mirror of
https://gitlab.gnome.org/GNOME/nautilus
synced 2024-11-05 16:04:31 +00:00
Updated Vietnamese translation
Signed-off-by: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
parent
856ed033d6
commit
048aa9d36b
1 changed files with 156 additions and 114 deletions
270
po/vi.po
270
po/vi.po
|
@ -18,8 +18,8 @@ msgstr ""
|
|||
"Project-Id-Version: nautilus master\n"
|
||||
"Report-Msgid-Bugs-To: http://bugzilla.gnome.org/enter_bug.cgi?"
|
||||
"product=nautilus&keywords=I18N+L10N&component=Internationalization (i18n)\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2016-09-10 19:20+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2016-09-11 15:44+0700\n"
|
||||
"POT-Creation-Date: 2016-09-12 20:29+0000\n"
|
||||
"PO-Revision-Date: 2016-09-13 07:53+0700\n"
|
||||
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
|
||||
"Language-Team: Vietnamese <gnome-vi-list@gnome.org>\n"
|
||||
"Language: vi\n"
|
||||
|
@ -163,12 +163,12 @@ msgstr ""
|
|||
"tin đã chép hay chọn không"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:106
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"If set to true, then Nautilus will show context menu items to create links "
|
||||
"from the copied or selected files."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Đúng thì Nautilus sẽ hỏi xác nhận trước khi xóa tập tin hay đổ Thùng Rác."
|
||||
"Nếu được đặt thì Nautilus sẽ hiển thị mục trình đơn ngữ cảnh để tạo liên kết "
|
||||
"từ các tập tin đã chép hay chọn."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:110
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -247,14 +247,12 @@ msgid "Show the package installer for unknown MIME types"
|
|||
msgstr "Hiển thị bộ cài đặt gói cho những kiểu MIME không biết"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:137
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Whether to show the user a package installer dialog in case an unknown MIME "
|
||||
"type is opened, in order to search for an application to handle it."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Có hay không cho người dùng xem hộp thoại trình cài đặt gói trong trường hợp "
|
||||
"một định dạng tập tin (mine) không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý "
|
||||
"nó."
|
||||
"Có hay không hiển thị cho người dùng một hộp thoại trình cài đặt gói trong "
|
||||
"trường hợp một kiểu MINE không biết được mở, để tìm kiếm ứng dụng xử lý nó."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:141
|
||||
msgid ""
|
||||
|
@ -317,7 +315,6 @@ msgid "When to show thumbnails of files"
|
|||
msgstr "Khi để hiển thị ảnh thu nhỏ của tập tin"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:163
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"Speed trade-off for when to show a file as a thumbnail. If set to \"always\" "
|
||||
"then always thumbnail, even if the folder is on a remote server. If set to "
|
||||
|
@ -329,8 +326,9 @@ msgstr ""
|
|||
"\" (luôn luôn) thì luôn luôn tạo ảnh dạng thu nhỏ, kể cả nếu thư mục ở trên "
|
||||
"máy mạng. Đặt \"local-only\" (chỉ tập tin cục bộ) thì chỉ hiển thị ảnh dạng "
|
||||
"thu nhỏ đối với hệ thống tập tin cục bộ. Đặt \"never\" (không bao giờ) sẽ "
|
||||
"không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung. Các cài đặt "
|
||||
"này áp dụng cho tất cả kiểu tập tin, không như tên gọi."
|
||||
"không bao giờ tạo ảnh thu nhỏ, chỉ dùng ảnh biểu tượng chung chung. Mặc dù "
|
||||
"rằng tên có thể gợi ý nội dung, các cài đặt này áp dụng cho tất cả kiểu tập "
|
||||
"tin xem thử được."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:167
|
||||
msgid "Maximum image size for thumbnailing"
|
||||
|
@ -507,7 +505,6 @@ msgid "Text Ellipsis Limit"
|
|||
msgstr "Giới hạn cắt chữ"
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:248
|
||||
#, fuzzy
|
||||
msgid ""
|
||||
"A string specifying how parts of overlong file names should be replaced by "
|
||||
"ellipses, depending on the zoom level. Each of the list entries is of the "
|
||||
|
@ -523,8 +520,8 @@ msgid ""
|
|||
"not shorten file names for other zoom levels. Available zoom levels: small, "
|
||||
"standard, large."
|
||||
msgstr ""
|
||||
"Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu ba "
|
||||
"chấm, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:"
|
||||
"Một chuỗi xác định phần nào của tên tập tin dài cần được thay bằng dấu chấm "
|
||||
"lửng, tùy vào độ phóng to. Mỗi mục trong danh sách tuân theo mẫu \"Mức phóng:"
|
||||
"Số\". Với mỗi mức phóng, nếu số được cho lớn hơn 0, tên tập tin sẽ không "
|
||||
"vượt qua số dòng cho phép. Nếu số là 0 hoặc nhỏ hơn, không đặt ra giới hạn ở "
|
||||
"mức phóng đó. Mục mặc định theo dạng \"Số\" không có mức phóng cũng có thể "
|
||||
|
@ -532,8 +529,8 @@ msgstr ""
|
|||
"Ví dụ: 0 - luôn luôn hiện tên tập tin quá dài; 3 - cắt tên tập tin nếu vượt "
|
||||
"quá 3 dòng; smallest:5,smaller:4,0 - cắt tên tập tin nếu vượt quá 5 dòng ở "
|
||||
"mức phóng \"smallest\". Cắt tên tập tin nếu vượt quá 4 dòng ở mức phóng "
|
||||
"smaller. Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có thể "
|
||||
"dùng là: small, standard, large."
|
||||
"\"smaller\". Không cắt ngắn với các mức phóng to còn lại. Các mức phóng có "
|
||||
"thể dùng là: small, standard, large."
|
||||
|
||||
#: data/org.gnome.nautilus.gschema.xml:255
|
||||
msgid "Default list zoom level"
|
||||
|
@ -762,9 +759,9 @@ msgstr "Hiện _chi tiết hơn"
|
|||
|
||||
#. Put up the timed wait window.
|
||||
#: eel/eel-stock-dialogs.c:204 src/nautilus-file-conflict-dialog.c:379
|
||||
#: src/nautilus-file-operations.c:225 src/nautilus-files-view.c:1075
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1609 src/nautilus-files-view.c:5655
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6165 src/nautilus-location-entry.c:282
|
||||
#: src/nautilus-file-operations.c:225 src/nautilus-files-view.c:1077
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1611 src/nautilus-files-view.c:5657
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6169 src/nautilus-location-entry.c:282
|
||||
#: src/nautilus-mime-actions.c:570 src/nautilus-mime-actions.c:574
|
||||
#: src/nautilus-mime-actions.c:656 src/nautilus-mime-actions.c:1054
|
||||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1601 src/nautilus-mime-actions.c:1908
|
||||
|
@ -873,35 +870,35 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "Perform a quick set of self-check tests."
|
||||
msgstr "Thi hành một tập hợp nhanh của tự kiểm tra."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-application.c:888
|
||||
#: src/nautilus-application.c:890
|
||||
msgid "Create the initial window with the given geometry."
|
||||
msgstr "Tạo cửa sổ khởi tạo bằng vị trí và kích cỡ đã cho."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-application.c:888
|
||||
#: src/nautilus-application.c:890
|
||||
msgid "GEOMETRY"
|
||||
msgstr "DẠNG HÌNH"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-application.c:890
|
||||
#: src/nautilus-application.c:892
|
||||
msgid "Show the version of the program."
|
||||
msgstr "Hiển thị phiên bản của chương trình."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-application.c:892
|
||||
#: src/nautilus-application.c:894
|
||||
msgid "Always open a new window for browsing specified URIs"
|
||||
msgstr "Luôn mở trong một cửa sổ mới khi duyệt URIs đã chỉ ra"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-application.c:894
|
||||
#: src/nautilus-application.c:896
|
||||
msgid "Only create windows for explicitly specified URIs."
|
||||
msgstr "Chỉ tạo cửa sổ cho URI đã chỉ định rõ ràng."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-application.c:896
|
||||
#: src/nautilus-application.c:898
|
||||
msgid "Quit Nautilus."
|
||||
msgstr "Thoát khỏi Nautilus."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-application.c:898
|
||||
#: src/nautilus-application.c:900
|
||||
msgid "Select specified URI in parent folder."
|
||||
msgstr "Chọn URI xác định trong thư mục cha."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-application.c:899
|
||||
#: src/nautilus-application.c:901
|
||||
msgid "[URI...]"
|
||||
msgstr "[URI…]"
|
||||
|
||||
|
@ -938,62 +935,113 @@ msgstr ""
|
|||
msgid "_Run"
|
||||
msgstr "_Chạy"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:142
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:184
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:482
|
||||
msgid "Original Name (Ascending)"
|
||||
msgstr "Tên gốc (Tăng dần)"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:151
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:487
|
||||
msgid "Original Name (Descending)"
|
||||
msgstr "Tên gốc (Giảm dần)"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:160
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:492
|
||||
msgid "First Modified"
|
||||
msgstr "Sửa lần đầu"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:169
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:497
|
||||
msgid "Last Modified"
|
||||
msgstr "Lần sửa cuối"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:178
|
||||
msgid "First Created"
|
||||
msgstr "Tạo lần đầu"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:187
|
||||
msgid "Last Created"
|
||||
msgstr "Tạo lần cuối"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1203
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:861
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "“%s” would not be a unique new name."
|
||||
msgstr "“%s” không nên là một tên mới duy nhất."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1209
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:867
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "“%s” would conflict with an existing file."
|
||||
msgstr "“%s” có lẽ đã xung đột với tập tin sẵn có."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2027
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:1559
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:159
|
||||
msgid "Automatic Numbering Order"
|
||||
msgstr "Thứ tự đánh số tự động"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:3194
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2257
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Rename %d Folder"
|
||||
msgid_plural "Rename %d Folders"
|
||||
msgstr[0] "Đổi tên %d Thư mục"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:3200
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.c:2263
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Rename %d File"
|
||||
msgid_plural "Rename %d Files"
|
||||
msgstr[0] "Đổi tên %d tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:88
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:184
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:482
|
||||
msgid "Original Name (Ascending)"
|
||||
msgstr "Tên gốc (Tăng dần)"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:93
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:487
|
||||
msgid "Original Name (Descending)"
|
||||
msgstr "Tên gốc (Giảm dần)"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:98
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:492
|
||||
msgid "First Modified"
|
||||
msgstr "Sửa lần đầu"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:103
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:497
|
||||
msgid "Last Modified"
|
||||
msgstr "Lần sửa cuối"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:108
|
||||
msgid "First Created"
|
||||
msgstr "Tạo lần đầu"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:113
|
||||
msgid "Last Created"
|
||||
msgstr "Tạo lần cuối"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:122
|
||||
msgid "Camera model"
|
||||
msgstr "Kiểu máy ảnh"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:129
|
||||
msgid "Creation date"
|
||||
msgstr "Ngày tạo"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:136
|
||||
msgid "Season number"
|
||||
msgstr "Số kỳ"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:143
|
||||
msgid "Episode number"
|
||||
msgstr "Số đoạn"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:150
|
||||
msgid "Track number"
|
||||
msgstr "Số rãnh"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:157
|
||||
msgid "Artist name"
|
||||
msgstr "Tên nghệ sỹ"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:164
|
||||
#: src/nautilus-image-properties-page.c:382
|
||||
#: src/nautilus-image-properties-page.c:384
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:453
|
||||
msgid "Title"
|
||||
msgstr "Tựa đề"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:171
|
||||
msgid "Album name"
|
||||
msgstr "Tên tập nhạc"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:178
|
||||
msgid "Original file name"
|
||||
msgstr "Tên tập tin gốc"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:189
|
||||
msgid "1, 2, 3"
|
||||
msgstr "1, 2, 3"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:196
|
||||
msgid "01, 02, 03"
|
||||
msgstr "01, 02, 03"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-batch-rename-dialog.h:203
|
||||
msgid "001, 002, 003"
|
||||
msgstr "001, 002, 003"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-bookmark.c:110 src/nautilus-file-utilities.c:323
|
||||
#: src/nautilus-pathbar.c:434
|
||||
msgid "Other Locations"
|
||||
|
@ -1059,7 +1107,7 @@ msgstr "Ngày mà tập tin được truy cập."
|
|||
|
||||
#: src/nautilus-column-utilities.c:96
|
||||
msgid "Owner"
|
||||
msgstr "Chủ"
|
||||
msgstr "Chủ sở hữu"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-column-utilities.c:97
|
||||
msgid "The owner of the file."
|
||||
|
@ -1523,7 +1571,7 @@ msgstr "Mã đánh dấu"
|
|||
|
||||
#: src/nautilus-file.c:7545 src/nautilus-file.c:7546
|
||||
msgid "Text"
|
||||
msgstr "Văn bản"
|
||||
msgstr "Văn bản thường"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-file.c:7548 src/nautilus-mime-actions.c:202
|
||||
msgid "Video"
|
||||
|
@ -1986,7 +2034,7 @@ msgid "Do _not Empty Trash"
|
|||
msgstr "_Không đổ rác"
|
||||
|
||||
#. Translators: %s is a file name formatted for display
|
||||
#: src/nautilus-file-operations.c:2972 src/nautilus-files-view.c:6371
|
||||
#: src/nautilus-file-operations.c:2972 src/nautilus-files-view.c:6375
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to access “%s”"
|
||||
msgstr "Không thể truy cập “%s”"
|
||||
|
@ -2451,56 +2499,56 @@ msgstr[0] "Đã nén %'d tập tin thành “%B”"
|
|||
msgid "Compressing Files"
|
||||
msgstr "Đang chép các tập tin"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:392
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:394
|
||||
msgid "Searching…"
|
||||
msgstr "Tìm kiếm…"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:392 src/nautilus-image-properties-page.c:766
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:394 src/nautilus-image-properties-page.c:766
|
||||
#: src/nautilus-list-model.c:450 src/nautilus-window-slot.c:780
|
||||
msgid "Loading…"
|
||||
msgstr "Đang tải…"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1063 src/nautilus-mime-actions.c:1042
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1065 src/nautilus-mime-actions.c:1042
|
||||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1904
|
||||
msgid "Are you sure you want to open all files?"
|
||||
msgstr "Bạn có chắc là muốn mở mọi tập tin không?"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1066
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1068
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "This will open %'d separate tab."
|
||||
msgid_plural "This will open %'d separate tabs."
|
||||
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d thanh riêng."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1071
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1073
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "This will open %'d separate window."
|
||||
msgid_plural "This will open %'d separate windows."
|
||||
msgstr[0] "Hành động này sẽ mở %'d cửa sổ riêng."
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1075 src/nautilus-location-entry.c:282
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1077 src/nautilus-location-entry.c:282
|
||||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1054 src/nautilus-mime-actions.c:1240
|
||||
#: src/nautilus-mime-actions.c:1908
|
||||
msgid "_OK"
|
||||
msgstr "Đồng _ý"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1606
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1608
|
||||
msgid "Select Items Matching"
|
||||
msgstr "Chọn các mục tương ứng"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1611 src/nautilus-files-view.c:5656
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6166
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1613 src/nautilus-files-view.c:5658
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6170
|
||||
msgid "_Select"
|
||||
msgstr "_Chọn"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1619
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1621
|
||||
msgid "_Pattern:"
|
||||
msgstr "_Mẫu:"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1625
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:1627
|
||||
msgid "Examples: "
|
||||
msgstr "Ví dụ: "
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:2657
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:2659
|
||||
msgid ""
|
||||
"Nautilus 3.6 deprecated this directory and tried migrating this "
|
||||
"configuration to ~/.local/share/nautilus"
|
||||
|
@ -2508,38 +2556,38 @@ msgstr ""
|
|||
"Nautilus 3.6 sẽ thôi không sử dụng thư mục này nữa mà chuyển cấu hình qua ~/."
|
||||
"local/share/nautilus"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3135 src/nautilus-files-view.c:3182
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3137 src/nautilus-files-view.c:3184
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "“%s” selected"
|
||||
msgstr "Đã chọn “%s”"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3139
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3141
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%'d folder selected"
|
||||
msgid_plural "%'d folders selected"
|
||||
msgstr[0] "Đã chọn %'d thư mục"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3153
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3155
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(containing %'d item)"
|
||||
msgid_plural "(containing %'d items)"
|
||||
msgstr[0] " (chứa %'d mục)"
|
||||
|
||||
#. translators: this is preceded with a string of form 'N folders' (N more than 1)
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3168
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3170
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(containing a total of %'d item)"
|
||||
msgid_plural "(containing a total of %'d items)"
|
||||
msgstr[0] " (chứa tổng số %'d mục)"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3187
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3189
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%'d item selected"
|
||||
msgid_plural "%'d items selected"
|
||||
msgstr[0] "Đã chọn %'d mục"
|
||||
|
||||
#. Folders selected also, use "other" terminology
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3196
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3198
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%'d other item selected"
|
||||
msgid_plural "%'d other items selected"
|
||||
|
@ -2549,7 +2597,7 @@ msgstr[0] "Đã chọn %'d mục khác"
|
|||
#. * needs to use something other than parentheses. The
|
||||
#. * the message in parentheses is the size of the selected items.
|
||||
#.
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3211
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3213
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "(%s)"
|
||||
msgstr "(%s)"
|
||||
|
@ -2562,114 +2610,114 @@ msgstr "(%s)"
|
|||
#. * message about the number of other items and the
|
||||
#. * total size of those items.
|
||||
#.
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3244
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:3246
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "%s %s, %s %s"
|
||||
msgstr "%s %s, %s %s"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:5643
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:5645
|
||||
msgid "Select Move Destination"
|
||||
msgstr "Chọn đích cần chuyển đến"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:5647
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:5649
|
||||
msgid "Select Copy Destination"
|
||||
msgstr "Chọn đích cần chép đến"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6162
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6166
|
||||
msgid "Select Extract Destination"
|
||||
msgstr "Chọn đích cần trích ra"
|
||||
|
||||
#. Translators: %s is a file name formatted for display
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6399
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6403
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to remove “%s”"
|
||||
msgstr "Không thể gắn kết “%s”"
|
||||
|
||||
#. Translators: %s is a file name formatted for display
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6427
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6431
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to eject “%s”"
|
||||
msgstr "Không thể đẩy “%s” ra"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6450
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6454
|
||||
msgid "Unable to stop drive"
|
||||
msgstr "Không thể dừng ổ đĩa"
|
||||
|
||||
#. Translators: %s is a file name formatted for display
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6562
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:6566
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Unable to start “%s”"
|
||||
msgstr "Không thể chạy “%s”"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7397
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7405
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "New Folder with Selection (%'d Item)"
|
||||
msgid_plural "New Folder with Selection (%'d Items)"
|
||||
msgstr[0] "Thư mục mới với phần chọn (%'d mục)"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7457
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7465
|
||||
#, c-format
|
||||
msgid "Open With %s"
|
||||
msgstr "Mở bằng %s"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7469
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7477
|
||||
msgid "Run"
|
||||
msgstr "Chạy"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7474
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7482
|
||||
msgid "Extract Here"
|
||||
msgstr "Giải nén vào đây"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7475
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7483
|
||||
msgid "Extract to…"
|
||||
msgstr "Giản nén đến…"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7479
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7487
|
||||
msgid "Open"
|
||||
msgstr "Mở"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7536
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7544
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-files-view-context-menus.ui:125
|
||||
msgid "_Start"
|
||||
msgstr "_Chạy"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7542 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1728
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7550 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1728
|
||||
msgid "_Connect"
|
||||
msgstr "_Kết nối"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7548
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7556
|
||||
msgid "_Start Multi-disk Drive"
|
||||
msgstr "_Chạy ổ nhiều đĩa"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7554
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7562
|
||||
msgid "U_nlock Drive"
|
||||
msgstr "Mở _khóa đĩa"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7574
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7582
|
||||
msgid "Stop Drive"
|
||||
msgstr "Dừng đĩa"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7580
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7588
|
||||
msgid "_Safely Remove Drive"
|
||||
msgstr "_Gỡ bỏ ổ đĩa một cách an toàn"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7586 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1718
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7594 src/gtk/nautilusgtkplacesview.c:1718
|
||||
msgid "_Disconnect"
|
||||
msgstr "_Ngắt kết nối"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7592
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7600
|
||||
msgid "_Stop Multi-disk Drive"
|
||||
msgstr "Dừng ổ nhiều đĩa"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7598
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:7606
|
||||
msgid "_Lock Drive"
|
||||
msgstr "_Khóa ổ đĩa"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:9171
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:9179
|
||||
msgid "Content View"
|
||||
msgstr "Xem nội dung"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:9172
|
||||
#: src/nautilus-files-view.c:9180
|
||||
msgid "View of the current folder"
|
||||
msgstr "Thư mục hiện thời"
|
||||
|
||||
|
@ -3185,12 +3233,6 @@ msgstr "Rộng"
|
|||
msgid "Height"
|
||||
msgstr "Cao"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-image-properties-page.c:382
|
||||
#: src/nautilus-image-properties-page.c:384
|
||||
#: src/resources/ui/nautilus-batch-rename-dialog.ui:453
|
||||
msgid "Title"
|
||||
msgstr "Tựa đề"
|
||||
|
||||
#: src/nautilus-image-properties-page.c:386
|
||||
#: src/nautilus-image-properties-page.c:388
|
||||
msgid "Author"
|
||||
|
|
Loading…
Reference in a new issue