msgid "Factory for music view"
|
||||
msgstr "Factory cho cảnh xem âm nhạc"
|
||||
msgstr "Factory cho xem nhạc"
|
||||
|
||||
#: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:2
|
||||
msgid "Music"
|
||||
|
@ -254,15 +254,15 @@ msgstr "Âm nhạc"
|
|||
|
||||
#: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:3
|
||||
msgid "Music Viewer"
|
||||
msgstr "Bộ quan sát âm nhạc"
|
||||
msgstr "Trình xem nhạc"
|
||||
|
||||
#: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:4
|
||||
msgid "Music view"
|
||||
msgstr "Cảnh xem âm nhạc"
|
||||
msgstr "Xem âm nhạc"
|
||||
|
||||
#: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:5
|
||||
msgid "Music view factory"
|
||||
msgstr "Factory cảnh xem âm nhạc"
|
||||
msgstr "Factory xem nhạc"
|
||||
|
||||
#: components/music/Nautilus_View_music.server.in.in.h:6
|
||||
msgid "View as Music"
|
||||
|
@ -278,7 +278,7 @@ msgstr "Rock cổ điển"
|
|||
|
||||
#: components/music/mpg123.c:30
|
||||
msgid "Country"
|
||||
msgstr "Country"
|
||||
msgstr "Đồng quê"
|
||||
|
||||
#: components/music/mpg123.c:30
|
||||
msgid "Dance"
|
||||
|
@ -318,7 +318,7 @@ msgstr "Oldies"
|
|||
|
||||
#: components/music/mpg123.c:33
|
||||
msgid "Other"
|
||||
msgstr "Other"
|
||||
msgstr "Khác"
|
||||
|
||||
#: components/music/mpg123.c:33
|
||||
msgid "Pop"
|
||||
|
@ -953,7 +953,7 @@ msgstr "Chơi"
|
|||
|
||||
#: components/music/nautilus-music-view.c:1576
|
||||
msgid "Pause"
|
||||
msgstr "Tạm ngừng"
|
||||
msgstr "Tạm dừng"
|
||||
|
||||
#: components/music/nautilus-music-view.c:1590
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:896
|
||||
|
@ -1489,7 +1489,7 @@ msgstr "Cá nhân"
|
|||
|
||||
#: data/browser.xml.h:67
|
||||
msgid "Pictures"
|
||||
msgstr "Hoạr hình"
|
||||
msgstr "Hoạt hình"
|
||||
|
||||
#: data/browser.xml.h:68
|
||||
msgid "Purple Marble"
|
||||
|
@ -2518,7 +2518,7 @@ msgstr "Đang di chuyển tập tin tới sọt rác"
|
|||
#. localizers: label prepended to the progress count
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1819
|
||||
msgid "Files thrown out:"
|
||||
msgstr "Tập tin được ném ra ngoài:"
|
||||
msgstr "Tập tin ném ra ngoài:"
|
||||
|
||||
#. localizers: label prepended to the name of the current file moved
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1821
|
||||
|
@ -2528,17 +2528,17 @@ msgstr "Đang di chuyển"
|
|||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1822
|
||||
msgid "Preparing to Move to Trash..."
|
||||
msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới sọt rác..."
|
||||
msgstr "Chuẩn bị di chuyển tới Sọt Rác..."
|
||||
|
||||
#. localizers: progress dialog title
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1828
|
||||
msgid "Moving files"
|
||||
msgstr "Tập tin di chuyển"
|
||||
msgstr "Di chuyển Tập tin"
|
||||
|
||||
#. localizers: label prepended to the progress count
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1830
|
||||
msgid "Files moved:"
|
||||
msgstr "Tập tin đã di chuyển:"
|
||||
msgstr "Tập tin đã chuyển:"
|
||||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file-operations.c:1833
|
||||
msgid "Preparing To Move..."
|
||||
|
@ -3193,7 +3193,7 @@ msgstr "không rõ"
|
|||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4226
|
||||
msgid "program"
|
||||
msgstr "chưong trình"
|
||||
msgstr "chương trình"
|
||||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-file.c:4238
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -3238,7 +3238,7 @@ msgstr "Chỉ cho tập cục bộ"
|
|||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:102
|
||||
msgid "_Never"
|
||||
msgstr "không bao giờ"
|
||||
msgstr "Không bao giờ"
|
||||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-global-preferences.c:108
|
||||
#, no-c-format
|
||||
|
@ -3458,11 +3458,11 @@ msgstr "văn bản thay đổi được"
|
|||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2018
|
||||
msgid "the editable label"
|
||||
msgstr "Mẫu chữ có thể thay đổi được"
|
||||
msgstr "Nhãn biên soạn được"
|
||||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2025
|
||||
msgid "additional text"
|
||||
msgstr "Thêm văn bản"
|
||||
msgstr "văn bản thêm"
|
||||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2026
|
||||
msgid "some more text"
|
||||
|
@ -3470,7 +3470,7 @@ msgstr "Thêm vài văn bản"
|
|||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2033
|
||||
msgid "highlighted for selection"
|
||||
msgstr "Lựa chọn được đánh dấu"
|
||||
msgstr "Điểm sáng để chọn"
|
||||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2034
|
||||
msgid "whether we are highlighted for a selection"
|
||||
|
@ -3478,7 +3478,7 @@ msgstr "có phải chúng ta đã đánh dấu một lựa chọn"
|
|||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2041
|
||||
msgid "highlighted as keyboard focus"
|
||||
msgstr "dánh dấu theo tiêu điểm bàn phím"
|
||||
msgstr "đánh dấu theo tiêu điểm bàn phím"
|
||||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-canvas-item.c:2042
|
||||
msgid "whether we are highlighted to render keyboard focus"
|
||||
|
@ -3502,7 +3502,7 @@ msgstr "Khung Văn Bản"
|
|||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-container.c:3415
|
||||
msgid "Draw a frame around unselected text"
|
||||
msgstr ""
|
||||
msgstr "Vẽ khung quanh văn bản không được chọn"
|
||||
|
||||
#: libnautilus-private/nautilus-icon-dnd.c:625
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -4672,7 +4672,7 @@ msgstr "%d các mục đưọc chọn sẽ được sao nếu bạn dùng lệnh
|
|||
|
||||
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4148
|
||||
msgid "There is nothing on the clipboard to paste."
|
||||
msgstr "Không có gì trong bảmg trích giữ để ghép được."
|
||||
msgstr "Không có gì trong bảng trích giữ để ghép được."
|
||||
|
||||
#: src/file-manager/fm-directory-view.c:4328
|
||||
msgid "Open _in This Window"
|
||||
|
@ -6182,7 +6182,7 @@ msgstr "Đánh Dấu được tích hợp"
|
|||
|
||||
#: src/nautilus-preferences-dialog.c:249
|
||||
msgid "_Don't include the built-in bookmarks in the Bookmarks menu"
|
||||
msgstr "_Không đưa các Đánh Dấu cài sẵn vào menu của Đánh Dấu"
|
||||
msgstr "_Không đưa các Đánh Dấu cài sẵn vào thực đơn của Đánh Dấu"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-preferences-dialog.c:257
|
||||
msgid "Show Text in Icons"
|
||||
|
@ -6625,7 +6625,7 @@ msgstr "[sở hữu tập tin] không phải là [root]"
|
|||
|
||||
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:1
|
||||
msgid "Add a bookmark for the current location to this menu"
|
||||
msgstr "Thêm một Đánh Dấu cho vị trí hiện thời vào menu này"
|
||||
msgstr "Thêm một Đánh Dấu cho vị trí hiện thời vào thực đơn này"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:2
|
||||
msgid "Back"
|
||||
|
@ -6779,7 +6779,7 @@ msgstr "Thanh trạng thái"
|
|||
|
||||
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:43
|
||||
msgid "Start Profiling"
|
||||
msgstr "Khởi đông Profiling"
|
||||
msgstr "Khởi động Profiling"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:45
|
||||
msgid "Stop Profiling"
|
||||
|
@ -6825,7 +6825,7 @@ msgstr "Quay lại"
|
|||
|
||||
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:55
|
||||
msgid "_Backgrounds and Emblems"
|
||||
msgstr "_Nền và Biểu Tượng"
|
||||
msgstr "_Nền sau và tượng trưng"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-shell-ui.xml.h:57
|
||||
msgid "_Clear History"
|
||||
|
@ -7069,7 +7069,7 @@ msgstr ""
|
|||
|
||||
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1012
|
||||
msgid "Sidebar Panel Failed"
|
||||
msgstr "Panel của Thanh Bên Hỏng"
|
||||
msgstr "Panel thanh vạch lề Hỏng"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-window-manage-views.c:1258
|
||||
#, c-format
|
||||
|
@ -7322,7 +7322,7 @@ msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời"
|
|||
#~ msgstr "Xóa..."
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Empty Trash..."
|
||||
#~ msgstr "Đổ sọt rác"
|
||||
#~ msgstr "Đổ sọt rác..."
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Backgrounds and Emblems..."
|
||||
#~ msgstr "Các nền sau và các tượng trưng..."
|
||||
|
@ -7435,7 +7435,7 @@ msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời"
|
|||
#~ msgstr "hình ảnh hiển thị khi các tin tức đã bị thay đổi"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Empty Trash?"
|
||||
#~ msgstr "Đổ sọt rác?"
|
||||
#~ msgstr "Đổ sọt rác không?"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Include in the menu just for \"%s\""
|
||||
#~ msgstr "Trong thực đơn chỉ bao gồm cho \"%s\""
|
||||
|
@ -7571,7 +7571,7 @@ msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời"
|
|||
#~ msgstr "Căng biểu tượng"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Bookmarks"
|
||||
#~ msgstr "Dấu đọc"
|
||||
#~ msgstr "Đánh dấu"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Location"
|
||||
#~ msgstr "Vị trí"
|
||||
|
@ -7663,7 +7663,7 @@ msgstr "Tạo chế độ thu phóng của cảnh xem hiện thời"
|
|||
#~ msgstr "Xếp đặt các mục"
|
||||
|
||||
#~ msgid "Refresh"
|
||||
#~ msgstr "Hồi phục"
|
||||
#~ msgstr "Phục phục"
|
||||
|
||||
#~ msgid "_Refresh"
|
||||
#~ msgstr "Phục hồi"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue