l10n: vi(4875t): Updated Vietnamses translation for 2.27.0rd2

Signed-off-by: Tran Ngoc Quan <vnwildman@gmail.com>
This commit is contained in:
Tran Ngoc Quan 2020-05-27 08:07:58 +07:00
parent 349ede6ae7
commit 4b4cf76771

224
po/vi.po
View file

@ -7,10 +7,10 @@
# #
msgid "" msgid ""
msgstr "" msgstr ""
"Project-Id-Version: git v2.27.0\n" "Project-Id-Version: git v2.27.0 rd2\n"
"Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n" "Report-Msgid-Bugs-To: Git Mailing List <git@vger.kernel.org>\n"
"POT-Creation-Date: 2020-05-15 09:11+0800\n" "POT-Creation-Date: 2020-05-27 07:23+0800\n"
"PO-Revision-Date: 2020-05-21 08:18+0700\n" "PO-Revision-Date: 2020-05-27 08:06+0700\n"
"Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n" "Last-Translator: Trần Ngọc Quân <vnwildman@gmail.com>\n"
"Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n" "Language-Team: Vietnamese <translation-team-vi@lists.sourceforge.net>\n"
"Language: vi\n" "Language: vi\n"
@ -1428,7 +1428,7 @@ msgid "allow overlapping hunks"
msgstr "cho phép chồng khối nhớ" msgstr "cho phép chồng khối nhớ"
#: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22 #: apply.c:5025 builtin/add.c:323 builtin/check-ignore.c:22
#: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:774 #: builtin/commit.c:1366 builtin/count-objects.c:98 builtin/fsck.c:775
#: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128 #: builtin/log.c:2186 builtin/mv.c:123 builtin/read-tree.c:128
msgid "be verbose" msgid "be verbose"
msgstr "chi tiết" msgstr "chi tiết"
@ -2856,7 +2856,7 @@ msgstr "đã khóa tên đường dẫn lạ “%s”"
msgid "unable to fork" msgid "unable to fork"
msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con" msgstr "không thể rẽ nhánh tiến trình con"
#: connected.c:107 builtin/fsck.c:208 builtin/prune.c:45 #: connected.c:107 builtin/fsck.c:209 builtin/prune.c:45
msgid "Checking connectivity" msgid "Checking connectivity"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối" msgstr "Đang kiểm tra kết nối"
@ -3889,7 +3889,7 @@ msgstr "lần chuyển giao %s không hợp lệ"
msgid "giving up" msgid "giving up"
msgstr "chịu thua" msgstr "chịu thua"
#: fetch-pack.c:476 progress.c:340 #: fetch-pack.c:476 progress.c:336
msgid "done" msgid "done"
msgstr "xong" msgstr "xong"
@ -4566,7 +4566,7 @@ msgstr "đổi tên"
msgid "renamed" msgid "renamed"
msgstr "đã đổi tên" msgstr "đã đổi tên"
#: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2472 merge-recursive.c:3117 #: merge-recursive.c:1577 merge-recursive.c:2484 merge-recursive.c:3129
#, c-format #, c-format
msgid "Refusing to lose dirty file at %s" msgid "Refusing to lose dirty file at %s"
msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”" msgstr "Từ chối đóng tập tin không được theo dõi tại “%s”"
@ -4609,13 +4609,13 @@ msgstr ""
msgid " (left unresolved)" msgid " (left unresolved)"
msgstr " (cần giải quyết)" msgstr " (cần giải quyết)"
#: merge-recursive.c:1793 #: merge-recursive.c:1805
#, c-format #, c-format
msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s" msgid "CONFLICT (rename/rename): Rename %s->%s in %s. Rename %s->%s in %s"
msgstr "" msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s" "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên %s->%s trong %s. Đổi tên %s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:2056 #: merge-recursive.c:2068
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because " "CONFLICT (directory rename split): Unclear where to place %s because "
@ -4626,7 +4626,7 @@ msgstr ""
"vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến " "vì thư mục %s đã bị đổi tên thành nhiều thư mục khác, với không đích đến "
"nhận một phần nhiều của các tập tin." "nhận một phần nhiều của các tập tin."
#: merge-recursive.c:2088 #: merge-recursive.c:2100
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of " "CONFLICT (implicit dir rename): Existing file/dir at %s in the way of "
@ -4635,7 +4635,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách " "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Tập tin/thư mục đã sẵn có tại %s theo cách "
"của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s." "của các đổi tên thư mục ngầm đặt (các) đường dẫn sau ở đây: %s."
#: merge-recursive.c:2098 #: merge-recursive.c:2110
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; " "CONFLICT (implicit dir rename): Cannot map more than one path to %s; "
@ -4644,7 +4644,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; " "XUNG ĐỘT: (ngầm đổi tên thư mục): Không thể ánh xạ một đường dẫn thành %s; "
"các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s" "các đổi tên thư mục ngầm cố đặt các đường dẫn ở đây: %s"
#: merge-recursive.c:2190 #: merge-recursive.c:2202
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-" "CONFLICT (rename/rename): Rename directory %s->%s in %s. Rename directory %s-"
@ -4653,7 +4653,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục " "XUNG ĐỘT (đổi-tên/đổi-tên): Đổi tên thư mục %s->%s trong %s. Đổi tên thư mục "
"%s->%s trong %s" "%s->%s trong %s"
#: merge-recursive.c:2435 #: merge-recursive.c:2447
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was " "WARNING: Avoiding applying %s -> %s rename to %s, because %s itself was "
@ -4662,52 +4662,52 @@ msgstr ""
"CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng " "CẢNH BÁO: tránh áp dụng %s -> %s đổi thên thành %s, bởi vì bản thân %s cũng "
"bị đổi tên." "bị đổi tên."
#: merge-recursive.c:2961 #: merge-recursive.c:2973
#, c-format #, c-format
msgid "cannot read object %s" msgid "cannot read object %s"
msgstr "không thể đọc đối tượng %s" msgstr "không thể đọc đối tượng %s"
#: merge-recursive.c:2964 #: merge-recursive.c:2976
#, c-format #, c-format
msgid "object %s is not a blob" msgid "object %s is not a blob"
msgstr "đối tượng %s không phải là một blob" msgstr "đối tượng %s không phải là một blob"
#: merge-recursive.c:3028 #: merge-recursive.c:3040
msgid "modify" msgid "modify"
msgstr "sửa đổi" msgstr "sửa đổi"
#: merge-recursive.c:3028 #: merge-recursive.c:3040
msgid "modified" msgid "modified"
msgstr "đã sửa" msgstr "đã sửa"
#: merge-recursive.c:3040 #: merge-recursive.c:3052
msgid "content" msgid "content"
msgstr "nội dung" msgstr "nội dung"
#: merge-recursive.c:3044 #: merge-recursive.c:3056
msgid "add/add" msgid "add/add"
msgstr "thêm/thêm" msgstr "thêm/thêm"
#: merge-recursive.c:3067 #: merge-recursive.c:3079
#, c-format #, c-format
msgid "Skipped %s (merged same as existing)" msgid "Skipped %s (merged same as existing)"
msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)" msgstr "Đã bỏ qua %s (đã có sẵn lần hòa trộn này)"
#: merge-recursive.c:3089 git-submodule.sh:985 #: merge-recursive.c:3101 git-submodule.sh:985
msgid "submodule" msgid "submodule"
msgstr "mô-đun-con" msgstr "mô-đun-con"
#: merge-recursive.c:3090 #: merge-recursive.c:3102
#, c-format #, c-format
msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s" msgid "CONFLICT (%s): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s" msgstr "XUNG ĐỘT (%s): Xung đột hòa trộn trong %s"
#: merge-recursive.c:3120 #: merge-recursive.c:3132
#, c-format #, c-format
msgid "Adding as %s instead" msgid "Adding as %s instead"
msgstr "Thay vào đó thêm vào %s" msgstr "Thay vào đó thêm vào %s"
#: merge-recursive.c:3203 #: merge-recursive.c:3215
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; " "Path updated: %s added in %s inside a directory that was renamed in %s; "
@ -4716,7 +4716,7 @@ msgstr ""
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục " "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được thêm vào trong %s bên trong một thư mục "
"đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." "đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
#: merge-recursive.c:3206 #: merge-recursive.c:3218
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed " "CONFLICT (file location): %s added in %s inside a directory that was renamed "
@ -4725,7 +4725,7 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được " "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được thêm vào trong %s trong một thư mục đã được "
"đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." "đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
#: merge-recursive.c:3210 #: merge-recursive.c:3222
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in " "Path updated: %s renamed to %s in %s, inside a directory that was renamed in "
@ -4734,7 +4734,7 @@ msgstr ""
"Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một " "Đường dẫn đã được cập nhật: %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một "
"thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s." "thư mục đã được đổi tên trong %s; di chuyển nó đến %s."
#: merge-recursive.c:3213 #: merge-recursive.c:3225
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that " "CONFLICT (file location): %s renamed to %s in %s, inside a directory that "
@ -4743,60 +4743,60 @@ msgstr ""
"XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư " "XUNG ĐỘT (vị trí tệp): %s được đổi tên thành %s trong %s, bên trong một thư "
"mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s." "mục đã được đổi tên thành %s, đoán là nó nên được di chuyển đến %s."
#: merge-recursive.c:3327 #: merge-recursive.c:3339
#, c-format #, c-format
msgid "Removing %s" msgid "Removing %s"
msgstr "Đang xóa %s" msgstr "Đang xóa %s"
#: merge-recursive.c:3350 #: merge-recursive.c:3362
msgid "file/directory" msgid "file/directory"
msgstr "tập-tin/thư-mục" msgstr "tập-tin/thư-mục"
#: merge-recursive.c:3355 #: merge-recursive.c:3367
msgid "directory/file" msgid "directory/file"
msgstr "thư-mục/tập-tin" msgstr "thư-mục/tập-tin"
#: merge-recursive.c:3362 #: merge-recursive.c:3374
#, c-format #, c-format
msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s" msgid "CONFLICT (%s): There is a directory with name %s in %s. Adding %s as %s"
msgstr "" msgstr ""
"XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là " "XUNG ĐỘT (%s): Ở đây không có thư mục nào có tên %s trong %s. Thêm %s như là "
"%s" "%s"
#: merge-recursive.c:3371 #: merge-recursive.c:3383
#, c-format #, c-format
msgid "Adding %s" msgid "Adding %s"
msgstr "Thêm \"%s\"" msgstr "Thêm \"%s\""
#: merge-recursive.c:3380 #: merge-recursive.c:3392
#, c-format #, c-format
msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s" msgid "CONFLICT (add/add): Merge conflict in %s"
msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s" msgstr "XUNG ĐỘT (thêm/thêm): Xung đột hòa trộn trong %s"
#: merge-recursive.c:3424 #: merge-recursive.c:3436
msgid "Already up to date!" msgid "Already up to date!"
msgstr "Đã cập nhật rồi!" msgstr "Đã cập nhật rồi!"
#: merge-recursive.c:3433 #: merge-recursive.c:3445
#, c-format #, c-format
msgid "merging of trees %s and %s failed" msgid "merging of trees %s and %s failed"
msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi" msgstr "hòa trộn các cây %s và %s gặp lỗi"
#: merge-recursive.c:3537 #: merge-recursive.c:3549
msgid "Merging:" msgid "Merging:"
msgstr "Đang trộn:" msgstr "Đang trộn:"
#: merge-recursive.c:3550 #: merge-recursive.c:3562
#, c-format #, c-format
msgid "found %u common ancestor:" msgid "found %u common ancestor:"
msgid_plural "found %u common ancestors:" msgid_plural "found %u common ancestors:"
msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:" msgstr[0] "tìm thấy %u tổ tiên chung:"
#: merge-recursive.c:3600 #: merge-recursive.c:3612
msgid "merge returned no commit" msgid "merge returned no commit"
msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào" msgstr "hòa trộn không trả về lần chuyển giao nào"
#: merge-recursive.c:3659 #: merge-recursive.c:3671
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n" "Your local changes to the following files would be overwritten by merge:\n"
@ -4806,12 +4806,12 @@ msgstr ""
"hòa trộn:\n" "hòa trộn:\n"
" %s" " %s"
#: merge-recursive.c:3756 #: merge-recursive.c:3768
#, c-format #, c-format
msgid "Could not parse object '%s'" msgid "Could not parse object '%s'"
msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”" msgstr "Không thể phân tích đối tượng “%s”"
#: merge-recursive.c:3774 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885 #: merge-recursive.c:3786 builtin/merge.c:705 builtin/merge.c:885
msgid "Unable to write index." msgid "Unable to write index."
msgstr "Không thể ghi bảng mục lục." msgstr "Không thể ghi bảng mục lục."
@ -5704,7 +5704,7 @@ msgstr ""
"\n" "\n"
#: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463 #: rebase-interactive.c:110 rerere.c:485 rerere.c:692 sequencer.c:3463
#: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:346 builtin/rebase.c:258 #: sequencer.c:3489 sequencer.c:5248 builtin/fsck.c:347 builtin/rebase.c:258
#, c-format #, c-format
msgid "could not write '%s'" msgid "could not write '%s'"
msgstr "không thể ghi “%s”" msgstr "không thể ghi “%s”"
@ -9219,7 +9219,7 @@ msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” nhánh “%s”
#: wt-status.c:1356 #: wt-status.c:1356
msgid "You are currently rebasing." msgid "You are currently rebasing."
msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)." msgstr "Bạn hiện nay đang thực hiện việc “rebase” (cải tổ)."
#: wt-status.c:1369 #: wt-status.c:1369
msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")" msgid " (fix conflicts and then run \"git rebase --continue\")"
@ -9796,7 +9796,7 @@ msgstr "Gặp lỗi khi chia nhỏ các miếng vá."
#: builtin/am.c:1089 #: builtin/am.c:1089
#, c-format #, c-format
msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"." msgid "When you have resolved this problem, run \"%s --continue\"."
msgstr "Khi bạn đã phân giải xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"." msgstr "Khi bạn đã giải quyết xong trục trặc này, hãy chạy \"%s --continue\"."
#: builtin/am.c:1090 #: builtin/am.c:1090
#, c-format #, c-format
@ -10492,7 +10492,7 @@ msgstr "Hiển thị thống kê công sức làm việc"
#: builtin/blame.c:848 #: builtin/blame.c:848
msgid "Force progress reporting" msgid "Force progress reporting"
msgstr "Ép buộc báo cáo tiến triển công việc" msgstr "Ép buộc báo cáo diễn biến công việc"
#: builtin/blame.c:849 #: builtin/blame.c:849
msgid "Show output score for blame entries" msgid "Show output score for blame entries"
@ -14341,32 +14341,32 @@ msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó chứa lần chuyển gi
msgid "print only refs which don't contain the commit" msgid "print only refs which don't contain the commit"
msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao" msgstr "chỉ hiển thị những tham chiếu mà nó không chứa lần chuyển giao"
#: builtin/fsck.c:68 builtin/fsck.c:147 builtin/fsck.c:148 #: builtin/fsck.c:69 builtin/fsck.c:148 builtin/fsck.c:149
msgid "unknown" msgid "unknown"
msgstr "không hiểu" msgstr "không hiểu"
#. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation> #. TRANSLATORS: e.g. error in tree 01bfda: <more explanation>
#: builtin/fsck.c:100 builtin/fsck.c:120 #: builtin/fsck.c:101 builtin/fsck.c:121
#, c-format #, c-format
msgid "error in %s %s: %s" msgid "error in %s %s: %s"
msgstr "lỗi trong %s %s: %s" msgstr "lỗi trong %s %s: %s"
#. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation> #. TRANSLATORS: e.g. warning in tree 01bfda: <more explanation>
#: builtin/fsck.c:114 #: builtin/fsck.c:115
#, c-format #, c-format
msgid "warning in %s %s: %s" msgid "warning in %s %s: %s"
msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s" msgstr "có cảnh báo trong %s %s: %s"
#: builtin/fsck.c:143 builtin/fsck.c:146 #: builtin/fsck.c:144 builtin/fsck.c:147
#, c-format #, c-format
msgid "broken link from %7s %s" msgid "broken link from %7s %s"
msgstr "liên kết gãy từ %7s %s" msgstr "liên kết gãy từ %7s %s"
#: builtin/fsck.c:155 #: builtin/fsck.c:156
msgid "wrong object type in link" msgid "wrong object type in link"
msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết" msgstr "kiểu đối tượng sai trong liên kết"
#: builtin/fsck.c:171 #: builtin/fsck.c:172
#, c-format #, c-format
msgid "" msgid ""
"broken link from %7s %s\n" "broken link from %7s %s\n"
@ -14375,211 +14375,211 @@ msgstr ""
"liên kết gãy từ %7s %s \n" "liên kết gãy từ %7s %s \n"
" tới %7s %s" " tới %7s %s"
#: builtin/fsck.c:282 #: builtin/fsck.c:283
#, c-format #, c-format
msgid "missing %s %s" msgid "missing %s %s"
msgstr "thiếu %s %s" msgstr "thiếu %s %s"
#: builtin/fsck.c:309 #: builtin/fsck.c:310
#, c-format #, c-format
msgid "unreachable %s %s" msgid "unreachable %s %s"
msgstr "không tiếp cận được %s %s" msgstr "không tiếp cận được %s %s"
#: builtin/fsck.c:329 #: builtin/fsck.c:330
#, c-format #, c-format
msgid "dangling %s %s" msgid "dangling %s %s"
msgstr "dangling %s %s" msgstr "dangling %s %s"
#: builtin/fsck.c:339 #: builtin/fsck.c:340
msgid "could not create lost-found" msgid "could not create lost-found"
msgstr "không thể tạo lost-found" msgstr "không thể tạo lost-found"
#: builtin/fsck.c:350 #: builtin/fsck.c:351
#, c-format #, c-format
msgid "could not finish '%s'" msgid "could not finish '%s'"
msgstr "không thể hoàn thành “%s”" msgstr "không thể hoàn thành “%s”"
#: builtin/fsck.c:367 #: builtin/fsck.c:368
#, c-format #, c-format
msgid "Checking %s" msgid "Checking %s"
msgstr "Đang kiểm tra %s" msgstr "Đang kiểm tra %s"
#: builtin/fsck.c:405 #: builtin/fsck.c:406
#, c-format #, c-format
msgid "Checking connectivity (%d objects)" msgid "Checking connectivity (%d objects)"
msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)" msgstr "Đang kiểm tra kết nối (%d đối tượng)"
#: builtin/fsck.c:424 #: builtin/fsck.c:425
#, c-format #, c-format
msgid "Checking %s %s" msgid "Checking %s %s"
msgstr "Đang kiểm tra %s %s" msgstr "Đang kiểm tra %s %s"
#: builtin/fsck.c:429 #: builtin/fsck.c:430
msgid "broken links" msgid "broken links"
msgstr "các liên kết bị gẫy" msgstr "các liên kết bị gẫy"
#: builtin/fsck.c:438 #: builtin/fsck.c:439
#, c-format #, c-format
msgid "root %s" msgid "root %s"
msgstr "gốc %s" msgstr "gốc %s"
#: builtin/fsck.c:446 #: builtin/fsck.c:447
#, c-format #, c-format
msgid "tagged %s %s (%s) in %s" msgid "tagged %s %s (%s) in %s"
msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s" msgstr "đã đánh thẻ %s %s (%s) trong %s"
#: builtin/fsck.c:475 #: builtin/fsck.c:476
#, c-format #, c-format
msgid "%s: object corrupt or missing" msgid "%s: object corrupt or missing"
msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng" msgstr "%s: đối tượng thiếu hay hỏng"
#: builtin/fsck.c:500 #: builtin/fsck.c:501
#, c-format #, c-format
msgid "%s: invalid reflog entry %s" msgid "%s: invalid reflog entry %s"
msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s" msgstr "%s: mục reflog không hợp lệ %s"
#: builtin/fsck.c:514 #: builtin/fsck.c:515
#, c-format #, c-format
msgid "Checking reflog %s->%s" msgid "Checking reflog %s->%s"
msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”" msgstr "Đang kiểm tra việc đổi tên của “%s” thành “%s”"
#: builtin/fsck.c:548 #: builtin/fsck.c:549
#, c-format #, c-format
msgid "%s: invalid sha1 pointer %s" msgid "%s: invalid sha1 pointer %s"
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ %s"
#: builtin/fsck.c:555 #: builtin/fsck.c:556
#, c-format #, c-format
msgid "%s: not a commit" msgid "%s: not a commit"
msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao" msgstr "%s: không phải là một lần chuyển giao"
#: builtin/fsck.c:609 #: builtin/fsck.c:610
msgid "notice: No default references" msgid "notice: No default references"
msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định" msgstr "cảnh báo: Không có các tham chiếu mặc định"
#: builtin/fsck.c:624 #: builtin/fsck.c:625
#, c-format #, c-format
msgid "%s: object corrupt or missing: %s" msgid "%s: object corrupt or missing: %s"
msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s" msgstr "%s: thiếu đối tượng hoặc hỏng: %s"
#: builtin/fsck.c:637 #: builtin/fsck.c:638
#, c-format #, c-format
msgid "%s: object could not be parsed: %s" msgid "%s: object could not be parsed: %s"
msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s" msgstr "%s: không thể phân tích cú đối tượng: %s"
#: builtin/fsck.c:657 #: builtin/fsck.c:658
#, c-format #, c-format
msgid "bad sha1 file: %s" msgid "bad sha1 file: %s"
msgstr "tập tin sha1 sai: %s" msgstr "tập tin sha1 sai: %s"
#: builtin/fsck.c:672 #: builtin/fsck.c:673
msgid "Checking object directory" msgid "Checking object directory"
msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng" msgstr "Đang kiểm tra thư mục đối tượng"
#: builtin/fsck.c:675 #: builtin/fsck.c:676
msgid "Checking object directories" msgid "Checking object directories"
msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng" msgstr "Đang kiểm tra các thư mục đối tượng"
#: builtin/fsck.c:690 #: builtin/fsck.c:691
#, c-format #, c-format
msgid "Checking %s link" msgid "Checking %s link"
msgstr "Đang lấy liên kết %s" msgstr "Đang lấy liên kết %s"
#: builtin/fsck.c:695 builtin/index-pack.c:843 #: builtin/fsck.c:696 builtin/index-pack.c:843
#, c-format #, c-format
msgid "invalid %s" msgid "invalid %s"
msgstr "%s không hợp lệ" msgstr "%s không hợp lệ"
#: builtin/fsck.c:702 #: builtin/fsck.c:703
#, c-format #, c-format
msgid "%s points to something strange (%s)" msgid "%s points to something strange (%s)"
msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)" msgstr "%s chỉ đến thứ gì đó xa lạ (%s)"
#: builtin/fsck.c:708 #: builtin/fsck.c:709
#, c-format #, c-format
msgid "%s: detached HEAD points at nothing" msgid "%s: detached HEAD points at nothing"
msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả" msgstr "%s: HEAD đã tách rời không chỉ vào đâu cả"
#: builtin/fsck.c:712 #: builtin/fsck.c:713
#, c-format #, c-format
msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)" msgid "notice: %s points to an unborn branch (%s)"
msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)" msgstr "chú ý: %s chỉ đến một nhánh chưa sinh (%s)"
#: builtin/fsck.c:724 #: builtin/fsck.c:725
msgid "Checking cache tree" msgid "Checking cache tree"
msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm" msgstr "Đang kiểm tra cây nhớ tạm"
#: builtin/fsck.c:729 #: builtin/fsck.c:730
#, c-format #, c-format
msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree" msgid "%s: invalid sha1 pointer in cache-tree"
msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree" msgstr "%s: con trỏ sha1 không hợp lệ trong cache-tree"
#: builtin/fsck.c:738 #: builtin/fsck.c:739
msgid "non-tree in cache-tree" msgid "non-tree in cache-tree"
msgstr "non-tree trong cache-tree" msgstr "non-tree trong cache-tree"
#: builtin/fsck.c:769 #: builtin/fsck.c:770
msgid "git fsck [<options>] [<object>...]" msgid "git fsck [<options>] [<object>...]"
msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]" msgstr "git fsck [<các tùy chọn>] [<đối-tượng>…]"
#: builtin/fsck.c:775 #: builtin/fsck.c:776
msgid "show unreachable objects" msgid "show unreachable objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được" msgstr "hiển thị các đối tượng không thể đọc được"
#: builtin/fsck.c:776 #: builtin/fsck.c:777
msgid "show dangling objects" msgid "show dangling objects"
msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý" msgstr "hiển thị các đối tượng không được quản lý"
#: builtin/fsck.c:777 #: builtin/fsck.c:778
msgid "report tags" msgid "report tags"
msgstr "báo cáo các thẻ" msgstr "báo cáo các thẻ"
#: builtin/fsck.c:778 #: builtin/fsck.c:779
msgid "report root nodes" msgid "report root nodes"
msgstr "báo cáo node gốc" msgstr "báo cáo node gốc"
#: builtin/fsck.c:779 #: builtin/fsck.c:780
msgid "make index objects head nodes" msgid "make index objects head nodes"
msgstr "tạo “index objects head nodes”" msgstr "tạo “index objects head nodes”"
#: builtin/fsck.c:780 #: builtin/fsck.c:781
msgid "make reflogs head nodes (default)" msgid "make reflogs head nodes (default)"
msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)" msgstr "tạo “reflogs head nodes” (mặc định)"
#: builtin/fsck.c:781 #: builtin/fsck.c:782
msgid "also consider packs and alternate objects" msgid "also consider packs and alternate objects"
msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế" msgstr "cũng cân nhắc đến các đối tượng gói và thay thế"
#: builtin/fsck.c:782 #: builtin/fsck.c:783
msgid "check only connectivity" msgid "check only connectivity"
msgstr "chỉ kiểm tra kết nối" msgstr "chỉ kiểm tra kết nối"
#: builtin/fsck.c:783 #: builtin/fsck.c:784
msgid "enable more strict checking" msgid "enable more strict checking"
msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn" msgstr "cho phép kiểm tra hạn chế hơn"
#: builtin/fsck.c:785 #: builtin/fsck.c:786
msgid "write dangling objects in .git/lost-found" msgid "write dangling objects in .git/lost-found"
msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found" msgstr "ghi các đối tượng không được quản lý trong .git/lost-found"
#: builtin/fsck.c:786 builtin/prune.c:134 #: builtin/fsck.c:787 builtin/prune.c:134
msgid "show progress" msgid "show progress"
msgstr "hiển thị quá trình" msgstr "hiển thị quá trình"
#: builtin/fsck.c:787 #: builtin/fsck.c:788
msgid "show verbose names for reachable objects" msgid "show verbose names for reachable objects"
msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được" msgstr "hiển thị tên chi tiết cho các đối tượng đọc được"
#: builtin/fsck.c:846 builtin/index-pack.c:225 #: builtin/fsck.c:847 builtin/index-pack.c:225
msgid "Checking objects" msgid "Checking objects"
msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng" msgstr "Đang kiểm tra các đối tượng"
#: builtin/fsck.c:874 #: builtin/fsck.c:875
#, c-format #, c-format
msgid "%s: object missing" msgid "%s: object missing"
msgstr "%s: thiếu đối tượng" msgstr "%s: thiếu đối tượng"
#: builtin/fsck.c:885 #: builtin/fsck.c:886
#, c-format #, c-format
msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'" msgid "invalid parameter: expected sha1, got '%s'"
msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”" msgstr "tham số không hợp lệ: cần sha1, nhưng lại nhận được “%s”"
@ -23360,11 +23360,11 @@ msgstr "Cập nhật tập tin thông tin phụ trợ để giúp đỡ các d
#: command-list.h:187 #: command-list.h:187
msgid "Send archive back to git-archive" msgid "Send archive back to git-archive"
msgstr "Gửi trở lại kho lưu đến git-archive" msgstr "Gửi kho lưu trở lại cho git-archive"
#: command-list.h:188 #: command-list.h:188
msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack" msgid "Send objects packed back to git-fetch-pack"
msgstr "Gửi trở lại các đối tượng đã đóng gói cho git-fetch-pack" msgstr "Gửi các đối tượng đã đóng gói trở lại cho git-fetch-pack"
#: command-list.h:189 #: command-list.h:189
msgid "Show a Git logical variable" msgid "Show a Git logical variable"
@ -23423,46 +23423,50 @@ msgid "A useful minimum set of commands for Everyday Git"
msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày" msgstr "Một tập hợp lệnh hữu dụng tối thiểu để dùng Git hàng ngày"
#: command-list.h:203 #: command-list.h:203
msgid "Frequently asked questions about using Git"
msgstr "Các câu hỏi thường gặp về cách sử dụng Git"
#: command-list.h:204
msgid "A Git Glossary" msgid "A Git Glossary"
msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git" msgstr "Thuật ngữ chuyên môn Git"
#: command-list.h:204 #: command-list.h:205
msgid "Hooks used by Git" msgid "Hooks used by Git"
msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git" msgstr "Các móc được sử dụng bởi Git"
#: command-list.h:205 #: command-list.h:206
msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore" msgid "Specifies intentionally untracked files to ignore"
msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi" msgstr "Chỉ định các tập tin không cần theo dõi"
#: command-list.h:206 #: command-list.h:207
msgid "Defining submodule properties" msgid "Defining submodule properties"
msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con" msgstr "Định nghĩa thuộc tính mô-đun-con"
#: command-list.h:207 #: command-list.h:208
msgid "Git namespaces" msgid "Git namespaces"
msgstr "Không gian tên Git" msgstr "Không gian tên Git"
#: command-list.h:208 #: command-list.h:209
msgid "Git Repository Layout" msgid "Git Repository Layout"
msgstr "Bố cục kho Git" msgstr "Bố cục kho Git"
#: command-list.h:209 #: command-list.h:210
msgid "Specifying revisions and ranges for Git" msgid "Specifying revisions and ranges for Git"
msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git" msgstr "Chỉ định điểm xét duyệt và vùng cho Git"
#: command-list.h:210 #: command-list.h:211
msgid "Mounting one repository inside another" msgid "Mounting one repository inside another"
msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác" msgstr "Gắn một kho chứa vào trong một cái khác"
#: command-list.h:211 #: command-list.h:212
msgid "A tutorial introduction to Git: part two" msgid "A tutorial introduction to Git: part two"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git: phần hai"
#: command-list.h:212 #: command-list.h:213
msgid "A tutorial introduction to Git" msgid "A tutorial introduction to Git"
msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git" msgstr "Hướng dẫn cách dùng Git"
#: command-list.h:213 #: command-list.h:214
msgid "An overview of recommended workflows with Git" msgid "An overview of recommended workflows with Git"
msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git" msgstr "Tổng quan về luồng công việc khuyến nghị nên dùng với Git"
@ -23980,7 +23984,7 @@ msgstr "Không “$squash_style” thể mà không có lần chuyển giao kế
#: git-rebase--preserve-merges.sh:683 #: git-rebase--preserve-merges.sh:683
#, sh-format #, sh-format
msgid "Executing: $rest" msgid "Executing: $rest"
msgstr "Thực thi: $rest" msgstr "Đang thực thi: $rest"
#: git-rebase--preserve-merges.sh:691 #: git-rebase--preserve-merges.sh:691
#, sh-format #, sh-format