Updated Vietnamese translation

Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Trần Ngọc Quân 2016-09-13 07:55:01 +07:00
parent 856ed033d6
commit 048aa9d36b

270
po/vi.po
View file

@ -18,8 +18,8 @@ msgstr ""
"Project-Id-Version: nautilus master\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
"product=nautilus&keywords=I18N+L10N&component=Internationalization (i18n)\n"
"POT-Creation-Date: 2016-09-10 19:20+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-09-11 15:44+0700\n"
"POT-Creation-Date: 2016-09-12 20:29+0000\n"
"PO-Revision-Date: 2016-09-13 07:53+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
"Language: vi\n"
@ -163,12 +163,12 @@ msgstr ""
"tin đã chép hay chọn không"
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:106
#, fuzzy
msgid ""
"If set to true, then Nautilus will show context menu items to create links "
"from the copied or selected files."
msgstr ""
"Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xóa tập tin hay đổ Thùng Rác."
"Nếu được đặt thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh để tạo liên kết "
"từ các tập tin đã chép hay chọn."
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:110
msgid ""
@ -247,14 +247,12 @@ msgid "Show the package installer for unknown MIME types"
msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho những kiểu MIME không biết"
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:137
#, fuzzy
msgid ""
"Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME "
"type is opened, in order to search for an application to handle it."
msgstr ""
"Có hay không cho người dùng xem hộp thoại trình cài đặt gói trong trường hợp "
"một định dạng tập tin (mine) không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý "
"nó."
"Có hay không hiển thị cho người dùng một hộp thoại trình cài đặt gói trong "
"trường hợp một kiểu MINE không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý nó."
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:141
msgid ""
@ -317,7 +315,6 @@ msgid "When to show thumbnails of files"
msgstr "Khi để hiển thị ảnh thu nhỏ của tập tin"
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:163
#, fuzzy
msgid ""
"Speed trade-off for when to show a file as a thumbnail. If set to \"always\" "
"then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to "
@ -329,8 +326,9 @@ msgstr ""
"\" (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh dạng thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở trên "
"máy mạng. Đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh dạng "
"thu nhỏ đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt \"never\" (không bao giờ) sẽ "
"không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung. Các cài đặt "
"này áp dụng cho tất cả kiểu tập tin, không như tên gọi."
"không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung chung. Mặc dù "
"rằng tên có thể gợi ý nội dung, các cài đặt này áp dụng cho tất cả kiểu tập "
"tin xem thử được."
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:167
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
@ -507,7 +505,6 @@ msgid "Text Ellipsis Limit"
msgstr "Giới hạn cắt chữ"
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:248
#, fuzzy
msgid ""
"A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by "
"ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the "
@ -523,8 +520,8 @@ msgid ""
"not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: small, "
"standard, large."
msgstr ""
"Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba "
"chấm, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:"
"Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu chấm "
"lửng, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:"
"Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không "
"vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở "
"mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể "
@ -532,8 +529,8 @@ msgstr ""
"Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt "
"quá 3 dòng; smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở "
"mức phóng \"smallest\". Cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng "
"smaller. Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể "
"dùng là: small, standard, large."
"\"smaller\". Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có "
"thể dùng là: small, standard, large."
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:255
msgid "Default list zoom level"
@ -762,9 +759,9 @@ msgstr "Hiện _chi tiết hơn"
#. Put up the timed wait window.
#: eel/eel-stock-dialogs.c:204 src/nautilus-file-conflict-dialog.c:379
#: src/nautilus-file-operations.c:225 src/nautilus-files-view.c:1075
#: src/nautilus-files-view.c:1609 src/nautilus-files-view.c:5655
#: src/nautilus-files-view.c:6165 src/nautilus-location-entry.c:282
#: src/nautilus-file-operations.c:225 src/nautilus-files-view.c:1077
#: src/nautilus-files-view.c:1611 src/nautilus-files-view.c:5657
#: src/nautilus-files-view.c:6169 src/nautilus-location-entry.c:282
#: src/nautilus-mime-actions.c:570 src/nautilus-mime-actions.c:574
#: src/nautilus-mime-actions.c:656 src/nautilus-mime-actions.c:1054
#: src/nautilus-mime-actions.c:1601 src/nautilus-mime-actions.c:1908
@ -873,35 +870,35 @@ msgstr ""
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."
#: src/nautilus-application.c:888
#: src/nautilus-application.c:890
msgid "Create the initial window with the given geometry."
msgstr "Tạo cửa sổ khởi tạo bằng vị trí và kích cỡ đã cho."
#: src/nautilus-application.c:888
#: src/nautilus-application.c:890
msgid "GEOMETRY"
msgstr "DẠNG HÌNH"
#: src/nautilus-application.c:890
#: src/nautilus-application.c:892
msgid "Show the version of the program."
msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình."
#: src/nautilus-application.c:892
#: src/nautilus-application.c:894
msgid "Always open a new window for browsing specified URIs"
msgstr "Luôn mở trong một cửa sổ mới khi duyệt URIs đã chỉ ra"
#: src/nautilus-application.c:894
#: src/nautilus-application.c:896
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã chỉ định rõ ràng."
#: src/nautilus-application.c:896
#: src/nautilus-application.c:898
msgid "Quit Nautilus."
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
#: src/nautilus-application.c:898
#: src/nautilus-application.c:900
msgid "Select specified URI in parent folder."
msgstr "Chọn URI xác định trong thư mục cha."
#: src/nautilus-application.c:899
#: src/nautilus-application.c:901
msgid "[URI...]"
msgstr "[URI…]"
@ -938,62 +935,113 @@ msgstr ""
msgid "_Run"
msgstr "_Chạy"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:142
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:184
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:482
msgid "Original Name (Ascending)"
msgstr "Tên gốc (Tăng dần)"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:151
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:487
msgid "Original Name (Descending)"
msgstr "Tên gốc (Giảm dần)"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:160
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:492
msgid "First Modified"
msgstr "Sửa lần đầu"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:169
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:497
msgid "Last Modified"
msgstr "Lần sửa cuối"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:178
msgid "First Created"
msgstr "Tạo lần đầu"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:187
msgid "Last Created"
msgstr "Tạo lần cuối"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1203
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:861
#, c-format
msgid "“%s” would not be a unique new name."
msgstr "“%s” không nên là một tên mới duy nhất."
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1209
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:867
#, c-format
msgid "“%s” would conflict with an existing file."
msgstr "“%s” có lẽ đã xung đột với tập tin sẵn có."
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2027
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1559
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:159
msgid "Automatic Numbering Order"
msgstr "Thứ tự đánh số tự động"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:3194
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2257
#, c-format
msgid "Rename %d Folder"
msgid_plural "Rename %d Folders"
msgstr[0] "Đổi tên %d Thư mục"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:3200
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2263
#, c-format
msgid "Rename %d File"
msgid_plural "Rename %d Files"
msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:88
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:184
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:482
msgid "Original Name (Ascending)"
msgstr "Tên gốc (Tăng dần)"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:93
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:487
msgid "Original Name (Descending)"
msgstr "Tên gốc (Giảm dần)"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:98
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:492
msgid "First Modified"
msgstr "Sửa lần đầu"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:103
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:497
msgid "Last Modified"
msgstr "Lần sửa cuối"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:108
msgid "First Created"
msgstr "Tạo lần đầu"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:113
msgid "Last Created"
msgstr "Tạo lần cuối"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:122
msgid "Camera model"
msgstr "Kiểu máy ảnh"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:129
msgid "Creation date"
msgstr "Ngày tạo"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:136
msgid "Season number"
msgstr "Số kỳ"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:143
msgid "Episode number"
msgstr "Số đoạn"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:150
msgid "Track number"
msgstr "Số rãnh"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:157
msgid "Artist name"
msgstr "Tên nghệ sỹ"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:164
#: src/nautilus-image-properties-page.c:382
#: src/nautilus-image-properties-page.c:384
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:453
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:171
msgid "Album name"
msgstr "Tên tập nhạc"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:178
msgid "Original file name"
msgstr "Tên tập tin gốc"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:189
msgid "1, 2, 3"
msgstr "1, 2, 3"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:196
msgid "01, 02, 03"
msgstr "01, 02, 03"
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:203
msgid "001, 002, 003"
msgstr "001, 002, 003"
#: src/nautilus-bookmark.c:110 src/nautilus-file-utilities.c:323
#: src/nautilus-pathbar.c:434
msgid "Other Locations"
@ -1059,7 +1107,7 @@ msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập."
#: src/nautilus-column-utilities.c:96
msgid "Owner"
msgstr "Chủ"
msgstr "Chủ sở hữu"
#: src/nautilus-column-utilities.c:97
msgid "The owner of the file."
@ -1523,7 +1571,7 @@ msgstr "Mã đánh dấu"
#: src/nautilus-file.c:7545 src/nautilus-file.c:7546
msgid "Text"
msgstr "Văn bản"
msgstr "Văn bản thường"
#: src/nautilus-file.c:7548 src/nautilus-mime-actions.c:202
msgid "Video"
@ -1986,7 +2034,7 @@ msgid "Do _not Empty Trash"
msgstr "_Không đổ rác"
#. Translators: %s is a file name formatted for display
#: src/nautilus-file-operations.c:2972 src/nautilus-files-view.c:6371
#: src/nautilus-file-operations.c:2972 src/nautilus-files-view.c:6375
#, c-format
msgid "Unable to access “%s”"
msgstr "Không thể truy cập “%s”"
@ -2451,56 +2499,56 @@ msgstr[0] "Đã nén %'d tập tin thành “%B”"
msgid "Compressing Files"
msgstr "Đang chép các tập tin"
#: src/nautilus-files-view.c:392
#: src/nautilus-files-view.c:394
msgid "Searching…"
msgstr "Tìm kiếm…"
#: src/nautilus-files-view.c:392 src/nautilus-image-properties-page.c:766
#: src/nautilus-files-view.c:394 src/nautilus-image-properties-page.c:766
#: src/nautilus-list-model.c:450 src/nautilus-window-slot.c:780
msgid "Loading…"
msgstr "Đang tải…"
#: src/nautilus-files-view.c:1063 src/nautilus-mime-actions.c:1042
#: src/nautilus-files-view.c:1065 src/nautilus-mime-actions.c:1042
#: src/nautilus-mime-actions.c:1904
msgid "Are you sure you want to open all files?"
msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?"
#: src/nautilus-files-view.c:1066
#: src/nautilus-files-view.c:1068
#, c-format
msgid "This will open %'d separate tab."
msgid_plural "This will open %'d separate tabs."
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng."
#: src/nautilus-files-view.c:1071
#: src/nautilus-files-view.c:1073
#, c-format
msgid "This will open %'d separate window."
msgid_plural "This will open %'d separate windows."
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng."
#: src/nautilus-files-view.c:1075 src/nautilus-location-entry.c:282
#: src/nautilus-files-view.c:1077 src/nautilus-location-entry.c:282
#: src/nautilus-mime-actions.c:1054 src/nautilus-mime-actions.c:1240
#: src/nautilus-mime-actions.c:1908
msgid "_OK"
msgstr "Đồng _ý"
#: src/nautilus-files-view.c:1606
#: src/nautilus-files-view.c:1608
msgid "Select Items Matching"
msgstr "Chọn các mục tương ứng"
#: src/nautilus-files-view.c:1611 src/nautilus-files-view.c:5656
#: src/nautilus-files-view.c:6166
#: src/nautilus-files-view.c:1613 src/nautilus-files-view.c:5658
#: src/nautilus-files-view.c:6170
msgid "_Select"
msgstr "_Chọn"
#: src/nautilus-files-view.c:1619
#: src/nautilus-files-view.c:1621
msgid "_Pattern:"
msgstr "_Mẫu:"
#: src/nautilus-files-view.c:1625
#: src/nautilus-files-view.c:1627
msgid "Examples: "
msgstr "Ví dụ: "
#: src/nautilus-files-view.c:2657
#: src/nautilus-files-view.c:2659
msgid ""
"Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this "
"configuration to ~/.local/share/nautilus"
@ -2508,38 +2556,38 @@ msgstr ""
"Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/."
"local/share/nautilus"
#: src/nautilus-files-view.c:3135 src/nautilus-files-view.c:3182
#: src/nautilus-files-view.c:3137 src/nautilus-files-view.c:3184
#, c-format
msgid "“%s” selected"
msgstr "Đã chọn “%s”"
#: src/nautilus-files-view.c:3139
#: src/nautilus-files-view.c:3141
#, c-format
msgid "%'d folder selected"
msgid_plural "%'d folders selected"
msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục"
#: src/nautilus-files-view.c:3153
#: src/nautilus-files-view.c:3155
#, c-format
msgid "(containing %'d item)"
msgid_plural "(containing %'d items)"
msgstr[0] " (chứa %'d mục)"
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
#: src/nautilus-files-view.c:3168
#: src/nautilus-files-view.c:3170
#, c-format
msgid "(containing a total of %'d item)"
msgid_plural "(containing a total of %'d items)"
msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)"
#: src/nautilus-files-view.c:3187
#: src/nautilus-files-view.c:3189
#, c-format
msgid "%'d item selected"
msgid_plural "%'d items selected"
msgstr[0] "Đã chọn %'d mục"
#. Folders selected also, use "other" terminology
#: src/nautilus-files-view.c:3196
#: src/nautilus-files-view.c:3198
#, c-format
msgid "%'d other item selected"
msgid_plural "%'d other items selected"
@ -2549,7 +2597,7 @@ msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác"
#. * needs to use something other than parentheses. The
#. * the message in parentheses is the size of the selected items.
#.
#: src/nautilus-files-view.c:3211
#: src/nautilus-files-view.c:3213
#, c-format
msgid "(%s)"
msgstr "(%s)"
@ -2562,114 +2610,114 @@ msgstr "(%s)"
#. * message about the number of other items and the
#. * total size of those items.
#.
#: src/nautilus-files-view.c:3244
#: src/nautilus-files-view.c:3246
#, c-format
msgid "%s %s, %s %s"
msgstr "%s %s, %s %s"
#: src/nautilus-files-view.c:5643
#: src/nautilus-files-view.c:5645
msgid "Select Move Destination"
msgstr "Chọn đích cần chuyển đến"
#: src/nautilus-files-view.c:5647
#: src/nautilus-files-view.c:5649
msgid "Select Copy Destination"
msgstr "Chọn đích cần chép đến"
#: src/nautilus-files-view.c:6162
#: src/nautilus-files-view.c:6166
msgid "Select Extract Destination"
msgstr "Chọn đích cần trích ra"
#. Translators: %s is a file name formatted for display
#: src/nautilus-files-view.c:6399
#: src/nautilus-files-view.c:6403
#, c-format
msgid "Unable to remove “%s”"
msgstr "Không thể gắn kết “%s”"
#. Translators: %s is a file name formatted for display
#: src/nautilus-files-view.c:6427
#: src/nautilus-files-view.c:6431
#, c-format
msgid "Unable to eject “%s”"
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
#: src/nautilus-files-view.c:6450
#: src/nautilus-files-view.c:6454
msgid "Unable to stop drive"
msgstr "Không thể dừng ổ đĩa"
#. Translators: %s is a file name formatted for display
#: src/nautilus-files-view.c:6562
#: src/nautilus-files-view.c:6566
#, c-format
msgid "Unable to start “%s”"
msgstr "Không thể chạy “%s”"
#: src/nautilus-files-view.c:7397
#: src/nautilus-files-view.c:7405
#, c-format
msgid "New Folder with Selection (%'d Item)"
msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)"
msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)"
#: src/nautilus-files-view.c:7457
#: src/nautilus-files-view.c:7465
#, c-format
msgid "Open With %s"
msgstr "Mở bằng %s"
#: src/nautilus-files-view.c:7469
#: src/nautilus-files-view.c:7477
msgid "Run"
msgstr "Chạy"
#: src/nautilus-files-view.c:7474
#: src/nautilus-files-view.c:7482
msgid "Extract Here"
msgstr "Giải nén vào đây"
#: src/nautilus-files-view.c:7475
#: src/nautilus-files-view.c:7483
msgid "Extract to…"
msgstr "Giản nén đến…"
#: src/nautilus-files-view.c:7479
#: src/nautilus-files-view.c:7487
msgid "Open"
msgstr "Mở"
#: src/nautilus-files-view.c:7536
#: src/nautilus-files-view.c:7544
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:125
msgid "_Start"
msgstr "_Chạy"
#: src/nautilus-files-view.c:7542 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1728
#: src/nautilus-files-view.c:7550 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1728
msgid "_Connect"
msgstr "_Kết nối"
#: src/nautilus-files-view.c:7548
#: src/nautilus-files-view.c:7556
msgid "_Start Multi-disk Drive"
msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
#: src/nautilus-files-view.c:7554
#: src/nautilus-files-view.c:7562
msgid "U_nlock Drive"
msgstr "Mở _khóa đĩa"
#: src/nautilus-files-view.c:7574
#: src/nautilus-files-view.c:7582
msgid "Stop Drive"
msgstr "Dừng đĩa"
#: src/nautilus-files-view.c:7580
#: src/nautilus-files-view.c:7588
msgid "_Safely Remove Drive"
msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
#: src/nautilus-files-view.c:7586 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1718
#: src/nautilus-files-view.c:7594 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1718
msgid "_Disconnect"
msgstr "_Ngắt kết nối"
#: src/nautilus-files-view.c:7592
#: src/nautilus-files-view.c:7600
msgid "_Stop Multi-disk Drive"
msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa"
#: src/nautilus-files-view.c:7598
#: src/nautilus-files-view.c:7606
msgid "_Lock Drive"
msgstr "_Khóa ổ đĩa"
#: src/nautilus-files-view.c:9171
#: src/nautilus-files-view.c:9179
msgid "Content View"
msgstr "Xem nội dung"
#: src/nautilus-files-view.c:9172
#: src/nautilus-files-view.c:9180
msgid "View of the current folder"
msgstr "Thư mục hiện thời"
@ -3185,12 +3233,6 @@ msgstr "Rộng"
msgid "Height"
msgstr "Cao"
#: src/nautilus-image-properties-page.c:382
#: src/nautilus-image-properties-page.c:384
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:453
msgid "Title"
msgstr "Tựa đề"
#: src/nautilus-image-properties-page.c:386
#: src/nautilus-image-properties-page.c:388
msgid "Author"